vi.po 164.2 KB
Newer Older
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1 2 3 4 5 6 7
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
8
"Project-Id-Version: git-1.7.11.rc2.2.gb694fbb\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
10 11
"POT-Creation-Date: 2012-06-08 10:20+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2012-06-09 14:08+0700\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
12 13 14 15 16 17
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: \n"
18
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
19 20 21
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
22
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39

#: advice.c:40
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"

#.
#. * Message used both when 'git commit' fails and when
#. * other commands doing a merge do.
#.
#: advice.c:70
msgid ""
"Fix them up in the work tree,\n"
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
"or use 'git commit -a'."
msgstr ""
40 41 42 43
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
"và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
"hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
44 45 46 47

#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
48
msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
49 50

#: bundle.c:63
51
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
52
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
53
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
54 55

#: bundle.c:89
56
#: builtin/commit.c:696
T
Tran Ngoc Quan 已提交
57 58 59 60 61 62
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở '%s'"

#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
63
msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
64 65

#: bundle.c:164
66 67
#: sequencer.c:550
#: sequencer.c:982
T
Tran Ngoc Quan 已提交
68
#: builtin/log.c:289
69 70 71
#: builtin/log.c:720
#: builtin/log.c:1309
#: builtin/log.c:1528
T
Tran Ngoc Quan 已提交
72 73 74
#: builtin/merge.c:347
#: builtin/shortlog.c:181
msgid "revision walk setup failed"
75
msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
76 77

#: bundle.c:186
78
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
79 80
msgid "The bundle contains %d ref"
msgid_plural "The bundle contains %d refs"
81 82
msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
83 84 85 86 87

#: bundle.c:192
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
88 89
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
90 91 92 93 94 95

#: bundle.c:290
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list bị chết"

#: bundle.c:296
96
#: builtin/log.c:1205
T
Tran Ngoc Quan 已提交
97
#: builtin/shortlog.c:284
98
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
99
msgid "unrecognized argument: %s"
100
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
101 102 103 104

#: bundle.c:331
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
105
msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
106 107 108

#: bundle.c:376
msgid "Refusing to create empty bundle."
109
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
110 111 112

#: bundle.c:394
msgid "Could not spawn pack-objects"
113
msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
114 115 116

#: bundle.c:412
msgid "pack-objects died"
117
msgstr "pack-objects đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
118 119

#: bundle.c:415
120
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
121
msgid "cannot create '%s'"
122
msgstr "không thể tạo '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
123 124 125

#: bundle.c:437
msgid "index-pack died"
126
msgstr "index-pack đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147

#: commit.c:48
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích %s"

#: commit.c:50
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"

#: compat/obstack.c:406
#: compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "cạn bộ nhớ"

#: connected.c:39
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"

#: connected.c:48
148
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
149
msgid "failed write to rev-list: %s"
150
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
151 152 153 154

#: connected.c:56
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
155
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
156 157 158 159 160 161 162 163 164 165

#: date.c:95
msgid "in the future"
msgstr "trong tương lai"

#: date.c:101
#, c-format
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
166
msgstr[1] "%lu giây trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
167 168 169 170 171 172

#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
173
msgstr[1] "%lu phút trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
174 175 176 177 178 179

#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
180
msgstr[1] "%lu giờ trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
181 182 183 184 185 186

#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
187
msgstr[1] "%lu ngày trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
188 189 190 191 192 193

#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
194
msgstr[1] "%lu tuần trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
195 196 197 198 199 200

#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
201
msgstr[1] "%lu tháng trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
202 203 204 205 206

#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
207 208
msgstr[0] "%lu năm"
msgstr[1] "%lu năm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
209 210 211 212 213 214

#: date.c:149
#, c-format
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
215
msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
216 217 218 219 220 221 222

#: date.c:154
#: date.c:159
#, c-format
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
223
msgstr[1] "%lu năm trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
224 225 226 227

#: diff.c:105
#, c-format
msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
228
msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
229 230

#: diff.c:110
231
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
232
msgid "  Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
233
msgstr "  Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
234 235 236 237 238 239 240

#: diff.c:210
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
241 242
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
243 244 245

#: diff.c:1400
msgid " 0 files changed\n"
246
msgstr " 0 tập tin nào bị thay đổi\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
247 248 249 250 251

#: diff.c:1404
#, c-format
msgid " %d file changed"
msgid_plural " %d files changed"
252 253
msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
254 255 256 257 258 259

#: diff.c:1421
#, c-format
msgid ", %d insertion(+)"
msgid_plural ", %d insertions(+)"
msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
260
msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
261 262 263 264 265 266

#: diff.c:1432
#, c-format
msgid ", %d deletion(-)"
msgid_plural ", %d deletions(-)"
msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
267
msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
268

269
#: diff.c:3478
T
Tran Ngoc Quan 已提交
270 271 272 273 274
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
275 276
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
277 278 279 280 281 282 283

#: gpg-interface.c:59
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."

