vi.po 328.9 KB
Newer Older
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1 2
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
3
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
4
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5 6 7
#
msgid ""
msgstr ""
8
"Project-Id-Version: git-v1.8.4-rc1-22-gb8ecf23\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
10 11
"POT-Creation-Date: 2013-08-06 14:10+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2013-08-06 14:28+0700\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
12 13
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14
"Language: vi\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
15 16 17
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18
"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
19
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
21
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
22
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
23

T
Tran Ngoc Quan 已提交
24
#: advice.c:57
T
Tran Ngoc Quan 已提交
25 26 27 28 29 30 31 32
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"

#.
#. * Message used both when 'git commit' fails and when
#. * other commands doing a merge do.
#.
T
Tran Ngoc Quan 已提交
33
#: advice.c:87
T
Tran Ngoc Quan 已提交
34 35 36 37 38 39
msgid ""
"Fix them up in the work tree,\n"
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
"or use 'git commit -a'."
msgstr ""
40
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
41
"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
42
"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
43
"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
44

45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63
#: archive.c:10
msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"

#: archive.c:11
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"

#: archive.c:12
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
"dẫn>...]"

#: archive.c:13
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"

64
#: archive.c:323
65 66 67
msgid "fmt"
msgstr "fmt"

68
#: archive.c:323
69 70 71
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
72
#: archive.c:324 builtin/log.c:1173
73 74 75
msgid "prefix"
msgstr "tiền tố"

76
#: archive.c:325
77 78 79
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
80 81 82 83 84
#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2292
#: builtin/blame.c:2293 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:673
#: builtin/fast-export.c:675 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77
#: builtin/ls-files.c:496 builtin/ls-files.c:499 builtin/notes.c:408
#: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:152
85 86 87
msgid "file"
msgstr "tập-tin"

88
#: archive.c:327 builtin/archive.c:89
89 90 91
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"

92
#: archive.c:329
93 94 95
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"

96
#: archive.c:330
97
msgid "report archived files on stderr"
98
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
99

100
#: archive.c:331
101
msgid "store only"
102
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
103

104
#: archive.c:332
105 106 107
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"

108
#: archive.c:340
109 110 111
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"

112
#: archive.c:343
113
msgid "list supported archive formats"
114
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
115

T
Tran Ngoc Quan 已提交
116
#: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85
117 118 119
msgid "repo"
msgstr "kho"

120
#: archive.c:346 builtin/archive.c:91
121 122 123
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
124
#: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
125 126 127
msgid "command"
msgstr "lệnh"

128
#: archive.c:348 builtin/archive.c:93
129 130 131
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"

132 133
#: attr.c:259
msgid ""
134
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
135 136
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
137 138
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
139

140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210
#: branch.c:60
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."

#: branch.c:82
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."

#: branch.c:83
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."

#: branch.c:87
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."

#: branch.c:88
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."

#: branch.c:92
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."

#: branch.c:93
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."

#: branch.c:97
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."

#: branch.c:98
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."

#: branch.c:118
#, c-format
msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"

#: branch.c:137
#, c-format
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"

#: branch.c:182
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."

#: branch.c:187
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."

#: branch.c:195
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
211
#: branch.c:216
212 213 214
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
215
"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
216 217
"nhánh."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
218
#: branch.c:218
219 220 221 222
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
223
#: branch.c:220
224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
"\n"
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n"
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
"Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
243
#: branch.c:265
244 245 246 247
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
248
#: branch.c:285
249 250 251 252
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
253
#: branch.c:290
254 255 256 257
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
258
#: branch.c:296
259 260 261
msgid "Failed to lock ref for update"
msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
262
#: branch.c:314
263 264 265
msgid "Failed to write ref"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
266 267 268
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
269
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
270 271

#: bundle.c:63
272
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
273
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
274
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
275

276
#: bundle.c:89 builtin/commit.c:697
T
Tran Ngoc Quan 已提交
277 278
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
279
msgstr "không thể mở “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
280 281 282

#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
283
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
284

T
Tran Ngoc Quan 已提交
285 286 287
#: bundle.c:164 sequencer.c:661 sequencer.c:1111 builtin/log.c:331
#: builtin/log.c:801 builtin/log.c:1399 builtin/log.c:1625 builtin/merge.c:364
#: builtin/shortlog.c:156
T
Tran Ngoc Quan 已提交
288
msgid "revision walk setup failed"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
289
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
290 291

#: bundle.c:186
292
#, c-format
293 294 295 296
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
297

298
#: bundle.c:193
299 300 301 302
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."

#: bundle.c:195
T
Tran Ngoc Quan 已提交
303
#, c-format
304 305 306 307
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
308

309
#: bundle.c:294
T
Tran Ngoc Quan 已提交
310
msgid "rev-list died"
311
msgstr "rev-list đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
312

T
Tran Ngoc Quan 已提交
313
#: bundle.c:300 builtin/log.c:1310 builtin/shortlog.c:259
314
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
315
msgid "unrecognized argument: %s"
316
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
317

318
#: bundle.c:335
T
Tran Ngoc Quan 已提交
319 320
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
321
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
322

323
#: bundle.c:380
T
Tran Ngoc Quan 已提交
324
msgid "Refusing to create empty bundle."
325
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
326

327
#: bundle.c:398
T
Tran Ngoc Quan 已提交
328
msgid "Could not spawn pack-objects"
329
msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
330

331
#: bundle.c:416
T
Tran Ngoc Quan 已提交
332
msgid "pack-objects died"
333
msgstr "pack-objects đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
334

335
#: bundle.c:419
336
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
337
msgid "cannot create '%s'"
338
msgstr "không thể tạo “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
339

340
#: bundle.c:441
T
Tran Ngoc Quan 已提交
341
msgid "index-pack died"
342
msgstr "index-pack đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
343

T
Tran Ngoc Quan 已提交
344
#: commit.c:53
T
Tran Ngoc Quan 已提交
345 346
#, c-format
msgid "could not parse %s"
347
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
348

T
Tran Ngoc Quan 已提交
349
#: commit.c:55
T
Tran Ngoc Quan 已提交
350 351 352 353
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"

354
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
T
Tran Ngoc Quan 已提交
355
msgid "memory exhausted"
356
msgstr "hết bộ nhớ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
357

T
Tran Ngoc Quan 已提交
358
#: connected.c:60
T
Tran Ngoc Quan 已提交
359
msgid "Could not run 'git rev-list'"
360
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
361

T
Tran Ngoc Quan 已提交
362
#: connected.c:80
363
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
364
msgid "failed write to rev-list: %s"
365
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
366

T
Tran Ngoc Quan 已提交
367
#: connected.c:88
T
Tran Ngoc Quan 已提交
368 369
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
370
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
371 372 373 374 375 376 377 378 379 380

#: date.c:95
msgid "in the future"
msgstr "trong tương lai"

#: date.c:101
#, c-format
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
381
msgstr[1] "%lu giây trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
382 383 384 385 386 387

#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
388
msgstr[1] "%lu phút trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
389 390 391 392 393 394

#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
395
msgstr[1] "%lu giờ trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
396 397 398 399 400 401

#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
402
msgstr[1] "%lu ngày trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
403 404 405 406 407 408

#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
409
msgstr[1] "%lu tuần trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
410 411 412 413 414 415

#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
416
msgstr[1] "%lu tháng trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
417 418 419 420 421

#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
422 423
msgstr[0] "%lu năm"
msgstr[1] "%lu năm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
424 425 426 427 428 429

#: date.c:149
#, c-format
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
430
msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
431

432
#: date.c:154 date.c:159
T
Tran Ngoc Quan 已提交
433 434 435 436
#, c-format
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
437
msgstr[1] "%lu năm trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
438

439
#: diff.c:112
T
Tran Ngoc Quan 已提交
440
#, c-format
441
msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
442
msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
443

444
#: diff.c:117
445
#, c-format
446
msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
447
msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
448

449
#: diff.c:210
450 451
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
452
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
453

454
#: diff.c:260
T
Tran Ngoc Quan 已提交
455 456 457 458 459
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
460
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
461
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
462

T
Tran Ngoc Quan 已提交
463
#: diff.c:3487
T
Tran Ngoc Quan 已提交
464 465 466 467 468
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
469 470
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
471

T
Tran Ngoc Quan 已提交
472
#: diff.c:3501
473 474
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
475
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
476

477
#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
T
Tran Ngoc Quan 已提交
478 479 480 481 482
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."

#: gpg-interface.c:71
msgid "gpg did not accept the data"
483
msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
484 485 486

#: gpg-interface.c:82
msgid "gpg failed to sign the data"
487
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
488

489
#: gpg-interface.c:115
490 491 492 493
#, c-format
msgid "could not create temporary file '%s': %s"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"

494
#: gpg-interface.c:118
495 496 497 498
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"

499
#: grep.c:1623
500
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
501
msgid "'%s': unable to read %s"
502
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
503

504
#: grep.c:1640
T
Tran Ngoc Quan 已提交
505 506
#, c-format
msgid "'%s': %s"
507
msgstr "“%s”: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
508

509
#: grep.c:1651
510
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
511
msgid "'%s': short read %s"
512
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
513

514
#: help.c:210
515
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
516
msgid "available git commands in '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
517
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
518

519
#: help.c:217
T
Tran Ngoc Quan 已提交
520
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
521
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
522

523
#: help.c:233
524 525 526
msgid "The most commonly used git commands are:"
msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"

527
#: help.c:290
T
Tran Ngoc Quan 已提交
528 529 530 531 532
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
533
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
534
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
535

536
#: help.c:347
T
Tran Ngoc Quan 已提交
537
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
538
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
539

540
#: help.c:369
T
Tran Ngoc Quan 已提交
541 542 543 544 545
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
546 547
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
548

549
#: help.c:374
550
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
551
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
552
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
553

554
#: help.c:381
T
Tran Ngoc Quan 已提交
555 556
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
557
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
558

559
#: help.c:385 help.c:444
T
Tran Ngoc Quan 已提交
560 561 562 563 564 565 566 567 568
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là cái này không?"
569 570 571 572
msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"

573
#: help.c:440
T
Tran Ngoc Quan 已提交
574 575 576 577
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"

578 579 580 581
#: merge.c:56
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"

582
#: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
T
Tran Ngoc Quan 已提交
583
#: builtin/clone.c:656
584 585 586
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

587 588 589 590 591 592 593 594
#: merge-recursive.c:190
#, c-format
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"

#: merge-recursive.c:206
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
595
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
596

T
Tran Ngoc Quan 已提交
597
#: merge-recursive.c:269
598 599 600
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
601
#: merge-recursive.c:673
602 603
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
604
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
605

T
Tran Ngoc Quan 已提交
606
#: merge-recursive.c:684
607 608 609 610 611 612
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"

#. something else exists
#. .. but not some other error (who really cares what?)
T
Tran Ngoc Quan 已提交
613
#: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
614 615 616
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
617
#: merge-recursive.c:709
618 619
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
620
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
621

T
Tran Ngoc Quan 已提交
622
#: merge-recursive.c:749
623 624
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
625
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
626

T
Tran Ngoc Quan 已提交
627
#: merge-recursive.c:751
628 629
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
630
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
631

T
Tran Ngoc Quan 已提交
632
#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:312
633 634
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
635
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
636

T
Tran Ngoc Quan 已提交
637
#: merge-recursive.c:782
638 639
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
640
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
641

T
Tran Ngoc Quan 已提交
642
#: merge-recursive.c:785
643 644
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
645
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
646

T
Tran Ngoc Quan 已提交
647
#: merge-recursive.c:923
648 649 650
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
651
#: merge-recursive.c:927
652 653 654 655
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
656
#: merge-recursive.c:943
657 658 659
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
660
#: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
661
#, c-format
662 663 664 665 666 667
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
668

T
Tran Ngoc Quan 已提交
669
#: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
670
#, c-format
671 672 673 674 675 676
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
677

T
Tran Ngoc Quan 已提交
678
#: merge-recursive.c:1082
679 680 681
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
682
#: merge-recursive.c:1082
683 684 685
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
686
#: merge-recursive.c:1138
687 688 689 690
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
691
#: merge-recursive.c:1160
692
#, c-format
693 694 695 696 697 698
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
699

T
Tran Ngoc Quan 已提交
700
#: merge-recursive.c:1165
701 702 703
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
704
#: merge-recursive.c:1219
705 706
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
707 708
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
709

T
Tran Ngoc Quan 已提交
710
#: merge-recursive.c:1249
711 712 713 714
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
715
#: merge-recursive.c:1448
716 717
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
718 719
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
720

T
Tran Ngoc Quan 已提交
721
#: merge-recursive.c:1458
722 723 724 725
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
726
#: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
727 728 729 730
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
731
#: merge-recursive.c:1514
732 733 734 735
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
736
#: merge-recursive.c:1517
737 738 739 740
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
741
#: merge-recursive.c:1565
742 743 744
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
745
#: merge-recursive.c:1565
746
msgid "modified"
747
msgstr "đã sửa"
748

T
Tran Ngoc Quan 已提交
749
#: merge-recursive.c:1575
750 751 752
msgid "content"
msgstr "nội dung"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
753
#: merge-recursive.c:1582
754 755 756
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
757
#: merge-recursive.c:1616
758 759
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
760
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
761

T
Tran Ngoc Quan 已提交
762
#: merge-recursive.c:1630
763 764 765 766
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
767
#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1118
768
msgid "submodule"
769
msgstr "mô-đun-con"
770

T
Tran Ngoc Quan 已提交
771
#: merge-recursive.c:1635
772 773 774 775
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
776
#: merge-recursive.c:1725
777 778 779 780
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
781
#: merge-recursive.c:1750
782 783 784
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
785
#: merge-recursive.c:1756
786 787 788
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
789
#: merge-recursive.c:1761
790 791
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
792 793 794
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
795

T
Tran Ngoc Quan 已提交
796
#: merge-recursive.c:1771
797 798
#, c-format
msgid "Adding %s"
799
msgstr "Thêm \"%s\""
800

T
Tran Ngoc Quan 已提交
801
#: merge-recursive.c:1788
802 803 804
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
805
#: merge-recursive.c:1807
806 807 808
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
809
#: merge-recursive.c:1816
810 811 812 813
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
814
#: merge-recursive.c:1846
815 816 817 818
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
819
#: merge-recursive.c:1891
820 821 822
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
823
#: merge-recursive.c:1904
824
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
825 826 827 828
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
829

T
Tran Ngoc Quan 已提交
830
#: merge-recursive.c:1941
831 832 833
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
834
#: merge-recursive.c:1998
835 836
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
837
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
838

T
Tran Ngoc Quan 已提交
839
#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672
840 841 842
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
843 844 845 846 847 848 849 850 851 852 853 854 855 856 857 858 859 860 861 862 863 864 865 866
#: notes-utils.c:40
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
"cây ghi chú"

#: notes-utils.c:81
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"

#: notes-utils.c:91
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"

#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
#: notes-utils.c:118
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"

#: object.c:204
867 868 869 870
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"

871
#: parse-options.c:489
872 873 874
msgid "..."
msgstr "..."

875
#: parse-options.c:507
876 877
#, c-format
msgid "usage: %s"
878
msgstr "cách dùng: %s"
879 880 881

#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
882
#: parse-options.c:511
883 884
#, c-format
msgid "   or: %s"
885
msgstr "     hoặc: %s"
886

887
#: parse-options.c:514
888 889 890
#, c-format
msgid "    %s"
msgstr "    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
891

892 893 894 895
#: parse-options.c:548
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"

896 897 898 899 900 901 902 903 904 905
#: pathspec.c:83
#, c-format
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"

#: pathspec.c:99
#, c-format
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
906
#: remote.c:1788
T
Tran Ngoc Quan 已提交
907 908 909
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
910 911
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
912

T
Tran Ngoc Quan 已提交
913
#: remote.c:1794
914 915 916
msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
917
#: remote.c:1797
T
Tran Ngoc Quan 已提交
918 919
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
920 921 922
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
923
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
924 925
"được fast-forward.\n"
msgstr[1] ""
926
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
927
"được fast-forward.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
928

T
Tran Ngoc Quan 已提交
929
#: remote.c:1805
930 931 932
msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
933
#: remote.c:1808
T
Tran Ngoc Quan 已提交
934 935 936 937 938 939 940 941
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
942
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
943 944
"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
945
msgstr[1] ""
946
"Your branch and “%s” have diverged,\n"
947
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
948

T
Tran Ngoc Quan 已提交
949
#: remote.c:1818
950 951 952 953 954
msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
955 956 957 958 959 960 961 962 963 964 965
#: run-command.c:80
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null"

#: run-command.c:82
#, c-format
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"

#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903
#: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023
T
Tran Ngoc Quan 已提交
966 967
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
968
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
969

T
Tran Ngoc Quan 已提交
970 971
#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793
#: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028
T
Tran Ngoc Quan 已提交
972 973
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
974
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
975

976
#: sequencer.c:229
T
Tran Ngoc Quan 已提交
977 978 979 980
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
981
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
982
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
983

984
#: sequencer.c:232
T
Tran Ngoc Quan 已提交
985 986 987 988 989
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
990
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
991 992
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
993

T
Tran Ngoc Quan 已提交
994
#: sequencer.c:245 sequencer.c:869 sequencer.c:952
T
Tran Ngoc Quan 已提交
995 996 997 998
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"

999
#: sequencer.c:248
1000
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1001
msgid "Error wrapping up %s"
1002
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1003

1004
#: sequencer.c:263
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1005
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1006
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1007

1008
#: sequencer.c:265
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1009
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1010
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1011

1012
#: sequencer.c:268
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1013
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1014
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1015 1016

#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1017
#: sequencer.c:324
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1018 1019
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
1020
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1021

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1022
#: sequencer.c:355
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1023
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1024
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1025

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1026
#: sequencer.c:377
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1027
msgid "Unable to update cache tree\n"
1028
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1029

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1030
#: sequencer.c:422
1031
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1032
msgid "Could not parse commit %s\n"
1033
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1034

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1035
#: sequencer.c:427
1036
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1037
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1038
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1039

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1040
#: sequencer.c:493
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1041
msgid "Your index file is unmerged."
1042
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1043

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1044
#: sequencer.c:512
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1045 1046
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1047 1048 1049
msgstr ""
"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
"m."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1050

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1051
#: sequencer.c:520
1052
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1053
msgid "Commit %s does not have parent %d"
1054
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1055

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1056
#: sequencer.c:524
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1057 1058
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1059
msgstr ""
1060 1061
"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
"một lần hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1062 1063 1064

#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1065
#: sequencer.c:537
1066
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1067
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1068
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1069

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1070
#: sequencer.c:541
1071
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1072
msgid "Cannot get commit message for %s"
1073
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1074

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1075
#: sequencer.c:627
1076
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1077
msgid "could not revert %s... %s"
1078
msgstr "không thể revert %s... %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1079

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1080
#: sequencer.c:628
1081
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1082
msgid "could not apply %s... %s"
1083
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1084

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1085
#: sequencer.c:664
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1086
msgid "empty commit set passed"
1087
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1088

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1089
#: sequencer.c:672
1090
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1091
msgid "git %s: failed to read the index"
1092
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1093

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1094
#: sequencer.c:677
1095
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1096
msgid "git %s: failed to refresh the index"
1097
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1098

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1099
#: sequencer.c:735
1100
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1101
msgid "Cannot %s during a %s"
1102
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1103

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1104
#: sequencer.c:757
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1105 1106 1107 1108
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1109
#: sequencer.c:762
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1110
msgid "No commits parsed."
1111
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1112

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1113
#: sequencer.c:775
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1114 1115 1116 1117
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1118
#: sequencer.c:779
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1119 1120 1121 1122
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1123
#: sequencer.c:786
1124
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1125
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1126
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1127

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1128
#: sequencer.c:814
1129
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1130
msgid "Invalid key: %s"
1131
msgstr "Khóa không đúng: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1132

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1133
#: sequencer.c:817
1134
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1135
msgid "Invalid value for %s: %s"
1136
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1137

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1138
#: sequencer.c:829
1139
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1140
msgid "Malformed options sheet: %s"
1141
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1142

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1143
#: sequencer.c:850
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1144
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1145
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1146

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1147
#: sequencer.c:851
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1148
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1149
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1150

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1151
#: sequencer.c:855
1152
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1153
msgid "Could not create sequencer directory %s"
1154
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1155

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1156
#: sequencer.c:871 sequencer.c:956
1157
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1158
msgid "Error wrapping up %s."
1159
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1160

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1161
#: sequencer.c:890 sequencer.c:1024
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1162
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1163
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1164

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1165
#: sequencer.c:892
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1166
msgid "cannot resolve HEAD"
1167
msgstr "không thể phân giải HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1168

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1169
#: sequencer.c:894
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1170
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1171
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1172

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1173
#: sequencer.c:916 builtin/apply.c:4061
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1174 1175 1176 1177
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1178
#: sequencer.c:919
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1179 1180 1181 1182
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1183
#: sequencer.c:920
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1184 1185 1186
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1187
#: sequencer.c:926
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1188 1189
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1190
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1191

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1192
#: sequencer.c:949
1193
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1194
msgid "Could not format %s."
1195
msgstr "Không thể định dạng %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1196

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1197
#: sequencer.c:1092
1198 1199 1200 1201
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1202
#: sequencer.c:1095
1203 1204 1205 1206
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1207
#: sequencer.c:1129
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1208
msgid "Can't revert as initial commit"
1209
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1210

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1211
#: sequencer.c:1130
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1212
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1213
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1214

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1215 1216 1217 1218 1219 1220 1221 1222 1223 1224
#: sha1_name.c:440
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
"may be created by mistake. For example,\n"
"\n"
"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1225
"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1226 1227 1228 1229 1230 1231 1232 1233 1234 1235 1236
msgstr ""
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
"\n"
"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
"tạo ra.\n"
"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
"này\n"
1237
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1238 1239

#: sha1_name.c:1097
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1240
msgid "HEAD does not point to a branch"
1241
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1242

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1243
#: sha1_name.c:1100
1244
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1245
msgid "No such branch: '%s'"
1246
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1247

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1248
#: sha1_name.c:1102
1249
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1250
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1251
msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1252

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1253
#: sha1_name.c:1106
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1254 1255
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1256
msgstr ""
1257 1258
"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
"“remote-tracking”"
1259 1260 1261 1262

#: wrapper.c:408
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
1263
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1264

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1265
#: wrapper.c:429
1266 1267
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
1268
msgstr "không thể truy cập “%s”"
1269

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1270
#: wrapper.c:440
1271 1272 1273 1274
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1275
#: wrapper.c:441
1276 1277
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1278

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1279
#: wt-status.c:141
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1280
msgid "Unmerged paths:"
1281
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1282

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1283
#: wt-status.c:168 wt-status.c:195
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1284 1285
#, c-format
msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1286
msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1287

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1288
#: wt-status.c:170 wt-status.c:197
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1289
msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1290
msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1291

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1292
#: wt-status.c:174
1293
msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1294
msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1295

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1296
#: wt-status.c:176 wt-status.c:180
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1297
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1298
msgstr ""
1299 1300
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu "
"là cần được giải quyết)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1301

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1302
#: wt-status.c:178
1303
msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1304
msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1305

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1306
#: wt-status.c:189
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1307
msgid "Changes to be committed:"
1308
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1309

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1310
#: wt-status.c:207
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1311
msgid "Changes not staged for commit:"
1312 1313
msgstr ""
"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1314

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1315
#: wt-status.c:211
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1316
msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1317
msgstr ""
1318
"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1319
"(commit))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1320

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1321
#: wt-status.c:213
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1322
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1323
msgstr ""
1324
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1325

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1326
#: wt-status.c:214
1327 1328 1329
msgid ""
"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
1330 1331
"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
"việc)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1332

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1333
#: wt-status.c:216
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1334
msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1335 1336 1337
msgstr ""
"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1338

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1339
#: wt-status.c:228
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1340 1341
#, c-format
msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1342
msgstr ""
1343 1344
"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
"(commit))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1345

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1346
#: wt-status.c:245
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1347 1348 1349
msgid "bug"
msgstr "lỗi"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1350
#: wt-status.c:250
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1351
msgid "both deleted:"
1352
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1353

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1354
#: wt-status.c:251
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1355
msgid "added by us:"
1356
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1357

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1358
#: wt-status.c:252
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1359
msgid "deleted by them:"
1360
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1361

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1362
#: wt-status.c:253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1363
msgid "added by them:"
1364
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1365

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1366
#: wt-status.c:254
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1367
msgid "deleted by us:"
1368
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1369

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1370
#: wt-status.c:255
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1371
msgid "both added:"
1372
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1373

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1374
#: wt-status.c:256
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1375
msgid "both modified:"
1376
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1377

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1378
#: wt-status.c:286
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1379
msgid "new commits, "
1380
msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1381

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1382
#: wt-status.c:288
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1383
msgid "modified content, "
1384
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1385

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1386
#: wt-status.c:290
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1387
msgid "untracked content, "
1388
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1389

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1390
#: wt-status.c:307
1391
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1392
msgid "new file:   %s"
1393
msgstr "tập tin mới:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1394

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1395
#: wt-status.c:310
1396
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1397
msgid "copied:     %s -> %s"
1398
msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1399

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1400
#: wt-status.c:313
1401
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1402
msgid "deleted:    %s"
1403
msgstr "đã xóa:    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1404

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1405
#: wt-status.c:316
1406
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1407
msgid "modified:   %s"
1408
msgstr "đã sửa đổi:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1409

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1410
#: wt-status.c:319
1411
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1412
msgid "renamed:    %s -> %s"
1413
msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1414

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1415
#: wt-status.c:322
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1416 1417
#, c-format
msgid "typechange: %s"
1418
msgstr "đổi-kiểu: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1419

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1420
#: wt-status.c:325
1421
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1422
msgid "unknown:    %s"
1423
msgstr "không hiểu:    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1424

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1425
#: wt-status.c:328
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1426 1427
#, c-format
msgid "unmerged:   %s"
1428
msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1429

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1430
#: wt-status.c:331
1431
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1432
msgid "bug: unhandled diff status %c"
1433
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1434

1435
#: wt-status.c:803
1436 1437 1438
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1439
#: wt-status.c:806
1440 1441 1442
msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"

1443
#: wt-status.c:809
1444 1445 1446
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."

