vi.po 289.2 KB
Newer Older
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1 2 3 4
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
5
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6 7 8
#
msgid ""
msgstr ""
9
"Project-Id-Version: git-v1.8.0-rc2-4-g42e55\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 12
"POT-Creation-Date: 2012-10-16 08:38+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2012-10-17 08:09+0700\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
13 14
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15
"Language: vi\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
16 17 18
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
21
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38

#: advice.c:40
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"

#.
#. * Message used both when 'git commit' fails and when
#. * other commands doing a merge do.
#.
#: advice.c:70
msgid ""
"Fix them up in the work tree,\n"
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
"or use 'git commit -a'."
msgstr ""
39
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
40
"và sau đó dùng lệnh `git add/rm <tập-tin>'\n"
41
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
42
"hoặc là dùng lệnh `git commit -a'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
43

44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78
#: archive.c:10
msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"

#: archive.c:11
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"

#: archive.c:12
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
"dẫn>...]"

#: archive.c:13
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"

#: archive.c:322
msgid "fmt"
msgstr "fmt"

#: archive.c:322
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"

#: archive.c:323 builtin/log.c:1079
msgid "prefix"
msgstr "tiền tố"

#: archive.c:324
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"

79 80 81 82 83
#: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2389
#: builtin/blame.c:2390 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:642
#: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:801 builtin/hash-object.c:77
#: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540
#: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122
msgid "file"
msgstr "tập-tin"

#: archive.c:326 builtin/archive.c:92
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"

#: archive.c:328
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"

#: archive.c:329
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"

#: archive.c:330
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu"

#: archive.c:331
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"

#: archive.c:339
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"

#: archive.c:342
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu né được hỗ trợ"

#: archive.c:344 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
msgid "repo"
msgstr "kho"

#: archive.c:345 builtin/archive.c:94
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"

123
#: archive.c:346 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:619
124 125 126 127 128 129 130
msgid "command"
msgstr "lệnh"

#: archive.c:347 builtin/archive.c:96
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
131 132 133
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
134
msgstr "`%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
135 136

#: bundle.c:63
137
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
138
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
139
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
140

141
#: bundle.c:89 builtin/commit.c:672
T
Tran Ngoc Quan 已提交
142 143
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
144
msgstr "không thể mở `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
145 146 147

#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
148
msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
149

150
#: bundle.c:164 sequencer.c:562 sequencer.c:994 builtin/log.c:290
151
#: builtin/log.c:727 builtin/log.c:1313 builtin/log.c:1529 builtin/merge.c:347
T
Tran Ngoc Quan 已提交
152 153
#: builtin/shortlog.c:181
msgid "revision walk setup failed"
154
msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
155 156

#: bundle.c:186
157
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
158 159
msgid "The bundle contains %d ref"
msgid_plural "The bundle contains %d refs"
160 161
msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
162 163

#: bundle.c:192
164 165 166 167
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."

#: bundle.c:195
T
Tran Ngoc Quan 已提交
168 169 170
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
171 172
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
173

174
#: bundle.c:294
T
Tran Ngoc Quan 已提交
175 176 177
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list bị chết"

178
#: bundle.c:300 builtin/log.c:1209 builtin/shortlog.c:284
179
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
180
msgid "unrecognized argument: %s"
181
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
182

183
#: bundle.c:335
T
Tran Ngoc Quan 已提交
184 185
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
186
msgstr "tham chiếu `%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
187

188
#: bundle.c:380
T
Tran Ngoc Quan 已提交
189
msgid "Refusing to create empty bundle."
190
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
191

192
#: bundle.c:398
T
Tran Ngoc Quan 已提交
193
msgid "Could not spawn pack-objects"
194
msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
195

196
#: bundle.c:416
T
Tran Ngoc Quan 已提交
197
msgid "pack-objects died"
198
msgstr "pack-objects đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
199

200
#: bundle.c:419
201
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
202
msgid "cannot create '%s'"
203
msgstr "không thể tạo `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
204

205
#: bundle.c:441
T
Tran Ngoc Quan 已提交
206
msgid "index-pack died"
207
msgstr "index-pack đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
208

209
#: commit.c:50
T
Tran Ngoc Quan 已提交
210 211 212 213
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích %s"

214
#: commit.c:52
T
Tran Ngoc Quan 已提交
215 216 217 218
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"

219
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
T
Tran Ngoc Quan 已提交
220 221 222 223 224
msgid "memory exhausted"
msgstr "cạn bộ nhớ"

#: connected.c:39
msgid "Could not run 'git rev-list'"
225
msgstr "Không thể chạy `git rev-list'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
226 227

#: connected.c:48
228
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
229
msgid "failed write to rev-list: %s"
230
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
231 232 233 234

#: connected.c:56
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
235
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
236 237 238 239 240 241 242 243 244 245

#: date.c:95
msgid "in the future"
msgstr "trong tương lai"

#: date.c:101
#, c-format
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
246
msgstr[1] "%lu giây trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
247 248 249 250 251 252

#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
253
msgstr[1] "%lu phút trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
254 255 256 257 258 259

#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
260
msgstr[1] "%lu giờ trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
261 262 263 264 265 266

#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
267
msgstr[1] "%lu ngày trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
268 269 270 271 272 273

#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
274
msgstr[1] "%lu tuần trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
275 276 277 278 279 280

#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
281
msgstr[1] "%lu tháng trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
282 283 284 285 286

#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
287 288
msgstr[0] "%lu năm"
msgstr[1] "%lu năm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
289 290 291 292 293 294

#: date.c:149
#, c-format
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
295
msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
296

297
#: date.c:154 date.c:159
T
Tran Ngoc Quan 已提交
298 299 300 301
#, c-format
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
302
msgstr[1] "%lu năm trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
303 304 305 306

#: diff.c:105
#, c-format
msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
307
msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm `%.*s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
308 309

#: diff.c:110
310
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
311
msgid "  Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
312
msgstr "  Không hiểu đối số dirstat `%.*s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
313 314 315 316 317 318 319

#: diff.c:210
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
320 321
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
322

323
#: diff.c:3458
T
Tran Ngoc Quan 已提交
324 325 326 327 328
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
329 330
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
331 332 333 334 335 336 337

#: gpg-interface.c:59
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."

#: gpg-interface.c:71
msgid "gpg did not accept the data"
338
msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
339 340 341

#: gpg-interface.c:82
msgid "gpg failed to sign the data"
342
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
343

344
#: grep.c:1441
345
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
346
msgid "'%s': unable to read %s"
347
msgstr "`%s': không thể đọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
348

349
#: grep.c:1458
T
Tran Ngoc Quan 已提交
350 351
#, c-format
msgid "'%s': %s"
352
msgstr "`%s': %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
353

354
#: grep.c:1469
355
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
356
msgid "'%s': short read %s"
357
msgstr "`%s': đọc ngắn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
358

359
#: help.c:212
360
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
361
msgid "available git commands in '%s'"
362
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
363

364
#: help.c:219
T
Tran Ngoc Quan 已提交
365
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
366
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
367

368
#: help.c:275
T
Tran Ngoc Quan 已提交
369 370 371 372 373
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
374
"`%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
375
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
376

377
#: help.c:332
T
Tran Ngoc Quan 已提交
378
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
379
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
380

381
#: help.c:354
T
Tran Ngoc Quan 已提交
382 383 384 385 386
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
387 388
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên `%s', mà nó lại không có sẵn.\n"
"Giả định rằng ý bạn là `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
389

390
#: help.c:359
391
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
392
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
393
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
394

395
#: help.c:366
T
Tran Ngoc Quan 已提交
396 397
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
398
msgstr "git: `%s' không phải là một lệnh của git. Xem `git --help'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
399

400
#: help.c:370
T
Tran Ngoc Quan 已提交
401 402 403 404 405 406 407 408 409
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là cái này không?"
410 411 412 413
msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"

414 415 416 417 418 419 420 421
#: merge-recursive.c:190
#, c-format
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"

#: merge-recursive.c:206
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
422
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn `%s'"
423 424 425 426 427

#: merge-recursive.c:268
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"

428
#: merge-recursive.c:672
429 430
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
431
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn `%s'%s"
432

433
#: merge-recursive.c:683
434 435 436 437 438 439
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"

#. something else exists
#. .. but not some other error (who really cares what?)
440
#: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
441 442 443
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"

444
#: merge-recursive.c:708
445 446
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
447
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại `%s'"
448

449
#: merge-recursive.c:748
450 451
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
452
msgstr "không thể đọc đối tượng %s `%s'"
453

454
#: merge-recursive.c:750
455 456
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
457
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s `%s'"
458

459
#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
460 461
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
462
msgstr "gặp lỗi khi mở `%s'"
463

464
#: merge-recursive.c:781
465 466
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
467
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) `%s'"
468

469
#: merge-recursive.c:784
470 471
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
472
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s `%s'"
473

474
#: merge-recursive.c:922
475 476 477
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"

478
#: merge-recursive.c:926
479 480 481 482
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"

483
#: merge-recursive.c:942
484 485 486
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"

487
#: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
488
#, c-format
489 490 491 492 493 494
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
495

496
#: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
497
#, c-format
498 499 500 501 502 503
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
504

505
#: merge-recursive.c:1081
506 507 508
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"

509
#: merge-recursive.c:1081
510 511 512
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"

513
#: merge-recursive.c:1137
514 515 516 517
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"

518
#: merge-recursive.c:1159
519
#, c-format
520 521 522 523 524 525
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
526

527
#: merge-recursive.c:1164
528 529 530
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"

531
#: merge-recursive.c:1218
532 533
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
534 535
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
536

537
#: merge-recursive.c:1248
538 539 540 541
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"

542
#: merge-recursive.c:1447
543 544
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
545 546
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
547

548
#: merge-recursive.c:1457
549 550 551 552
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"

553
#: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
554 555 556 557
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"

558
#: merge-recursive.c:1513
559 560 561 562
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"

563
#: merge-recursive.c:1516
564 565 566 567
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"

568
#: merge-recursive.c:1564
569 570 571
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"

572
#: merge-recursive.c:1564
573
msgid "modified"
574
msgstr "đã sửa"
575

576
#: merge-recursive.c:1574
577 578 579
msgid "content"
msgstr "nội dung"

580
#: merge-recursive.c:1581
581 582 583
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"

584
#: merge-recursive.c:1615
585 586
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
587
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
588

589
#: merge-recursive.c:1629
590 591 592 593
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"

594
#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:869
595
msgid "submodule"
596
msgstr "mô-đun-con"
597

598
#: merge-recursive.c:1634
599 600 601 602
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"

603
#: merge-recursive.c:1724
604 605 606 607
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"

608
#: merge-recursive.c:1749
609 610 611
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"

612
#: merge-recursive.c:1755
613 614 615
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập tin"

616
#: merge-recursive.c:1760
617 618
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
619 620 621
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
622

623
#: merge-recursive.c:1770
624 625
#, c-format
msgid "Adding %s"
626
msgstr "Thêm \"%s\""
627

628
#: merge-recursive.c:1787
629 630 631
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."

632
#: merge-recursive.c:1806
633 634 635
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"

636
#: merge-recursive.c:1815
637 638 639 640
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"

641
#: merge-recursive.c:1845
642 643 644 645
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"

646
#: merge-recursive.c:1890
647 648 649
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"

650
#: merge-recursive.c:1903
651
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
652 653 654 655
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
656

657
#: merge-recursive.c:1940
658 659 660
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"

661
#: merge-recursive.c:1997
662 663
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
664
msgstr "Không thể phân tích đối tượng `%s'"
665

666
#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:696
667 668 669
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"

670
#: parse-options.c:494
671 672 673
msgid "..."
msgstr "..."

674
#: parse-options.c:512
675 676
#, c-format
msgid "usage: %s"
677
msgstr "cách dùng: %s"
678 679 680

#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
681
#: parse-options.c:516
682 683
#, c-format
msgid "   or: %s"
684
msgstr "     hoặc: %s"
685

686
#: parse-options.c:519
687 688 689
#, c-format
msgid "    %s"
msgstr "    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
690

691
#: remote.c:1632
T
Tran Ngoc Quan 已提交
692 693 694
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
695 696
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
697

698
#: remote.c:1638
T
Tran Ngoc Quan 已提交
699 700
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
701 702 703
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
704
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
705 706
"được fast-forward.\n"
msgstr[1] ""
707
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
708
"được fast-forward.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
709

710
#: remote.c:1646
T
Tran Ngoc Quan 已提交
711 712 713 714 715 716 717 718
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
719
"Nhánh của bạn và `%s' bị phân kỳ,\n"
720 721
"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
722
msgstr[1] ""
723
"Your branch and `%s' have diverged,\n"
724
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
725

726
#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:864 builtin/merge.c:977
727
#: builtin/merge.c:1087 builtin/merge.c:1097
T
Tran Ngoc Quan 已提交
728 729 730 731
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở %s' để ghi"

732
#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:867
733
#: builtin/merge.c:1089 builtin/merge.c:1102
T
Tran Ngoc Quan 已提交
734 735
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
736
msgstr "Không thể ghi vào `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
737

738
#: sequencer.c:146
T
Tran Ngoc Quan 已提交
739 740 741 742
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
743
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
744
"với lệnh `git add <đường_dẫn>' hoặc `git rm <đường_dẫn>'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
745

746
#: sequencer.c:149
T
Tran Ngoc Quan 已提交
747 748 749 750 751
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
752
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
753 754
"với lệnh `git add <đường_dẫn>' hoặc `git rm <đường_dẫn>'\n"
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh `git commit'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
755

756
#: sequencer.c:162 sequencer.c:770 sequencer.c:853
T
Tran Ngoc Quan 已提交
757 758 759 760
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"

761
#: sequencer.c:165
762
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
763
msgid "Error wrapping up %s"
764
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
765

766
#: sequencer.c:180
T
Tran Ngoc Quan 已提交
767
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
768
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
769

770
#: sequencer.c:182
T
Tran Ngoc Quan 已提交
771
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
772
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
773

774
#: sequencer.c:185
T
Tran Ngoc Quan 已提交
775
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
776
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
777 778

#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
779
#: sequencer.c:235
T
Tran Ngoc Quan 已提交
780 781
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
782
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
783

784
#: sequencer.c:266
T
Tran Ngoc Quan 已提交
785
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
786
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
787

788
#: sequencer.c:287
T
Tran Ngoc Quan 已提交
789
msgid "Unable to update cache tree\n"
790
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
791

792
#: sequencer.c:332
793
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
794
msgid "Could not parse commit %s\n"
795
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
796

797
#: sequencer.c:337
798
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
799
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
800
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
801

802
#: sequencer.c:403
T
Tran Ngoc Quan 已提交
803
msgid "Your index file is unmerged."
804
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
805

806
#: sequencer.c:406
T
Tran Ngoc Quan 已提交
807
msgid "You do not have a valid HEAD"
808
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
809

810
#: sequencer.c:421
T
Tran Ngoc Quan 已提交
811 812
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
813 814 815
msgstr ""
"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
"m."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
816

817
#: sequencer.c:429
818
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
819
msgid "Commit %s does not have parent %d"
820
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
821

822
#: sequencer.c:433
T
Tran Ngoc Quan 已提交
823 824
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
825 826 827
msgstr ""
"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
"lần hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
828 829 830

#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
831
#: sequencer.c:444
832
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
833
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
834
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
835

836
#: sequencer.c:448
837
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
838
msgid "Cannot get commit message for %s"
839
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
840

841
#: sequencer.c:532
842
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
843
msgid "could not revert %s... %s"
844
msgstr "không thể revert %s... %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
845

846
#: sequencer.c:533
847
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
848
msgid "could not apply %s... %s"
849
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
850

851
#: sequencer.c:565
T
Tran Ngoc Quan 已提交
852
msgid "empty commit set passed"
853
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
854

855
#: sequencer.c:573
856
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
857
msgid "git %s: failed to read the index"
858
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
859

860
#: sequencer.c:578
861
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
862
msgid "git %s: failed to refresh the index"
863
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
864

865
#: sequencer.c:636
866
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
867
msgid "Cannot %s during a %s"
868
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
869

870
#: sequencer.c:658
T
Tran Ngoc Quan 已提交
871 872 873 874
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."

875
#: sequencer.c:663
T
Tran Ngoc Quan 已提交
876
msgid "No commits parsed."
877
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
878

879
#: sequencer.c:676
T
Tran Ngoc Quan 已提交
880 881 882 883
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"

884
#: sequencer.c:680
T
Tran Ngoc Quan 已提交
885 886 887 888
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."

889
#: sequencer.c:687
890
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
891
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
892
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
893

894
#: sequencer.c:715
895
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
896
msgid "Invalid key: %s"
897
msgstr "Khóa không đúng: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
898

899
#: sequencer.c:718
900
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
901
msgid "Invalid value for %s: %s"
902
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
903

904
#: sequencer.c:730
905
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
906
msgid "Malformed options sheet: %s"
907
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
908

909
#: sequencer.c:751
T
Tran Ngoc Quan 已提交
910
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
911
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
912

913
#: sequencer.c:752
T
Tran Ngoc Quan 已提交
914
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
915
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
916

917
#: sequencer.c:756
918
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
919
msgid "Could not create sequencer directory %s"
920
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
921

922
#: sequencer.c:772 sequencer.c:857
923
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
924
msgid "Error wrapping up %s."
925
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
926

927
#: sequencer.c:791 sequencer.c:925
T
Tran Ngoc Quan 已提交
928
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
929
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
930

931
#: sequencer.c:793
T
Tran Ngoc Quan 已提交
932
msgid "cannot resolve HEAD"
933
msgstr "không thể phân giải HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
934

935
#: sequencer.c:795
T
Tran Ngoc Quan 已提交
936
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
937
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
938

939
#: sequencer.c:817 builtin/apply.c:4005
T
Tran Ngoc Quan 已提交
940 941 942 943
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"

944
#: sequencer.c:820
T
Tran Ngoc Quan 已提交
945 946 947 948
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"

949
#: sequencer.c:821
T
Tran Ngoc Quan 已提交
950 951 952
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"

953
#: sequencer.c:827
T
Tran Ngoc Quan 已提交
954 955
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
956
msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu `%s' bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
957

958
#: sequencer.c:850
959
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
960
msgid "Could not format %s."
961
msgstr "Không thể định dạng %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
962

963
#: sequencer.c:1012
T
Tran Ngoc Quan 已提交
964
msgid "Can't revert as initial commit"
965
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
966

967
#: sequencer.c:1013
T
Tran Ngoc Quan 已提交
968
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
969
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
970

971
#: sha1_name.c:1044
T
Tran Ngoc Quan 已提交
972
msgid "HEAD does not point to a branch"
973
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
974

975
#: sha1_name.c:1047
976
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
977
msgid "No such branch: '%s'"
978
msgstr "Không có nhánh nào như thế: `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
979

980
#: sha1_name.c:1049
981
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
982
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
983
msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
984

985
#: sha1_name.c:1052
T
Tran Ngoc Quan 已提交
986 987
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
988
msgstr ""
989 990 991 992 993 994 995
"Nhánh thượng nguồn (upstream) `%s' không được lưu lại như là một nhánh "
"'remote-tracking'"

#: wrapper.c:408
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
msgstr "không thể truy cập `%s': %s"
996

997
#: wrapper.c:426
998 999 1000 1001
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"

1002
#: wrapper.c:427
1003 1004
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1005

1006
#: wt-status.c:140
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1007
msgid "Unmerged paths:"
1008
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1009

1010
#: wt-status.c:167 wt-status.c:194
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1011 1012
#, c-format
msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1013
msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1014

1015
#: wt-status.c:169 wt-status.c:196
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1016
msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1017
msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1018

1019
#: wt-status.c:173
1020
msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1021
msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1022

1023
#: wt-status.c:175 wt-status.c:179
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1024
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1025
msgstr ""
1026 1027
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu "
"là cần được giải quyết)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1028

1029
#: wt-status.c:177
1030
msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1031
msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1032

1033
#: wt-status.c:188
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1034
msgid "Changes to be committed:"
1035
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1036

1037
#: wt-status.c:206
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1038
msgid "Changes not staged for commit:"
1039 1040
msgstr ""
"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1041

1042
#: wt-status.c:210
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1043
msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1044
msgstr ""
1045
"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1046
"(commit))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1047

1048
#: wt-status.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1049
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1050
msgstr ""
1051
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1052

1053
#: wt-status.c:213
1054 1055 1056
msgid ""
"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
1057 1058
"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
"việc)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1059

1060
#: wt-status.c:215
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1061
msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1062 1063 1064
msgstr ""
"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1065

1066
#: wt-status.c:227
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1067 1068
#, c-format
msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1069
msgstr ""
1070 1071
"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
"(commit))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1072

1073
#: wt-status.c:244
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1074 1075 1076
msgid "bug"
msgstr "lỗi"

1077
#: wt-status.c:249
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1078
msgid "both deleted:"
1079
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1080

1081
#: wt-status.c:250
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1082
msgid "added by us:"
1083
msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1084

1085
#: wt-status.c:251
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1086
msgid "deleted by them:"
1087
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1088

1089
#: wt-status.c:252
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1090
msgid "added by them:"
1091
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1092

1093
#: wt-status.c:253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1094
msgid "deleted by us:"
1095
msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1096

1097
#: wt-status.c:254
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1098
msgid "both added:"
1099
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1100

1101
#: wt-status.c:255
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1102
msgid "both modified:"
1103
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1104

1105
#: wt-status.c:285
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1106
msgid "new commits, "
1107
msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1108

1109
#: wt-status.c:287
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1110
msgid "modified content, "
1111
msgstr "nội dung được sửa đổi, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1112

1113
#: wt-status.c:289
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1114
msgid "untracked content, "
1115
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1116

1117
#: wt-status.c:303
1118
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1119
msgid "new file:   %s"
1120
msgstr "tập tin mới:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1121

1122
#: wt-status.c:306
1123
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1124
msgid "copied:     %s -> %s"
1125
msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1126

1127
#: wt-status.c:309
1128
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1129
msgid "deleted:    %s"
1130
msgstr "đã xóa:    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1131

1132
#: wt-status.c:312
1133
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1134
msgid "modified:   %s"
1135
msgstr "đã sửa đổi:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1136

1137
#: wt-status.c:315
1138
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1139
msgid "renamed:    %s -> %s"
1140
msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1141

1142
#: wt-status.c:318
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1143 1144
#, c-format
msgid "typechange: %s"
1145
msgstr "đổi-kiểu: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1146

1147
#: wt-status.c:321
1148
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1149
msgid "unknown:    %s"
1150
msgstr "không hiểu:    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1151

1152
#: wt-status.c:324
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1153 1154
#, c-format
msgid "unmerged:   %s"
1155
msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1156

1157
#: wt-status.c:327
1158
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1159
msgid "bug: unhandled diff status %c"
1160
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1161

1162
#: wt-status.c:785
1163 1164 1165
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."

1166
#: wt-status.c:788 wt-status.c:912
1167 1168 1169
msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"

1170
#: wt-status.c:791
1171 1172 1173
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."

1174
#: wt-status.c:794
1175
msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1176
msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1177

1178
#: wt-status.c:804
1179 1180 1181
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."

1182
#: wt-status.c:807
1183 1184 1185
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."

1186
#: wt-status.c:811
1187 1188 1189
msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"

1190
#: wt-status.c:813
1191
msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1192
msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1193

1194
#: wt-status.c:815
1195
msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1196
msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1197

1198
#: wt-status.c:873 wt-status.c:883
1199 1200 1201
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."