#: gpg-interface.c:71
msgid "gpg did not accept the data"
284
msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
285 286 287

#: gpg-interface.c:82
msgid "gpg failed to sign the data"
288
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
289

290
#: grep.c:1320
291
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
292
msgid "'%s': unable to read %s"
293
msgstr "'%s': không thể đọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
294

295
#: grep.c:1337
T
Tran Ngoc Quan 已提交
296 297 298 299
#, c-format
msgid "'%s': %s"
msgstr "'%s': %s"

300
#: grep.c:1348
301
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
302
msgid "'%s': short read %s"
303
msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
304

305 306
#: help.c:207
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
307
msgid "available git commands in '%s'"
308
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
309

310
#: help.c:214
T
Tran Ngoc Quan 已提交
311
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
312
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
313

314
#: help.c:270
T
Tran Ngoc Quan 已提交
315 316 317 318 319
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
320 321
"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
322

323
#: help.c:327
T
Tran Ngoc Quan 已提交
324
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
325
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
326

327
#: help.c:349
T
Tran Ngoc Quan 已提交
328 329 330 331 332
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
333 334
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
335

336 337
#: help.c:354
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
338
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
339
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
340

341
#: help.c:361
T
Tran Ngoc Quan 已提交
342 343
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
344
msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
345

346
#: help.c:365
T
Tran Ngoc Quan 已提交
347 348 349 350 351 352 353 354 355
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là cái này không?"
356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379
msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"

#: parse-options.c:493
msgid "..."
msgstr "..."

#: parse-options.c:511
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách sử dụng: %s"

#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
#: parse-options.c:515
#, c-format
msgid "   or: %s"
msgstr "   hoặc: %s"

#: parse-options.c:518
#, c-format
msgid "    %s"
msgstr "    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
380

381
#: remote.c:1629
T
Tran Ngoc Quan 已提交
382 383 384
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
385 386
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
387

388
#: remote.c:1635
T
Tran Ngoc Quan 已提交
389 390 391
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
392 393
msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
394

395
#: remote.c:1643
T
Tran Ngoc Quan 已提交
396 397 398 399 400 401 402 403
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
404 405 406
"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
407
msgstr[1] ""
408 409
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433

#: sequencer.c:121
#: builtin/merge.c:865
#: builtin/merge.c:978
#: builtin/merge.c:1088
#: builtin/merge.c:1098
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở %s' để ghi"

#: sequencer.c:123
#: builtin/merge.c:333
#: builtin/merge.c:868
#: builtin/merge.c:1090
#: builtin/merge.c:1103
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
msgstr "Không thể ghi vào '%s'"

#: sequencer.c:144
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
434 435
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
436 437 438 439 440 441 442

#: sequencer.c:147
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
443 444 445
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
446 447

#: sequencer.c:160
448 449
#: sequencer.c:758
#: sequencer.c:841
T
Tran Ngoc Quan 已提交
450 451 452 453 454
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"

#: sequencer.c:163
455
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
456
msgid "Error wrapping up %s"
457
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
458 459 460

#: sequencer.c:178
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
461
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
462 463 464

#: sequencer.c:180
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
465
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
466 467 468

#: sequencer.c:183
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
469
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
470 471 472 473 474

#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
#: sequencer.c:233
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
475
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
476 477 478

#: sequencer.c:261
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
479
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
480

481
#: sequencer.c:282
T
Tran Ngoc Quan 已提交
482
msgid "Unable to update cache tree\n"
483
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
484

485
#: sequencer.c:324
486
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
487
msgid "Could not parse commit %s\n"
488
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
489

490
#: sequencer.c:329
491
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
492
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
493
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
494

495
#: sequencer.c:395
T
Tran Ngoc Quan 已提交
496
msgid "Your index file is unmerged."
497
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
498

499
#: sequencer.c:398
T
Tran Ngoc Quan 已提交
500
msgid "You do not have a valid HEAD"
501
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
502

503
#: sequencer.c:413
T
Tran Ngoc Quan 已提交
504 505
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
506
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn  -m."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
507

508
#: sequencer.c:421
509
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
510
msgid "Commit %s does not have parent %d"
511
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
512

513
#: sequencer.c:425
T
Tran Ngoc Quan 已提交
514 515
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
516
msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
517 518 519

#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
520
#: sequencer.c:436
521
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
522
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
523
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
524

525
#: sequencer.c:440
526
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
527
msgid "Cannot get commit message for %s"
528
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
529