1447
#: wt-status.c:812
1448
msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1449
msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1450

1451
#: wt-status.c:822
1452
msgid "You are in the middle of an am session."
1453
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1454

1455
#: wt-status.c:825
1456 1457 1458
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."

1459
#: wt-status.c:829
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1460 1461
msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1462

1463
#: wt-status.c:831
1464
msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1465
msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1466

1467
#: wt-status.c:833
1468
msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1469
msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1470

1471
#: wt-status.c:893 wt-status.c:910
1472 1473
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1474
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1475

1476
#: wt-status.c:898 wt-status.c:915
1477 1478 1479
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."

1480
#: wt-status.c:901
1481 1482 1483
msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"

1484
#: wt-status.c:903
1485
msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1486
msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1487

1488
#: wt-status.c:905
1489
msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1490
msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1491

1492
#: wt-status.c:918
1493
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1494 1495
msgstr ""
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1496

1497
#: wt-status.c:922
1498 1499 1500 1501 1502
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1503
"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1504

1505
#: wt-status.c:927
1506
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1507 1508 1509
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
1510

1511
#: wt-status.c:930
1512
msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1513 1514 1515
msgstr ""
"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
"\")"
1516

1517
#: wt-status.c:934
1518 1519 1520 1521
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1522
"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1523

1524
#: wt-status.c:939
1525 1526 1527
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."

1528
#: wt-status.c:942
1529
msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1530
msgstr ""
1531
"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1532

1533
#: wt-status.c:944
1534 1535 1536
msgid ""
"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
1537
"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1538
"thay đổi của mình)"
1539

1540
#: wt-status.c:954
1541 1542 1543
msgid "You are currently cherry-picking."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1544 1545 1546 1547 1548
#: wt-status.c:958
msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"

1549
#: wt-status.c:961
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1550 1551 1552 1553
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
1554

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1555 1556 1557 1558 1559
#: wt-status.c:963
msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"

#: wt-status.c:972
1560 1561 1562 1563
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1564
#: wt-status.c:977
1565 1566 1567
msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1568
#: wt-status.c:980
1569 1570 1571 1572
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1573
#: wt-status.c:982
1574 1575 1576
msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1577
#: wt-status.c:993
1578
#, c-format
1579
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1580
msgstr ""
1581 1582
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
1583

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1584
#: wt-status.c:997
1585 1586 1587
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1588
#: wt-status.c:1000
1589
msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1590
msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1591

1592
#: wt-status.c:1173
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1593
msgid "On branch "
1594
msgstr "Trên nhánh "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1595

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1596 1597 1598 1599 1600
#: wt-status.c:1180
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên"

#: wt-status.c:1187
1601 1602 1603
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1604
#: wt-status.c:1189
1605 1606 1607
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1608
#: wt-status.c:1192
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1609
msgid "Not currently on any branch."
1610
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1611

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1612
#: wt-status.c:1209
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1613
msgid "Initial commit"
1614
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1615

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1616
#: wt-status.c:1223
1617 1618
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1619

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1620
#: wt-status.c:1225
1621 1622
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1623

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1624
#: wt-status.c:1229
1625
#, c-format
1626 1627 1628 1629
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
"new files yourself (see 'git help status')."
1630
msgstr ""
1631 1632 1633 1634
"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
"uno”\n"
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1635

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1636
#: wt-status.c:1235
1637
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1638
msgid "Untracked files not listed%s"
1639
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1640

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1641
#: wt-status.c:1237
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1642
msgid " (use -u option to show untracked files)"
1643
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1644

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1645
#: wt-status.c:1243
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1646
msgid "No changes"
1647
msgstr "Không có thay đổi nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1648

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1649
#: wt-status.c:1248
1650
#, c-format
1651 1652 1653 1654
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
"commit -a\")\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1655

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1656
#: wt-status.c:1251
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1657
#, c-format
1658 1659 1660
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1661
#: wt-status.c:1254
1662 1663 1664 1665
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"track)\n"
1666 1667
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1668
"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1669

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1670
#: wt-status.c:1257
1671 1672 1673 1674 1675
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1676

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1677
#: wt-status.c:1260
1678
#, c-format
1679 1680 1681 1682
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
"dõi dấu vết)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1683

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1684
#: wt-status.c:1263 wt-status.c:1268
1685 1686 1687
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1688

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1689
#: wt-status.c:1266
1690 1691 1692 1693 1694
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
"vết)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1695

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1696
#: wt-status.c:1270
1697 1698 1699
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1700

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1701
#: wt-status.c:1378
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1702
msgid "HEAD (no branch)"
1703
msgstr "HEAD (không nhánh)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1704

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1705
#: wt-status.c:1384
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1706
msgid "Initial commit on "
1707
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1708

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1709
#: wt-status.c:1399
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1710
msgid "behind "
1711
msgstr "đằng sau "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1712

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1713
#: wt-status.c:1402 wt-status.c:1405
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1714
msgid "ahead "
1715
msgstr "phía trước "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1716

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1717
#: wt-status.c:1407
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1718
msgid ", behind "
1719
msgstr ", đằng sau "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1720

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1721
#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:351
1722 1723 1724 1725 1726 1727 1728
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"

#: builtin/add.c:20
msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."
1729

1730 1731 1732 1733 1734 1735 1736 1737 1738 1739 1740 1741 1742 1743 1744 1745 1746 1747 1748 1749 1750 1751 1752 1753 1754 1755 1756 1757 1758 1759 1760 1761 1762 1763 1764 1765 1766 1767 1768 1769 1770 1771 1772 1773 1774 1775 1776 1777 1778 1779 1780 1781 1782 1783 1784 1785 1786 1787 1788 1789 1790 1791 1792 1793 1794 1795 1796 1797 1798 1799 1800 1801 1802 1803 1804
#.
#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
#. * commands, we should default to being tree-wide, but
#. * this is not the original behavior and can't be
#. * changed until users trained themselves not to type
#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
#. * eventually we can drop the warning.
#.
#: builtin/add.c:58
#, c-format
msgid ""
"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
"anymore.\n"
"To add content for the whole tree, run:\n"
"\n"
"  git add %s :/\n"
"  (or git add %s :/)\n"
"\n"
"To restrict the command to the current directory, run:\n"
"\n"
"  git add %s .\n"
"  (or git add %s .)\n"
"\n"
"With the current Git version, the command is restricted to the current "
"directory.\n"
msgstr ""
"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
"từ\n"
"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
"nữa.\n"
"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
"\n"
"  git add %s :/\n"
"  (hay git add %s :/)\n"
"\n"
"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
"\n"
"  git add %s .\n"
"  (hay git add %s .)\n"
"\n"
"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"

#: builtin/add.c:100
#, c-format
msgid ""
"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
"Paths like '%s' that are\n"
"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
"\n"
"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
"  ignores paths you removed from your working tree.\n"
"\n"
"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
"\n"
"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
msgstr ""
"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
"mà\n"
"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
"\n"
"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
"  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
"\n"
"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
"\n"
"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
"bạn.\n"

#: builtin/add.c:144
1805
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1806
msgid "unexpected diff status %c"
1807
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1808

1809
#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:252
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1810
msgid "updating files failed"
1811
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1812

1813
#: builtin/add.c:163
1814
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1815
msgid "remove '%s'\n"
1816
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1817

1818
#: builtin/add.c:253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1819
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1820 1821
msgstr ""
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1822

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1823
#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:573 builtin/rm.c:337
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1824 1825
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1826
msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1827

1828
#: builtin/add.c:339
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1829
msgid "Could not read the index"
1830
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1831

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1832
#: builtin/add.c:350
1833
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1834
msgid "Could not open '%s' for writing."
1835
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1836

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1837
#: builtin/add.c:354
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1838
msgid "Could not write patch"
1839
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1840

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1841
#: builtin/add.c:359
1842
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1843
msgid "Could not stat '%s'"
1844
msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1845

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1846
#: builtin/add.c:361
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1847
msgid "Empty patch. Aborted."
1848
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1849

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1850
#: builtin/add.c:367
1851
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1852
msgid "Could not apply '%s'"
1853
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1854

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1855
#: builtin/add.c:377
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1856
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1857 1858 1859
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1860

1861
#: builtin/add.c:394 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1862 1863
#: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:451 builtin/remote.c:1253
#: builtin/rm.c:268
1864 1865 1866
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1867
#: builtin/add.c:395 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
1868
#: builtin/commit.c:1220 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1869
#: builtin/log.c:1573 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:113
1870 1871 1872
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1873
#: builtin/add.c:397
1874 1875 1876
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1877
#: builtin/add.c:398 builtin/checkout.c:1073 builtin/reset.c:261
1878
msgid "select hunks interactively"
1879
msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1880

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1881
#: builtin/add.c:399
1882 1883 1884
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1885
#: builtin/add.c:400
1886 1887 1888
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1889
#: builtin/add.c:401
1890 1891 1892
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1893
#: builtin/add.c:402
1894 1895 1896
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1897
#: builtin/add.c:403
1898 1899 1900 1901 1902
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"

1903
#. takes no arguments
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1904
#: builtin/add.c:406
1905 1906 1907 1908
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1909
#: builtin/add.c:408
1910 1911 1912
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1913
#: builtin/add.c:409
1914 1915 1916
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1917
#: builtin/add.c:410
1918 1919 1920 1921
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1922
#: builtin/add.c:432
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1923 1924
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1925
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1926

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1927
#: builtin/add.c:433
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1928
msgid "no files added"
1929
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1930

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1931
#: builtin/add.c:439
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1932
msgid "adding files failed"
1933
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1934

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1935
#: builtin/add.c:478
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1936
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1937
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1938

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1939
#: builtin/add.c:496
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1940
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1941
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1942

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1943
#: builtin/add.c:526
1944
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1945
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1946
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1947

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1948
#: builtin/add.c:527
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1949 1950
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1951
msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1952

1953 1954
#: builtin/add.c:533 builtin/check-ignore.c:161 builtin/clean.c:919
#: builtin/commit.c:312 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:297
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1955
msgid "index file corrupt"
1956
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1957

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1958
#: builtin/add.c:605 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:432
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1959
msgid "Unable to write new index file"
1960 1961
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

1962
#: builtin/apply.c:57
1963 1964
msgid "git apply [options] [<patch>...]"
msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1965

1966
#: builtin/apply.c:110
1967
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1968
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1969
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1970

1971
#: builtin/apply.c:125
1972
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1973
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1974
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1975

1976
#: builtin/apply.c:823
1977
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1978
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1979 1980 1981
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1982

1983
#: builtin/apply.c:832
1984
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1985
msgid "regexec returned %d for input: %s"
1986
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1987

1988
#: builtin/apply.c:913
1989
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1990
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1991
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1992

1993
#: builtin/apply.c:945
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1994 1995
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1996
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1997

1998
#: builtin/apply.c:949
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1999
#, c-format
2000 2001 2002
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"

2003
#: builtin/apply.c:950
2004 2005 2006
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2007

2008
#: builtin/apply.c:957
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2009 2010
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2011
msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2012

2013
#: builtin/apply.c:1422
2014
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2015
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2016
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2017

2018
#: builtin/apply.c:1479
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2019 2020
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2021
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2022

2023
#: builtin/apply.c:1496
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2024
#, c-format
2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
msgstr[1] ""
"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2037

2038
#: builtin/apply.c:1656
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2039
msgid "new file depends on old contents"
2040
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2041

2042
#: builtin/apply.c:1658
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2043
msgid "deleted file still has contents"
2044
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2045

2046
#: builtin/apply.c:1684
2047
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2048
msgid "corrupt patch at line %d"
2049
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2050

2051
#: builtin/apply.c:1720
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2052 2053
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
2054
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2055

2056
#: builtin/apply.c:1722
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2057 2058
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
2059
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2060

2061
#: builtin/apply.c:1725
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2062 2063
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2064
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2065

2066
#: builtin/apply.c:1871
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2067 2068
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2069
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2070 2071

#. there has to be one hunk (forward hunk)
2072
#: builtin/apply.c:1900
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2073 2074
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2075
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2076

2077
#: builtin/apply.c:1986
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2078 2079
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
2080
msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2081

2082
#: builtin/apply.c:2076
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2083 2084 2085 2086
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"

2087
#: builtin/apply.c:2080
2088
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2089
msgid "unable to open or read %s"
2090
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2091

2092
#: builtin/apply.c:2688
2093
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2094
msgid "invalid start of line: '%c'"
2095
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2096

2097
#: builtin/apply.c:2806
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2098 2099 2100
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2101 2102
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2103

2104
#: builtin/apply.c:2818
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2105 2106
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2107
msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2108

2109
#: builtin/apply.c:2824
2110
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2111 2112 2113
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
2114 2115 2116
msgstr ""
"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2117

2118
#: builtin/apply.c:2843
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2119 2120
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
2121
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2122

2123
#: builtin/apply.c:2946
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2124 2125
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2126
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2127

2128
#: builtin/apply.c:2952
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2129 2130
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2131
msgstr ""
2132
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2133
"%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2134

2135
#: builtin/apply.c:2973
2136
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2137
msgid "patch failed: %s:%ld"
2138
msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2139

2140
#: builtin/apply.c:3095
2141
#, c-format
2142 2143
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể \"checkout\" %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2144

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2145
#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2146 2147 2148 2149
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2150
#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
2151
#, c-format
2152 2153
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2154

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2155
#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
2156
#, c-format
2157 2158
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2159

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2160
#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2161 2162 2163 2164
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2165
#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
2166
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2167
msgid "%s: does not match index"
2168
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2169

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2170
#: builtin/apply.c:3366
2171 2172 2173
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2174
#: builtin/apply.c:3435
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2175 2176 2177 2178
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2179
#: builtin/apply.c:3437
2180
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2181
msgid "%s has type %o, expected %o"
2182
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2183

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2184
#: builtin/apply.c:3538
2185
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2186
msgid "%s: already exists in index"
2187
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2188

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2189
#: builtin/apply.c:3541
2190 2191 2192 2193
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2194
#: builtin/apply.c:3561
2195
#, c-format
2196 2197
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2198

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2199
#: builtin/apply.c:3566
2200
#, c-format
2201 2202 2203
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2204
#: builtin/apply.c:3574
2205
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2206
msgid "%s: patch does not apply"
2207
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2208

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2209
#: builtin/apply.c:3587
2210
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2211
msgid "Checking patch %s..."
2212
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2213

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2214
#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:127
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2215 2216
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2217
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2218

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2219
#: builtin/apply.c:3823
2220
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2221
msgid "unable to remove %s from index"
2222
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2223

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2224
#: builtin/apply.c:3851
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2225
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2226 2227
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2228

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2229
#: builtin/apply.c:3855
2230
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2231
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2232
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2233

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2234
#: builtin/apply.c:3860
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2235 2236
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2237
msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2238

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2239
#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
2240
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2241
msgid "unable to add cache entry for %s"
2242
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2243

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2244
#: builtin/apply.c:3896
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2245 2246
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
2247
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2248

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2249
#: builtin/apply.c:3945
2250
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2251
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2252
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2253

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2254
#: builtin/apply.c:4032
2255
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2256
msgid "Applied patch %s cleanly."
2257
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2258

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2259
#: builtin/apply.c:4040
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2260 2261 2262 2263
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"

#. Say this even without --verbose
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2264
#: builtin/apply.c:4043
2265
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2266 2267
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2268 2269 2270
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2271
#: builtin/apply.c:4053
2272 2273 2274 2275
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2276
#: builtin/apply.c:4074
2277 2278 2279 2280
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2281
#: builtin/apply.c:4077
2282 2283 2284 2285
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "hunk #%d bị từ chối."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2286
#: builtin/apply.c:4227
2287 2288 2289
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2290
#: builtin/apply.c:4238
2291 2292 2293
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2294
#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:91
2295
#: builtin/fetch.c:63
2296 2297 2298
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2299
#: builtin/apply.c:4358
2300 2301 2302
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2303
#: builtin/apply.c:4361
2304 2305 2306
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2307
#: builtin/apply.c:4363
2308 2309 2310
msgid "num"
msgstr "số"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2311
#: builtin/apply.c:4364
2312 2313 2314
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2315
#: builtin/apply.c:4367
2316 2317 2318
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2319
#: builtin/apply.c:4369
2320
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2321 2322
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2323

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2324
#: builtin/apply.c:4373
2325
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2326 2327
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2328

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2329
#: builtin/apply.c:4375
2330 2331 2332
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2333
#: builtin/apply.c:4377
2334 2335 2336
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2337
#: builtin/apply.c:4379
2338 2339 2340
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2341
#: builtin/apply.c:4381
2342 2343 2344
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2345
#: builtin/apply.c:4383
2346
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2347
msgstr ""
2348
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2349

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2350
#: builtin/apply.c:4385
2351 2352 2353
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2354
#: builtin/apply.c:4387
2355
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2356 2357
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2358

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2359
#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:462
2360 2361 2362
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2363
#: builtin/apply.c:4392
2364 2365 2366
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2367
#: builtin/apply.c:4393
2368 2369 2370
msgid "action"
msgstr "hành động"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2371
#: builtin/apply.c:4394
2372 2373 2374
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2375
#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
2376 2377 2378
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2379
#: builtin/apply.c:4403
2380 2381 2382
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2383
#: builtin/apply.c:4405
2384 2385 2386
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2387
#: builtin/apply.c:4407
2388 2389
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2390

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2391
#: builtin/apply.c:4409
2392 2393
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2394

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2395
#: builtin/apply.c:4412
2396
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2397 2398
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2399

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2400
#: builtin/apply.c:4415
2401 2402
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2403

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2404
#: builtin/apply.c:4417
2405 2406
msgid "root"
msgstr "root"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2407

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2408
#: builtin/apply.c:4418
2409 2410 2411
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2412
#: builtin/apply.c:4440
2413 2414 2415
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2416
#: builtin/apply.c:4448
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2417
msgid "--index outside a repository"
2418
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2419

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2420
#: builtin/apply.c:4451
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2421
msgid "--cached outside a repository"
2422
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2423

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2424
#: builtin/apply.c:4467
2425
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2426
msgid "can't open patch '%s'"
2427
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2428

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2429
#: builtin/apply.c:4481
2430
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2431 2432
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2433 2434
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2435

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2436
#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2437 2438 2439
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2440 2441
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2442 2443

#: builtin/archive.c:17
2444
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2445
msgid "could not create archive file '%s'"
2446
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2447 2448 2449

#: builtin/archive.c:20
msgid "could not redirect output"
2450
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2451 2452 2453

#: builtin/archive.c:37
msgid "git archive: Remote with no URL"
2454
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2455 2456 2457

#: builtin/archive.c:58
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2458
msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2459

2460
#: builtin/archive.c:61
2461
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2462
msgid "git archive: NACK %s"
2463
msgstr "git archive: NACK %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2464

2465
#: builtin/archive.c:63
2466
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2467
msgid "remote error: %s"
2468
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2469

2470
#: builtin/archive.c:64
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2471
msgid "git archive: protocol error"
2472
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2473

2474
#: builtin/archive.c:68
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2475
msgid "git archive: expected a flush"
2476
msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2477

2478 2479 2480 2481 2482 2483
#: builtin/bisect--helper.c:7
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"

#: builtin/bisect--helper.c:17
msgid "perform 'git bisect next'"
2484
msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2485 2486 2487 2488 2489 2490 2491

#: builtin/bisect--helper.c:19
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
"hiện hành"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2492
#: builtin/blame.c:26
2493 2494 2495
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2496
#: builtin/blame.c:31
2497 2498 2499
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2500
#: builtin/blame.c:2276
2501
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2502
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2503

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2504
#: builtin/blame.c:2277
2505 2506
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
2507
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2508

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2509
#: builtin/blame.c:2278
2510 2511 2512
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2513
#: builtin/blame.c:2279
2514 2515 2516
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2517
#: builtin/blame.c:2280
2518
msgid "Show output score for blame entries"
2519
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2520

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2521
#: builtin/blame.c:2281
2522 2523 2524
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2525
#: builtin/blame.c:2282
2526 2527 2528
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2529
#: builtin/blame.c:2283
2530 2531 2532
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2533
#: builtin/blame.c:2284
2534
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2535
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2536

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2537
#: builtin/blame.c:2285
2538 2539 2540
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2541
#: builtin/blame.c:2286
2542 2543 2544
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2545
#: builtin/blame.c:2287
2546 2547 2548
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2549
#: builtin/blame.c:2288
2550 2551 2552
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2553
#: builtin/blame.c:2289
2554 2555 2556
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2557
#: builtin/blame.c:2290
2558 2559 2560
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2561
#: builtin/blame.c:2291
2562 2563 2564
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2565
#: builtin/blame.c:2292
2566 2567
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
2568
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2569

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2570
#: builtin/blame.c:2293
2571 2572 2573
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2574
#: builtin/blame.c:2294 builtin/blame.c:2295
2575 2576 2577
msgid "score"
msgstr "điểm số"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2578
#: builtin/blame.c:2294
2579 2580 2581
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2582
#: builtin/blame.c:2295
2583 2584 2585
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2586
#: builtin/blame.c:2296
2587 2588 2589
msgid "n,m"
msgstr "n,m"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2590
#: builtin/blame.c:2296
2591 2592 2593
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"

2594
#: builtin/branch.c:24
2595 2596 2597
msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"

2598
#: builtin/branch.c:25
2599 2600 2601
msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"

2602
#: builtin/branch.c:26
2603 2604 2605
msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."

2606
#: builtin/branch.c:27
2607 2608 2609
msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"

2610
#: builtin/branch.c:150
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2611 2612 2613 2614 2615
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
"         '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
2616 2617
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2618

2619
#: builtin/branch.c:154
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2620 2621 2622 2623 2624
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
"         '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
2625 2626
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2627

2628
#: builtin/branch.c:168
2629 2630 2631 2632
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"

2633
#: builtin/branch.c:172
2634 2635 2636 2637 2638 2639 2640 2641
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."