1202
#: wt-status.c:876
1203 1204 1205
msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"

1206
#: wt-status.c:878
1207
msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1208
msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1209

1210
#: wt-status.c:880
1211
msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1212
msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1213

1214
#: wt-status.c:886
1215
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1216 1217
msgstr ""
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1218

1219
#: wt-status.c:888
1220
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1221 1222 1223
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
1224

1225
#: wt-status.c:891
1226
msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1227 1228 1229
msgstr ""
"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
"\")"
1230

1231
#: wt-status.c:893
1232 1233 1234
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."

1235
#: wt-status.c:896
1236
msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1237
msgstr ""
1238
"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1239

1240
#: wt-status.c:898
1241 1242 1243
msgid ""
"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
1244
"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1245
"thay đổi của mình)"
1246

1247
#: wt-status.c:908
1248 1249 1250
msgid "You are currently cherry-picking."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."

1251
#: wt-status.c:915
1252 1253 1254
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"

1255
#: wt-status.c:924
1256 1257 1258
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."

1259
#: wt-status.c:927
1260
msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1261
msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1262

1263
#: wt-status.c:978
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1264
msgid "On branch "
1265
msgstr "Trên nhánh "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1266

1267
#: wt-status.c:985
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1268
msgid "Not currently on any branch."
1269
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1270

1271
#: wt-status.c:997
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1272
msgid "Initial commit"
1273
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1274

1275
#: wt-status.c:1011
1276 1277
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1278

1279
#: wt-status.c:1013
1280 1281
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1282

1283
#: wt-status.c:1015
1284
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1285
msgid "Untracked files not listed%s"
1286
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1287

1288
#: wt-status.c:1017
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1289
msgid " (use -u option to show untracked files)"
1290
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1291

1292
#: wt-status.c:1023
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1293
msgid "No changes"
1294
msgstr "Không có thay đổi nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1295

1296
#: wt-status.c:1028
1297
#, c-format
1298 1299 1300 1301
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
"commit -a\")\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1302

1303
#: wt-status.c:1031
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1304
#, c-format
1305 1306 1307 1308 1309 1310 1311 1312
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"

#: wt-status.c:1034
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"track)\n"
1313 1314
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1315
"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1316

1317 1318 1319 1320 1321 1322
#: wt-status.c:1037
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1323

1324
#: wt-status.c:1040
1325
#, c-format
1326 1327 1328 1329
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
"dõi dấu vết)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1330

1331 1332 1333 1334
#: wt-status.c:1043 wt-status.c:1048
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1335

1336 1337 1338 1339 1340 1341
#: wt-status.c:1046
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
"vết)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1342

1343 1344 1345 1346
#: wt-status.c:1050
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1347

1348
#: wt-status.c:1158
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1349
msgid "HEAD (no branch)"
1350
msgstr "HEAD (không nhánh)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1351

1352
#: wt-status.c:1164
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1353
msgid "Initial commit on "
1354
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1355

1356
#: wt-status.c:1179
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1357
msgid "behind "
1358
msgstr "đằng sau "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1359

1360
#: wt-status.c:1182 wt-status.c:1185
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1361
msgid "ahead "
1362
msgstr "phía trước "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1363

1364
#: wt-status.c:1187
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1365
msgid ", behind "
1366
msgstr ", đằng sau "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1367

1368 1369 1370 1371 1372
#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"

1373 1374 1375 1376
#: builtin/add.c:19
msgid "git add [options] [--] <filepattern>..."
msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
1377
#: builtin/add.c:62
1378
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1379
msgid "unexpected diff status %c"
1380
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1381

1382
#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:230
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1383
msgid "updating files failed"
1384
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1385 1386

#: builtin/add.c:77
1387
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1388
msgid "remove '%s'\n"
1389
msgstr "gỡ bỏ `%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1390 1391

#: builtin/add.c:176
1392
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1393
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1394
msgstr "Đường dẫn `%s' thì ở trong mô-đun-con `%.*s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1395 1396 1397

#: builtin/add.c:192
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1398 1399
msgstr ""
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1400

1401
#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:186
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1402 1403
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1404
msgstr "pathspec `%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1405 1406

#: builtin/add.c:209
1407
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1408
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1409
msgstr "`%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1410 1411 1412

#: builtin/add.c:276
msgid "Could not read the index"
1413
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1414 1415

#: builtin/add.c:286
1416
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1417
msgid "Could not open '%s' for writing."
1418
msgstr "Không thể mở `%s' để ghi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1419 1420 1421

#: builtin/add.c:290
msgid "Could not write patch"
1422
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1423 1424

#: builtin/add.c:295
1425
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1426
msgid "Could not stat '%s'"
1427
msgstr "không thể lấy trạng thái về `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1428 1429 1430

#: builtin/add.c:297
msgid "Empty patch. Aborted."
1431
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1432 1433

#: builtin/add.c:303
1434
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1435
msgid "Could not apply '%s'"
1436
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1437

1438
#: builtin/add.c:313
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1439
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1440 1441 1442
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1443

1444 1445 1446 1447 1448 1449
#: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:52 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:388 builtin/remote.c:1253
#: builtin/rm.c:133
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"

1450
#: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1154
1451 1452 1453 1454 1455 1456 1457 1458 1459 1460 1461 1462 1463 1464 1465 1466 1467 1468 1469 1470 1471 1472 1473 1474 1475 1476 1477 1478 1479 1480 1481 1482 1483 1484 1485 1486 1487 1488 1489 1490 1491 1492 1493 1494 1495 1496 1497 1498 1499
#: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1477
#: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"

#: builtin/add.c:322
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"

#: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1028 builtin/reset.c:248
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn `hunks' một cách tương tác"

#: builtin/add.c:324
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"

#: builtin/add.c:325
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"

#: builtin/add.c:326
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"

#: builtin/add.c:327
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"

#: builtin/add.c:328
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"

#: builtin/add.c:329
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"

#: builtin/add.c:330
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"

#: builtin/add.c:331
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"

#: builtin/add.c:353
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1500 1501
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1502
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1503

1504
#: builtin/add.c:354
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1505
msgid "no files added"
1506
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1507

1508
#: builtin/add.c:360
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1509
msgid "adding files failed"
1510
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1511

1512
#: builtin/add.c:392
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1513
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1514
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1515

1516
#: builtin/add.c:394
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1517
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1518
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1519

1520
#: builtin/add.c:414
1521
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1522
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1523
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1524

1525
#: builtin/add.c:415
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1526 1527
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1528
msgstr "Có lẽ bạn muốn là `git add .' phải không?\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1529

1530
#: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:290 builtin/mv.c:82
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1531 1532
#: builtin/rm.c:162
msgid "index file corrupt"
1533
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1534

1535
#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:260
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1536
msgid "Unable to write new index file"
1537 1538
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

1539
#: builtin/apply.c:57
1540 1541
msgid "git apply [options] [<patch>...]"
msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1542

1543
#: builtin/apply.c:110
1544
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1545
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1546
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1547

1548
#: builtin/apply.c:125
1549
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1550
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1551
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1552

1553
#: builtin/apply.c:823
1554
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1555
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1556 1557 1558
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1559

1560
#: builtin/apply.c:832
1561
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1562
msgid "regexec returned %d for input: %s"
1563
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1564

1565
#: builtin/apply.c:913
1566
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1567
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1568
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1569

1570
#: builtin/apply.c:945
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1571 1572
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1573
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1574

1575
#: builtin/apply.c:949
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1576
#, c-format
1577 1578 1579
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"

1580
#: builtin/apply.c:950
1581 1582 1583
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1584

1585
#: builtin/apply.c:957
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1586 1587
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1588
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1589

1590
#: builtin/apply.c:1420
1591
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1592
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1593
msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1594

1595
#: builtin/apply.c:1477
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1596 1597
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1598
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1599

1600
#: builtin/apply.c:1494
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1601
#, c-format
1602 1603 1604 1605 1606 1607 1608 1609 1610 1611 1612 1613
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
msgstr[1] ""
"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1614

1615
#: builtin/apply.c:1654
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1616
msgid "new file depends on old contents"
1617
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1618

1619
#: builtin/apply.c:1656
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1620
msgid "deleted file still has contents"
1621
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1622

1623
#: builtin/apply.c:1682
1624
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1625
msgid "corrupt patch at line %d"
1626
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1627

1628
#: builtin/apply.c:1718
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1629 1630
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
1631
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1632

1633
#: builtin/apply.c:1720
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1634 1635
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
1636
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1637

1638
#: builtin/apply.c:1723
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1639 1640
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1641
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1642

1643
#: builtin/apply.c:1869
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1644 1645
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1646
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1647 1648

#. there has to be one hunk (forward hunk)
1649
#: builtin/apply.c:1898
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1650 1651
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1652
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1653

1654
#: builtin/apply.c:1984
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1655 1656
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
1657
msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1658

1659
#: builtin/apply.c:2074
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1660 1661 1662 1663
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"

1664
#: builtin/apply.c:2078
1665
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1666
msgid "unable to open or read %s"
1667
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1668

1669
#: builtin/apply.c:2149
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1670
msgid "oops"
1671
msgstr "ôi?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1672

1673
#: builtin/apply.c:2671
1674
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1675
msgid "invalid start of line: '%c'"
1676
msgstr "sai khởi đầu dòng: `%c'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1677

1678
#: builtin/apply.c:2789
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1679 1680 1681
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1682 1683
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1684

1685
#: builtin/apply.c:2801
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1686 1687
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1688
msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1689

1690
#: builtin/apply.c:2807
1691
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1692 1693 1694
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
1695 1696 1697
msgstr ""
"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1698

1699
#: builtin/apply.c:2826
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1700 1701
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
1702
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1703

1704
#: builtin/apply.c:2929
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1705 1706
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1707
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1708

1709
#: builtin/apply.c:2935
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1710 1711
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1712
msgstr ""
1713 1714
"vá nhị phân cho `%s' tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1715

1716
#: builtin/apply.c:2956
1717
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1718
msgid "patch failed: %s:%ld"
1719
msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1720

1721
#: builtin/apply.c:3078
1722
#, c-format
1723 1724
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể \"checkout\" %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1725

1726
#: builtin/apply.c:3123 builtin/apply.c:3132 builtin/apply.c:3176
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1727 1728 1729 1730
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"

1731
#: builtin/apply.c:3156 builtin/apply.c:3378
1732
#, c-format
1733 1734
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1735

1736
#: builtin/apply.c:3237 builtin/apply.c:3392
1737
#, c-format
1738 1739
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1740

1741
#: builtin/apply.c:3241 builtin/apply.c:3384 builtin/apply.c:3406
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1742 1743 1744 1745
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"

1746
#: builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3400
1747
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1748
msgid "%s: does not match index"
1749
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1750

1751
#: builtin/apply.c:3348
1752 1753 1754
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"

1755
#: builtin/apply.c:3417
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1756 1757 1758 1759
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"

1760
#: builtin/apply.c:3419
1761
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1762
msgid "%s has type %o, expected %o"
1763
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1764

1765
#: builtin/apply.c:3520
1766
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1767
msgid "%s: already exists in index"
1768
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1769

1770
#: builtin/apply.c:3523
1771 1772 1773 1774
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"

1775
#: builtin/apply.c:3543
1776
#, c-format
1777 1778
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1779

1780
#: builtin/apply.c:3548
1781
#, c-format
1782 1783 1784
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"

1785
#: builtin/apply.c:3556
1786
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1787
msgid "%s: patch does not apply"
1788
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1789

1790
#: builtin/apply.c:3569
1791
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1792
msgid "Checking patch %s..."
1793
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1794

1795
#: builtin/apply.c:3624 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:158
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1796 1797
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1798
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1799

1800
#: builtin/apply.c:3767
1801
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1802
msgid "unable to remove %s from index"
1803
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1804

1805
#: builtin/apply.c:3795
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1806 1807
#, c-format
msgid "corrupt patch for subproject %s"
1808
msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1809

1810
#: builtin/apply.c:3799
1811
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1812
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1813
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1814

1815
#: builtin/apply.c:3804
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1816 1817
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1818
msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1819

1820
#: builtin/apply.c:3807 builtin/apply.c:3915
1821
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1822
msgid "unable to add cache entry for %s"
1823
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1824

1825
#: builtin/apply.c:3840
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1826 1827
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
1828
msgstr "đang đóng tập tin `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1829

1830
#: builtin/apply.c:3889
1831
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1832
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1833
msgstr "không thể ghi vào tập tin `%s' chế độ (mode) %o"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1834

1835
#: builtin/apply.c:3976
1836
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1837
msgid "Applied patch %s cleanly."
1838
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1839

1840
#: builtin/apply.c:3984
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1841 1842 1843 1844
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"

#. Say this even without --verbose
1845
#: builtin/apply.c:3987
1846
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1847 1848
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1849 1850 1851
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."

1852
#: builtin/apply.c:3997
1853 1854 1855 1856
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"

1857
#: builtin/apply.c:4018
1858 1859 1860 1861
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."

1862
#: builtin/apply.c:4021
1863 1864 1865 1866
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "hunk #%d bị từ chối."

1867
#: builtin/apply.c:4171
1868 1869 1870
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"

1871
#: builtin/apply.c:4182
1872 1873 1874
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"

1875 1876
#: builtin/apply.c:4301 builtin/apply.c:4304 builtin/clone.c:91
#: builtin/fetch.c:63
1877 1878 1879
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"

1880
#: builtin/apply.c:4302
1881 1882 1883
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

1884
#: builtin/apply.c:4305
1885 1886 1887
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

1888
#: builtin/apply.c:4307
1889 1890 1891
msgid "num"
msgstr "số"

1892
#: builtin/apply.c:4308
1893 1894 1895
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"

1896
#: builtin/apply.c:4311
1897 1898 1899
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"

1900
#: builtin/apply.c:4313
1901
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1902 1903
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1904

1905 1906
#: builtin/apply.c:4317
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1907 1908
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1909

1910
#: builtin/apply.c:4319
1911 1912 1913
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"

1914
#: builtin/apply.c:4321
1915 1916 1917
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"

1918
#: builtin/apply.c:4323
1919 1920 1921
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"

1922
#: builtin/apply.c:4325
1923 1924 1925
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"

1926
#: builtin/apply.c:4327
1927
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1928
msgstr ""
1929
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1930

1931
#: builtin/apply.c:4329
1932 1933 1934
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"

1935
#: builtin/apply.c:4331
1936
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1937 1938
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1939

1940
#: builtin/apply.c:4333 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:460
1941 1942 1943
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"

1944
#: builtin/apply.c:4336
1945 1946 1947
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"

1948
#: builtin/apply.c:4337
1949 1950 1951
msgid "action"
msgstr "hành động"

1952
#: builtin/apply.c:4338
1953 1954 1955
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"

1956
#: builtin/apply.c:4341 builtin/apply.c:4344
1957 1958 1959
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"

1960
#: builtin/apply.c:4347
1961 1962 1963
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"

1964
#: builtin/apply.c:4349
1965 1966 1967
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"

1968
#: builtin/apply.c:4351
1969 1970
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1971

1972
#: builtin/apply.c:4353
1973 1974
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1975

1976
#: builtin/apply.c:4356
1977
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1978 1979
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1980

1981
#: builtin/apply.c:4359
1982 1983
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1984

1985
#: builtin/apply.c:4361
1986 1987
msgid "root"
msgstr "root"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1988

1989
#: builtin/apply.c:4362
1990 1991 1992
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"

1993
#: builtin/apply.c:4384
1994 1995 1996
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"

1997
#: builtin/apply.c:4392
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1998
msgid "--index outside a repository"
1999
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2000

2001
#: builtin/apply.c:4395
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2002
msgid "--cached outside a repository"
2003
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2004

2005
#: builtin/apply.c:4411
2006
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2007
msgid "can't open patch '%s'"
2008
msgstr "không thể mở miếng vá `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2009

2010
#: builtin/apply.c:4425
2011
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2012 2013
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2014 2015
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2016

2017
#: builtin/apply.c:4431 builtin/apply.c:4441
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2018 2019 2020
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2021 2022
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2023 2024

#: builtin/archive.c:17
2025
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2026
msgid "could not create archive file '%s'"
2027
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2028 2029 2030

#: builtin/archive.c:20
msgid "could not redirect output"
2031
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2032 2033 2034

#: builtin/archive.c:37
msgid "git archive: Remote with no URL"
2035
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2036 2037 2038

#: builtin/archive.c:58
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2039
msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2040 2041

#: builtin/archive.c:63
2042
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2043
msgid "git archive: NACK %s"
2044
msgstr "git archive: NACK %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2045 2046

#: builtin/archive.c:65
2047
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2048
msgid "remote error: %s"
2049
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2050 2051 2052

#: builtin/archive.c:66
msgid "git archive: protocol error"
2053
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2054 2055 2056

#: builtin/archive.c:71
msgid "git archive: expected a flush"
2057
msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2058

2059 2060 2061 2062 2063 2064
#: builtin/bisect--helper.c:7
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"

#: builtin/bisect--helper.c:17
msgid "perform 'git bisect next'"
2065
msgstr "thực hiện `git bisect next'"
2066 2067 2068 2069 2070 2071 2072 2073 2074 2075 2076 2077 2078 2079 2080

#: builtin/bisect--helper.c:19
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
"hiện hành"

#: builtin/blame.c:25
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"

#: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"

2081
#: builtin/blame.c:2373
2082 2083 2084
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục `blame' như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"

2085
#: builtin/blame.c:2374
2086 2087 2088 2089
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trống cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"

2090
#: builtin/blame.c:2375
2091 2092 2093
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"

2094
#: builtin/blame.c:2376
2095 2096 2097
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"

2098
#: builtin/blame.c:2377
2099 2100 2101
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin `blame'"

2102
#: builtin/blame.c:2378
2103 2104 2105
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"

2106
#: builtin/blame.c:2379
2107 2108 2109
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"

2110
#: builtin/blame.c:2380
2111 2112 2113
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"

2114
#: builtin/blame.c:2381
2115 2116 2117
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng 'porcelain' với thông tin chuyển giao mỗi dòng"

2118
#: builtin/blame.c:2382
2119 2120 2121
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"

2122
#: builtin/blame.c:2383
2123 2124 2125
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"

2126
#: builtin/blame.c:2384
2127 2128 2129
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"

2130
#: builtin/blame.c:2385
2131 2132 2133
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"

2134
#: builtin/blame.c:2386
2135 2136 2137
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"

2138
#: builtin/blame.c:2387
2139 2140 2141
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"

2142
#: builtin/blame.c:2388
2143 2144 2145
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"

2146
#: builtin/blame.c:2389
2147 2148 2149 2150
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi `git-rev-list'"

2151
#: builtin/blame.c:2390
2152 2153 2154
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"

2155
#: builtin/blame.c:2391 builtin/blame.c:2392
2156 2157 2158
msgid "score"
msgstr "điểm số"

2159
#: builtin/blame.c:2391
2160 2161 2162
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"

2163
#: builtin/blame.c:2392
2164 2165 2166
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"

2167
#: builtin/blame.c:2393
2168 2169 2170
msgid "n,m"
msgstr "n,m"

2171
#: builtin/blame.c:2393
2172 2173 2174 2175 2176 2177 2178 2179 2180 2181 2182 2183 2184 2185 2186 2187 2188 2189 2190 2191
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"

#: builtin/branch.c:23
msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"

#: builtin/branch.c:24
msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"

#: builtin/branch.c:25
msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."

#: builtin/branch.c:26
msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"

#: builtin/branch.c:145
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2192 2193 2194 2195 2196
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
"         '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
2197 2198
"đang xóa nhánh `%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
"         `%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2199

2200
#: builtin/branch.c:149
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2201 2202 2203 2204 2205
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
"         '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
2206 2207
"không xóa nhánh `%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
"         `%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2208

2209
#: builtin/branch.c:181
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2210
msgid "cannot use -a with -d"
2211
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2212

2213
#: builtin/branch.c:187
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2214
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2215
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2216

2217
#: builtin/branch.c:192
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2218 2219
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2220
msgstr "Không thể xóa nhánh `%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2221

2222
#: builtin/branch.c:203
2223
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2224
msgid "remote branch '%s' not found."
2225
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ `%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2226

2227
#: builtin/branch.c:204
2228
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2229
msgid "branch '%s' not found."
2230
msgstr "không tìm thấy nhánh `%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2231

2232
#: builtin/branch.c:211
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2233 2234
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2235
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2236

2237
#: builtin/branch.c:217
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2238 2239 2240 2241 2242
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
2243 2244
"Nhánh `%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh `git branch -D %s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2245

2246
#: builtin/branch.c:226
2247
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2248
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2249
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2250

2251
#: builtin/branch.c:227
2252
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2253
msgid "Error deleting branch '%s'"
2254
msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2255

2256
#: builtin/branch.c:234
2257
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2258
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2259
msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2260

2261
#: builtin/branch.c:235
2262
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2263
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2264
msgstr "Nhánh `%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2265

2266
#: builtin/branch.c:240
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2267
msgid "Update of config-file failed"
2268
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2269

2270
#: builtin/branch.c:338
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2271 2272
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2273
msgstr "nhánh `%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2274

2275
#: builtin/branch.c:410
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2276
#, c-format
2277 2278 2279
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"

2280
#: builtin/branch.c:412
2281 2282 2283
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2284

2285
#: builtin/branch.c:416
2286 2287 2288
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2289

2290
#: builtin/branch.c:418
2291 2292 2293
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2294

2295
#: builtin/branch.c:421
2296 2297
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2298
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2299

2300
#: builtin/branch.c:424
2301 2302
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
2303
msgstr "[trước %d, sau %d]"
2304

2305
#: builtin/branch.c:537
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2306
msgid "(no branch)"
2307
msgstr "(không nhánh)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2308

2309
#: builtin/branch.c:602
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2310
msgid "some refs could not be read"
2311
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2312

2313
#: builtin/branch.c:615
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2314
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2315
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2316

2317
#: builtin/branch.c:625
2318
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2319
msgid "Invalid branch name: '%s'"
2320
msgstr "Sai tên nhánh: `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2321

2322
#: builtin/branch.c:640
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2323
msgid "Branch rename failed"
2324
msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2325

2326
#: builtin/branch.c:644
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2327 2328
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2329
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh `%s' đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2330

2331
#: builtin/branch.c:648
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2332 2333
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2334
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2335

2336
#: builtin/branch.c:655
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2337
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2338
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2339

2340
#: builtin/branch.c:670
2341
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2342
msgid "malformed object name %s"
2343
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2344

2345
#: builtin/branch.c:694
2346
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2347
msgid "could not write branch description template: %s"
2348
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2349

2350 2351 2352 2353 2354 2355 2356 2357 2358 2359 2360 2361 2362 2363 2364 2365 2366 2367 2368 2369 2370 2371 2372 2373 2374 2375 2376 2377 2378
#: builtin/branch.c:724
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: builtin/branch.c:726
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"

#: builtin/branch.c:727
msgid "suppress informational messages"
msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"

#: builtin/branch.c:728
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"

#: builtin/branch.c:730
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"

#: builtin/branch.c:734
msgid "use colored output"
msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"

#: builtin/branch.c:735
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh `remote-tracking'"

#: builtin/branch.c:738 builtin/branch.c:744 builtin/branch.c:765
2379 2380
#: builtin/branch.c:771 builtin/commit.c:1362 builtin/commit.c:1363
#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1365 builtin/tag.c:470
2381 2382 2383 2384 2385 2386 2387 2388 2389 2390 2391 2392 2393 2394 2395 2396 2397 2398 2399 2400 2401 2402 2403 2404 2405 2406 2407 2408 2409 2410 2411 2412 2413 2414 2415 2416 2417 2418 2419 2420 2421 2422 2423 2424 2425 2426 2427 2428 2429 2430 2431 2432 2433 2434 2435 2436 2437 2438 2439 2440
msgid "commit"
msgstr "commit"

#: builtin/branch.c:739 builtin/branch.c:745
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"

#: builtin/branch.c:751
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"

#: builtin/branch.c:752
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh `remote-tracking' và nội bộ"

#: builtin/branch.c:754
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"

#: builtin/branch.c:755
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"

#: builtin/branch.c:756
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"

#: builtin/branch.c:757
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyể hoặc đổi tên một nhánh, thậm  chí cả khi đích đã có sẵn"

#: builtin/branch.c:758
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"

#: builtin/branch.c:759
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"

#: builtin/branch.c:761
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"

#: builtin/branch.c:762
msgid "force creation (when already exists)"
msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"

#: builtin/branch.c:765
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"

#: builtin/branch.c:771
msgid "print only merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"

#: builtin/branch.c:775
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"

#: builtin/branch.c:788
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2441
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2442
msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2443

2444
#: builtin/branch.c:793 builtin/clone.c:561
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2445
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2446
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2447

2448
#: builtin/branch.c:813
2449 2450 2451
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"

2452 2453 2454 2455 2456 2457 2458 2459 2460 2461 2462
#: builtin/branch.c:864
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh `%s' chưa sẵn có"

#: builtin/branch.c:876
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh `%s' không có thông tin thượng nguồn (upstream)"

#: builtin/branch.c:891
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2463
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2464
msgstr ""
2465
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh `git branch' không hợp lý đối với tên "
2466
"nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2467

2468 2469 2470 2471 2472 2473 2474 2475 2476 2477 2478 2479 2480 2481 2482 2483 2484 2485 2486 2487 2488 2489 2490 2491 2492 2493 2494 2495 2496 2497
#: builtin/branch.c:894
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
"track or --set-upstream-to\n"
msgstr ""
"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"

#: builtin/branch.c:911
#, c-format
msgid ""
"\n"
"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn muốn `%s' theo dõi `%s', thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"

#: builtin/branch.c:912
#, c-format
msgid "    git branch -d %s\n"
msgstr "    git branch -d %s\n"

#: builtin/branch.c:913
#, c-format
msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2498
#: builtin/bundle.c:47
2499
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2500
msgid "%s is okay\n"
2501
msgstr "`%s' tốt\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2502 2503 2504

#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
2505
msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2506 2507 2508

#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
2509
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2510

2511 2512 2513 2514 2515 2516 2517 2518 2519 2520 2521 2522 2523 2524 2525 2526 2527 2528 2529 2530 2531 2532 2533 2534 2535 2536 2537 2538 2539 2540 2541 2542 2543 2544 2545 2546 2547 2548 2549 2550 2551 2552 2553 2554 2555 2556
#: builtin/cat-file.c:247
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"

#: builtin/cat-file.c:248
msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"

#: builtin/cat-file.c:266
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"

#: builtin/cat-file.c:267
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"

#: builtin/cat-file.c:268
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"

#: builtin/cat-file.c:270
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"

#: builtin/cat-file.c:271
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"

#: builtin/cat-file.c:273
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"

#: builtin/cat-file.c:275
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/cat-file.c:278
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/check-attr.c:11
msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."

