vi.po 316.8 KB
Newer Older
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
2
# Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân.
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
4
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6 7 8
#
msgid ""
msgstr ""
9
"Project-Id-Version: git-v1.8.3-rc0-20-gc6bc7\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 12
"POT-Creation-Date: 2013-04-30 08:25+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2013-05-01 14:26+0700\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
13 14
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15
"Language: vi\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
16 17 18
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19
"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
20
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
21
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
23
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
24

25
#: advice.c:53
T
Tran Ngoc Quan 已提交
26 27 28 29 30 31 32 33
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"

#.
#. * Message used both when 'git commit' fails and when
#. * other commands doing a merge do.
#.
34
#: advice.c:83
T
Tran Ngoc Quan 已提交
35 36 37 38 39 40
msgid ""
"Fix them up in the work tree,\n"
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
"or use 'git commit -a'."
msgstr ""
41
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
42 43 44
"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
"hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
45

46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64
#: archive.c:10
msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"

#: archive.c:11
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"

#: archive.c:12
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
"dẫn>...]"

#: archive.c:13
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"

65
#: archive.c:323
66 67 68
msgid "fmt"
msgstr "fmt"

69
#: archive.c:323
70 71 72
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"

73
#: archive.c:324 builtin/log.c:1126
74 75 76
msgid "prefix"
msgstr "tiền tố"

77
#: archive.c:325
78 79 80
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"

81 82 83 84
#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2371
#: builtin/blame.c:2372 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:665
#: builtin/fast-export.c:667 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
#: builtin/ls-files.c:490 builtin/ls-files.c:493 builtin/notes.c:536
85
#: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
86 87 88
msgid "file"
msgstr "tập-tin"

89
#: archive.c:327 builtin/archive.c:89
90 91 92
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"

93
#: archive.c:329
94 95 96
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"

97
#: archive.c:330
98
msgid "report archived files on stderr"
99
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
100

101
#: archive.c:331
102
msgid "store only"
103
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
104

105
#: archive.c:332
106 107 108
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"

109
#: archive.c:340
110 111 112
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"

113
#: archive.c:343
114
msgid "list supported archive formats"
115
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
116

117
#: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86
118 119 120
msgid "repo"
msgstr "kho"

121
#: archive.c:346 builtin/archive.c:91
122 123 124
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"

125
#: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:615
126 127 128
msgid "command"
msgstr "lệnh"

129
#: archive.c:348 builtin/archive.c:93
130 131 132
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"

133 134
#: attr.c:259
msgid ""
135
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
136 137
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
138 139
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
140

141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211
#: branch.c:60
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."

#: branch.c:82
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."

#: branch.c:83
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."

#: branch.c:87
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."

#: branch.c:88
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."

#: branch.c:92
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."

#: branch.c:93
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."

#: branch.c:97
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."

#: branch.c:98
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."

#: branch.c:118
#, c-format
msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"

#: branch.c:137
#, c-format
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"

#: branch.c:182
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."

#: branch.c:187
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."

#: branch.c:195
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."

212 213 214 215
#: branch.c:201
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
216
"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243
"nhánh."

#: branch.c:203
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"

#: branch.c:205
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
"\n"
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n"
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
"Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."

244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266
#: branch.c:250
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."

#: branch.c:270
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."

#: branch.c:275
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."

#: branch.c:281
msgid "Failed to lock ref for update"
msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"

#: branch.c:299
msgid "Failed to write ref"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
267 268 269
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
270
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
271 272

#: bundle.c:63
273
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
274
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
275
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
276

277
#: bundle.c:89 builtin/commit.c:676
T
Tran Ngoc Quan 已提交
278 279
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
280
msgstr "không thể mở “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
281 282 283

#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
284
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
285

286 287 288
#: bundle.c:164 sequencer.c:651 sequencer.c:1101 builtin/log.c:300
#: builtin/log.c:770 builtin/log.c:1344 builtin/log.c:1570 builtin/merge.c:349
#: builtin/shortlog.c:155
T
Tran Ngoc Quan 已提交
289
msgid "revision walk setup failed"
290
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
291 292

#: bundle.c:186
293
#, c-format
294 295 296 297
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
298

299
#: bundle.c:193
300 301 302 303
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."

#: bundle.c:195
T
Tran Ngoc Quan 已提交
304
#, c-format
305 306 307 308
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
309

310
#: bundle.c:294
T
Tran Ngoc Quan 已提交
311
msgid "rev-list died"
312
msgstr "rev-list đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
313

314
#: bundle.c:300 builtin/log.c:1255 builtin/shortlog.c:258
315
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
316
msgid "unrecognized argument: %s"
317
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
318

319
#: bundle.c:335
T
Tran Ngoc Quan 已提交
320 321
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
322
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
323

324
#: bundle.c:380
T
Tran Ngoc Quan 已提交
325
msgid "Refusing to create empty bundle."
326
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
327

328
#: bundle.c:398
T
Tran Ngoc Quan 已提交
329
msgid "Could not spawn pack-objects"
330
msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
331

332
#: bundle.c:416
T
Tran Ngoc Quan 已提交
333
msgid "pack-objects died"
334
msgstr "pack-objects đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
335

336
#: bundle.c:419
337
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
338
msgid "cannot create '%s'"
339
msgstr "không thể tạo “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
340

341
#: bundle.c:441
T
Tran Ngoc Quan 已提交
342
msgid "index-pack died"
343
msgstr "index-pack đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
344

345
#: commit.c:50
T
Tran Ngoc Quan 已提交
346 347 348 349
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích %s"

350
#: commit.c:52
T
Tran Ngoc Quan 已提交
351 352 353 354
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"

355
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
T
Tran Ngoc Quan 已提交
356
msgid "memory exhausted"
357
msgstr "hết bộ nhớ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
358 359 360

#: connected.c:39
msgid "Could not run 'git rev-list'"
361
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
362 363

#: connected.c:48
364
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
365
msgid "failed write to rev-list: %s"
366
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
367 368 369 370

#: connected.c:56
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
371
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
372 373 374 375 376 377 378 379 380 381

#: date.c:95
msgid "in the future"
msgstr "trong tương lai"

#: date.c:101
#, c-format
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
382
msgstr[1] "%lu giây trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
383 384 385 386 387 388

#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
389
msgstr[1] "%lu phút trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
390 391 392 393 394 395

#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
396
msgstr[1] "%lu giờ trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
397 398 399 400 401 402

#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
403
msgstr[1] "%lu ngày trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
404 405 406 407 408 409

#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
410
msgstr[1] "%lu tuần trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
411 412 413 414 415 416

#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
417
msgstr[1] "%lu tháng trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
418 419 420 421 422

#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
423 424
msgstr[0] "%lu năm"
msgstr[1] "%lu năm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
425 426 427 428 429 430

#: date.c:149
#, c-format
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
431
msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
432

433
#: date.c:154 date.c:159
T
Tran Ngoc Quan 已提交
434 435 436 437
#, c-format
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
438
msgstr[1] "%lu năm trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
439

440
#: diff.c:112
T
Tran Ngoc Quan 已提交
441
#, c-format
442
msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
443
msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
444

445
#: diff.c:117
446
#, c-format
447
msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
448
msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
449

450
#: diff.c:210
451 452
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
453
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
454

455
#: diff.c:260
T
Tran Ngoc Quan 已提交
456 457 458 459 460
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
461
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
462
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
463

464
#: diff.c:3481
T
Tran Ngoc Quan 已提交
465 466 467 468 469
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
470 471
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
472

473
#: diff.c:3495
474 475
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
476
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
477

478
#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
T
Tran Ngoc Quan 已提交
479 480 481 482 483
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."

#: gpg-interface.c:71
msgid "gpg did not accept the data"
484
msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
485 486 487

#: gpg-interface.c:82
msgid "gpg failed to sign the data"
488
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
489

490
#: gpg-interface.c:115
491 492 493 494
#, c-format
msgid "could not create temporary file '%s': %s"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"

495
#: gpg-interface.c:118
496 497 498 499
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"

500
#: grep.c:1623
501
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
502
msgid "'%s': unable to read %s"
503
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
504

505
#: grep.c:1640
T
Tran Ngoc Quan 已提交
506 507
#, c-format
msgid "'%s': %s"
508
msgstr "“%s”: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
509

510
#: grep.c:1651
511
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
512
msgid "'%s': short read %s"
513
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
514

515
#: help.c:212
516
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
517
msgid "available git commands in '%s'"
518
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
519

520
#: help.c:219
T
Tran Ngoc Quan 已提交
521
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
522
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
523

524 525 526 527 528
#: help.c:235
msgid "The most commonly used git commands are:"
msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"

#: help.c:292
T
Tran Ngoc Quan 已提交
529 530 531 532 533
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
534
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
535
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
536

537
#: help.c:349
T
Tran Ngoc Quan 已提交
538
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
539
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
540

541
#: help.c:371
T
Tran Ngoc Quan 已提交
542 543 544 545 546
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
547 548
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
549

550
#: help.c:376
551
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
552
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
553
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
554

555
#: help.c:383
T
Tran Ngoc Quan 已提交
556 557
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
558
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
559

560
#: help.c:387
T
Tran Ngoc Quan 已提交
561 562 563 564 565 566 567 568 569
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là cái này không?"
570 571 572 573
msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"

574 575 576 577
#: merge.c:56
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"

578 579
#: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
#: builtin/clone.c:645
580 581 582
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

583 584 585 586 587 588 589 590
#: merge-recursive.c:190
#, c-format
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"

#: merge-recursive.c:206
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
591
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
592 593 594 595 596

#: merge-recursive.c:268
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"

597
#: merge-recursive.c:672
598 599
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
600
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
601

602
#: merge-recursive.c:683
603 604 605 606 607 608
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"

#. something else exists
#. .. but not some other error (who really cares what?)
609
#: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
610 611 612
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"

613
#: merge-recursive.c:708
614 615
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
616
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
617

618
#: merge-recursive.c:748
619 620
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
621
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
622

623
#: merge-recursive.c:750
624 625
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
626
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
627

628
#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:313
629 630
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
631
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
632

633
#: merge-recursive.c:781
634 635
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
636
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
637

638
#: merge-recursive.c:784
639 640
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
641
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
642

643
#: merge-recursive.c:922
644 645 646
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"

647
#: merge-recursive.c:926
648 649 650 651
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"

652
#: merge-recursive.c:942
653 654 655
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"

656
#: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
657
#, c-format
658 659 660 661 662 663
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
664

665
#: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
666
#, c-format
667 668 669 670 671 672
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
673

674
#: merge-recursive.c:1081
675 676 677
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"

678
#: merge-recursive.c:1081
679 680 681
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"

682
#: merge-recursive.c:1137
683 684 685 686
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"

687
#: merge-recursive.c:1159
688
#, c-format
689 690 691 692 693 694
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
695

696
#: merge-recursive.c:1164
697 698 699
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"

700
#: merge-recursive.c:1218
701 702
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
703 704
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
705

706
#: merge-recursive.c:1248
707 708 709 710
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"

711
#: merge-recursive.c:1447
712 713
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
714 715
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
716

717
#: merge-recursive.c:1457
718 719 720 721
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"

722
#: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
723 724 725 726
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"

727
#: merge-recursive.c:1513
728 729 730 731
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"

732
#: merge-recursive.c:1516
733 734 735 736
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"

737
#: merge-recursive.c:1564
738 739 740
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"

741
#: merge-recursive.c:1564
742
msgid "modified"
743
msgstr "đã sửa"
744

745
#: merge-recursive.c:1574
746 747 748
msgid "content"
msgstr "nội dung"

749
#: merge-recursive.c:1581
750 751 752
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"

753
#: merge-recursive.c:1615
754 755
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
756
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
757

758
#: merge-recursive.c:1629
759 760 761 762
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"

763
#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:1029
764
msgid "submodule"
765
msgstr "mô-đun-con"
766

767
#: merge-recursive.c:1634
768 769 770 771
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"

772
#: merge-recursive.c:1724
773 774 775 776
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"

777
#: merge-recursive.c:1749
778 779 780
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"

781
#: merge-recursive.c:1755
782 783 784
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập tin"

785
#: merge-recursive.c:1760
786 787
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
788 789 790
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
791

792
#: merge-recursive.c:1770
793 794
#, c-format
msgid "Adding %s"
795
msgstr "Thêm \"%s\""
796

797
#: merge-recursive.c:1787
798 799 800
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."

801
#: merge-recursive.c:1806
802 803 804
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"

805
#: merge-recursive.c:1815
806 807 808 809
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"

810
#: merge-recursive.c:1845
811 812 813 814
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"

815
#: merge-recursive.c:1890
816 817 818
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"

819
#: merge-recursive.c:1903
820
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
821 822 823 824
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
825

826
#: merge-recursive.c:1940
827 828 829
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"

830
#: merge-recursive.c:1997
831 832
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
833
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
834

835
#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:658
836 837 838
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"

839 840 841 842 843
#: object.c:195
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"

844
#: parse-options.c:489
845 846 847
msgid "..."
msgstr "..."

848
#: parse-options.c:507
849 850
#, c-format
msgid "usage: %s"
851
msgstr "cách dùng: %s"
852 853 854

#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
855
#: parse-options.c:511
856 857
#, c-format
msgid "   or: %s"
858
msgstr "     hoặc: %s"
859

860
#: parse-options.c:514
861 862 863
#, c-format
msgid "    %s"
msgstr "    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
864

865 866 867 868
#: parse-options.c:548
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"

869 870 871 872 873 874 875 876 877 878
#: pathspec.c:83
#, c-format
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"

#: pathspec.c:99
#, c-format
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"

879
#: remote.c:1781
T
Tran Ngoc Quan 已提交
880 881 882
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
883 884
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
885

886
#: remote.c:1787
887 888 889
msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"

890
#: remote.c:1790
T
Tran Ngoc Quan 已提交
891 892
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
893 894 895
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
896
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
897 898
"được fast-forward.\n"
msgstr[1] ""
899
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
900
"được fast-forward.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
901

902
#: remote.c:1798
903 904 905
msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"

906
#: remote.c:1801
T
Tran Ngoc Quan 已提交
907 908 909 910 911 912 913 914
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
915
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
916 917
"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
918
msgstr[1] ""
919
"Your branch and “%s” have diverged,\n"
920
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
921

922
#: remote.c:1811
923 924 925 926 927
msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"

928 929
#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:776 builtin/merge.c:889 builtin/merge.c:999
#: builtin/merge.c:1009
T
Tran Ngoc Quan 已提交
930 931
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
932
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
933

934 935
#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:335 builtin/merge.c:779
#: builtin/merge.c:1001 builtin/merge.c:1014
T
Tran Ngoc Quan 已提交
936 937
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
938
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
939

940
#: sequencer.c:229
T
Tran Ngoc Quan 已提交
941 942 943 944
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
945
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
946
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
947

948
#: sequencer.c:232
T
Tran Ngoc Quan 已提交
949 950 951 952 953
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
954
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
955 956
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
957

958
#: sequencer.c:245 sequencer.c:859 sequencer.c:942
T
Tran Ngoc Quan 已提交
959 960 961 962
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"

963
#: sequencer.c:248
964
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
965
msgid "Error wrapping up %s"
966
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
967

968
#: sequencer.c:263
T
Tran Ngoc Quan 已提交
969
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
970
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
971

972
#: sequencer.c:265
T
Tran Ngoc Quan 已提交
973
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
974
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
975

976
#: sequencer.c:268
T
Tran Ngoc Quan 已提交
977
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
978
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
979 980

#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
981
#: sequencer.c:319
T
Tran Ngoc Quan 已提交
982 983
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
984
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
985

986
#: sequencer.c:350
T
Tran Ngoc Quan 已提交
987
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
988
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
989

990
#: sequencer.c:371
T
Tran Ngoc Quan 已提交
991
msgid "Unable to update cache tree\n"
992
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
993

994
#: sequencer.c:416
995
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
996
msgid "Could not parse commit %s\n"
997
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
998

999
#: sequencer.c:421
1000
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1001
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1002
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1003

1004
#: sequencer.c:487
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1005
msgid "Your index file is unmerged."
1006
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1007

1008
#: sequencer.c:506
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1009 1010
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1011 1012 1013
msgstr ""
"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
"m."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1014

1015
#: sequencer.c:514
1016
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1017
msgid "Commit %s does not have parent %d"
1018
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1019

1020
#: sequencer.c:518
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1021 1022
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1023
msgstr ""
1024 1025
"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
"một lần hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1026 1027 1028

#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1029
#: sequencer.c:531
1030
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1031
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1032
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1033

1034
#: sequencer.c:535
1035
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1036
msgid "Cannot get commit message for %s"
1037
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1038

1039
#: sequencer.c:621
1040
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1041
msgid "could not revert %s... %s"
1042
msgstr "không thể revert %s... %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1043

1044
#: sequencer.c:622
1045
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1046
msgid "could not apply %s... %s"
1047
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1048

1049
#: sequencer.c:654
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1050
msgid "empty commit set passed"
1051
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1052

1053
#: sequencer.c:662
1054
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1055
msgid "git %s: failed to read the index"
1056
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1057

1058
#: sequencer.c:667
1059
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1060
msgid "git %s: failed to refresh the index"
1061
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1062

1063
#: sequencer.c:725
1064
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1065
msgid "Cannot %s during a %s"
1066
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1067

1068
#: sequencer.c:747
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1069 1070 1071 1072
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."

1073
#: sequencer.c:752
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1074
msgid "No commits parsed."
1075
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1076

1077
#: sequencer.c:765
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1078 1079 1080 1081
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"

1082
#: sequencer.c:769
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1083 1084 1085 1086
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."

1087
#: sequencer.c:776
1088
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1089
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1090
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1091

1092
#: sequencer.c:804
1093
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1094
msgid "Invalid key: %s"
1095
msgstr "Khóa không đúng: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1096

1097
#: sequencer.c:807
1098
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1099
msgid "Invalid value for %s: %s"
1100
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1101

1102
#: sequencer.c:819
1103
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1104
msgid "Malformed options sheet: %s"
1105
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1106

1107
#: sequencer.c:840
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1108
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1109
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1110

1111
#: sequencer.c:841
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1112
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1113
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1114

1115
#: sequencer.c:845
1116
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1117
msgid "Could not create sequencer directory %s"
1118
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1119

1120
#: sequencer.c:861 sequencer.c:946
1121
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1122
msgid "Error wrapping up %s."
1123
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1124

1125
#: sequencer.c:880 sequencer.c:1014
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1126
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1127
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1128

1129
#: sequencer.c:882
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1130
msgid "cannot resolve HEAD"
1131
msgstr "không thể phân giải HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1132

1133
#: sequencer.c:884
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1134
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1135
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1136

1137
#: sequencer.c:906 builtin/apply.c:4060
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1138 1139 1140 1141
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"

1142
#: sequencer.c:909
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1143 1144 1145 1146
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"

1147
#: sequencer.c:910
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1148 1149 1150
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"

1151
#: sequencer.c:916
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1152 1153
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1154
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1155

1156
#: sequencer.c:939
1157
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1158
msgid "Could not format %s."
1159
msgstr "Không thể định dạng %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1160

1161 1162 1163 1164 1165 1166 1167 1168 1169 1170 1171
#: sequencer.c:1083
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"

#: sequencer.c:1085
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"

#: sequencer.c:1119
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1172
msgid "Can't revert as initial commit"
1173
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1174

1175
#: sequencer.c:1120
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1176
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1177
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1178

1179
#: sha1_name.c:1036
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1180
msgid "HEAD does not point to a branch"
1181
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1182

1183
#: sha1_name.c:1039
1184
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1185
msgid "No such branch: '%s'"
1186
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1187

1188
#: sha1_name.c:1041
1189
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1190
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1191
msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1192

1193
#: sha1_name.c:1044
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1194 1195
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1196
msgstr ""
1197 1198
"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
"“remote-tracking”"
1199 1200 1201 1202

#: wrapper.c:408
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
1203
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1204

1205 1206 1207
#: wrapper.c:423
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
1208
msgstr "không thể truy cập “%s”"
1209 1210

#: wrapper.c:434
1211 1212 1213 1214
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"

1215
#: wrapper.c:435
1216 1217
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1218

1219
#: wt-status.c:140
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1220
msgid "Unmerged paths:"
1221
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1222

1223
#: wt-status.c:167 wt-status.c:194
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1224 1225
#, c-format
msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1226
msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1227

1228
#: wt-status.c:169 wt-status.c:196
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1229
msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1230
msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1231

1232
#: wt-status.c:173
1233
msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1234
msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1235

1236
#: wt-status.c:175 wt-status.c:179
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1237
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1238
msgstr ""
1239 1240
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu "
"là cần được giải quyết)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1241

1242
#: wt-status.c:177
1243
msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1244
msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1245

1246
#: wt-status.c:188
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1247
msgid "Changes to be committed:"
1248
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1249

1250
#: wt-status.c:206
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1251
msgid "Changes not staged for commit:"
1252 1253
msgstr ""
"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1254

1255
#: wt-status.c:210
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1256
msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1257
msgstr ""
1258
"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1259
"(commit))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1260

1261
#: wt-status.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1262
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1263
msgstr ""
1264
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1265

1266
#: wt-status.c:213
1267 1268 1269
msgid ""
"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
1270 1271
"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
"việc)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1272

1273
#: wt-status.c:215
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1274
msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1275 1276 1277
msgstr ""
"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1278

1279
#: wt-status.c:227
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1280 1281
#, c-format
msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1282
msgstr ""
1283 1284
"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
"(commit))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1285

1286
#: wt-status.c:244
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1287 1288 1289
msgid "bug"
msgstr "lỗi"

1290
#: wt-status.c:249
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1291
msgid "both deleted:"
1292
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1293

1294
#: wt-status.c:250
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1295
msgid "added by us:"
1296
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1297

1298
#: wt-status.c:251
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1299
msgid "deleted by them:"
1300
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1301

1302
#: wt-status.c:252
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1303
msgid "added by them:"
1304
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1305

1306
#: wt-status.c:253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1307
msgid "deleted by us:"
1308
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1309

1310
#: wt-status.c:254
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1311
msgid "both added:"
1312
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1313

1314
#: wt-status.c:255
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1315
msgid "both modified:"
1316
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1317

1318
#: wt-status.c:285
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1319
msgid "new commits, "
1320
msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1321

1322
#: wt-status.c:287
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1323
msgid "modified content, "
1324
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1325

1326
#: wt-status.c:289
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1327
msgid "untracked content, "
1328
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1329

1330
#: wt-status.c:306
1331
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1332
msgid "new file:   %s"
1333
msgstr "tập tin mới:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1334

1335
#: wt-status.c:309
1336
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1337
msgid "copied:     %s -> %s"
1338
msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1339

1340
#: wt-status.c:312
1341
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1342
msgid "deleted:    %s"
1343
msgstr "đã xóa:    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1344

1345
#: wt-status.c:315
1346
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1347
msgid "modified:   %s"
1348
msgstr "đã sửa đổi:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1349

1350
#: wt-status.c:318
1351
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1352
msgid "renamed:    %s -> %s"
1353
msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1354

1355
#: wt-status.c:321
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1356 1357
#, c-format
msgid "typechange: %s"
1358
msgstr "đổi-kiểu: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1359

1360
#: wt-status.c:324
1361
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1362
msgid "unknown:    %s"
1363
msgstr "không hiểu:    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1364

1365
#: wt-status.c:327
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1366 1367
#, c-format
msgid "unmerged:   %s"
1368
msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1369

1370
#: wt-status.c:330
1371
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1372
msgid "bug: unhandled diff status %c"
1373
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1374

1375
#: wt-status.c:803
1376 1377 1378
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."

1379
#: wt-status.c:806 wt-status.c:958
1380 1381 1382
msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"

1383
#: wt-status.c:809
1384 1385 1386
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."

1387
#: wt-status.c:812
1388
msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1389
msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1390

1391
#: wt-status.c:822
1392
msgid "You are in the middle of an am session."
1393
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1394

1395
#: wt-status.c:825
1396 1397 1398
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."