2642
#: builtin/branch.c:185
2643 2644 2645
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"

2646
#: builtin/branch.c:213
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2647
msgid "cannot use -a with -d"
2648
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2649

2650
#: builtin/branch.c:219
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2651
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2652
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2653

2654
#: builtin/branch.c:227
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2655 2656
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2657
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2658

2659
#: builtin/branch.c:240
2660
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2661
msgid "remote branch '%s' not found."
2662
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2663

2664
#: builtin/branch.c:241
2665
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2666
msgid "branch '%s' not found."
2667
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2668

2669
#: builtin/branch.c:255
2670
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2671
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2672
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2673

2674
#: builtin/branch.c:256
2675
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2676
msgid "Error deleting branch '%s'"
2677
msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2678

2679
#: builtin/branch.c:263
2680
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2681
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2682
msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2683

2684
#: builtin/branch.c:264
2685
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2686
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2687
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2688

2689
#: builtin/branch.c:366
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2690 2691
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2692
msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2693

2694
#: builtin/branch.c:453
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2695
#, c-format
2696 2697 2698
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"

2699
#: builtin/branch.c:455
2700 2701 2702
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2703

2704
#: builtin/branch.c:459
2705 2706 2707
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2708

2709
#: builtin/branch.c:461
2710 2711 2712
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2713

2714
#: builtin/branch.c:464
2715 2716
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2717
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2718

2719
#: builtin/branch.c:467
2720 2721
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
2722
msgstr "[trước %d, sau %d]"
2723

2724
#: builtin/branch.c:490
2725 2726 2727
msgid " **** invalid ref ****"
msgstr " **** tham chiếu sai ****"

2728
#: builtin/branch.c:582
2729 2730 2731 2732
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"

2733
#: builtin/branch.c:585
2734 2735 2736 2737
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"

2738
#: builtin/branch.c:588
2739 2740 2741 2742
#, c-format
msgid "(detached from %s)"
msgstr "(được tách rời từ %s)"

2743
#: builtin/branch.c:591
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2744
msgid "(no branch)"
2745
msgstr "(không nhánh)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2746

2747
#: builtin/branch.c:637
2748 2749 2750 2751
#, c-format
msgid "object '%s' does not point to a commit"
msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"

2752
#: builtin/branch.c:669
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2753
msgid "some refs could not be read"
2754
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2755

2756
#: builtin/branch.c:682
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2757
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2758
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2759

2760
#: builtin/branch.c:692
2761
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2762
msgid "Invalid branch name: '%s'"
2763
msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2764

2765
#: builtin/branch.c:707
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2766
msgid "Branch rename failed"
2767
msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2768

2769
#: builtin/branch.c:711
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2770 2771
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2772
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2773

2774
#: builtin/branch.c:715
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2775 2776
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2777
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2778

2779
#: builtin/branch.c:722
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2780
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2781
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2782

2783
#: builtin/branch.c:737
2784
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2785
msgid "malformed object name %s"
2786
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2787

2788
#: builtin/branch.c:761
2789
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2790
msgid "could not write branch description template: %s"
2791
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2792

2793
#: builtin/branch.c:791
2794 2795 2796
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"

2797
#: builtin/branch.c:793
2798 2799 2800
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"

2801
#: builtin/branch.c:794
2802 2803 2804
msgid "suppress informational messages"
msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"

2805
#: builtin/branch.c:795
2806 2807 2808
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"

2809
#: builtin/branch.c:797
2810 2811 2812
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"

2813
#: builtin/branch.c:801
2814 2815 2816
msgid "use colored output"
msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"

2817
#: builtin/branch.c:802
2818
msgid "act on remote-tracking branches"
2819
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2820

2821
#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832
2822 2823
#: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1433 builtin/commit.c:1434
#: builtin/commit.c:1435 builtin/commit.c:1436 builtin/tag.c:468
2824 2825 2826
msgid "commit"
msgstr "commit"

2827
#: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812
2828 2829 2830
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"

2831
#: builtin/branch.c:818
2832 2833 2834
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"

2835
#: builtin/branch.c:819
2836
msgid "list both remote-tracking and local branches"
2837
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2838

2839
#: builtin/branch.c:821
2840 2841 2842
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"

2843
#: builtin/branch.c:822
2844 2845 2846
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"

2847
#: builtin/branch.c:823
2848 2849 2850
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"

2851
#: builtin/branch.c:824
2852
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2853
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2854

2855
#: builtin/branch.c:825
2856 2857 2858
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"

2859
#: builtin/branch.c:826
2860 2861 2862
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"

2863
#: builtin/branch.c:828
2864 2865 2866
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"

2867
#: builtin/branch.c:829
2868 2869 2870
msgid "force creation (when already exists)"
msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"

2871
#: builtin/branch.c:832
2872 2873 2874
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"

2875
#: builtin/branch.c:838
2876 2877 2878
msgid "print only merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"

2879
#: builtin/branch.c:842
2880 2881 2882
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"

2883
#: builtin/branch.c:855
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2884
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2885
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2886

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2887
#: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:630
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2888
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2889
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2890

2891
#: builtin/branch.c:883
2892 2893 2894
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"

2895
#: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928
2896 2897 2898
msgid "branch name required"
msgstr "cần tên nhánh"

2899
#: builtin/branch.c:904
2900 2901 2902
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"

2903
#: builtin/branch.c:909
2904 2905 2906
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"

2907
#: builtin/branch.c:916
2908 2909 2910 2911
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."

2912
#: builtin/branch.c:919
2913 2914 2915 2916
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."

2917
#: builtin/branch.c:934
2918 2919 2920
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"

2921
#: builtin/branch.c:939
2922 2923 2924
msgid "too many branches to set new upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới"

2925
#: builtin/branch.c:943
2926 2927 2928 2929 2930 2931 2932
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
"không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
"đến nhánh nào cả."

2933
#: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990
2934 2935 2936 2937
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"

2938
#: builtin/branch.c:950
2939 2940
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
2941
msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2942

2943
#: builtin/branch.c:962
2944 2945 2946
msgid "too many branches to unset upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"

2947
#: builtin/branch.c:966
2948 2949 2950 2951 2952
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr ""
"không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
"cả."

2953
#: builtin/branch.c:972
2954 2955
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2956
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2957

2958
#: builtin/branch.c:987
2959
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
2960
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
2961

2962
#: builtin/branch.c:993
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2963
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2964
msgstr ""
2965
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2966
"nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2967

2968
#: builtin/branch.c:996
2969 2970 2971 2972 2973 2974 2975 2976
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
"track or --set-upstream-to\n"
msgstr ""
"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"

2977
#: builtin/branch.c:1013
2978 2979 2980 2981 2982 2983 2984
#, c-format
msgid ""
"\n"
"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
2985
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2986 2987
"\n"

2988
#: builtin/branch.c:1014
2989 2990 2991 2992
#, c-format
msgid "    git branch -d %s\n"
msgstr "    git branch -d %s\n"

2993
#: builtin/branch.c:1015
2994 2995 2996 2997
#, c-format
msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2998
#: builtin/bundle.c:47
2999
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3000
msgid "%s is okay\n"
3001
msgstr "“%s” tốt\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3002 3003 3004

#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
3005
msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3006 3007 3008

#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
3009
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3010

3011
#: builtin/cat-file.c:285
3012 3013 3014
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"

3015
#: builtin/cat-file.c:286
3016 3017 3018
msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"

3019
#: builtin/cat-file.c:323
3020 3021 3022
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"

3023
#: builtin/cat-file.c:324
3024 3025 3026
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"

3027
#: builtin/cat-file.c:325
3028 3029 3030
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"

3031
#: builtin/cat-file.c:327
3032 3033 3034
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"

3035
#: builtin/cat-file.c:328
3036 3037 3038
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"

3039
#: builtin/cat-file.c:330
3040 3041 3042
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"

3043
#: builtin/cat-file.c:332
3044 3045 3046 3047
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"

3048
#: builtin/cat-file.c:335
3049 3050 3051 3052 3053 3054 3055 3056
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/check-attr.c:11
msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."

#: builtin/check-attr.c:12
3057 3058 3059
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
msgstr ""
"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3060 3061 3062 3063 3064 3065 3066 3067 3068

#: builtin/check-attr.c:19
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"

#: builtin/check-attr.c:20
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"

3069
#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
3070 3071 3072
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"

3073
#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3074 3075 3076
msgid "input paths are terminated by a null character"
msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3077
#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1054 builtin/gc.c:177
3078 3079 3080
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3081 3082 3083 3084 3085
#: builtin/check-ignore.c:26
msgid "show non-matching input paths"
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"

#: builtin/check-ignore.c:143
3086 3087 3088
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3089
#: builtin/check-ignore.c:146
3090 3091 3092
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3093
#: builtin/check-ignore.c:148
3094 3095 3096
msgid "no path specified"
msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3097
#: builtin/check-ignore.c:152
3098 3099 3100
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3101
#: builtin/check-ignore.c:154
3102 3103 3104
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3105 3106 3107 3108 3109 3110 3111 3112 3113 3114 3115 3116 3117 3118 3119 3120 3121 3122 3123 3124 3125
#: builtin/check-ignore.c:157
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"

#: builtin/check-mailmap.c:8
msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."

#: builtin/check-mailmap.c:13
msgid "also read contacts from stdin"
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/check-mailmap.c:24
#, c-format
msgid "unable to parse contact: %s"
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"

#: builtin/check-mailmap.c:47
msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"

3126 3127 3128 3129 3130 3131 3132 3133 3134 3135 3136 3137 3138 3139 3140 3141 3142 3143 3144 3145 3146 3147 3148 3149 3150 3151 3152 3153 3154 3155 3156 3157 3158 3159 3160 3161 3162 3163 3164 3165 3166 3167 3168 3169 3170 3171 3172 3173 3174 3175 3176 3177 3178
#: builtin/checkout-index.c:126
msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"

#: builtin/checkout-index.c:187
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"

#: builtin/checkout-index.c:188
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"

#: builtin/checkout-index.c:190
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"

#: builtin/checkout-index.c:192
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"

#: builtin/checkout-index.c:194
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"

#: builtin/checkout-index.c:200
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"

#: builtin/checkout-index.c:202
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"

#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
msgid "string"
msgstr "chuỗi"

#: builtin/checkout-index.c:204
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"

#: builtin/checkout-index.c:207
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"

#: builtin/checkout.c:25
msgid "git checkout [options] <branch>"
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"

#: builtin/checkout.c:26
msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."

3179
#: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150
3180
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3181
msgid "path '%s' does not have our version"
3182
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3183

3184
#: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152
3185
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3186
msgid "path '%s' does not have their version"
3187
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3188

3189
#: builtin/checkout.c:135
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3190 3191
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3192
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3193

3194
#: builtin/checkout.c:179
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3195 3196
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3197
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3198

3199
#: builtin/checkout.c:196
3200
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3201
msgid "path '%s': cannot merge"
3202
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3203

3204
#: builtin/checkout.c:213
3205
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3206
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3207
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3208

3209 3210
#: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243
#: builtin/checkout.c:246
3211 3212
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3213
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
3214

3215
#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252
3216 3217
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
3218
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
3219

3220
#: builtin/checkout.c:255
3221 3222 3223
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
3224
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3225

3226
#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3227
msgid "corrupt index file"
3228
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3229

3230
#: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336
3231
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3232
msgid "path '%s' is unmerged"
3233
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3234

3235
#: builtin/checkout.c:480
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3236
msgid "you need to resolve your current index first"
3237
msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3238

3239
#: builtin/checkout.c:601
3240
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3241
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3242
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3243

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3244
#: builtin/checkout.c:639
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3245
msgid "HEAD is now at"
3246
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3247

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3248
#: builtin/checkout.c:646
3249
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3250
msgid "Reset branch '%s'\n"
3251
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3252

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3253
#: builtin/checkout.c:649
3254
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3255
msgid "Already on '%s'\n"
3256
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3257

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3258
#: builtin/checkout.c:653
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3259 3260
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3261
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3262

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3263
#: builtin/checkout.c:655 builtin/checkout.c:997
3264
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3265
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3266
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3267

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3268
#: builtin/checkout.c:657
3269
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3270
msgid "Switched to branch '%s'\n"
3271
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3272

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3273
#: builtin/checkout.c:713
3274
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3275
msgid " ... and %d more.\n"
3276
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3277 3278

#. The singular version
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3279
#: builtin/checkout.c:719
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3280 3281 3282 3283 3284 3285 3286 3287 3288 3289 3290 3291
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
3292
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3293
"kết nối đến\n"
3294 3295 3296
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3297
msgstr[1] ""
3298
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3299
"kết nối đến\n"
3300 3301 3302
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3303

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3304
#: builtin/checkout.c:737
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3305 3306 3307 3308 3309 3310 3311 3312
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch new_branch_name %s\n"
"\n"
msgstr ""
3313 3314
"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
"điểm thích hợp\n"
3315 3316 3317 3318
"để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3319

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3320
#: builtin/checkout.c:767
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3321
msgid "internal error in revision walk"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3322
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3323

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3324
#: builtin/checkout.c:771
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3325
msgid "Previous HEAD position was"
3326
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3327

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3328
#: builtin/checkout.c:798 builtin/checkout.c:992
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3329
msgid "You are on a branch yet to be born"
3330
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3331 3332

#. case (1)
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3333
#: builtin/checkout.c:928
3334
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3335
msgid "invalid reference: %s"
3336
msgstr "tham chiếu sai: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3337 3338

#. case (1): want a tree
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3339
#: builtin/checkout.c:967
3340
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3341
msgid "reference is not a tree: %s"
3342
msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3343

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3344
#: builtin/checkout.c:1006
3345 3346 3347
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3348
#: builtin/checkout.c:1009 builtin/checkout.c:1013
3349 3350
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3351
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3352

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3353 3354
#: builtin/checkout.c:1017 builtin/checkout.c:1020 builtin/checkout.c:1025
#: builtin/checkout.c:1028
3355 3356
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3357
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3358

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3359
#: builtin/checkout.c:1033
3360 3361
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3362
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3363

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3364
#: builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1057 builtin/clone.c:89
3365 3366 3367
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3368

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3369
#: builtin/checkout.c:1056
3370 3371
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3372

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3373
#: builtin/checkout.c:1058
3374 3375
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3376

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3377
#: builtin/checkout.c:1059
3378 3379 3380
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3381
#: builtin/checkout.c:1060
3382 3383 3384
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3385
#: builtin/checkout.c:1061
3386 3387 3388
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3389
#: builtin/checkout.c:1063
3390 3391 3392
msgid "new branch"
msgstr "nhánh mới"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3393
#: builtin/checkout.c:1063
3394 3395 3396
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh mồ côi mới"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3397
#: builtin/checkout.c:1064
3398 3399 3400
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3401

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3402
#: builtin/checkout.c:1066
3403 3404 3405 3406
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3407
#: builtin/checkout.c:1068
3408 3409 3410
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3411
#: builtin/checkout.c:1069
3412 3413 3414
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3415
#: builtin/checkout.c:1070 builtin/merge.c:232
3416 3417 3418
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3419
#: builtin/checkout.c:1071 builtin/log.c:1208 parse-options.h:249
3420 3421 3422
msgid "style"
msgstr "kiểu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3423
#: builtin/checkout.c:1072
3424 3425
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3426

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3427
#: builtin/checkout.c:1075
3428 3429 3430
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3431
#: builtin/checkout.c:1077
3432
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3433
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3434

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3435
#: builtin/checkout.c:1101
3436 3437 3438
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3439
#: builtin/checkout.c:1118
3440 3441 3442
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3443
#: builtin/checkout.c:1125
3444 3445 3446
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3447
#: builtin/checkout.c:1160
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3448
msgid "invalid path specification"
3449
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3450

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3451
#: builtin/checkout.c:1167
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3452 3453
#, c-format
msgid ""
3454
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3455 3456
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
msgstr ""
3457 3458
"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3459
"chuyển giao (commit)?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3460

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3461
#: builtin/checkout.c:1172
3462 3463
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3464
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3465

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3466
#: builtin/checkout.c:1176
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3467 3468 3469 3470
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
3471
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3472
"checkout bảng mục lục (index)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3473

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3474 3475 3476 3477 3478
#: builtin/clean.c:25
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3479

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3480
#: builtin/clean.c:29
3481 3482 3483 3484
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3485
#: builtin/clean.c:30
3486 3487 3488 3489
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3490
#: builtin/clean.c:31
3491 3492 3493 3494
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3495
#: builtin/clean.c:32
3496 3497 3498 3499
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3500
#: builtin/clean.c:33
3501 3502 3503 3504
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3505 3506 3507 3508 3509 3510 3511 3512 3513 3514 3515 3516 3517 3518 3519 3520 3521 3522 3523 3524 3525 3526 3527 3528 3529 3530 3531 3532 3533 3534 3535 3536
#: builtin/clean.c:293
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1          - select a numbered item\n"
"foo        - select item based on unique prefix\n"
"           - (empty) select nothing"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1          - chọn một mục được đánh số\n"
"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
"           - (trống rỗng) không chọn gì cả"

#: builtin/clean.c:297
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1          - select a single item\n"
"3-5        - select a range of items\n"
"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
"foo        - select item based on unique prefix\n"
"-...       - unselect specified items\n"
"*          - choose all items\n"
"           - (empty) finish selecting"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1          - chọn một mục đơn\n"
"3-5        - chọn một vùng\n"
"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
"-...       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"*          - chọn tất\n"
"           - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"

3537
#: builtin/clean.c:515
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3538 3539 3540 3541
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"

3542
#: builtin/clean.c:658
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3543 3544 3545 3546
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>"

3547
#: builtin/clean.c:695
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3548 3549 3550 3551
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"

3552
#: builtin/clean.c:716
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3553 3554 3555
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"

3556
#: builtin/clean.c:756
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3557 3558 3559 3560
#, c-format
msgid "remove %s? "
msgstr "gỡ bỏ “%s”?"

3561
#: builtin/clean.c:781
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3562 3563 3564
msgid "Bye."
msgstr "Tạm biệt."

3565
#: builtin/clean.c:789
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3566 3567 3568 3569 3570 3571 3572 3573 3574 3575 3576 3577 3578 3579 3580 3581 3582
msgid ""
"clean               - start cleaning\n"
"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
"quit                - stop cleaning\n"
"help                - this screen\n"
"?                   - help for prompt selection"
msgstr ""
"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"

3583
#: builtin/clean.c:816
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3584 3585 3586
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"

3587
#: builtin/clean.c:817
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3588 3589 3590
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"

3591
#: builtin/clean.c:825
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3592 3593 3594 3595 3596
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"

3597
#: builtin/clean.c:842
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3598 3599 3600
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."

3601
#: builtin/clean.c:874
3602 3603
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3604

3605
#: builtin/clean.c:876
3606 3607
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3608

3609
#: builtin/clean.c:877
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3610 3611 3612
msgid "interactive cleaning"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"

3613
#: builtin/clean.c:879
3614 3615 3616
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"

3617
#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:716
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3618
#: builtin/ls-files.c:493 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:186
3619 3620 3621
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"

3622
#: builtin/clean.c:881
3623 3624 3625
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"

3626
#: builtin/clean.c:882
3627 3628 3629
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"

3630
#: builtin/clean.c:884
3631 3632 3633
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"

3634
#: builtin/clean.c:902
3635 3636 3637
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"

3638
#: builtin/clean.c:906
3639
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3640 3641
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
"clean"
3642
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3643
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3644
"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3645

3646
#: builtin/clean.c:909
3647
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3648 3649
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
"refusing to clean"
3650
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3651 3652
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3653

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3654
#: builtin/clone.c:36
3655 3656 3657
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3658 3659
#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:229
#: builtin/push.c:462
3660 3661 3662
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3663
#: builtin/clone.c:66
3664 3665 3666
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3667
#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3668 3669 3670
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho chứa bare"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3671
#: builtin/clone.c:72
3672 3673 3674
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3675
#: builtin/clone.c:74
3676 3677 3678
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3679
#: builtin/clone.c:76
3680 3681 3682
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3683
#: builtin/clone.c:78
3684 3685 3686
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3687
#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3688 3689 3690
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3691
#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3692 3693 3694
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-tạm"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3695
#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3696 3697 3698
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3699
#: builtin/clone.c:86
3700 3701 3702
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3703
#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3704 3705 3706
msgid "name"
msgstr "tên"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3707
#: builtin/clone.c:88
3708
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3709
msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3710

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3711
#: builtin/clone.c:90
3712 3713 3714
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3715
#: builtin/clone.c:92
3716 3717 3718
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3719
#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:661
3720 3721 3722
msgid "depth"
msgstr "độ sâu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3723
#: builtin/clone.c:94
3724 3725 3726
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3727
#: builtin/clone.c:96
3728 3729 3730
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3731
#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3732 3733 3734
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3735
#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3736 3737 3738
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3739
#: builtin/clone.c:99
3740 3741 3742
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá trị"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3743
#: builtin/clone.c:100
3744 3745 3746
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3747
#: builtin/clone.c:253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3748
#, c-format
3749 3750
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3751

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3752
#: builtin/clone.c:316
3753
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3754
msgid "failed to create directory '%s'"
3755
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3756

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3757
#: builtin/clone.c:318 builtin/diff.c:77
3758
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3759
msgid "failed to stat '%s'"
3760
msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3761

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3762
#: builtin/clone.c:320
3763
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3764 3765 3766
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3767
#: builtin/clone.c:334
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3768 3769 3770 3771
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3772
#: builtin/clone.c:356
3773
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3774
msgid "failed to create link '%s'"
3775
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3776

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3777
#: builtin/clone.c:360
3778
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3779
msgid "failed to copy file to '%s'"
3780
msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3781

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3782
#: builtin/clone.c:383
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3783 3784 3785 3786
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3787
#: builtin/clone.c:396
3788 3789 3790 3791 3792 3793
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3794 3795
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3796

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3797
#: builtin/clone.c:475
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3798 3799
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3800
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3801

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3802 3803 3804 3805 3806 3807
#: builtin/clone.c:555
#, c-format
msgid "Checking connectivity... "
msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."

#: builtin/clone.c:558
3808 3809 3810
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3811 3812 3813 3814 3815 3816
#: builtin/clone.c:560
#, c-format
msgid "done\n"
msgstr "xong.\n"

#: builtin/clone.c:621
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3817
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3818
msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3819

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3820
#: builtin/clone.c:652
3821 3822 3823
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3824
#: builtin/clone.c:760
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3825 3826 3827
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3828
#: builtin/clone.c:764
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3829
msgid "You must specify a repository to clone."
3830
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3831

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3832
#: builtin/clone.c:775
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3833 3834
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3835
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3836

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3837
#: builtin/clone.c:778
3838 3839 3840
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3841
#: builtin/clone.c:791
3842
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3843
msgid "repository '%s' does not exist"
3844
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3845

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3846
#: builtin/clone.c:796
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3847
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3848
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3849

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3850 3851 3852 3853 3854
#: builtin/clone.c:798
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"

#: builtin/clone.c:808
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3855 3856
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3857
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3858

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3859
#: builtin/clone.c:818
3860
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3861
msgid "working tree '%s' already exists."
3862
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3863

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3864
#: builtin/clone.c:831 builtin/clone.c:843
3865
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3866
msgid "could not create leading directories of '%s'"
3867
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3868

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3869
#: builtin/clone.c:834
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3870 3871
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
3872
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3873

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3874
#: builtin/clone.c:853
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3875 3876
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3877
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3878

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3879
#: builtin/clone.c:855
3880
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3881
msgid "Cloning into '%s'...\n"
3882
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3883

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3884
#: builtin/clone.c:890
3885
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3886
msgid "Don't know how to clone %s"
3887
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3888

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3889
#: builtin/clone.c:942
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3890 3891
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3892
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3893

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3894
#: builtin/clone.c:949
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3895
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3896
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3897

3898 3899 3900 3901 3902 3903 3904 3905 3906 3907 3908 3909 3910 3911 3912 3913 3914 3915 3916 3917 3918 3919 3920 3921 3922 3923 3924 3925
#: builtin/column.c:9
msgid "git column [options]"
msgstr "git column [các-tùy-chọn]"

#: builtin/column.c:26
msgid "lookup config vars"
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"

#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
msgid "layout to use"
msgstr "bố cục để dùng"

#: builtin/column.c:29
msgid "Maximum width"
msgstr "Độ rộng tối đa"

#: builtin/column.c:30
msgid "Padding space on left border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"

#: builtin/column.c:31
msgid "Padding space on right border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"

#: builtin/column.c:32
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"

3926 3927 3928 3929
#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3930
#: builtin/commit.c:35
3931 3932
msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3933

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3934
#: builtin/commit.c:40
3935 3936
msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3937

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3938
#: builtin/commit.c:45
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3939 3940 3941 3942 3943 3944 3945 3946 3947 3948 3949 3950
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
"\n"
"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
3951 3952 3953 3954 3955 3956
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên một cách rõ ràng:\n"
3957 3958 3959 3960
"\n"
"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
3961 3962
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3963 3964
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3965

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3966
#: builtin/commit.c:57
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3967 3968 3969 3970 3971
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
3972 3973 3974 3975
"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
"nhưng làm như thế\n"
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
"--allow-empty,\n"
3976 3977
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3978

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3979
#: builtin/commit.c:62
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3980 3981 3982 3983 3984 3985 3986
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
msgstr ""
3987 3988
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
"đột.\n"
3989
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3990 3991 3992
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3993

3994 3995 3996 3997 3998 3999 4000 4001 4002 4003 4004 4005 4006 4007 4008 4009 4010 4011 4012 4013 4014
#: builtin/commit.c:69
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"

#: builtin/commit.c:72
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
"    git reset\n"
"\n"
"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
"the remaining commits.\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
"\n"
"    git reset\n"
"\n"
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"

#: builtin/commit.c:279
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4015
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4016
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4017

4018
#: builtin/commit.c:321
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4019
msgid "unable to create temporary index"
4020
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4021

4022
#: builtin/commit.c:327
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4023
msgid "interactive add failed"
4024
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4025

4026
#: builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:381 builtin/commit.c:431
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4027
msgid "unable to write new_index file"
4028
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4029

4030
#: builtin/commit.c:412
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4031
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4032 4033 4034
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
"trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4035