#: builtin/check-attr.c:12
2557 2558 2559
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
msgstr ""
"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2560 2561 2562 2563 2564 2565 2566 2567 2568 2569 2570 2571 2572 2573 2574 2575 2576 2577 2578 2579 2580 2581 2582 2583 2584 2585 2586 2587 2588 2589 2590 2591 2592 2593 2594 2595 2596 2597 2598 2599 2600 2601 2602 2603 2604 2605 2606 2607 2608 2609 2610 2611 2612 2613 2614 2615 2616 2617 2618 2619 2620 2621 2622 2623 2624 2625 2626 2627 2628 2629 2630

#: builtin/check-attr.c:19
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"

#: builtin/check-attr.c:20
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"

#: builtin/check-attr.c:21 builtin/hash-object.c:75
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/check-attr.c:23
msgid "input paths are terminated by a null character"
msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"

#: builtin/checkout-index.c:126
msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"

#: builtin/checkout-index.c:187
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"

#: builtin/checkout-index.c:188
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"

#: builtin/checkout-index.c:190
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"

#: builtin/checkout-index.c:192
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"

#: builtin/checkout-index.c:194
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"

#: builtin/checkout-index.c:200
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"

#: builtin/checkout-index.c:202
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"

#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
msgid "string"
msgstr "chuỗi"

#: builtin/checkout-index.c:204
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"

#: builtin/checkout-index.c:207
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"

#: builtin/checkout.c:25
msgid "git checkout [options] <branch>"
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"

#: builtin/checkout.c:26
msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."

#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2631
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2632
msgid "path '%s' does not have our version"
2633
msgstr "đường dẫn `%s' không có các phiên bản của chúng ta"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2634

2635
#: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2636
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2637
msgid "path '%s' does not have their version"
2638
msgstr "đường dẫn `%s' không có các phiên bản của chúng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2639

2640
#: builtin/checkout.c:134
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2641 2642
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2643
msgstr "đường dẫn `%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2644

2645
#: builtin/checkout.c:178
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2646 2647
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2648
msgstr "đường dẫn `%s' không có các phiên bản cần thiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2649

2650
#: builtin/checkout.c:195
2651
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2652
msgid "path '%s': cannot merge"
2653
msgstr "đường dẫn `%s': không thể hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2654

2655
#: builtin/checkout.c:212
2656
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2657
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2658 2659 2660 2661 2662 2663 2664 2665 2666 2667 2668 2669 2670 2671 2672 2673 2674 2675
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho `%s'"

#: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
#: builtin/checkout.c:245
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "`%s' không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"

#: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "`%s' không thể được sử dụng với %s"

#: builtin/checkout.c:254
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh `%s' cùng một lúc."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2676

2677
#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2678
msgid "corrupt index file"
2679
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2680

2681
#: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
2682
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2683
msgid "path '%s' is unmerged"
2684
msgstr "đường dẫn `%s' không được hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2685

2686
#: builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534 builtin/clone.c:586
2687
#: builtin/merge.c:811
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2688
msgid "unable to write new index file"
2689
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2690

2691
#: builtin/checkout.c:448
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2692
msgid "you need to resolve your current index first"
2693
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2694

2695
#: builtin/checkout.c:569
2696
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2697
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2698
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho `%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2699

2700
#: builtin/checkout.c:602
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2701
msgid "HEAD is now at"
2702
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2703

2704
#: builtin/checkout.c:609
2705
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2706
msgid "Reset branch '%s'\n"
2707
msgstr "Đặt lại nhánh `%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2708

2709
#: builtin/checkout.c:612
2710
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2711
msgid "Already on '%s'\n"
2712
msgstr "Đã sẵn sàng trên `%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2713

2714
#: builtin/checkout.c:616
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2715 2716
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2717
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh `%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2718

2719
#: builtin/checkout.c:618
2720
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2721
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2722
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới `%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2723

2724
#: builtin/checkout.c:620
2725
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2726
msgid "Switched to branch '%s'\n"
2727
msgstr "Đã chuyển đến nhánh `%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2728

2729
#: builtin/checkout.c:676
2730
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2731
msgid " ... and %d more.\n"
2732
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2733 2734

#. The singular version
2735
#: builtin/checkout.c:682
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2736 2737 2738 2739 2740 2741 2742 2743 2744 2745 2746 2747
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
2748
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2749
"kết nối đến\n"
2750 2751 2752
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2753
msgstr[1] ""
2754
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2755
"kết nối đến\n"
2756 2757 2758
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2759

2760
#: builtin/checkout.c:700
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2761 2762 2763 2764 2765 2766 2767 2768
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch new_branch_name %s\n"
"\n"
msgstr ""
2769 2770
"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
"điểm thích hợp\n"
2771 2772 2773 2774
"để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2775

2776
#: builtin/checkout.c:730
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2777
msgid "internal error in revision walk"
2778
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2779

2780
#: builtin/checkout.c:734
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2781
msgid "Previous HEAD position was"
2782
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2783

2784
#: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2785
msgid "You are on a branch yet to be born"
2786
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2787 2788

#. case (1)
2789
#: builtin/checkout.c:886
2790
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2791
msgid "invalid reference: %s"
2792
msgstr "tham chiếu sai: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2793 2794

#. case (1): want a tree
2795
#: builtin/checkout.c:925
2796
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2797
msgid "reference is not a tree: %s"
2798
msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2799

2800 2801 2802 2803 2804 2805 2806 2807
#: builtin/checkout.c:961
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"

#: builtin/checkout.c:964 builtin/checkout.c:968
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "`%s' không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2808

2809 2810 2811 2812 2813
#: builtin/checkout.c:972 builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:980
#: builtin/checkout.c:983
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "`%s' không thể được sử dụng với `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2814

2815
#: builtin/checkout.c:988
2816 2817 2818
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2819

2820 2821 2822
#: builtin/checkout.c:1009 builtin/gc.c:177
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2823

2824 2825 2826 2827
#: builtin/checkout.c:1010 builtin/checkout.c:1012 builtin/clone.c:89
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2828

2829 2830 2831
#: builtin/checkout.c:1011
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2832

2833 2834 2835
#: builtin/checkout.c:1013
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2836

2837 2838 2839 2840 2841 2842 2843 2844 2845 2846 2847 2848 2849 2850 2851 2852 2853 2854 2855 2856 2857 2858 2859 2860
#: builtin/checkout.c:1014
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"

#: builtin/checkout.c:1015
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"

#: builtin/checkout.c:1016
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"

#: builtin/checkout.c:1018
msgid "new branch"
msgstr "nhánh mới"

#: builtin/checkout.c:1018
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh mồ côi mới"

#: builtin/checkout.c:1019
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2861

2862
#: builtin/checkout.c:1021
2863 2864 2865 2866 2867 2868 2869 2870 2871 2872 2873 2874 2875 2876 2877 2878 2879 2880 2881 2882 2883 2884 2885
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"

#: builtin/checkout.c:1023
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"

#: builtin/checkout.c:1024
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"

#: builtin/checkout.c:1025 builtin/merge.c:215
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"

#: builtin/checkout.c:1026 builtin/log.c:1111 parse-options.h:241
msgid "style"
msgstr "kiểu"

#: builtin/checkout.c:1027
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2886

2887 2888 2889 2890 2891 2892 2893 2894 2895 2896 2897 2898 2899 2900 2901 2902 2903
#: builtin/checkout.c:1030
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
msgstr "gợi ý thứ hai `git checkout không-nhánh-nào-như-vậy'"

#: builtin/checkout.c:1054
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"

#: builtin/checkout.c:1071
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"

#: builtin/checkout.c:1078
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"

#: builtin/checkout.c:1113
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2904
msgid "invalid path specification"
2905
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2906

2907
#: builtin/checkout.c:1120
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2908 2909
#, c-format
msgid ""
2910
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2911 2912
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
msgstr ""
2913 2914
"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh `%s' cùng lúc\n"
"Bạn đã có ý định checkout `%s' cái mà không thể được phân giải như là lần "
2915
"chuyển giao (commit)?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2916

2917 2918 2919 2920
#: builtin/checkout.c:1125
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2921

2922
#: builtin/checkout.c:1129
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2923 2924 2925 2926
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
2927
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2928
"checkout bảng mục lục (index)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2929

2930 2931 2932
#: builtin/clean.c:19
msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2933

2934 2935 2936
#: builtin/clean.c:51
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2937

2938 2939 2940
#: builtin/clean.c:53
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2941

2942 2943 2944 2945
#: builtin/clean.c:55
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"

2946
#: builtin/clean.c:56 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:803
2947 2948 2949 2950 2951 2952 2953 2954 2955 2956 2957 2958 2959 2960 2961 2962 2963 2964 2965 2966 2967 2968
#: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:199
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"

#: builtin/clean.c:57
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"

#: builtin/clean.c:58
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"

#: builtin/clean.c:60
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"

#: builtin/clean.c:78
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"

#: builtin/clean.c:82
msgid ""
2969 2970 2971 2972
"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng "
"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2973 2974

#: builtin/clean.c:85
2975 2976 2977 2978 2979 2980
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
"clean"
msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2981

2982
#: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176
2983
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2984
msgid "Would remove %s\n"
2985
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2986

2987
#: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179
2988
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2989 2990 2991
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"

2992
#: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182
2993
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2994
msgid "failed to remove %s"
2995
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2996 2997

#: builtin/clean.c:166
2998
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2999
msgid "Would not remove %s\n"
3000
msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3001 3002

#: builtin/clean.c:168
3003
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3004
msgid "Not removing %s\n"
3005
msgstr "Không xóa %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3006

3007 3008 3009 3010 3011 3012 3013 3014 3015 3016 3017 3018 3019 3020 3021 3022 3023 3024 3025 3026 3027 3028 3029 3030 3031 3032 3033 3034 3035 3036 3037 3038 3039 3040 3041 3042 3043 3044 3045 3046 3047 3048 3049 3050 3051 3052 3053 3054 3055 3056 3057 3058 3059 3060 3061 3062 3063 3064 3065 3066 3067 3068 3069 3070 3071
#: builtin/clone.c:36
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"

#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
#: builtin/push.c:399
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"

#: builtin/clone.c:66
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"

#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho chứa bare"

#: builtin/clone.c:72
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"

#: builtin/clone.c:74
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"

#: builtin/clone.c:76
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"

#: builtin/clone.c:78
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"

#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"

#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-tạm"

#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"

#: builtin/clone.c:86
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"

#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
msgid "name"
msgstr "tên"

#: builtin/clone.c:88
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay vì `origin' để theo dõi thượng nguồn (uptream)"

#: builtin/clone.c:90
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"

#: builtin/clone.c:92
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"

3072
#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:748
3073 3074 3075 3076 3077 3078 3079 3080 3081 3082 3083 3084 3085 3086 3087 3088 3089 3090 3091 3092 3093 3094 3095 3096 3097 3098 3099
msgid "depth"
msgstr "độ sâu"

#: builtin/clone.c:94
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"

#: builtin/clone.c:96
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"

#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"

#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"

#: builtin/clone.c:99
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá trị"

#: builtin/clone.c:100
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3100 3101 3102
#: builtin/clone.c:243
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3103
msgstr "kho tham chiếu `%s' không phải là một thư mục nội bộ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3104 3105

#: builtin/clone.c:306
3106
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3107
msgid "failed to create directory '%s'"
3108
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3109

3110
#: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
3111
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3112
msgid "failed to stat '%s'"
3113
msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3114 3115

#: builtin/clone.c:310
3116
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3117 3118 3119 3120 3121 3122 3123 3124 3125
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"

#: builtin/clone.c:324
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"

#: builtin/clone.c:346
3126
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3127
msgid "failed to create link '%s'"
3128
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3129 3130

#: builtin/clone.c:350
3131
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3132
msgid "failed to copy file to '%s'"
3133
msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3134 3135 3136 3137 3138 3139

#: builtin/clone.c:373
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"

3140
#: builtin/clone.c:443
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3141 3142
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3143
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3144

3145
#: builtin/clone.c:552
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3146
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3147
msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3148

3149
#: builtin/clone.c:690
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3150 3151 3152
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."

3153
#: builtin/clone.c:694
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3154
msgid "You must specify a repository to clone."
3155
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3156

3157
#: builtin/clone.c:705
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3158 3159
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3160
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3161

3162
#: builtin/clone.c:719
3163
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3164
msgid "repository '%s' does not exist"
3165
msgstr "kho chứa `%s' chưa tồn tại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3166

3167
#: builtin/clone.c:724
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3168
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3169
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3170

3171
#: builtin/clone.c:734
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3172 3173
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3174
msgstr "đường dẫn đích `%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3175

3176
#: builtin/clone.c:744
3177
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3178
msgid "working tree '%s' already exists."
3179
msgstr "cây làm việc `%s' đã sẵn tồn tại rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3180

3181
#: builtin/clone.c:757 builtin/clone.c:771
3182
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3183
msgid "could not create leading directories of '%s'"
3184
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3185

3186
#: builtin/clone.c:760
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3187 3188
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
3189
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir `%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3190

3191
#: builtin/clone.c:779
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3192 3193
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3194
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare `%s'...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3195

3196
#: builtin/clone.c:781
3197
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3198
msgid "Cloning into '%s'...\n"
3199
msgstr "Đang nhân bản thành `%s'...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3200

3201
#: builtin/clone.c:823
3202
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3203
msgid "Don't know how to clone %s"
3204
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3205

3206
#: builtin/clone.c:872
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3207 3208
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3209
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3210

3211
#: builtin/clone.c:879
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3212
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3213
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3214

3215 3216 3217 3218 3219 3220 3221 3222 3223 3224 3225 3226 3227 3228 3229 3230 3231 3232 3233 3234 3235 3236 3237 3238 3239 3240 3241 3242
#: builtin/column.c:9
msgid "git column [options]"
msgstr "git column [các-tùy-chọn]"

#: builtin/column.c:26
msgid "lookup config vars"
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"

#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
msgid "layout to use"
msgstr "bố cục để dùng"

#: builtin/column.c:29
msgid "Maximum width"
msgstr "Độ rộng tối đa"

#: builtin/column.c:30
msgid "Padding space on left border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"

#: builtin/column.c:31
msgid "Padding space on right border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"

#: builtin/column.c:32
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"

3243 3244 3245 3246
#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"

3247
#: builtin/commit.c:34
3248 3249 3250
msgid "git commit [options] [--] <filepattern>..."
msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."

3251
#: builtin/commit.c:39
3252 3253 3254
msgid "git status [options] [--] <filepattern>..."
msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."

3255
#: builtin/commit.c:44
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3256 3257 3258 3259 3260 3261 3262 3263 3264 3265 3266 3267
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
"\n"
"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
3268 3269 3270 3271 3272 3273
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên một cách rõ ràng:\n"
3274 3275 3276 3277
"\n"
"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
3278 3279
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3280 3281
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3282

3283
#: builtin/commit.c:56
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3284 3285 3286 3287 3288
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
3289 3290 3291 3292
"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
"nhưng làm như thế\n"
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
"--allow-empty,\n"
3293 3294
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3295

3296
#: builtin/commit.c:61
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3297 3298 3299 3300 3301 3302 3303 3304
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
"Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr ""
3305 3306
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
"đột.\n"
3307 3308 3309 3310
"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
3311
"Nếu không, hãy thử dùng `git reset'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3312

3313
#: builtin/commit.c:257
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3314
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3315
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3316

3317
#: builtin/commit.c:299
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3318
msgid "unable to create temporary index"
3319
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3320

3321
#: builtin/commit.c:305
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3322
msgid "interactive add failed"
3323
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3324

3325
#: builtin/commit.c:338 builtin/commit.c:359 builtin/commit.c:409
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3326
msgid "unable to write new_index file"
3327
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3328

3329
#: builtin/commit.c:390
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3330
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3331 3332 3333
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
"trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3334

3335
#: builtin/commit.c:392
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3336
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3337 3338 3339
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
"pick."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3340

3341
#: builtin/commit.c:402
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3342
msgid "cannot read the index"
3343
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3344

3345
#: builtin/commit.c:422
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3346
msgid "unable to write temporary index file"
3347
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3348

3349
#: builtin/commit.c:509 builtin/commit.c:515
3350
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3351
msgid "invalid commit: %s"
3352
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3353

3354
#: builtin/commit.c:538
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3355
msgid "malformed --author parameter"
3356
msgstr "đối số --author bị dị hình"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3357

3358
#: builtin/commit.c:558
3359
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3360
msgid "Malformed ident string: '%s'"
3361
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3362

3363
#: builtin/commit.c:596 builtin/commit.c:629 builtin/commit.c:952
3364
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3365
msgid "could not lookup commit %s"
3366
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3367

3368
#: builtin/commit.c:608 builtin/shortlog.c:296
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3369 3370
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
3371
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3372

3373
#: builtin/commit.c:610
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3374
msgid "could not read log from standard input"
3375
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3376

3377
#: builtin/commit.c:614
3378
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3379
msgid "could not read log file '%s'"
3380
msgstr "không đọc được tệp nhật ký `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3381

3382
#: builtin/commit.c:620
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3383
msgid "commit has empty message"
3384
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3385

3386
#: builtin/commit.c:636
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3387
msgid "could not read MERGE_MSG"
3388
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3389

3390
#: builtin/commit.c:640
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3391
msgid "could not read SQUASH_MSG"
3392
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3393

3394
#: builtin/commit.c:644
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3395 3396
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
3397
msgstr "Không thể đọc `%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3398

3399
#: builtin/commit.c:705
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3400
msgid "could not write commit template"
3401
msgstr "không thể ghi mẫu commit"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3402

3403
#: builtin/commit.c:716
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3404 3405 3406 3407 3408 3409 3410 3411
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
3412 3413 3414 3415 3416
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3417

3418
#: builtin/commit.c:721
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3419 3420 3421 3422 3423 3424 3425 3426
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
3427 3428 3429 3430 3431
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3432

3433
#: builtin/commit.c:733
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3434 3435 3436 3437
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
3438 3439
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
3440
"bắt đầu bằng `#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
3441
"lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3442

3443
#: builtin/commit.c:738
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3444 3445 3446 3447 3448
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
3449 3450
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
"được\n"
3451
"bắt đầu bằng `#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
3452
"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3453

3454
#: builtin/commit.c:751
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3455 3456 3457 3458
#, c-format
msgid "%sAuthor:    %s"
msgstr "%sTác giả:    %s"

3459
#: builtin/commit.c:758
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3460 3461
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
3462
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3463

3464
#: builtin/commit.c:778
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3465
msgid "Cannot read index"
3466
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3467

3468
#: builtin/commit.c:815
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3469
msgid "Error building trees"
3470
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3471

3472
#: builtin/commit.c:830 builtin/tag.c:361
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3473 3474
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3475
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3476

3477
#: builtin/commit.c:927
3478
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3479
msgid "No existing author found with '%s'"
3480
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3481

3482
#: builtin/commit.c:942 builtin/commit.c:1142
3483
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3484
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3485
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3486

3487
#: builtin/commit.c:982
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3488
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3489
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3490

3491
#: builtin/commit.c:993
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3492
msgid "You have nothing to amend."
3493
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3494

3495
#: builtin/commit.c:996
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3496
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3497 3498
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3499

3500
#: builtin/commit.c:998
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3501
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3502 3503 3504
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
"bổ)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3505

3506
#: builtin/commit.c:1001
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3507
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3508
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3509

3510
#: builtin/commit.c:1011
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3511
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3512
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3513

3514
#: builtin/commit.c:1013
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3515
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3516
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3517

3518
#: builtin/commit.c:1021
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3519
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3520 3521
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3522

3523
#: builtin/commit.c:1038
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3524
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3525 3526 3527
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3528

3529
#: builtin/commit.c:1040
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3530
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3531
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3532

3533
#: builtin/commit.c:1042
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3534
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3535
msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3536

3537
#: builtin/commit.c:1044
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3538
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3539 3540 3541
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
"giả định --only những-đường-dẫn..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3542

3543
#: builtin/commit.c:1054 builtin/tag.c:577
3544
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3545
msgid "Invalid cleanup mode %s"
3546
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3547

3548
#: builtin/commit.c:1059
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3549
msgid "Paths with -a does not make sense."
3550
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3551

3552
#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1384
3553 3554 3555
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"

3556
#: builtin/commit.c:1158 builtin/commit.c:1386
3557 3558 3559
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"

3560
#: builtin/commit.c:1160 builtin/commit.c:1388 builtin/push.c:389
3561 3562 3563
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"

3564
#: builtin/commit.c:1163 builtin/commit.c:1390
3565 3566 3567
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"

3568
#: builtin/commit.c:1165 builtin/commit.c:1393 builtin/fast-export.c:636
3569 3570 3571 3572
#: builtin/fast-export.c:639 builtin/tag.c:461
msgid "mode"
msgstr "chế độ"