530
#: sequencer.c:524
531
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
532
msgid "could not revert %s... %s"
533
msgstr "không thể revert %s... %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
534

535
#: sequencer.c:525
536
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
537
msgid "could not apply %s... %s"
538
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
539

540
#: sequencer.c:553
T
Tran Ngoc Quan 已提交
541
msgid "empty commit set passed"
542
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
543

544
#: sequencer.c:561
545
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
546
msgid "git %s: failed to read the index"
547
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
548

549
#: sequencer.c:566
550
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
551
msgid "git %s: failed to refresh the index"
552
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
553

554
#: sequencer.c:624
555
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
556
msgid "Cannot %s during a %s"
557
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
558

559
#: sequencer.c:646
T
Tran Ngoc Quan 已提交
560 561 562 563
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."

564
#: sequencer.c:651
T
Tran Ngoc Quan 已提交
565
msgid "No commits parsed."
566
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
567

568
#: sequencer.c:664
T
Tran Ngoc Quan 已提交
569 570 571 572
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"

573
#: sequencer.c:668
T
Tran Ngoc Quan 已提交
574 575 576 577
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."

578
#: sequencer.c:675
579
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
580
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
581
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
582

583
#: sequencer.c:703
584
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
585
msgid "Invalid key: %s"
586
msgstr "Khóa không đúng: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
587

588
#: sequencer.c:706
589
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
590
msgid "Invalid value for %s: %s"
591
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
592

593
#: sequencer.c:718
594
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
595
msgid "Malformed options sheet: %s"
596
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
597

598
#: sequencer.c:739
T
Tran Ngoc Quan 已提交
599
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
600
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
601

602
#: sequencer.c:740
T
Tran Ngoc Quan 已提交
603
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
604
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
605

606
#: sequencer.c:744
607
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
608
msgid "Could not create sequencer directory %s"
609
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
610

611 612
#: sequencer.c:760
#: sequencer.c:845
613
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
614
msgid "Error wrapping up %s."
615
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
616

617 618
#: sequencer.c:779
#: sequencer.c:913
T
Tran Ngoc Quan 已提交
619
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
620
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
621

622
#: sequencer.c:781
T
Tran Ngoc Quan 已提交
623
msgid "cannot resolve HEAD"
624
msgstr "không thể phân giải HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
625

626
#: sequencer.c:783
T
Tran Ngoc Quan 已提交
627
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
628
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
629

630 631
#: sequencer.c:805
#: builtin/apply.c:3697
T
Tran Ngoc Quan 已提交
632 633 634 635
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"

636
#: sequencer.c:808
T
Tran Ngoc Quan 已提交
637 638 639 640
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"

641
#: sequencer.c:809
T
Tran Ngoc Quan 已提交
642 643 644
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"

645
#: sequencer.c:815
T
Tran Ngoc Quan 已提交
646 647
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
648
msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
649

650
#: sequencer.c:838
651
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
652
msgid "Could not format %s."
653
msgstr "Không thể định dạng %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
654

655
#: sequencer.c:1000
T
Tran Ngoc Quan 已提交
656
msgid "Can't revert as initial commit"
657
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
658

659
#: sequencer.c:1001
T
Tran Ngoc Quan 已提交
660
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
661
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
662 663 664

#: sha1_name.c:864
msgid "HEAD does not point to a branch"
665
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
666 667

#: sha1_name.c:867
668
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
669
msgid "No such branch: '%s'"
670
msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
671 672

#: sha1_name.c:869
673
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
674
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
675
msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
676 677 678 679

#: sha1_name.c:872
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
680 681 682 683 684 685 686 687 688 689
msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"

#: wrapper.c:413
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"

#: wrapper.c:414
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
690

691
#: wt-status.c:135
T
Tran Ngoc Quan 已提交
692
msgid "Unmerged paths:"
693
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
694

695 696
#: wt-status.c:141
#: wt-status.c:158
T
Tran Ngoc Quan 已提交
697 698
#, c-format
msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
699
msgstr "  (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
700

701 702
#: wt-status.c:143
#: wt-status.c:160
T
Tran Ngoc Quan 已提交
703
msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
704
msgstr "  (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
705

706
#: wt-status.c:144
T
Tran Ngoc Quan 已提交
707
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
708
msgstr "  (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
709

710
#: wt-status.c:152
T
Tran Ngoc Quan 已提交
711
msgid "Changes to be committed:"
712
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
713

714
#: wt-status.c:170
T
Tran Ngoc Quan 已提交
715
msgid "Changes not staged for commit:"
716
msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
717

718
#: wt-status.c:174
T
Tran Ngoc Quan 已提交
719
msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
720
msgstr "  (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
721

722
#: wt-status.c:176
T
Tran Ngoc Quan 已提交
723
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
724
msgstr "  (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
725