4036
#: builtin/commit.c:414
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4037
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4038 4039 4040
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
"pick."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4041

4042
#: builtin/commit.c:424
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4043
msgid "cannot read the index"
4044
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4045

4046
#: builtin/commit.c:444
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4047
msgid "unable to write temporary index file"
4048
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4049

4050
#: builtin/commit.c:535 builtin/commit.c:541
4051
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4052
msgid "invalid commit: %s"
4053
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4054

4055
#: builtin/commit.c:563
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4056
msgid "malformed --author parameter"
4057
msgstr "đối số --author bị dị hình"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4058

4059
#: builtin/commit.c:583
4060
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4061
msgid "Malformed ident string: '%s'"
4062
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4063

4064
#: builtin/commit.c:621 builtin/commit.c:654 builtin/commit.c:982
4065
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4066
msgid "could not lookup commit %s"
4067
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4068

4069
#: builtin/commit.c:633 builtin/shortlog.c:271
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4070 4071
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
4072
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4073

4074
#: builtin/commit.c:635
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4075
msgid "could not read log from standard input"
4076
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4077

4078
#: builtin/commit.c:639
4079
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4080
msgid "could not read log file '%s'"
4081
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4082

4083
#: builtin/commit.c:645
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4084
msgid "commit has empty message"
4085
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4086

4087
#: builtin/commit.c:661
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4088
msgid "could not read MERGE_MSG"
4089
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4090

4091
#: builtin/commit.c:665
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4092
msgid "could not read SQUASH_MSG"
4093
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4094

4095
#: builtin/commit.c:669
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4096 4097
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
4098
msgstr "Không thể đọc “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4099

4100
#: builtin/commit.c:730
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4101
msgid "could not write commit template"
4102
msgstr "không thể ghi mẫu commit"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4103

4104
#: builtin/commit.c:741
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4105 4106 4107 4108 4109 4110 4111 4112
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
4113 4114 4115 4116 4117
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4118

4119
#: builtin/commit.c:746
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4120 4121 4122 4123 4124 4125 4126 4127
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
4128 4129 4130 4131 4132
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4133

4134
#: builtin/commit.c:758
4135
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4136 4137
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4138
"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4139
msgstr ""
4140 4141
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
4142 4143
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4144

4145
#: builtin/commit.c:763
4146
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4147 4148
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4149
"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4150 4151
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
4152
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4153
"được\n"
4154 4155
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4156

4157
#: builtin/commit.c:776
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4158 4159 4160 4161
#, c-format
msgid "%sAuthor:    %s"
msgstr "%sTác giả:    %s"

4162
#: builtin/commit.c:783
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4163 4164
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
4165
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4166

4167
#: builtin/commit.c:803
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4168
msgid "Cannot read index"
4169
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4170

4171
#: builtin/commit.c:845
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4172
msgid "Error building trees"
4173
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4174

4175
#: builtin/commit.c:860 builtin/tag.c:359
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4176 4177
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4178
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4179

4180
#: builtin/commit.c:957
4181
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4182
msgid "No existing author found with '%s'"
4183
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4184

4185
#: builtin/commit.c:972 builtin/commit.c:1208
4186
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4187
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4188
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4189

4190
#: builtin/commit.c:1009
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4191 4192 4193
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"

4194
#: builtin/commit.c:1039
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4195
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4196
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4197

4198
#: builtin/commit.c:1050
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4199
msgid "You have nothing to amend."
4200
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4201

4202
#: builtin/commit.c:1053
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4203
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4204 4205
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4206

4207
#: builtin/commit.c:1055
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4208
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4209 4210 4211
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
"bổ)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4212

4213
#: builtin/commit.c:1058
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4214
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4215
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4216

4217
#: builtin/commit.c:1068
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4218
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4219
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4220

4221
#: builtin/commit.c:1070
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4222
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4223
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4224

4225
#: builtin/commit.c:1078
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4226
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4227 4228
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4229

4230
#: builtin/commit.c:1095
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4231
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4232 4233 4234
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4235

4236
#: builtin/commit.c:1097
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4237
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4238
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4239

4240
#: builtin/commit.c:1099
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4241
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4242
msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4243

4244
#: builtin/commit.c:1101
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4245
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
4246 4247 4248
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
"giả định --only những-đường-dẫn..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4249

4250
#: builtin/commit.c:1111 builtin/tag.c:575
4251
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4252
msgid "Invalid cleanup mode %s"
4253
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4254

4255
#: builtin/commit.c:1116
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4256
msgid "Paths with -a does not make sense."
4257
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4258

4259
#: builtin/commit.c:1222 builtin/commit.c:1455
4260 4261 4262
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"

4263
#: builtin/commit.c:1224 builtin/commit.c:1457
4264 4265 4266
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"

4267
#: builtin/commit.c:1226 builtin/commit.c:1459 builtin/push.c:452
4268 4269 4270
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"

4271
#: builtin/commit.c:1229 builtin/commit.c:1461
4272 4273 4274
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"

4275
#: builtin/commit.c:1232 builtin/commit.c:1464
4276 4277 4278
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"

4279
#: builtin/commit.c:1234 builtin/commit.c:1467 builtin/fast-export.c:667
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4280
#: builtin/fast-export.c:670 builtin/tag.c:459
4281 4282 4283
msgid "mode"
msgstr "chế độ"

4284
#: builtin/commit.c:1235 builtin/commit.c:1467
4285 4286 4287 4288 4289
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"

4290
#: builtin/commit.c:1238
4291 4292 4293
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"

4294
#: builtin/commit.c:1239 parse-options.h:154
4295 4296 4297
msgid "when"
msgstr "khi"

4298
#: builtin/commit.c:1240
4299 4300 4301 4302
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4303
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4304 4305
"(Mặc định: all)"

4306
#: builtin/commit.c:1242
4307 4308 4309
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"

4310
#: builtin/commit.c:1313
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4311
msgid "couldn't look up newly created commit"
4312
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4313

4314
#: builtin/commit.c:1315
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4315
msgid "could not parse newly created commit"
4316 4317
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4318

4319
#: builtin/commit.c:1356
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4320
msgid "detached HEAD"
4321
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4322

4323
#: builtin/commit.c:1358
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4324
msgid " (root-commit)"
4325
msgstr " (root-commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4326

4327
#: builtin/commit.c:1425
4328 4329 4330
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"

4331
#: builtin/commit.c:1426
4332 4333 4334
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"

4335
#: builtin/commit.c:1428
4336 4337 4338
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"

4339
#: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:457
4340 4341 4342
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"

4343
#: builtin/commit.c:1430
4344 4345 4346
msgid "author"
msgstr "tác giả"

4347
#: builtin/commit.c:1430
4348 4349 4350
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"

4351
#: builtin/commit.c:1431 builtin/gc.c:178
4352 4353 4354
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"

4355
#: builtin/commit.c:1431
4356 4357 4358
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"

4359
#: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4360
#: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
4361 4362 4363
msgid "message"
msgstr "thông điệp"

4364
#: builtin/commit.c:1432
4365 4366 4367
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần commit"

4368
#: builtin/commit.c:1433
4369 4370 4371 4372
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr ""
"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"

4373
#: builtin/commit.c:1434
4374 4375 4376
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"

4377
#: builtin/commit.c:1435
4378 4379 4380 4381
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"

4382
#: builtin/commit.c:1436
4383 4384 4385 4386 4387
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"

4388
#: builtin/commit.c:1437
4389 4390 4391 4392
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"

4393
#: builtin/commit.c:1438 builtin/log.c:1160 builtin/revert.c:111
4394 4395 4396
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"

4397
#: builtin/commit.c:1439
4398 4399 4400
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"

4401
#: builtin/commit.c:1440
4402 4403 4404
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"

4405
#: builtin/commit.c:1441
4406 4407 4408
msgid "default"
msgstr "mặc định"

4409
#: builtin/commit.c:1441 builtin/tag.c:460
4410 4411 4412
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"

4413
#: builtin/commit.c:1442
4414 4415 4416
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"

4417
#: builtin/commit.c:1443 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461
4418 4419 4420
msgid "key id"
msgstr "id khóa"

4421
#: builtin/commit.c:1444 builtin/merge.c:231
4422 4423 4424 4425
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần commit dùng GPG"

#. end commit message options
4426
#: builtin/commit.c:1447
4427 4428 4429
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"

4430
#: builtin/commit.c:1448
4431 4432 4433
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"

4434
#: builtin/commit.c:1449
4435 4436 4437
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"

4438
#: builtin/commit.c:1450
4439 4440 4441
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"

4442
#: builtin/commit.c:1451
4443 4444 4445
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"

4446
#: builtin/commit.c:1452
4447 4448 4449
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"

4450
#: builtin/commit.c:1453
4451 4452 4453
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"

4454
#: builtin/commit.c:1454
4455 4456 4457
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"

4458
#: builtin/commit.c:1465
4459 4460 4461
msgid "amend previous commit"
msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"

4462
#: builtin/commit.c:1466
4463 4464 4465
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"

4466
#: builtin/commit.c:1471
4467 4468 4469
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"

4470
#: builtin/commit.c:1474
4471 4472 4473
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"

4474
#: builtin/commit.c:1507
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4475
msgid "could not parse HEAD commit"
4476
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4477

4478
#: builtin/commit.c:1545 builtin/merge.c:525
4479
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4480
msgid "could not open '%s' for reading"
4481
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4482

4483
#: builtin/commit.c:1552
4484
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4485
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4486
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4487

4488
#: builtin/commit.c:1559
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4489
msgid "could not read MERGE_MODE"
4490
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4491

4492
#: builtin/commit.c:1578
4493
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4494
msgid "could not read commit message: %s"
4495
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4496

4497
#: builtin/commit.c:1592
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4498 4499
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4500 4501 4502
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
"(message).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4503

4504
#: builtin/commit.c:1597
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4505 4506
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4507 4508
msgstr ""
"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4509

4510
#: builtin/commit.c:1612 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4511
msgid "failed to write commit object"
4512
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4513

4514
#: builtin/commit.c:1633
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4515
msgid "cannot lock HEAD ref"
4516
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4517

4518
#: builtin/commit.c:1637
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4519
msgid "cannot update HEAD ref"
4520
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4521

4522
#: builtin/commit.c:1648
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4523 4524 4525 4526 4527
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
4528 4529
"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4530 4531
"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
"khắc phục."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4532

4533 4534 4535 4536
#: builtin/config.c:7
msgid "git config [options]"
msgstr "git config [các-tùy-chọn]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4537
#: builtin/config.c:52
4538 4539 4540
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4541
#: builtin/config.c:53
4542 4543 4544
msgid "use global config file"
msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4545
#: builtin/config.c:54
4546 4547 4548
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4549
#: builtin/config.c:55
4550 4551 4552
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4553
#: builtin/config.c:56
4554 4555 4556
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4557 4558 4559 4560 4561 4562 4563 4564 4565
#: builtin/config.c:57
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"

#: builtin/config.c:57
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"

#: builtin/config.c:58
4566 4567 4568
msgid "Action"
msgstr "Hành động"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4569
#: builtin/config.c:59
4570 4571 4572
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4573
#: builtin/config.c:60
4574 4575 4576
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4577
#: builtin/config.c:61
4578 4579 4580
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4581
#: builtin/config.c:62
4582 4583 4584
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4585
#: builtin/config.c:63
4586 4587 4588
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4589
#: builtin/config.c:64
4590 4591 4592
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4593
#: builtin/config.c:65
4594 4595 4596
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4597
#: builtin/config.c:66
4598 4599 4600
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4601
#: builtin/config.c:67
4602 4603 4604
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ chương: tên"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4605
#: builtin/config.c:68
4606 4607 4608
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4609
#: builtin/config.c:69
4610 4611 4612
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4613
#: builtin/config.c:70 builtin/config.c:71
4614 4615 4616
msgid "slot"
msgstr "khe"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4617
#: builtin/config.c:70
4618 4619 4620
msgid "find the color configured: [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4621
#: builtin/config.c:71
4622 4623 4624
msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4625
#: builtin/config.c:72
4626 4627 4628
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4629
#: builtin/config.c:73
4630 4631 4632
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4633
#: builtin/config.c:74
4634 4635 4636
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4637
#: builtin/config.c:75
4638 4639 4640
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4641
#: builtin/config.c:76
4642 4643 4644
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4645
#: builtin/config.c:77
4646 4647 4648
msgid "Other"
msgstr "Khác"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4649
#: builtin/config.c:78
4650 4651 4652
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4653
#: builtin/config.c:79
4654 4655 4656
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"

4657
#: builtin/count-objects.c:82
4658 4659 4660 4661 4662 4663
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"

#: builtin/count-objects.c:97
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4664

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4665
#: builtin/describe.c:16
4666 4667
msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4668

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4669
#: builtin/describe.c:17
4670 4671 4672
msgid "git describe [options] --dirty"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4673
#: builtin/describe.c:237
4674
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4675
msgid "annotated tag %s not available"
4676
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4677

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4678
#: builtin/describe.c:241
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4679 4680
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4681
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4682

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4683
#: builtin/describe.c:243
4684
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4685
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4686
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4687

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4688
#: builtin/describe.c:270
4689
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4690
msgid "Not a valid object name %s"
4691
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4692

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4693
#: builtin/describe.c:273
4694
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4695
msgid "%s is not a valid '%s' object"
4696
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4697

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4698
#: builtin/describe.c:290
4699
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4700
msgid "no tag exactly matches '%s'"
4701
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4702

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4703
#: builtin/describe.c:292
4704
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4705
msgid "searching to describe %s\n"
4706
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4707

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4708
#: builtin/describe.c:332
4709
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4710
msgid "finished search at %s\n"
4711
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4712

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4713
#: builtin/describe.c:359
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4714 4715 4716 4717 4718
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
4719
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4720
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4721

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4722
#: builtin/describe.c:363
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4723 4724 4725 4726 4727
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
4728
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4729
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4730

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4731
#: builtin/describe.c:384
4732
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4733
msgid "traversed %lu commits\n"
4734
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4735

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4736
#: builtin/describe.c:387
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4737 4738 4739 4740 4741
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
4742 4743
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4744

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4745
#: builtin/describe.c:409
4746 4747 4748
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4749
#: builtin/describe.c:410
4750 4751 4752
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4753
#: builtin/describe.c:411
4754 4755 4756
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4757
#: builtin/describe.c:412
4758
msgid "use any tag, even unannotated"
4759
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4760

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4761
#: builtin/describe.c:413
4762 4763 4764
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4765 4766 4767 4768 4769
#: builtin/describe.c:414
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"

#: builtin/describe.c:417
4770 4771 4772
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4773
#: builtin/describe.c:419
4774 4775 4776
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4777
#: builtin/describe.c:421
4778 4779 4780
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với  <mẫu>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4781
#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322
4782 4783 4784
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4785
#: builtin/describe.c:424
4786 4787 4788
msgid "mark"
msgstr "dấu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4789
#: builtin/describe.c:425
4790 4791 4792
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4793
#: builtin/describe.c:443
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4794
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4795
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4796

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4797
#: builtin/describe.c:469
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4798
msgid "No names found, cannot describe anything."
4799
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4800

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4801
#: builtin/describe.c:489
4802
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
4803
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4804

4805
#: builtin/diff.c:79
4806
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4807
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4808
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4809

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4810
#: builtin/diff.c:230
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4811 4812 4813 4814
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn sai: %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4815
#: builtin/diff.c:307
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4816
msgid "Not a git repository"
4817
msgstr "Không phải là kho git"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4818

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4819
#: builtin/diff.c:350
4820
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4821
msgid "invalid object '%s' given."
4822
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4823

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4824
#: builtin/diff.c:359
4825
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4826
msgid "more than two blobs given: '%s'"
4827
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4828

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4829
#: builtin/diff.c:366
4830
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4831
msgid "unhandled object '%s' given."
4832
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4833 4834 4835 4836 4837

#: builtin/fast-export.c:22
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4838
#: builtin/fast-export.c:666
4839 4840 4841
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4842
#: builtin/fast-export.c:668
4843 4844 4845
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4846
#: builtin/fast-export.c:671
4847 4848 4849
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4850
#: builtin/fast-export.c:674
4851 4852 4853
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4854
#: builtin/fast-export.c:676
4855 4856 4857
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4858
#: builtin/fast-export.c:678
4859 4860 4861
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4862
#: builtin/fast-export.c:680
4863 4864 4865
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4866
#: builtin/fast-export.c:682
4867 4868 4869
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4870
#: builtin/fast-export.c:683
4871 4872 4873 4874 4875 4876 4877 4878 4879 4880
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"

#: builtin/fetch.c:20
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"

#: builtin/fetch.c:21
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4881

4882 4883 4884 4885 4886 4887 4888 4889 4890 4891
#: builtin/fetch.c:22
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"

#: builtin/fetch.c:23
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"

#: builtin/fetch.c:60
msgid "fetch from all remotes"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4892
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
4893 4894 4895 4896 4897 4898 4899 4900 4901 4902 4903 4904 4905 4906 4907

#: builtin/fetch.c:62
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"

#: builtin/fetch.c:64
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"

#: builtin/fetch.c:65
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"

#: builtin/fetch.c:67
msgid "fetch from multiple remotes"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4908
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4909 4910 4911

#: builtin/fetch.c:69
msgid "fetch all tags and associated objects"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4912
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4913 4914 4915

#: builtin/fetch.c:71
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4916
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
4917 4918 4919 4920

#: builtin/fetch.c:73
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
4921
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4922 4923 4924 4925 4926 4927 4928 4929
"nữa"

#: builtin/fetch.c:74
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"

#: builtin/fetch.c:75
msgid "control recursive fetching of submodules"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4930
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
4931 4932 4933 4934 4935 4936 4937

#: builtin/fetch.c:79
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ các gói đã tải về"

#: builtin/fetch.c:81
msgid "allow updating of HEAD ref"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4938
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
4939 4940 4941 4942 4943

#: builtin/fetch.c:84
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"

4944 4945 4946 4947
#: builtin/fetch.c:86
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4948
#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1177
4949 4950 4951
msgid "dir"
msgstr "tmục"

4952
#: builtin/fetch.c:89
4953 4954 4955
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"

4956
#: builtin/fetch.c:92
4957 4958 4959
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4960
#: builtin/fetch.c:220
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4961
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4962
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4963

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4964
#: builtin/fetch.c:273
4965
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4966
msgid "object %s not found"
4967
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4968

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4969
#: builtin/fetch.c:278
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4970 4971 4972
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4973
#: builtin/fetch.c:292
4974
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4975
msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
4976
msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4977

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4978
#: builtin/fetch.c:293 builtin/fetch.c:379
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4979 4980 4981
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4982
#: builtin/fetch.c:304
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4983
msgid "[tag update]"
4984
msgstr "[cập nhật thẻ]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4985

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4986
#: builtin/fetch.c:306 builtin/fetch.c:341 builtin/fetch.c:359
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4987
msgid "  (unable to update local ref)"
4988
msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4989

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4990
#: builtin/fetch.c:324
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4991
msgid "[new tag]"
4992
msgstr "[thẻ mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4993

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4994
#: builtin/fetch.c:327
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4995
msgid "[new branch]"
4996
msgstr "[nhánh mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4997

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4998
#: builtin/fetch.c:330
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4999
msgid "[new ref]"
5000
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5001

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5002
#: builtin/fetch.c:375
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5003
msgid "unable to update local ref"
5004
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5005

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5006
#: builtin/fetch.c:375
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5007
msgid "forced update"
5008
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5009

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5010
#: builtin/fetch.c:381
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5011
msgid "(non-fast-forward)"
5012
msgstr "(non-fast-forward)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5013

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5014
#: builtin/fetch.c:412 builtin/fetch.c:718
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5015 5016 5017 5018
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5019
#: builtin/fetch.c:421
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5020 5021
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5022
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5023

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5024
#: builtin/fetch.c:520
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5025 5026 5027 5028
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5029
#: builtin/fetch.c:531
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5030 5031 5032 5033 5034
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
5035
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5036
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5037

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5038
#: builtin/fetch.c:581
5039
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5040
msgid "   (%s will become dangling)"
5041
msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5042

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5043
#: builtin/fetch.c:582
5044
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5045
msgid "   (%s has become dangling)"
5046
msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5047

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5048
#: builtin/fetch.c:589
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5049 5050 5051
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5052
#: builtin/fetch.c:590 builtin/remote.c:1055
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5053 5054 5055
msgid "(none)"
msgstr "(không)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5056
#: builtin/fetch.c:708
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5057 5058
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5059 5060 5061
msgstr ""
"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
"phải kho trần (bare)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5062

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5063
#: builtin/fetch.c:742
5064
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5065
msgid "Don't know how to fetch from %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5066
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5067

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5068
#: builtin/fetch.c:823
5069
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5070
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5071
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5072

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5073
#: builtin/fetch.c:826
5074
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5075
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5076
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5077

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5078
#: builtin/fetch.c:928
5079
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5080
msgid "Fetching %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5081
msgstr "Đang lấy về %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5082

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5083
#: builtin/fetch.c:930 builtin/remote.c:100
5084
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5085
msgid "Could not fetch %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5086
msgstr "không thể lấy về %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5087

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5088
#: builtin/fetch.c:949
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5089 5090 5091 5092
msgid ""
"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
5093 5094
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5095

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5096
#: builtin/fetch.c:969
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5097
msgid "You need to specify a tag name."
5098
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5099

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5100
#: builtin/fetch.c:1015
5101 5102 5103
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5104
#: builtin/fetch.c:1017
5105 5106 5107
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5108
#: builtin/fetch.c:1036
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5109
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5110
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5111

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5112
#: builtin/fetch.c:1038
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5113
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5114
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5115

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5116
#: builtin/fetch.c:1049
5117
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5118
msgid "No such remote or remote group: %s"
5119
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5120

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5121
#: builtin/fetch.c:1057
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5122
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5123
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5124

5125 5126 5127 5128 5129
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5130 5131 5132
#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700
#: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:179
#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:243
5133 5134 5135
msgid "n"
msgstr "n"

5136
#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5137
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5138
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5139

5140
#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5141 5142 5143
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"

5144
#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5145 5146 5147
msgid "text"
msgstr "văn bản"

5148
#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5149 5150 5151
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"

5152
#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5153 5154 5155 5156 5157 5158 5159 5160 5161 5162 5163 5164 5165 5166 5167 5168 5169 5170 5171 5172 5173 5174 5175 5176 5177 5178 5179 5180 5181 5182 5183 5184 5185 5186 5187 5188 5189 5190 5191 5192 5193 5194 5195 5196 5197 5198 5199 5200 5201 5202 5203 5204 5205 5206 5207 5208 5209 5210 5211 5212 5213 5214 5215 5216 5217
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"

#: builtin/for-each-ref.c:979
msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"

#: builtin/for-each-ref.c:994
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"

#: builtin/for-each-ref.c:996
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"

#: builtin/for-each-ref.c:998
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"

#: builtin/for-each-ref.c:1000
msgid "quote placeholders suitably for tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"

#: builtin/for-each-ref.c:1003
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"

#: builtin/for-each-ref.c:1004
msgid "format"
msgstr "định dạng"

#: builtin/for-each-ref.c:1004
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"

#: builtin/for-each-ref.c:1005
msgid "key"
msgstr "khóa"

#: builtin/for-each-ref.c:1006
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"

#: builtin/fsck.c:608
msgid "git fsck [options] [<object>...]"
msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"

#: builtin/fsck.c:614
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"

#: builtin/fsck.c:615
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"

#: builtin/fsck.c:616
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"

#: builtin/fsck.c:617
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"

#: builtin/fsck.c:618
msgid "make index objects head nodes"
5218
msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
5219 5220 5221 5222 5223 5224 5225 5226 5227 5228 5229 5230 5231 5232 5233 5234 5235 5236 5237 5238 5239 5240 5241 5242 5243

#: builtin/fsck.c:619
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"

#: builtin/fsck.c:620
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"

#: builtin/fsck.c:621
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"

#: builtin/fsck.c:623
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"

#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"

#: builtin/gc.c:22
msgid "git gc [options]"
msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5244 5245 5246
#: builtin/gc.c:63
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
5247
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5248 5249 5250 5251

#: builtin/gc.c:90
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
5252
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5253

5254 5255 5256 5257 5258 5259 5260 5261 5262 5263 5264 5265
#: builtin/gc.c:179
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"

#: builtin/gc.c:181
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"

#: builtin/gc.c:182
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"

5266
#: builtin/gc.c:222
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5267 5268 5269 5270 5271
#, c-format
msgid ""
"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
msgstr ""
5272
"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5273 5274
"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
"chi tiết.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5275

5276
#: builtin/gc.c:249
5277 5278 5279
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
5280
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5281
"để xóa bỏ chúng đi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5282

5283 5284 5285 5286
#: builtin/grep.c:22
msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"

5287
#: builtin/grep.c:217
5288
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5289
msgid "grep: failed to create thread: %s"
5290
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5291