3573
#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1393
3574 3575 3576 3577 3578
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"

3579
#: builtin/commit.c:1169
3580 3581 3582
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"

3583
#: builtin/commit.c:1170 parse-options.h:151
3584 3585 3586
msgid "when"
msgstr "khi"

3587
#: builtin/commit.c:1171
3588 3589 3590 3591 3592 3593 3594
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"

3595
#: builtin/commit.c:1173
3596 3597 3598
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"

3599
#: builtin/commit.c:1242
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3600
msgid "couldn't look up newly created commit"
3601
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3602

3603
#: builtin/commit.c:1244
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3604
msgid "could not parse newly created commit"
3605 3606
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3607

3608
#: builtin/commit.c:1285
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3609
msgid "detached HEAD"
3610
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3611

3612
#: builtin/commit.c:1287
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3613
msgid " (root-commit)"
3614
msgstr " (root-commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3615

3616
#: builtin/commit.c:1354
3617 3618 3619
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"

3620
#: builtin/commit.c:1355
3621 3622 3623
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"

3624
#: builtin/commit.c:1357
3625 3626 3627
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"

3628
#: builtin/commit.c:1358 builtin/tag.c:459
3629 3630 3631
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"

3632
#: builtin/commit.c:1359
3633 3634 3635
msgid "author"
msgstr "tác giả"

3636
#: builtin/commit.c:1359
3637 3638 3639
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"

3640
#: builtin/commit.c:1360 builtin/gc.c:178
3641 3642 3643
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"

3644
#: builtin/commit.c:1360
3645 3646 3647
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"

3648 3649
#: builtin/commit.c:1361 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537
#: builtin/notes.c:694 builtin/tag.c:457
3650 3651 3652
msgid "message"
msgstr "thông điệp"

3653
#: builtin/commit.c:1361
3654 3655 3656
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần commit"

3657
#: builtin/commit.c:1362
3658 3659 3660 3661
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr ""
"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"

3662
#: builtin/commit.c:1363
3663 3664 3665
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"

3666
#: builtin/commit.c:1364
3667 3668 3669 3670
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"

3671
#: builtin/commit.c:1365
3672 3673 3674 3675 3676
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"

3677
#: builtin/commit.c:1366
3678 3679 3680 3681
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"

3682
#: builtin/commit.c:1367 builtin/log.c:1068 builtin/revert.c:109
3683 3684 3685
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"

3686
#: builtin/commit.c:1368
3687 3688 3689
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"

3690
#: builtin/commit.c:1369
3691 3692 3693
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"

3694
#: builtin/commit.c:1370
3695 3696 3697
msgid "default"
msgstr "mặc định"

3698
#: builtin/commit.c:1370 builtin/tag.c:462
3699 3700 3701
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"

3702
#: builtin/commit.c:1371
3703 3704 3705
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"

3706
#: builtin/commit.c:1372 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463
3707 3708 3709
msgid "key id"
msgstr "id khóa"

3710
#: builtin/commit.c:1373 builtin/merge.c:214
3711 3712 3713 3714
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần commit dùng GPG"

#. end commit message options
3715
#: builtin/commit.c:1376
3716 3717 3718
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"

3719
#: builtin/commit.c:1377
3720 3721 3722
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"

3723
#: builtin/commit.c:1378
3724 3725 3726
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"

3727
#: builtin/commit.c:1379
3728 3729 3730
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"

3731
#: builtin/commit.c:1380
3732 3733 3734
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"

3735
#: builtin/commit.c:1381
3736 3737 3738
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"

3739
#: builtin/commit.c:1382
3740 3741 3742
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"

3743
#: builtin/commit.c:1383
3744 3745 3746
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"

3747
#: builtin/commit.c:1391
3748 3749 3750
msgid "amend previous commit"
msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"

3751
#: builtin/commit.c:1392
3752 3753 3754
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"

3755
#: builtin/commit.c:1397
3756 3757 3758
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"

3759
#: builtin/commit.c:1400
3760 3761 3762
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"

3763
#: builtin/commit.c:1432
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3764
msgid "could not parse HEAD commit"
3765
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3766

3767
#: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:508
3768
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3769
msgid "could not open '%s' for reading"
3770
msgstr "không thể mở `%s' để đọc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3771

3772
#: builtin/commit.c:1477
3773
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3774
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
3775
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3776

3777
#: builtin/commit.c:1484
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3778
msgid "could not read MERGE_MODE"
3779
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3780

3781
#: builtin/commit.c:1503
3782
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3783
msgid "could not read commit message: %s"
3784
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3785

3786
#: builtin/commit.c:1517
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3787 3788
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
3789 3790 3791
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
"(message).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3792

3793
#: builtin/commit.c:1522
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3794 3795
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
3796 3797
msgstr ""
"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3798

3799
#: builtin/commit.c:1537 builtin/merge.c:935 builtin/merge.c:960
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3800
msgid "failed to write commit object"
3801
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3802

3803
#: builtin/commit.c:1558
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3804
msgid "cannot lock HEAD ref"
3805
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3806

3807
#: builtin/commit.c:1562
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3808
msgid "cannot update HEAD ref"
3809
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3810

3811
#: builtin/commit.c:1573
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3812 3813 3814 3815 3816
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
3817 3818
"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
3819 3820
"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
"khắc phục."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3821

3822 3823 3824 3825 3826 3827 3828 3829 3830 3831 3832 3833 3834 3835 3836 3837 3838 3839 3840 3841 3842 3843 3844 3845 3846 3847 3848 3849 3850 3851 3852 3853 3854 3855 3856 3857 3858 3859 3860 3861 3862 3863 3864 3865 3866 3867 3868 3869 3870 3871 3872 3873 3874 3875 3876 3877 3878 3879 3880 3881 3882 3883 3884 3885 3886 3887 3888 3889 3890 3891 3892 3893 3894 3895 3896 3897 3898 3899 3900 3901 3902 3903 3904 3905 3906 3907 3908 3909 3910 3911 3912 3913 3914 3915 3916 3917 3918 3919 3920 3921 3922 3923 3924 3925 3926 3927 3928 3929 3930 3931 3932 3933 3934 3935 3936 3937 3938 3939 3940 3941 3942 3943 3944 3945 3946 3947 3948 3949
#: builtin/config.c:7
msgid "git config [options]"
msgstr "git config [các-tùy-chọn]"

#: builtin/config.c:52
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"

#: builtin/config.c:53
msgid "use global config file"
msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"

#: builtin/config.c:54
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"

#: builtin/config.c:55
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"

#: builtin/config.c:56
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"

#: builtin/config.c:57
msgid "Action"
msgstr "Hành động"

#: builtin/config.c:58
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"

#: builtin/config.c:59
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"

#: builtin/config.c:60
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"

#: builtin/config.c:61
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"

#: builtin/config.c:62
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"

#: builtin/config.c:63
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"

#: builtin/config.c:64
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"

#: builtin/config.c:65
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"

#: builtin/config.c:66
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ chương: tên"

#: builtin/config.c:67
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"

#: builtin/config.c:68
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"

#: builtin/config.c:69 builtin/config.c:70
msgid "slot"
msgstr "khe"

#: builtin/config.c:69
msgid "find the color configured: [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"

#: builtin/config.c:70
msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"

#: builtin/config.c:71
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

#: builtin/config.c:72
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""

#: builtin/config.c:73
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"

#: builtin/config.c:74
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"

#: builtin/config.c:75
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"

#: builtin/config.c:76
msgid "Other"
msgstr "Khác"

#: builtin/config.c:77
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"

#: builtin/config.c:78
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"

#: builtin/count-objects.c:69
msgid "git count-objects [-v]"
msgstr "git count-objects [-v]"

#: builtin/describe.c:15
msgid "git describe [options] <committish>*"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"

#: builtin/describe.c:16
msgid "git describe [options] --dirty"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3950
#: builtin/describe.c:234
3951
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3952
msgid "annotated tag %s not available"
3953
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3954 3955 3956 3957

#: builtin/describe.c:238
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
3958
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3959 3960

#: builtin/describe.c:240
3961
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3962
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
3963
msgstr "thẻ `%s' đã thực sự ở đây `%s' rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3964 3965

#: builtin/describe.c:267
3966
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3967
msgid "Not a valid object name %s"
3968
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3969 3970

#: builtin/describe.c:270
3971
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3972
msgid "%s is not a valid '%s' object"
3973
msgstr "%s không phải là một đối tượng `%s' hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3974 3975

#: builtin/describe.c:287
3976
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3977
msgid "no tag exactly matches '%s'"
3978
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3979 3980

#: builtin/describe.c:289
3981
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3982
msgid "searching to describe %s\n"
3983
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3984 3985

#: builtin/describe.c:329
3986
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3987
msgid "finished search at %s\n"
3988
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3989 3990 3991 3992 3993 3994 3995

#: builtin/describe.c:353
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
3996
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là `%s'.\n"
3997
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3998 3999 4000 4001 4002 4003 4004

#: builtin/describe.c:357
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
4005
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả `%s'.\n"
4006
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4007 4008

#: builtin/describe.c:378
4009
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4010
msgid "traversed %lu commits\n"
4011
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4012 4013 4014 4015 4016 4017 4018

#: builtin/describe.c:381
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
4019 4020
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4021

4022 4023 4024 4025 4026 4027 4028 4029 4030 4031 4032 4033 4034 4035 4036 4037 4038 4039 4040 4041 4042 4043 4044 4045 4046 4047 4048 4049 4050 4051 4052 4053 4054 4055 4056 4057 4058 4059 4060 4061 4062 4063 4064 4065
#: builtin/describe.c:403
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"

#: builtin/describe.c:404
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"

#: builtin/describe.c:405
msgid "use any ref in .git/refs"
msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"

#: builtin/describe.c:406
msgid "use any tag in .git/refs/tags"
msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"

#: builtin/describe.c:407
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"

#: builtin/describe.c:410
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"

#: builtin/describe.c:412
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"

#: builtin/describe.c:414
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với  <mẫu>"

#: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"

#: builtin/describe.c:417
msgid "mark"
msgstr "dấu"

#: builtin/describe.c:418
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4066 4067
#: builtin/describe.c:436
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4068
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4069 4070 4071

#: builtin/describe.c:462
msgid "No names found, cannot describe anything."
4072
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4073 4074 4075

#: builtin/describe.c:482
msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4076
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4077

4078
#: builtin/diff.c:79
4079
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4080
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4081
msgstr "`%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4082

4083
#: builtin/diff.c:224
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4084 4085 4086 4087
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn sai: %s"

4088
#: builtin/diff.c:301
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4089
msgid "Not a git repository"
4090
msgstr "Không phải là kho git"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4091

4092
#: builtin/diff.c:344
4093
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4094
msgid "invalid object '%s' given."
4095
msgstr "đối tượng đã cho `%s' không hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4096

4097
#: builtin/diff.c:349
4098
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4099
msgid "more than %d trees given: '%s'"
4100
msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4101

4102
#: builtin/diff.c:359
4103
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4104
msgid "more than two blobs given: '%s'"
4105
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4106

4107
#: builtin/diff.c:367
4108
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4109
msgid "unhandled object '%s' given."
4110 4111 4112 4113 4114 4115 4116 4117 4118 4119 4120 4121 4122 4123 4124 4125 4126 4127 4128 4129 4130 4131 4132 4133 4134 4135 4136 4137 4138 4139 4140 4141 4142 4143 4144 4145 4146 4147 4148 4149 4150 4151 4152 4153 4154 4155 4156 4157 4158
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ `%s'."

#: builtin/fast-export.c:22
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"

#: builtin/fast-export.c:635
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"

#: builtin/fast-export.c:637
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"

#: builtin/fast-export.c:640
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"

#: builtin/fast-export.c:643
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"

#: builtin/fast-export.c:645
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"

#: builtin/fast-export.c:647
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"

#: builtin/fast-export.c:649
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"

#: builtin/fast-export.c:651
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"

#: builtin/fast-export.c:652
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"

#: builtin/fetch.c:20
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"

#: builtin/fetch.c:21
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4159

4160 4161 4162 4163 4164 4165 4166 4167 4168 4169 4170 4171 4172 4173 4174 4175 4176 4177 4178 4179 4180 4181 4182 4183 4184 4185 4186 4187 4188 4189 4190 4191 4192 4193 4194 4195 4196 4197 4198 4199 4200 4201 4202 4203 4204 4205 4206 4207 4208 4209 4210 4211 4212 4213 4214 4215 4216 4217 4218 4219 4220 4221 4222 4223 4224 4225 4226 4227 4228 4229 4230 4231 4232 4233 4234
#: builtin/fetch.c:22
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"

#: builtin/fetch.c:23
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"

#: builtin/fetch.c:60
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"

#: builtin/fetch.c:62
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"

#: builtin/fetch.c:64
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"

#: builtin/fetch.c:65
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"

#: builtin/fetch.c:67
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"

#: builtin/fetch.c:69
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"

#: builtin/fetch.c:71
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"

#: builtin/fetch.c:73
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh `remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"

#: builtin/fetch.c:74
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"

#: builtin/fetch.c:75
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"

#: builtin/fetch.c:79
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ các gói đã tải về"

#: builtin/fetch.c:81
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"

#: builtin/fetch.c:84
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"

#: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1083
msgid "dir"
msgstr "tmục"

#: builtin/fetch.c:86
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"

#: builtin/fetch.c:89
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"

#: builtin/fetch.c:201
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4235
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4236
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4237

4238
#: builtin/fetch.c:254
4239
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4240
msgid "object %s not found"
4241
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4242

4243
#: builtin/fetch.c:259
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4244 4245 4246
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"

4247
#: builtin/fetch.c:273
4248
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4249
msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
4250
msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4251

4252
#: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4253 4254 4255
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"

4256
#: builtin/fetch.c:285
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4257
msgid "[tag update]"
4258
msgstr "[cập nhật thẻ]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4259

4260
#: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4261
msgid "  (unable to update local ref)"
4262
msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4263

4264
#: builtin/fetch.c:305
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4265
msgid "[new tag]"
4266
msgstr "[thẻ mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4267

4268
#: builtin/fetch.c:308
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4269
msgid "[new branch]"
4270
msgstr "[nhánh mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4271

4272
#: builtin/fetch.c:311
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4273
msgid "[new ref]"
4274
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4275

4276
#: builtin/fetch.c:356
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4277
msgid "unable to update local ref"
4278
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4279

4280
#: builtin/fetch.c:356
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4281
msgid "forced update"
4282
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4283

4284
#: builtin/fetch.c:362
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4285
msgid "(non-fast-forward)"
4286
msgstr "(non-fast-forward)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4287

4288
#: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4289 4290 4291 4292
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"

4293
#: builtin/fetch.c:402
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4294 4295
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4296
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4297

4298
#: builtin/fetch.c:488
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4299 4300 4301 4302
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"

4303
#: builtin/fetch.c:499
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4304 4305 4306 4307 4308
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
4309
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4310
" `git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4311

4312
#: builtin/fetch.c:549
4313
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4314
msgid "   (%s will become dangling)"
4315
msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4316

4317
#: builtin/fetch.c:550
4318
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4319
msgid "   (%s has become dangling)"
4320
msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4321

4322
#: builtin/fetch.c:557
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4323 4324 4325
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"

4326
#: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4327 4328 4329
msgid "(none)"
msgstr "(không)"

4330
#: builtin/fetch.c:675
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4331 4332
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4333 4334 4335
msgstr ""
"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
"phải kho trần (bare)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4336

4337
#: builtin/fetch.c:709
4338
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4339
msgid "Don't know how to fetch from %s"
4340
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4341

4342
#: builtin/fetch.c:786
4343
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4344
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4345
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4346

4347
#: builtin/fetch.c:789
4348
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4349
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4350
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4351

4352
#: builtin/fetch.c:891
4353
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4354
msgid "Fetching %s\n"
4355
msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4356

4357
#: builtin/fetch.c:893 builtin/remote.c:100
4358
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4359
msgid "Could not fetch %s"
4360
msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4361

4362
#: builtin/fetch.c:912
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4363 4364 4365 4366
msgid ""
"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
4367 4368
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4369

4370
#: builtin/fetch.c:932
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4371
msgid "You need to specify a tag name."
4372
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4373

4374
#: builtin/fetch.c:984
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4375
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4376
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4377

4378
#: builtin/fetch.c:986
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4379
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4380
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4381

4382
#: builtin/fetch.c:997
4383
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4384
msgid "No such remote or remote group: %s"
4385
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4386

4387
#: builtin/fetch.c:1005
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4388
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4389
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4390

4391 4392 4393 4394 4395
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"

4396
#: builtin/fmt-merge-msg.c:653 builtin/fmt-merge-msg.c:656 builtin/grep.c:787
4397 4398 4399 4400 4401 4402 4403 4404 4405 4406 4407 4408 4409 4410 4411 4412 4413 4414 4415 4416 4417 4418 4419 4420 4421 4422 4423 4424 4425 4426 4427 4428 4429 4430 4431 4432 4433 4434 4435 4436 4437 4438 4439 4440 4441 4442 4443 4444 4445 4446 4447 4448 4449 4450 4451 4452 4453 4454 4455 4456 4457 4458 4459 4460 4461 4462 4463 4464 4465 4466 4467 4468 4469 4470 4471 4472 4473 4474 4475 4476 4477 4478 4479 4480 4481 4482 4483 4484 4485 4486 4487 4488 4489 4490 4491 4492 4493 4494 4495 4496 4497 4498 4499 4500 4501 4502 4503 4504 4505 4506 4507 4508 4509
#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:192
#: builtin/tag.c:448 parse-options.h:133 parse-options.h:235
msgid "n"
msgstr "n"

#: builtin/fmt-merge-msg.c:654
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh `shortlog'"

#: builtin/fmt-merge-msg.c:657
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"

#: builtin/fmt-merge-msg.c:660
msgid "text"
msgstr "văn bản"

#: builtin/fmt-merge-msg.c:661
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"

#: builtin/fmt-merge-msg.c:662
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"

#: builtin/for-each-ref.c:979
msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"

#: builtin/for-each-ref.c:994
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"

#: builtin/for-each-ref.c:996
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"

#: builtin/for-each-ref.c:998
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"

#: builtin/for-each-ref.c:1000
msgid "quote placeholders suitably for tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"

#: builtin/for-each-ref.c:1003
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"

#: builtin/for-each-ref.c:1004
msgid "format"
msgstr "định dạng"

#: builtin/for-each-ref.c:1004
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"

#: builtin/for-each-ref.c:1005
msgid "key"
msgstr "khóa"

#: builtin/for-each-ref.c:1006
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"

#: builtin/fsck.c:608
msgid "git fsck [options] [<object>...]"
msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"

#: builtin/fsck.c:614
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"

#: builtin/fsck.c:615
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"

#: builtin/fsck.c:616
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"

#: builtin/fsck.c:617
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"

#: builtin/fsck.c:618
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo ` index objects head nodes'"

#: builtin/fsck.c:619
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"

#: builtin/fsck.c:620
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"

#: builtin/fsck.c:621
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"

#: builtin/fsck.c:623
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"

#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"

#: builtin/gc.c:22
msgid "git gc [options]"
msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4510 4511 4512
#: builtin/gc.c:63
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
4513
msgstr "%s không hợp lệ: `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4514 4515 4516 4517

#: builtin/gc.c:90
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
4518
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4519

4520 4521 4522 4523 4524 4525 4526 4527 4528 4529 4530 4531
#: builtin/gc.c:179
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"

#: builtin/gc.c:181
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"

#: builtin/gc.c:182
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"

4532
#: builtin/gc.c:222
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4533 4534 4535 4536 4537
#, c-format
msgid ""
"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
msgstr ""
4538
"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4539 4540
"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
"chi tiết.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4541

4542
#: builtin/gc.c:249
4543 4544 4545
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
4546
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh `git prune' "
4547
"để xóa bỏ chúng đi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4548

4549 4550 4551 4552
#: builtin/grep.c:22
msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"

4553
#: builtin/grep.c:217
4554
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4555
msgid "grep: failed to create thread: %s"
4556
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4557

4558
#: builtin/grep.c:455
4559
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4560
msgid "Failed to chdir: %s"
4561
msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4562

4563
#: builtin/grep.c:531 builtin/grep.c:565
4564
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4565
msgid "unable to read tree (%s)"
4566
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4567

4568
#: builtin/grep.c:579
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4569 4570
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
4571
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4572

4573
#: builtin/grep.c:637
4574
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4575
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4576
msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4577

4578
#: builtin/grep.c:654
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4579 4580
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
4581
msgstr "không mở được `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4582

4583
#: builtin/grep.c:729
4584 4585
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4586

4587
#: builtin/grep.c:731
4588 4589
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4590

4591
#: builtin/grep.c:733
4592 4593
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4594

4595
#: builtin/grep.c:735
4596 4597
msgid "search also in ignored files"
msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4598

4599
#: builtin/grep.c:738
4600 4601
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị  những dòng không khớp với mẫu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4602

4603
#: builtin/grep.c:740
4604 4605
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4606

4607
#: builtin/grep.c:742
4608 4609
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4610

4611
#: builtin/grep.c:744
4612 4613
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4614

4615
#: builtin/grep.c:746
4616 4617
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4618

4619
#: builtin/grep.c:749
4620 4621
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4622

4623
#: builtin/grep.c:753
4624 4625
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4626

4627
#: builtin/grep.c:756
4628 4629 4630
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"

4631
#: builtin/grep.c:759
4632 4633 4634
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"

4635
#: builtin/grep.c:762
4636 4637 4638
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"

4639
#: builtin/grep.c:765
4640 4641 4642
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"

4643
#: builtin/grep.c:766
4644 4645 4646
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"

4647
#: builtin/grep.c:767
4648 4649 4650
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"

4651
#: builtin/grep.c:769
4652 4653 4654
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"

4655
#: builtin/grep.c:771
4656 4657 4658
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"

4659
#: builtin/grep.c:773
4660 4661 4662
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"

4663
#: builtin/grep.c:776
4664 4665 4666
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"

4667
#: builtin/grep.c:778
4668 4669 4670
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"

4671
#: builtin/grep.c:780
4672 4673 4674
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"

4675
#: builtin/grep.c:781
4676 4677 4678
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng cái khớp"

4679
#: builtin/grep.c:783
4680 4681 4682
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"

4683
#: builtin/grep.c:785
4684 4685 4686 4687
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"

4688
#: builtin/grep.c:788
4689 4690 4691
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"

4692
#: builtin/grep.c:791
4693 4694 4695
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"

4696
#: builtin/grep.c:793
4697 4698 4699
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"

4700
#: builtin/grep.c:794
4701 4702 4703
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"

4704
#: builtin/grep.c:797
4705 4706 4707
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"

4708
#: builtin/grep.c:799
4709 4710 4711
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"

4712
#: builtin/grep.c:802
4713 4714 4715
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"

4716
#: builtin/grep.c:804
4717 4718 4719
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"

4720
#: builtin/grep.c:806
4721 4722 4723
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"

4724
#: builtin/grep.c:818
4725 4726 4727
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"

4728
#: builtin/grep.c:820
4729 4730 4731 4732
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"

#: builtin/grep.c:822
4733 4734 4735 4736
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức `grep' (tìm kiếm)"

#: builtin/grep.c:826
4737 4738 4739
msgid "pager"
msgstr "trang giấy"

4740
#: builtin/grep.c:826
4741 4742 4743
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"

4744
#: builtin/grep.c:829
4745 4746 4747
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"

4748
#: builtin/grep.c:830 builtin/show-ref.c:201
4749 4750 4751
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"

4752
#: builtin/grep.c:921
4753 4754 4755
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."