1399
#: wt-status.c:829
1400 1401 1402
msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"

1403
#: wt-status.c:831
1404
msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1405
msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1406

1407
#: wt-status.c:833
1408
msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1409
msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1410

1411
#: wt-status.c:893 wt-status.c:910
1412 1413
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1414
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1415

1416
#: wt-status.c:898 wt-status.c:915
1417 1418 1419
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."

1420
#: wt-status.c:901
1421 1422 1423
msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"

1424
#: wt-status.c:903
1425
msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1426
msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1427

1428
#: wt-status.c:905
1429
msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1430
msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1431

1432
#: wt-status.c:918
1433
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1434 1435
msgstr ""
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1436

1437
#: wt-status.c:922
1438 1439 1440 1441 1442
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1443
"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1444

1445
#: wt-status.c:927
1446
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1447 1448 1449
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
1450

1451
#: wt-status.c:930
1452
msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1453 1454 1455
msgstr ""
"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
"\")"
1456

1457
#: wt-status.c:934
1458 1459 1460 1461
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1462
"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1463

1464
#: wt-status.c:939
1465 1466 1467
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."

1468
#: wt-status.c:942
1469
msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1470
msgstr ""
1471
"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1472

1473
#: wt-status.c:944
1474 1475 1476
msgid ""
"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
1477
"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1478
"thay đổi của mình)"
1479

1480
#: wt-status.c:954
1481 1482 1483
msgid "You are currently cherry-picking."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."

1484
#: wt-status.c:961
1485 1486 1487
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"

1488
#: wt-status.c:970
1489 1490 1491 1492
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."

1493
#: wt-status.c:975
1494 1495 1496
msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"

1497
#: wt-status.c:978
1498 1499 1500 1501
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"

1502
#: wt-status.c:980
1503 1504 1505
msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"

1506
#: wt-status.c:991
1507
#, c-format
1508
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1509
msgstr ""
1510 1511
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
1512

1513
#: wt-status.c:995
1514 1515 1516
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."

1517
#: wt-status.c:998
1518
msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1519
msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1520

1521
#: wt-status.c:1173
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1522
msgid "On branch "
1523
msgstr "Trên nhánh "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1524

1525
#: wt-status.c:1184
1526 1527 1528
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại"

1529
#: wt-status.c:1186
1530 1531 1532
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ"

1533
#: wt-status.c:1189
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1534
msgid "Not currently on any branch."
1535
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1536

1537
#: wt-status.c:1206
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1538
msgid "Initial commit"
1539
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1540

1541
#: wt-status.c:1220
1542 1543
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1544

1545
#: wt-status.c:1222
1546 1547
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1548

1549
#: wt-status.c:1226
1550
#, c-format
1551 1552 1553 1554
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
"new files yourself (see 'git help status')."
1555
msgstr ""
1556 1557 1558 1559
"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
"uno”\n"
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1560

1561
#: wt-status.c:1232
1562
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1563
msgid "Untracked files not listed%s"
1564
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1565

1566
#: wt-status.c:1234
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1567
msgid " (use -u option to show untracked files)"
1568
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1569

1570
#: wt-status.c:1240
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1571
msgid "No changes"
1572
msgstr "Không có thay đổi nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1573

1574
#: wt-status.c:1245
1575
#, c-format
1576 1577 1578 1579
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
"commit -a\")\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1580

1581
#: wt-status.c:1248
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1582
#, c-format
1583 1584 1585
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"

1586
#: wt-status.c:1251
1587 1588 1589 1590
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"track)\n"
1591 1592
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1593
"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1594

1595
#: wt-status.c:1254
1596 1597 1598 1599 1600
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1601

1602
#: wt-status.c:1257
1603
#, c-format
1604 1605 1606 1607
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
"dõi dấu vết)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1608

1609
#: wt-status.c:1260 wt-status.c:1265
1610 1611 1612
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1613

1614
#: wt-status.c:1263
1615 1616 1617 1618 1619
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
"vết)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1620

1621
#: wt-status.c:1267
1622 1623 1624
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1625

1626
#: wt-status.c:1375
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1627
msgid "HEAD (no branch)"
1628
msgstr "HEAD (không nhánh)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1629

1630
#: wt-status.c:1381
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1631
msgid "Initial commit on "
1632
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1633

1634
#: wt-status.c:1396
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1635
msgid "behind "
1636
msgstr "đằng sau "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1637

1638
#: wt-status.c:1399 wt-status.c:1402
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1639
msgid "ahead "
1640
msgstr "phía trước "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1641

1642
#: wt-status.c:1404
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1643
msgid ", behind "
1644
msgstr ", đằng sau "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1645

1646
#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:352
1647 1648 1649 1650 1651 1652 1653
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"

#: builtin/add.c:20
msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."
1654

1655 1656 1657 1658 1659 1660 1661 1662 1663 1664 1665 1666 1667 1668 1669 1670 1671 1672 1673 1674 1675 1676 1677 1678 1679 1680 1681 1682 1683 1684 1685 1686 1687 1688 1689 1690 1691 1692 1693 1694 1695 1696 1697 1698 1699 1700 1701 1702 1703 1704 1705 1706 1707 1708 1709 1710 1711 1712 1713 1714 1715 1716 1717 1718 1719 1720 1721 1722 1723 1724 1725 1726 1727 1728 1729
#.
#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
#. * commands, we should default to being tree-wide, but
#. * this is not the original behavior and can't be
#. * changed until users trained themselves not to type
#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
#. * eventually we can drop the warning.
#.
#: builtin/add.c:58
#, c-format
msgid ""
"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
"anymore.\n"
"To add content for the whole tree, run:\n"
"\n"
"  git add %s :/\n"
"  (or git add %s :/)\n"
"\n"
"To restrict the command to the current directory, run:\n"
"\n"
"  git add %s .\n"
"  (or git add %s .)\n"
"\n"
"With the current Git version, the command is restricted to the current "
"directory.\n"
msgstr ""
"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
"từ\n"
"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
"nữa.\n"
"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
"\n"
"  git add %s :/\n"
"  (hay git add %s :/)\n"
"\n"
"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
"\n"
"  git add %s .\n"
"  (hay git add %s .)\n"
"\n"
"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"

#: builtin/add.c:100
#, c-format
msgid ""
"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
"Paths like '%s' that are\n"
"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
"\n"
"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
"  ignores paths you removed from your working tree.\n"
"\n"
"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
"\n"
"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
msgstr ""
"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
"mà\n"
"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
"\n"
"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
"  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
"\n"
"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
"\n"
"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
"bạn.\n"

#: builtin/add.c:144
1730
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1731
msgid "unexpected diff status %c"
1732
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1733

1734
#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:233
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1735
msgid "updating files failed"
1736
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1737

1738
#: builtin/add.c:163
1739
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1740
msgid "remove '%s'\n"
1741
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1742

1743
#: builtin/add.c:253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1744
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1745 1746
msgstr ""
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1747

1748
#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:572 builtin/rm.c:275
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1749 1750
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1751
msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1752

1753
#: builtin/add.c:339
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1754
msgid "Could not read the index"
1755
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1756

1757
#: builtin/add.c:349
1758
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1759
msgid "Could not open '%s' for writing."
1760
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1761

1762
#: builtin/add.c:353
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1763
msgid "Could not write patch"
1764
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1765

1766
#: builtin/add.c:358
1767
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1768
msgid "Could not stat '%s'"
1769
msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1770

1771
#: builtin/add.c:360
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1772
msgid "Empty patch. Aborted."
1773
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1774

1775
#: builtin/add.c:366
1776
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1777
msgid "Could not apply '%s'"
1778
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1779

1780
#: builtin/add.c:376
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1781
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1782 1783 1784
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1785

1786
#: builtin/add.c:393 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1787
#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253
1788
#: builtin/rm.c:206
1789 1790 1791
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"

1792
#: builtin/add.c:394 builtin/apply.c:4409 builtin/check-ignore.c:19
1793
#: builtin/commit.c:1152 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
1794
#: builtin/log.c:1518 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1795 1796 1797
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"

1798
#: builtin/add.c:396
1799 1800 1801
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"

1802
#: builtin/add.c:397 builtin/checkout.c:1063 builtin/reset.c:258
1803
msgid "select hunks interactively"
1804
msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1805

1806
#: builtin/add.c:398
1807 1808 1809
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"

1810
#: builtin/add.c:399
1811 1812 1813
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"

1814
#: builtin/add.c:400
1815 1816 1817
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"

1818
#: builtin/add.c:401
1819 1820 1821
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"

1822
#: builtin/add.c:402
1823 1824 1825 1826 1827
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"

1828 1829 1830 1831 1832 1833 1834
#. takes no arguments
#: builtin/add.c:405
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"

#: builtin/add.c:407
1835 1836 1837
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"

1838
#: builtin/add.c:408
1839 1840 1841
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"

1842
#: builtin/add.c:409
1843 1844 1845 1846
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"

1847
#: builtin/add.c:431
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1848 1849
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1850
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1851

1852
#: builtin/add.c:432
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1853
msgid "no files added"
1854
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1855

1856
#: builtin/add.c:438
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1857
msgid "adding files failed"
1858
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1859

1860
#: builtin/add.c:477
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1861
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1862
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1863

1864
#: builtin/add.c:495
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1865
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1866
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1867

1868
#: builtin/add.c:525
1869
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1870
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1871
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1872

1873
#: builtin/add.c:526
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1874 1875
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1876
msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1877

1878
#: builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:66 builtin/clean.c:204
1879
#: builtin/commit.c:293 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1880
msgid "index file corrupt"
1881
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1882

1883
#: builtin/add.c:604 builtin/apply.c:4505 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1884
msgid "Unable to write new index file"
1885 1886
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

1887
#: builtin/apply.c:57
1888 1889
msgid "git apply [options] [<patch>...]"
msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1890

1891
#: builtin/apply.c:110
1892
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1893
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1894
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1895

1896
#: builtin/apply.c:125
1897
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1898
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1899
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1900

1901
#: builtin/apply.c:823
1902
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1903
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1904 1905 1906
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1907

1908
#: builtin/apply.c:832
1909
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1910
msgid "regexec returned %d for input: %s"
1911
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1912

1913
#: builtin/apply.c:913
1914
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1915
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1916
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1917

1918
#: builtin/apply.c:945
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1919 1920
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1921
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1922

1923
#: builtin/apply.c:949
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1924
#, c-format
1925 1926 1927
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"

1928
#: builtin/apply.c:950
1929 1930 1931
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1932

1933
#: builtin/apply.c:957
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1934 1935
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1936
msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1937

1938
#: builtin/apply.c:1422
1939
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1940
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1941
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1942

1943
#: builtin/apply.c:1479
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1944 1945
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1946
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1947

1948
#: builtin/apply.c:1496
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1949
#, c-format
1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
msgstr[1] ""
"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1962

1963
#: builtin/apply.c:1656
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1964
msgid "new file depends on old contents"
1965
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1966

1967
#: builtin/apply.c:1658
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1968
msgid "deleted file still has contents"
1969
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1970

1971
#: builtin/apply.c:1684
1972
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1973
msgid "corrupt patch at line %d"
1974
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1975

1976
#: builtin/apply.c:1720
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1977 1978
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
1979
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1980

1981
#: builtin/apply.c:1722
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1982 1983
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
1984
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1985

1986
#: builtin/apply.c:1725
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1987 1988
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1989
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1990

1991
#: builtin/apply.c:1871
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1992 1993
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1994
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1995 1996

#. there has to be one hunk (forward hunk)
1997
#: builtin/apply.c:1900
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1998 1999
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2000
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2001

2002
#: builtin/apply.c:1986
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2003 2004
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
2005
msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2006

2007
#: builtin/apply.c:2076
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2008 2009 2010 2011
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"

2012
#: builtin/apply.c:2080
2013
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2014
msgid "unable to open or read %s"
2015
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2016

2017
#: builtin/apply.c:2688
2018
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2019
msgid "invalid start of line: '%c'"
2020
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2021

2022
#: builtin/apply.c:2806
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2023 2024 2025
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2026 2027
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2028

2029
#: builtin/apply.c:2818
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2030 2031
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2032
msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2033

2034
#: builtin/apply.c:2824
2035
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2036 2037 2038
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
2039 2040 2041
msgstr ""
"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2042

2043
#: builtin/apply.c:2843
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2044 2045
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
2046
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2047

2048
#: builtin/apply.c:2946
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2049 2050
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2051
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2052

2053
#: builtin/apply.c:2952
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2054 2055
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2056
msgstr ""
2057
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2058
"%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2059

2060
#: builtin/apply.c:2973
2061
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2062
msgid "patch failed: %s:%ld"
2063
msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2064

2065
#: builtin/apply.c:3095
2066
#, c-format
2067 2068
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể \"checkout\" %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2069

2070
#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3193
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2071 2072 2073 2074
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"

2075
#: builtin/apply.c:3173 builtin/apply.c:3395
2076
#, c-format
2077 2078
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2079

2080
#: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3409
2081
#, c-format
2082 2083
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2084

2085
#: builtin/apply.c:3258 builtin/apply.c:3401 builtin/apply.c:3423
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2086 2087 2088 2089
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"

2090
#: builtin/apply.c:3263 builtin/apply.c:3417
2091
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2092
msgid "%s: does not match index"
2093
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2094

2095
#: builtin/apply.c:3365
2096 2097 2098
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"

2099
#: builtin/apply.c:3434
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2100 2101 2102 2103
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"

2104
#: builtin/apply.c:3436
2105
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2106
msgid "%s has type %o, expected %o"
2107
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2108

2109
#: builtin/apply.c:3537
2110
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2111
msgid "%s: already exists in index"
2112
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2113

2114
#: builtin/apply.c:3540
2115 2116 2117 2118
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"

2119
#: builtin/apply.c:3560
2120
#, c-format
2121 2122
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2123

2124
#: builtin/apply.c:3565
2125
#, c-format
2126 2127 2128
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"

2129
#: builtin/apply.c:3573
2130
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2131
msgid "%s: patch does not apply"
2132
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2133

2134
#: builtin/apply.c:3586
2135
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2136
msgid "Checking patch %s..."
2137
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2138

2139
#: builtin/apply.c:3679 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:124
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2140 2141
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2142
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2143

2144
#: builtin/apply.c:3822
2145
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2146
msgid "unable to remove %s from index"
2147
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2148

2149
#: builtin/apply.c:3850
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2150 2151
#, c-format
msgid "corrupt patch for subproject %s"
2152
msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2153

2154
#: builtin/apply.c:3854
2155
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2156
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2157
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2158

2159
#: builtin/apply.c:3859
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2160 2161
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2162
msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2163

2164
#: builtin/apply.c:3862 builtin/apply.c:3970
2165
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2166
msgid "unable to add cache entry for %s"
2167
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2168

2169
#: builtin/apply.c:3895
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2170 2171
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
2172
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2173

2174
#: builtin/apply.c:3944
2175
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2176
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2177
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2178

2179
#: builtin/apply.c:4031
2180
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2181
msgid "Applied patch %s cleanly."
2182
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2183

2184
#: builtin/apply.c:4039
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2185 2186 2187 2188
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"

#. Say this even without --verbose
2189
#: builtin/apply.c:4042
2190
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2191 2192
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2193 2194 2195
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."

2196
#: builtin/apply.c:4052
2197 2198 2199 2200
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"

2201
#: builtin/apply.c:4073
2202 2203 2204 2205
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."

2206
#: builtin/apply.c:4076
2207 2208 2209 2210
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "hunk #%d bị từ chối."

2211
#: builtin/apply.c:4226
2212 2213 2214
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"

2215
#: builtin/apply.c:4237
2216 2217 2218
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"

2219
#: builtin/apply.c:4356 builtin/apply.c:4359 builtin/clone.c:92
2220
#: builtin/fetch.c:63
2221 2222 2223
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"

2224
#: builtin/apply.c:4357
2225 2226 2227
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

2228
#: builtin/apply.c:4360
2229 2230 2231
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

2232
#: builtin/apply.c:4362
2233 2234 2235
msgid "num"
msgstr "số"

2236
#: builtin/apply.c:4363
2237 2238 2239
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"

2240
#: builtin/apply.c:4366
2241 2242 2243
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"

2244
#: builtin/apply.c:4368
2245
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2246 2247
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2248

2249
#: builtin/apply.c:4372
2250
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2251 2252
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2253

2254
#: builtin/apply.c:4374
2255 2256 2257
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"

2258
#: builtin/apply.c:4376
2259 2260 2261
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"

2262
#: builtin/apply.c:4378
2263 2264 2265
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"

2266
#: builtin/apply.c:4380
2267 2268 2269
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"

2270
#: builtin/apply.c:4382
2271
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2272
msgstr ""
2273
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2274

2275
#: builtin/apply.c:4384
2276 2277 2278
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"

2279
#: builtin/apply.c:4386
2280
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2281 2282
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2283

2284
#: builtin/apply.c:4388 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:456
2285 2286 2287
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"

2288
#: builtin/apply.c:4391
2289 2290 2291
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"

2292
#: builtin/apply.c:4392
2293 2294 2295
msgid "action"
msgstr "hành động"

2296
#: builtin/apply.c:4393
2297 2298 2299
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"

2300
#: builtin/apply.c:4396 builtin/apply.c:4399
2301 2302 2303
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"

2304
#: builtin/apply.c:4402
2305 2306 2307
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"

2308
#: builtin/apply.c:4404
2309 2310 2311
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"

2312
#: builtin/apply.c:4406
2313 2314
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2315

2316
#: builtin/apply.c:4408
2317 2318
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2319

2320
#: builtin/apply.c:4411
2321
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2322 2323
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2324

2325
#: builtin/apply.c:4414
2326 2327
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2328

2329
#: builtin/apply.c:4416
2330 2331
msgid "root"
msgstr "root"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2332

2333
#: builtin/apply.c:4417
2334 2335 2336
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"

2337
#: builtin/apply.c:4439
2338 2339 2340
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"

2341
#: builtin/apply.c:4447
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2342
msgid "--index outside a repository"
2343
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2344

2345
#: builtin/apply.c:4450
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2346
msgid "--cached outside a repository"
2347
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2348

2349
#: builtin/apply.c:4466
2350
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2351
msgid "can't open patch '%s'"
2352
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2353

2354
#: builtin/apply.c:4480
2355
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2356 2357
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2358 2359
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2360

2361
#: builtin/apply.c:4486 builtin/apply.c:4496
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2362 2363 2364
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2365 2366
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2367 2368

#: builtin/archive.c:17
2369
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2370
msgid "could not create archive file '%s'"
2371
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2372 2373 2374

#: builtin/archive.c:20
msgid "could not redirect output"
2375
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2376 2377 2378

#: builtin/archive.c:37
msgid "git archive: Remote with no URL"
2379
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2380 2381 2382

#: builtin/archive.c:58
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2383
msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2384

2385
#: builtin/archive.c:61
2386
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2387
msgid "git archive: NACK %s"
2388
msgstr "git archive: NACK %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2389

2390
#: builtin/archive.c:63
2391
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2392
msgid "remote error: %s"
2393
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2394

2395
#: builtin/archive.c:64
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2396
msgid "git archive: protocol error"
2397
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2398

2399
#: builtin/archive.c:68
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2400
msgid "git archive: expected a flush"
2401
msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2402

2403 2404 2405 2406 2407 2408
#: builtin/bisect--helper.c:7
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"

#: builtin/bisect--helper.c:17
msgid "perform 'git bisect next'"
2409
msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2410 2411 2412 2413 2414 2415 2416 2417 2418 2419 2420

#: builtin/bisect--helper.c:19
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
"hiện hành"

#: builtin/blame.c:25
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"

2421
#: builtin/blame.c:30
2422 2423 2424
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"

2425
#: builtin/blame.c:2355
2426
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2427
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2428

2429
#: builtin/blame.c:2356
2430 2431
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
2432
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2433

2434
#: builtin/blame.c:2357
2435 2436 2437
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"

2438
#: builtin/blame.c:2358
2439 2440 2441
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"

2442
#: builtin/blame.c:2359
2443
msgid "Show output score for blame entries"
2444
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2445

2446
#: builtin/blame.c:2360
2447 2448 2449
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"

2450
#: builtin/blame.c:2361
2451 2452 2453
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"

2454
#: builtin/blame.c:2362
2455 2456 2457
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"

2458
#: builtin/blame.c:2363
2459
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2460
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2461

2462
#: builtin/blame.c:2364
2463 2464 2465
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"

2466
#: builtin/blame.c:2365
2467 2468 2469
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"

2470
#: builtin/blame.c:2366
2471 2472 2473
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"

2474
#: builtin/blame.c:2367
2475 2476 2477
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"

2478
#: builtin/blame.c:2368
2479 2480 2481
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"

2482
#: builtin/blame.c:2369
2483 2484 2485
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"

2486
#: builtin/blame.c:2370
2487 2488 2489
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"

2490
#: builtin/blame.c:2371
2491 2492
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
2493
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2494

2495
#: builtin/blame.c:2372
2496 2497 2498
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"

2499
#: builtin/blame.c:2373 builtin/blame.c:2374
2500 2501 2502
msgid "score"
msgstr "điểm số"

2503
#: builtin/blame.c:2373
2504 2505 2506
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"

2507
#: builtin/blame.c:2374
2508 2509 2510
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"

2511
#: builtin/blame.c:2375
2512 2513 2514
msgid "n,m"
msgstr "n,m"

2515
#: builtin/blame.c:2375
2516 2517 2518
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"

2519
#: builtin/branch.c:24
2520 2521 2522
msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"

2523
#: builtin/branch.c:25
2524 2525 2526
msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"

2527
#: builtin/branch.c:26
2528 2529 2530
msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."

2531
#: builtin/branch.c:27
2532 2533 2534
msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"

2535
#: builtin/branch.c:150
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2536 2537 2538 2539 2540
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
"         '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
2541 2542
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2543

2544
#: builtin/branch.c:154
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2545 2546 2547 2548 2549
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
"         '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
2550 2551
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2552

2553
#: builtin/branch.c:168
2554 2555 2556 2557
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"

2558
#: builtin/branch.c:172
2559 2560 2561 2562 2563 2564 2565 2566
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."