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5292
#: builtin/grep.c:364
5293
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5294
msgid "Failed to chdir: %s"
5295
msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5296

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5297
#: builtin/grep.c:442 builtin/grep.c:477
5298
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5299
msgid "unable to read tree (%s)"
5300
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5301

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5302
#: builtin/grep.c:492
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5303 5304
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
5305
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5306

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5307
#: builtin/grep.c:550
5308
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5309
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5310
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5311

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5312
#: builtin/grep.c:567
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5313 5314
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
5315
msgstr "không mở được “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5316

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5317
#: builtin/grep.c:642
5318 5319
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5320

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5321
#: builtin/grep.c:644
5322 5323
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5324

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5325
#: builtin/grep.c:646
5326 5327
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5328

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5329
#: builtin/grep.c:648
5330 5331
msgid "search also in ignored files"
msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5332

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5333
#: builtin/grep.c:651
5334 5335
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị  những dòng không khớp với mẫu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5336

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5337
#: builtin/grep.c:653
5338 5339
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5340

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5341
#: builtin/grep.c:655
5342 5343
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5344

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5345
#: builtin/grep.c:657
5346 5347
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5348

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5349
#: builtin/grep.c:659
5350 5351
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5352

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5353
#: builtin/grep.c:662
5354 5355
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5356

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5357
#: builtin/grep.c:666
5358 5359
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5360

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5361
#: builtin/grep.c:669
5362 5363 5364
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5365
#: builtin/grep.c:672
5366 5367 5368
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5369
#: builtin/grep.c:675
5370 5371 5372
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5373
#: builtin/grep.c:678
5374 5375 5376
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5377
#: builtin/grep.c:679
5378 5379 5380
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5381
#: builtin/grep.c:680
5382 5383 5384
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5385
#: builtin/grep.c:682
5386 5387 5388
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5389
#: builtin/grep.c:684
5390 5391 5392
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5393
#: builtin/grep.c:686
5394 5395 5396
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5397
#: builtin/grep.c:689
5398 5399 5400
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5401
#: builtin/grep.c:691
5402 5403 5404
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5405
#: builtin/grep.c:693
5406 5407 5408
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5409
#: builtin/grep.c:694
5410 5411 5412
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng cái khớp"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5413
#: builtin/grep.c:696
5414 5415 5416
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5417
#: builtin/grep.c:698
5418 5419 5420 5421
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5422
#: builtin/grep.c:701
5423 5424 5425
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5426
#: builtin/grep.c:704
5427 5428 5429
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5430
#: builtin/grep.c:706
5431 5432 5433
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5434
#: builtin/grep.c:707
5435 5436 5437
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5438
#: builtin/grep.c:710
5439 5440 5441
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5442
#: builtin/grep.c:712
5443 5444 5445
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5446
#: builtin/grep.c:715
5447 5448 5449
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5450
#: builtin/grep.c:717
5451 5452 5453
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5454
#: builtin/grep.c:719
5455 5456 5457
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5458
#: builtin/grep.c:731
5459 5460 5461
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5462
#: builtin/grep.c:733
5463 5464 5465
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5466
#: builtin/grep.c:735
5467 5468 5469
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5470
#: builtin/grep.c:739
5471 5472 5473
msgid "pager"
msgstr "trang giấy"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5474
#: builtin/grep.c:739
5475 5476 5477
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5478
#: builtin/grep.c:742
5479 5480 5481
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5482
#: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:188
5483 5484 5485
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5486
#: builtin/grep.c:810
5487 5488 5489
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5490
#: builtin/grep.c:865
5491 5492 5493
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5494
#: builtin/grep.c:888
5495 5496 5497
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5498
#: builtin/grep.c:893
5499 5500 5501 5502 5503
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5504
#: builtin/grep.c:896
5505 5506 5507
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5508
#: builtin/grep.c:904
5509 5510 5511 5512 5513 5514 5515 5516 5517 5518 5519 5520 5521 5522 5523 5524 5525 5526 5527 5528 5529 5530 5531 5532 5533 5534 5535 5536 5537 5538 5539 5540 5541 5542 5543 5544 5545 5546 5547
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."

#: builtin/hash-object.c:60
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
"<file>..."
msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>..."

#: builtin/hash-object.c:61
msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"

#: builtin/hash-object.c:72
msgid "type"
msgstr "kiểu"

#: builtin/hash-object.c:72
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"

#: builtin/hash-object.c:73
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"

#: builtin/hash-object.c:74
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"

#: builtin/hash-object.c:76
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"

#: builtin/hash-object.c:77
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5548
#: builtin/help.c:41
5549 5550 5551
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5552
#: builtin/help.c:42
5553 5554 5555
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5556
#: builtin/help.c:43
5557 5558 5559
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5560
#: builtin/help.c:44
5561 5562 5563
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5564
#: builtin/help.c:46
5565 5566 5567
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5568
#: builtin/help.c:52
5569 5570
msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5571

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5572
#: builtin/help.c:64
5573 5574
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
5575
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5576

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5577
#: builtin/help.c:92
5578 5579 5580
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5581
#: builtin/help.c:105
5582 5583 5584
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5585
#: builtin/help.c:113
5586 5587
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5588
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5589

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5590
#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5591 5592
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
5593
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5594

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5595
#: builtin/help.c:216
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5596 5597 5598 5599 5600
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
5601 5602
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5603

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5604
#: builtin/help.c:228
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5605 5606 5607 5608 5609
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
5610 5611
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5612

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5613
#: builtin/help.c:349
5614
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5615
msgid "'%s': unknown man viewer."
5616
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5617

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5618
#: builtin/help.c:366
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5619
msgid "no man viewer handled the request"
5620
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5621

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5622
#: builtin/help.c:374
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5623
msgid "no info viewer handled the request"
5624
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5625

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5626
#: builtin/help.c:420
5627 5628 5629
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5630
#: builtin/help.c:421
5631 5632 5633
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5634
#: builtin/help.c:422
5635
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5636
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
5637

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5638
#: builtin/help.c:423
5639 5640 5641
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5642
#: builtin/help.c:424
5643 5644 5645
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5646
#: builtin/help.c:425
5647
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5648
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5649

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5650
#: builtin/help.c:426
5651 5652 5653
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5654
#: builtin/help.c:438
5655 5656 5657
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5658
#: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5659 5660 5661 5662
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách sử dụng: %s%s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5663
#: builtin/help.c:492
5664
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5665
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5666
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5667

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5668
#: builtin/index-pack.c:184
5669
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5670
msgid "object type mismatch at %s"
5671
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5672

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5673
#: builtin/index-pack.c:204
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5674
msgid "object of unexpected type"
5675
msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5676

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5677
#: builtin/index-pack.c:244
5678
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5679 5680
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5681 5682
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5683

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5684
#: builtin/index-pack.c:254
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5685
msgid "early EOF"
5686
msgstr "vừa đúng lúc EOF"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5687

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5688
#: builtin/index-pack.c:255
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5689
msgid "read error on input"
5690
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5691

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5692
#: builtin/index-pack.c:267
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5693
msgid "used more bytes than were available"
5694
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5695

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5696
#: builtin/index-pack.c:274
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5697
msgid "pack too large for current definition of off_t"
5698
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5699

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5700
#: builtin/index-pack.c:290
5701
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5702
msgid "unable to create '%s'"
5703
msgstr "không thể tạo “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5704

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5705
#: builtin/index-pack.c:295
5706
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5707
msgid "cannot open packfile '%s'"
5708
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5709

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5710
#: builtin/index-pack.c:309
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5711
msgid "pack signature mismatch"
5712
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5713

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5714
#: builtin/index-pack.c:311
5715 5716 5717 5718
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5719
#: builtin/index-pack.c:329
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5720 5721
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5722
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5723

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5724
#: builtin/index-pack.c:451
5725
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5726
msgid "inflate returned %d"
5727
msgstr "xả nén trả về %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5728

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5729
#: builtin/index-pack.c:500
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5730
msgid "offset value overflow for delta base object"
5731
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5732

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5733
#: builtin/index-pack.c:508
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5734
msgid "delta base offset is out of bound"
5735
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5736

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5737
#: builtin/index-pack.c:516
5738
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5739
msgid "unknown object type %d"
5740
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5741

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5742
#: builtin/index-pack.c:547
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5743
msgid "cannot pread pack file"
5744
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5745

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5746
#: builtin/index-pack.c:549
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5747 5748 5749
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5750 5751
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5752

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5753
#: builtin/index-pack.c:575
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5754
msgid "serious inflate inconsistency"
5755
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5756

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5757 5758
#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
5759
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5760
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5761
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5762

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5763
#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:170
5764 5765 5766 5767 5768
#: builtin/pack-objects.c:262
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5769
#: builtin/index-pack.c:735
5770 5771 5772 5773
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5774
#: builtin/index-pack.c:749
5775
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5776
msgid "invalid blob object %s"
5777
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5778

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5779
#: builtin/index-pack.c:763
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5780 5781 5782 5783
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5784
#: builtin/index-pack.c:766
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5785
msgid "Error in object"
5786
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5787

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5788
#: builtin/index-pack.c:768
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5789 5790
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5791
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5792

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5793
#: builtin/index-pack.c:838 builtin/index-pack.c:868
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5794
msgid "failed to apply delta"
5795
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5796

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5797
#: builtin/index-pack.c:1009
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5798
msgid "Receiving objects"
5799
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5800

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5801
#: builtin/index-pack.c:1009
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5802
msgid "Indexing objects"
5803
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5804

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5805
#: builtin/index-pack.c:1035
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5806
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5807
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5808

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5809
#: builtin/index-pack.c:1040
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5810
msgid "cannot fstat packfile"
5811
msgstr "không thể fstat packfile"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5812

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5813
#: builtin/index-pack.c:1043
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5814
msgid "pack has junk at the end"
5815
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5816

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5817
#: builtin/index-pack.c:1054
5818 5819 5820
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5821
#: builtin/index-pack.c:1077
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5822
msgid "Resolving deltas"
5823 5824
msgstr "Đang phân giải các delta"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5825
#: builtin/index-pack.c:1087
5826 5827 5828 5829
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5830
#: builtin/index-pack.c:1129
5831 5832 5833
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5834
#: builtin/index-pack.c:1137
5835 5836 5837 5838
#, c-format
msgid "completed with %d local objects"
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5839
#: builtin/index-pack.c:1147
5840 5841 5842 5843
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5844
#: builtin/index-pack.c:1151
5845 5846 5847 5848 5849
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5850

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5851
#: builtin/index-pack.c:1176
5852
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5853
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5854
msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5855

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5856
#: builtin/index-pack.c:1255
5857
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5858
msgid "local object %s is corrupt"
5859
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5860

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5861
#: builtin/index-pack.c:1279
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5862
msgid "error while closing pack file"
5863
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5864

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5865
#: builtin/index-pack.c:1292
5866
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5867
msgid "cannot write keep file '%s'"
5868
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5869

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5870
#: builtin/index-pack.c:1300
5871
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5872
msgid "cannot close written keep file '%s'"
5873
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5874

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5875
#: builtin/index-pack.c:1313
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5876
msgid "cannot store pack file"
5877
msgstr "không thể lưu tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5878

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5879
#: builtin/index-pack.c:1324
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5880
msgid "cannot store index file"
5881
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5882

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5883
#: builtin/index-pack.c:1357
5884 5885 5886 5887
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5888
#: builtin/index-pack.c:1363
5889 5890 5891 5892
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5893
#: builtin/index-pack.c:1367 builtin/index-pack.c:1545
5894 5895 5896 5897
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5898
#: builtin/index-pack.c:1425
5899
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5900
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5901
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5902

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5903
#: builtin/index-pack.c:1427
5904
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5905
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5906
msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5907

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5908
#: builtin/index-pack.c:1474
5909
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5910 5911
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
5912 5913
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5914

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5915
#: builtin/index-pack.c:1481
5916
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5917 5918
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5919 5920
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5921

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5922
#: builtin/index-pack.c:1509
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5923
msgid "Cannot come back to cwd"
5924
msgstr "Không thể quay lại cwd"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5925

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5926 5927
#: builtin/index-pack.c:1557 builtin/index-pack.c:1560
#: builtin/index-pack.c:1572 builtin/index-pack.c:1576
5928
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5929
msgid "bad %s"
5930
msgstr "%s sai"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5931

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5932
#: builtin/index-pack.c:1590
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5933
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5934
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5935

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5936
#: builtin/index-pack.c:1594 builtin/index-pack.c:1604
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5937 5938
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5939
msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5940

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5941
#: builtin/index-pack.c:1613
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5942
msgid "--verify with no packfile name given"
5943
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5944 5945 5946 5947

#: builtin/init-db.c:35
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
5948
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5949 5950

#: builtin/init-db.c:62
5951
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5952
msgid "insanely long template name %s"
5953
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5954 5955 5956 5957

#: builtin/init-db.c:67
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
5958
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5959 5960

#: builtin/init-db.c:73
5961
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5962
msgid "cannot stat template '%s'"
5963
msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5964 5965

#: builtin/init-db.c:80
5966
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5967
msgid "cannot opendir '%s'"
5968
msgstr "không thể opendir “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5969 5970

#: builtin/init-db.c:97
5971
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5972
msgid "cannot readlink '%s'"
5973
msgstr "không thể readlink “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5974 5975

#: builtin/init-db.c:99
5976
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5977
msgid "insanely long symlink %s"
5978
msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5979 5980

#: builtin/init-db.c:102
5981
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5982
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5983
msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5984 5985

#: builtin/init-db.c:106
5986
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5987
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5988
msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5989 5990

#: builtin/init-db.c:110
5991
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5992
msgid "ignoring template %s"
5993
msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5994 5995

#: builtin/init-db.c:133
5996
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5997
msgid "insanely long template path %s"
5998
msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5999 6000

#: builtin/init-db.c:141
6001
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6002
msgid "templates not found %s"
6003
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6004 6005 6006 6007

#: builtin/init-db.c:154
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6008
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6009 6010

#: builtin/init-db.c:192
6011
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6012
msgid "insane git directory %s"
6013
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6014

6015
#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6016 6017
#, c-format
msgid "%s already exists"
6018
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6019

6020
#: builtin/init-db.c:355
6021
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6022
msgid "unable to handle file type %d"
6023
msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6024

6025
#: builtin/init-db.c:358
6026
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6027 6028 6029
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"

6030
#: builtin/init-db.c:363
6031
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6032
msgid "Could not create git link %s"
6033
msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6034 6035 6036 6037 6038 6039

#.
#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
#.
6040
#: builtin/init-db.c:420
6041
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6042
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6043
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6044

6045
#: builtin/init-db.c:421
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6046
msgid "Reinitialized existing"
6047
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6048

6049
#: builtin/init-db.c:421
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6050
msgid "Initialized empty"
6051
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6052

6053
#: builtin/init-db.c:422
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6054
msgid " shared"
6055
msgstr " đã chia sẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6056

6057
#: builtin/init-db.c:441
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6058
msgid "cannot tell cwd"
6059
msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6060

6061 6062 6063 6064 6065 6066 6067 6068 6069 6070 6071 6072 6073 6074 6075 6076
#: builtin/init-db.c:467
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
"[=<permissions>]] [directory]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"

#: builtin/init-db.c:490
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"

#: builtin/init-db.c:491
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6077
#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75
6078 6079 6080
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"

6081
#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6082 6083 6084 6085
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"

6086
#: builtin/init-db.c:533
6087
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6088
msgid "cannot chdir to %s"
6089
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6090

6091
#: builtin/init-db.c:555
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6092
#, c-format
6093 6094 6095 6096 6097 6098
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"dir=<directory>)"
msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6099

6100
#: builtin/init-db.c:579
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6101
msgid "Cannot access current working directory"
6102
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6103

6104
#: builtin/init-db.c:586
6105
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6106
msgid "Cannot access work tree '%s'"
6107
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6108

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6109
#: builtin/log.c:41
6110 6111
msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6112

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6113
#: builtin/log.c:42
6114
msgid "   or: git show [options] <object>..."
6115
msgstr "  hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6116

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6117
#: builtin/log.c:124
6118 6119 6120
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6121
#: builtin/log.c:125
6122 6123 6124
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6125
#: builtin/log.c:126
6126 6127 6128
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6129
#: builtin/log.c:127
6130 6131
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6132

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6133
#: builtin/log.c:230
6134
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6135
msgid "Final output: %d %s\n"
6136
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6137

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6138
#: builtin/log.c:453 builtin/log.c:545
6139
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6140
msgid "Could not read object %s"
6141
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6142

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6143
#: builtin/log.c:569
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6144 6145 6146 6147
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6148
#: builtin/log.c:669
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6149
msgid "format.headers without value"
6150
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6151

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6152
#: builtin/log.c:751
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6153
msgid "name of output directory is too long"
6154
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6155

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6156
#: builtin/log.c:767
6157
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6158
msgid "Cannot open patch file %s"
6159
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6160

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6161
#: builtin/log.c:781
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6162
msgid "Need exactly one range."
6163
msgstr "Cần chính xác một vùng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6164

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6165
#: builtin/log.c:789
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6166
msgid "Not a range."
6167
msgstr "Không phải là một vùng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6168

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6169
#: builtin/log.c:891
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6170
msgid "Cover letter needs email format"
6171
msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6172

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6173
#: builtin/log.c:967
6174
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6175
msgid "insane in-reply-to: %s"
6176
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6177

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6178
#: builtin/log.c:995
6179 6180 6181
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6182
#: builtin/log.c:1040
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6183
msgid "Two output directories?"
6184
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6185

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6186
#: builtin/log.c:1155
6187 6188 6189
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6190
#: builtin/log.c:1158
6191 6192 6193
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6194
#: builtin/log.c:1162
6195 6196 6197
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6198
#: builtin/log.c:1164
6199 6200 6201
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6202
#: builtin/log.c:1166
6203 6204 6205
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6206
#: builtin/log.c:1167
6207 6208 6209
msgid "sfx"
msgstr "sfx"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6210
#: builtin/log.c:1168
6211
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6212
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6213

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6214
#: builtin/log.c:1170
6215 6216 6217
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6218
#: builtin/log.c:1172
6219 6220 6221
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6222
#: builtin/log.c:1174
6223 6224 6225
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6226
#: builtin/log.c:1177
6227 6228 6229
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6230
#: builtin/log.c:1180
6231 6232 6233
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6234
#: builtin/log.c:1183
6235 6236 6237
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6238
#: builtin/log.c:1185
6239 6240 6241
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6242
#: builtin/log.c:1187
6243 6244 6245
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6246
#: builtin/log.c:1189
6247 6248 6249
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6250
#: builtin/log.c:1190
6251 6252 6253
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6254
#: builtin/log.c:1191
6255 6256 6257
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6258
#: builtin/log.c:1192 builtin/log.c:1194
6259 6260 6261
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6262
#: builtin/log.c:1192
6263 6264 6265
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6266
#: builtin/log.c:1194
6267 6268 6269
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6270 6271 6272 6273 6274 6275 6276 6277 6278 6279
#: builtin/log.c:1196
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"

#: builtin/log.c:1197
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt `Địa chỉ gửi' thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"

#: builtin/log.c:1199
6280 6281 6282
msgid "message-id"
msgstr "message-id"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6283
#: builtin/log.c:1200
6284 6285 6286
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6287
#: builtin/log.c:1201 builtin/log.c:1204
6288 6289 6290
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6291
#: builtin/log.c:1202
6292 6293 6294
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6295
#: builtin/log.c:1205
6296 6297 6298
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6299
#: builtin/log.c:1209
6300
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6301
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6302

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6303
#: builtin/log.c:1211
6304 6305 6306
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6307
#: builtin/log.c:1212
6308 6309 6310
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6311
#: builtin/log.c:1214
6312 6313 6314
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6315 6316 6317 6318 6319 6320
#: builtin/log.c:1288
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"

#: builtin/log.c:1303
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6321
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6322
msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6323

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6324
#: builtin/log.c:1305
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6325
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6326
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6327

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6328
#: builtin/log.c:1313
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6329
msgid "--name-only does not make sense"
6330
msgstr "--name-only không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6331

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6332
#: builtin/log.c:1315
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6333
msgid "--name-status does not make sense"
6334
msgstr "--name-status không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6335

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6336
#: builtin/log.c:1317
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6337
msgid "--check does not make sense"
6338
msgstr "--check không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6339

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6340
#: builtin/log.c:1340
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6341
msgid "standard output, or directory, which one?"
6342
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6343

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6344
#: builtin/log.c:1342
6345
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6346
msgid "Could not create directory '%s'"
6347
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6348

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6349
#: builtin/log.c:1490
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6350
msgid "Failed to create output files"
6351
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6352

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6353
#: builtin/log.c:1539
6354 6355 6356
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6357
#: builtin/log.c:1594
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6358
#, c-format
6359 6360 6361
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr ""
6362
"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
6363
"thủ công.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6364

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6365
#: builtin/log.c:1607 builtin/log.c:1609 builtin/log.c:1621
6366
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6367
msgid "Unknown commit %s"
6368
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6369

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6370
#: builtin/ls-files.c:408
6371 6372 6373
msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6374
#: builtin/ls-files.c:465
6375 6376 6377
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6378
#: builtin/ls-files.c:467
6379 6380
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
6381
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6382 6383
"thay đổi)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6384
#: builtin/ls-files.c:469
6385 6386 6387
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6388
#: builtin/ls-files.c:471
6389 6390 6391
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6392
#: builtin/ls-files.c:473
6393 6394 6395
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6396
#: builtin/ls-files.c:475
6397 6398 6399
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6400
#: builtin/ls-files.c:477
6401 6402 6403
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6404
#: builtin/ls-files.c:480
6405 6406 6407
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6408
#: builtin/ls-files.c:482
6409 6410 6411
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6412
#: builtin/ls-files.c:484
6413
msgid "show 'other' directories' name only"
6414
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6415

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6416
#: builtin/ls-files.c:487
6417 6418 6419
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6420
#: builtin/ls-files.c:490
6421 6422 6423
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6424
#: builtin/ls-files.c:492
6425 6426 6427
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6428
#: builtin/ls-files.c:494
6429 6430 6431
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6432
#: builtin/ls-files.c:497
6433 6434 6435
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6436
#: builtin/ls-files.c:500
6437 6438 6439
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6440
#: builtin/ls-files.c:502
6441 6442 6443
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6444
#: builtin/ls-files.c:505
6445 6446 6447
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6448
#: builtin/ls-files.c:508
6449 6450 6451
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6452
#: builtin/ls-files.c:509
6453 6454 6455
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6456
#: builtin/ls-files.c:510
6457 6458 6459 6460
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6461
#: builtin/ls-files.c:512
6462 6463 6464 6465 6466 6467 6468 6469 6470 6471 6472 6473 6474 6475 6476 6477 6478 6479 6480 6481 6482 6483 6484 6485 6486 6487 6488 6489 6490 6491 6492 6493 6494 6495 6496 6497 6498 6499 6500 6501 6502 6503 6504 6505 6506 6507 6508 6509 6510 6511 6512
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"

#: builtin/ls-tree.c:27
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"

#: builtin/ls-tree.c:125
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"

#: builtin/ls-tree.c:127
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"

#: builtin/ls-tree.c:129
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"

#: builtin/ls-tree.c:132
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"

#: builtin/ls-tree.c:133
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"

#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"

#: builtin/ls-tree.c:140
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"

#: builtin/ls-tree.c:142
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"

#: builtin/merge.c:43
msgid "git merge [options] [<commit>...]"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"

#: builtin/merge.c:44
msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"

#: builtin/merge.c:45
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6513
#: builtin/merge.c:98
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6514
msgid "switch `m' requires a value"
6515
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6516

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6517
#: builtin/merge.c:135
6518
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6519
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6520
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6521

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6522
#: builtin/merge.c:136
6523
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6524
msgid "Available strategies are:"
6525
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6526

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6527
#: builtin/merge.c:141
6528
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6529
msgid "Available custom strategies are:"
6530
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6531

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6532
#: builtin/merge.c:198
6533 6534 6535
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6536
#: builtin/merge.c:201
6537 6538 6539
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6540
#: builtin/merge.c:202
6541 6542 6543
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6544
#: builtin/merge.c:204
6545 6546 6547
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6548
#: builtin/merge.c:207
6549 6550 6551
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6552
#: builtin/merge.c:209
6553 6554 6555
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6556
#: builtin/merge.c:211
6557 6558 6559
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6560
#: builtin/merge.c:212
6561 6562 6563
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6564
#: builtin/merge.c:214
6565 6566 6567
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6568
#: builtin/merge.c:218
6569 6570 6571
msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6572
#: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:114
6573 6574 6575
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6576
#: builtin/merge.c:220
6577 6578 6579
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6580
#: builtin/merge.c:221
6581 6582 6583
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6584
#: builtin/merge.c:222
6585 6586 6587
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6588
#: builtin/merge.c:224
6589 6590 6591 6592
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6593
#: builtin/merge.c:228
6594 6595 6596
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6597
#: builtin/merge.c:257
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6598
msgid "could not run stash."
6599
msgstr "không thể chạy stash."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6600