4756
#: builtin/grep.c:935
4757 4758 4759 4760
#, c-format
msgid "bad object %s"
msgstr "đối tượng sai %s"

4761
#: builtin/grep.c:976
4762 4763 4764
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"

4765
#: builtin/grep.c:999
4766 4767 4768
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."

4769
#: builtin/grep.c:1004
4770 4771 4772 4773 4774
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."

4775
#: builtin/grep.c:1007
4776 4777 4778
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."

4779
#: builtin/grep.c:1015
4780 4781 4782 4783 4784 4785 4786 4787 4788 4789 4790 4791 4792 4793 4794 4795 4796 4797 4798 4799 4800 4801 4802 4803 4804 4805 4806 4807 4808 4809 4810 4811 4812 4813 4814 4815 4816 4817 4818 4819 4820 4821 4822 4823 4824 4825 4826 4827 4828 4829 4830 4831 4832 4833 4834 4835 4836 4837 4838 4839 4840 4841 4842 4843 4844 4845 4846 4847 4848 4849 4850 4851 4852 4853 4854 4855 4856 4857 4858 4859 4860
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."

#: builtin/hash-object.c:60
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
"<file>..."
msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>..."

#: builtin/hash-object.c:61
msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"

#: builtin/hash-object.c:72
msgid "type"
msgstr "kiểu"

#: builtin/hash-object.c:72
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"

#: builtin/hash-object.c:73
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"

#: builtin/hash-object.c:74
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"

#: builtin/hash-object.c:76
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"

#: builtin/hash-object.c:77
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"

#: builtin/help.c:43
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"

#: builtin/help.c:44
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"

#: builtin/help.c:45
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"

#: builtin/help.c:47
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"

#: builtin/help.c:53
msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"

#: builtin/help.c:65
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp `%s'"

#: builtin/help.c:93
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."

#: builtin/help.c:106
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."

#: builtin/help.c:114
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient `%d' quá cũ (< 22)."

#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi `%s': %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4861

4862
#: builtin/help.c:217
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4863 4864 4865 4866 4867
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
4868
"`%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4869
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4870

4871
#: builtin/help.c:229
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4872 4873 4874 4875 4876
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
4877
"`%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4878
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4879

4880
#: builtin/help.c:299
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4881
msgid "The most commonly used git commands are:"
4882
msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4883

4884
#: builtin/help.c:367
4885
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4886
msgid "'%s': unknown man viewer."
4887
msgstr "`%s': không rõ chương trình xem man."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4888

4889
#: builtin/help.c:384
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4890
msgid "no man viewer handled the request"
4891
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4892

4893
#: builtin/help.c:392
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4894
msgid "no info viewer handled the request"
4895
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4896

4897
#: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4898 4899 4900 4901
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách sử dụng: %s%s"

4902
#: builtin/help.c:470
4903
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4904
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
4905
msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4906

4907
#: builtin/index-pack.c:170
4908
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4909
msgid "object type mismatch at %s"
4910
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4911

4912
#: builtin/index-pack.c:190
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4913
msgid "object of unexpected type"
4914
msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4915

4916
#: builtin/index-pack.c:227
4917
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4918 4919
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
4920 4921
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4922

4923
#: builtin/index-pack.c:237
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4924
msgid "early EOF"
4925
msgstr "vừa đúng lúc EOF"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4926

4927
#: builtin/index-pack.c:238
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4928
msgid "read error on input"
4929
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4930

4931
#: builtin/index-pack.c:250
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4932
msgid "used more bytes than were available"
4933
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4934

4935
#: builtin/index-pack.c:257
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4936
msgid "pack too large for current definition of off_t"
4937
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4938

4939
#: builtin/index-pack.c:273
4940
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4941
msgid "unable to create '%s'"
4942
msgstr "không thể tạo `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4943

4944
#: builtin/index-pack.c:278
4945
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4946
msgid "cannot open packfile '%s'"
4947
msgstr "không thể mở packfile `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4948

4949
#: builtin/index-pack.c:292
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4950
msgid "pack signature mismatch"
4951
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4952

4953 4954 4955 4956 4957
#: builtin/index-pack.c:294
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"

4958
#: builtin/index-pack.c:312
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4959 4960
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
4961
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4962

4963
#: builtin/index-pack.c:434
4964
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4965
msgid "inflate returned %d"
4966
msgstr "xả nén trả về %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4967

4968
#: builtin/index-pack.c:483
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4969
msgid "offset value overflow for delta base object"
4970
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4971

4972
#: builtin/index-pack.c:491
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4973
msgid "delta base offset is out of bound"
4974
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4975

4976
#: builtin/index-pack.c:499
4977
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4978
msgid "unknown object type %d"
4979
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4980

4981
#: builtin/index-pack.c:530
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4982
msgid "cannot pread pack file"
4983
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4984

4985
#: builtin/index-pack.c:532
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4986 4987 4988
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
4989 4990
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4991

4992
#: builtin/index-pack.c:558
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4993
msgid "serious inflate inconsistency"
4994
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4995

4996 4997
#: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
#: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
4998
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4999
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5000
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5001

5002
#: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
5003 5004 5005 5006 5007
#: builtin/pack-objects.c:262
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"

5008
#: builtin/index-pack.c:718
5009 5010 5011 5012
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"

5013
#: builtin/index-pack.c:732
5014
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5015
msgid "invalid blob object %s"
5016
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5017

5018
#: builtin/index-pack.c:747
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5019 5020 5021 5022
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"

5023
#: builtin/index-pack.c:749
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5024
msgid "Error in object"
5025
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5026

5027
#: builtin/index-pack.c:751
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5028 5029
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5030
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5031

5032
#: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5033
msgid "failed to apply delta"
5034
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5035

5036
#: builtin/index-pack.c:986
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5037
msgid "Receiving objects"
5038
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5039

5040
#: builtin/index-pack.c:986
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5041
msgid "Indexing objects"
5042
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5043

5044
#: builtin/index-pack.c:1012
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5045
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5046
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5047

5048
#: builtin/index-pack.c:1017
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5049
msgid "cannot fstat packfile"
5050
msgstr "không thể fstat packfile"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5051

5052
#: builtin/index-pack.c:1020
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5053
msgid "pack has junk at the end"
5054
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5055

5056
#: builtin/index-pack.c:1031
5057 5058 5059
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"

5060
#: builtin/index-pack.c:1054
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5061
msgid "Resolving deltas"
5062 5063
msgstr "Đang phân giải các delta"

5064 5065 5066 5067 5068 5069
#: builtin/index-pack.c:1064
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"

#: builtin/index-pack.c:1106
5070 5071 5072
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"

5073 5074 5075 5076 5077 5078 5079 5080 5081 5082 5083
#: builtin/index-pack.c:1112
#, c-format
msgid "completed with %d local objects"
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"

#: builtin/index-pack.c:1121
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"

#: builtin/index-pack.c:1125
5084 5085 5086 5087 5088
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5089

5090
#: builtin/index-pack.c:1150
5091
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5092
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5093
msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5094

5095
#: builtin/index-pack.c:1229
5096
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5097
msgid "local object %s is corrupt"
5098
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5099

5100
#: builtin/index-pack.c:1253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5101
msgid "error while closing pack file"
5102
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5103

5104
#: builtin/index-pack.c:1266
5105
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5106
msgid "cannot write keep file '%s'"
5107
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5108

5109
#: builtin/index-pack.c:1274
5110
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5111
msgid "cannot close written keep file '%s'"
5112
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5113

5114
#: builtin/index-pack.c:1287
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5115
msgid "cannot store pack file"
5116
msgstr "không thể lưu tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5117

5118
#: builtin/index-pack.c:1298
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5119
msgid "cannot store index file"
5120
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5121

5122 5123 5124 5125 5126 5127 5128 5129 5130 5131 5132 5133 5134 5135 5136 5137
#: builtin/index-pack.c:1331
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"

#: builtin/index-pack.c:1337
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"

#: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"

#: builtin/index-pack.c:1399
5138
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5139
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5140
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5141

5142
#: builtin/index-pack.c:1401
5143
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5144
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5145
msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5146

5147
#: builtin/index-pack.c:1448
5148
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5149 5150
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
5151 5152
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5153

5154
#: builtin/index-pack.c:1455
5155
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5156 5157
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5158 5159
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5160

5161
#: builtin/index-pack.c:1482
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5162
msgid "Cannot come back to cwd"
5163
msgstr "Không thể quay lại cwd"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5164

5165 5166
#: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
#: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
5167
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5168
msgid "bad %s"
5169
msgstr "%s sai"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5170

5171
#: builtin/index-pack.c:1559
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5172
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5173
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5174

5175
#: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5176 5177
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5178
msgstr "tên tập tin packfile `%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5179

5180
#: builtin/index-pack.c:1582
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5181
msgid "--verify with no packfile name given"
5182
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5183 5184 5185 5186

#: builtin/init-db.c:35
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
5187
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5188 5189

#: builtin/init-db.c:62
5190
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5191
msgid "insanely long template name %s"
5192
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5193 5194 5195 5196

#: builtin/init-db.c:67
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
5197
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5198 5199

#: builtin/init-db.c:73
5200
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5201
msgid "cannot stat template '%s'"
5202
msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5203 5204

#: builtin/init-db.c:80
5205
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5206
msgid "cannot opendir '%s'"
5207
msgstr "không thể opendir `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5208 5209

#: builtin/init-db.c:97
5210
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5211
msgid "cannot readlink '%s'"
5212
msgstr "không thể readlink `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5213 5214

#: builtin/init-db.c:99
5215
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5216
msgid "insanely long symlink %s"
5217
msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5218 5219

#: builtin/init-db.c:102
5220
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5221
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5222
msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) `%s' `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5223 5224

#: builtin/init-db.c:106
5225
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5226
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5227
msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5228 5229

#: builtin/init-db.c:110
5230
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5231
msgid "ignoring template %s"
5232
msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5233 5234

#: builtin/init-db.c:133
5235
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5236
msgid "insanely long template path %s"
5237
msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5238 5239

#: builtin/init-db.c:141
5240
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5241
msgid "templates not found %s"
5242
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5243 5244 5245 5246

#: builtin/init-db.c:154
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5247
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5248 5249

#: builtin/init-db.c:192
5250
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5251
msgid "insane git directory %s"
5252
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5253

5254
#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5255 5256
#, c-format
msgid "%s already exists"
5257
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5258

5259
#: builtin/init-db.c:355
5260
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5261
msgid "unable to handle file type %d"
5262
msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5263

5264
#: builtin/init-db.c:358
5265
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5266 5267 5268
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"

5269
#: builtin/init-db.c:363
5270
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5271
msgid "Could not create git link %s"
5272
msgstr "Không thể tạo liên kết git `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5273 5274 5275 5276 5277 5278

#.
#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
#.
5279
#: builtin/init-db.c:420
5280
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5281
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5282
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5283

5284
#: builtin/init-db.c:421
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5285
msgid "Reinitialized existing"
5286
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5287

5288
#: builtin/init-db.c:421
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5289
msgid "Initialized empty"
5290
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5291

5292
#: builtin/init-db.c:422
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5293
msgid " shared"
5294
msgstr " đã chia sẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5295

5296
#: builtin/init-db.c:441
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5297
msgid "cannot tell cwd"
5298
msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5299

5300 5301 5302 5303 5304 5305 5306 5307 5308 5309 5310 5311 5312 5313 5314 5315 5316 5317 5318 5319
#: builtin/init-db.c:467
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
"[=<permissions>]] [directory]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"

#: builtin/init-db.c:490
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"

#: builtin/init-db.c:491
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"

#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"

5320
#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5321 5322 5323 5324
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"

5325
#: builtin/init-db.c:533
5326
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5327
msgid "cannot chdir to %s"
5328
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5329

5330
#: builtin/init-db.c:555
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5331
#, c-format
5332 5333 5334 5335 5336 5337
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"dir=<directory>)"
msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5338

5339
#: builtin/init-db.c:579
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5340
msgid "Cannot access current working directory"
5341
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5342

5343
#: builtin/init-db.c:586
5344
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5345
msgid "Cannot access work tree '%s'"
5346 5347 5348 5349 5350 5351 5352 5353 5354 5355 5356 5357 5358 5359 5360 5361 5362 5363 5364 5365 5366
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc `%s'"

#: builtin/log.c:37
msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"

#: builtin/log.c:38
msgid "   or: git show [options] <object>..."
msgstr "   or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."

#: builtin/log.c:100
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"

#: builtin/log.c:101
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"

#: builtin/log.c:102
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5367

5368
#: builtin/log.c:189
5369
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5370
msgid "Final output: %d %s\n"
5371
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5372

5373
#: builtin/log.c:403 builtin/log.c:494
5374
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5375
msgid "Could not read object %s"
5376
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5377

5378
#: builtin/log.c:518
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5379 5380 5381 5382
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"

5383
#: builtin/log.c:608
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5384
msgid "format.headers without value"
5385
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5386

5387
#: builtin/log.c:682
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5388
msgid "name of output directory is too long"
5389
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5390

5391
#: builtin/log.c:693
5392
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5393
msgid "Cannot open patch file %s"
5394
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5395

5396
#: builtin/log.c:707
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5397
msgid "Need exactly one range."
5398
msgstr "Cần chính xác một vùng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5399

5400
#: builtin/log.c:715
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5401
msgid "Not a range."
5402
msgstr "Không phải là một vùng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5403

5404
#: builtin/log.c:789
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5405
msgid "Cover letter needs email format"
5406
msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5407

5408
#: builtin/log.c:862
5409
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5410
msgid "insane in-reply-to: %s"
5411
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5412

5413 5414 5415 5416
#: builtin/log.c:890
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"

5417
#: builtin/log.c:935
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5418
msgid "Two output directories?"
5419
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5420

5421 5422 5423 5424 5425 5426 5427 5428 5429 5430 5431 5432 5433 5434 5435 5436 5437 5438 5439 5440 5441 5442 5443 5444 5445 5446 5447 5448 5449 5450 5451 5452 5453 5454 5455 5456 5457 5458 5459 5460 5461 5462 5463 5464 5465 5466 5467 5468 5469 5470 5471 5472 5473 5474 5475 5476 5477 5478 5479 5480 5481 5482 5483 5484 5485 5486 5487 5488 5489 5490 5491 5492 5493 5494 5495 5496 5497 5498 5499 5500 5501 5502 5503 5504 5505 5506 5507 5508 5509 5510 5511 5512 5513 5514 5515 5516 5517 5518 5519 5520 5521 5522 5523 5524 5525 5526 5527 5528 5529 5530 5531 5532 5533 5534 5535 5536
#: builtin/log.c:1063
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"

#: builtin/log.c:1066
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"

#: builtin/log.c:1070
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"

#: builtin/log.c:1072
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"

#: builtin/log.c:1074
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"

#: builtin/log.c:1075
msgid "sfx"
msgstr "sfx"

#: builtin/log.c:1076
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho '.patch'"

#: builtin/log.c:1078
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"

#: builtin/log.c:1080
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"

#: builtin/log.c:1083
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"

#: builtin/log.c:1086
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"

#: builtin/log.c:1089
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"

#: builtin/log.c:1091
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"

#: builtin/log.c:1093
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"

#: builtin/log.c:1095
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"

#: builtin/log.c:1096
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"

#: builtin/log.c:1097
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"

#: builtin/log.c:1098 builtin/log.c:1100
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"

#: builtin/log.c:1098
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"

#: builtin/log.c:1100
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"

#: builtin/log.c:1102
msgid "message-id"
msgstr "message-id"

#: builtin/log.c:1103
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"

#: builtin/log.c:1104 builtin/log.c:1107
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"

#: builtin/log.c:1105
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"

#: builtin/log.c:1108
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"

#: builtin/log.c:1112
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: `shallow', `deep'"

#: builtin/log.c:1114
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"

#: builtin/log.c:1115
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"

#: builtin/log.c:1117
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"

5537
#: builtin/log.c:1157
5538
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5539
msgid "bogus committer info %s"
5540
msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5541

5542
#: builtin/log.c:1202
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5543
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5544
msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5545

5546
#: builtin/log.c:1204
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5547
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5548
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5549

5550
#: builtin/log.c:1212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5551
msgid "--name-only does not make sense"
5552
msgstr "--name-only không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5553

5554
#: builtin/log.c:1214
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5555
msgid "--name-status does not make sense"
5556
msgstr "--name-status không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5557

5558
#: builtin/log.c:1216
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5559
msgid "--check does not make sense"
5560
msgstr "--check không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5561

5562
#: builtin/log.c:1239
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5563
msgid "standard output, or directory, which one?"
5564
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5565

5566
#: builtin/log.c:1241
5567
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5568
msgid "Could not create directory '%s'"
5569
msgstr "Không thể tạo thư mục `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5570

5571
#: builtin/log.c:1394
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5572
msgid "Failed to create output files"
5573
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5574

5575 5576 5577 5578
#: builtin/log.c:1443
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"

5579
#: builtin/log.c:1498
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5580
#, c-format
5581 5582 5583
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr ""
5584
"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5585
"thủ công.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5586

5587
#: builtin/log.c:1511 builtin/log.c:1513 builtin/log.c:1525
5588
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5589
msgid "Unknown commit %s"
5590
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5591

5592 5593 5594 5595 5596 5597 5598 5599 5600 5601 5602 5603 5604 5605 5606 5607 5608 5609 5610 5611 5612 5613 5614 5615 5616 5617 5618 5619 5620 5621 5622 5623 5624 5625 5626 5627 5628 5629 5630 5631 5632 5633 5634 5635 5636 5637 5638 5639 5640 5641 5642 5643 5644 5645 5646 5647 5648 5649 5650 5651 5652 5653 5654 5655 5656 5657 5658 5659 5660 5661 5662 5663 5664 5665 5666 5667 5668 5669 5670 5671 5672 5673 5674 5675 5676 5677 5678 5679 5680 5681 5682 5683 5684 5685 5686 5687 5688 5689 5690 5691 5692 5693 5694 5695 5696 5697 5698 5699 5700 5701 5702 5703 5704 5705 5706 5707 5708 5709 5710 5711 5712 5713 5714 5715 5716 5717 5718 5719 5720 5721 5722 5723 5724 5725 5726 5727 5728 5729 5730 5731 5732 5733 5734
#: builtin/ls-files.c:408
msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"

#: builtin/ls-files.c:463
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"

#: builtin/ls-files.c:465
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'assume unchanged' (giả định không "
"thay đổi)"

#: builtin/ls-files.c:467
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"

#: builtin/ls-files.c:469
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"

#: builtin/ls-files.c:471
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"

#: builtin/ls-files.c:473
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"

#: builtin/ls-files.c:475
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"

#: builtin/ls-files.c:478
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"

#: builtin/ls-files.c:480
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"

#: builtin/ls-files.c:482
msgid "show 'other' directories' name only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục 'khác'"

#: builtin/ls-files.c:485
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"

#: builtin/ls-files.c:488
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"

#: builtin/ls-files.c:490
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"

#: builtin/ls-files.c:492
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"

#: builtin/ls-files.c:495
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"

#: builtin/ls-files.c:498
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"

#: builtin/ls-files.c:500
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"

#: builtin/ls-files.c:503
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"

#: builtin/ls-files.c:506
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"

#: builtin/ls-files.c:507
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"

#: builtin/ls-files.c:508
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"

#: builtin/ls-files.c:510
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"

#: builtin/ls-tree.c:27
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"

#: builtin/ls-tree.c:125
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"

#: builtin/ls-tree.c:127
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"

#: builtin/ls-tree.c:129
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"

#: builtin/ls-tree.c:132
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"

#: builtin/ls-tree.c:133
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"

#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"

#: builtin/ls-tree.c:140
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"

#: builtin/ls-tree.c:142
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"

#: builtin/merge.c:43
msgid "git merge [options] [<commit>...]"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"

#: builtin/merge.c:44
msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"

#: builtin/merge.c:45
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5735 5736
#: builtin/merge.c:90
msgid "switch `m' requires a value"
5737
msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5738 5739

#: builtin/merge.c:127
5740
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5741
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
5742
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn `%s'.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5743 5744

#: builtin/merge.c:128
5745
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5746
msgid "Available strategies are:"
5747
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5748 5749

#: builtin/merge.c:133
5750
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5751
msgid "Available custom strategies are:"
5752
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5753

5754 5755 5756 5757 5758 5759 5760 5761 5762 5763 5764 5765 5766 5767 5768 5769 5770 5771 5772 5773 5774 5775 5776 5777 5778 5779 5780 5781 5782 5783 5784 5785 5786 5787 5788 5789
#: builtin/merge.c:183
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"

#: builtin/merge.c:186
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"

#: builtin/merge.c:187
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"

#: builtin/merge.c:189
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"

#: builtin/merge.c:192
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"

#: builtin/merge.c:194
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"

#: builtin/merge.c:196
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"

#: builtin/merge.c:198
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"

#: builtin/merge.c:200
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"

5790
#: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:870 builtin/revert.c:112
5791 5792 5793 5794 5795 5796 5797 5798 5799 5800 5801 5802 5803 5804 5805 5806 5807 5808 5809 5810 5811 5812 5813 5814
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"

#: builtin/merge.c:203
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"

#: builtin/merge.c:204
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"

#: builtin/merge.c:205
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"

#: builtin/merge.c:207
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"

#: builtin/merge.c:211
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5815 5816
#: builtin/merge.c:240
msgid "could not run stash."
5817
msgstr "không thể chạy stash."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5818 5819 5820

#: builtin/merge.c:245
msgid "stash failed"
5821
msgstr "stash gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5822 5823

#: builtin/merge.c:250
5824
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5825
msgid "not a valid object: %s"
5826
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5827

5828
#: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5829
msgid "read-tree failed"
5830
msgstr "read-tree gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5831 5832 5833

#: builtin/merge.c:316
msgid " (nothing to squash)"
5834
msgstr " (không có gì để squash)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5835 5836 5837 5838

#: builtin/merge.c:329
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
5839
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5840 5841 5842

#: builtin/merge.c:361
msgid "Writing SQUASH_MSG"
5843
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5844 5845 5846

#: builtin/merge.c:363
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
5847
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5848 5849 5850 5851

#: builtin/merge.c:386
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
5852
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5853

5854
#: builtin/merge.c:436
5855
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5856
msgid "'%s' does not point to a commit"
5857
msgstr "`%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5858

5859
#: builtin/merge.c:535
5860
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5861
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
5862
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5863

5864
#: builtin/merge.c:628
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5865
msgid "git write-tree failed to write a tree"
5866
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5867

5868
#: builtin/merge.c:678
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5869
msgid "failed to read the cache"
5870
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5871

5872
#: builtin/merge.c:709
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5873
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
5874
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5875

5876
#: builtin/merge.c:723
5877
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5878
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
5879
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5880

5881
#: builtin/merge.c:737
5882
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5883
msgid "unable to write %s"
5884
msgstr "không thể ghi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5885

5886
#: builtin/merge.c:876
5887
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5888
msgid "Could not read from '%s'"
5889
msgstr "Không thể đọc từ `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5890

5891
#: builtin/merge.c:885
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5892 5893
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
5894
msgstr ""
5895
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh `git commit' để "
5896
"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5897

5898
#: builtin/merge.c:891
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5899 5900 5901 5902 5903 5904 5905
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
"the commit.\n"
msgstr ""
5906 5907
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
5908
"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
5909
"topic.\n"
5910
"\n"
5911 5912
"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
"rỗng\n"
5913
"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5914

5915
#: builtin/merge.c:915
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5916
msgid "Empty commit message."
5917
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5918

5919
#: builtin/merge.c:927
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5920 5921 5922 5923
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"

5924
#: builtin/merge.c:992
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5925 5926
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
5927 5928 5929
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
"(commit) kết quả.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5930

5931
#: builtin/merge.c:1008
5932
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5933
msgid "'%s' is not a commit"
5934
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5935

5936
#: builtin/merge.c:1049
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5937
msgid "No current branch."
5938
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5939

5940
#: builtin/merge.c:1051
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5941
msgid "No remote for the current branch."
5942
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5943

5944
#: builtin/merge.c:1053
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5945
msgid "No default upstream defined for the current branch."
5946
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5947

5948
#: builtin/merge.c:1058
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5949 5950
#, c-format
msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
5951
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5952

5953
#: builtin/merge.c:1145 builtin/merge.c:1302
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5954 5955
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
5956
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5957

5958
#: builtin/merge.c:1213
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5959
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
5960 5961
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5962

5963
#: builtin/merge.c:1229 git-pull.sh:31
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5964 5965 5966 5967
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
5968 5969
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5970

5971
#: builtin/merge.c:1232 git-pull.sh:34
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5972
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
5973
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5974

5975
#: builtin/merge.c:1236
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5976 5977 5978 5979
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
5980 5981
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5982

5983
#: builtin/merge.c:1239
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5984
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
5985
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5986

5987
#: builtin/merge.c:1248
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5988
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
5989
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5990

5991
#: builtin/merge.c:1253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5992
msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
5993
msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5994

5995
#: builtin/merge.c:1260
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5996
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
5997 5998 5999
msgstr ""
"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
"đặt."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6000

6001
#: builtin/merge.c:1292
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6002
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6003 6004 6005
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
"head rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6006

6007
#: builtin/merge.c:1295
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6008
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6009
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6010

6011
#: builtin/merge.c:1297
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6012
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6013 6014 6015
msgstr ""
"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
"rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6016

6017
#: builtin/merge.c:1412
6018
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6019
msgid "Updating %s..%s\n"
6020
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6021

6022
#: builtin/merge.c:1450
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6023 6024
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6025
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6026

6027
#: builtin/merge.c:1457
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6028 6029 6030 6031
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"

6032
#: builtin/merge.c:1489
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6033
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6034
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6035

6036
#: builtin/merge.c:1512 builtin/merge.c:1591
6037
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6038
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6039
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6040

6041
#: builtin/merge.c:1516
6042
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6043
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6044
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6045

6046
#: builtin/merge.c:1582
6047
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6048
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6049
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6050

6051
#: builtin/merge.c:1584
6052
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6053
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6054
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6055

6056
#: builtin/merge.c:1593
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6057 6058
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6059
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6060

6061
#: builtin/merge.c:1605
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6062 6063
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6064 6065 6066
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6067

6068 6069 6070 6071 6072 6073 6074 6075 6076 6077 6078 6079 6080 6081 6082 6083 6084 6085 6086 6087 6088 6089 6090 6091 6092 6093 6094 6095 6096 6097 6098 6099 6100 6101 6102 6103 6104 6105 6106 6107 6108 6109 6110 6111 6112 6113 6114 6115 6116 6117 6118 6119 6120 6121 6122 6123 6124 6125 6126 6127 6128 6129 6130 6131 6132 6133 6134 6135 6136 6137 6138 6139 6140 6141 6142 6143 6144 6145 6146 6147 6148 6149 6150 6151 6152 6153 6154 6155 6156 6157 6158 6159 6160 6161 6162 6163 6164 6165 6166 6167
#: builtin/merge-base.c:26
msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."