2567
#: builtin/branch.c:185
2568 2569 2570
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"

2571
#: builtin/branch.c:213
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2572
msgid "cannot use -a with -d"
2573
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2574

2575
#: builtin/branch.c:219
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2576
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2577
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2578

2579
#: builtin/branch.c:227
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2580 2581
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2582
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2583

2584
#: builtin/branch.c:240
2585
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2586
msgid "remote branch '%s' not found."
2587
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2588

2589
#: builtin/branch.c:241
2590
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2591
msgid "branch '%s' not found."
2592
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2593

2594
#: builtin/branch.c:255
2595
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2596
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2597
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2598

2599
#: builtin/branch.c:256
2600
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2601
msgid "Error deleting branch '%s'"
2602
msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2603

2604
#: builtin/branch.c:263
2605
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2606
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2607
msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2608

2609
#: builtin/branch.c:264
2610
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2611
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2612
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2613

2614
#: builtin/branch.c:366
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2615 2616
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2617
msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2618

2619
#: builtin/branch.c:453
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2620
#, c-format
2621 2622 2623
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"

2624
#: builtin/branch.c:455
2625 2626 2627
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2628

2629
#: builtin/branch.c:459
2630 2631 2632
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2633

2634
#: builtin/branch.c:461
2635 2636 2637
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2638

2639
#: builtin/branch.c:464
2640 2641
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2642
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2643

2644
#: builtin/branch.c:467
2645 2646
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
2647
msgstr "[trước %d, sau %d]"
2648

2649
#: builtin/branch.c:490
2650 2651 2652
msgid " **** invalid ref ****"
msgstr " **** tham chiếu sai ****"

2653
#: builtin/branch.c:582
2654 2655 2656 2657
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"

2658
#: builtin/branch.c:585
2659 2660 2661 2662
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"

2663
#: builtin/branch.c:588
2664 2665 2666 2667
#, c-format
msgid "(detached from %s)"
msgstr "(được tách rời từ %s)"

2668
#: builtin/branch.c:591
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2669
msgid "(no branch)"
2670
msgstr "(không nhánh)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2671

2672
#: builtin/branch.c:637
2673 2674 2675 2676
#, c-format
msgid "object '%s' does not point to a commit"
msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"

2677
#: builtin/branch.c:669
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2678
msgid "some refs could not be read"
2679
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2680

2681
#: builtin/branch.c:682
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2682
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2683
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2684

2685
#: builtin/branch.c:692
2686
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2687
msgid "Invalid branch name: '%s'"
2688
msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2689

2690
#: builtin/branch.c:707
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2691
msgid "Branch rename failed"
2692
msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2693

2694
#: builtin/branch.c:711
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2695 2696
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2697
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2698

2699
#: builtin/branch.c:715
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2700 2701
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2702
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2703

2704
#: builtin/branch.c:722
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2705
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2706
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2707

2708
#: builtin/branch.c:737
2709
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2710
msgid "malformed object name %s"
2711
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2712

2713
#: builtin/branch.c:761
2714
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2715
msgid "could not write branch description template: %s"
2716
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2717

2718
#: builtin/branch.c:791
2719 2720 2721
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"

2722
#: builtin/branch.c:793
2723 2724 2725
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"

2726
#: builtin/branch.c:794
2727 2728 2729
msgid "suppress informational messages"
msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"

2730
#: builtin/branch.c:795
2731 2732 2733
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"

2734
#: builtin/branch.c:797
2735 2736 2737
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"

2738
#: builtin/branch.c:801
2739 2740 2741
msgid "use colored output"
msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"

2742
#: builtin/branch.c:802
2743
msgid "act on remote-tracking branches"
2744
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2745

2746 2747
#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832
#: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369
2748
#: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1371 builtin/tag.c:468
2749 2750 2751
msgid "commit"
msgstr "commit"

2752
#: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812
2753 2754 2755
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"

2756
#: builtin/branch.c:818
2757 2758 2759
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"

2760
#: builtin/branch.c:819
2761
msgid "list both remote-tracking and local branches"
2762
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2763

2764
#: builtin/branch.c:821
2765 2766 2767
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"

2768
#: builtin/branch.c:822
2769 2770 2771
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"

2772
#: builtin/branch.c:823
2773 2774 2775
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"

2776
#: builtin/branch.c:824
2777
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2778
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2779

2780
#: builtin/branch.c:825
2781 2782 2783
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"

2784
#: builtin/branch.c:826
2785 2786 2787
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"

2788
#: builtin/branch.c:828
2789 2790 2791
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"

2792
#: builtin/branch.c:829
2793 2794 2795
msgid "force creation (when already exists)"
msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"

2796
#: builtin/branch.c:832
2797 2798 2799
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"

2800
#: builtin/branch.c:838
2801 2802 2803
msgid "print only merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"

2804
#: builtin/branch.c:842
2805 2806 2807
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"

2808
#: builtin/branch.c:855
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2809
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2810
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2811

2812
#: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:619
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2813
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2814
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2815

2816
#: builtin/branch.c:883
2817 2818 2819
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"

2820
#: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928
2821 2822 2823
msgid "branch name required"
msgstr "cần tên nhánh"

2824
#: builtin/branch.c:904
2825 2826 2827
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"

2828
#: builtin/branch.c:909
2829 2830 2831
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"

2832
#: builtin/branch.c:916
2833 2834 2835 2836
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."

2837
#: builtin/branch.c:919
2838 2839 2840 2841
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."

2842
#: builtin/branch.c:934
2843 2844 2845
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"

2846
#: builtin/branch.c:939
2847 2848 2849
msgid "too many branches to set new upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới"

2850
#: builtin/branch.c:943
2851 2852 2853 2854 2855 2856 2857
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
"không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
"đến nhánh nào cả."

2858
#: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990
2859 2860 2861 2862
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"

2863
#: builtin/branch.c:950
2864 2865
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
2866
msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2867

2868
#: builtin/branch.c:962
2869 2870 2871
msgid "too many branches to unset upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"

2872
#: builtin/branch.c:966
2873 2874 2875 2876 2877
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr ""
"không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
"cả."

2878
#: builtin/branch.c:972
2879 2880
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2881
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2882

2883
#: builtin/branch.c:987
2884
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
2885
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
2886

2887
#: builtin/branch.c:993
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2888
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2889
msgstr ""
2890
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2891
"nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2892

2893
#: builtin/branch.c:996
2894 2895 2896 2897 2898 2899 2900 2901
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
"track or --set-upstream-to\n"
msgstr ""
"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"

2902
#: builtin/branch.c:1013
2903 2904 2905 2906 2907 2908 2909
#, c-format
msgid ""
"\n"
"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
2910
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2911 2912
"\n"

2913
#: builtin/branch.c:1014
2914 2915 2916 2917
#, c-format
msgid "    git branch -d %s\n"
msgstr "    git branch -d %s\n"

2918
#: builtin/branch.c:1015
2919 2920 2921 2922
#, c-format
msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2923
#: builtin/bundle.c:47
2924
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2925
msgid "%s is okay\n"
2926
msgstr "“%s” tốt\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2927 2928 2929

#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
2930
msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2931 2932 2933

#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
2934
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2935

2936
#: builtin/cat-file.c:176
2937 2938 2939
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"

2940
#: builtin/cat-file.c:177
2941 2942 2943
msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"

2944
#: builtin/cat-file.c:195
2945 2946 2947
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"

2948
#: builtin/cat-file.c:196
2949 2950 2951
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"

2952
#: builtin/cat-file.c:197
2953 2954 2955
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"

2956
#: builtin/cat-file.c:199
2957 2958 2959
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"

2960
#: builtin/cat-file.c:200
2961 2962 2963
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"

2964
#: builtin/cat-file.c:202
2965 2966 2967
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"

2968
#: builtin/cat-file.c:204
2969 2970 2971 2972
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"

2973
#: builtin/cat-file.c:207
2974 2975 2976 2977 2978 2979 2980 2981
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/check-attr.c:11
msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."

#: builtin/check-attr.c:12
2982 2983 2984
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
msgstr ""
"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2985 2986 2987 2988 2989 2990 2991 2992 2993

#: builtin/check-attr.c:19
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"

#: builtin/check-attr.c:20
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"

2994
#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
2995 2996 2997
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"

2998
#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
2999 3000 3001
msgid "input paths are terminated by a null character"
msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"

3002
#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1044 builtin/gc.c:177
3003 3004 3005
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"

3006
#: builtin/check-ignore.c:146
3007 3008 3009
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"

3010
#: builtin/check-ignore.c:149
3011 3012 3013
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"

3014
#: builtin/check-ignore.c:151
3015 3016 3017
msgid "no path specified"
msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"

3018
#: builtin/check-ignore.c:155
3019 3020 3021
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"

3022
#: builtin/check-ignore.c:157
3023 3024 3025
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"

3026 3027 3028 3029 3030 3031 3032 3033 3034 3035 3036 3037 3038 3039 3040 3041 3042 3043 3044 3045 3046 3047 3048 3049 3050 3051 3052 3053 3054 3055 3056 3057 3058 3059 3060 3061 3062 3063 3064 3065 3066 3067 3068 3069 3070 3071 3072 3073 3074 3075 3076 3077 3078
#: builtin/checkout-index.c:126
msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"

#: builtin/checkout-index.c:187
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"

#: builtin/checkout-index.c:188
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"

#: builtin/checkout-index.c:190
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"

#: builtin/checkout-index.c:192
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"

#: builtin/checkout-index.c:194
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"

#: builtin/checkout-index.c:200
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"

#: builtin/checkout-index.c:202
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"

#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
msgid "string"
msgstr "chuỗi"

#: builtin/checkout-index.c:204
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"

#: builtin/checkout-index.c:207
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"

#: builtin/checkout.c:25
msgid "git checkout [options] <branch>"
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"

#: builtin/checkout.c:26
msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."

3079
#: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150
3080
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3081
msgid "path '%s' does not have our version"
3082
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3083

3084
#: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152
3085
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3086
msgid "path '%s' does not have their version"
3087
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3088

3089
#: builtin/checkout.c:135
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3090 3091
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3092
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3093

3094
#: builtin/checkout.c:179
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3095 3096
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3097
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3098

3099
#: builtin/checkout.c:196
3100
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3101
msgid "path '%s': cannot merge"
3102
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3103

3104
#: builtin/checkout.c:213
3105
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3106
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3107
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3108

3109 3110
#: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243
#: builtin/checkout.c:246
3111 3112
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3113
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
3114

3115
#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252
3116 3117
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
3118
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
3119

3120
#: builtin/checkout.c:255
3121 3122 3123
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
3124
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3125

3126
#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3127
msgid "corrupt index file"
3128
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3129

3130
#: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336
3131
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3132
msgid "path '%s' is unmerged"
3133
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3134

3135
#: builtin/checkout.c:480
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3136
msgid "you need to resolve your current index first"
3137
msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3138

3139
#: builtin/checkout.c:601
3140
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3141
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3142
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3143

3144
#: builtin/checkout.c:634
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3145
msgid "HEAD is now at"
3146
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3147

3148
#: builtin/checkout.c:641
3149
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3150
msgid "Reset branch '%s'\n"
3151
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3152

3153
#: builtin/checkout.c:644
3154
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3155
msgid "Already on '%s'\n"
3156
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3157

3158
#: builtin/checkout.c:648
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3159 3160
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3161
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3162

3163
#: builtin/checkout.c:650 builtin/checkout.c:987
3164
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3165
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3166
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3167

3168
#: builtin/checkout.c:652
3169
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3170
msgid "Switched to branch '%s'\n"
3171
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3172

3173
#: builtin/checkout.c:708
3174
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3175
msgid " ... and %d more.\n"
3176
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3177 3178

#. The singular version
3179
#: builtin/checkout.c:714
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3180 3181 3182 3183 3184 3185 3186 3187 3188 3189 3190 3191
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
3192
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3193
"kết nối đến\n"
3194 3195 3196
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3197
msgstr[1] ""
3198
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3199
"kết nối đến\n"
3200 3201 3202
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3203

3204
#: builtin/checkout.c:732
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3205 3206 3207 3208 3209 3210 3211 3212
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch new_branch_name %s\n"
"\n"
msgstr ""
3213 3214
"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
"điểm thích hợp\n"
3215 3216 3217 3218
"để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3219

3220
#: builtin/checkout.c:762
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3221
msgid "internal error in revision walk"
3222
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3223

3224
#: builtin/checkout.c:766
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3225
msgid "Previous HEAD position was"
3226
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3227

3228
#: builtin/checkout.c:793 builtin/checkout.c:982
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3229
msgid "You are on a branch yet to be born"
3230
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3231 3232

#. case (1)
3233
#: builtin/checkout.c:918
3234
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3235
msgid "invalid reference: %s"
3236
msgstr "tham chiếu sai: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3237 3238

#. case (1): want a tree
3239
#: builtin/checkout.c:957
3240
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3241
msgid "reference is not a tree: %s"
3242
msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3243

3244
#: builtin/checkout.c:996
3245 3246 3247
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"

3248
#: builtin/checkout.c:999 builtin/checkout.c:1003
3249 3250
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3251
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3252

3253 3254
#: builtin/checkout.c:1007 builtin/checkout.c:1010 builtin/checkout.c:1015
#: builtin/checkout.c:1018
3255 3256
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3257
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3258

3259
#: builtin/checkout.c:1023
3260 3261
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3262
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3263

3264
#: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1047 builtin/clone.c:90
3265 3266 3267
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3268

3269
#: builtin/checkout.c:1046
3270 3271
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3272

3273
#: builtin/checkout.c:1048
3274 3275
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3276

3277
#: builtin/checkout.c:1049
3278 3279 3280
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"

3281
#: builtin/checkout.c:1050
3282 3283 3284
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"

3285
#: builtin/checkout.c:1051
3286 3287 3288
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"

3289
#: builtin/checkout.c:1053
3290 3291 3292
msgid "new branch"
msgstr "nhánh mới"

3293
#: builtin/checkout.c:1053
3294 3295 3296
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh mồ côi mới"

3297
#: builtin/checkout.c:1054
3298 3299 3300
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3301

3302
#: builtin/checkout.c:1056
3303 3304 3305 3306
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"

3307
#: builtin/checkout.c:1058
3308 3309 3310
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"

3311
#: builtin/checkout.c:1059
3312 3313 3314
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"

3315
#: builtin/checkout.c:1060 builtin/merge.c:217
3316 3317 3318
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"

3319
#: builtin/checkout.c:1061 builtin/log.c:1158 parse-options.h:245
3320 3321 3322
msgid "style"
msgstr "kiểu"

3323
#: builtin/checkout.c:1062
3324 3325
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3326

3327 3328 3329 3330 3331
#: builtin/checkout.c:1065
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"

#: builtin/checkout.c:1067
3332
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3333
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3334

3335
#: builtin/checkout.c:1091
3336 3337 3338
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"

3339
#: builtin/checkout.c:1108
3340 3341 3342
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"

3343
#: builtin/checkout.c:1115
3344 3345 3346
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"

3347
#: builtin/checkout.c:1150
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3348
msgid "invalid path specification"
3349
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3350

3351
#: builtin/checkout.c:1157
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3352 3353
#, c-format
msgid ""
3354
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3355 3356
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
msgstr ""
3357 3358
"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3359
"chuyển giao (commit)?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3360

3361
#: builtin/checkout.c:1162
3362 3363
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3364
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3365

3366
#: builtin/checkout.c:1166
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3367 3368 3369 3370
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
3371
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3372
"checkout bảng mục lục (index)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3373

3374
#: builtin/clean.c:20
3375 3376
msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3377

3378 3379 3380 3381 3382 3383 3384 3385 3386 3387 3388 3389 3390 3391 3392 3393 3394 3395 3396 3397 3398 3399 3400 3401 3402
#: builtin/clean.c:24
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"

#: builtin/clean.c:25
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"

#: builtin/clean.c:26
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"

#: builtin/clean.c:27
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"

#: builtin/clean.c:28
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"

3403
#: builtin/clean.c:160
3404 3405
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3406

3407
#: builtin/clean.c:162
3408 3409
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3410

3411
#: builtin/clean.c:164
3412 3413 3414
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"

3415
#: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:412 builtin/grep.c:717
3416
#: builtin/ls-files.c:487 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
3417 3418 3419
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"

3420
#: builtin/clean.c:166
3421 3422 3423
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"

3424
#: builtin/clean.c:167
3425 3426 3427
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"

3428
#: builtin/clean.c:169
3429 3430 3431
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"

3432
#: builtin/clean.c:187
3433 3434 3435
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"

3436
#: builtin/clean.c:191
3437
msgid ""
3438 3439 3440 3441
"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng "
"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3442

3443
#: builtin/clean.c:194
3444 3445 3446 3447 3448 3449
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
"clean"
msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3450

3451
#: builtin/clone.c:37
3452 3453 3454
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"

3455
#: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:214
3456
#: builtin/push.c:436
3457 3458 3459
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"

3460
#: builtin/clone.c:67
3461 3462 3463
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"

3464
#: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488
3465 3466 3467
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho chứa bare"

3468
#: builtin/clone.c:73
3469 3470 3471
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"

3472
#: builtin/clone.c:75
3473 3474 3475
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"

3476
#: builtin/clone.c:77
3477 3478 3479
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"

3480
#: builtin/clone.c:79
3481 3482 3483
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"

3484
#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83
3485 3486 3487
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"

3488
#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:485
3489 3490 3491
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-tạm"

3492
#: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:486
3493 3494 3495
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"

3496
#: builtin/clone.c:87
3497 3498 3499
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"

3500
#: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3501 3502 3503
msgid "name"
msgstr "tên"

3504
#: builtin/clone.c:89
3505
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3506
msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3507

3508
#: builtin/clone.c:91
3509 3510 3511
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"

3512
#: builtin/clone.c:93
3513 3514 3515
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"

3516
#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3517 3518 3519
msgid "depth"
msgstr "độ sâu"

3520
#: builtin/clone.c:95
3521 3522 3523
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"

3524
#: builtin/clone.c:97
3525 3526 3527
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"

3528
#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:494
3529 3530 3531
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"

3532
#: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:495
3533 3534 3535
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"

3536
#: builtin/clone.c:100
3537 3538 3539
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá trị"

3540
#: builtin/clone.c:101
3541 3542 3543
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"

3544
#: builtin/clone.c:254
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3545
#, c-format
3546 3547
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3548

3549
#: builtin/clone.c:317
3550
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3551
msgid "failed to create directory '%s'"
3552
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3553

3554
#: builtin/clone.c:319 builtin/diff.c:77
3555
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3556
msgid "failed to stat '%s'"
3557
msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3558

3559
#: builtin/clone.c:321
3560
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3561 3562 3563
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"

3564
#: builtin/clone.c:335
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3565 3566 3567 3568
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"

3569
#: builtin/clone.c:357
3570
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3571
msgid "failed to create link '%s'"
3572
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3573

3574
#: builtin/clone.c:361
3575
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3576
msgid "failed to copy file to '%s'"
3577
msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3578

3579
#: builtin/clone.c:384
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3580 3581 3582 3583
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"

3584
#: builtin/clone.c:397
3585 3586 3587 3588 3589 3590
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3591 3592
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3593

3594
#: builtin/clone.c:476
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3595 3596
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3597
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3598

3599
#: builtin/clone.c:550
3600 3601 3602
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"

3603
#: builtin/clone.c:610
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3604
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3605
msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3606

3607
#: builtin/clone.c:641
3608 3609 3610
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"

3611
#: builtin/clone.c:749
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3612 3613 3614
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."

3615
#: builtin/clone.c:753
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3616
msgid "You must specify a repository to clone."
3617
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3618

3619
#: builtin/clone.c:764
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3620 3621
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3622
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3623

3624
#: builtin/clone.c:767
3625 3626 3627
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."

3628
#: builtin/clone.c:780
3629
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3630
msgid "repository '%s' does not exist"
3631
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3632

3633
#: builtin/clone.c:785
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3634
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3635
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3636

3637
#: builtin/clone.c:795
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3638 3639
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3640
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3641

3642
#: builtin/clone.c:805
3643
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3644
msgid "working tree '%s' already exists."
3645
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3646

3647
#: builtin/clone.c:818 builtin/clone.c:830
3648
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3649
msgid "could not create leading directories of '%s'"
3650
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3651

3652
#: builtin/clone.c:821
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3653 3654
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
3655
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3656

3657
#: builtin/clone.c:840
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3658 3659
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3660
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3661

3662
#: builtin/clone.c:842
3663
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3664
msgid "Cloning into '%s'...\n"
3665
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3666

3667
#: builtin/clone.c:877
3668
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3669
msgid "Don't know how to clone %s"
3670
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3671

3672
#: builtin/clone.c:926
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3673 3674
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3675
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3676

3677
#: builtin/clone.c:933
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3678
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3679
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3680

3681 3682 3683 3684 3685 3686 3687 3688 3689 3690 3691 3692 3693 3694 3695 3696 3697 3698 3699 3700 3701 3702 3703 3704 3705 3706 3707 3708
#: builtin/column.c:9
msgid "git column [options]"
msgstr "git column [các-tùy-chọn]"

#: builtin/column.c:26
msgid "lookup config vars"
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"

#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
msgid "layout to use"
msgstr "bố cục để dùng"

#: builtin/column.c:29
msgid "Maximum width"
msgstr "Độ rộng tối đa"

#: builtin/column.c:30
msgid "Padding space on left border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"

#: builtin/column.c:31
msgid "Padding space on right border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"

#: builtin/column.c:32
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"

3709 3710 3711 3712
#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"

3713
#: builtin/commit.c:34
3714 3715
msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3716

3717
#: builtin/commit.c:39
3718 3719
msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3720

3721
#: builtin/commit.c:44
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3722 3723 3724 3725 3726 3727 3728 3729 3730 3731 3732 3733
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
"\n"
"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
3734 3735 3736 3737 3738 3739
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên một cách rõ ràng:\n"
3740 3741 3742 3743
"\n"
"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
3744 3745
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3746 3747
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3748

3749
#: builtin/commit.c:56
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3750 3751 3752 3753 3754
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
3755 3756 3757 3758
"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
"nhưng làm như thế\n"
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
"--allow-empty,\n"
3759 3760
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3761

3762
#: builtin/commit.c:61
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3763 3764 3765 3766 3767 3768 3769 3770
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
"Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr ""
3771 3772
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
"đột.\n"
3773 3774 3775 3776
"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
3777
"Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3778

3779
#: builtin/commit.c:260
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3780
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3781
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3782

3783
#: builtin/commit.c:302
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3784
msgid "unable to create temporary index"
3785
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3786

3787
#: builtin/commit.c:308
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3788
msgid "interactive add failed"
3789
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3790

3791
#: builtin/commit.c:341 builtin/commit.c:362 builtin/commit.c:412
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3792
msgid "unable to write new_index file"
3793
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3794

3795
#: builtin/commit.c:393
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3796
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3797 3798 3799
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
"trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3800

3801
#: builtin/commit.c:395
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3802
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3803 3804 3805
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
"pick."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3806

3807
#: builtin/commit.c:405
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3808
msgid "cannot read the index"
3809
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3810

3811
#: builtin/commit.c:425
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3812
msgid "unable to write temporary index file"
3813
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3814

3815
#: builtin/commit.c:513 builtin/commit.c:519
3816
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3817
msgid "invalid commit: %s"
3818
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3819

3820
#: builtin/commit.c:542
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3821
msgid "malformed --author parameter"
3822
msgstr "đối số --author bị dị hình"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3823

3824
#: builtin/commit.c:562
3825
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3826
msgid "Malformed ident string: '%s'"
3827
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3828

3829
#: builtin/commit.c:600 builtin/commit.c:633 builtin/commit.c:956
3830
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3831
msgid "could not lookup commit %s"
3832
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3833

3834
#: builtin/commit.c:612 builtin/shortlog.c:270
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3835 3836
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
3837
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3838

3839
#: builtin/commit.c:614
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3840
msgid "could not read log from standard input"
3841
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3842

3843
#: builtin/commit.c:618
3844
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3845
msgid "could not read log file '%s'"
3846
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3847

3848
#: builtin/commit.c:624
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3849
msgid "commit has empty message"
3850
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3851

3852
#: builtin/commit.c:640
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3853
msgid "could not read MERGE_MSG"
3854
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3855

3856
#: builtin/commit.c:644
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3857
msgid "could not read SQUASH_MSG"
3858
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3859

3860
#: builtin/commit.c:648
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3861 3862
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
3863
msgstr "Không thể đọc “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3864

3865
#: builtin/commit.c:709
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3866
msgid "could not write commit template"
3867
msgstr "không thể ghi mẫu commit"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3868

3869
#: builtin/commit.c:720
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3870 3871 3872 3873 3874 3875 3876 3877
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
3878 3879 3880 3881 3882
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3883

3884
#: builtin/commit.c:725
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3885 3886 3887 3888 3889 3890 3891 3892
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
3893 3894 3895 3896 3897
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3898

3899
#: builtin/commit.c:737
3900
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3901 3902
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3903
"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3904
msgstr ""
3905 3906
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
3907 3908
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3909

3910
#: builtin/commit.c:742
3911
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3912 3913
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3914
"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3915 3916
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
3917
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3918
"được\n"
3919 3920
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3921

3922
#: builtin/commit.c:755
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3923 3924 3925 3926
#, c-format
msgid "%sAuthor:    %s"
msgstr "%sTác giả:    %s"

3927
#: builtin/commit.c:762
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3928 3929
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
3930
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3931

3932
#: builtin/commit.c:782
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3933
msgid "Cannot read index"
3934
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3935

3936
#: builtin/commit.c:819
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3937
msgid "Error building trees"
3938
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3939

3940
#: builtin/commit.c:834 builtin/tag.c:359
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3941 3942
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3943
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3944

3945
#: builtin/commit.c:931
3946
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3947
msgid "No existing author found with '%s'"
3948
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3949

3950
#: builtin/commit.c:946 builtin/commit.c:1140
3951
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3952
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3953
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3954

3955
#: builtin/commit.c:976
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3956
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3957
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3958

3959
#: builtin/commit.c:987
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3960
msgid "You have nothing to amend."
3961
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3962

3963
#: builtin/commit.c:990
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3964
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3965 3966
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3967

3968
#: builtin/commit.c:992
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3969
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3970 3971 3972
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
"bổ)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3973

3974
#: builtin/commit.c:995
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3975
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3976
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3977