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6601
#: builtin/merge.c:262
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6602
msgid "stash failed"
6603
msgstr "stash gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6604

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6605
#: builtin/merge.c:267
6606
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6607
msgid "not a valid object: %s"
6608
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6609

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6610
#: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6611
msgid "read-tree failed"
6612
msgstr "read-tree gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6613

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6614
#: builtin/merge.c:333
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6615
msgid " (nothing to squash)"
6616
msgstr " (không có gì để squash)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6617

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6618
#: builtin/merge.c:346
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6619 6620
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6621
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6622

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6623
#: builtin/merge.c:378
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6624
msgid "Writing SQUASH_MSG"
6625
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6626

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6627
#: builtin/merge.c:380
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6628
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6629
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6630

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6631
#: builtin/merge.c:403
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6632 6633
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6634
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6635

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6636
#: builtin/merge.c:453
6637
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6638
msgid "'%s' does not point to a commit"
6639
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6640

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6641
#: builtin/merge.c:565
6642
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6643
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6644
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6645

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6646
#: builtin/merge.c:657
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6647
msgid "git write-tree failed to write a tree"
6648
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6649

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6650
#: builtin/merge.c:685
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6651
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6652
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6653

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6654
#: builtin/merge.c:699
6655
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6656
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6657
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6658

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6659
#: builtin/merge.c:713
6660
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6661
msgid "unable to write %s"
6662
msgstr "không thể ghi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6663

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6664
#: builtin/merge.c:802
6665
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6666
msgid "Could not read from '%s'"
6667
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6668

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6669
#: builtin/merge.c:811
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6670 6671
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6672
msgstr ""
6673
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6674
"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6675

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6676
#: builtin/merge.c:817
6677
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6678 6679 6680 6681
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
6682
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6683 6684
"the commit.\n"
msgstr ""
6685 6686
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
6687
"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6688
"topic.\n"
6689
"\n"
6690
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6691
"rỗng\n"
6692
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6693

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6694
#: builtin/merge.c:841
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6695
msgid "Empty commit message."
6696
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6697

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6698
#: builtin/merge.c:853
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6699 6700 6701 6702
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6703
#: builtin/merge.c:918
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6704 6705
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6706 6707 6708
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
"(commit) kết quả.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6709

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6710
#: builtin/merge.c:934
6711
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6712
msgid "'%s' is not a commit"
6713
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6714

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6715
#: builtin/merge.c:975
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6716
msgid "No current branch."
6717
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6718

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6719
#: builtin/merge.c:977
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6720
msgid "No remote for the current branch."
6721
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6722

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6723
#: builtin/merge.c:979
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6724
msgid "No default upstream defined for the current branch."
6725
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6726

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6727
#: builtin/merge.c:984
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6728
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6729
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
6730
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6731

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6732
#: builtin/merge.c:1140
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6733
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6734 6735
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6736

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6737
#: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6738 6739 6740 6741
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
6742 6743
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6744

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6745
#: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6746
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6747
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6748

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6749
#: builtin/merge.c:1163
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6750 6751 6752 6753
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
6754 6755
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6756

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6757
#: builtin/merge.c:1166
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6758
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6759
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6760

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6761
#: builtin/merge.c:1175
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6762
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6763
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6764

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6765
#: builtin/merge.c:1184
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6766
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6767 6768 6769
msgstr ""
"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
"đặt."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6770

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6771
#: builtin/merge.c:1216
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6772
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6773 6774 6775
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
"head rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6776

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6777
#: builtin/merge.c:1219
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6778
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6779
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6780

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6781
#: builtin/merge.c:1221
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6782
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6783 6784 6785
msgstr ""
"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
"rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6786

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6787 6788 6789 6790 6791 6792
#: builtin/merge.c:1226
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"

#: builtin/merge.c:1277
6793 6794 6795 6796 6797
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6798
#: builtin/merge.c:1280
6799 6800 6801 6802 6803
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."

#. 'N'
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6804
#: builtin/merge.c:1283
6805 6806 6807 6808
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6809
#: builtin/merge.c:1286
6810 6811 6812 6813
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6814
#: builtin/merge.c:1370
6815
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6816
msgid "Updating %s..%s\n"
6817
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6818

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6819
#: builtin/merge.c:1409
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6820 6821
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6822
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6823

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6824
#: builtin/merge.c:1416
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6825 6826 6827 6828
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6829
#: builtin/merge.c:1448
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6830
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6831
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6832

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6833
#: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550
6834
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6835
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6836
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6837

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6838
#: builtin/merge.c:1475
6839
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6840
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6841
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6842

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6843
#: builtin/merge.c:1541
6844
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6845
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6846
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6847

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6848
#: builtin/merge.c:1543
6849
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6850
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6851
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6852

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6853
#: builtin/merge.c:1552
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6854 6855
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6856
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6857

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6858
#: builtin/merge.c:1564
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6859 6860
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6861 6862 6863
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6864

6865 6866 6867 6868 6869 6870 6871 6872 6873 6874 6875 6876 6877 6878 6879 6880 6881 6882 6883 6884 6885 6886 6887 6888 6889 6890
#: builtin/merge-base.c:26
msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."

#: builtin/merge-base.c:27
msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."

#: builtin/merge-base.c:28
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."

#: builtin/merge-base.c:29
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"

#: builtin/merge-base.c:98
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"

#: builtin/merge-base.c:99
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"

#: builtin/merge-base.c:100
msgid "list revs not reachable from others"
6891
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6892 6893 6894 6895 6896 6897 6898 6899 6900 6901 6902 6903 6904 6905 6906 6907 6908 6909 6910 6911 6912 6913 6914 6915 6916 6917 6918 6919 6920 6921 6922 6923 6924 6925 6926 6927 6928 6929 6930 6931 6932 6933 6934 6935 6936 6937 6938 6939 6940 6941 6942 6943 6944 6945 6946 6947 6948 6949 6950 6951 6952 6953 6954 6955 6956 6957 6958 6959 6960 6961 6962 6963 6964

#: builtin/merge-base.c:102
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"

#: builtin/merge-file.c:8
msgid ""
"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
"file2"
msgstr ""
"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
"gốc tập-tin2"

#: builtin/merge-file.c:33
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"

#: builtin/merge-file.c:34
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"

#: builtin/merge-file.c:35
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"

#: builtin/merge-file.c:37
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"

#: builtin/merge-file.c:39
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"

#: builtin/merge-file.c:42
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"

#: builtin/merge-file.c:43
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"

#: builtin/merge-file.c:45
msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"

#: builtin/mktree.c:67
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"

#: builtin/mktree.c:153
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"

#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"

#: builtin/mktree.c:155
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"

#: builtin/mv.c:14
msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"

#: builtin/mv.c:64
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"

#: builtin/mv.c:65
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6965
#: builtin/mv.c:108
6966
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6967
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6968
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6969 6970 6971

#: builtin/mv.c:112
msgid "bad source"
6972
msgstr "nguồn sai"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6973 6974 6975

#: builtin/mv.c:115
msgid "can not move directory into itself"
6976
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6977 6978 6979

#: builtin/mv.c:118
msgid "cannot move directory over file"
6980
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6981 6982

#: builtin/mv.c:128
6983
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6984
msgid "Huh? %.*s is in index?"
6985
msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6986 6987 6988

#: builtin/mv.c:140
msgid "source directory is empty"
6989
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6990 6991 6992

#: builtin/mv.c:171
msgid "not under version control"
6993
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6994 6995 6996

#: builtin/mv.c:173
msgid "destination exists"
6997
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6998 6999 7000 7001

#: builtin/mv.c:181
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
7002
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7003 7004 7005

#: builtin/mv.c:184
msgid "Cannot overwrite"
7006
msgstr "Không thể ghi đè"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7007 7008 7009

#: builtin/mv.c:187
msgid "multiple sources for the same target"
7010
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7011 7012

#: builtin/mv.c:202
7013
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7014
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7015
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7016 7017

#: builtin/mv.c:212
7018
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7019
msgid "Renaming %s to %s\n"
7020
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7021

7022
#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
7023
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7024
msgid "renaming '%s' failed"
7025
msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7026

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7027
#: builtin/name-rev.c:259
7028 7029 7030
msgid "git name-rev [options] <commit>..."
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7031
#: builtin/name-rev.c:260
7032 7033 7034
msgid "git name-rev [options] --all"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7035
#: builtin/name-rev.c:261
7036 7037 7038
msgid "git name-rev [options] --stdin"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7039
#: builtin/name-rev.c:313
7040 7041 7042
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7043
#: builtin/name-rev.c:314
7044 7045 7046
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7047
#: builtin/name-rev.c:316
7048 7049 7050
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7051
#: builtin/name-rev.c:318
7052 7053 7054 7055
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7056
#: builtin/name-rev.c:319
7057 7058 7059
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7060
#: builtin/name-rev.c:320
7061
msgid "allow to print `undefined` names"
7062
msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
7063

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7064 7065 7066 7067 7068
#: builtin/name-rev.c:326
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"

#: builtin/notes.c:24
7069 7070 7071
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7072
#: builtin/notes.c:25
7073 7074 7075 7076 7077 7078 7079
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7080
#: builtin/notes.c:26
7081 7082 7083
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7084
#: builtin/notes.c:27
7085 7086 7087 7088 7089 7090 7091
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7092
#: builtin/notes.c:28
7093 7094 7095
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7096
#: builtin/notes.c:29
7097 7098 7099
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7100
#: builtin/notes.c:30
7101 7102 7103 7104 7105
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7106
#: builtin/notes.c:31
7107 7108 7109
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7110
#: builtin/notes.c:32
7111 7112 7113
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7114
#: builtin/notes.c:33
7115 7116 7117
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7118
#: builtin/notes.c:34
7119 7120 7121
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7122
#: builtin/notes.c:35
7123 7124 7125
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7126
#: builtin/notes.c:40
7127 7128 7129
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7130
#: builtin/notes.c:45
7131 7132 7133
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7134
#: builtin/notes.c:50
7135 7136 7137
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7138
#: builtin/notes.c:51
7139 7140 7141
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7142
#: builtin/notes.c:56
7143 7144 7145
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7146
#: builtin/notes.c:61
7147 7148 7149
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7150
#: builtin/notes.c:66
7151 7152 7153
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7154
#: builtin/notes.c:71
7155 7156 7157
msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7158
#: builtin/notes.c:72
7159 7160 7161
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7162
#: builtin/notes.c:73
7163 7164 7165
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7166
#: builtin/notes.c:78
7167 7168 7169
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7170
#: builtin/notes.c:83
7171 7172 7173
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7174
#: builtin/notes.c:88
7175 7176 7177
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7178
#: builtin/notes.c:137
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7179 7180
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7181
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7182

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7183
#: builtin/notes.c:141
7184 7185
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7186

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7187
#: builtin/notes.c:149
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7188 7189
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7190
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7191

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7192
#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
7193
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7194
msgid "could not create file '%s'"
7195
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7196

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7197
#: builtin/notes.c:186
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7198
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7199 7200
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7201

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7202
#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
7203
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7204
msgid "Removing note for object %s\n"
7205
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7206

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7207
#: builtin/notes.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7208
msgid "unable to write note object"
7209
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7210

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7211
#: builtin/notes.c:214
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7212 7213
#, c-format
msgid "The note contents has been left in %s"
7214
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7215

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7216
#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:540
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7217 7218
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
7219
msgstr "không thể đọc “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7220

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7221
#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:543
7222
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7223
msgid "could not open or read '%s'"
7224
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7225

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7226 7227 7228 7229
#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
#: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
#: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:556
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7230 7231
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7232
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7233

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7234
#: builtin/notes.c:272
7235
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7236
msgid "Failed to read object '%s'."
7237
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7238

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7239
#: builtin/notes.c:312
7240
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7241
msgid "Malformed input line: '%s'."
7242
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7243

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7244
#: builtin/notes.c:327
7245
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7246
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7247
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7248

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7249 7250 7251
#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
#: builtin/notes.c:904
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7252
msgid "too many parameters"
7253
msgstr "quá nhiều đối số"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7254

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7255
#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
7256
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7257
msgid "No note found for object %s."
7258
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7259

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7260
#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
7261 7262 7263
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7264
#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
7265 7266 7267
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7268 7269
#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
#: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
7270 7271 7272
msgid "object"
msgstr "đối tượng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7273
#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
7274 7275 7276
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7277
#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
7278 7279 7280
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7281
#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
7282 7283 7284
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7285
#: builtin/notes.c:451
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7286
#, c-format
7287 7288 7289 7290 7291
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7292
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7293

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7294
#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7295 7296
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7297
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7298

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7299
#: builtin/notes.c:486
7300 7301 7302
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7303
#: builtin/notes.c:488
7304 7305 7306
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7307
#: builtin/notes.c:506
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7308 7309 7310
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7311
#: builtin/notes.c:527
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7312
#, c-format
7313 7314 7315 7316 7317
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7318
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7319

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7320
#: builtin/notes.c:539
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7321 7322
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7323
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7324

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7325
#: builtin/notes.c:588
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7326 7327 7328 7329 7330
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
7331 7332
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7333

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7334
#: builtin/notes.c:735
7335 7336 7337
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7338
#: builtin/notes.c:737
7339 7340 7341
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7342
#: builtin/notes.c:739
7343 7344 7345 7346
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
msgstr ""
7347
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7348 7349
"theirs/union/cat_sort_uniq)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7350
#: builtin/notes.c:741
7351 7352 7353
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7354
#: builtin/notes.c:743
7355 7356 7357 7358 7359
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7360
#: builtin/notes.c:745
7361 7362 7363
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7364
#: builtin/notes.c:747
7365 7366 7367
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7368
#: builtin/notes.c:842
7369
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7370
msgid "Object %s has no note\n"
7371
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7372

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7373
#: builtin/notes.c:854
7374 7375 7376
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7377
#: builtin/notes.c:857
7378 7379 7380
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7381
#: builtin/notes.c:938
7382 7383 7384
msgid "notes_ref"
msgstr "notes_ref"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7385
#: builtin/notes.c:939
7386
msgid "use notes from <notes_ref>"
7387
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7388

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7389
#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598
7390
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7391
msgid "Unknown subcommand: %s"
7392
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7393

7394 7395 7396 7397 7398 7399 7400 7401 7402 7403 7404 7405
#: builtin/pack-objects.c:23
msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"

#: builtin/pack-objects.c:24
msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"

7406
#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
7407 7408 7409 7410
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"

7411
#: builtin/pack-objects.c:2397
7412
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7413
msgid "unsupported index version %s"
7414
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7415

7416
#: builtin/pack-objects.c:2401
7417
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7418
msgid "bad index version '%s'"
7419
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7420

7421
#: builtin/pack-objects.c:2424
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7422 7423
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
7424
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7425

7426
#: builtin/pack-objects.c:2428
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7427 7428
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7429
msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7430

7431
#: builtin/pack-objects.c:2447
7432 7433 7434
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"

7435
#: builtin/pack-objects.c:2449
7436 7437 7438
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"

7439
#: builtin/pack-objects.c:2451
7440 7441 7442
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"

7443
#: builtin/pack-objects.c:2454
7444 7445 7446
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"

7447
#: builtin/pack-objects.c:2455
7448 7449 7450
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"

7451
#: builtin/pack-objects.c:2456
7452 7453 7454
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"

7455
#: builtin/pack-objects.c:2459
7456 7457 7458
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"

7459
#: builtin/pack-objects.c:2461
7460 7461 7462
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"

7463
#: builtin/pack-objects.c:2463
7464 7465 7466
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"

7467
#: builtin/pack-objects.c:2465
7468 7469 7470
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"

7471
#: builtin/pack-objects.c:2467
7472 7473 7474
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"

7475
#: builtin/pack-objects.c:2469
7476
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7477
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7478

7479
#: builtin/pack-objects.c:2471
7480 7481 7482
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"

7483
#: builtin/pack-objects.c:2473
7484 7485 7486
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"

7487
#: builtin/pack-objects.c:2475
7488 7489 7490
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"

7491
#: builtin/pack-objects.c:2477
7492 7493 7494
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"

7495
#: builtin/pack-objects.c:2479
7496 7497 7498
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"

7499
#: builtin/pack-objects.c:2481
7500
msgid "read revision arguments from standard input"
7501
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7502

7503
#: builtin/pack-objects.c:2483
7504 7505 7506
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"

7507
#: builtin/pack-objects.c:2486
7508 7509 7510
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"

7511
#: builtin/pack-objects.c:2489
7512 7513 7514
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"

7515
#: builtin/pack-objects.c:2492
7516 7517 7518
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"

7519
#: builtin/pack-objects.c:2494
7520 7521 7522
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"

7523
#: builtin/pack-objects.c:2496
7524 7525 7526
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"

7527
#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
7528 7529 7530
msgid "time"
msgstr "thời-gian"

7531
#: builtin/pack-objects.c:2498
7532 7533 7534 7535
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"

7536
#: builtin/pack-objects.c:2501
7537 7538 7539
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"

7540
#: builtin/pack-objects.c:2503
7541 7542 7543
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"

7544
#: builtin/pack-objects.c:2505
7545 7546 7547
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"

7548
#: builtin/pack-objects.c:2507
7549
msgid "do not hide commits by grafts"
7550
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7551 7552 7553 7554 7555 7556 7557 7558 7559 7560 7561 7562 7563 7564 7565 7566 7567 7568 7569 7570 7571 7572 7573 7574 7575 7576 7577 7578 7579 7580 7581 7582 7583 7584 7585 7586

#: builtin/pack-refs.c:6
msgid "git pack-refs [options]"
msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"

#: builtin/pack-refs.c:14
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"

#: builtin/pack-refs.c:15
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"

#: builtin/prune-packed.c:7
msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"

#: builtin/prune.c:12
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"

#: builtin/prune.c:132
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"

#: builtin/prune.c:133
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"

#: builtin/prune.c:136
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"

#: builtin/push.c:14
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7587 7588 7589

#: builtin/push.c:45
msgid "tag shorthand without <tag>"
7590
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7591 7592 7593

#: builtin/push.c:64
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7594
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7595 7596 7597 7598 7599 7600

#: builtin/push.c:99
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
7601
"\n"
7602 7603
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7604 7605 7606 7607 7608 7609 7610 7611 7612 7613 7614 7615 7616 7617 7618

#: builtin/push.c:102
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
"on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
7619 7620
"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7621 7622 7623 7624 7625 7626 7627 7628
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7629

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7630
#: builtin/push.c:117
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7631 7632 7633 7634 7635 7636 7637 7638
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
"state now, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
7639 7640 7641 7642 7643
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7644

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7645
#: builtin/push.c:131
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7646 7647 7648 7649 7650 7651 7652
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
7653 7654
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7655
"(upstream), sử dụng\n"
7656 7657
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7658

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7659
#: builtin/push.c:139
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7660 7661
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7662
msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7663

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7664
#: builtin/push.c:142
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7665 7666 7667 7668 7669 7670
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
7671
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7672
"(upstream) của\n"
7673
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7674
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7675

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7676
#: builtin/push.c:165
7677 7678 7679 7680 7681 7682 7683 7684 7685 7686 7687 7688 7689 7690 7691 7692
msgid ""
"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
"\n"
"  git config --global push.default matching\n"
"\n"
"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
"\n"
"  git config --global push.default simple\n"
"\n"
"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
"information.\n"
"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
msgstr ""
7693
"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7694
"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7695 7696
"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7697 7698 7699
"\n"
"  git config --global push.default matching\n"
"\n"
7700
"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7701 7702 7703
"\n"
"  git config --global push.default simple\n"
"\n"
7704 7705
"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7706
"tự\n"
7707
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7708

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7709
#: builtin/push.c:225
7710 7711 7712 7713 7714
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
"gì cả\"."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7715

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7716
#: builtin/push.c:232
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7717 7718
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7719 7720
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
"'git pull ...') before pushing again.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7721 7722
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
7723
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7724
"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7725
"pull...”)\n"
7726
"trước khi lại push lần nữa.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7727 7728
"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7729

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7730
#: builtin/push.c:238
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7731 7732 7733
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7734 7735
"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7736
msgstr ""
7737
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7738 7739
"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
"muốn\n"
7740 7741 7742
"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
"default”\n"
"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7743
"thôi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7744

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7745
#: builtin/push.c:244
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7746 7747
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7748 7749
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7750 7751
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
7752
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7753 7754
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
"từ máy chủ\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7755 7756 7757
"(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7758

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7759
#: builtin/push.c:250
7760
msgid ""
7761 7762
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7763 7764
"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
7765 7766 7767
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7768 7769 7770 7771 7772 7773 7774
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
"từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."

#: builtin/push.c:257
7775 7776 7777
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7778
#: builtin/push.c:260
7779 7780 7781 7782
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
"without using the '--force' option.\n"
7783
msgstr ""
7784 7785 7786 7787 7788
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
"không\n"
"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
"tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7789

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7790
#: builtin/push.c:320
7791
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7792
msgid "Pushing to %s\n"
7793
msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7794

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7795
#: builtin/push.c:324
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7796 7797
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
7798
msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7799

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7800
#: builtin/push.c:357
7801
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7802
msgid "bad repository '%s'"
7803
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7804

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7805
#: builtin/push.c:358
7806 7807 7808 7809 7810 7811 7812 7813 7814 7815 7816 7817 7818 7819 7820 7821 7822 7823 7824 7825
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"repository using\n"
"\n"
"    git remote add <name> <url>\n"
"\n"
"and then push using the remote name\n"
"\n"
"    git push <name>\n"
msgstr ""
"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
"    git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
"    git push <tên>\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7826
#: builtin/push.c:373
7827 7828 7829
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7830
#: builtin/push.c:374
7831 7832 7833
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7834
#: builtin/push.c:379
7835 7836 7837
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7838
#: builtin/push.c:380
7839 7840 7841
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7842
#: builtin/push.c:385
7843 7844 7845
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7846
#: builtin/push.c:445
7847 7848 7849
msgid "repository"
msgstr "kho"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7850
#: builtin/push.c:446
7851 7852 7853
msgid "push all refs"
msgstr "push tất cả refs"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7854
#: builtin/push.c:447
7855 7856 7857
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả refs"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7858
#: builtin/push.c:449
7859 7860 7861
msgid "delete refs"
msgstr "xóa refs"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7862
#: builtin/push.c:450
7863 7864 7865 7866
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr ""
"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7867
#: builtin/push.c:453
7868 7869 7870
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7871
#: builtin/push.c:454
7872 7873 7874
msgid "check"
msgstr "kiểm tra"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7875
#: builtin/push.c:455
7876 7877 7878
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7879
#: builtin/push.c:457
7880 7881 7882
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7883
#: builtin/push.c:458 builtin/push.c:459
7884 7885 7886
msgid "receive pack program"
msgstr "nhận về chương trình pack"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7887
#: builtin/push.c:460
7888 7889 7890
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7891
#: builtin/push.c:463
7892 7893 7894
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7895
#: builtin/push.c:465
7896 7897 7898
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua “pre-push hook”"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7899
#: builtin/push.c:466
7900 7901 7902
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7903
#: builtin/push.c:476
7904 7905 7906
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7907
#: builtin/push.c:478
7908 7909 7910 7911 7912 7913 7914 7915 7916 7917 7918 7919 7920 7921
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"

#: builtin/read-tree.c:36
msgid ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgstr ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7922
#: builtin/read-tree.c:109
7923 7924 7925
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7926
#: builtin/read-tree.c:112
7927 7928 7929
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7930
#: builtin/read-tree.c:114
7931 7932 7933
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7934
#: builtin/read-tree.c:116
7935 7936 7937
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7938
#: builtin/read-tree.c:118
7939 7940
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
7941
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7942

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7943
#: builtin/read-tree.c:120
7944
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7945
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7946

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7947
#: builtin/read-tree.c:122
7948 7949 7950
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7951
#: builtin/read-tree.c:123
7952 7953 7954
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7955
#: builtin/read-tree.c:124
7956 7957 7958
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7959
#: builtin/read-tree.c:127
7960 7961 7962
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7963
#: builtin/read-tree.c:129
7964 7965 7966
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7967
#: builtin/read-tree.c:130
7968 7969 7970
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7971
#: builtin/read-tree.c:133
7972 7973 7974
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7975
#: builtin/read-tree.c:134
7976 7977 7978
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7979
#: builtin/read-tree.c:136
7980 7981 7982
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7983
#: builtin/read-tree.c:138
7984 7985 7986
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7987 7988 7989 7990 7991 7992 7993 7994 7995 7996
#: builtin/reflog.c:500
#, c-format
msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "%s' cho '%s' không phải là dấu thời gian hợp lệ"

#: builtin/reflog.c:616 builtin/reflog.c:621
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"

7997 7998 7999 8000 8001 8002 8003 8004 8005 8006 8007 8008 8009 8010 8011 8012 8013 8014 8015 8016
#: builtin/remote.c:11
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"

#: builtin/remote.c:12
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"

#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"

#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"

8017
#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
8018 8019
msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8020

8021 8022 8023 8024 8025 8026 8027 8028 8029
#: builtin/remote.c:16
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"

#: builtin/remote.c:17
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"

#: builtin/remote.c:18
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8030
msgid ""
8031
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8032
msgstr ""
8033
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8034

8035 8036 8037
#: builtin/remote.c:19
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8038

8039 8040 8041
#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8042

8043 8044 8045
#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8046

8047 8048 8049
#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8050

8051 8052 8053
#: builtin/remote.c:27
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8054

8055 8056 8057 8058 8059 8060 8061 8062 8063 8064 8065 8066 8067 8068 8069 8070 8071 8072 8073
#: builtin/remote.c:47
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."