726
#: wt-status.c:177
T
Tran Ngoc Quan 已提交
727
msgid "  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
728
msgstr "  (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
729

730
#: wt-status.c:179
T
Tran Ngoc Quan 已提交
731
msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
732
msgstr "  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
733

734
#: wt-status.c:188
T
Tran Ngoc Quan 已提交
735 736 737 738
#, c-format
msgid "%s files:"
msgstr "%s tệp tin:"

739
#: wt-status.c:191
T
Tran Ngoc Quan 已提交
740 741
#, c-format
msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
742
msgstr "  (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
743

744
#: wt-status.c:208
T
Tran Ngoc Quan 已提交
745 746 747
msgid "bug"
msgstr "lỗi"

748
#: wt-status.c:213
T
Tran Ngoc Quan 已提交
749
msgid "both deleted:"
750
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
751

752
#: wt-status.c:214
T
Tran Ngoc Quan 已提交
753
msgid "added by us:"
754
msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
755

756
#: wt-status.c:215
T
Tran Ngoc Quan 已提交
757
msgid "deleted by them:"
758
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
759

760
#: wt-status.c:216
T
Tran Ngoc Quan 已提交
761
msgid "added by them:"
762
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
763

764
#: wt-status.c:217
T
Tran Ngoc Quan 已提交
765
msgid "deleted by us:"
766
msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
767

768
#: wt-status.c:218
T
Tran Ngoc Quan 已提交
769
msgid "both added:"
770
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
771

772
#: wt-status.c:219
T
Tran Ngoc Quan 已提交
773
msgid "both modified:"
774
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
775

776
#: wt-status.c:249
T
Tran Ngoc Quan 已提交
777
msgid "new commits, "
778
msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
779

780
#: wt-status.c:251
T
Tran Ngoc Quan 已提交
781
msgid "modified content, "
782
msgstr "nội dung được sửa đổi,"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
783

784
#: wt-status.c:253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
785
msgid "untracked content, "
786
msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
787

788 789
#: wt-status.c:267
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
790
msgid "new file:   %s"
791
msgstr "tập tin mới:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
792

793 794
#: wt-status.c:270
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
795
msgid "copied:     %s -> %s"
796
msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
797

798 799
#: wt-status.c:273
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
800
msgid "deleted:    %s"
801
msgstr "bị xóa:    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
802

803 804
#: wt-status.c:276
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
805
msgid "modified:   %s"
806
msgstr "bị sửa đổi:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
807

808 809
#: wt-status.c:279
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
810
msgid "renamed:    %s -> %s"
811
msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
812

813
#: wt-status.c:282
T
Tran Ngoc Quan 已提交
814 815
#, c-format
msgid "typechange: %s"
816
msgstr "đổi-kiểu: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
817

818 819
#: wt-status.c:285
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
820
msgid "unknown:    %s"
821
msgstr "không rõ:    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
822

823
#: wt-status.c:288
T
Tran Ngoc Quan 已提交
824 825
#, c-format
msgid "unmerged:   %s"
826
msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
827

828 829
#: wt-status.c:291
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
830
msgid "bug: unhandled diff status %c"
831
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
832

833
#: wt-status.c:737
T
Tran Ngoc Quan 已提交
834
msgid "On branch "
835
msgstr "Trên nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
836

837
#: wt-status.c:744
T
Tran Ngoc Quan 已提交
838
msgid "Not currently on any branch."
839
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
840

841
#: wt-status.c:755
T
Tran Ngoc Quan 已提交
842
msgid "Initial commit"
843
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
844

845
#: wt-status.c:769
T
Tran Ngoc Quan 已提交
846
msgid "Untracked"
847
msgstr "Không được theo vết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
848

849
#: wt-status.c:771
T
Tran Ngoc Quan 已提交
850 851 852
msgid "Ignored"
msgstr "Bị bỏ qua"

853 854
#: wt-status.c:773
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
855
msgid "Untracked files not listed%s"
856
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
857

858
#: wt-status.c:775
T
Tran Ngoc Quan 已提交
859
msgid " (use -u option to show untracked files)"
860
msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
861

862
#: wt-status.c:781
T
Tran Ngoc Quan 已提交
863
msgid "No changes"
864
msgstr "Không có thay đổi nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
865

866 867
#: wt-status.c:785
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
868
msgid "no changes added to commit%s\n"
869
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
870

871
#: wt-status.c:787
T
Tran Ngoc Quan 已提交
872
msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
873
msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
874

875
#: wt-status.c:789
T
Tran Ngoc Quan 已提交
876 877
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
878
msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
879

880
#: wt-status.c:791
T
Tran Ngoc Quan 已提交
881
msgid " (use \"git add\" to track)"
882
msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
883