3978
#: builtin/commit.c:1005
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3979
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3980
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3981

3982
#: builtin/commit.c:1007
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3983
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3984
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3985

3986
#: builtin/commit.c:1015
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3987
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3988 3989
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3990

3991
#: builtin/commit.c:1032
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3992
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3993 3994 3995
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3996

3997
#: builtin/commit.c:1034
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3998
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3999
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4000

4001
#: builtin/commit.c:1036
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4002
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4003
msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4004

4005
#: builtin/commit.c:1038
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4006
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
4007 4008 4009
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
"giả định --only những-đường-dẫn..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4010

4011
#: builtin/commit.c:1048 builtin/tag.c:575
4012
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4013
msgid "Invalid cleanup mode %s"
4014
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4015

4016
#: builtin/commit.c:1053
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4017
msgid "Paths with -a does not make sense."
4018
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4019

4020
#: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1194
4021 4022 4023
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"

4024
#: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390
4025 4026 4027
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"

4028
#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392
4029 4030 4031
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"

4032
#: builtin/commit.c:1158 builtin/commit.c:1394 builtin/push.c:426
4033 4034 4035
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"

4036
#: builtin/commit.c:1161 builtin/commit.c:1396
4037 4038 4039
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"

4040
#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1399
4041 4042 4043
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"

4044 4045
#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/fast-export.c:659
#: builtin/fast-export.c:662 builtin/tag.c:459
4046 4047 4048
msgid "mode"
msgstr "chế độ"

4049
#: builtin/commit.c:1167 builtin/commit.c:1402
4050 4051 4052 4053 4054
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"

4055
#: builtin/commit.c:1170
4056 4057 4058
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"

4059
#: builtin/commit.c:1171 parse-options.h:151
4060 4061 4062
msgid "when"
msgstr "khi"

4063
#: builtin/commit.c:1172
4064 4065 4066 4067 4068 4069 4070
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"

4071
#: builtin/commit.c:1174
4072 4073 4074
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"

4075
#: builtin/commit.c:1248
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4076
msgid "couldn't look up newly created commit"
4077
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4078

4079
#: builtin/commit.c:1250
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4080
msgid "could not parse newly created commit"
4081 4082
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4083

4084
#: builtin/commit.c:1291
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4085
msgid "detached HEAD"
4086
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4087

4088
#: builtin/commit.c:1293
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4089
msgid " (root-commit)"
4090
msgstr " (root-commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4091

4092
#: builtin/commit.c:1360
4093 4094 4095
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"

4096
#: builtin/commit.c:1361
4097 4098 4099
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"

4100
#: builtin/commit.c:1363
4101 4102 4103
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"

4104
#: builtin/commit.c:1364 builtin/tag.c:457
4105 4106 4107
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"

4108
#: builtin/commit.c:1365
4109 4110 4111
msgid "author"
msgstr "tác giả"

4112
#: builtin/commit.c:1365
4113 4114 4115
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"

4116
#: builtin/commit.c:1366 builtin/gc.c:178
4117 4118 4119
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"

4120
#: builtin/commit.c:1366
4121 4122 4123
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"

4124
#: builtin/commit.c:1367 builtin/merge.c:208 builtin/notes.c:533
4125
#: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455
4126 4127 4128
msgid "message"
msgstr "thông điệp"

4129
#: builtin/commit.c:1367
4130 4131 4132
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần commit"

4133
#: builtin/commit.c:1368
4134 4135 4136 4137
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr ""
"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"

4138
#: builtin/commit.c:1369
4139 4140 4141
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"

4142
#: builtin/commit.c:1370
4143 4144 4145 4146
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"

4147
#: builtin/commit.c:1371
4148 4149 4150 4151 4152
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"

4153
#: builtin/commit.c:1372
4154 4155 4156 4157
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"

4158
#: builtin/commit.c:1373 builtin/log.c:1113 builtin/revert.c:109
4159 4160 4161
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"

4162
#: builtin/commit.c:1374
4163 4164 4165
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"

4166
#: builtin/commit.c:1375
4167 4168 4169
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"

4170
#: builtin/commit.c:1376
4171 4172 4173
msgid "default"
msgstr "mặc định"

4174
#: builtin/commit.c:1376 builtin/tag.c:460
4175 4176 4177
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"

4178
#: builtin/commit.c:1377
4179 4180 4181
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"

4182
#: builtin/commit.c:1378 builtin/merge.c:215 builtin/tag.c:461
4183 4184 4185
msgid "key id"
msgstr "id khóa"

4186
#: builtin/commit.c:1379 builtin/merge.c:216
4187 4188 4189 4190
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần commit dùng GPG"

#. end commit message options
4191
#: builtin/commit.c:1382
4192 4193 4194
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"

4195
#: builtin/commit.c:1383
4196 4197 4198
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"

4199
#: builtin/commit.c:1384
4200 4201 4202
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"

4203
#: builtin/commit.c:1385
4204 4205 4206
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"

4207
#: builtin/commit.c:1386
4208 4209 4210
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"

4211
#: builtin/commit.c:1387
4212 4213 4214
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"

4215
#: builtin/commit.c:1388
4216 4217 4218
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"

4219
#: builtin/commit.c:1389
4220 4221 4222
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"

4223
#: builtin/commit.c:1400
4224 4225 4226
msgid "amend previous commit"
msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"

4227
#: builtin/commit.c:1401
4228 4229 4230
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"

4231
#: builtin/commit.c:1406
4232 4233 4234
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"

4235
#: builtin/commit.c:1409
4236 4237 4238
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"

4239
#: builtin/commit.c:1441
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4240
msgid "could not parse HEAD commit"
4241
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4242

4243
#: builtin/commit.c:1479 builtin/merge.c:510
4244
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4245
msgid "could not open '%s' for reading"
4246
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4247

4248
#: builtin/commit.c:1486
4249
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4250
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4251
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4252

4253
#: builtin/commit.c:1493
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4254
msgid "could not read MERGE_MODE"
4255
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4256

4257
#: builtin/commit.c:1512
4258
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4259
msgid "could not read commit message: %s"
4260
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4261

4262
#: builtin/commit.c:1526
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4263 4264
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4265 4266 4267
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
"(message).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4268

4269
#: builtin/commit.c:1531
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4270 4271
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4272 4273
msgstr ""
"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4274

4275
#: builtin/commit.c:1546 builtin/merge.c:847 builtin/merge.c:872
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4276
msgid "failed to write commit object"
4277
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4278

4279
#: builtin/commit.c:1567
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4280
msgid "cannot lock HEAD ref"
4281
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4282

4283
#: builtin/commit.c:1571
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4284
msgid "cannot update HEAD ref"
4285
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4286

4287
#: builtin/commit.c:1582
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4288 4289 4290 4291 4292
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
4293 4294
"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4295 4296
"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
"khắc phục."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4297

4298 4299 4300 4301
#: builtin/config.c:7
msgid "git config [options]"
msgstr "git config [các-tùy-chọn]"

4302
#: builtin/config.c:51
4303 4304 4305
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"

4306
#: builtin/config.c:52
4307 4308 4309
msgid "use global config file"
msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"

4310
#: builtin/config.c:53
4311 4312 4313
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"

4314
#: builtin/config.c:54
4315 4316 4317
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"

4318
#: builtin/config.c:55
4319 4320 4321
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"

4322
#: builtin/config.c:56
4323 4324 4325
msgid "Action"
msgstr "Hành động"

4326
#: builtin/config.c:57
4327 4328 4329
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"

4330
#: builtin/config.c:58
4331 4332 4333
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"

4334
#: builtin/config.c:59
4335 4336 4337
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"

4338
#: builtin/config.c:60
4339 4340 4341
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"

4342
#: builtin/config.c:61
4343 4344 4345
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"

4346
#: builtin/config.c:62
4347 4348 4349
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"

4350
#: builtin/config.c:63
4351 4352 4353
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"

4354
#: builtin/config.c:64
4355 4356 4357
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"

4358
#: builtin/config.c:65
4359 4360 4361
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ chương: tên"

4362
#: builtin/config.c:66
4363 4364 4365
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"

4366
#: builtin/config.c:67
4367 4368 4369
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"

4370
#: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
4371 4372 4373
msgid "slot"
msgstr "khe"

4374
#: builtin/config.c:68
4375 4376 4377
msgid "find the color configured: [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"

4378
#: builtin/config.c:69
4379 4380 4381
msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"

4382
#: builtin/config.c:70
4383 4384 4385
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

4386
#: builtin/config.c:71
4387 4388 4389
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""

4390
#: builtin/config.c:72
4391 4392 4393
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"

4394
#: builtin/config.c:73
4395 4396 4397
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"

4398
#: builtin/config.c:74
4399 4400 4401
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"

4402
#: builtin/config.c:75
4403 4404 4405
msgid "Other"
msgstr "Khác"

4406
#: builtin/config.c:76
4407 4408 4409
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"

4410
#: builtin/config.c:77
4411 4412 4413
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"

4414
#: builtin/count-objects.c:82
4415 4416 4417 4418 4419 4420
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"

#: builtin/count-objects.c:97
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4421 4422 4423 4424 4425 4426 4427 4428 4429

#: builtin/describe.c:15
msgid "git describe [options] <committish>*"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"

#: builtin/describe.c:16
msgid "git describe [options] --dirty"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"

4430
#: builtin/describe.c:233
4431
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4432
msgid "annotated tag %s not available"
4433
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4434

4435
#: builtin/describe.c:237
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4436 4437
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4438
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4439

4440
#: builtin/describe.c:239
4441
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4442
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4443
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4444

4445
#: builtin/describe.c:266
4446
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4447
msgid "Not a valid object name %s"
4448
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4449

4450
#: builtin/describe.c:269
4451
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4452
msgid "%s is not a valid '%s' object"
4453
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4454

4455
#: builtin/describe.c:286
4456
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4457
msgid "no tag exactly matches '%s'"
4458
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4459

4460
#: builtin/describe.c:288
4461
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4462
msgid "searching to describe %s\n"
4463
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4464

4465
#: builtin/describe.c:328
4466
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4467
msgid "finished search at %s\n"
4468
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4469

4470
#: builtin/describe.c:352
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4471 4472 4473 4474 4475
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
4476
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4477
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4478

4479
#: builtin/describe.c:356
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4480 4481 4482 4483 4484
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
4485
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4486
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4487

4488
#: builtin/describe.c:377
4489
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4490
msgid "traversed %lu commits\n"
4491
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4492

4493
#: builtin/describe.c:380
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4494 4495 4496 4497 4498
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
4499 4500
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4501

4502
#: builtin/describe.c:402
4503 4504 4505
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"

4506
#: builtin/describe.c:403
4507 4508 4509
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"

4510 4511 4512 4513
#: builtin/describe.c:404
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"

4514
#: builtin/describe.c:405
4515
msgid "use any tag, even unannotated"
4516
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4517 4518 4519 4520 4521

#: builtin/describe.c:406
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"

4522
#: builtin/describe.c:409
4523 4524 4525
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"

4526
#: builtin/describe.c:411
4527 4528 4529
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"

4530
#: builtin/describe.c:413
4531 4532 4533
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với  <mẫu>"

4534
#: builtin/describe.c:415 builtin/name-rev.c:238
4535 4536 4537
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"

4538
#: builtin/describe.c:416
4539 4540 4541
msgid "mark"
msgstr "dấu"

4542
#: builtin/describe.c:417
4543 4544 4545
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"

4546
#: builtin/describe.c:435
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4547
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4548
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4549

4550
#: builtin/describe.c:461
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4551
msgid "No names found, cannot describe anything."
4552
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4553

4554
#: builtin/describe.c:481
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4555
msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4556
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4557

4558
#: builtin/diff.c:79
4559
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4560
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4561
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4562

4563
#: builtin/diff.c:228
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4564 4565 4566 4567
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn sai: %s"

4568
#: builtin/diff.c:305
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4569
msgid "Not a git repository"
4570
msgstr "Không phải là kho git"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4571

4572
#: builtin/diff.c:348
4573
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4574
msgid "invalid object '%s' given."
4575
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4576

4577
#: builtin/diff.c:353
4578
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4579
msgid "more than %d trees given: '%s'"
4580
msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4581

4582
#: builtin/diff.c:363
4583
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4584
msgid "more than two blobs given: '%s'"
4585
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4586

4587
#: builtin/diff.c:371
4588
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4589
msgid "unhandled object '%s' given."
4590
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4591 4592 4593 4594 4595

#: builtin/fast-export.c:22
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"

4596
#: builtin/fast-export.c:658
4597 4598 4599
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"

4600
#: builtin/fast-export.c:660
4601 4602 4603
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"

4604
#: builtin/fast-export.c:663
4605 4606 4607
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"

4608
#: builtin/fast-export.c:666
4609 4610 4611
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"

4612
#: builtin/fast-export.c:668
4613 4614 4615
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"

4616
#: builtin/fast-export.c:670
4617 4618 4619
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"

4620
#: builtin/fast-export.c:672
4621 4622 4623
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"

4624
#: builtin/fast-export.c:674
4625 4626 4627
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"

4628
#: builtin/fast-export.c:675
4629 4630 4631 4632 4633 4634 4635 4636 4637 4638
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"

#: builtin/fetch.c:20
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"

#: builtin/fetch.c:21
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4639

4640 4641 4642 4643 4644 4645 4646 4647 4648 4649 4650 4651 4652 4653 4654 4655 4656 4657 4658 4659 4660 4661 4662 4663 4664 4665 4666 4667 4668 4669 4670 4671 4672 4673 4674 4675 4676 4677 4678
#: builtin/fetch.c:22
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"

#: builtin/fetch.c:23
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"

#: builtin/fetch.c:60
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"

#: builtin/fetch.c:62
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"

#: builtin/fetch.c:64
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"

#: builtin/fetch.c:65
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"

#: builtin/fetch.c:67
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"

#: builtin/fetch.c:69
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"

#: builtin/fetch.c:71
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"

#: builtin/fetch.c:73
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
4679
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4680 4681 4682 4683 4684 4685 4686 4687 4688 4689 4690 4691 4692 4693 4694 4695 4696 4697 4698 4699 4700 4701
"nữa"

#: builtin/fetch.c:74
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"

#: builtin/fetch.c:75
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"

#: builtin/fetch.c:79
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ các gói đã tải về"

#: builtin/fetch.c:81
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"

#: builtin/fetch.c:84
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"

4702 4703 4704 4705
#: builtin/fetch.c:86
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"

4706
#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1130
4707 4708 4709
msgid "dir"
msgstr "tmục"

4710
#: builtin/fetch.c:89
4711 4712 4713
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"

4714
#: builtin/fetch.c:92
4715 4716 4717
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"

4718
#: builtin/fetch.c:204
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4719
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4720
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4721

4722
#: builtin/fetch.c:257
4723
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4724
msgid "object %s not found"
4725
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4726

4727
#: builtin/fetch.c:262
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4728 4729 4730
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"

4731
#: builtin/fetch.c:276
4732
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4733
msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
4734
msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4735

4736
#: builtin/fetch.c:277 builtin/fetch.c:363
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4737 4738 4739
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"

4740
#: builtin/fetch.c:288
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4741
msgid "[tag update]"
4742
msgstr "[cập nhật thẻ]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4743

4744
#: builtin/fetch.c:290 builtin/fetch.c:325 builtin/fetch.c:343
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4745
msgid "  (unable to update local ref)"
4746
msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4747

4748
#: builtin/fetch.c:308
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4749
msgid "[new tag]"
4750
msgstr "[thẻ mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4751

4752
#: builtin/fetch.c:311
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4753
msgid "[new branch]"
4754
msgstr "[nhánh mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4755

4756
#: builtin/fetch.c:314
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4757
msgid "[new ref]"
4758
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4759

4760
#: builtin/fetch.c:359
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4761
msgid "unable to update local ref"
4762
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4763

4764
#: builtin/fetch.c:359
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4765
msgid "forced update"
4766
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4767

4768
#: builtin/fetch.c:365
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4769
msgid "(non-fast-forward)"
4770
msgstr "(non-fast-forward)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4771

4772
#: builtin/fetch.c:396 builtin/fetch.c:688
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4773 4774 4775 4776
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"

4777
#: builtin/fetch.c:405
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4778 4779
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4780
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4781

4782
#: builtin/fetch.c:491
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4783 4784 4785 4786
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"

4787
#: builtin/fetch.c:502
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4788 4789 4790 4791 4792
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
4793
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4794
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4795

4796
#: builtin/fetch.c:552
4797
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4798
msgid "   (%s will become dangling)"
4799
msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4800

4801
#: builtin/fetch.c:553
4802
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4803
msgid "   (%s has become dangling)"
4804
msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4805

4806
#: builtin/fetch.c:560
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4807 4808 4809
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"

4810
#: builtin/fetch.c:561 builtin/remote.c:1055
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4811 4812 4813
msgid "(none)"
msgstr "(không)"

4814
#: builtin/fetch.c:678
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4815 4816
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4817 4818 4819
msgstr ""
"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
"phải kho trần (bare)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4820

4821
#: builtin/fetch.c:712
4822
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4823
msgid "Don't know how to fetch from %s"
4824
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4825

4826
#: builtin/fetch.c:789
4827
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4828
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4829
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4830

4831
#: builtin/fetch.c:792
4832
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4833
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4834
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4835

4836
#: builtin/fetch.c:894
4837
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4838
msgid "Fetching %s\n"
4839
msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4840

4841
#: builtin/fetch.c:896 builtin/remote.c:100
4842
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4843
msgid "Could not fetch %s"
4844
msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4845

4846
#: builtin/fetch.c:915
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4847 4848 4849 4850
msgid ""
"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
4851 4852
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4853

4854
#: builtin/fetch.c:935
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4855
msgid "You need to specify a tag name."
4856
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4857

4858 4859 4860 4861 4862 4863 4864 4865 4866
#: builtin/fetch.c:981
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"

#: builtin/fetch.c:983
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"

#: builtin/fetch.c:1002
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4867
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4868
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4869

4870
#: builtin/fetch.c:1004
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4871
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4872
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4873

4874
#: builtin/fetch.c:1015
4875
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4876
msgid "No such remote or remote group: %s"
4877
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4878

4879
#: builtin/fetch.c:1023
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4880
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4881
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4882

4883 4884 4885 4886 4887
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"

4888 4889
#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:701
#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:175
4890
#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239
4891 4892 4893
msgid "n"
msgstr "n"

4894
#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
4895
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4896
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4897

4898
#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
4899 4900 4901
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"

4902
#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
4903 4904 4905
msgid "text"
msgstr "văn bản"

4906
#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
4907 4908 4909
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"

4910
#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
4911 4912 4913 4914 4915 4916 4917 4918 4919 4920 4921 4922 4923 4924 4925 4926 4927 4928 4929 4930 4931 4932 4933 4934 4935 4936 4937 4938 4939 4940 4941 4942 4943 4944 4945 4946 4947 4948 4949 4950 4951 4952 4953 4954 4955 4956 4957 4958 4959 4960 4961 4962 4963 4964 4965 4966 4967 4968 4969 4970 4971 4972 4973 4974 4975
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"

#: builtin/for-each-ref.c:979
msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"

#: builtin/for-each-ref.c:994
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"

#: builtin/for-each-ref.c:996
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"

#: builtin/for-each-ref.c:998
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"

#: builtin/for-each-ref.c:1000
msgid "quote placeholders suitably for tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"

#: builtin/for-each-ref.c:1003
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"

#: builtin/for-each-ref.c:1004
msgid "format"
msgstr "định dạng"

#: builtin/for-each-ref.c:1004
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"

#: builtin/for-each-ref.c:1005
msgid "key"
msgstr "khóa"

#: builtin/for-each-ref.c:1006
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"

#: builtin/fsck.c:608
msgid "git fsck [options] [<object>...]"
msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"

#: builtin/fsck.c:614
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"

#: builtin/fsck.c:615
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"

#: builtin/fsck.c:616
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"

#: builtin/fsck.c:617
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"

#: builtin/fsck.c:618
msgid "make index objects head nodes"
4976
msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4977 4978 4979 4980 4981 4982 4983 4984 4985 4986 4987 4988 4989 4990 4991 4992 4993 4994 4995 4996 4997 4998 4999 5000 5001

#: builtin/fsck.c:619
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"

#: builtin/fsck.c:620
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"

#: builtin/fsck.c:621
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"

#: builtin/fsck.c:623
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"

#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"

#: builtin/gc.c:22
msgid "git gc [options]"
msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5002 5003 5004
#: builtin/gc.c:63
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
5005
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5006 5007 5008 5009

#: builtin/gc.c:90
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
5010
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5011

5012 5013 5014 5015 5016 5017 5018 5019 5020 5021 5022 5023
#: builtin/gc.c:179
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"

#: builtin/gc.c:181
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"

#: builtin/gc.c:182
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"

5024
#: builtin/gc.c:222
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5025 5026 5027 5028 5029
#, c-format
msgid ""
"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
msgstr ""
5030
"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5031 5032
"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
"chi tiết.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5033

5034
#: builtin/gc.c:249
5035 5036 5037
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
5038
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5039
"để xóa bỏ chúng đi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5040

5041 5042 5043 5044
#: builtin/grep.c:22
msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"

5045
#: builtin/grep.c:217
5046
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5047
msgid "grep: failed to create thread: %s"
5048
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5049

5050
#: builtin/grep.c:365
5051
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5052
msgid "Failed to chdir: %s"
5053
msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5054

5055
#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
5056
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5057
msgid "unable to read tree (%s)"
5058
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5059

5060
#: builtin/grep.c:493
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5061 5062
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
5063
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5064

5065
#: builtin/grep.c:551
5066
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5067
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5068
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5069

5070
#: builtin/grep.c:568
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5071 5072
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
5073
msgstr "không mở được “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5074

5075
#: builtin/grep.c:643
5076 5077
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5078

5079
#: builtin/grep.c:645
5080 5081
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5082

5083
#: builtin/grep.c:647
5084 5085
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5086

5087
#: builtin/grep.c:649
5088 5089
msgid "search also in ignored files"
msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5090

5091
#: builtin/grep.c:652
5092 5093
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị  những dòng không khớp với mẫu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5094

5095
#: builtin/grep.c:654
5096 5097
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5098

5099
#: builtin/grep.c:656
5100 5101
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5102

5103
#: builtin/grep.c:658
5104 5105
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5106

5107
#: builtin/grep.c:660
5108 5109
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5110

5111
#: builtin/grep.c:663
5112 5113
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5114

5115
#: builtin/grep.c:667
5116 5117
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5118

5119
#: builtin/grep.c:670
5120 5121 5122
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"

5123
#: builtin/grep.c:673
5124 5125 5126
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"

5127
#: builtin/grep.c:676
5128 5129 5130
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"

5131
#: builtin/grep.c:679
5132 5133 5134
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"

5135
#: builtin/grep.c:680
5136 5137 5138
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"

5139
#: builtin/grep.c:681
5140 5141 5142
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"

5143
#: builtin/grep.c:683
5144 5145 5146
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"

5147
#: builtin/grep.c:685
5148 5149 5150
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"

5151
#: builtin/grep.c:687
5152 5153 5154
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"

5155
#: builtin/grep.c:690
5156 5157 5158
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"

5159
#: builtin/grep.c:692
5160 5161 5162
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"

5163
#: builtin/grep.c:694
5164 5165 5166
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"

5167
#: builtin/grep.c:695
5168 5169 5170
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng cái khớp"

5171
#: builtin/grep.c:697
5172 5173 5174
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"

5175
#: builtin/grep.c:699
5176 5177 5178 5179
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"

5180
#: builtin/grep.c:702
5181 5182 5183
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"

5184
#: builtin/grep.c:705
5185 5186 5187
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"

5188
#: builtin/grep.c:707
5189 5190 5191
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"

5192
#: builtin/grep.c:708
5193 5194 5195
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"

5196
#: builtin/grep.c:711
5197 5198 5199
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"

5200
#: builtin/grep.c:713
5201 5202 5203
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"

5204
#: builtin/grep.c:716
5205 5206 5207
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"

5208
#: builtin/grep.c:718
5209 5210 5211
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"

5212
#: builtin/grep.c:720
5213 5214 5215
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"

5216
#: builtin/grep.c:732
5217 5218 5219
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"

5220
#: builtin/grep.c:734
5221 5222 5223
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"

5224 5225 5226 5227 5228
#: builtin/grep.c:736
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"

#: builtin/grep.c:740
5229 5230 5231
msgid "pager"
msgstr "trang giấy"

5232
#: builtin/grep.c:740
5233 5234 5235
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"

5236
#: builtin/grep.c:743
5237 5238 5239
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"

5240
#: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
5241 5242 5243
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"

5244
#: builtin/grep.c:811
5245 5246 5247
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."