#: builtin/remote.c:48
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."

#: builtin/remote.c:53
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"

#: builtin/remote.c:58
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"

#: builtin/remote.c:63
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8074 8075 8076 8077 8078 8079 8080 8081 8082 8083 8084

#: builtin/remote.c:98
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"

#: builtin/remote.c:130
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
8085 8086
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8087 8088

#: builtin/remote.c:147
8089
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8090
msgid "unknown mirror argument: %s"
8091
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8092

8093 8094 8095 8096 8097 8098 8099 8100 8101 8102 8103 8104 8105 8106 8107 8108 8109 8110 8111 8112 8113 8114 8115 8116 8117 8118 8119 8120 8121
#: builtin/remote.c:163
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"

#: builtin/remote.c:165
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr ""
"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"

#: builtin/remote.c:168
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"

#: builtin/remote.c:170
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh theo vết"

#: builtin/remote.c:171
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"

#: builtin/remote.c:172
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"

#: builtin/remote.c:173
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8122 8123
#: builtin/remote.c:185
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8124
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8125 8126 8127

#: builtin/remote.c:187
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8128
msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8129

8130
#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
8131
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8132
msgid "remote %s already exists."
8133
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8134

8135
#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
8136
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8137
msgid "'%s' is not a valid remote name"
8138
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8139 8140

#: builtin/remote.c:243
8141
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8142
msgid "Could not setup master '%s'"
8143
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8144 8145

#: builtin/remote.c:299
8146
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8147
msgid "more than one %s"
8148
msgstr "nhiều hơn một %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8149 8150

#: builtin/remote.c:339
8151
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8152
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8153
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8154

8155
#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8156
msgid "(matching)"
8157
msgstr "(khớp)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8158 8159 8160

#: builtin/remote.c:452
msgid "(delete)"
8161
msgstr "(xóa)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8162

8163
#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
8164
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8165
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8166
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8167

8168
#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
8169
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8170
msgid "No such remote: %s"
8171
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8172 8173

#: builtin/remote.c:656
8174
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8175
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8176
msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8177

8178
#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
8179
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8180
msgid "Could not remove config section '%s'"
8181
msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8182 8183 8184 8185

#: builtin/remote.c:677
#, c-format
msgid ""
8186
"Not updating non-default fetch refspec\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8187 8188 8189
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
8190
"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8191 8192
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8193 8194

#: builtin/remote.c:683
8195
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8196
msgid "Could not append '%s'"
8197
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8198 8199

#: builtin/remote.c:694
8200
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8201
msgid "Could not set '%s'"
8202
msgstr "Không thể đặt “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8203 8204

#: builtin/remote.c:716
8205
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8206
msgid "deleting '%s' failed"
8207
msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8208 8209

#: builtin/remote.c:750
8210
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8211
msgid "creating '%s' failed"
8212
msgstr "tạo %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8213 8214

#: builtin/remote.c:764
8215
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8216
msgid "Could not remove branch %s"
8217
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8218 8219 8220 8221 8222 8223 8224 8225 8226

#: builtin/remote.c:834
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
8227 8228 8229
"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
msgstr[1] ""
8230 8231
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
8232
"để xóa đi, sử dụng:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8233 8234 8235 8236

#: builtin/remote.c:943
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8237
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8238 8239 8240

#: builtin/remote.c:946
msgid " tracked"
8241
msgstr " được theo vết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8242 8243 8244

#: builtin/remote.c:948
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8245
msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8246 8247 8248 8249 8250 8251 8252 8253

#: builtin/remote.c:950
msgid " ???"
msgstr " ???"

#: builtin/remote.c:991
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8254
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8255 8256

#: builtin/remote.c:998
8257
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8258
msgid "rebases onto remote %s"
8259
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8260 8261

#: builtin/remote.c:1001
8262
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8263
msgid " merges with remote %s"
8264
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8265 8266 8267

#: builtin/remote.c:1002
msgid "    and with remote"
8268
msgstr "    và với máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8269 8270

#: builtin/remote.c:1004
8271
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8272
msgid "merges with remote %s"
8273
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8274 8275 8276

#: builtin/remote.c:1005
msgid "   and with remote"
8277
msgstr "   và với máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8278 8279 8280 8281 8282 8283 8284 8285 8286 8287 8288 8289 8290 8291 8292

#: builtin/remote.c:1051
msgid "create"
msgstr "tạo"

#: builtin/remote.c:1054
msgid "delete"
msgstr "xoá"

#: builtin/remote.c:1058
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"

#: builtin/remote.c:1061
msgid "fast-forwardable"
8293
msgstr "có-thể-fast-forward"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8294 8295 8296

#: builtin/remote.c:1064
msgid "local out of date"
8297
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8298 8299

#: builtin/remote.c:1071
8300
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8301
msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8302
msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8303 8304

#: builtin/remote.c:1074
8305
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8306
msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8307
msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8308 8309

#: builtin/remote.c:1078
8310
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8311
msgid "    %-*s forces to %s"
8312
msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8313 8314

#: builtin/remote.c:1081
8315
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8316
msgid "    %-*s pushes to %s"
8317
msgstr "    %-*s push tới %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8318

8319 8320 8321 8322
#: builtin/remote.c:1091
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8323
#: builtin/remote.c:1118
8324
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8325
msgid "* remote %s"
8326
msgstr "* máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8327 8328

#: builtin/remote.c:1119
8329
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8330
msgid "  Fetch URL: %s"
8331
msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8332

8333
#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8334
msgid "(no URL)"
8335
msgstr "(không có URL)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8336

8337
#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
8338
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8339
msgid "  Push  URL: %s"
8340
msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8341

8342
#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
8343
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8344
msgid "  HEAD branch: %s"
8345
msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8346 8347 8348

#: builtin/remote.c:1139
#, c-format
8349 8350 8351
msgid ""
"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8352 8353

#: builtin/remote.c:1151
8354
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8355 8356
msgid "  Remote branch:%s"
msgid_plural "  Remote branches:%s"
8357 8358
msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8359

8360
#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8361
msgid " (status not queried)"
8362
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8363 8364 8365 8366

#: builtin/remote.c:1163
msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8367 8368
msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8369 8370 8371

#: builtin/remote.c:1171
msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8372
msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8373 8374

#: builtin/remote.c:1178
8375
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8376 8377
msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8378 8379
msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8380 8381 8382 8383 8384 8385 8386 8387

#: builtin/remote.c:1199
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"

#: builtin/remote.c:1201
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8388 8389 8390

#: builtin/remote.c:1216
msgid "Cannot determine remote HEAD"
8391
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8392 8393 8394

#: builtin/remote.c:1218
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8395
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8396 8397 8398 8399 8400 8401 8402

#: builtin/remote.c:1228
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"

#: builtin/remote.c:1236
8403
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8404
msgid "Not a valid ref: %s"
8405
msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8406 8407 8408 8409 8410 8411 8412

#: builtin/remote.c:1238
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"

#: builtin/remote.c:1274
8413
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8414
msgid " %s will become dangling!"
8415
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8416 8417

#: builtin/remote.c:1275
8418
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8419
msgid " %s has become dangling!"
8420
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8421 8422

#: builtin/remote.c:1281
8423
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8424
msgid "Pruning %s"
8425
msgstr "Đang xén bớt %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8426 8427 8428 8429 8430 8431 8432

#: builtin/remote.c:1282
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"

#: builtin/remote.c:1295
8433
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8434
msgid " * [would prune] %s"
8435
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8436 8437

#: builtin/remote.c:1298
8438
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8439
msgid " * [pruned] %s"
8440
msgstr " *[đã bị xén] %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8441

8442 8443 8444 8445
#: builtin/remote.c:1321
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"

8446
#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
8447
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8448
msgid "No such remote '%s'"
8449
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8450 8451 8452 8453

#: builtin/remote.c:1407
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8454 8455 8456

#: builtin/remote.c:1414
msgid "no remote specified"
8457
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8458

8459 8460
#: builtin/remote.c:1436
msgid "manipulate push URLs"
8461
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8462 8463 8464 8465 8466 8467 8468 8469 8470

#: builtin/remote.c:1438
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"

#: builtin/remote.c:1440
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8471 8472
#: builtin/remote.c:1447
msgid "--add --delete doesn't make sense"
8473
msgstr "--add --delete không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8474 8475

#: builtin/remote.c:1487
8476
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8477
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8478
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8479 8480

#: builtin/remote.c:1495
8481
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8482
msgid "No such URL found: %s"
8483
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8484 8485 8486

#: builtin/remote.c:1497
msgid "Will not delete all non-push URLs"
8487
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8488

8489 8490 8491 8492 8493 8494 8495 8496 8497 8498 8499 8500 8501 8502 8503 8504
#: builtin/remote.c:1569
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"

#: builtin/replace.c:17
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"

#: builtin/replace.c:18
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>..."

#: builtin/replace.c:19
msgid "git replace -l [<pattern>]"
msgstr "git replace -l [<mẫu>]"

8505
#: builtin/replace.c:121
8506 8507 8508
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"

8509
#: builtin/replace.c:122
8510 8511 8512
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"

8513
#: builtin/replace.c:123
8514 8515 8516 8517 8518 8519 8520 8521 8522 8523 8524 8525 8526 8527 8528 8529 8530 8531
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"

#: builtin/rerere.c:11
msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"

#: builtin/rerere.c:56
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"

#: builtin/reset.c:25
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"

#: builtin/reset.c:26
8532 8533
msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8534 8535

#: builtin/reset.c:27
8536 8537
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8538

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8539 8540
#: builtin/reset.c:33
msgid "mixed"
8541
msgstr "pha trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8542 8543 8544 8545 8546 8547 8548 8549 8550 8551 8552 8553 8554 8555 8556 8557 8558

#: builtin/reset.c:33
msgid "soft"
msgstr "mềm"

#: builtin/reset.c:33
msgid "hard"
msgstr "cứng"

#: builtin/reset.c:33
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"

#: builtin/reset.c:33
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"

8559
#: builtin/reset.c:73
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8560
msgid "You do not have a valid HEAD."
8561
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8562

8563
#: builtin/reset.c:75
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8564
msgid "Failed to find tree of HEAD."
8565
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8566

8567
#: builtin/reset.c:81
8568
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8569
msgid "Failed to find tree of %s."
8570
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8571

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8572
#: builtin/reset.c:99
8573
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8574
msgid "HEAD is now at %s"
8575
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8576

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8577
#: builtin/reset.c:172
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8578 8579
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8580
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8581

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8582
#: builtin/reset.c:251
8583 8584 8585
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8586
#: builtin/reset.c:253
8587 8588 8589
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8590
#: builtin/reset.c:254
8591 8592 8593
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8594
#: builtin/reset.c:256 builtin/reset.c:258
8595 8596 8597
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8598
#: builtin/reset.c:260
8599 8600 8601
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8602
#: builtin/reset.c:278
8603 8604
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8605
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8606

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8607
#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:289
8608
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8609
msgid "Could not parse object '%s'."
8610
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8611

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8612
#: builtin/reset.c:286
8613 8614
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8615
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8616

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8617
#: builtin/reset.c:295
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8618
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8619
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8620

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8621
#: builtin/reset.c:304
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8622
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8623
msgstr ""
8624 8625
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8626

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8627
#: builtin/reset.c:306
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8628 8629
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
8630
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8631

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8632
#: builtin/reset.c:316
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8633 8634
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8635
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8636

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8637
#: builtin/reset.c:336
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8638 8639
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8640
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
8641

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8642
#: builtin/reset.c:342
8643 8644 8645
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8646
#: builtin/reset.c:347
8647 8648 8649
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8650
#: builtin/rev-parse.c:345
8651 8652 8653
msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8654
#: builtin/rev-parse.c:350
8655
msgid "keep the `--` passed as an arg"
8656
msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8657

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8658
#: builtin/rev-parse.c:352
8659 8660 8661
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8662
#: builtin/rev-parse.c:470
8663 8664 8665 8666 8667 8668 8669 8670 8671 8672 8673 8674 8675 8676
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
"   or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
"   or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."

#: builtin/revert.c:22
8677 8678
msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8679 8680 8681 8682 8683 8684

#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"

#: builtin/revert.c:28
8685 8686
msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8687 8688 8689 8690

#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8691

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8692
#: builtin/revert.c:71 builtin/revert.c:94
8693
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8694
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8695
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8696

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8697
#: builtin/revert.c:105
8698 8699 8700
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8701
#: builtin/revert.c:106
8702 8703 8704
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8705
#: builtin/revert.c:107
8706 8707 8708
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8709
#: builtin/revert.c:108
8710 8711 8712
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không commit một cách tự động."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8713
#: builtin/revert.c:109
8714 8715 8716
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho commit"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8717
#: builtin/revert.c:112
8718 8719 8720
msgid "parent number"
msgstr "số của cha mẹ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8721
#: builtin/revert.c:114
8722 8723 8724
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8725
#: builtin/revert.c:115
8726 8727 8728
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8729
#: builtin/revert.c:116
8730 8731 8732
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8733
#: builtin/revert.c:127
8734 8735 8736
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8737
#: builtin/revert.c:128
8738 8739 8740
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép fast-forward"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8741
#: builtin/revert.c:129
8742 8743 8744
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8745
#: builtin/revert.c:130
8746 8747 8748
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8749
#: builtin/revert.c:131
8750 8751 8752
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8753
#: builtin/revert.c:135
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8754 8755 8756
msgid "program error"
msgstr "lỗi chương trình"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8757
#: builtin/revert.c:225
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8758
msgid "revert failed"
8759
msgstr "revert gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8760

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8761
#: builtin/revert.c:240
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8762
msgid "cherry-pick failed"
8763
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8764

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8765
#: builtin/rm.c:16
8766 8767 8768
msgid "git rm [options] [--] <file>..."
msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8769
#: builtin/rm.c:64
8770
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8771 8772 8773 8774 8775 8776 8777 8778 8779 8780 8781 8782 8783 8784 8785
"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
"uses a .git directory:"
msgid_plural ""
"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
"use a .git directory:"
msgstr[0] ""
"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
"dùng một thư mục .git:"
msgstr[1] ""
"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
"dùng một thư mục .git:"

#: builtin/rm.c:70
msgid ""
"\n"
8786 8787
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8788 8789
"\n"
"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8790 8791
"chúng)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8792
#: builtin/rm.c:230
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8793
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8794 8795 8796 8797 8798 8799 8800 8801 8802 8803 8804
"the following file has staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgid_plural ""
"the following files have staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgstr[0] ""
"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
"và cả HEAD:"
msgstr[1] ""
"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
"và cả HEAD:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8805

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8806
#: builtin/rm.c:235
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8807
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8808 8809
"\n"
"(use -f to force removal)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8810
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8811 8812
"\n"
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8813

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8814 8815 8816 8817 8818 8819 8820
#: builtin/rm.c:239
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"

#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8821
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8822
"\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8823 8824
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8825
"\n"
8826
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8827

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8828 8829 8830 8831 8832 8833 8834
#: builtin/rm.c:251
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"

#: builtin/rm.c:269
8835 8836 8837
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8838
#: builtin/rm.c:270
8839 8840 8841
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8842
#: builtin/rm.c:271
8843 8844 8845
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8846
#: builtin/rm.c:272
8847 8848 8849
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8850
#: builtin/rm.c:274
8851 8852 8853
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8854
#: builtin/rm.c:345
8855
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8856
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8857
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8858

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8859
#: builtin/rm.c:384
8860
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8861
msgid "git rm: unable to remove %s"
8862
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8863

8864
#: builtin/shortlog.c:13
8865
msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8866
msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
8867

8868
#: builtin/shortlog.c:131
8869
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8870
msgid "Missing author: %s"
8871
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8872

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8873
#: builtin/shortlog.c:228
8874 8875 8876
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8877
#: builtin/shortlog.c:230
8878 8879 8880
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8881
#: builtin/shortlog.c:232
8882 8883 8884
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8885
#: builtin/shortlog.c:233
8886 8887 8888
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8889
#: builtin/shortlog.c:234
8890 8891 8892 8893 8894 8895 8896 8897 8898 8899 8900 8901 8902 8903 8904 8905 8906 8907 8908
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"

#: builtin/show-branch.c:9
msgid ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"
msgstr ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"

#: builtin/show-branch.c:10
msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"

8909
#: builtin/show-branch.c:650
8910 8911 8912
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"

8913
#: builtin/show-branch.c:652
8914 8915 8916
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"

8917
#: builtin/show-branch.c:654
8918
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8919
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8920

8921
#: builtin/show-branch.c:656
8922 8923 8924
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"

8925
#: builtin/show-branch.c:658
8926 8927 8928
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"

8929
#: builtin/show-branch.c:659
8930 8931 8932
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"

8933
#: builtin/show-branch.c:661
8934 8935 8936
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"

8937
#: builtin/show-branch.c:663
8938 8939 8940
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"

8941
#: builtin/show-branch.c:665
8942 8943 8944
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"

8945
#: builtin/show-branch.c:667
8946 8947 8948
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"

8949
#: builtin/show-branch.c:669
8950 8951 8952
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8953
#: builtin/show-branch.c:672
8954 8955 8956
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8957
#: builtin/show-branch.c:674
8958 8959 8960
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8961 8962 8963
#: builtin/show-branch.c:676
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
8964

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8965
#: builtin/show-branch.c:679
8966 8967 8968
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ sở>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8969
#: builtin/show-branch.c:680
8970
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8971
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8972 8973 8974 8975 8976 8977 8978 8979 8980 8981 8982 8983 8984

#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
msgstr ""
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "

#: builtin/show-ref.c:11
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8985
#: builtin/show-ref.c:168
8986 8987 8988
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8989
#: builtin/show-ref.c:169
8990 8991 8992
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8993
#: builtin/show-ref.c:170
8994 8995 8996 8997 8998
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
"(ref)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8999 9000 9001
#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:176
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9002

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9003
#: builtin/show-ref.c:178
9004 9005 9006
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9007
#: builtin/show-ref.c:180
9008 9009 9010
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9011
#: builtin/show-ref.c:184
9012 9013 9014 9015
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9016
#: builtin/show-ref.c:186
9017 9018 9019 9020 9021 9022 9023 9024 9025
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
"kho nội bộ"

#: builtin/symbolic-ref.c:7
msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"

9026 9027 9028 9029 9030
#: builtin/symbolic-ref.c:8
msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"

#: builtin/symbolic-ref.c:40
9031 9032
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
msgstr ""
9033
"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
9034

9035 9036 9037 9038 9039
#: builtin/symbolic-ref.c:41
msgid "delete symbolic ref"
msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"

#: builtin/symbolic-ref.c:42
9040 9041 9042
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"

9043
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
9044 9045 9046
msgid "reason"
msgstr "lý do"

9047
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
9048 9049 9050 9051 9052 9053 9054 9055 9056 9057 9058 9059 9060 9061 9062 9063 9064 9065 9066 9067 9068 9069 9070 9071 9072
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"

#: builtin/tag.c:22
msgid ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
msgstr ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"

#: builtin/tag.c:23
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."

#: builtin/tag.c:24
msgid ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
"\t\t[<pattern>...]"
msgstr ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
"\t\t[<mẫu>...]"

#: builtin/tag.c:26
msgid "git tag -v <tagname>..."
msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."

9073 9074
#: builtin/tag.c:60
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9075
msgid "malformed object at '%s'"
9076
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9077

9078 9079
#: builtin/tag.c:207
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9080
msgid "tag name too long: %.*s..."
9081
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9082

9083
#: builtin/tag.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9084 9085
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
9086
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9087

9088 9089
#: builtin/tag.c:227
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9090
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9091
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9092

9093 9094
#: builtin/tag.c:239
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9095
msgid "could not verify the tag '%s'"
9096
msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9097

9098
#: builtin/tag.c:249
9099
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9100 9101
msgid ""
"\n"
9102 9103
"Write a tag message\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9104
msgstr ""
9105
"\n"
9106 9107
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9108

9109 9110
#: builtin/tag.c:253
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9111 9112
msgid ""
"\n"
9113 9114
"Write a tag message\n"
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9115
"want to.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9116
msgstr ""
9117
"\n"
9118 9119
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
9120
"nếu muốn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9121

9122
#: builtin/tag.c:292
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9123
msgid "unable to sign the tag"
9124
msgstr "không thể ký thẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9125

9126
#: builtin/tag.c:294
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9127
msgid "unable to write tag file"
9128
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9129

9130
#: builtin/tag.c:319
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9131
msgid "bad object type."
9132
msgstr "kiểu đối tượng sai."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9133

9134
#: builtin/tag.c:332
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9135
msgid "tag header too big."
9136
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9137

9138
#: builtin/tag.c:368
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9139
msgid "no tag message?"
9140
msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9141

9142
#: builtin/tag.c:374
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9143 9144
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
9145
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9146

9147
#: builtin/tag.c:423
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9148
msgid "switch 'points-at' requires an object"
9149
msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9150

9151
#: builtin/tag.c:425
9152
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9153
msgid "malformed object name '%s'"
9154
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9155

9156
#: builtin/tag.c:445
9157 9158 9159
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"

9160
#: builtin/tag.c:447
9161 9162 9163
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"

9164
#: builtin/tag.c:449
9165 9166 9167
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"

9168
#: builtin/tag.c:450
9169 9170 9171
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"

9172
#: builtin/tag.c:452
9173 9174 9175
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo tag"

9176
#: builtin/tag.c:454
9177 9178 9179
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"

9180
#: builtin/tag.c:456
9181 9182 9183
msgid "tag message"
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"

9184
#: builtin/tag.c:458
9185 9186 9187
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"

9188
#: builtin/tag.c:462
9189 9190 9191
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"

9192
#: builtin/tag.c:463
9193 9194 9195
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"

9196
#: builtin/tag.c:464
9197 9198 9199
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"

9200
#: builtin/tag.c:466
9201 9202 9203
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"

9204
#: builtin/tag.c:469
9205 9206 9207
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"

9208
#: builtin/tag.c:475
9209 9210
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9211

9212
#: builtin/tag.c:504
9213 9214 9215
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"

9216
#: builtin/tag.c:521
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9217
msgid "-n option is only allowed with -l."
9218
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9219

9220
#: builtin/tag.c:523
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9221
msgid "--contains option is only allowed with -l."
9222
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9223

9224
#: builtin/tag.c:525
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9225
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9226
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9227

9228
#: builtin/tag.c:533
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9229
msgid "only one -F or -m option is allowed."
9230
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9231

9232
#: builtin/tag.c:553
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9233 9234 9235
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"

9236
#: builtin/tag.c:559
9237
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9238
msgid "'%s' is not a valid tag name."
9239
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9240

9241
#: builtin/tag.c:564
9242
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9243
msgid "tag '%s' already exists"
9244
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9245

9246
#: builtin/tag.c:582
9247
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9248
msgid "%s: cannot lock the ref"
9249
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9250

9251
#: builtin/tag.c:584
9252
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9253
msgid "%s: cannot update the ref"
9254
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9255

9256
#: builtin/tag.c:586
9257
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9258
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9259
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9260

9261 9262 9263 9264
#: builtin/update-index.c:401
msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"

9265
#: builtin/update-index.c:718
9266 9267 9268
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"

9269
#: builtin/update-index.c:721
9270 9271 9272
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"

9273
#: builtin/update-index.c:724
9274 9275 9276
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"

9277
#: builtin/update-index.c:726
9278
msgid "let files replace directories and vice-versa"
9279
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9280

9281
#: builtin/update-index.c:728
9282 9283 9284
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"

9285
#: builtin/update-index.c:730
9286
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9287
msgstr ""
9288
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9289

9290
#: builtin/update-index.c:733
9291 9292
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9293

9294
#: builtin/update-index.c:737
9295
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9296
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9297

9298
#: builtin/update-index.c:741
9299 9300
msgid "<mode> <object> <path>"
msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
9301

9302
#: builtin/update-index.c:742
9303 9304 9305
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"

9306
#: builtin/update-index.c:746
9307 9308 9309
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"

9310
#: builtin/update-index.c:747
9311 9312 9313
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"

9314
#: builtin/update-index.c:751
9315 9316 9317
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""

9318
#: builtin/update-index.c:754
9319 9320 9321
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"

9322
#: builtin/update-index.c:757
9323
msgid "mark files as \"index-only\""
9324
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9325

9326
#: builtin/update-index.c:760
9327 9328 9329
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"

9330
#: builtin/update-index.c:763
9331 9332 9333 9334
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"

9335
#: builtin/update-index.c:765
9336 9337 9338 9339 9340
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"

9341
#: builtin/update-index.c:767
9342 9343 9344
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"

9345
#: builtin/update-index.c:769
9346 9347 9348
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"

9349
#: builtin/update-index.c:773
9350 9351 9352
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"

9353
#: builtin/update-index.c:777
9354 9355 9356
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"

9357
#: builtin/update-index.c:781
9358 9359 9360
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"

9361
#: builtin/update-index.c:785
9362 9363 9364
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"

9365
#: builtin/update-index.c:788
9366 9367 9368
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"

9369
#: builtin/update-index.c:790
9370
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9371
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9372

9373
#: builtin/update-index.c:794
9374 9375 9376 9377 9378 9379 9380 9381 9382 9383 9384 9385 9386 9387 9388 9389 9390 9391 9392 9393 9394 9395 9396 9397 9398 9399 9400 9401 9402 9403 9404 9405 9406 9407 9408 9409 9410 9411 9412 9413 9414 9415 9416 9417 9418 9419 9420 9421 9422 9423 9424 9425 9426 9427 9428 9429 9430 9431 9432 9433 9434 9435 9436
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"

#: builtin/update-ref.c:7
msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"

#: builtin/update-ref.c:8
msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"

#: builtin/update-ref.c:19
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"

#: builtin/update-ref.c:21
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"

#: builtin/update-server-info.c:6
msgid "git update-server-info [--force]"
msgstr "git update-server-info [--force]"

#: builtin/update-server-info.c:14
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"

#: builtin/verify-pack.c:56
msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."