#: builtin/merge-base.c:27
msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."

#: builtin/merge-base.c:28
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."

#: builtin/merge-base.c:29
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"

#: builtin/merge-base.c:98
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"

#: builtin/merge-base.c:99
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"

#: builtin/merge-base.c:100
msgid "list revs not reachable from others"
msgstr "liệt kê các 'rev' mà nó không thể đọc được từ cái khác"

#: builtin/merge-base.c:102
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"

#: builtin/merge-file.c:8
msgid ""
"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
"file2"
msgstr ""
"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
"gốc tập-tin2"

#: builtin/merge-file.c:33
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"

#: builtin/merge-file.c:34
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"

#: builtin/merge-file.c:35
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"

#: builtin/merge-file.c:37
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"

#: builtin/merge-file.c:39
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"

#: builtin/merge-file.c:42
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"

#: builtin/merge-file.c:43
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"

#: builtin/merge-file.c:45
msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"

#: builtin/mktree.c:67
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"

#: builtin/mktree.c:153
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"

#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"

#: builtin/mktree.c:155
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"

#: builtin/mv.c:14
msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"

#: builtin/mv.c:64
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"

#: builtin/mv.c:65
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6168
#: builtin/mv.c:108
6169
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6170
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6171
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của `%s' thành `%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6172 6173 6174

#: builtin/mv.c:112
msgid "bad source"
6175
msgstr "nguồn sai"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6176 6177 6178

#: builtin/mv.c:115
msgid "can not move directory into itself"
6179
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6180 6181 6182

#: builtin/mv.c:118
msgid "cannot move directory over file"
6183
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6184 6185

#: builtin/mv.c:128
6186
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6187
msgid "Huh? %.*s is in index?"
6188
msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6189 6190 6191

#: builtin/mv.c:140
msgid "source directory is empty"
6192
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6193 6194 6195

#: builtin/mv.c:171
msgid "not under version control"
6196
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6197 6198 6199

#: builtin/mv.c:173
msgid "destination exists"
6200
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6201 6202 6203 6204

#: builtin/mv.c:181
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
6205
msgstr "đang ghi đè lên `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6206 6207 6208

#: builtin/mv.c:184
msgid "Cannot overwrite"
6209
msgstr "Không thể ghi đè"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6210 6211 6212

#: builtin/mv.c:187
msgid "multiple sources for the same target"
6213
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6214 6215

#: builtin/mv.c:202
6216
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6217
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6218
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6219 6220

#: builtin/mv.c:212
6221
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6222
msgid "Renaming %s to %s\n"
6223
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6224

6225
#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6226
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6227
msgid "renaming '%s' failed"
6228
msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6229

6230 6231 6232 6233 6234 6235 6236 6237 6238 6239 6240 6241 6242 6243 6244 6245 6246 6247 6248 6249 6250 6251 6252 6253 6254 6255 6256 6257 6258 6259 6260 6261 6262 6263 6264 6265 6266
#: builtin/name-rev.c:175
msgid "git name-rev [options] <commit>..."
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."

#: builtin/name-rev.c:176
msgid "git name-rev [options] --all"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"

#: builtin/name-rev.c:177
msgid "git name-rev [options] --stdin"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"

#: builtin/name-rev.c:229
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"

#: builtin/name-rev.c:230
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"

#: builtin/name-rev.c:232
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"

#: builtin/name-rev.c:234
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"

#: builtin/name-rev.c:235
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/name-rev.c:236
msgid "allow to print `undefined` names"
msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa'"

6267
#: builtin/notes.c:26
6268 6269 6270
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"

6271
#: builtin/notes.c:27
6272 6273 6274 6275 6276 6277 6278
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"

6279
#: builtin/notes.c:28
6280 6281 6282
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"

6283
#: builtin/notes.c:29
6284 6285 6286 6287 6288 6289 6290
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"

6291
#: builtin/notes.c:30
6292 6293 6294
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"

6295
#: builtin/notes.c:31
6296 6297 6298
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"

6299
#: builtin/notes.c:32
6300 6301 6302 6303 6304
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"

6305
#: builtin/notes.c:33
6306 6307 6308
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"

6309
#: builtin/notes.c:34
6310 6311 6312
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"

6313
#: builtin/notes.c:35
6314 6315 6316
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"

6317
#: builtin/notes.c:36
6318 6319 6320
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"

6321
#: builtin/notes.c:37
6322 6323 6324
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"

6325
#: builtin/notes.c:42
6326 6327 6328
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"

6329
#: builtin/notes.c:47
6330 6331 6332
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"

6333
#: builtin/notes.c:52
6334 6335 6336
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"

6337
#: builtin/notes.c:53
6338 6339 6340
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."

6341
#: builtin/notes.c:58
6342 6343 6344
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"

6345
#: builtin/notes.c:63
6346 6347 6348
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"

6349
#: builtin/notes.c:68
6350 6351 6352
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"

6353
#: builtin/notes.c:73
6354 6355 6356
msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"

6357
#: builtin/notes.c:74
6358 6359 6360
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"

6361
#: builtin/notes.c:75
6362 6363 6364
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"

6365
#: builtin/notes.c:80
6366 6367 6368
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"

6369
#: builtin/notes.c:85
6370 6371 6372
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"

6373
#: builtin/notes.c:90
6374 6375 6376
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"

6377
#: builtin/notes.c:142
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6378 6379
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6380
msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6381

6382
#: builtin/notes.c:148
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6383
msgid "can't fdopen 'show' output fd"
6384
msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6385

6386
#: builtin/notes.c:158
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6387 6388
#, c-format
msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
6389
msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6390

6391
#: builtin/notes.c:161
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6392 6393
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6394
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành `show' cho đối tượng `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6395

6396
#: builtin/notes.c:178 builtin/tag.c:347
6397
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6398
msgid "could not create file '%s'"
6399
msgstr "không thể tạo tập tin `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6400

6401
#: builtin/notes.c:192
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6402
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6403 6404
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6405

6406
#: builtin/notes.c:213 builtin/notes.c:976
6407
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6408
msgid "Removing note for object %s\n"
6409
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6410

6411
#: builtin/notes.c:218
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6412
msgid "unable to write note object"
6413
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6414

6415
#: builtin/notes.c:220
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6416 6417
#, c-format
msgid "The note contents has been left in %s"
6418
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6419

6420
#: builtin/notes.c:254 builtin/tag.c:542
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6421 6422
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
6423
msgstr "không thể đọc `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6424

6425
#: builtin/notes.c:256 builtin/tag.c:545
6426
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6427
msgid "could not open or read '%s'"
6428
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6429

6430 6431 6432 6433
#: builtin/notes.c:275 builtin/notes.c:448 builtin/notes.c:450
#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:647
#: builtin/notes.c:652 builtin/notes.c:727 builtin/notes.c:769
#: builtin/notes.c:971 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6434 6435
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6436
msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết `%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6437

6438
#: builtin/notes.c:278
6439
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6440
msgid "Failed to read object '%s'."
6441
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng `%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6442

6443
#: builtin/notes.c:302
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6444
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6445 6446 6447
msgstr ""
"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
"cây ghi chú"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6448

6449
#: builtin/notes.c:343
6450
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6451
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6452
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6453

6454
#: builtin/notes.c:353
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6455 6456
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6457
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6458 6459 6460

#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
6461
#: builtin/notes.c:380
6462
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6463
msgid "Bad %s value: '%s'"
6464
msgstr "Giá trị %s sai: `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6465

6466
#: builtin/notes.c:444
6467
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6468
msgid "Malformed input line: '%s'."
6469
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: `%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6470

6471
#: builtin/notes.c:459
6472
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6473
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6474
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ `%s' tới `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6475

6476 6477 6478
#: builtin/notes.c:503 builtin/notes.c:557 builtin/notes.c:630
#: builtin/notes.c:642 builtin/notes.c:715 builtin/notes.c:762
#: builtin/notes.c:1036
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6479
msgid "too many parameters"
6480
msgstr "quá nhiều đối số"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6481

6482
#: builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:775
6483
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6484
msgid "No note found for object %s."
6485
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6486

6487
#: builtin/notes.c:538 builtin/notes.c:695
6488 6489 6490
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"

6491
#: builtin/notes.c:541 builtin/notes.c:698
6492 6493 6494
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"

6495 6496
#: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:546 builtin/notes.c:700
#: builtin/notes.c:703 builtin/tag.c:476
6497 6498 6499
msgid "object"
msgstr "đối tượng"

6500
#: builtin/notes.c:544 builtin/notes.c:701
6501 6502 6503
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"

6504
#: builtin/notes.c:547 builtin/notes.c:704
6505 6506 6507
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"

6508
#: builtin/notes.c:549 builtin/notes.c:617
6509 6510 6511
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"

6512
#: builtin/notes.c:583
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6513
#, c-format
6514 6515 6516 6517 6518 6519
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6520

6521
#: builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:665
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6522 6523
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6524
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6525

6526
#: builtin/notes.c:618
6527 6528 6529
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"

6530
#: builtin/notes.c:620
6531 6532 6533
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"

6534
#: builtin/notes.c:638
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6535 6536 6537
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"

6538
#: builtin/notes.c:659
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6539
#, c-format
6540 6541 6542 6543 6544 6545
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6546

6547
#: builtin/notes.c:671
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6548 6549
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6550
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6551

6552
#: builtin/notes.c:720
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6553 6554 6555 6556 6557
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
6558 6559
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con `edit'.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: `git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6560

6561
#: builtin/notes.c:867
6562 6563 6564
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

6565
#: builtin/notes.c:869
6566 6567 6568
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"

6569
#: builtin/notes.c:871
6570 6571 6572 6573 6574 6575 6576
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
msgstr ""
"phân giải các xung đột `notes' sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"

6577
#: builtin/notes.c:873
6578 6579 6580
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"

6581
#: builtin/notes.c:875
6582 6583 6584 6585 6586
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"

6587
#: builtin/notes.c:877
6588 6589 6590
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"

6591
#: builtin/notes.c:879
6592 6593 6594
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"

6595
#: builtin/notes.c:974
6596
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6597
msgid "Object %s has no note\n"
6598
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6599

6600
#: builtin/notes.c:986
6601 6602 6603
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"

6604
#: builtin/notes.c:989
6605 6606 6607
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"

6608
#: builtin/notes.c:1070
6609 6610 6611
msgid "notes_ref"
msgstr "notes_ref"

6612
#: builtin/notes.c:1071
6613 6614 6615
msgid "use notes from <notes_ref>"
msgstr "dùng `notes' từ <notes_ref>"

6616
#: builtin/notes.c:1106 builtin/remote.c:1598
6617
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6618
msgid "Unknown subcommand: %s"
6619
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6620

6621 6622 6623 6624 6625 6626 6627 6628 6629 6630 6631 6632
#: builtin/pack-objects.c:23
msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"

#: builtin/pack-objects.c:24
msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"

6633
#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6634 6635 6636 6637 6638
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"

#: builtin/pack-objects.c:2398
6639
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6640
msgid "unsupported index version %s"
6641
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6642

6643
#: builtin/pack-objects.c:2402
6644
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6645
msgid "bad index version '%s'"
6646
msgstr "phiên bản mục lục sai `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6647

6648
#: builtin/pack-objects.c:2425
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6649 6650
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
6651
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6652

6653
#: builtin/pack-objects.c:2429
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6654 6655
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
6656 6657 6658 6659 6660 6661 6662 6663 6664 6665 6666 6667 6668 6669 6670 6671 6672 6673 6674 6675 6676 6677 6678 6679 6680 6681 6682 6683 6684 6685 6686 6687 6688 6689 6690 6691 6692 6693 6694 6695 6696 6697 6698 6699 6700 6701 6702 6703 6704 6705 6706 6707 6708 6709 6710 6711 6712 6713 6714 6715 6716 6717 6718 6719 6720 6721 6722 6723 6724 6725 6726 6727 6728 6729 6730 6731 6732 6733 6734 6735 6736 6737 6738 6739 6740 6741 6742 6743 6744 6745 6746 6747 6748 6749 6750 6751 6752 6753 6754 6755 6756 6757 6758 6759 6760 6761 6762 6763 6764 6765 6766 6767 6768 6769 6770 6771 6772 6773 6774 6775 6776 6777 6778 6779 6780 6781 6782 6783 6784 6785 6786 6787 6788 6789 6790 6791 6792 6793 6794 6795 6796 6797 6798 6799 6800 6801 6802 6803 6804 6805 6806 6807 6808 6809 6810 6811 6812 6813
msgstr "không thể phân tích giá trị `%s' cho tùy chọn %s"

#: builtin/pack-objects.c:2448
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"

#: builtin/pack-objects.c:2450
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"

#: builtin/pack-objects.c:2452
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"

#: builtin/pack-objects.c:2455
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"

#: builtin/pack-objects.c:2456
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"

#: builtin/pack-objects.c:2457
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"

#: builtin/pack-objects.c:2460
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"

#: builtin/pack-objects.c:2462
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"

#: builtin/pack-objects.c:2464
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"

#: builtin/pack-objects.c:2466
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"

#: builtin/pack-objects.c:2468
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"

#: builtin/pack-objects.c:2470
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích `delta' được phép trong gói kết quả"

#: builtin/pack-objects.c:2472
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"

#: builtin/pack-objects.c:2474
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"

#: builtin/pack-objects.c:2476
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"

#: builtin/pack-objects.c:2478
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"

#: builtin/pack-objects.c:2480
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"

#: builtin/pack-objects.c:2482
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số `revision' từ thiết bị nhập chuẩn"

#: builtin/pack-objects.c:2484
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"

#: builtin/pack-objects.c:2487
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"

#: builtin/pack-objects.c:2490
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"

#: builtin/pack-objects.c:2493
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"

#: builtin/pack-objects.c:2495
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"

#: builtin/pack-objects.c:2497
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"

#: builtin/pack-objects.c:2498 parse-options.h:141
msgid "time"
msgstr "thời-gian"

#: builtin/pack-objects.c:2499
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"

#: builtin/pack-objects.c:2502
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"

#: builtin/pack-objects.c:2504
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"

#: builtin/pack-objects.c:2506
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"

#: builtin/pack-objects.c:2508
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi `grafts'"

#: builtin/pack-refs.c:6
msgid "git pack-refs [options]"
msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"

#: builtin/pack-refs.c:14
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"

#: builtin/pack-refs.c:15
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"

#: builtin/prune-packed.c:7
msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"

#: builtin/prune.c:12
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"

#: builtin/prune.c:132
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"

#: builtin/prune.c:133
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"

#: builtin/prune.c:136
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"

#: builtin/push.c:14
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6814 6815 6816

#: builtin/push.c:45
msgid "tag shorthand without <tag>"
6817
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6818 6819 6820

#: builtin/push.c:64
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
6821
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6822 6823 6824 6825 6826 6827

#: builtin/push.c:99
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
6828
"\n"
6829
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong `git help "
6830
"config'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6831 6832 6833 6834 6835 6836 6837 6838 6839 6840 6841 6842 6843 6844 6845

#: builtin/push.c:102
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
"on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
6846 6847
"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
6848 6849 6850 6851 6852 6853 6854 6855
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6856 6857 6858 6859 6860 6861 6862 6863 6864 6865

#: builtin/push.c:121
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
"state now, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
6866 6867 6868 6869 6870
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6871 6872 6873 6874 6875 6876 6877 6878 6879

#: builtin/push.c:128
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
6880 6881
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
6882
"(upstream), sử dụng\n"
6883 6884
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6885 6886 6887 6888

#: builtin/push.c:136
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
6889
msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6890 6891 6892 6893 6894 6895 6896 6897

#: builtin/push.c:139
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
6898
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ `%s', mà nó không phải là thượng nguồn "
6899
"(upstream) của\n"
6900
"nhánh hiện tại `%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
6901
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6902

6903 6904 6905 6906 6907 6908 6909 6910 6911 6912 6913 6914 6915 6916 6917 6918 6919
#: builtin/push.c:151
msgid ""
"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
"\n"
"  git config --global push.default matching\n"
"\n"
"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
"\n"
"  git config --global push.default simple\n"
"\n"
"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
"information.\n"
"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
msgstr ""
6920 6921 6922 6923
"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ 'matching' thành 'simple'.\n"
"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
6924 6925 6926
"\n"
"  git config --global push.default matching\n"
"\n"
6927
"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
6928 6929 6930
"\n"
"  git config --global push.default simple\n"
"\n"
6931
"Xem `git help config' và tìm đến `push.default' để có thêm thông tin.\n"
6932 6933
"(chế độ 'simple' được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
"tự\n"
6934
"`current' thay vì `simple' nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
6935 6936

#: builtin/push.c:199
6937 6938 6939 6940 6941
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
"gì cả\"."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6942

6943
#: builtin/push.c:206
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6944 6945 6946 6947 6948 6949
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
"before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
6950
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6951
"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. `git "
6952
"pull')\n"
6953
"trước khi lại push lần nữa.\n"
6954
"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh `git push --help' để có "
6955
"thông tin chi tiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6956

6957
#: builtin/push.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6958 6959 6960
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
6961 6962
"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6963
msgstr ""
6964
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6965 6966 6967 6968
"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
"muốn\n"
"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push."
"default'\n"
6969 6970
"thành 'simple', 'current' hoặc 'upstream' để chỉ push nhánh hiện hành mà "
"thôi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6971

6972
#: builtin/push.c:218
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6973 6974 6975 6976 6977 6978
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
6979
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6980 6981
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
"từ máy chủ\n"
6982 6983
"(v.d. `git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh `git push --help' để có "
6984
"thông tin chi tiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6985

6986
#: builtin/push.c:258
6987
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6988
msgid "Pushing to %s\n"
6989
msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6990

6991
#: builtin/push.c:262
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6992 6993
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
6994
msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6995

6996
#: builtin/push.c:294
6997
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6998
msgid "bad repository '%s'"
6999 7000 7001 7002 7003 7004 7005 7006 7007 7008 7009 7010 7011 7012 7013 7014 7015 7016 7017 7018 7019 7020 7021 7022 7023 7024 7025 7026 7027 7028 7029 7030 7031 7032 7033 7034 7035 7036 7037 7038 7039 7040 7041 7042 7043 7044 7045 7046 7047 7048 7049 7050 7051 7052 7053 7054 7055 7056 7057 7058 7059 7060 7061 7062 7063 7064 7065 7066 7067 7068 7069 7070 7071 7072 7073 7074 7075 7076 7077 7078 7079 7080 7081 7082 7083 7084 7085 7086 7087 7088 7089 7090 7091 7092 7093 7094 7095 7096 7097 7098 7099 7100 7101 7102 7103 7104 7105 7106 7107 7108 7109 7110 7111 7112 7113 7114 7115 7116 7117 7118 7119 7120 7121 7122 7123 7124 7125 7126 7127 7128 7129 7130 7131 7132 7133 7134 7135 7136 7137 7138 7139 7140 7141 7142 7143 7144 7145 7146 7147 7148 7149 7150 7151 7152 7153 7154 7155 7156 7157 7158 7159 7160 7161 7162 7163 7164 7165 7166 7167 7168 7169 7170 7171 7172 7173 7174 7175 7176 7177 7178 7179 7180 7181 7182 7183 7184 7185 7186 7187 7188 7189 7190 7191 7192 7193 7194 7195 7196 7197
msgstr "repository (kho) sai `%s'"

#: builtin/push.c:295
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"repository using\n"
"\n"
"    git remote add <name> <url>\n"
"\n"
"and then push using the remote name\n"
"\n"
"    git push <name>\n"
msgstr ""
"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
"    git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
"    git push <tên>\n"

#: builtin/push.c:310
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"

#: builtin/push.c:311
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"

#: builtin/push.c:316
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"

#: builtin/push.c:317
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"

#: builtin/push.c:322
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"

#: builtin/push.c:382
msgid "repository"
msgstr "kho"

#: builtin/push.c:383
msgid "push all refs"
msgstr "push tất cả refs"

#: builtin/push.c:384
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả refs"

#: builtin/push.c:386
msgid "delete refs"
msgstr "xóa refs"

#: builtin/push.c:387
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr ""
"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"

#: builtin/push.c:390
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"

#: builtin/push.c:391
msgid "check"
msgstr "kiểm tra"

#: builtin/push.c:392
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"

#: builtin/push.c:394
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"

#: builtin/push.c:395 builtin/push.c:396
msgid "receive pack program"
msgstr "nhận về chương trình pack"

#: builtin/push.c:397
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"

#: builtin/push.c:400
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"

#: builtin/push.c:410
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"

#: builtin/push.c:412
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"

#: builtin/read-tree.c:36
msgid ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgstr ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"

#: builtin/read-tree.c:108
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"

#: builtin/read-tree.c:111
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"

#: builtin/read-tree.c:113
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:115
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"

#: builtin/read-tree.c:117
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu `3-way' nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "

#: builtin/read-tree.c:119
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của `adds' và `removes'"

#: builtin/read-tree.c:121
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:122
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"

#: builtin/read-tree.c:123
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"

#: builtin/read-tree.c:126
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:128
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"

#: builtin/read-tree.c:129
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"

#: builtin/read-tree.c:132
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:133
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"

#: builtin/read-tree.c:135
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"

#: builtin/read-tree.c:137
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"

#: builtin/remote.c:11
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"

#: builtin/remote.c:12
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"

#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"

#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"

#: builtin/remote.c:15
msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7198

7199 7200 7201 7202 7203 7204 7205 7206 7207
#: builtin/remote.c:16
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"

#: builtin/remote.c:17
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"

#: builtin/remote.c:18
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7208
msgid ""
7209
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7210
msgstr ""
7211
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7212

7213 7214 7215
#: builtin/remote.c:19
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7216

7217 7218 7219
#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7220

7221 7222 7223
#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7224

7225 7226 7227
#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7228

7229 7230 7231
#: builtin/remote.c:27
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7232

7233 7234 7235
#: builtin/remote.c:42
msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7236

7237 7238 7239 7240 7241 7242 7243 7244 7245 7246 7247 7248 7249 7250 7251 7252 7253 7254 7255
#: builtin/remote.c:47
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."