5248
#: builtin/grep.c:866
5249 5250 5251
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"

5252
#: builtin/grep.c:889
5253 5254 5255
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."

5256
#: builtin/grep.c:894
5257 5258 5259 5260 5261
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."

5262
#: builtin/grep.c:897
5263 5264 5265
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."

5266
#: builtin/grep.c:905
5267 5268 5269 5270 5271 5272 5273 5274 5275 5276 5277 5278 5279 5280 5281 5282 5283 5284 5285 5286 5287 5288 5289 5290 5291 5292 5293 5294 5295 5296 5297 5298 5299 5300 5301 5302 5303 5304 5305
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."

#: builtin/hash-object.c:60
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
"<file>..."
msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>..."

#: builtin/hash-object.c:61
msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"

#: builtin/hash-object.c:72
msgid "type"
msgstr "kiểu"

#: builtin/hash-object.c:72
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"

#: builtin/hash-object.c:73
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"

#: builtin/hash-object.c:74
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"

#: builtin/hash-object.c:76
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"

#: builtin/hash-object.c:77
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"

5306
#: builtin/help.c:43
5307 5308 5309
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"

5310 5311 5312 5313 5314
#: builtin/help.c:44
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"

#: builtin/help.c:45
5315 5316 5317
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"

5318
#: builtin/help.c:46
5319 5320 5321
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"

5322
#: builtin/help.c:48
5323 5324 5325
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"

5326 5327 5328
#: builtin/help.c:54
msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5329

5330
#: builtin/help.c:66
5331 5332
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
5333
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5334

5335
#: builtin/help.c:94
5336 5337 5338
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."

5339
#: builtin/help.c:107
5340 5341 5342
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."

5343
#: builtin/help.c:115
5344 5345
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5346
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5347

5348
#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:161 builtin/help.c:170 builtin/help.c:178
5349 5350
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
5351
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5352

5353
#: builtin/help.c:218
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5354 5355 5356 5357 5358
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
5359 5360
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5361

5362
#: builtin/help.c:230
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5363 5364 5365 5366 5367
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
5368 5369
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5370

5371
#: builtin/help.c:351
5372
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5373
msgid "'%s': unknown man viewer."
5374
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5375

5376
#: builtin/help.c:368
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5377
msgid "no man viewer handled the request"
5378
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5379

5380
#: builtin/help.c:376
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5381
msgid "no info viewer handled the request"
5382
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5383

5384 5385 5386 5387 5388 5389 5390 5391 5392 5393 5394 5395 5396 5397 5398 5399 5400 5401 5402 5403 5404 5405 5406 5407 5408 5409 5410 5411 5412 5413 5414 5415 5416
#: builtin/help.c:422
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"

#: builtin/help.c:423
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"

#: builtin/help.c:424
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin chưa theo dõi dấu vết bị bỏ qua một cách cố ý"

#: builtin/help.c:425
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"

#: builtin/help.c:426
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"

#: builtin/help.c:427
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (dành cho bản 1.5.1 hay mới hơn)"

#: builtin/help.c:428
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."

#: builtin/help.c:440
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"

#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:478
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5417 5418 5419 5420
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách sử dụng: %s%s"

5421
#: builtin/help.c:494
5422
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5423
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5424
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5425

5426
#: builtin/index-pack.c:182
5427
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5428
msgid "object type mismatch at %s"
5429
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5430

5431
#: builtin/index-pack.c:202
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5432
msgid "object of unexpected type"
5433
msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5434

5435
#: builtin/index-pack.c:239
5436
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5437 5438
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5439 5440
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5441

5442
#: builtin/index-pack.c:249
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5443
msgid "early EOF"
5444
msgstr "vừa đúng lúc EOF"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5445

5446
#: builtin/index-pack.c:250
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5447
msgid "read error on input"
5448
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5449

5450
#: builtin/index-pack.c:262
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5451
msgid "used more bytes than were available"
5452
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5453

5454
#: builtin/index-pack.c:269
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5455
msgid "pack too large for current definition of off_t"
5456
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5457

5458
#: builtin/index-pack.c:285
5459
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5460
msgid "unable to create '%s'"
5461
msgstr "không thể tạo “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5462

5463
#: builtin/index-pack.c:290
5464
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5465
msgid "cannot open packfile '%s'"
5466
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5467

5468
#: builtin/index-pack.c:304
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5469
msgid "pack signature mismatch"
5470
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5471

5472
#: builtin/index-pack.c:306
5473 5474 5475 5476
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"

5477
#: builtin/index-pack.c:324
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5478 5479
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5480
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5481

5482
#: builtin/index-pack.c:446
5483
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5484
msgid "inflate returned %d"
5485
msgstr "xả nén trả về %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5486

5487
#: builtin/index-pack.c:495
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5488
msgid "offset value overflow for delta base object"
5489
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5490

5491
#: builtin/index-pack.c:503
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5492
msgid "delta base offset is out of bound"
5493
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5494

5495
#: builtin/index-pack.c:511
5496
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5497
msgid "unknown object type %d"
5498
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5499

5500
#: builtin/index-pack.c:542
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5501
msgid "cannot pread pack file"
5502
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5503

5504
#: builtin/index-pack.c:544
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5505 5506 5507
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5508 5509
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5510

5511
#: builtin/index-pack.c:570
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5512
msgid "serious inflate inconsistency"
5513
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5514

5515 5516
#: builtin/index-pack.c:661 builtin/index-pack.c:667 builtin/index-pack.c:690
#: builtin/index-pack.c:724 builtin/index-pack.c:733
5517
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5518
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5519
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5520

5521
#: builtin/index-pack.c:664 builtin/pack-objects.c:170
5522 5523 5524 5525 5526
#: builtin/pack-objects.c:262
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"

5527
#: builtin/index-pack.c:730
5528 5529 5530 5531
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"

5532
#: builtin/index-pack.c:744
5533
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5534
msgid "invalid blob object %s"
5535
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5536

5537
#: builtin/index-pack.c:759
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5538 5539 5540 5541
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"

5542
#: builtin/index-pack.c:761
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5543
msgid "Error in object"
5544
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5545

5546
#: builtin/index-pack.c:763
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5547 5548
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5549
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5550

5551
#: builtin/index-pack.c:833 builtin/index-pack.c:863
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5552
msgid "failed to apply delta"
5553
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5554

5555
#: builtin/index-pack.c:1004
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5556
msgid "Receiving objects"
5557
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5558

5559
#: builtin/index-pack.c:1004
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5560
msgid "Indexing objects"
5561
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5562

5563
#: builtin/index-pack.c:1030
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5564
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5565
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5566

5567
#: builtin/index-pack.c:1035
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5568
msgid "cannot fstat packfile"
5569
msgstr "không thể fstat packfile"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5570

5571
#: builtin/index-pack.c:1038
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5572
msgid "pack has junk at the end"
5573
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5574

5575
#: builtin/index-pack.c:1049
5576 5577 5578
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"

5579
#: builtin/index-pack.c:1072
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5580
msgid "Resolving deltas"
5581 5582
msgstr "Đang phân giải các delta"

5583
#: builtin/index-pack.c:1082
5584 5585 5586 5587
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"

5588
#: builtin/index-pack.c:1124
5589 5590 5591
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"

5592
#: builtin/index-pack.c:1132
5593 5594 5595 5596
#, c-format
msgid "completed with %d local objects"
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"

5597
#: builtin/index-pack.c:1142
5598 5599 5600 5601
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"

5602
#: builtin/index-pack.c:1146
5603 5604 5605 5606 5607
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5608

5609
#: builtin/index-pack.c:1171
5610
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5611
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5612
msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5613

5614
#: builtin/index-pack.c:1250
5615
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5616
msgid "local object %s is corrupt"
5617
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5618

5619
#: builtin/index-pack.c:1274
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5620
msgid "error while closing pack file"
5621
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5622

5623
#: builtin/index-pack.c:1287
5624
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5625
msgid "cannot write keep file '%s'"
5626
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5627

5628
#: builtin/index-pack.c:1295
5629
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5630
msgid "cannot close written keep file '%s'"
5631
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5632

5633
#: builtin/index-pack.c:1308
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5634
msgid "cannot store pack file"
5635
msgstr "không thể lưu tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5636

5637
#: builtin/index-pack.c:1319
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5638
msgid "cannot store index file"
5639
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5640

5641
#: builtin/index-pack.c:1352
5642 5643 5644 5645
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"

5646
#: builtin/index-pack.c:1358
5647 5648 5649 5650
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"

5651
#: builtin/index-pack.c:1362 builtin/index-pack.c:1535
5652 5653 5654 5655
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"

5656
#: builtin/index-pack.c:1420
5657
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5658
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5659
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5660

5661
#: builtin/index-pack.c:1422
5662
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5663
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5664
msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5665

5666
#: builtin/index-pack.c:1469
5667
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5668 5669
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
5670 5671
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5672

5673
#: builtin/index-pack.c:1476
5674
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5675 5676
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5677 5678
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5679

5680
#: builtin/index-pack.c:1503
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5681
msgid "Cannot come back to cwd"
5682
msgstr "Không thể quay lại cwd"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5683

5684 5685
#: builtin/index-pack.c:1547 builtin/index-pack.c:1550
#: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1566
5686
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5687
msgid "bad %s"
5688
msgstr "%s sai"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5689

5690
#: builtin/index-pack.c:1580
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5691
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5692
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5693

5694
#: builtin/index-pack.c:1584 builtin/index-pack.c:1594
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5695 5696
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5697
msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5698

5699
#: builtin/index-pack.c:1603
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5700
msgid "--verify with no packfile name given"
5701
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5702 5703 5704 5705

#: builtin/init-db.c:35
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
5706
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5707 5708

#: builtin/init-db.c:62
5709
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5710
msgid "insanely long template name %s"
5711
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5712 5713 5714 5715

#: builtin/init-db.c:67
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
5716
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5717 5718

#: builtin/init-db.c:73
5719
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5720
msgid "cannot stat template '%s'"
5721
msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5722 5723

#: builtin/init-db.c:80
5724
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5725
msgid "cannot opendir '%s'"
5726
msgstr "không thể opendir “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5727 5728

#: builtin/init-db.c:97
5729
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5730
msgid "cannot readlink '%s'"
5731
msgstr "không thể readlink “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5732 5733

#: builtin/init-db.c:99
5734
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5735
msgid "insanely long symlink %s"
5736
msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5737 5738

#: builtin/init-db.c:102
5739
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5740
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5741
msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5742 5743

#: builtin/init-db.c:106
5744
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5745
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5746
msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5747 5748

#: builtin/init-db.c:110
5749
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5750
msgid "ignoring template %s"
5751
msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5752 5753

#: builtin/init-db.c:133
5754
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5755
msgid "insanely long template path %s"
5756
msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5757 5758

#: builtin/init-db.c:141
5759
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5760
msgid "templates not found %s"
5761
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5762 5763 5764 5765

#: builtin/init-db.c:154
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5766
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5767 5768

#: builtin/init-db.c:192
5769
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5770
msgid "insane git directory %s"
5771
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5772

5773
#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5774 5775
#, c-format
msgid "%s already exists"
5776
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5777

5778
#: builtin/init-db.c:355
5779
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5780
msgid "unable to handle file type %d"
5781
msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5782

5783
#: builtin/init-db.c:358
5784
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5785 5786 5787
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"

5788
#: builtin/init-db.c:363
5789
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5790
msgid "Could not create git link %s"
5791
msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5792 5793 5794 5795 5796 5797

#.
#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
#.
5798
#: builtin/init-db.c:420
5799
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5800
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5801
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5802

5803
#: builtin/init-db.c:421
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5804
msgid "Reinitialized existing"
5805
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5806

5807
#: builtin/init-db.c:421
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5808
msgid "Initialized empty"
5809
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5810

5811
#: builtin/init-db.c:422
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5812
msgid " shared"
5813
msgstr " đã chia sẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5814

5815
#: builtin/init-db.c:441
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5816
msgid "cannot tell cwd"
5817
msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5818

5819 5820 5821 5822 5823 5824 5825 5826 5827 5828 5829 5830 5831 5832 5833 5834 5835 5836 5837 5838
#: builtin/init-db.c:467
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
"[=<permissions>]] [directory]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"

#: builtin/init-db.c:490
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"

#: builtin/init-db.c:491
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"

#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"

5839
#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5840 5841 5842 5843
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"

5844
#: builtin/init-db.c:533
5845
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5846
msgid "cannot chdir to %s"
5847
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5848

5849
#: builtin/init-db.c:555
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5850
#, c-format
5851 5852 5853 5854 5855 5856
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"dir=<directory>)"
msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5857

5858
#: builtin/init-db.c:579
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5859
msgid "Cannot access current working directory"
5860
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5861

5862
#: builtin/init-db.c:586
5863
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5864
msgid "Cannot access work tree '%s'"
5865
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5866

5867
#: builtin/log.c:40
5868 5869
msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5870

5871
#: builtin/log.c:41
5872
msgid "   or: git show [options] <object>..."
5873
msgstr "  hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5874

5875
#: builtin/log.c:103
5876 5877 5878
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"

5879
#: builtin/log.c:104
5880 5881 5882
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"

5883
#: builtin/log.c:105
5884 5885 5886
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"

5887
#: builtin/log.c:106
5888 5889
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5890

5891
#: builtin/log.c:199
5892
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5893
msgid "Final output: %d %s\n"
5894
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5895

5896
#: builtin/log.c:422 builtin/log.c:514
5897
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5898
msgid "Could not read object %s"
5899
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5900

5901
#: builtin/log.c:538
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5902 5903 5904 5905
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"

5906
#: builtin/log.c:638
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5907
msgid "format.headers without value"
5908
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5909

5910
#: builtin/log.c:720
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5911
msgid "name of output directory is too long"
5912
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5913

5914
#: builtin/log.c:736
5915
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5916
msgid "Cannot open patch file %s"
5917
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5918

5919
#: builtin/log.c:750
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5920
msgid "Need exactly one range."
5921
msgstr "Cần chính xác một vùng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5922

5923
#: builtin/log.c:758
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5924
msgid "Not a range."
5925
msgstr "Không phải là một vùng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5926

5927
#: builtin/log.c:860
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5928
msgid "Cover letter needs email format"
5929
msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5930

5931
#: builtin/log.c:936
5932
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5933
msgid "insane in-reply-to: %s"
5934
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5935

5936
#: builtin/log.c:964
5937 5938 5939
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"

5940
#: builtin/log.c:1009
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5941
msgid "Two output directories?"
5942
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5943

5944
#: builtin/log.c:1108
5945 5946 5947
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"

5948
#: builtin/log.c:1111
5949 5950 5951
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"

5952
#: builtin/log.c:1115
5953 5954 5955
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"

5956
#: builtin/log.c:1117
5957 5958 5959
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"

5960
#: builtin/log.c:1119
5961 5962 5963
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"

5964
#: builtin/log.c:1120
5965 5966 5967
msgid "sfx"
msgstr "sfx"

5968
#: builtin/log.c:1121
5969
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5970
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5971

5972
#: builtin/log.c:1123
5973 5974 5975
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"

5976
#: builtin/log.c:1125
5977 5978 5979
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"

5980
#: builtin/log.c:1127
5981 5982 5983
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"

5984
#: builtin/log.c:1130
5985 5986 5987
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"

5988
#: builtin/log.c:1133
5989 5990 5991
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"

5992
#: builtin/log.c:1136
5993 5994 5995
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"

5996
#: builtin/log.c:1138
5997 5998 5999
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"

6000
#: builtin/log.c:1140
6001 6002 6003
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"

6004
#: builtin/log.c:1142
6005 6006 6007
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"

6008
#: builtin/log.c:1143
6009 6010 6011
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"

6012
#: builtin/log.c:1144
6013 6014 6015
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"

6016
#: builtin/log.c:1145 builtin/log.c:1147
6017 6018 6019
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"

6020
#: builtin/log.c:1145
6021 6022 6023
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"

6024
#: builtin/log.c:1147
6025 6026 6027
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"

6028
#: builtin/log.c:1149
6029 6030 6031
msgid "message-id"
msgstr "message-id"

6032
#: builtin/log.c:1150
6033 6034 6035
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"

6036
#: builtin/log.c:1151 builtin/log.c:1154
6037 6038 6039
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"

6040
#: builtin/log.c:1152
6041 6042 6043
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"

6044
#: builtin/log.c:1155
6045 6046 6047
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"

6048
#: builtin/log.c:1159
6049
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6050
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6051

6052
#: builtin/log.c:1161
6053 6054 6055
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"

6056
#: builtin/log.c:1162
6057 6058 6059
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"

6060
#: builtin/log.c:1164
6061 6062 6063
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"

6064
#: builtin/log.c:1248
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6065
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6066
msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6067

6068
#: builtin/log.c:1250
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6069
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6070
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6071

6072
#: builtin/log.c:1258
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6073
msgid "--name-only does not make sense"
6074
msgstr "--name-only không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6075

6076
#: builtin/log.c:1260
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6077
msgid "--name-status does not make sense"
6078
msgstr "--name-status không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6079

6080
#: builtin/log.c:1262
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6081
msgid "--check does not make sense"
6082
msgstr "--check không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6083

6084
#: builtin/log.c:1285
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6085
msgid "standard output, or directory, which one?"
6086
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6087

6088
#: builtin/log.c:1287
6089
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6090
msgid "Could not create directory '%s'"
6091
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6092

6093
#: builtin/log.c:1435
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6094
msgid "Failed to create output files"
6095
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6096

6097
#: builtin/log.c:1484
6098 6099 6100
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"

6101
#: builtin/log.c:1539
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6102
#, c-format
6103 6104 6105
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr ""
6106
"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
6107
"thủ công.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6108

6109
#: builtin/log.c:1552 builtin/log.c:1554 builtin/log.c:1566
6110
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6111
msgid "Unknown commit %s"
6112
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6113

6114
#: builtin/ls-files.c:402
6115 6116 6117
msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"

6118
#: builtin/ls-files.c:459
6119 6120 6121
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"

6122
#: builtin/ls-files.c:461
6123 6124
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
6125
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6126 6127
"thay đổi)"

6128
#: builtin/ls-files.c:463
6129 6130 6131
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"

6132
#: builtin/ls-files.c:465
6133 6134 6135
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"

6136
#: builtin/ls-files.c:467
6137 6138 6139
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"

6140
#: builtin/ls-files.c:469
6141 6142 6143
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"

6144
#: builtin/ls-files.c:471
6145 6146 6147
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"

6148
#: builtin/ls-files.c:474
6149 6150 6151
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"

6152
#: builtin/ls-files.c:476
6153 6154 6155
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"

6156
#: builtin/ls-files.c:478
6157
msgid "show 'other' directories' name only"
6158
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6159

6160
#: builtin/ls-files.c:481
6161 6162 6163
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"

6164
#: builtin/ls-files.c:484
6165 6166 6167
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"

6168
#: builtin/ls-files.c:486
6169 6170 6171
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"

6172
#: builtin/ls-files.c:488
6173 6174 6175
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"

6176
#: builtin/ls-files.c:491
6177 6178 6179
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"

6180
#: builtin/ls-files.c:494
6181 6182 6183
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"

6184
#: builtin/ls-files.c:496
6185 6186 6187
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"

6188
#: builtin/ls-files.c:499
6189 6190 6191
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"

6192
#: builtin/ls-files.c:502
6193 6194 6195
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"

6196
#: builtin/ls-files.c:503
6197 6198 6199
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"

6200
#: builtin/ls-files.c:504
6201 6202 6203 6204
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"

6205
#: builtin/ls-files.c:506
6206 6207 6208 6209 6210 6211 6212 6213 6214 6215 6216 6217 6218 6219 6220 6221 6222 6223 6224 6225 6226 6227 6228 6229 6230 6231 6232 6233 6234 6235 6236 6237 6238 6239 6240 6241 6242 6243 6244 6245 6246 6247 6248 6249 6250 6251 6252 6253 6254 6255 6256
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"

#: builtin/ls-tree.c:27
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"

#: builtin/ls-tree.c:125
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"

#: builtin/ls-tree.c:127
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"

#: builtin/ls-tree.c:129
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"

#: builtin/ls-tree.c:132
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"

#: builtin/ls-tree.c:133
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"

#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"

#: builtin/ls-tree.c:140
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"

#: builtin/ls-tree.c:142
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"

#: builtin/merge.c:43
msgid "git merge [options] [<commit>...]"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"

#: builtin/merge.c:44
msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"

#: builtin/merge.c:45
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6257 6258
#: builtin/merge.c:90
msgid "switch `m' requires a value"
6259
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6260 6261

#: builtin/merge.c:127
6262
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6263
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6264
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6265 6266

#: builtin/merge.c:128
6267
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6268
msgid "Available strategies are:"
6269
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6270 6271

#: builtin/merge.c:133
6272
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6273
msgid "Available custom strategies are:"
6274
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6275

6276 6277 6278 6279 6280 6281 6282 6283 6284 6285 6286 6287 6288 6289 6290 6291 6292 6293 6294 6295 6296 6297 6298 6299 6300 6301 6302 6303 6304 6305 6306 6307 6308 6309 6310 6311
#: builtin/merge.c:183
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"

#: builtin/merge.c:186
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"

#: builtin/merge.c:187
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"

#: builtin/merge.c:189
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"

#: builtin/merge.c:192
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"

#: builtin/merge.c:194
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"

#: builtin/merge.c:196
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"

#: builtin/merge.c:198
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"

#: builtin/merge.c:200
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"

6312 6313 6314 6315 6316
#: builtin/merge.c:203
msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"

#: builtin/merge.c:204 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112
6317 6318 6319
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"

6320
#: builtin/merge.c:205
6321 6322 6323
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"

6324
#: builtin/merge.c:206
6325 6326 6327
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"

6328
#: builtin/merge.c:207
6329 6330 6331
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"

6332
#: builtin/merge.c:209
6333 6334 6335 6336
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"

6337
#: builtin/merge.c:213
6338 6339 6340
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"

6341
#: builtin/merge.c:242
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6342
msgid "could not run stash."
6343
msgstr "không thể chạy stash."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6344

6345
#: builtin/merge.c:247
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6346
msgid "stash failed"
6347
msgstr "stash gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6348

6349
#: builtin/merge.c:252
6350
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6351
msgid "not a valid object: %s"
6352
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6353

6354
#: builtin/merge.c:271 builtin/merge.c:288
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6355
msgid "read-tree failed"
6356
msgstr "read-tree gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6357

6358
#: builtin/merge.c:318
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6359
msgid " (nothing to squash)"
6360
msgstr " (không có gì để squash)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6361

6362
#: builtin/merge.c:331
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6363 6364
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6365
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6366

6367
#: builtin/merge.c:363
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6368
msgid "Writing SQUASH_MSG"
6369
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6370

6371
#: builtin/merge.c:365
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6372
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6373
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6374

6375
#: builtin/merge.c:388
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6376 6377
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6378
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6379

6380
#: builtin/merge.c:438
6381
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6382
msgid "'%s' does not point to a commit"
6383
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6384

6385
#: builtin/merge.c:550
6386
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6387
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6388
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6389

6390
#: builtin/merge.c:643
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6391
msgid "git write-tree failed to write a tree"
6392
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6393

6394
#: builtin/merge.c:671
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6395
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6396
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6397

6398
#: builtin/merge.c:685
6399
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6400
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6401
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6402

6403
#: builtin/merge.c:699
6404
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6405
msgid "unable to write %s"
6406
msgstr "không thể ghi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6407

6408
#: builtin/merge.c:788
6409
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6410
msgid "Could not read from '%s'"
6411
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6412

6413
#: builtin/merge.c:797
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6414 6415
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6416
msgstr ""
6417
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6418
"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6419

6420
#: builtin/merge.c:803
6421
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6422 6423 6424 6425
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
6426
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6427 6428
"the commit.\n"
msgstr ""
6429 6430
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
6431
"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6432
"topic.\n"
6433
"\n"
6434
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6435
"rỗng\n"
6436
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6437

6438
#: builtin/merge.c:827
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6439
msgid "Empty commit message."
6440
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6441

6442
#: builtin/merge.c:839
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6443 6444 6445 6446
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"

6447
#: builtin/merge.c:904
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6448 6449
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6450 6451 6452
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
"(commit) kết quả.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6453

6454
#: builtin/merge.c:920
6455
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6456
msgid "'%s' is not a commit"
6457
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6458

6459
#: builtin/merge.c:961
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6460
msgid "No current branch."
6461
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6462

6463
#: builtin/merge.c:963
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6464
msgid "No remote for the current branch."
6465
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6466

6467
#: builtin/merge.c:965
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6468
msgid "No default upstream defined for the current branch."
6469
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6470

6471
#: builtin/merge.c:970
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6472 6473
#, c-format
msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
6474
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6475

6476
#: builtin/merge.c:1057 builtin/merge.c:1214
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6477 6478
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
6479
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6480

6481
#: builtin/merge.c:1125
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6482
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6483 6484
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6485

6486
#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:31
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6487 6488 6489 6490
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
6491 6492
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6493

6494
#: builtin/merge.c:1144 git-pull.sh:34
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6495
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6496
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6497

6498
#: builtin/merge.c:1148
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6499 6500 6501 6502
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
6503 6504
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6505

6506
#: builtin/merge.c:1151
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6507
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6508
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6509

6510
#: builtin/merge.c:1160
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6511
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6512
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6513

6514
#: builtin/merge.c:1165
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6515
msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6516
msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6517

6518
#: builtin/merge.c:1172
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6519
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6520 6521 6522
msgstr ""
"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
"đặt."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6523

6524
#: builtin/merge.c:1204
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6525
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6526 6527 6528
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
"head rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6529

6530
#: builtin/merge.c:1207
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6531
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6532
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6533

6534
#: builtin/merge.c:1209
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6535
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6536 6537 6538
msgstr ""
"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
"rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6539

6540 6541 6542 6543 6544 6545 6546 6547 6548 6549 6550 6551 6552 6553 6554 6555 6556 6557 6558 6559 6560 6561 6562
#: builtin/merge.c:1265
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."