884 885 886 887
#: wt-status.c:793
#: wt-status.c:796
#: wt-status.c:799
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
888
msgid "nothing to commit%s\n"
889
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
890

891
#: wt-status.c:794
T
Tran Ngoc Quan 已提交
892
msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
893
msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
894

895
#: wt-status.c:797
T
Tran Ngoc Quan 已提交
896
msgid " (use -u to show untracked files)"
897
msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
898

899
#: wt-status.c:800
T
Tran Ngoc Quan 已提交
900
msgid " (working directory clean)"
901
msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
902

903
#: wt-status.c:908
T
Tran Ngoc Quan 已提交
904
msgid "HEAD (no branch)"
905
msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
906

907
#: wt-status.c:914
T
Tran Ngoc Quan 已提交
908
msgid "Initial commit on "
909
msgstr "Lần chuyển giao (commit)  khởi tạo trên"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
910

911
#: wt-status.c:929
T
Tran Ngoc Quan 已提交
912
msgid "behind "
913
msgstr "đằng sau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
914

915 916
#: wt-status.c:932
#: wt-status.c:935
T
Tran Ngoc Quan 已提交
917
msgid "ahead "
918
msgstr "phía trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
919

920
#: wt-status.c:937
T
Tran Ngoc Quan 已提交
921
msgid ", behind "
922
msgstr ", đằng sau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
923 924

#: builtin/add.c:62
925
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
926
msgid "unexpected diff status %c"
927
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
928 929

#: builtin/add.c:67
930
#: builtin/commit.c:226
T
Tran Ngoc Quan 已提交
931
msgid "updating files failed"
932
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
933 934

#: builtin/add.c:77
935
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
936
msgid "remove '%s'\n"
937
msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
938 939

#: builtin/add.c:176
940
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
941
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
942
msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
943 944 945

#: builtin/add.c:192
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
946
msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
947 948 949 950 951 952

#: builtin/add.c:195
#: builtin/add.c:456
#: builtin/rm.c:186
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
953
msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
954 955

#: builtin/add.c:209
956
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
957
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
958
msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
959 960 961

#: builtin/add.c:276
msgid "Could not read the index"
962
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
963 964

#: builtin/add.c:286
965
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
966
msgid "Could not open '%s' for writing."
967
msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
968 969 970

#: builtin/add.c:290
msgid "Could not write patch"
971
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
972 973

#: builtin/add.c:295
974
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
975
msgid "Could not stat '%s'"
976
msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
977 978 979

#: builtin/add.c:297
msgid "Empty patch. Aborted."
980
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
981 982

#: builtin/add.c:303
983
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
984
msgid "Could not apply '%s'"
985
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
986 987 988

#: builtin/add.c:312
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
989
msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
990 991 992 993

#: builtin/add.c:352
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
994
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
995 996 997

#: builtin/add.c:353
msgid "no files added"
998
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
999 1000 1001

#: builtin/add.c:359
msgid "adding files failed"
1002
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1003 1004 1005

#: builtin/add.c:391
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1006
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1007 1008 1009

#: builtin/add.c:393
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1010
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1011 1012

#: builtin/add.c:413
1013
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1014
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1015
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1016 1017 1018 1019

#: builtin/add.c:414
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1020
msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1021 1022 1023

#: builtin/add.c:420
#: builtin/clean.c:95
1024
#: builtin/commit.c:286
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1025 1026 1027
#: builtin/mv.c:82
#: builtin/rm.c:162
msgid "index file corrupt"
1028
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1029 1030

#: builtin/add.c:476
1031
#: builtin/apply.c:4108
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1032 1033 1034
#: builtin/mv.c:229
#: builtin/rm.c:260
msgid "Unable to write new index file"
1035 1036 1037 1038 1039
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

#: builtin/apply.c:53
msgid "git apply [options] [<patch>...]"
msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1040 1041

#: builtin/apply.c:106
1042
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1043
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1044
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1045 1046

#: builtin/apply.c:121
1047
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1048
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1049
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1050 1051

#: builtin/apply.c:815
1052
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1053
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1054
msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1055 1056

#: builtin/apply.c:824
1057
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1058
msgid "regexec returned %d for input: %s"
1059
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1060 1061

#: builtin/apply.c:905
1062
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1063
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1064
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1065

1066
#: builtin/apply.c:937
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1067 1068
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1069
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1070

1071
#: builtin/apply.c:941
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1072
#, c-format
1073 1074 1075 1076 1077 1078 1079
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"

#: builtin/apply.c:942
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1080

1081
#: builtin/apply.c:949
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1082 1083
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1084
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1085

1086 1087
#: builtin/apply.c:1394
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1088
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1089
msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1090