#: builtin/verify-pack.c:66
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"

#: builtin/verify-pack.c:68
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"

#: builtin/verify-tag.c:17
msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."

#: builtin/verify-tag.c:73
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"

#: builtin/write-tree.c:13
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"

#: builtin/write-tree.c:26
msgid "<prefix>/"
msgstr "<iền tố>/"

#: builtin/write-tree.c:27
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"

#: builtin/write-tree.c:30
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9437
#: git.c:17
9438 9439 9440 9441
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
"to read about a specific subcommand or concept."
9442
msgstr ""
9443
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9444 9445 9446 9447 9448 9449
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."

#: parse-options.h:144
msgid "expiry date"
msgstr "ngày hết hạn"
9450

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9451
#: parse-options.h:159
9452 9453 9454
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9455
#: parse-options.h:236
9456 9457 9458
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9459
#: parse-options.h:238
9460 9461 9462
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9463
#: parse-options.h:244
9464 9465
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9466 9467 9468

#: common-cmds.h:8
msgid "Add file contents to the index"
9469
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9470 9471 9472

#: common-cmds.h:9
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9473
msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9474 9475 9476

#: common-cmds.h:10
msgid "List, create, or delete branches"
9477
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9478 9479 9480

#: common-cmds.h:11
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9481
msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9482 9483 9484

#: common-cmds.h:12
msgid "Clone a repository into a new directory"
9485
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9486 9487 9488

#: common-cmds.h:13
msgid "Record changes to the repository"
9489
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9490 9491 9492

#: common-cmds.h:14
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9493
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9494 9495
"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
"               giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9496 9497 9498

#: common-cmds.h:15
msgid "Download objects and refs from another repository"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9499
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9500 9501 9502

#: common-cmds.h:16
msgid "Print lines matching a pattern"
9503
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9504 9505

#: common-cmds.h:17
9506
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9507
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9508 9509 9510

#: common-cmds.h:18
msgid "Show commit logs"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9511
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9512 9513 9514

#: common-cmds.h:19
msgid "Join two or more development histories together"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9515
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9516 9517 9518

#: common-cmds.h:20
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9519
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9520 9521

#: common-cmds.h:21
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9522 9523
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9524 9525 9526

#: common-cmds.h:22
msgid "Update remote refs along with associated objects"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9527
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9528 9529 9530

#: common-cmds.h:23
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9531
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9532 9533
"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
"               tới head thượng nguồn đã cập nhật"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9534 9535 9536

#: common-cmds.h:24
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9537
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9538 9539 9540

#: common-cmds.h:25
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9541
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9542 9543 9544

#: common-cmds.h:26
msgid "Show various types of objects"
9545
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9546 9547 9548

#: common-cmds.h:27
msgid "Show the working tree status"
9549
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9550 9551 9552

#: common-cmds.h:28
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9553
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9554 9555 9556

#: git-am.sh:50
msgid "You need to set your committer info first"
9557
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9558

9559 9560 9561 9562 9563
#: git-am.sh:95
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
9564
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9565 9566 9567 9568 9569
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"

#: git-am.sh:105
#, sh-format
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9570
"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
9571 9572
"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9573
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9574
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
9575 9576 9577 9578
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
"\"$cmdline --abort\"."
9579 9580 9581

#: git-am.sh:121
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9582
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9583

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9584 9585
#: git-am.sh:137
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9586
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9587

9588 9589
#: git-am.sh:139
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9590 9591
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9592

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9593 9594 9595 9596 9597
#: git-am.sh:154
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
9598 9599
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9600 9601 9602

#: git-am.sh:163
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9603
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9604

9605 9606 9607 9608 9609
#: git-am.sh:179
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."

#: git-am.sh:274
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9610
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9611
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9612

9613
#: git-am.sh:361
9614
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9615
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9616
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9617

9618
#: git-am.sh:363
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9619
msgid "Patch format detection failed."
9620
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9621

9622 9623 9624 9625 9626 9627 9628
#: git-am.sh:389
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9629

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9630
#: git-am.sh:479
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9631 9632
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9633
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9634

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9635
#: git-am.sh:484
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9636
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9637
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9638

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9639 9640 9641 9642 9643 9644 9645 9646 9647 9648
#: git-am.sh:520
#, sh-format
msgid ""
"Stray $dotest directory found.\n"
"Use \"git am --abort\" to remove it."
msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."

#: git-am.sh:528
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9649
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9650
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9651

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9652
#: git-am.sh:594
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9653 9654
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9655
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9656

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9657
#: git-am.sh:698
9658 9659 9660 9661 9662 9663 9664
#, sh-format
msgid ""
"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9665 9666 9667 9668
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
"--skip\".\n"
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
"abort\"."
9669

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9670
#: git-am.sh:725
9671 9672 9673
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9674
#: git-am.sh:772
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9675
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9676 9677
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9678

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9679
#: git-am.sh:776
9680 9681 9682
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9683 9684 9685
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9686
#: git-am.sh:783
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9687
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9688 9689 9690
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
"cả [a] "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9691

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9692
#: git-am.sh:819
9693
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9694
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9695
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9696

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9697
#: git-am.sh:840
9698 9699 9700 9701 9702
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
9703
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9704
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9705 9706
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
9707

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9708
#: git-am.sh:848
9709 9710 9711 9712 9713
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index\n"
"did you forget to use 'git add'?"
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9714
"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9715

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9716
#: git-am.sh:864
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9717
msgid "No changes -- Patch already applied."
9718
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9719

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9720
#: git-am.sh:874
9721 9722 9723 9724
#, sh-format
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9725
#: git-am.sh:877
9726 9727 9728 9729 9730 9731 9732 9733
#, sh-format
msgid ""
"The copy of the patch that failed is found in:\n"
"   $dotest/patch"
msgstr ""
"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
"   $dotest/patch"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9734
#: git-am.sh:895
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9735
msgid "applying to an empty history"
9736
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9737

9738 9739 9740 9741
#: git-bisect.sh:48
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9742 9743 9744 9745 9746
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:54
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9747
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9748 9749

#: git-bisect.sh:95
9750
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9751
msgid "unrecognised option: '$arg'"
9752
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9753 9754 9755 9756

#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9757
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9758 9759 9760

#: git-bisect.sh:117
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9761
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9762 9763 9764

#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
9765 9766 9767
msgid ""
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
msgstr ""
9768 9769
"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
"<nhánh_hợp_lệ>”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9770 9771 9772

#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on seeked tree"
9773
msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9774 9775 9776

#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9777
msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9778 9779 9780 9781

#: git-bisect.sh:189
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9782
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9783 9784

#: git-bisect.sh:218
9785
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9786
msgid "Bad rev input: $arg"
9787
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9788 9789 9790

#: git-bisect.sh:232
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9791
msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9792 9793

#: git-bisect.sh:244
9794
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9795
msgid "Bad rev input: $rev"
9796
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9797 9798 9799

#: git-bisect.sh:250
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9800
msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9801

9802 9803 9804 9805
#. have bad but not good.  we could bisect although
#. this is less optimum.
#: git-bisect.sh:273
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9806 9807
msgstr ""
"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9808

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9809 9810 9811 9812 9813
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:279
msgid "Are you sure [Y/n]? "
9814
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9815

9816 9817 9818 9819 9820 9821 9822 9823 9824 9825 9826 9827 9828 9829 9830
#: git-bisect.sh:289
msgid ""
"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"

#: git-bisect.sh:292
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9831 9832
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
"sai.\n"
9833 9834
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"

9835
#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
9836 9837 9838
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."

9839
#: git-bisect.sh:370
9840
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9841
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9842
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9843

9844
#: git-bisect.sh:379
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9845 9846 9847 9848 9849
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
9850 9851
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9852

9853
#: git-bisect.sh:406
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9854
msgid "No logfile given"
9855
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9856

9857
#: git-bisect.sh:407
9858
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9859
msgid "cannot read $file for replaying"
9860
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9861

9862
#: git-bisect.sh:424
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9863
msgid "?? what are you talking about?"
9864
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9865

9866
#: git-bisect.sh:436
9867 9868 9869 9870
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"

9871
#: git-bisect.sh:443
9872 9873 9874 9875 9876 9877
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9878
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9879

9880
#: git-bisect.sh:469
9881 9882 9883
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"

9884
#: git-bisect.sh:475
9885 9886 9887 9888 9889 9890
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9891
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9892

9893
#: git-bisect.sh:482
9894 9895
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9896 9897 9898 9899 9900 9901 9902

#: git-pull.sh:21
msgid ""
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
msgstr ""
9903
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9904 9905 9906
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
"commit -a”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9907 9908 9909

#: git-pull.sh:25
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9910 9911
msgstr ""
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9912

9913
#: git-pull.sh:203
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9914
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9915 9916 9917
msgstr ""
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9918

9919 9920 9921 9922
#. The fetch involved updating the current branch.
#. The working tree and the index file is still based on the
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
#. First update the working tree to match $curr_head.
9923
#: git-pull.sh:235
9924 9925 9926 9927 9928 9929 9930 9931 9932 9933
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
"Warning: commit $orig_head."
msgstr ""
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."

9934
#: git-pull.sh:260
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9935
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9936
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9937

9938
#: git-pull.sh:264
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9939
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9940
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9941

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9942
#: git-rebase.sh:54
9943 9944 9945
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9946 9947
"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
"\"."
9948 9949
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9950 9951 9952 9953
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
9954

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9955 9956 9957 9958 9959 9960 9961 9962 9963
#: git-rebase.sh:156
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."

#: git-rebase.sh:159
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"

9964
#: git-rebase.sh:160
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9965 9966 9967
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
"Your changes are safe in the stash.\n"
9968
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9969 9970 9971 9972 9973 9974 9975
msgstr ""
"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"

#: git-rebase.sh:190
9976
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9977
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9978

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9979
#: git-rebase.sh:195
9980
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9981 9982 9983
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
9984

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9985
#: git-rebase.sh:329
9986 9987 9988
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9989
#: git-rebase.sh:334
9990
msgid "No rebase in progress?"
9991
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9992

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9993
#: git-rebase.sh:345
9994 9995 9996 9997 9998
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9999
#: git-rebase.sh:352
10000 10001 10002
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10003
#: git-rebase.sh:355
10004 10005 10006 10007 10008 10009 10010
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10011
#: git-rebase.sh:373
10012 10013 10014 10015
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10016
#: git-rebase.sh:392
10017 10018 10019 10020 10021 10022 10023 10024 10025 10026 10027 10028 10029 10030 10031 10032 10033 10034 10035 10036 10037 10038
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
"case, please try\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"If that is not the case, please\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there."
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10039
#: git-rebase.sh:437
10040 10041
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
10042
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10043

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10044
#: git-rebase.sh:461
10045 10046
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10047
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10048

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10049
#: git-rebase.sh:464 git-rebase.sh:468
10050 10051
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
10052
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10053

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10054
#: git-rebase.sh:473
10055 10056 10057 10058
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10059
#: git-rebase.sh:496
10060 10061 10062 10063
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10064 10065 10066 10067 10068 10069 10070 10071 10072 10073
#: git-rebase.sh:519
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"

#: git-rebase.sh:524
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"

#: git-rebase.sh:528
10074
msgid "Please commit or stash them."
10075
msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10076

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10077
#: git-rebase.sh:548
10078 10079 10080 10081
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10082
#: git-rebase.sh:552
10083 10084 10085 10086
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10087
#: git-rebase.sh:563
10088 10089 10090 10091 10092
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"

#. Detach HEAD and reset the tree
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10093
#: git-rebase.sh:572
10094
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10095 10096
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10097

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10098
#: git-rebase.sh:582
10099 10100 10101 10102
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10103 10104
#: git-stash.sh:51
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10105 10106
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10107 10108 10109

#: git-stash.sh:74
msgid "You do not have the initial commit yet"
10110
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10111 10112 10113

#: git-stash.sh:89
msgid "Cannot save the current index state"
10114
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10115

10116
#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10117
msgid "Cannot save the current worktree state"
10118
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10119 10120 10121

#: git-stash.sh:140
msgid "No changes selected"
10122
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10123 10124 10125

#: git-stash.sh:143
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10126
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10127 10128 10129

#: git-stash.sh:156
msgid "Cannot record working tree state"
10130
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10131

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10132 10133 10134 10135 10136
#: git-stash.sh:190
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"

10137 10138 10139 10140 10141 10142 10143 10144 10145 10146
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
#. second line correspond to "error: ". So you should line
#. up the second line with however many characters the
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
#. English this is:
#.
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10147
#: git-stash.sh:241
10148 10149 10150 10151 10152
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
10153
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10154 10155
"     Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
"\""
10156

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10157
#: git-stash.sh:262
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10158
msgid "No local changes to save"
10159
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10160

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10161 10162 10163 10164 10165 10166 10167 10168 10169 10170 10171 10172 10173 10174 10175
#: git-stash.sh:268
msgid ""
"The following untracked files would NOT be saved but need to be removed by "
"stash save:"
msgstr ""
"Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được gỡ "
"bỏ bởi việc ghi lại stash:"

#: git-stash.sh:270
msgid ""
"Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
msgstr ""
"Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-untracked."

#: git-stash.sh:274
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10176
msgid "Cannot initialize stash"
10177
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10178

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10179
#: git-stash.sh:278
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10180
msgid "Cannot save the current status"
10181
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10182

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10183
#: git-stash.sh:296
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10184
msgid "Cannot remove worktree changes"
10185
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10186

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10187
#: git-stash.sh:395
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10188
msgid "No stash found."
10189
msgstr "Không tìm thấy stash nào."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10190

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10191
#: git-stash.sh:402
10192
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10193
msgid "Too many revisions specified: $REV"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10194
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10195

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10196
#: git-stash.sh:408
10197
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10198
msgid "$reference is not valid reference"
10199
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10200

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10201
#: git-stash.sh:436
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10202 10203
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10204
msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10205

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10206
#: git-stash.sh:447
10207
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10208
msgid "'$args' is not a stash reference"
10209
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10210

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10211
#: git-stash.sh:455
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10212
msgid "unable to refresh index"
10213
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10214

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10215
#: git-stash.sh:459
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10216
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10217
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10218

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10219
#: git-stash.sh:467
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10220
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10221
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10222

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10223
#: git-stash.sh:469
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10224
msgid "Could not save index tree"
10225
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10226

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10227
#: git-stash.sh:503
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10228
msgid "Cannot unstage modified files"
10229
msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10230

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10231
#: git-stash.sh:518
10232 10233 10234
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10235
#: git-stash.sh:535
10236
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10237
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10238
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10239

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10240
#: git-stash.sh:536
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10241 10242
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10243
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10244

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10245
#: git-stash.sh:543
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10246
msgid "No branch name specified"
10247
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10248

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10249
#: git-stash.sh:615
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10250
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10251
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10252

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10253
#: git-submodule.sh:95
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10254 10255
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10256
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10257

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10258
#: git-submodule.sh:237
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10259 10260
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10261 10262
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10263
"“$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10264

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10265
#: git-submodule.sh:281
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10266 10267
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10268
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10269

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10270
#: git-submodule.sh:293
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10271 10272
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10273
msgstr ""
10274
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10275

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10276 10277 10278 10279 10280 10281 10282
#: git-submodule.sh:403
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"

#: git-submodule.sh:413
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10283 10284
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10285
msgstr ""
10286
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10287

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10288
#: git-submodule.sh:430
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10289 10290
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10291
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10292

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10293
#: git-submodule.sh:434
10294 10295 10296 10297 10298 10299
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Use -f if you really want to add it."
msgstr ""
10300 10301
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
10302 10303 10304
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10305
#: git-submodule.sh:452
10306 10307
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10308
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10309

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10310
#: git-submodule.sh:454
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10311 10312
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10313
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10314

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10315
#: git-submodule.sh:462
10316 10317 10318
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
10319
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10320

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10321
#: git-submodule.sh:464
10322 10323 10324 10325 10326
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10327
#: git-submodule.sh:466
10328 10329 10330 10331
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
10332
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10333

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10334
#: git-submodule.sh:467
10335 10336 10337 10338 10339
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
"option."
msgstr ""
10340 10341
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."
10342

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10343
#: git-submodule.sh:469
10344 10345 10346
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
10347
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10348

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10349
#: git-submodule.sh:481
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10350 10351
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10352
msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10353

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10354
#: git-submodule.sh:486
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10355 10356
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10357
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10358

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10359
#: git-submodule.sh:495
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10360 10361
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10362
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10363

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10364
#: git-submodule.sh:539
10365
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10366 10367
msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10368

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10369
#: git-submodule.sh:554
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10370
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10371 10372 10373
msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr ""
"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10374

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10375
#: git-submodule.sh:600
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10376
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10377
msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
10378
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10379
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10380

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10381
#: git-submodule.sh:609
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10382
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10383 10384
msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10385

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10386
#: git-submodule.sh:611
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10387
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10388 10389
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10390

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10391
#: git-submodule.sh:619
10392
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10393
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
10394
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10395
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10396

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10397
#: git-submodule.sh:656
10398 10399
#, sh-format
msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10400
msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10401

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10402
#: git-submodule.sh:673
10403
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10404 10405
msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
10406

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10407
#: git-submodule.sh:674
10408 10409 10410 10411 10412 10413 10414
#, sh-format
msgid ""
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10415
#: git-submodule.sh:680
10416 10417
#, sh-format
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10418
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
10419 10420
"discard them"
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10421 10422
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
"f” để loại bỏ chúng đi"
10423

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10424
#: git-submodule.sh:683
10425
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10426 10427
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
msgstr "Đã tạo thư mục '$displaypath'"
10428

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10429
#: git-submodule.sh:684
10430
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10431 10432
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
10433

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10434
#: git-submodule.sh:687
10435
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10436 10437
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
10438

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10439
#: git-submodule.sh:696
10440
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10441 10442
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10443

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10444
#: git-submodule.sh:811
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10445 10446
#, sh-format
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10447
"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10448 10449
"Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10450
"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
10451
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10452

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10453
#: git-submodule.sh:824
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10454
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10455
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
10456
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10457 10458
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10459

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10460
#: git-submodule.sh:833
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10461 10462
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10463
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10464

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10465
#: git-submodule.sh:857
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10466
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10467 10468
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10469

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10470
#: git-submodule.sh:871
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10471
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10472 10473
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10474

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10475
#: git-submodule.sh:872
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10476
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10477 10478
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
10479

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10480
#: git-submodule.sh:877
10481
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10482
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10483
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10484
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10485

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10486
#: git-submodule.sh:878
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10487
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10488 10489
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10490

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10491
#: git-submodule.sh:883
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10492
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10493 10494
msgid ""
"Execution of '$command $sha1' failed in submodule  path '$prefix$sm_path'"
10495
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10496 10497 10498 10499 10500 10501 10502
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$prefix$sm_path”"

#: git-submodule.sh:884
#, sh-format
msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10503

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10504
#: git-submodule.sh:889
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10505
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10506 10507
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10508

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10509
#: git-submodule.sh:890
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10510
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10511 10512
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10513

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10514 10515 10516 10517 10518 10519
#: git-submodule.sh:917
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"

#: git-submodule.sh:1025
10520 10521
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10522 10523

#. unexpected type
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10524
#: git-submodule.sh:1066
10525 10526 10527
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10528

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10529
#: git-submodule.sh:1086
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10530
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10531 10532 10533
msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr ""
"  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10534

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10535
#: git-submodule.sh:1089
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10536
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10537 10538 10539
msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr ""
"  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10540

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10541
#: git-submodule.sh:1092
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10542
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10543
msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10544
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10545 10546
"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) "
"$sha1_src và $sha1_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10547

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10548
#: git-submodule.sh:1117
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10549 10550 10551
msgid "blob"
msgstr "blob"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10552
#: git-submodule.sh:1155
10553 10554
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
10555

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10556
#: git-submodule.sh:1157
10557 10558
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
10559

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10560
#: git-submodule.sh:1242
10561 10562 10563 10564
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10565
#: git-submodule.sh:1306
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10566
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10567 10568 10569 10570 10571 10572 10573 10574 10575 10576 10577 10578 10579 10580 10581 10582 10583 10584 10585 10586 10587 10588 10589 10590 10591 10592 10593 10594 10595 10596 10597 10598 10599 10600 10601 10602 10603 10604 10605 10606 10607 10608 10609
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"

#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"

#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"

#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"

#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."

#~ msgid ""
#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
#~ "history)"
#~ msgstr ""
#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
#~ "chúng)"

#~ msgid ""
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
#~ msgstr ""
#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"

#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"

#~ msgid "show the HEAD reference"
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"

#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"

#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10610

10611 10612 10613 10614 10615 10616 10617 10618 10619 10620 10621 10622 10623 10624 10625 10626 10627
#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết.  “status -uno”"

#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
#~ msgstr ""
#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"

#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."

#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"

#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
#~ msgstr ""
#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."

10628 10629 10630 10631 10632 10633 10634 10635 10636 10637 10638 10639
#~ msgid "use any ref in .git/refs"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"

#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"

#~ msgid "bad object %s"
#~ msgstr "đối tượng sai %s"

#~ msgid "bogus committer info %s"
#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"

10640 10641 10642 10643 10644
#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"

#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
10645

10646 10647 10648 10649 10650 10651 10652 10653 10654 10655 10656 10657 10658 10659 10660
#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"

#~ msgid "oops"
#~ msgstr "ôi?"

#~ msgid "Would not remove %s\n"
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"

#~ msgid "Not removing %s\n"
#~ msgstr "Không xóa %s\n"

#~ msgid "Could not read index"
#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"

10661 10662 10663
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"

10664 10665 10666 10667 10668 10669 10670 10671 10672 10673 10674 10675
#~ msgid " 0 files changed"
#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"

#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"

#~ msgid ", %d insertion(+)"
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
10676

10677 10678 10679 10680
#~ msgid ", %d deletion(-)"
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
10681

10682 10683
#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10684

10685 10686 10687 10688 10689 10690 10691 10692 10693 10694 10695 10696 10697 10698 10699 10700 10701 10702 10703 10704 10705 10706 10707 10708 10709 10710 10711 10712 10713 10714
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"

#~ msgid "-B cannot be used with -b"
#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"

#~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"

#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"

#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"

#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"

#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"

#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"

#~ msgid ""
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
#~ msgstr ""
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
#~ "đổi các nhánh."

10715 10716 10717 10718 10719 10720 10721 10722 10723
#~ msgid "diff setup failed"
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"

#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"

#~ msgid "diff_setup_done failed"
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"

10724 10725 10726
#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."

10727 10728 10729 10730
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"

#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
10731
#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
10732

10733 10734 10735
#~ msgid "--"
#~ msgstr "--"

10736 10737 10738 10739
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"

10740
#~ msgid "could not parse commit %s\n"
10741
#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"