#: builtin/merge.c:1268
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."

#. 'N'
#: builtin/merge.c:1271
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."

#: builtin/merge.c:1274
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"

#: builtin/merge.c:1358
6563
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6564
msgid "Updating %s..%s\n"
6565
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6566

6567
#: builtin/merge.c:1397
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6568 6569
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6570
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6571

6572
#: builtin/merge.c:1404
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6573 6574 6575 6576
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"

6577
#: builtin/merge.c:1436
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6578
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6579
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6580

6581
#: builtin/merge.c:1459 builtin/merge.c:1538
6582
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6583
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6584
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6585

6586
#: builtin/merge.c:1463
6587
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6588
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6589
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6590

6591
#: builtin/merge.c:1529
6592
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6593
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6594
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6595

6596
#: builtin/merge.c:1531
6597
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6598
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6599
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6600

6601
#: builtin/merge.c:1540
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6602 6603
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6604
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6605

6606
#: builtin/merge.c:1552
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6607 6608
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6609 6610 6611
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6612

6613 6614 6615 6616 6617 6618 6619 6620 6621 6622 6623 6624 6625 6626 6627 6628 6629 6630 6631 6632 6633 6634 6635 6636 6637 6638
#: builtin/merge-base.c:26
msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."

#: builtin/merge-base.c:27
msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."

#: builtin/merge-base.c:28
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."

#: builtin/merge-base.c:29
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"

#: builtin/merge-base.c:98
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"

#: builtin/merge-base.c:99
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"

#: builtin/merge-base.c:100
msgid "list revs not reachable from others"
6639
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6640 6641 6642 6643 6644 6645 6646 6647 6648 6649 6650 6651 6652 6653 6654 6655 6656 6657 6658 6659 6660 6661 6662 6663 6664 6665 6666 6667 6668 6669 6670 6671 6672 6673 6674 6675 6676 6677 6678 6679 6680 6681 6682 6683 6684 6685 6686 6687 6688 6689 6690 6691 6692 6693 6694 6695 6696 6697 6698 6699 6700 6701 6702 6703 6704 6705 6706 6707 6708 6709 6710 6711 6712

#: builtin/merge-base.c:102
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"

#: builtin/merge-file.c:8
msgid ""
"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
"file2"
msgstr ""
"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
"gốc tập-tin2"

#: builtin/merge-file.c:33
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"

#: builtin/merge-file.c:34
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"

#: builtin/merge-file.c:35
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"

#: builtin/merge-file.c:37
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"

#: builtin/merge-file.c:39
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"

#: builtin/merge-file.c:42
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"

#: builtin/merge-file.c:43
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"

#: builtin/merge-file.c:45
msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"

#: builtin/mktree.c:67
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"

#: builtin/mktree.c:153
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"

#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"

#: builtin/mktree.c:155
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"

#: builtin/mv.c:14
msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"

#: builtin/mv.c:64
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"

#: builtin/mv.c:65
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6713
#: builtin/mv.c:108
6714
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6715
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6716
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6717 6718 6719

#: builtin/mv.c:112
msgid "bad source"
6720
msgstr "nguồn sai"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6721 6722 6723

#: builtin/mv.c:115
msgid "can not move directory into itself"
6724
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6725 6726 6727

#: builtin/mv.c:118
msgid "cannot move directory over file"
6728
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6729 6730

#: builtin/mv.c:128
6731
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6732
msgid "Huh? %.*s is in index?"
6733
msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6734 6735 6736

#: builtin/mv.c:140
msgid "source directory is empty"
6737
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6738 6739 6740

#: builtin/mv.c:171
msgid "not under version control"
6741
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6742 6743 6744

#: builtin/mv.c:173
msgid "destination exists"
6745
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6746 6747 6748 6749

#: builtin/mv.c:181
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
6750
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6751 6752 6753

#: builtin/mv.c:184
msgid "Cannot overwrite"
6754
msgstr "Không thể ghi đè"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6755 6756 6757

#: builtin/mv.c:187
msgid "multiple sources for the same target"
6758
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6759 6760

#: builtin/mv.c:202
6761
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6762
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6763
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6764 6765

#: builtin/mv.c:212
6766
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6767
msgid "Renaming %s to %s\n"
6768
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6769

6770
#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6771
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6772
msgid "renaming '%s' failed"
6773
msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6774

6775 6776 6777 6778 6779 6780 6781 6782 6783 6784 6785 6786 6787 6788 6789 6790 6791 6792 6793 6794 6795 6796 6797 6798 6799 6800 6801 6802 6803 6804 6805 6806 6807 6808 6809
#: builtin/name-rev.c:175
msgid "git name-rev [options] <commit>..."
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."

#: builtin/name-rev.c:176
msgid "git name-rev [options] --all"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"

#: builtin/name-rev.c:177
msgid "git name-rev [options] --stdin"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"

#: builtin/name-rev.c:229
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"

#: builtin/name-rev.c:230
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"

#: builtin/name-rev.c:232
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"

#: builtin/name-rev.c:234
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"

#: builtin/name-rev.c:235
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/name-rev.c:236
msgid "allow to print `undefined` names"
6810
msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
6811

6812
#: builtin/notes.c:26
6813 6814 6815
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"

6816
#: builtin/notes.c:27
6817 6818 6819 6820 6821 6822 6823
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"

6824
#: builtin/notes.c:28
6825 6826 6827
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"

6828
#: builtin/notes.c:29
6829 6830 6831 6832 6833 6834 6835
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"

6836
#: builtin/notes.c:30
6837 6838 6839
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"

6840
#: builtin/notes.c:31
6841 6842 6843
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"

6844
#: builtin/notes.c:32
6845 6846 6847 6848 6849
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"

6850
#: builtin/notes.c:33
6851 6852 6853
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"

6854
#: builtin/notes.c:34
6855 6856 6857
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"

6858
#: builtin/notes.c:35
6859 6860 6861
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"

6862
#: builtin/notes.c:36
6863 6864 6865
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"

6866
#: builtin/notes.c:37
6867 6868 6869
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"

6870
#: builtin/notes.c:42
6871 6872 6873
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"

6874
#: builtin/notes.c:47
6875 6876 6877
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"

6878
#: builtin/notes.c:52
6879 6880 6881
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"

6882
#: builtin/notes.c:53
6883 6884 6885
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."

6886
#: builtin/notes.c:58
6887 6888 6889
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"

6890
#: builtin/notes.c:63
6891 6892 6893
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"

6894
#: builtin/notes.c:68
6895 6896 6897
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"

6898
#: builtin/notes.c:73
6899 6900 6901
msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"

6902
#: builtin/notes.c:74
6903 6904 6905
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"

6906
#: builtin/notes.c:75
6907 6908 6909
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"

6910
#: builtin/notes.c:80
6911 6912 6913
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"

6914
#: builtin/notes.c:85
6915 6916 6917
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"

6918
#: builtin/notes.c:90
6919 6920 6921
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"

6922
#: builtin/notes.c:139
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6923 6924
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6925
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6926

6927 6928 6929
#: builtin/notes.c:143
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6930

6931
#: builtin/notes.c:151
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6932 6933
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6934
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6935

6936
#: builtin/notes.c:169 builtin/tag.c:341
6937
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6938
msgid "could not create file '%s'"
6939
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6940

6941
#: builtin/notes.c:188
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6942
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6943 6944
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6945

6946
#: builtin/notes.c:209 builtin/notes.c:972
6947
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6948
msgid "Removing note for object %s\n"
6949
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6950

6951
#: builtin/notes.c:214
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6952
msgid "unable to write note object"
6953
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6954

6955
#: builtin/notes.c:216
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6956 6957
#, c-format
msgid "The note contents has been left in %s"
6958
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6959

6960
#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6961 6962
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
6963
msgstr "không thể đọc “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6964

6965
#: builtin/notes.c:252 builtin/tag.c:543
6966
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6967
msgid "could not open or read '%s'"
6968
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6969

6970 6971 6972 6973
#: builtin/notes.c:271 builtin/notes.c:444 builtin/notes.c:446
#: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:560 builtin/notes.c:643
#: builtin/notes.c:648 builtin/notes.c:723 builtin/notes.c:765
#: builtin/notes.c:967 builtin/tag.c:556
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6974 6975
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6976
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6977

6978
#: builtin/notes.c:274
6979
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6980
msgid "Failed to read object '%s'."
6981
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6982

6983
#: builtin/notes.c:298
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6984
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6985 6986 6987
msgstr ""
"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
"cây ghi chú"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6988

6989
#: builtin/notes.c:339
6990
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6991
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6992
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6993

6994
#: builtin/notes.c:349
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6995 6996
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6997
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6998 6999 7000

#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
7001
#: builtin/notes.c:376
7002
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7003
msgid "Bad %s value: '%s'"
7004
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7005

7006
#: builtin/notes.c:440
7007
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7008
msgid "Malformed input line: '%s'."
7009
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7010

7011
#: builtin/notes.c:455
7012
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7013
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7014
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7015

7016 7017 7018
#: builtin/notes.c:499 builtin/notes.c:553 builtin/notes.c:626
#: builtin/notes.c:638 builtin/notes.c:711 builtin/notes.c:758
#: builtin/notes.c:1032
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7019
msgid "too many parameters"
7020
msgstr "quá nhiều đối số"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7021

7022
#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:771
7023
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7024
msgid "No note found for object %s."
7025
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7026

7027
#: builtin/notes.c:534 builtin/notes.c:691
7028 7029 7030
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"

7031
#: builtin/notes.c:537 builtin/notes.c:694
7032 7033 7034
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"

7035 7036
#: builtin/notes.c:539 builtin/notes.c:542 builtin/notes.c:696
#: builtin/notes.c:699 builtin/tag.c:474
7037 7038 7039
msgid "object"
msgstr "đối tượng"

7040
#: builtin/notes.c:540 builtin/notes.c:697
7041 7042 7043
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"

7044
#: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:700
7045 7046 7047
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"

7048
#: builtin/notes.c:545 builtin/notes.c:613
7049 7050 7051
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"

7052
#: builtin/notes.c:579
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7053
#, c-format
7054 7055 7056 7057 7058
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7059
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7060

7061
#: builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:661
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7062 7063
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7064
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7065

7066
#: builtin/notes.c:614
7067 7068 7069
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"

7070
#: builtin/notes.c:616
7071 7072 7073
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"

7074
#: builtin/notes.c:634
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7075 7076 7077
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"

7078
#: builtin/notes.c:655
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7079
#, c-format
7080 7081 7082 7083 7084
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7085
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7086

7087
#: builtin/notes.c:667
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7088 7089
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7090
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7091

7092
#: builtin/notes.c:716
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7093 7094 7095 7096 7097
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
7098 7099
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7100

7101
#: builtin/notes.c:863
7102 7103 7104
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

7105
#: builtin/notes.c:865
7106 7107 7108
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"

7109
#: builtin/notes.c:867
7110 7111 7112 7113
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
msgstr ""
7114
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7115 7116
"theirs/union/cat_sort_uniq)"

7117
#: builtin/notes.c:869
7118 7119 7120
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"

7121
#: builtin/notes.c:871
7122 7123 7124 7125 7126
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"

7127
#: builtin/notes.c:873
7128 7129 7130
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"

7131
#: builtin/notes.c:875
7132 7133 7134
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"

7135
#: builtin/notes.c:970
7136
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7137
msgid "Object %s has no note\n"
7138
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7139

7140
#: builtin/notes.c:982
7141 7142 7143
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"

7144
#: builtin/notes.c:985
7145 7146 7147
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"

7148
#: builtin/notes.c:1066
7149 7150 7151
msgid "notes_ref"
msgstr "notes_ref"

7152
#: builtin/notes.c:1067
7153
msgid "use notes from <notes_ref>"
7154
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7155

7156
#: builtin/notes.c:1102 builtin/remote.c:1598
7157
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7158
msgid "Unknown subcommand: %s"
7159
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7160

7161 7162 7163 7164 7165 7166 7167 7168 7169 7170 7171 7172
#: builtin/pack-objects.c:23
msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"

#: builtin/pack-objects.c:24
msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"

7173
#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
7174 7175 7176 7177
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"

7178
#: builtin/pack-objects.c:2397
7179
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7180
msgid "unsupported index version %s"
7181
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7182

7183
#: builtin/pack-objects.c:2401
7184
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7185
msgid "bad index version '%s'"
7186
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7187

7188
#: builtin/pack-objects.c:2424
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7189 7190
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
7191
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7192

7193
#: builtin/pack-objects.c:2428
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7194 7195
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7196
msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7197

7198
#: builtin/pack-objects.c:2447
7199 7200 7201
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"

7202
#: builtin/pack-objects.c:2449
7203 7204 7205
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"

7206
#: builtin/pack-objects.c:2451
7207 7208 7209
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"

7210
#: builtin/pack-objects.c:2454
7211 7212 7213
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"

7214
#: builtin/pack-objects.c:2455
7215 7216 7217
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"

7218
#: builtin/pack-objects.c:2456
7219 7220 7221
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"

7222
#: builtin/pack-objects.c:2459
7223 7224 7225
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"

7226
#: builtin/pack-objects.c:2461
7227 7228 7229
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"

7230
#: builtin/pack-objects.c:2463
7231 7232 7233
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"

7234
#: builtin/pack-objects.c:2465
7235 7236 7237
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"

7238
#: builtin/pack-objects.c:2467
7239 7240 7241
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"

7242
#: builtin/pack-objects.c:2469
7243
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7244
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7245

7246
#: builtin/pack-objects.c:2471
7247 7248 7249
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"

7250
#: builtin/pack-objects.c:2473
7251 7252 7253
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"

7254
#: builtin/pack-objects.c:2475
7255 7256 7257
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"

7258
#: builtin/pack-objects.c:2477
7259 7260 7261
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"

7262
#: builtin/pack-objects.c:2479
7263 7264 7265
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"

7266
#: builtin/pack-objects.c:2481
7267
msgid "read revision arguments from standard input"
7268
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7269

7270
#: builtin/pack-objects.c:2483
7271 7272 7273
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"

7274
#: builtin/pack-objects.c:2486
7275 7276 7277
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"

7278
#: builtin/pack-objects.c:2489
7279 7280 7281
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"

7282
#: builtin/pack-objects.c:2492
7283 7284 7285
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"

7286
#: builtin/pack-objects.c:2494
7287 7288 7289
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"

7290
#: builtin/pack-objects.c:2496
7291 7292 7293
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"

7294
#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
7295 7296 7297
msgid "time"
msgstr "thời-gian"

7298
#: builtin/pack-objects.c:2498
7299 7300 7301 7302
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"

7303
#: builtin/pack-objects.c:2501
7304 7305 7306
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"

7307
#: builtin/pack-objects.c:2503
7308 7309 7310
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"

7311
#: builtin/pack-objects.c:2505
7312 7313 7314
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"

7315
#: builtin/pack-objects.c:2507
7316
msgid "do not hide commits by grafts"
7317
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7318 7319 7320 7321 7322 7323 7324 7325 7326 7327 7328 7329 7330 7331 7332 7333 7334 7335 7336 7337 7338 7339 7340 7341 7342 7343 7344 7345 7346 7347 7348 7349 7350 7351 7352 7353

#: builtin/pack-refs.c:6
msgid "git pack-refs [options]"
msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"

#: builtin/pack-refs.c:14
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"

#: builtin/pack-refs.c:15
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"

#: builtin/prune-packed.c:7
msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"

#: builtin/prune.c:12
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"

#: builtin/prune.c:132
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"

#: builtin/prune.c:133
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"

#: builtin/prune.c:136
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"

#: builtin/push.c:14
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7354 7355 7356

#: builtin/push.c:45
msgid "tag shorthand without <tag>"
7357
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7358 7359 7360

#: builtin/push.c:64
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7361
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7362 7363 7364 7365 7366 7367

#: builtin/push.c:99
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
7368
"\n"
7369 7370
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7371 7372 7373 7374 7375 7376 7377 7378 7379 7380 7381 7382 7383 7384 7385

#: builtin/push.c:102
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
"on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
7386 7387
"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7388 7389 7390 7391 7392 7393 7394 7395
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7396 7397 7398 7399 7400 7401 7402 7403 7404 7405

#: builtin/push.c:121
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
"state now, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
7406 7407 7408 7409 7410
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7411 7412 7413 7414 7415 7416 7417 7418 7419

#: builtin/push.c:128
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
7420 7421
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7422
"(upstream), sử dụng\n"
7423 7424
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7425 7426 7427 7428

#: builtin/push.c:136
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7429
msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7430 7431 7432 7433 7434 7435 7436 7437

#: builtin/push.c:139
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
7438
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7439
"(upstream) của\n"
7440
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7441
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7442

7443 7444 7445 7446 7447 7448 7449 7450 7451 7452 7453 7454 7455 7456 7457 7458 7459
#: builtin/push.c:151
msgid ""
"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
"\n"
"  git config --global push.default matching\n"
"\n"
"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
"\n"
"  git config --global push.default simple\n"
"\n"
"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
"information.\n"
"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
msgstr ""
7460
"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7461
"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7462 7463
"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7464 7465 7466
"\n"
"  git config --global push.default matching\n"
"\n"
7467
"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7468 7469 7470
"\n"
"  git config --global push.default simple\n"
"\n"
7471 7472
"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7473
"tự\n"
7474
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7475 7476

#: builtin/push.c:199
7477 7478 7479 7480 7481
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
"gì cả\"."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7482

7483
#: builtin/push.c:206
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7484 7485 7486 7487 7488 7489
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
"before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
7490
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7491 7492
"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
"pull”)\n"
7493
"trước khi lại push lần nữa.\n"
7494
"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7495
"thông tin chi tiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7496

7497
#: builtin/push.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7498 7499 7500
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7501 7502
"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7503
msgstr ""
7504
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7505 7506
"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
"muốn\n"
7507 7508 7509
"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
"default”\n"
"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7510
"thôi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7511

7512
#: builtin/push.c:218
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7513 7514 7515 7516 7517 7518
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
7519
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7520 7521
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
"từ máy chủ\n"
7522 7523
"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7524
"thông tin chi tiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7525

7526 7527
#: builtin/push.c:224
msgid ""
7528 7529 7530 7531 7532 7533 7534 7535 7536 7537 7538 7539 7540 7541 7542 7543 7544 7545 7546 7547 7548 7549 7550
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
"to the same ref. You may want to first merge the remote changes (e.g.,\n"
"'git pull') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy dữ "
"liệu lên\n"
"cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
"thông tin chi tiết."

#: builtin/push.c:231
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."

#: builtin/push.c:234
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
"without using the '--force' option.\n"
7551
msgstr ""
7552 7553 7554 7555 7556
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
"không\n"
"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
"tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7557

7558
#: builtin/push.c:294
7559
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7560
msgid "Pushing to %s\n"
7561
msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7562

7563
#: builtin/push.c:298
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7564 7565
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
7566
msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7567

7568
#: builtin/push.c:331
7569
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7570
msgid "bad repository '%s'"
7571
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7572

7573
#: builtin/push.c:332
7574 7575 7576 7577 7578 7579 7580 7581 7582 7583 7584 7585 7586 7587 7588 7589 7590 7591 7592 7593
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"repository using\n"
"\n"
"    git remote add <name> <url>\n"
"\n"
"and then push using the remote name\n"
"\n"
"    git push <name>\n"
msgstr ""
"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
"    git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
"    git push <tên>\n"

7594
#: builtin/push.c:347
7595 7596 7597
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"

7598
#: builtin/push.c:348
7599 7600 7601
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"

7602
#: builtin/push.c:353
7603 7604 7605
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"

7606
#: builtin/push.c:354
7607 7608 7609
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"

7610
#: builtin/push.c:359
7611 7612 7613
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"

7614
#: builtin/push.c:419
7615 7616 7617
msgid "repository"
msgstr "kho"

7618
#: builtin/push.c:420
7619 7620 7621
msgid "push all refs"
msgstr "push tất cả refs"

7622
#: builtin/push.c:421
7623 7624 7625
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả refs"

7626
#: builtin/push.c:423
7627 7628 7629
msgid "delete refs"
msgstr "xóa refs"

7630
#: builtin/push.c:424
7631 7632 7633 7634
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr ""
"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"

7635
#: builtin/push.c:427
7636 7637 7638
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"

7639
#: builtin/push.c:428
7640 7641 7642
msgid "check"
msgstr "kiểm tra"

7643
#: builtin/push.c:429
7644 7645 7646
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"

7647
#: builtin/push.c:431
7648 7649 7650
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"

7651
#: builtin/push.c:432 builtin/push.c:433
7652 7653 7654
msgid "receive pack program"
msgstr "nhận về chương trình pack"

7655
#: builtin/push.c:434
7656 7657 7658
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"

7659
#: builtin/push.c:437
7660 7661 7662
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"

7663 7664 7665 7666
#: builtin/push.c:439
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua “pre-push hook”"

7667 7668 7669 7670 7671
#: builtin/push.c:440
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"

#: builtin/push.c:450
7672 7673 7674
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"

7675
#: builtin/push.c:452
7676 7677 7678 7679 7680 7681 7682 7683 7684 7685 7686 7687 7688 7689 7690 7691 7692 7693 7694 7695 7696 7697 7698 7699 7700 7701 7702 7703 7704 7705 7706 7707 7708
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"

#: builtin/read-tree.c:36
msgid ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgstr ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"

#: builtin/read-tree.c:108
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"

#: builtin/read-tree.c:111
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"

#: builtin/read-tree.c:113
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:115
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"

#: builtin/read-tree.c:117
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
7709
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7710 7711 7712

#: builtin/read-tree.c:119
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7713
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7714 7715 7716 7717 7718 7719 7720 7721 7722 7723 7724 7725 7726 7727 7728 7729 7730 7731 7732 7733 7734 7735 7736 7737 7738 7739 7740 7741 7742 7743 7744 7745 7746 7747 7748 7749 7750 7751 7752 7753 7754 7755 7756 7757 7758 7759 7760 7761 7762 7763 7764 7765 7766 7767 7768 7769 7770 7771 7772 7773 7774

#: builtin/read-tree.c:121
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:122
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"

#: builtin/read-tree.c:123
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"

#: builtin/read-tree.c:126
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:128
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"

#: builtin/read-tree.c:129
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"

#: builtin/read-tree.c:132
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:133
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"

#: builtin/read-tree.c:135
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"

#: builtin/read-tree.c:137
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"

#: builtin/remote.c:11
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"

#: builtin/remote.c:12
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"

#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"

#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"

7775
#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
7776 7777
msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7778

7779 7780 7781 7782 7783 7784 7785 7786 7787
#: builtin/remote.c:16
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"

#: builtin/remote.c:17
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"

#: builtin/remote.c:18
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7788
msgid ""
7789
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7790
msgstr ""
7791
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7792

7793 7794 7795
#: builtin/remote.c:19
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7796

7797 7798 7799
#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7800

7801 7802 7803
#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7804

7805 7806 7807
#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7808

7809 7810 7811
#: builtin/remote.c:27
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7812

7813 7814 7815 7816 7817 7818 7819 7820 7821 7822 7823 7824 7825 7826 7827 7828 7829 7830 7831
#: builtin/remote.c:47
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."