#: builtin/remote.c:48
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."

#: builtin/remote.c:53
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"

#: builtin/remote.c:58
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"

#: builtin/remote.c:63
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7256 7257 7258 7259 7260 7261 7262 7263 7264 7265 7266

#: builtin/remote.c:98
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"

#: builtin/remote.c:130
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
7267 7268
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7269 7270

#: builtin/remote.c:147
7271
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7272
msgid "unknown mirror argument: %s"
7273
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7274

7275 7276 7277 7278 7279 7280 7281 7282 7283 7284 7285 7286 7287 7288 7289 7290 7291 7292 7293 7294 7295 7296 7297 7298 7299 7300 7301 7302 7303
#: builtin/remote.c:163
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"

#: builtin/remote.c:165
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr ""
"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"

#: builtin/remote.c:168
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"

#: builtin/remote.c:170
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh theo vết"

#: builtin/remote.c:171
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"

#: builtin/remote.c:172
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"

#: builtin/remote.c:173
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7304 7305
#: builtin/remote.c:185
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7306
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7307 7308 7309

#: builtin/remote.c:187
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7310
msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7311

7312
#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7313
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7314
msgid "remote %s already exists."
7315
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7316

7317
#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7318
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7319
msgid "'%s' is not a valid remote name"
7320
msgstr "`%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7321 7322

#: builtin/remote.c:243
7323
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7324
msgid "Could not setup master '%s'"
7325
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7326 7327

#: builtin/remote.c:299
7328
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7329
msgid "more than one %s"
7330
msgstr "nhiều hơn một %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7331 7332

#: builtin/remote.c:339
7333
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7334
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7335
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7336

7337
#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7338
msgid "(matching)"
7339
msgstr "(mẫu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7340 7341 7342 7343 7344

#: builtin/remote.c:452
msgid "(delete)"
msgstr "(xoá)"

7345
#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7346
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7347
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7348
msgstr "Không thể nối thêm `%s' vào `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7349

7350
#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7351
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7352
msgid "No such remote: %s"
7353
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7354 7355

#: builtin/remote.c:656
7356
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7357
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7358
msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ `%s' thành `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7359

7360
#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7361
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7362
msgid "Could not remove config section '%s'"
7363
msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7364 7365 7366 7367

#: builtin/remote.c:677
#, c-format
msgid ""
7368
"Not updating non-default fetch refspec\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7369 7370 7371
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
7372 7373 7374
"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7375 7376

#: builtin/remote.c:683
7377
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7378
msgid "Could not append '%s'"
7379
msgstr "Không thể nối thêm `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7380 7381

#: builtin/remote.c:694
7382
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7383
msgid "Could not set '%s'"
7384
msgstr "Không thể đặt `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7385 7386

#: builtin/remote.c:716
7387
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7388
msgid "deleting '%s' failed"
7389
msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7390 7391

#: builtin/remote.c:750
7392
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7393
msgid "creating '%s' failed"
7394
msgstr "tạo %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7395 7396

#: builtin/remote.c:764
7397
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7398
msgid "Could not remove branch %s"
7399
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7400 7401 7402 7403 7404 7405 7406 7407 7408

#: builtin/remote.c:834
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
7409 7410 7411
"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
msgstr[1] ""
7412 7413
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
7414
"để xóa đi, sử dụng:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7415 7416 7417 7418

#: builtin/remote.c:943
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7419
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7420 7421 7422

#: builtin/remote.c:946
msgid " tracked"
7423
msgstr " được theo vết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7424 7425 7426

#: builtin/remote.c:948
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7427
msgstr " cũ (dùng `git remote prune' để gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7428 7429 7430 7431 7432 7433 7434 7435

#: builtin/remote.c:950
msgid " ???"
msgstr " ???"

#: builtin/remote.c:991
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7436
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7437 7438

#: builtin/remote.c:998
7439
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7440
msgid "rebases onto remote %s"
7441
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7442 7443

#: builtin/remote.c:1001
7444
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7445
msgid " merges with remote %s"
7446
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7447 7448 7449

#: builtin/remote.c:1002
msgid "    and with remote"
7450
msgstr "    và với máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7451 7452

#: builtin/remote.c:1004
7453
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7454
msgid "merges with remote %s"
7455
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7456 7457 7458

#: builtin/remote.c:1005
msgid "   and with remote"
7459
msgstr "   và với máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7460 7461 7462 7463 7464 7465 7466 7467 7468 7469 7470 7471 7472 7473 7474

#: builtin/remote.c:1051
msgid "create"
msgstr "tạo"

#: builtin/remote.c:1054
msgid "delete"
msgstr "xoá"

#: builtin/remote.c:1058
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"

#: builtin/remote.c:1061
msgid "fast-forwardable"
7475
msgstr "có-thể-fast-forward"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7476 7477 7478

#: builtin/remote.c:1064
msgid "local out of date"
7479
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7480 7481

#: builtin/remote.c:1071
7482
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7483
msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
7484
msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7485 7486

#: builtin/remote.c:1074
7487
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7488
msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
7489
msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7490 7491

#: builtin/remote.c:1078
7492
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7493
msgid "    %-*s forces to %s"
7494
msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7495 7496

#: builtin/remote.c:1081
7497
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7498
msgid "    %-*s pushes to %s"
7499
msgstr "    %-*s push tới %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7500

7501 7502 7503 7504
#: builtin/remote.c:1091
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7505
#: builtin/remote.c:1118
7506
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7507
msgid "* remote %s"
7508
msgstr "* máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7509 7510

#: builtin/remote.c:1119
7511
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7512
msgid "  Fetch URL: %s"
7513
msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7514

7515
#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7516
msgid "(no URL)"
7517
msgstr "(không có URL)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7518

7519
#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7520
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7521
msgid "  Push  URL: %s"
7522
msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7523

7524
#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7525
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7526
msgid "  HEAD branch: %s"
7527
msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7528 7529 7530

#: builtin/remote.c:1139
#, c-format
7531 7532 7533
msgid ""
"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7534 7535

#: builtin/remote.c:1151
7536
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7537 7538
msgid "  Remote branch:%s"
msgid_plural "  Remote branches:%s"
7539 7540
msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7541

7542
#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7543
msgid " (status not queried)"
7544
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7545 7546 7547 7548

#: builtin/remote.c:1163
msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
7549 7550
msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh `git pull':"
msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh `git pull':"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7551 7552 7553

#: builtin/remote.c:1171
msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
7554
msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh `git push'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7555 7556

#: builtin/remote.c:1178
7557
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7558 7559
msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
7560 7561 7562 7563 7564 7565 7566 7567 7568 7569
msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh `git push'%s:"
msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh `git push'%s:"

#: builtin/remote.c:1199
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"

#: builtin/remote.c:1201
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7570 7571 7572

#: builtin/remote.c:1216
msgid "Cannot determine remote HEAD"
7573
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7574 7575 7576

#: builtin/remote.c:1218
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7577
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7578 7579 7580 7581 7582 7583 7584

#: builtin/remote.c:1228
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"

#: builtin/remote.c:1236
7585
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7586
msgid "Not a valid ref: %s"
7587
msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7588 7589 7590 7591 7592 7593 7594

#: builtin/remote.c:1238
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"

#: builtin/remote.c:1274
7595
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7596
msgid " %s will become dangling!"
7597
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7598 7599

#: builtin/remote.c:1275
7600
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7601
msgid " %s has become dangling!"
7602
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7603 7604

#: builtin/remote.c:1281
7605
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7606
msgid "Pruning %s"
7607
msgstr "Đang xén bớt %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7608 7609 7610 7611 7612 7613 7614

#: builtin/remote.c:1282
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"

#: builtin/remote.c:1295
7615
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7616
msgid " * [would prune] %s"
7617
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7618 7619

#: builtin/remote.c:1298
7620
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7621
msgid " * [pruned] %s"
7622
msgstr " *[đã xén bớ] %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7623

7624 7625 7626 7627
#: builtin/remote.c:1321
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"

7628
#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
7629
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7630
msgid "No such remote '%s'"
7631 7632 7633 7634 7635
msgstr "Không có máy chủ nào có tên `%s'"

#: builtin/remote.c:1407
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7636 7637 7638

#: builtin/remote.c:1414
msgid "no remote specified"
7639
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7640

7641 7642 7643 7644 7645 7646 7647 7648 7649 7650 7651 7652
#: builtin/remote.c:1436
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các `URL' bằng tay"

#: builtin/remote.c:1438
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"

#: builtin/remote.c:1440
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7653 7654
#: builtin/remote.c:1447
msgid "--add --delete doesn't make sense"
7655
msgstr "--add --delete không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7656 7657

#: builtin/remote.c:1487
7658
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7659
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
7660
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7661 7662

#: builtin/remote.c:1495
7663
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7664
msgid "No such URL found: %s"
7665
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7666 7667 7668

#: builtin/remote.c:1497
msgid "Will not delete all non-push URLs"
7669
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7670

7671 7672 7673 7674 7675 7676 7677 7678 7679 7680 7681 7682 7683 7684 7685 7686 7687 7688 7689 7690 7691 7692 7693 7694 7695 7696 7697 7698 7699 7700 7701 7702 7703 7704 7705 7706 7707 7708 7709 7710 7711 7712 7713 7714 7715 7716 7717 7718 7719 7720
#: builtin/remote.c:1569
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"

#: builtin/replace.c:17
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"

#: builtin/replace.c:18
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>..."

#: builtin/replace.c:19
msgid "git replace -l [<pattern>]"
msgstr "git replace -l [<mẫu>]"

#: builtin/replace.c:118
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"

#: builtin/replace.c:119
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"

#: builtin/replace.c:120
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"

#: builtin/rerere.c:11
msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"

#: builtin/rerere.c:56
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"

#: builtin/reset.c:25
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"

#: builtin/reset.c:26
msgid "git reset [-q] <commit> [--] <paths>..."
msgstr "git reset [-q] <commit> [--] <các-đường-dẫn>..."

#: builtin/reset.c:27
msgid "git reset --patch [<commit>] [--] [<paths>...]"
msgstr "git reset --patch [<commit>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7721 7722
#: builtin/reset.c:33
msgid "mixed"
7723
msgstr "pha trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7724 7725 7726 7727 7728 7729 7730 7731 7732 7733 7734 7735 7736 7737 7738 7739 7740 7741 7742

#: builtin/reset.c:33
msgid "soft"
msgstr "mềm"

#: builtin/reset.c:33
msgid "hard"
msgstr "cứng"

#: builtin/reset.c:33
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"

#: builtin/reset.c:33
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"

#: builtin/reset.c:77
msgid "You do not have a valid HEAD."
7743
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7744 7745 7746

#: builtin/reset.c:79
msgid "Failed to find tree of HEAD."
7747
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7748 7749

#: builtin/reset.c:85
7750
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7751
msgid "Failed to find tree of %s."
7752
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7753 7754 7755

#: builtin/reset.c:96
msgid "Could not write new index file."
7756
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7757 7758

#: builtin/reset.c:106
7759
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7760
msgid "HEAD is now at %s"
7761
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7762 7763 7764

#: builtin/reset.c:130
msgid "Could not read index"
7765
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7766 7767 7768

#: builtin/reset.c:133
msgid "Unstaged changes after reset:"
7769
msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7770 7771 7772 7773

#: builtin/reset.c:223
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
7774
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7775

7776 7777 7778 7779 7780 7781 7782 7783 7784 7785 7786 7787 7788 7789 7790 7791 7792 7793 7794 7795
#: builtin/reset.c:238
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"

#: builtin/reset.c:240
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"

#: builtin/reset.c:241
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"

#: builtin/reset.c:243 builtin/reset.c:245
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"

#: builtin/reset.c:247
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"

7796
#: builtin/reset.c:303
7797
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7798
msgid "Could not parse object '%s'."
7799
msgstr "không thể phân tích đối tượng `%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7800

7801
#: builtin/reset.c:308
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7802
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
7803
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7804

7805
#: builtin/reset.c:317
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7806
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
7807
msgstr ""
7808
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh `git "
7809
"reset -- <đường_dẫn>'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7810

7811
#: builtin/reset.c:319
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7812 7813
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
7814
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7815

7816
#: builtin/reset.c:331
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7817 7818
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
7819
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7820

7821
#: builtin/reset.c:347
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7822 7823
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
7824 7825 7826 7827 7828 7829 7830 7831 7832 7833 7834 7835 7836 7837 7838 7839 7840 7841 7842 7843 7844 7845 7846 7847 7848 7849 7850 7851 7852 7853 7854 7855 7856 7857 7858 7859 7860 7861 7862 7863 7864 7865 7866
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại `%s'."

#: builtin/rev-parse.c:339
msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"

#: builtin/rev-parse.c:344
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ '--' chuyển qua làm tham số"

#: builtin/rev-parse.c:346
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"

#: builtin/rev-parse.c:464
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
"   or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
"   or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."

#: builtin/revert.c:22
msgid "git revert [options] <commit-ish>"
msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"

#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"

#: builtin/revert.c:28
msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"

#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7867

7868
#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
7869
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7870
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
7871
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7872

7873 7874 7875 7876 7877 7878 7879 7880 7881 7882 7883 7884 7885 7886 7887 7888 7889 7890 7891 7892 7893 7894 7895 7896 7897 7898 7899 7900 7901 7902 7903 7904 7905 7906 7907 7908 7909 7910 7911 7912 7913 7914 7915 7916 7917 7918 7919 7920 7921 7922 7923 7924 7925 7926 7927 7928 7929
#: builtin/revert.c:103
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

#: builtin/revert.c:104
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

#: builtin/revert.c:105
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

#: builtin/revert.c:106
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không commit một cách tự động."

#: builtin/revert.c:107
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho commit"

#: builtin/revert.c:110
msgid "parent number"
msgstr "số của cha mẹ"

#: builtin/revert.c:112
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"

#: builtin/revert.c:113
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"

#: builtin/revert.c:114
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"

#: builtin/revert.c:125
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"

#: builtin/revert.c:126
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép fast-forward"

#: builtin/revert.c:127
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"

#: builtin/revert.c:128
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"

#: builtin/revert.c:129
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"

#: builtin/revert.c:133
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7930 7931 7932
msgid "program error"
msgstr "lỗi chương trình"

7933
#: builtin/revert.c:223
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7934
msgid "revert failed"
7935
msgstr "revert gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7936

7937
#: builtin/revert.c:238
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7938
msgid "cherry-pick failed"
7939
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7940

7941 7942 7943 7944
#: builtin/rm.c:14
msgid "git rm [options] [--] <file>..."
msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7945 7946 7947 7948 7949 7950
#: builtin/rm.c:109
#, c-format
msgid ""
"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
"(use -f to force removal)"
msgstr ""
7951
"`%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
7952
"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7953 7954 7955 7956 7957 7958 7959

#: builtin/rm.c:115
#, c-format
msgid ""
"'%s' has changes staged in the index\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
7960
"`%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
7961
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7962 7963 7964 7965 7966 7967 7968

#: builtin/rm.c:119
#, c-format
msgid ""
"'%s' has local modifications\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
7969
"`%s' có các thay đổi nội bộ\n"
7970
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7971

7972 7973 7974 7975 7976 7977 7978 7979 7980 7981 7982 7983 7984 7985 7986 7987 7988 7989 7990 7991
#: builtin/rm.c:134
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"

#: builtin/rm.c:135
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"

#: builtin/rm.c:136
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"

#: builtin/rm.c:137
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"

#: builtin/rm.c:139
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7992
#: builtin/rm.c:194
7993
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7994
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
7995
msgstr "không thể gỡ bỏ `%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7996 7997

#: builtin/rm.c:230
7998
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7999
msgid "git rm: unable to remove %s"
8000
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8001

8002 8003 8004 8005
#: builtin/shortlog.c:13
msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8006
#: builtin/shortlog.c:157
8007
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8008
msgid "Missing author: %s"
8009
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8010

8011 8012 8013 8014 8015 8016 8017 8018 8019 8020 8021 8022 8023 8024 8025 8026 8027 8028 8029 8030 8031 8032 8033 8034 8035 8036 8037 8038 8039 8040 8041 8042 8043 8044 8045 8046 8047 8048 8049 8050 8051 8052 8053 8054 8055 8056 8057 8058 8059 8060 8061 8062 8063 8064 8065 8066 8067 8068 8069 8070 8071 8072 8073 8074 8075 8076 8077 8078 8079 8080 8081 8082 8083 8084 8085 8086 8087 8088 8089 8090 8091 8092 8093 8094 8095 8096 8097 8098 8099 8100 8101 8102 8103 8104 8105 8106 8107 8108 8109 8110 8111 8112 8113 8114 8115 8116 8117 8118 8119 8120 8121 8122 8123 8124 8125 8126 8127 8128 8129 8130 8131 8132 8133 8134 8135 8136 8137 8138 8139 8140 8141 8142 8143 8144 8145 8146 8147 8148 8149 8150 8151 8152 8153 8154 8155 8156 8157 8158 8159 8160 8161 8162 8163 8164 8165 8166 8167 8168 8169 8170 8171 8172 8173 8174 8175 8176 8177 8178 8179 8180 8181 8182 8183 8184 8185 8186 8187 8188 8189 8190 8191 8192 8193 8194 8195 8196 8197 8198 8199 8200 8201 8202
#: builtin/shortlog.c:253
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"

#: builtin/shortlog.c:255
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"

#: builtin/shortlog.c:257
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"

#: builtin/shortlog.c:258
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"

#: builtin/shortlog.c:259
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"

#: builtin/show-branch.c:9
msgid ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"
msgstr ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"

#: builtin/show-branch.c:10
msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"

#: builtin/show-branch.c:651
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"

#: builtin/show-branch.c:653
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"

#: builtin/show-branch.c:655
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu '*!+-' tương ứng với nhánh"

#: builtin/show-branch.c:657
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"

#: builtin/show-branch.c:659
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"

#: builtin/show-branch.c:660
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"

#: builtin/show-branch.c:662
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"

#: builtin/show-branch.c:664
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"

#: builtin/show-branch.c:666
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"

#: builtin/show-branch.c:668
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"

#: builtin/show-branch.c:670
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"

#: builtin/show-branch.c:672
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"

#: builtin/show-branch.c:674
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"

#: builtin/show-branch.c:676
msgid "show commits where no parent comes before its children"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"

#: builtin/show-branch.c:678
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ sở>]"

#: builtin/show-branch.c:679
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục `ref-log' gần nhất kể từ nền (base)"

#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
msgstr ""
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "

#: builtin/show-ref.c:11
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"

#: builtin/show-ref.c:182
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"

#: builtin/show-ref.c:183
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"

#: builtin/show-ref.c:184
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
"(ref)"

#: builtin/show-ref.c:187 builtin/show-ref.c:189
msgid "show the HEAD reference"
msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"

#: builtin/show-ref.c:191
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"

#: builtin/show-ref.c:193
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"

#: builtin/show-ref.c:197
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"

#: builtin/show-ref.c:199
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
"kho nội bộ"

#: builtin/symbolic-ref.c:7
msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"

#: builtin/symbolic-ref.c:38
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
msgstr ""
"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) `non-symbolic' (bị tách ra)"

#: builtin/symbolic-ref.c:39
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"

#: builtin/symbolic-ref.c:40 builtin/update-ref.c:18
msgid "reason"
msgstr "lý do"

#: builtin/symbolic-ref.c:40 builtin/update-ref.c:18
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"

#: builtin/tag.c:22
msgid ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
msgstr ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"

#: builtin/tag.c:23
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."

#: builtin/tag.c:24
msgid ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
"\t\t[<pattern>...]"
msgstr ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
"\t\t[<mẫu>...]"

#: builtin/tag.c:26
msgid "git tag -v <tagname>..."
msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."