1091
#: builtin/apply.c:1451
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1092 1093
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1094
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1095

1096
#: builtin/apply.c:1468
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1097 1098 1099
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
1100 1101
msgstr[0] "phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
msgstr[1] "phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1102

1103
#: builtin/apply.c:1628
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1104
msgid "new file depends on old contents"
1105
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1106

1107
#: builtin/apply.c:1630
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1108
msgid "deleted file still has contents"
1109
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1110

1111 1112
#: builtin/apply.c:1656
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1113
msgid "corrupt patch at line %d"
1114
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1115

1116
#: builtin/apply.c:1692
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1117 1118
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
1119
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1120

1121
#: builtin/apply.c:1694
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1122 1123
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
1124
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1125

1126
#: builtin/apply.c:1697
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1127 1128
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1129
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1130

1131
#: builtin/apply.c:1843
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1132 1133
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1134
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1135 1136

#. there has to be one hunk (forward hunk)
1137
#: builtin/apply.c:1872
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1138 1139
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1140
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1141

1142
#: builtin/apply.c:1958
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1143 1144
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
1145
msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1146

1147
#: builtin/apply.c:2048
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1148 1149 1150 1151
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"

1152 1153
#: builtin/apply.c:2052
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1154
msgid "unable to open or read %s"
1155
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1156

1157
#: builtin/apply.c:2123
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1158
msgid "oops"
1159
msgstr "ôi?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1160

1161 1162
#: builtin/apply.c:2645
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1163
msgid "invalid start of line: '%c'"
1164
msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1165

1166
#: builtin/apply.c:2763
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1167 1168 1169
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1170 1171
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1172

1173
#: builtin/apply.c:2775
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1174 1175
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1176
msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1177

1178 1179
#: builtin/apply.c:2781
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1180 1181 1182
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
1183 1184 1185
msgstr ""
"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1186

1187
#: builtin/apply.c:2800
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1188 1189
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
1190
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1191

1192
#: builtin/apply.c:2903
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1193 1194
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1195
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1196

1197
#: builtin/apply.c:2909
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1198 1199
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1200
msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1201

1202 1203
#: builtin/apply.c:2930
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1204
msgid "patch failed: %s:%ld"
1205
msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1206

1207 1208
#: builtin/apply.c:3045
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1209
msgid "patch %s has been renamed/deleted"
1210
msgstr "miếng vá %s đã bị xóa/đổi tên"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1211

1212 1213
#: builtin/apply.c:3052
#: builtin/apply.c:3069
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1214 1215 1216 1217
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"

1218
#: builtin/apply.c:3084
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1219
msgid "removal patch leaves file contents"
1220
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1221

1222 1223
#: builtin/apply.c:3105
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1224
msgid "%s: already exists in working directory"
1225
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1226

1227 1228
#: builtin/apply.c:3143
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1229
msgid "%s: has been deleted/renamed"
1230
msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1231

1232 1233
#: builtin/apply.c:3148
#: builtin/apply.c:3179
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1234 1235 1236 1237
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"

1238 1239
#: builtin/apply.c:3159
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1240
msgid "%s: does not exist in index"
1241
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1242

1243 1244
#: builtin/apply.c:3173
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1245
msgid "%s: does not match index"
1246
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1247

1248
#: builtin/apply.c:3190
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1249 1250 1251 1252
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"

1253 1254
#: builtin/apply.c:3192
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1255
msgid "%s has type %o, expected %o"
1256
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1257

1258 1259
#: builtin/apply.c:3247
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1260
msgid "%s: already exists in index"
1261
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1262

1263
#: builtin/apply.c:3267
1264
#, c-format
1265 1266
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1267

1268 1269
#: builtin/apply.c:3272
#, c-format
1270 1271 1272 1273 1274
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"

#: builtin/apply.c:3280
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1275
msgid "%s: patch does not apply"
1276
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1277

1278
#: builtin/apply.c:3293
1279
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1280
msgid "Checking patch %s..."
1281
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1282

1283
#: builtin/apply.c:3348
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1284 1285 1286 1287
#: builtin/checkout.c:212
#: builtin/reset.c:158
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1288
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1289

1290
#: builtin/apply.c:3491
1291
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1292
msgid "unable to remove %s from index"
1293
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1294

1295
#: builtin/apply.c:3518
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1296 1297
#, c-format
msgid "corrupt patch for subproject %s"
1298
msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1299

1300
#: builtin/apply.c:3522
1301
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1302
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1303
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1304

1305
#: builtin/apply.c:3527
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1306 1307
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1308
msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1309

1310
#: builtin/apply.c:3530
1311
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1312
msgid "unable to add cache entry for %s"
1313
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1314

1315
#: builtin/apply.c:3563
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1316 1317 1318 1319
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin '%s'"

1320
#: builtin/apply.c:3612
1321
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1322
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1323
msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1324

1325
#: builtin/apply.c:3668
1326
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1327
msgid "Applied patch %s cleanly."
1328
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1329

1330
#: builtin/apply.c:3676
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1331 1332 1333 1334
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"

#. Say this even without --verbose
1335
#: builtin/apply.c:3679
1336
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1337 1338
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1339 1340 1341
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."