#: builtin/remote.c:48
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."

#: builtin/remote.c:53
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"

#: builtin/remote.c:58
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"

#: builtin/remote.c:63
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7832 7833 7834 7835 7836 7837 7838 7839 7840 7841 7842

#: builtin/remote.c:98
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"

#: builtin/remote.c:130
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
7843 7844
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7845 7846

#: builtin/remote.c:147
7847
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7848
msgid "unknown mirror argument: %s"
7849
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7850

7851 7852 7853 7854 7855 7856 7857 7858 7859 7860 7861 7862 7863 7864 7865 7866 7867 7868 7869 7870 7871 7872 7873 7874 7875 7876 7877 7878 7879
#: builtin/remote.c:163
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"

#: builtin/remote.c:165
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr ""
"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"

#: builtin/remote.c:168
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"

#: builtin/remote.c:170
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh theo vết"

#: builtin/remote.c:171
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"

#: builtin/remote.c:172
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"

#: builtin/remote.c:173
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7880 7881
#: builtin/remote.c:185
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7882
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7883 7884 7885

#: builtin/remote.c:187
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7886
msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7887

7888
#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7889
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7890
msgid "remote %s already exists."
7891
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7892

7893
#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7894
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7895
msgid "'%s' is not a valid remote name"
7896
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7897 7898

#: builtin/remote.c:243
7899
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7900
msgid "Could not setup master '%s'"
7901
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7902 7903

#: builtin/remote.c:299
7904
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7905
msgid "more than one %s"
7906
msgstr "nhiều hơn một %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7907 7908

#: builtin/remote.c:339
7909
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7910
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7911
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7912

7913
#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7914
msgid "(matching)"
7915
msgstr "(khớp)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7916 7917 7918

#: builtin/remote.c:452
msgid "(delete)"
7919
msgstr "(xóa)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7920

7921
#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7922
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7923
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7924
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7925

7926
#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7927
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7928
msgid "No such remote: %s"
7929
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7930 7931

#: builtin/remote.c:656
7932
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7933
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7934
msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7935

7936
#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7937
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7938
msgid "Could not remove config section '%s'"
7939
msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7940 7941 7942 7943

#: builtin/remote.c:677
#, c-format
msgid ""
7944
"Not updating non-default fetch refspec\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7945 7946 7947
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
7948
"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7949 7950
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7951 7952

#: builtin/remote.c:683
7953
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7954
msgid "Could not append '%s'"
7955
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7956 7957

#: builtin/remote.c:694
7958
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7959
msgid "Could not set '%s'"
7960
msgstr "Không thể đặt “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7961 7962

#: builtin/remote.c:716
7963
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7964
msgid "deleting '%s' failed"
7965
msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7966 7967

#: builtin/remote.c:750
7968
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7969
msgid "creating '%s' failed"
7970
msgstr "tạo %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7971 7972

#: builtin/remote.c:764
7973
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7974
msgid "Could not remove branch %s"
7975
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7976 7977 7978 7979 7980 7981 7982 7983 7984

#: builtin/remote.c:834
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
7985 7986 7987
"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
msgstr[1] ""
7988 7989
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
7990
"để xóa đi, sử dụng:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7991 7992 7993 7994

#: builtin/remote.c:943
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7995
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7996 7997 7998

#: builtin/remote.c:946
msgid " tracked"
7999
msgstr " được theo vết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8000 8001 8002

#: builtin/remote.c:948
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8003
msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8004 8005 8006 8007 8008 8009 8010 8011

#: builtin/remote.c:950
msgid " ???"
msgstr " ???"

#: builtin/remote.c:991
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8012
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8013 8014

#: builtin/remote.c:998
8015
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8016
msgid "rebases onto remote %s"
8017
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8018 8019

#: builtin/remote.c:1001
8020
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8021
msgid " merges with remote %s"
8022
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8023 8024 8025

#: builtin/remote.c:1002
msgid "    and with remote"
8026
msgstr "    và với máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8027 8028

#: builtin/remote.c:1004
8029
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8030
msgid "merges with remote %s"
8031
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8032 8033 8034

#: builtin/remote.c:1005
msgid "   and with remote"
8035
msgstr "   và với máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8036 8037 8038 8039 8040 8041 8042 8043 8044 8045 8046 8047 8048 8049 8050

#: builtin/remote.c:1051
msgid "create"
msgstr "tạo"

#: builtin/remote.c:1054
msgid "delete"
msgstr "xoá"

#: builtin/remote.c:1058
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"

#: builtin/remote.c:1061
msgid "fast-forwardable"
8051
msgstr "có-thể-fast-forward"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8052 8053 8054

#: builtin/remote.c:1064
msgid "local out of date"
8055
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8056 8057

#: builtin/remote.c:1071
8058
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8059
msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8060
msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8061 8062

#: builtin/remote.c:1074
8063
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8064
msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8065
msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8066 8067

#: builtin/remote.c:1078
8068
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8069
msgid "    %-*s forces to %s"
8070
msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8071 8072

#: builtin/remote.c:1081
8073
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8074
msgid "    %-*s pushes to %s"
8075
msgstr "    %-*s push tới %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8076

8077 8078 8079 8080
#: builtin/remote.c:1091
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8081
#: builtin/remote.c:1118
8082
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8083
msgid "* remote %s"
8084
msgstr "* máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8085 8086

#: builtin/remote.c:1119
8087
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8088
msgid "  Fetch URL: %s"
8089
msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8090

8091
#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8092
msgid "(no URL)"
8093
msgstr "(không có URL)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8094

8095
#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
8096
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8097
msgid "  Push  URL: %s"
8098
msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8099

8100
#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
8101
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8102
msgid "  HEAD branch: %s"
8103
msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8104 8105 8106

#: builtin/remote.c:1139
#, c-format
8107 8108 8109
msgid ""
"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8110 8111

#: builtin/remote.c:1151
8112
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8113 8114
msgid "  Remote branch:%s"
msgid_plural "  Remote branches:%s"
8115 8116
msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8117

8118
#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8119
msgid " (status not queried)"
8120
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8121 8122 8123 8124

#: builtin/remote.c:1163
msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8125 8126
msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8127 8128 8129

#: builtin/remote.c:1171
msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8130
msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8131 8132

#: builtin/remote.c:1178
8133
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8134 8135
msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8136 8137
msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8138 8139 8140 8141 8142 8143 8144 8145

#: builtin/remote.c:1199
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"

#: builtin/remote.c:1201
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8146 8147 8148

#: builtin/remote.c:1216
msgid "Cannot determine remote HEAD"
8149
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8150 8151 8152

#: builtin/remote.c:1218
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8153
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8154 8155 8156 8157 8158 8159 8160

#: builtin/remote.c:1228
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"

#: builtin/remote.c:1236
8161
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8162
msgid "Not a valid ref: %s"
8163
msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8164 8165 8166 8167 8168 8169 8170

#: builtin/remote.c:1238
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"

#: builtin/remote.c:1274
8171
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8172
msgid " %s will become dangling!"
8173
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8174 8175

#: builtin/remote.c:1275
8176
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8177
msgid " %s has become dangling!"
8178
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8179 8180

#: builtin/remote.c:1281
8181
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8182
msgid "Pruning %s"
8183
msgstr "Đang xén bớt %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8184 8185 8186 8187 8188 8189 8190

#: builtin/remote.c:1282
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"

#: builtin/remote.c:1295
8191
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8192
msgid " * [would prune] %s"
8193
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8194 8195

#: builtin/remote.c:1298
8196
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8197
msgid " * [pruned] %s"
8198
msgstr " *[đã bị xén] %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8199

8200 8201 8202 8203
#: builtin/remote.c:1321
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"

8204
#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
8205
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8206
msgid "No such remote '%s'"
8207
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8208 8209 8210 8211

#: builtin/remote.c:1407
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8212 8213 8214

#: builtin/remote.c:1414
msgid "no remote specified"
8215
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8216

8217 8218
#: builtin/remote.c:1436
msgid "manipulate push URLs"
8219
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8220 8221 8222 8223 8224 8225 8226 8227 8228

#: builtin/remote.c:1438
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"

#: builtin/remote.c:1440
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8229 8230
#: builtin/remote.c:1447
msgid "--add --delete doesn't make sense"
8231
msgstr "--add --delete không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8232 8233

#: builtin/remote.c:1487
8234
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8235
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8236
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8237 8238

#: builtin/remote.c:1495
8239
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8240
msgid "No such URL found: %s"
8241
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8242 8243 8244

#: builtin/remote.c:1497
msgid "Will not delete all non-push URLs"
8245
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8246

8247 8248 8249 8250 8251 8252 8253 8254 8255 8256 8257 8258 8259 8260 8261 8262
#: builtin/remote.c:1569
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"

#: builtin/replace.c:17
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"

#: builtin/replace.c:18
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>..."

#: builtin/replace.c:19
msgid "git replace -l [<pattern>]"
msgstr "git replace -l [<mẫu>]"

8263
#: builtin/replace.c:121
8264 8265 8266
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"

8267
#: builtin/replace.c:122
8268 8269 8270
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"

8271
#: builtin/replace.c:123
8272 8273 8274 8275 8276 8277 8278 8279 8280 8281 8282 8283 8284 8285 8286 8287 8288 8289
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"

#: builtin/rerere.c:11
msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"

#: builtin/rerere.c:56
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"

#: builtin/reset.c:25
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"

#: builtin/reset.c:26
8290 8291
msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8292 8293

#: builtin/reset.c:27
8294 8295
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8296

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8297 8298
#: builtin/reset.c:33
msgid "mixed"
8299
msgstr "pha trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8300 8301 8302 8303 8304 8305 8306 8307 8308 8309 8310 8311 8312 8313 8314 8315 8316

#: builtin/reset.c:33
msgid "soft"
msgstr "mềm"

#: builtin/reset.c:33
msgid "hard"
msgstr "cứng"

#: builtin/reset.c:33
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"

#: builtin/reset.c:33
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"

8317
#: builtin/reset.c:73
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8318
msgid "You do not have a valid HEAD."
8319
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8320

8321
#: builtin/reset.c:75
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8322
msgid "Failed to find tree of HEAD."
8323
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8324

8325
#: builtin/reset.c:81
8326
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8327
msgid "Failed to find tree of %s."
8328
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8329

8330
#: builtin/reset.c:98
8331
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8332
msgid "HEAD is now at %s"
8333
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8334

8335
#: builtin/reset.c:169
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8336 8337
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8338
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8339

8340
#: builtin/reset.c:248
8341 8342 8343
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"

8344
#: builtin/reset.c:250
8345 8346 8347
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"

8348
#: builtin/reset.c:251
8349 8350 8351
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"

8352
#: builtin/reset.c:253 builtin/reset.c:255
8353 8354 8355
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"

8356
#: builtin/reset.c:257
8357 8358 8359
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"

8360 8361 8362
#: builtin/reset.c:275
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8363
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8364 8365

#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:286
8366
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8367
msgid "Could not parse object '%s'."
8368
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8369

8370 8371 8372
#: builtin/reset.c:283
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8373
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8374 8375

#: builtin/reset.c:292
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8376
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8377
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8378

8379
#: builtin/reset.c:301
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8380
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8381
msgstr ""
8382 8383
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8384

8385
#: builtin/reset.c:303
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8386 8387
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
8388
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8389

8390
#: builtin/reset.c:313
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8391 8392
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8393
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8394

8395
#: builtin/reset.c:333
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8396 8397
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8398
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
8399

8400 8401 8402 8403 8404 8405 8406 8407
#: builtin/reset.c:339
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"

#: builtin/reset.c:344
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."

8408 8409 8410 8411 8412 8413
#: builtin/rev-parse.c:339
msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"

#: builtin/rev-parse.c:344
msgid "keep the `--` passed as an arg"
8414
msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8415 8416 8417 8418 8419 8420 8421 8422 8423 8424 8425 8426 8427 8428 8429 8430 8431 8432 8433 8434

#: builtin/rev-parse.c:346
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"

#: builtin/rev-parse.c:464
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
"   or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
"   or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."

#: builtin/revert.c:22
8435 8436
msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8437 8438 8439 8440 8441 8442

#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"

#: builtin/revert.c:28
8443 8444
msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8445 8446 8447 8448

#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8449

8450
#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
8451
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8452
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8453
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8454

8455 8456 8457 8458 8459 8460 8461 8462 8463 8464 8465 8466 8467 8468 8469 8470 8471 8472 8473 8474 8475 8476 8477 8478 8479 8480 8481 8482 8483 8484 8485 8486 8487 8488 8489 8490 8491 8492 8493 8494 8495 8496 8497 8498 8499 8500 8501 8502 8503 8504 8505 8506 8507 8508 8509 8510 8511
#: builtin/revert.c:103
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

#: builtin/revert.c:104
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

#: builtin/revert.c:105
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

#: builtin/revert.c:106
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không commit một cách tự động."

#: builtin/revert.c:107
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho commit"

#: builtin/revert.c:110
msgid "parent number"
msgstr "số của cha mẹ"

#: builtin/revert.c:112
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"

#: builtin/revert.c:113
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"

#: builtin/revert.c:114
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"

#: builtin/revert.c:125
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"

#: builtin/revert.c:126
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép fast-forward"

#: builtin/revert.c:127
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"

#: builtin/revert.c:128
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"

#: builtin/revert.c:129
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"

#: builtin/revert.c:133
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8512 8513 8514
msgid "program error"
msgstr "lỗi chương trình"

8515
#: builtin/revert.c:223
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8516
msgid "revert failed"
8517
msgstr "revert gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8518

8519
#: builtin/revert.c:238
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8520
msgid "cherry-pick failed"
8521
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8522

8523
#: builtin/rm.c:15
8524 8525 8526
msgid "git rm [options] [--] <file>..."
msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."

8527 8528 8529 8530 8531 8532
#: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
#, c-format
msgid ""
"submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
8533 8534
"mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8535 8536 8537
"chúng)"

#: builtin/rm.c:174
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8538 8539 8540 8541 8542
#, c-format
msgid ""
"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
"(use -f to force removal)"
msgstr ""
8543
"“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
8544
"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8545

8546
#: builtin/rm.c:180
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8547 8548 8549 8550 8551
#, c-format
msgid ""
"'%s' has changes staged in the index\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
8552
"“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
8553
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8554

8555
#: builtin/rm.c:191
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8556 8557 8558 8559 8560
#, c-format
msgid ""
"'%s' has local modifications\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
8561
"“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
8562
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8563

8564
#: builtin/rm.c:207
8565 8566 8567
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"

8568
#: builtin/rm.c:208
8569 8570 8571
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"

8572
#: builtin/rm.c:209
8573 8574 8575
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"

8576
#: builtin/rm.c:210
8577 8578 8579
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"

8580
#: builtin/rm.c:212
8581 8582 8583
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"

8584
#: builtin/rm.c:283
8585
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8586
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8587
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8588

8589
#: builtin/rm.c:322
8590
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8591
msgid "git rm: unable to remove %s"
8592
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8593

8594
#: builtin/shortlog.c:13
8595 8596
msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xem-xét>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
8597

8598
#: builtin/shortlog.c:131
8599
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8600
msgid "Missing author: %s"
8601
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8602

8603
#: builtin/shortlog.c:227
8604 8605 8606
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"

8607
#: builtin/shortlog.c:229
8608 8609 8610
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"

8611
#: builtin/shortlog.c:231
8612 8613 8614
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"

8615
#: builtin/shortlog.c:232
8616 8617 8618
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"

8619
#: builtin/shortlog.c:233
8620 8621 8622 8623 8624 8625 8626 8627 8628 8629 8630 8631 8632 8633 8634 8635 8636 8637 8638
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"

#: builtin/show-branch.c:9
msgid ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"
msgstr ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"

#: builtin/show-branch.c:10
msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"

8639
#: builtin/show-branch.c:650
8640 8641 8642
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"

8643
#: builtin/show-branch.c:652
8644 8645 8646
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"

8647
#: builtin/show-branch.c:654
8648
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8649
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8650

8651
#: builtin/show-branch.c:656
8652 8653 8654
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"

8655
#: builtin/show-branch.c:658
8656 8657 8658
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"

8659
#: builtin/show-branch.c:659
8660 8661 8662
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"

8663
#: builtin/show-branch.c:661
8664 8665 8666
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"

8667
#: builtin/show-branch.c:663
8668 8669 8670
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"

8671
#: builtin/show-branch.c:665
8672 8673 8674
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"

8675
#: builtin/show-branch.c:667
8676 8677 8678
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"

8679
#: builtin/show-branch.c:669
8680 8681 8682
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"

8683
#: builtin/show-branch.c:671
8684 8685 8686
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"

8687
#: builtin/show-branch.c:673
8688 8689 8690
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"

8691
#: builtin/show-branch.c:675
8692 8693 8694
msgid "show commits where no parent comes before its children"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"

8695
#: builtin/show-branch.c:677
8696 8697 8698
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ sở>]"

8699
#: builtin/show-branch.c:678
8700
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8701
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8702 8703 8704 8705 8706 8707 8708 8709 8710 8711 8712 8713 8714

#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
msgstr ""
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "

#: builtin/show-ref.c:11
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"

8715
#: builtin/show-ref.c:165
8716 8717 8718
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"

8719
#: builtin/show-ref.c:166
8720 8721 8722
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"

8723
#: builtin/show-ref.c:167
8724 8725 8726 8727 8728
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
"(ref)"

8729
#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8730 8731 8732
msgid "show the HEAD reference"
msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"

8733
#: builtin/show-ref.c:174
8734 8735 8736
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"

8737
#: builtin/show-ref.c:176
8738 8739 8740
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"

8741
#: builtin/show-ref.c:180
8742 8743 8744 8745
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"

8746
#: builtin/show-ref.c:182
8747 8748 8749 8750 8751 8752 8753 8754 8755
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
"kho nội bộ"

#: builtin/symbolic-ref.c:7
msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"

8756 8757 8758 8759 8760
#: builtin/symbolic-ref.c:8
msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"

#: builtin/symbolic-ref.c:40
8761 8762
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
msgstr ""
8763
"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8764

8765 8766 8767 8768 8769
#: builtin/symbolic-ref.c:41
msgid "delete symbolic ref"
msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"

#: builtin/symbolic-ref.c:42
8770 8771 8772
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"

8773
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8774 8775 8776
msgid "reason"
msgstr "lý do"

8777
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8778 8779 8780 8781 8782 8783 8784 8785 8786 8787 8788 8789 8790 8791 8792 8793 8794 8795 8796 8797 8798 8799 8800 8801 8802
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"

#: builtin/tag.c:22
msgid ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
msgstr ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"

#: builtin/tag.c:23
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."

#: builtin/tag.c:24
msgid ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
"\t\t[<pattern>...]"
msgstr ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
"\t\t[<mẫu>...]"

#: builtin/tag.c:26
msgid "git tag -v <tagname>..."
msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."

8803 8804
#: builtin/tag.c:60
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8805
msgid "malformed object at '%s'"
8806
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8807

8808 8809
#: builtin/tag.c:207
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8810
msgid "tag name too long: %.*s..."
8811
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8812

8813
#: builtin/tag.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8814 8815
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
8816
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8817

8818 8819
#: builtin/tag.c:227
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8820
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8821
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8822

8823 8824
#: builtin/tag.c:239
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8825
msgid "could not verify the tag '%s'"
8826
msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8827

8828
#: builtin/tag.c:249
8829
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8830 8831
msgid ""
"\n"
8832 8833
"Write a tag message\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8834
msgstr ""
8835
"\n"
8836 8837
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8838

8839 8840
#: builtin/tag.c:253
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8841 8842
msgid ""
"\n"
8843 8844
"Write a tag message\n"
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
8845
"want to.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8846
msgstr ""
8847
"\n"
8848 8849
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8850
"nếu muốn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8851

8852
#: builtin/tag.c:292
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8853
msgid "unable to sign the tag"
8854
msgstr "không thể ký thẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8855

8856
#: builtin/tag.c:294
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8857
msgid "unable to write tag file"
8858
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8859

8860
#: builtin/tag.c:319
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8861
msgid "bad object type."
8862
msgstr "kiểu đối tượng sai."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8863

8864
#: builtin/tag.c:332
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8865
msgid "tag header too big."
8866
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8867

8868
#: builtin/tag.c:368
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8869
msgid "no tag message?"
8870
msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8871

8872
#: builtin/tag.c:374
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8873 8874
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
8875
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8876

8877
#: builtin/tag.c:423
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8878
msgid "switch 'points-at' requires an object"
8879
msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8880

8881
#: builtin/tag.c:425
8882
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8883
msgid "malformed object name '%s'"
8884
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8885

8886
#: builtin/tag.c:445
8887 8888 8889
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"

8890
#: builtin/tag.c:447
8891 8892 8893
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"

8894
#: builtin/tag.c:449
8895 8896 8897
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"

8898
#: builtin/tag.c:450
8899 8900 8901
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"

8902
#: builtin/tag.c:452
8903 8904 8905
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo tag"

8906
#: builtin/tag.c:454
8907 8908 8909
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"

8910
#: builtin/tag.c:456
8911 8912 8913
msgid "tag message"
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"

8914
#: builtin/tag.c:458
8915 8916 8917
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"

8918
#: builtin/tag.c:462
8919 8920 8921
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"

8922
#: builtin/tag.c:463
8923 8924 8925
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"

8926
#: builtin/tag.c:464
8927 8928 8929
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"

8930
#: builtin/tag.c:466
8931 8932 8933
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"

8934
#: builtin/tag.c:469
8935 8936 8937
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"

8938
#: builtin/tag.c:475
8939 8940
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8941

8942
#: builtin/tag.c:504
8943 8944 8945
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"

8946
#: builtin/tag.c:521
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8947
msgid "-n option is only allowed with -l."
8948
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8949

8950
#: builtin/tag.c:523
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8951
msgid "--contains option is only allowed with -l."
8952
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8953

8954
#: builtin/tag.c:525
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8955
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8956
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8957

8958
#: builtin/tag.c:533
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8959
msgid "only one -F or -m option is allowed."
8960
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8961

8962
#: builtin/tag.c:553
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8963 8964 8965
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"

8966
#: builtin/tag.c:559
8967
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8968
msgid "'%s' is not a valid tag name."
8969
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8970

8971
#: builtin/tag.c:564
8972
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8973
msgid "tag '%s' already exists"
8974
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8975

8976
#: builtin/tag.c:582
8977
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8978
msgid "%s: cannot lock the ref"
8979
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8980

8981
#: builtin/tag.c:584
8982
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8983
msgid "%s: cannot update the ref"
8984
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8985

8986
#: builtin/tag.c:586
8987
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8988
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8989
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8990

8991 8992 8993 8994
#: builtin/update-index.c:401
msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"

8995
#: builtin/update-index.c:718
8996 8997 8998
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"

8999
#: builtin/update-index.c:721
9000 9001 9002
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"

9003
#: builtin/update-index.c:724
9004 9005 9006
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"

9007
#: builtin/update-index.c:726
9008
msgid "let files replace directories and vice-versa"
9009
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9010

9011
#: builtin/update-index.c:728
9012 9013 9014
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"

9015
#: builtin/update-index.c:730
9016
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9017
msgstr ""
9018
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9019

9020
#: builtin/update-index.c:733
9021 9022
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9023

9024
#: builtin/update-index.c:737
9025
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9026
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9027

9028
#: builtin/update-index.c:741
9029 9030
msgid "<mode> <object> <path>"
msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
9031

9032
#: builtin/update-index.c:742
9033 9034 9035
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"

9036
#: builtin/update-index.c:746
9037 9038 9039
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"

9040
#: builtin/update-index.c:747
9041 9042 9043
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"

9044
#: builtin/update-index.c:751
9045 9046 9047
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""

9048
#: builtin/update-index.c:754
9049 9050 9051
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"

9052
#: builtin/update-index.c:757
9053
msgid "mark files as \"index-only\""
9054
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9055

9056
#: builtin/update-index.c:760
9057 9058 9059
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"

9060
#: builtin/update-index.c:763
9061 9062 9063 9064
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"

9065
#: builtin/update-index.c:765
9066 9067 9068 9069 9070
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"

9071
#: builtin/update-index.c:767
9072 9073 9074
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"

9075
#: builtin/update-index.c:769
9076 9077 9078
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"

9079
#: builtin/update-index.c:773
9080 9081 9082
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"

9083
#: builtin/update-index.c:777
9084 9085 9086
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"

9087
#: builtin/update-index.c:781
9088 9089 9090
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"

9091
#: builtin/update-index.c:785
9092 9093 9094
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"

9095
#: builtin/update-index.c:788
9096 9097 9098
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"

9099
#: builtin/update-index.c:790
9100
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9101
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9102

9103
#: builtin/update-index.c:794
9104 9105 9106 9107 9108 9109 9110 9111 9112 9113 9114 9115 9116 9117 9118 9119 9120 9121 9122 9123 9124 9125 9126 9127 9128 9129 9130 9131 9132 9133 9134 9135 9136 9137 9138 9139 9140 9141 9142 9143 9144 9145 9146 9147 9148 9149 9150 9151 9152 9153 9154 9155 9156 9157 9158 9159 9160 9161 9162 9163 9164 9165 9166 9167
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"

#: builtin/update-ref.c:7
msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"

#: builtin/update-ref.c:8
msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"

#: builtin/update-ref.c:19
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"

#: builtin/update-ref.c:21
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"

#: builtin/update-server-info.c:6
msgid "git update-server-info [--force]"
msgstr "git update-server-info [--force]"

#: builtin/update-server-info.c:14
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"

#: builtin/verify-pack.c:56
msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."