8203 8204
#: builtin/tag.c:60
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8205
msgid "malformed object at '%s'"
8206
msgstr "đối tượng dị hình tại `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8207

8208 8209
#: builtin/tag.c:207
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8210
msgid "tag name too long: %.*s..."
8211
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8212

8213
#: builtin/tag.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8214 8215
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
8216
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ `%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8217

8218 8219
#: builtin/tag.c:227
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8220
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8221
msgstr "Thẻ đã bị xóa `%s' (trước là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8222

8223 8224
#: builtin/tag.c:239
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8225
msgid "could not verify the tag '%s'"
8226
msgstr "không thể thẩm tra thẻ `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8227

8228
#: builtin/tag.c:249
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8229 8230 8231 8232 8233 8234 8235
msgid ""
"\n"
"#\n"
"# Write a tag message\n"
"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
"#\n"
msgstr ""
8236 8237 8238 8239 8240
"\n"
"#\n"
"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
"#\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8241

8242
#: builtin/tag.c:256
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8243 8244 8245 8246
msgid ""
"\n"
"#\n"
"# Write a tag message\n"
8247 8248
"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
"want to.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8249 8250
"#\n"
msgstr ""
8251 8252 8253
"\n"
"#\n"
"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8254 8255
"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
8256
"#\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8257

8258
#: builtin/tag.c:298
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8259
msgid "unable to sign the tag"
8260
msgstr "không thể ký thẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8261

8262
#: builtin/tag.c:300
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8263
msgid "unable to write tag file"
8264
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8265

8266
#: builtin/tag.c:325
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8267
msgid "bad object type."
8268
msgstr "kiểu đối tượng sai."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8269

8270
#: builtin/tag.c:338
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8271
msgid "tag header too big."
8272
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8273

8274
#: builtin/tag.c:370
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8275
msgid "no tag message?"
8276
msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8277

8278
#: builtin/tag.c:376
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8279 8280
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
8281
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8282

8283
#: builtin/tag.c:425
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8284
msgid "switch 'points-at' requires an object"
8285
msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8286

8287 8288
#: builtin/tag.c:427
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8289
msgid "malformed object name '%s'"
8290 8291 8292 8293 8294 8295 8296 8297 8298 8299 8300 8301 8302 8303 8304 8305 8306 8307 8308 8309 8310 8311 8312 8313 8314 8315 8316 8317 8318 8319 8320 8321 8322 8323 8324 8325 8326 8327 8328 8329 8330 8331 8332 8333 8334 8335 8336 8337 8338 8339 8340 8341 8342 8343 8344 8345 8346
msgstr "tên đối tượng dị hình `%s'"

#: builtin/tag.c:447
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"

#: builtin/tag.c:449
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"

#: builtin/tag.c:451
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"

#: builtin/tag.c:452
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"

#: builtin/tag.c:454
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo tag"

#: builtin/tag.c:456
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"

#: builtin/tag.c:458
msgid "tag message"
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"

#: builtin/tag.c:460
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"

#: builtin/tag.c:464
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"

#: builtin/tag.c:465
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"

#: builtin/tag.c:466
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"

#: builtin/tag.c:468
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"

#: builtin/tag.c:471
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"

#: builtin/tag.c:477
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8347

8348 8349 8350 8351 8352
#: builtin/tag.c:506
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"

#: builtin/tag.c:523
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8353
msgid "-n option is only allowed with -l."
8354
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8355

8356
#: builtin/tag.c:525
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8357
msgid "--contains option is only allowed with -l."
8358
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8359

8360
#: builtin/tag.c:527
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8361
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8362
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8363

8364
#: builtin/tag.c:535
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8365
msgid "only one -F or -m option is allowed."
8366
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8367

8368
#: builtin/tag.c:555
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8369 8370 8371
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"

8372 8373
#: builtin/tag.c:561
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8374
msgid "'%s' is not a valid tag name."
8375
msgstr "`%s' không phải thẻ hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8376

8377 8378
#: builtin/tag.c:566
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8379
msgid "tag '%s' already exists"
8380
msgstr "Thẻ `%s' đã tồn tại rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8381

8382 8383
#: builtin/tag.c:584
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8384
msgid "%s: cannot lock the ref"
8385
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8386

8387 8388
#: builtin/tag.c:586
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8389
msgid "%s: cannot update the ref"
8390
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8391

8392 8393
#: builtin/tag.c:588
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8394
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8395
msgstr "Thẻ đã cập nhật `%s' (cũ là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8396

8397 8398 8399 8400 8401 8402 8403 8404 8405 8406 8407 8408 8409 8410 8411 8412 8413 8414 8415 8416 8417 8418 8419 8420 8421 8422
#: builtin/update-index.c:401
msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"

#: builtin/update-index.c:717
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"

#: builtin/update-index.c:720
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"

#: builtin/update-index.c:723
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"

#: builtin/update-index.c:725
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và `vice-versa'"

#: builtin/update-index.c:727
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"

#: builtin/update-index.c:729
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8423
msgstr ""
8424
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8425

8426 8427 8428
#: builtin/update-index.c:732
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8429

8430 8431 8432
#: builtin/update-index.c:736
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt `assume-unchanged'"
8433

8434 8435 8436
#: builtin/update-index.c:740
msgid "<mode> <object> <path>"
msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8437

8438 8439 8440 8441 8442 8443 8444 8445 8446 8447 8448 8449 8450 8451 8452 8453 8454 8455 8456 8457 8458 8459 8460 8461 8462 8463 8464 8465 8466 8467 8468 8469 8470 8471 8472 8473 8474 8475 8476 8477 8478 8479 8480 8481 8482 8483 8484 8485 8486 8487 8488 8489 8490 8491 8492 8493 8494 8495 8496 8497 8498 8499 8500 8501 8502 8503 8504 8505 8506 8507 8508 8509 8510 8511 8512 8513 8514 8515 8516 8517 8518 8519 8520 8521 8522 8523 8524 8525 8526 8527 8528 8529 8530 8531 8532 8533 8534 8535 8536 8537 8538 8539 8540 8541 8542 8543 8544 8545 8546 8547 8548 8549 8550 8551 8552 8553 8554 8555 8556 8557 8558 8559 8560 8561 8562 8563 8564 8565 8566 8567 8568 8569 8570 8571 8572 8573 8574 8575
#: builtin/update-index.c:741
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"

#: builtin/update-index.c:745
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"

#: builtin/update-index.c:746
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"

#: builtin/update-index.c:750
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""

#: builtin/update-index.c:753
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"

#: builtin/update-index.c:756
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là `chỉ-đọc'"

#: builtin/update-index.c:759
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"

#: builtin/update-index.c:762
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"

#: builtin/update-index.c:764
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"

#: builtin/update-index.c:766
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"

#: builtin/update-index.c:768
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/update-index.c:772
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"

#: builtin/update-index.c:776
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"

#: builtin/update-index.c:780
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"

#: builtin/update-index.c:784
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"

#: builtin/update-index.c:787
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"

#: builtin/update-index.c:789
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho `porcelains') quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"

#: builtin/update-index.c:793
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"

#: builtin/update-ref.c:7
msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"

#: builtin/update-ref.c:8
msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"

#: builtin/update-ref.c:19
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"

#: builtin/update-ref.c:21
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"

#: builtin/update-server-info.c:6
msgid "git update-server-info [--force]"
msgstr "git update-server-info [--force]"

#: builtin/update-server-info.c:14
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"

#: builtin/verify-pack.c:56
msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."

#: builtin/verify-pack.c:66
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"

#: builtin/verify-pack.c:68
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"

#: builtin/verify-tag.c:17
msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."

#: builtin/verify-tag.c:73
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"

#: builtin/write-tree.c:13
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"

#: builtin/write-tree.c:26
msgid "<prefix>/"
msgstr "<iền tố>/"

#: builtin/write-tree.c:27
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"

#: builtin/write-tree.c:30
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"

#: git.c:16
msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
msgstr ""
8576
"Chạy lệnh `git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8577 8578 8579 8580 8581 8582 8583 8584 8585 8586 8587 8588 8589 8590 8591 8592

#: parse-options.h:156
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"

#: parse-options.h:228
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"

#: parse-options.h:230
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"

#: parse-options.h:236
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8593 8594 8595

#: common-cmds.h:8
msgid "Add file contents to the index"
8596
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8597 8598 8599

#: common-cmds.h:9
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
8600
msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8601 8602 8603

#: common-cmds.h:10
msgid "List, create, or delete branches"
8604
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8605 8606 8607

#: common-cmds.h:11
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
8608
msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8609 8610 8611

#: common-cmds.h:12
msgid "Clone a repository into a new directory"
8612
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8613 8614 8615

#: common-cmds.h:13
msgid "Record changes to the repository"
8616
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8617 8618 8619

#: common-cmds.h:14
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
8620 8621 8622
msgstr ""
"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
"việc, v.v.."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8623 8624 8625

#: common-cmds.h:15
msgid "Download objects and refs from another repository"
8626
msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8627 8628 8629

#: common-cmds.h:16
msgid "Print lines matching a pattern"
8630
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8631 8632 8633

#: common-cmds.h:17
msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
8634 8635
msgstr ""
"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8636 8637 8638

#: common-cmds.h:18
msgid "Show commit logs"
8639
msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8640 8641 8642

#: common-cmds.h:19
msgid "Join two or more development histories together"
8643 8644 8645
msgstr ""
"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
"nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8646 8647 8648

#: common-cmds.h:20
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
8649
msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8650 8651 8652

#: common-cmds.h:21
msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
8653
msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8654 8655 8656

#: common-cmds.h:22
msgid "Update remote refs along with associated objects"
8657 8658
msgstr ""
"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8659 8660 8661

#: common-cmds.h:23
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
8662
msgstr ""
8663
"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8664 8665 8666

#: common-cmds.h:24
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
8667
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8668 8669 8670

#: common-cmds.h:25
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
8671
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8672 8673 8674

#: common-cmds.h:26
msgid "Show various types of objects"
8675
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8676 8677 8678

#: common-cmds.h:27
msgid "Show the working tree status"
8679
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8680 8681 8682

#: common-cmds.h:28
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
8683 8684 8685
msgstr ""
"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
"GPG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8686 8687 8688

#: git-am.sh:50
msgid "You need to set your committer info first"
8689
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8690

8691 8692 8693 8694 8695 8696 8697 8698 8699 8700 8701
#: git-am.sh:95
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"

#: git-am.sh:105
#, sh-format
msgid ""
8702 8703 8704
"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
8705 8706
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
8707 8708 8709 8710
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
"\"$cmdline --abort\"."
8711 8712 8713 8714 8715

#: git-am.sh:121
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8716 8717
#: git-am.sh:137
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8718
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8719

8720 8721
#: git-am.sh:139
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8722 8723
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
8724

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8725 8726 8727 8728 8729
#: git-am.sh:154
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
8730 8731
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8732 8733 8734

#: git-am.sh:163
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8735
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8736

8737 8738 8739 8740 8741
#: git-am.sh:179
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."

#: git-am.sh:274
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8742
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8743
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8744

8745
#: git-am.sh:361
8746
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8747
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
8748
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8749

8750
#: git-am.sh:363
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8751
msgid "Patch format detection failed."
8752
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8753

8754 8755 8756 8757 8758 8759 8760
#: git-am.sh:389
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8761

8762
#: git-am.sh:477
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8763 8764
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
8765
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8766

8767
#: git-am.sh:482
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8768
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
8769
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8770

8771
#: git-am.sh:509
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8772
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8773 8774
msgstr ""
"Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8775

8776
#: git-am.sh:575
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8777 8778
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
8779
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8780

8781
#: git-am.sh:679
8782 8783 8784 8785 8786 8787 8788
#, sh-format
msgid ""
"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
8789 8790 8791 8792
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
"--skip\".\n"
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
"abort\"."
8793

8794
#: git-am.sh:706
8795 8796 8797
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."

8798
#: git-am.sh:753
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8799
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
8800 8801
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8802

8803
#: git-am.sh:757
8804 8805 8806
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8807 8808 8809
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
8810
#: git-am.sh:764
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8811
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
8812 8813 8814
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
"cả [a] "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8815

8816
#: git-am.sh:800
8817
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8818
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
8819
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8820

8821
#: git-am.sh:821
8822 8823 8824 8825 8826
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
8827
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh `git add' à?\n"
8828
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8829 8830
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
8831

8832
#: git-am.sh:829
8833 8834 8835 8836 8837
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index\n"
"did you forget to use 'git add'?"
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
8838
"bạn đã quên sử dụng lệnh `git add' à?"
8839

8840
#: git-am.sh:845
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8841
msgid "No changes -- Patch already applied."
8842
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8843

8844
#: git-am.sh:855
8845 8846 8847 8848
#, sh-format
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"

8849 8850 8851 8852 8853 8854 8855 8856 8857
#: git-am.sh:858
#, sh-format
msgid ""
"The copy of the patch that failed is found in:\n"
"   $dotest/patch"
msgstr ""
"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
"   $dotest/patch"

8858
#: git-am.sh:876
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8859
msgid "applying to an empty history"
8860
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8861

8862 8863 8864 8865
#: git-bisect.sh:48
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8866 8867 8868 8869 8870
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:54
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
8871
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8872 8873

#: git-bisect.sh:95
8874
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8875
msgid "unrecognised option: '$arg'"
8876
msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8877 8878 8879 8880

#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
8881
msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8882 8883 8884

#: git-bisect.sh:117
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
8885
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8886 8887 8888

#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
8889 8890 8891
msgid ""
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
msgstr ""
8892
"Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử `git bisect reset "
8893
"<nhánh_hợp_lệ>'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8894 8895 8896

#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on seeked tree"
8897
msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8898 8899 8900

#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
8901
msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8902 8903 8904 8905

#: git-bisect.sh:189
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
8906
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8907 8908

#: git-bisect.sh:218
8909
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8910
msgid "Bad rev input: $arg"
8911
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8912 8913 8914

#: git-bisect.sh:232
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
8915
msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8916 8917

#: git-bisect.sh:244
8918
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8919
msgid "Bad rev input: $rev"
8920
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8921 8922 8923

#: git-bisect.sh:250
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
8924
msgstr "`git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8925

8926 8927 8928 8929
#. have bad but not good.  we could bisect although
#. this is less optimum.
#: git-bisect.sh:273
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
8930 8931
msgstr ""
"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
8932

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8933 8934 8935 8936 8937
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:279
msgid "Are you sure [Y/n]? "
8938
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8939

8940 8941 8942 8943 8944 8945 8946 8947 8948 8949 8950 8951 8952 8953 8954
#: git-bisect.sh:289
msgid ""
"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"

#: git-bisect.sh:292
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
8955 8956
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
"sai.\n"
8957 8958
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"

8959
#: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
8960 8961 8962
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8963
#: git-bisect.sh:354
8964
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8965
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
8966
msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8967 8968 8969 8970 8971 8972 8973

#: git-bisect.sh:363
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
8974
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n"
8975
"Hãy thử `git bisect reset <lần-chuyển-giao>'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8976 8977 8978

#: git-bisect.sh:390
msgid "No logfile given"
8979
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8980 8981

#: git-bisect.sh:391
8982
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8983
msgid "cannot read $file for replaying"
8984
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8985 8986 8987

#: git-bisect.sh:408
msgid "?? what are you talking about?"
8988
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8989

8990 8991 8992 8993 8994 8995 8996 8997 8998 8999 9000 9001 9002 9003 9004 9005 9006 9007 9008 9009 9010 9011 9012 9013 9014 9015 9016 9017 9018 9019
#: git-bisect.sh:420
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"

#: git-bisect.sh:427
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"

#: git-bisect.sh:453
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"

#: git-bisect.sh:459
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"

#: git-bisect.sh:466
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9020 9021 9022 9023 9024 9025 9026

#: git-pull.sh:21
msgid ""
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
msgstr ""
9027
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9028 9029
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh `git add/rm <tập-tin>'\n"
"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng `git "
9030
"commit -a'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9031 9032 9033

#: git-pull.sh:25
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9034 9035
msgstr ""
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9036 9037 9038

#: git-pull.sh:197
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9039 9040 9041
msgstr ""
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9042

9043 9044 9045 9046 9047 9048 9049 9050 9051 9052 9053 9054 9055 9056 9057
#. The fetch involved updating the current branch.
#. The working tree and the index file is still based on the
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
#. First update the working tree to match $curr_head.
#: git-pull.sh:228
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
"Warning: commit $orig_head."
msgstr ""
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9058 9059
#: git-pull.sh:253
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9060
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9061 9062 9063

#: git-pull.sh:257
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9064
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9065

9066
#: git-rebase.sh:53
9067 9068 9069
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9070 9071
"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
"\"."
9072 9073
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9074 9075 9076 9077
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
9078

9079
#: git-rebase.sh:160
9080 9081 9082
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "hook (chương trình móc vào git) pre-rebase từ chối rebase."

9083
#: git-rebase.sh:165
9084
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9085 9086 9087
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
9088

9089
#: git-rebase.sh:296
9090 9091 9092
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"

9093
#: git-rebase.sh:301
9094
msgid "No rebase in progress?"
9095
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9096

9097 9098 9099 9100 9101 9102 9103
#: git-rebase.sh:312
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động `--edit-todo' chỉ có thể dùng trong quá trình `rebase' (sửa lịch "
"sử) tương tác."

#: git-rebase.sh:319
9104 9105 9106
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"

9107
#: git-rebase.sh:322
9108 9109 9110 9111 9112 9113 9114
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"

9115
#: git-rebase.sh:340
9116 9117 9118 9119
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"

9120
#: git-rebase.sh:359
9121 9122 9123 9124 9125 9126 9127 9128 9129 9130 9131 9132 9133 9134 9135 9136 9137 9138 9139 9140 9141 9142
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
"case, please try\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"If that is not the case, please\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there."
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"

9143
#: git-rebase.sh:404
9144 9145
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
9146
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9147

9148
#: git-rebase.sh:428
9149 9150
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9151
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một"
9152

9153
#: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9154 9155 9156 9157
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có gì để hòa trộn"

9158
#: git-rebase.sh:440
9159 9160 9161 9162
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"

9163
#: git-rebase.sh:463
9164 9165 9166 9167
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"

9168
#: git-rebase.sh:483
9169 9170 9171
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy commit hoặc stash chúng."

9172
#: git-rebase.sh:501
9173 9174 9175 9176
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."

9177
#: git-rebase.sh:504
9178 9179 9180 9181
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."

9182
#: git-rebase.sh:515
9183 9184 9185 9186 9187
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"

#. Detach HEAD and reset the tree
9188
#: git-rebase.sh:524
9189
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9190 9191
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9192

9193
#: git-rebase.sh:532
9194 9195 9196 9197
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9198 9199
#: git-stash.sh:51
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9200 9201
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9202 9203 9204

#: git-stash.sh:74
msgid "You do not have the initial commit yet"
9205
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9206 9207 9208

#: git-stash.sh:89
msgid "Cannot save the current index state"
9209
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9210

9211
#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9212
msgid "Cannot save the current worktree state"
9213
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9214 9215 9216

#: git-stash.sh:140
msgid "No changes selected"
9217
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9218 9219 9220

#: git-stash.sh:143
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9221
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9222 9223 9224

#: git-stash.sh:156
msgid "Cannot record working tree state"
9225
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9226

9227 9228 9229 9230 9231 9232 9233 9234 9235 9236 9237 9238 9239 9240 9241 9242 9243 9244 9245
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
#. second line correspond to "error: ". So you should line
#. up the second line with however many characters the
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
#. English this is:
#.
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
#: git-stash.sh:202
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9246 9247
#: git-stash.sh:223
msgid "No local changes to save"
9248
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9249 9250 9251

#: git-stash.sh:227
msgid "Cannot initialize stash"
9252
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9253 9254 9255

#: git-stash.sh:235
msgid "Cannot save the current status"
9256
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9257 9258 9259

#: git-stash.sh:253
msgid "Cannot remove worktree changes"
9260
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9261 9262 9263

#: git-stash.sh:352
msgid "No stash found."
9264
msgstr "Không tìm thấy stash nào."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9265 9266

#: git-stash.sh:359
9267
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9268
msgid "Too many revisions specified: $REV"
9269
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9270 9271

#: git-stash.sh:365
9272
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9273
msgid "$reference is not valid reference"
9274
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9275 9276 9277 9278

#: git-stash.sh:393
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9279
msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9280 9281

#: git-stash.sh:404
9282
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9283
msgid "'$args' is not a stash reference"
9284
msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9285 9286 9287

#: git-stash.sh:412
msgid "unable to refresh index"
9288
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9289 9290 9291

#: git-stash.sh:416
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9292
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9293 9294 9295

#: git-stash.sh:424
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9296
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9297 9298 9299

#: git-stash.sh:426
msgid "Could not save index tree"
9300
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9301 9302 9303

#: git-stash.sh:460
msgid "Cannot unstage modified files"
9304
msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9305

9306
#: git-stash.sh:475
9307 9308 9309
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."

9310
#: git-stash.sh:492
9311
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9312
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9313
msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9314

9315
#: git-stash.sh:493
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9316 9317
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9318
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9319

9320
#: git-stash.sh:500
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9321
msgid "No branch name specified"
9322
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9323

9324
#: git-stash.sh:571
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9325
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9326
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9327

9328
#: git-submodule.sh:88
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9329 9330
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9331
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9332

9333
#: git-submodule.sh:167
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9334 9335
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9336 9337 9338
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"'$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9339

9340
#: git-submodule.sh:211
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9341 9342
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9343
msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9344

9345
#: git-submodule.sh:223
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9346 9347
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9348 9349
msgstr ""
"Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9350

9351
#: git-submodule.sh:312
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9352 9353
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9354 9355
msgstr ""
"repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9356

9357
#: git-submodule.sh:329
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9358 9359
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9360
msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9361

9362
#: git-submodule.sh:333
9363 9364 9365 9366 9367 9368
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Use -f if you really want to add it."
msgstr ""
9369 9370
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
9371 9372 9373
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."

9374
#: git-submodule.sh:344
9375 9376 9377 9378
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"

9379
#: git-submodule.sh:346
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9380 9381
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9382
msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9383

9384
#: git-submodule.sh:360
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9385 9386
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9387
msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9388

9389
#: git-submodule.sh:365
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9390 9391
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9392
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9393

9394
#: git-submodule.sh:370
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9395 9396
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9397
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9398

9399
#: git-submodule.sh:413
9400
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9401
msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9402
msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9403

9404
#: git-submodule.sh:427
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9405 9406
#, sh-format
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9407
msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9408

9409
#: git-submodule.sh:471
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9410 9411
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9412 9413
msgstr ""
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9414

9415
#: git-submodule.sh:480
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9416 9417
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9418
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9419

9420
#: git-submodule.sh:482
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9421 9422
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9423
msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9424

9425
#: git-submodule.sh:490
9426 9427
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9428 9429
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9430

9431
#: git-submodule.sh:590
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9432 9433 9434 9435 9436
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
"Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr ""
9437 9438
"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9439

9440
#: git-submodule.sh:603
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9441 9442
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
9443 9444
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9445

9446
#: git-submodule.sh:622
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9447 9448
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9449
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9450

9451
#: git-submodule.sh:636
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9452 9453
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9454
msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9455

9456
#: git-submodule.sh:637
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9457 9458
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
9459
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9460

9461
#: git-submodule.sh:642
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9462 9463
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9464 9465
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9466

9467
#: git-submodule.sh:643
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9468 9469
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
9470
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9471

9472
#: git-submodule.sh:648
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9473 9474
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9475
msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9476

9477
#: git-submodule.sh:649
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9478 9479
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
9480
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9481

9482
#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:995
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9483 9484
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
9485
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9486

9487
#: git-submodule.sh:779
9488 9489
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9490 9491

#. unexpected type
9492
#: git-submodule.sh:819
9493 9494 9495
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9496

9497
#: git-submodule.sh:837
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9498 9499
#, sh-format
msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
9500
msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9501

9502
#: git-submodule.sh:840
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9503 9504
#, sh-format
msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
9505
msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9506

9507
#: git-submodule.sh:843
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9508 9509
#, sh-format
msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
9510 9511 9512
msgstr ""
"  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
"$sha1_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9513

9514
#: git-submodule.sh:868
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9515 9516 9517
msgid "blob"
msgstr "blob"

9518
#: git-submodule.sh:906
9519 9520 9521
msgid "# Submodules changed but not updated:"
msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"

9522
#: git-submodule.sh:908
9523 9524 9525
msgid "# Submodule changes to be committed:"
msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"

9526
#: git-submodule.sh:1054
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9527 9528
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
9529 9530
msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"

9531 9532 9533 9534 9535 9536 9537 9538 9539 9540 9541 9542 9543 9544 9545 9546 9547 9548 9549 9550 9551
#~ msgid " 0 files changed"
#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"

#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"

#~ msgid ", %d insertion(+)"
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"

#~ msgid ", %d deletion(-)"
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"

#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"

9552 9553 9554 9555 9556 9557 9558 9559 9560 9561 9562 9563 9564 9565 9566 9567 9568 9569 9570 9571 9572 9573 9574 9575 9576 9577 9578 9579 9580 9581
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"

#~ msgid "-B cannot be used with -b"
#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"

#~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"

#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"

#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"

#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"

#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"

#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"

#~ msgid ""
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
#~ msgstr ""
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
#~ "đổi các nhánh."

9582 9583 9584 9585 9586 9587 9588 9589 9590
#~ msgid "diff setup failed"
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"

#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"

#~ msgid "diff_setup_done failed"
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"

9591 9592 9593
#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."

9594 9595 9596 9597 9598 9599
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"

#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
#~ msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."

9600 9601 9602
#~ msgid "--"
#~ msgstr "--"

9603 9604 9605 9606
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"

9607 9608 9609
#, fuzzy
#~ msgid "could not parse commit %s\n"
#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9610 9611 9612 9613

#, fuzzy
#~ msgid "cherry-pick"
#~ msgstr "< Chọn D-Mod"