1342
#: builtin/apply.c:3689
1343 1344 1345 1346
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"

1347
#: builtin/apply.c:3710
1348 1349 1350 1351
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."

1352
#: builtin/apply.c:3713
1353 1354 1355 1356
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "hunk #%d bị từ chối."

1357
#: builtin/apply.c:3844
1358 1359 1360
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"

1361
#: builtin/apply.c:3855
1362 1363 1364
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"

1365 1366
#: builtin/apply.c:3970
#: builtin/apply.c:3973
1367 1368 1369
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"

1370
#: builtin/apply.c:3971
1371 1372 1373
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

1374
#: builtin/apply.c:3974
1375 1376 1377
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

1378
#: builtin/apply.c:3976
1379 1380 1381
msgid "num"
msgstr "số"

1382
#: builtin/apply.c:3977
1383 1384 1385
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"

1386
#: builtin/apply.c:3980
1387 1388 1389
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"

1390
#: builtin/apply.c:3982
1391 1392 1393
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"

1394
#: builtin/apply.c:3986
1395 1396 1397
msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"

1398
#: builtin/apply.c:3988
1399 1400 1401
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"

1402
#: builtin/apply.c:3990
1403 1404 1405
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"

1406
#: builtin/apply.c:3992
1407 1408 1409
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"

1410
#: builtin/apply.c:3994
1411 1412 1413
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"

1414
#: builtin/apply.c:3996
1415 1416 1417
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"

1418
#: builtin/apply.c:3998
1419 1420 1421
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"

1422
#: builtin/apply.c:4000
1423 1424 1425
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"

1426
#: builtin/apply.c:4003
1427 1428 1429
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"

1430
#: builtin/apply.c:4004
1431 1432 1433
msgid "action"
msgstr "hành động"

1434
#: builtin/apply.c:4005
1435 1436 1437
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"

1438 1439
#: builtin/apply.c:4008
#: builtin/apply.c:4011
1440 1441 1442
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"

1443
#: builtin/apply.c:4014
1444 1445 1446
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"

1447
#: builtin/apply.c:4016
1448 1449 1450
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"

1451
#: builtin/apply.c:4018
1452 1453
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1454

1455
#: builtin/apply.c:4020
1456 1457
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1458

1459
#: builtin/apply.c:4021
1460 1461
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1462

1463
#: builtin/apply.c:4023
1464 1465
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1466

1467
#: builtin/apply.c:4026
1468 1469
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1470

1471
#: builtin/apply.c:4028
1472 1473
msgid "root"
msgstr "root"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1474

1475
#: builtin/apply.c:4029
1476 1477 1478
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"

1479
#: builtin/apply.c:4050
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1480
msgid "--index outside a repository"
1481
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1482

1483
#: builtin/apply.c:4053
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1484
msgid "--cached outside a repository"
1485
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1486

1487
#: builtin/apply.c:4069
1488
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1489
msgid "can't open patch '%s'"
1490
msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1491

1492
#: builtin/apply.c:4083
1493
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1494 1495
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1496 1497
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1498

1499 1500
#: builtin/apply.c:4089
#: builtin/apply.c:4099
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1501 1502 1503
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1504 1505
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1506 1507

#: builtin/archive.c:17
1508
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1509
msgid "could not create archive file '%s'"
1510
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1511 1512 1513

#: builtin/archive.c:20
msgid "could not redirect output"
1514
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1515 1516 1517

#: builtin/archive.c:37
msgid "git archive: Remote with no URL"
1518
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1519 1520 1521

#: builtin/archive.c:58
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1522
msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1523 1524

#: builtin/archive.c:63
1525
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1526
msgid "git archive: NACK %s"
1527
msgstr "git archive: NACK %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1528 1529

#: builtin/archive.c:65
1530
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1531
msgid "remote error: %s"
1532
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1533 1534 1535

#: builtin/archive.c:66
msgid "git archive: protocol error"
1536
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1537 1538 1539

#: builtin/archive.c:71
msgid "git archive: expected a flush"
1540
msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1541

1542
#: builtin/branch.c:144
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1543 1544 1545 1546 1547
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
"         '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
1548 1549
"đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
"         '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1550

1551
#: builtin/branch.c:148
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1552 1553 1554 1555 1556
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
"         '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
1557 1558
"không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
"         '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1559