#: builtin/verify-pack.c:66
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"

#: builtin/verify-pack.c:68
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"

#: builtin/verify-tag.c:17
msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."

#: builtin/verify-tag.c:73
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"

#: builtin/write-tree.c:13
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"

#: builtin/write-tree.c:26
msgid "<prefix>/"
msgstr "<iền tố>/"

#: builtin/write-tree.c:27
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"

#: builtin/write-tree.c:30
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"

#: git.c:16
9168 9169 9170 9171
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
"to read about a specific subcommand or concept."
9172
msgstr ""
9173 9174 9175 9176
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
"hướng dẫn khái niệm cơ bản. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái "
"niệm>”\n"
"để đọc các đặc tả cho lệnh hay khái niệm đó."
9177 9178 9179 9180 9181

#: parse-options.h:156
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"

9182
#: parse-options.h:232
9183 9184 9185
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"

9186
#: parse-options.h:234
9187 9188 9189
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"

9190
#: parse-options.h:240
9191 9192
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9193 9194 9195

#: common-cmds.h:8
msgid "Add file contents to the index"
9196
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9197 9198 9199

#: common-cmds.h:9
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9200
msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9201 9202 9203

#: common-cmds.h:10
msgid "List, create, or delete branches"
9204
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9205 9206 9207

#: common-cmds.h:11
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9208
msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9209 9210 9211

#: common-cmds.h:12
msgid "Clone a repository into a new directory"
9212
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9213 9214 9215

#: common-cmds.h:13
msgid "Record changes to the repository"
9216
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9217 9218 9219

#: common-cmds.h:14
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9220 9221 9222
msgstr ""
"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
"việc, v.v.."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9223 9224 9225

#: common-cmds.h:15
msgid "Download objects and refs from another repository"
9226
msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9227 9228 9229

#: common-cmds.h:16
msgid "Print lines matching a pattern"
9230
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9231 9232

#: common-cmds.h:17
9233
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9234 9235
msgstr ""
"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9236 9237 9238

#: common-cmds.h:18
msgid "Show commit logs"
9239
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9240 9241 9242

#: common-cmds.h:19
msgid "Join two or more development histories together"
9243 9244 9245
msgstr ""
"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
"nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9246 9247 9248

#: common-cmds.h:20
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9249
msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9250 9251 9252

#: common-cmds.h:21
msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
9253
msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9254 9255 9256

#: common-cmds.h:22
msgid "Update remote refs along with associated objects"
9257 9258
msgstr ""
"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9259 9260 9261

#: common-cmds.h:23
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9262
msgstr ""
9263
"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9264 9265 9266

#: common-cmds.h:24
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9267
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9268 9269 9270

#: common-cmds.h:25
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9271
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9272 9273 9274

#: common-cmds.h:26
msgid "Show various types of objects"
9275
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9276 9277 9278

#: common-cmds.h:27
msgid "Show the working tree status"
9279
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9280 9281 9282

#: common-cmds.h:28
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9283 9284 9285
msgstr ""
"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
"GPG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9286 9287 9288

#: git-am.sh:50
msgid "You need to set your committer info first"
9289
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9290

9291 9292 9293 9294 9295
#: git-am.sh:95
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
9296
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9297 9298 9299 9300 9301
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"

#: git-am.sh:105
#, sh-format
msgid ""
9302 9303 9304
"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9305 9306
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
9307 9308 9309 9310
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
"\"$cmdline --abort\"."
9311 9312 9313

#: git-am.sh:121
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9314
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9315

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9316 9317
#: git-am.sh:137
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9318
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9319

9320 9321
#: git-am.sh:139
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9322 9323
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9324

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9325 9326 9327 9328 9329
#: git-am.sh:154
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
9330 9331
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9332 9333 9334

#: git-am.sh:163
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9335
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9336

9337 9338 9339 9340 9341
#: git-am.sh:179
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."

#: git-am.sh:274
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9342
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9343
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9344

9345
#: git-am.sh:361
9346
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9347
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9348
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9349

9350
#: git-am.sh:363
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9351
msgid "Patch format detection failed."
9352
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9353

9354 9355 9356 9357 9358 9359 9360
#: git-am.sh:389
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9361

9362
#: git-am.sh:477
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9363 9364
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9365
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9366

9367
#: git-am.sh:482
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9368
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9369
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9370

9371
#: git-am.sh:509
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9372
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9373
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9374

9375
#: git-am.sh:575
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9376 9377
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9378
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9379

9380
#: git-am.sh:679
9381 9382 9383 9384 9385 9386 9387
#, sh-format
msgid ""
"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9388 9389 9390 9391
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
"--skip\".\n"
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
"abort\"."
9392

9393
#: git-am.sh:706
9394 9395 9396
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."

9397
#: git-am.sh:753
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9398
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9399 9400
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9401

9402
#: git-am.sh:757
9403 9404 9405
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9406 9407 9408
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
9409
#: git-am.sh:764
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9410
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9411 9412 9413
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
"cả [a] "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9414

9415
#: git-am.sh:800
9416
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9417
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9418
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9419

9420
#: git-am.sh:821
9421 9422 9423 9424 9425
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
9426
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9427
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9428 9429
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
9430

9431
#: git-am.sh:829
9432 9433 9434 9435 9436
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index\n"
"did you forget to use 'git add'?"
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9437
"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9438

9439
#: git-am.sh:845
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9440
msgid "No changes -- Patch already applied."
9441
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9442

9443
#: git-am.sh:855
9444 9445 9446 9447
#, sh-format
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"

9448 9449 9450 9451 9452 9453 9454 9455 9456
#: git-am.sh:858
#, sh-format
msgid ""
"The copy of the patch that failed is found in:\n"
"   $dotest/patch"
msgstr ""
"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
"   $dotest/patch"

9457
#: git-am.sh:876
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9458
msgid "applying to an empty history"
9459
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9460

9461 9462 9463 9464
#: git-bisect.sh:48
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9465 9466 9467 9468 9469
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:54
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9470
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9471 9472

#: git-bisect.sh:95
9473
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9474
msgid "unrecognised option: '$arg'"
9475
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9476 9477 9478 9479

#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
9480
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9481 9482 9483

#: git-bisect.sh:117
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9484
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9485 9486 9487

#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
9488 9489 9490
msgid ""
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
msgstr ""
9491 9492
"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
"<nhánh_hợp_lệ>”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9493 9494 9495

#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on seeked tree"
9496
msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9497 9498 9499

#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9500
msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9501 9502 9503 9504

#: git-bisect.sh:189
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9505
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9506 9507

#: git-bisect.sh:218
9508
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9509
msgid "Bad rev input: $arg"
9510
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9511 9512 9513

#: git-bisect.sh:232
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9514
msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9515 9516

#: git-bisect.sh:244
9517
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9518
msgid "Bad rev input: $rev"
9519
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9520 9521 9522

#: git-bisect.sh:250
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9523
msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9524

9525 9526 9527 9528
#. have bad but not good.  we could bisect although
#. this is less optimum.
#: git-bisect.sh:273
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9529 9530
msgstr ""
"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9531

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9532 9533 9534 9535 9536
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:279
msgid "Are you sure [Y/n]? "
9537
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9538

9539 9540 9541 9542 9543 9544 9545 9546 9547 9548 9549 9550 9551 9552 9553
#: git-bisect.sh:289
msgid ""
"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"

#: git-bisect.sh:292
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9554 9555
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
"sai.\n"
9556 9557
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"

9558
#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
9559 9560 9561
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."

9562
#: git-bisect.sh:370
9563
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9564
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9565
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9566

9567
#: git-bisect.sh:379
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9568 9569 9570 9571 9572
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
9573 9574
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9575

9576
#: git-bisect.sh:406
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9577
msgid "No logfile given"
9578
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9579

9580
#: git-bisect.sh:407
9581
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9582
msgid "cannot read $file for replaying"
9583
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9584

9585
#: git-bisect.sh:424
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9586
msgid "?? what are you talking about?"
9587
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9588

9589
#: git-bisect.sh:436
9590 9591 9592 9593
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"

9594
#: git-bisect.sh:443
9595 9596 9597 9598 9599 9600
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9601
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9602

9603
#: git-bisect.sh:469
9604 9605 9606
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"

9607
#: git-bisect.sh:475
9608 9609 9610 9611 9612 9613
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9614
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9615

9616
#: git-bisect.sh:482
9617 9618
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9619 9620 9621 9622 9623 9624 9625

#: git-pull.sh:21
msgid ""
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
msgstr ""
9626
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9627 9628 9629
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
"commit -a”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9630 9631 9632

#: git-pull.sh:25
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9633 9634
msgstr ""
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9635

9636
#: git-pull.sh:203
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9637
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9638 9639 9640
msgstr ""
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9641

9642 9643 9644 9645
#. The fetch involved updating the current branch.
#. The working tree and the index file is still based on the
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
#. First update the working tree to match $curr_head.
9646
#: git-pull.sh:235
9647 9648 9649 9650 9651 9652 9653 9654 9655 9656
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
"Warning: commit $orig_head."
msgstr ""
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."

9657
#: git-pull.sh:260
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9658
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9659
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9660

9661
#: git-pull.sh:264
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9662
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9663
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9664

9665
#: git-rebase.sh:53
9666 9667 9668
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9669 9670
"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
"\"."
9671 9672
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9673 9674 9675 9676
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
9677

9678
#: git-rebase.sh:160
9679
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9680
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9681

9682
#: git-rebase.sh:165
9683
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9684 9685 9686
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
9687

9688
#: git-rebase.sh:296
9689 9690 9691
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"

9692
#: git-rebase.sh:301
9693
msgid "No rebase in progress?"
9694
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9695

9696 9697 9698 9699 9700 9701 9702
#: git-rebase.sh:312
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."

#: git-rebase.sh:319
9703 9704 9705
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"

9706
#: git-rebase.sh:322
9707 9708 9709 9710 9711 9712 9713
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"

9714
#: git-rebase.sh:340
9715 9716 9717 9718
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"

9719
#: git-rebase.sh:359
9720 9721 9722 9723 9724 9725 9726 9727 9728 9729 9730 9731 9732 9733 9734 9735 9736 9737 9738 9739 9740 9741
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
"case, please try\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"If that is not the case, please\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there."
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"

9742
#: git-rebase.sh:404
9743 9744
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
9745
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9746

9747
#: git-rebase.sh:428
9748 9749
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9750
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9751

9752
#: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9753 9754
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
9755
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9756

9757
#: git-rebase.sh:440
9758 9759 9760 9761
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"

9762
#: git-rebase.sh:463
9763 9764 9765 9766
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"

9767
#: git-rebase.sh:483
9768
msgid "Please commit or stash them."
9769
msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9770

9771
#: git-rebase.sh:501
9772 9773 9774 9775
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."

9776
#: git-rebase.sh:504
9777 9778 9779 9780
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."

9781
#: git-rebase.sh:515
9782 9783 9784 9785 9786
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"

#. Detach HEAD and reset the tree
9787
#: git-rebase.sh:524
9788
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9789 9790
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9791

9792
#: git-rebase.sh:532
9793 9794 9795 9796
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9797 9798
#: git-stash.sh:51
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9799 9800
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9801 9802 9803

#: git-stash.sh:74
msgid "You do not have the initial commit yet"
9804
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9805 9806 9807

#: git-stash.sh:89
msgid "Cannot save the current index state"
9808
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9809

9810
#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9811
msgid "Cannot save the current worktree state"
9812
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9813 9814 9815

#: git-stash.sh:140
msgid "No changes selected"
9816
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9817 9818 9819

#: git-stash.sh:143
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9820
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9821 9822 9823

#: git-stash.sh:156
msgid "Cannot record working tree state"
9824
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9825

9826 9827 9828 9829 9830 9831 9832 9833 9834 9835 9836 9837 9838 9839 9840 9841
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
#. second line correspond to "error: ". So you should line
#. up the second line with however many characters the
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
#. English this is:
#.
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
#: git-stash.sh:202
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
9842 9843
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9844

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9845 9846
#: git-stash.sh:223
msgid "No local changes to save"
9847
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9848 9849 9850

#: git-stash.sh:227
msgid "Cannot initialize stash"
9851
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9852 9853 9854

#: git-stash.sh:235
msgid "Cannot save the current status"
9855
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9856 9857 9858

#: git-stash.sh:253
msgid "Cannot remove worktree changes"
9859
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9860 9861 9862

#: git-stash.sh:352
msgid "No stash found."
9863
msgstr "Không tìm thấy stash nào."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9864 9865

#: git-stash.sh:359
9866
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9867
msgid "Too many revisions specified: $REV"
9868
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9869 9870

#: git-stash.sh:365
9871
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9872
msgid "$reference is not valid reference"
9873
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9874 9875 9876 9877

#: git-stash.sh:393
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9878
msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9879 9880

#: git-stash.sh:404
9881
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9882
msgid "'$args' is not a stash reference"
9883
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9884 9885 9886

#: git-stash.sh:412
msgid "unable to refresh index"
9887
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9888 9889 9890

#: git-stash.sh:416
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9891
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9892 9893 9894

#: git-stash.sh:424
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9895
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9896 9897 9898

#: git-stash.sh:426
msgid "Could not save index tree"
9899
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9900 9901 9902

#: git-stash.sh:460
msgid "Cannot unstage modified files"
9903
msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9904

9905
#: git-stash.sh:475
9906 9907 9908
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."

9909
#: git-stash.sh:492
9910
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9911
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9912
msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9913

9914
#: git-stash.sh:493
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9915 9916
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9917
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9918

9919
#: git-stash.sh:500
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9920
msgid "No branch name specified"
9921
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9922

9923
#: git-stash.sh:571
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9924
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9925
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9926

9927
#: git-submodule.sh:91
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9928 9929
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9930
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9931

9932
#: git-submodule.sh:196
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9933 9934
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9935 9936
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9937
"“$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9938

9939
#: git-submodule.sh:239
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9940 9941
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9942
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9943

9944
#: git-submodule.sh:251
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9945 9946
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9947
msgstr ""
9948
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9949

9950
#: git-submodule.sh:349
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9951 9952
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9953
msgstr ""
9954
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9955

9956
#: git-submodule.sh:366
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9957 9958
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9959
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9960

9961
#: git-submodule.sh:370
9962 9963 9964 9965 9966 9967
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Use -f if you really want to add it."
msgstr ""
9968 9969
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
9970 9971 9972
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."

9973
#: git-submodule.sh:388
9974 9975
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9976
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9977

9978
#: git-submodule.sh:390
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9979 9980
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9981
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9982

9983
#: git-submodule.sh:398
9984 9985 9986
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
9987
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9988

9989
#: git-submodule.sh:400
9990 9991 9992 9993 9994
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"

9995
#: git-submodule.sh:402
9996 9997 9998 9999
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
10000
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10001

10002
#: git-submodule.sh:403
10003 10004 10005 10006 10007
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
"option."
msgstr ""
10008 10009
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."
10010

10011
#: git-submodule.sh:405
10012 10013 10014
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
10015
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10016

10017
#: git-submodule.sh:417
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10018 10019
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10020
msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10021

10022
#: git-submodule.sh:422
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10023 10024
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10025
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10026

10027
#: git-submodule.sh:431
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10028 10029
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10030
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10031

10032
#: git-submodule.sh:474
10033
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10034
msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
10035
msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10036

10037
#: git-submodule.sh:488
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10038 10039
#, sh-format
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
10040
msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10041

10042
#: git-submodule.sh:532
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10043 10044
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
10045
msgstr ""
10046
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10047

10048
#: git-submodule.sh:541
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10049 10050
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
10051
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10052

10053
#: git-submodule.sh:543
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10054 10055
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
10056
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10057

10058
#: git-submodule.sh:551
10059 10060
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
10061
msgstr ""
10062
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10063

10064 10065 10066
#: git-submodule.sh:588
#, sh-format
msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10067
msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10068 10069 10070 10071

#: git-submodule.sh:603
#, sh-format
msgid "Submodule work tree '$sm_path' contains a .git directory"
10072
msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$sm_path” có chứa thư mục .git"
10073 10074 10075 10076 10077 10078 10079 10080 10081 10082 10083 10084 10085 10086 10087

#: git-submodule.sh:604
#, sh-format
msgid ""
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"

#: git-submodule.sh:610
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$sm_path' contains local modifications; use '-f' to "
"discard them"
msgstr ""
10088
"Cây làm việc mô-đun-con “$sm_path” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” "
10089 10090 10091 10092 10093 10094 10095 10096 10097 10098 10099 10100 10101 10102 10103 10104 10105 10106 10107 10108 10109 10110 10111
"để loại bỏ chúng đi"

#: git-submodule.sh:613
#, sh-format
msgid "Cleared directory '$sm_path'"
msgstr "Thư mục được dọn “$sm_path”"

#: git-submodule.sh:614
#, sh-format
msgid "Could not remove submodule work tree '$sm_path'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun con “$sm_path”"

#: git-submodule.sh:617
#, sh-format
msgid "Could not create empty submodule directory '$sm_path'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$sm_path”"

#: git-submodule.sh:626
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$sm_path'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"

#: git-submodule.sh:731
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10112 10113
#, sh-format
msgid ""
10114
"Submodule path '$prefix$sm_path' not initialized\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10115 10116
"Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr ""
10117
"Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
10118
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10119

10120
#: git-submodule.sh:744
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10121
#, sh-format
10122
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$prefix$sm_path'"
10123
msgstr ""
10124 10125
"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix"
"$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10126

10127
#: git-submodule.sh:753
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10128 10129
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10130
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10131

10132
#: git-submodule.sh:777
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10133
#, sh-format
10134 10135
msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10136

10137
#: git-submodule.sh:791
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10138
#, sh-format
10139 10140
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10141

10142
#: git-submodule.sh:792
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10143
#, sh-format
10144 10145 10146 10147 10148 10149
msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"

#: git-submodule.sh:797
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
10150
msgstr ""
10151 10152
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix"
"$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10153

10154
#: git-submodule.sh:798
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10155
#, sh-format
10156 10157
msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10158

10159
#: git-submodule.sh:803
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10160
#, sh-format
10161 10162 10163
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
msgstr ""
"Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10164

10165
#: git-submodule.sh:804
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10166
#, sh-format
10167 10168
msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được checkout “$sha1”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10169

10170
#: git-submodule.sh:831
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10171
#, sh-format
10172 10173
msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10174

10175
#: git-submodule.sh:939
10176 10177
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10178 10179

#. unexpected type
10180
#: git-submodule.sh:979
10181 10182 10183
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10184

10185
#: git-submodule.sh:997
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10186 10187
#, sh-format
msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
10188
msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10189

10190
#: git-submodule.sh:1000
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10191 10192
#, sh-format
msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
10193
msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10194

10195
#: git-submodule.sh:1003
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10196 10197
#, sh-format
msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10198 10199 10200
msgstr ""
"  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
"$sha1_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10201

10202
#: git-submodule.sh:1028
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10203 10204 10205
msgid "blob"
msgstr "blob"

10206
#: git-submodule.sh:1066
10207 10208
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
10209

10210
#: git-submodule.sh:1068
10211 10212
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
10213

10214 10215 10216 10217 10218 10219
#: git-submodule.sh:1153
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"

#: git-submodule.sh:1216
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10220
#, sh-format
10221
msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
10222 10223
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$prefix$sm_path”"

10224 10225 10226 10227 10228 10229 10230 10231 10232 10233 10234 10235 10236 10237 10238 10239 10240
#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết.  “status -uno”"

#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
#~ msgstr ""
#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"

#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."

#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"

#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
#~ msgstr ""
#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."

10241 10242 10243 10244 10245 10246 10247 10248 10249 10250 10251 10252
#~ msgid "use any ref in .git/refs"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"

#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"

#~ msgid "bad object %s"
#~ msgstr "đối tượng sai %s"

#~ msgid "bogus committer info %s"
#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"

10253 10254 10255 10256 10257
#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"

#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
10258

10259 10260 10261 10262 10263 10264 10265 10266 10267 10268 10269 10270 10271 10272 10273
#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"

#~ msgid "oops"
#~ msgstr "ôi?"

#~ msgid "Would not remove %s\n"
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"

#~ msgid "Not removing %s\n"
#~ msgstr "Không xóa %s\n"

#~ msgid "Could not read index"
#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"

10274 10275 10276
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"

10277 10278 10279 10280 10281 10282 10283 10284 10285 10286 10287 10288
#~ msgid " 0 files changed"
#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"

#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"

#~ msgid ", %d insertion(+)"
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
10289

10290 10291 10292 10293
#~ msgid ", %d deletion(-)"
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
10294

10295 10296
#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10297

10298 10299 10300 10301 10302 10303 10304 10305 10306 10307 10308 10309 10310 10311 10312 10313 10314 10315 10316 10317 10318 10319 10320 10321 10322 10323 10324 10325 10326 10327
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"

#~ msgid "-B cannot be used with -b"
#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"

#~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"

#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"

#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"

#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"

#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"

#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"

#~ msgid ""
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
#~ msgstr ""
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
#~ "đổi các nhánh."

10328 10329 10330 10331 10332 10333 10334 10335 10336
#~ msgid "diff setup failed"
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"

#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"

#~ msgid "diff_setup_done failed"
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"

10337 10338 10339
#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."

10340 10341 10342 10343
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"

#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
10344
#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
10345

10346 10347 10348
#~ msgid "--"
#~ msgstr "--"

10349 10350 10351 10352
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"

10353
#~ msgid "could not parse commit %s\n"
10354
#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"