1560
#: builtin/branch.c:180
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1561
msgid "cannot use -a with -d"
1562
msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1563

1564
#: builtin/branch.c:186
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1565
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1566
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1567

1568
#: builtin/branch.c:191
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1569 1570
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1571
msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1572

1573 1574
#: builtin/branch.c:202
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1575
msgid "remote branch '%s' not found."
1576
msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1577

1578 1579
#: builtin/branch.c:203
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1580
msgid "branch '%s' not found."
1581
msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1582

1583
#: builtin/branch.c:210
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1584 1585
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1586
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1587

1588
#: builtin/branch.c:216
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1589 1590 1591 1592 1593
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
1594 1595
"Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1596

1597 1598
#: builtin/branch.c:225
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1599
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1600
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1601

1602 1603
#: builtin/branch.c:226
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1604
msgid "Error deleting branch '%s'"
1605
msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1606

1607 1608
#: builtin/branch.c:233
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1609
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1610
msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1611

1612 1613
#: builtin/branch.c:234
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1614
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
1615
msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1616

1617
#: builtin/branch.c:239
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1618
msgid "Update of config-file failed"
1619
msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1620

1621
#: builtin/branch.c:337
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1622 1623
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
1624
msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1625

1626
#: builtin/branch.c:409
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1627
#, c-format
1628 1629 1630 1631 1632 1633 1634
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"

#: builtin/branch.c:411
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1635

1636 1637 1638 1639
#: builtin/branch.c:415
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1640

1641 1642 1643 1644
#: builtin/branch.c:417
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1645

1646 1647 1648 1649 1650 1651 1652 1653 1654 1655 1656
#: builtin/branch.c:420
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"

#: builtin/branch.c:423
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"

#: builtin/branch.c:535
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1657
msgid "(no branch)"
1658
msgstr "(không có nhánh nào)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1659

1660
#: builtin/branch.c:600
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1661
msgid "some refs could not be read"
1662
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1663

1664
#: builtin/branch.c:613
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1665
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
1666
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1667

1668 1669
#: builtin/branch.c:623
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1670
msgid "Invalid branch name: '%s'"
1671
msgstr "tên nhánh sai: '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1672

1673
#: builtin/branch.c:638
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1674
msgid "Branch rename failed"
1675
msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1676

1677
#: builtin/branch.c:642
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1678 1679
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
1680
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1681

1682
#: builtin/branch.c:646
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1683 1684
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
1685
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1686

1687
#: builtin/branch.c:653
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1688
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
1689
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1690

1691 1692
#: builtin/branch.c:668
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1693
msgid "malformed object name %s"
1694
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1695

1696 1697
#: builtin/branch.c:692
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1698
msgid "could not write branch description template: %s"
1699
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1700

1701
#: builtin/branch.c:783
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1702
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
1703
msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1704

1705
#: builtin/branch.c:788
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1706 1707
#: builtin/clone.c:558
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
1708
msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1709

1710 1711 1712 1713 1714
#: builtin/branch.c:808
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"

#: builtin/branch.c:857
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1715
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
1716
msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1717 1718

#: builtin/bundle.c:47
1719
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1720
msgid "%s is okay\n"
1721
msgstr "'%s' tốt\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1722 1723 1724

#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
1725
msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1726 1727 1728

#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
1729
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1730 1731 1732

#: builtin/checkout.c:113
#: builtin/checkout.c:146
1733
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1734
msgid "path '%s' does not have our version"
1735
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1736 1737 1738

#: builtin/checkout.c:115
#: builtin/checkout.c:148
1739
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1740
msgid "path '%s' does not have their version"
1741
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1742 1743 1744 1745

#: builtin/checkout.c:131
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
1746
msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1747 1748 1749 1750

#: builtin/checkout.c:175
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
1751
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1752 1753

#: builtin/checkout.c:192
1754
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1755
msgid "path '%s': cannot merge"
1756
msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1757 1758

#: builtin/checkout.c:209
1759
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1760
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
1761
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1762 1763 1764 1765

#: builtin/checkout.c:234
#: builtin/checkout.c:392
msgid "corrupt index file"
1766
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1767 1768 1769

#: builtin/checkout.c:264
#: builtin/checkout.c:271
1770
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1771
msgid "path '%s' is unmerged"
1772
msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1773 1774 1775 1776 1777 1778

#: builtin/checkout.c:302
#: builtin/checkout.c:498
#: builtin/clone.c:583
#: builtin/merge.c:812
msgid "unable to write new index file"
1779
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1780 1781 1782 1783 1784

#: builtin/checkout.c:319
#: builtin/diff.c:302
#: builtin/merge.c:408
msgid "diff_setup_done failed"
1785
msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1786 1787 1788

#: builtin/checkout.c:414
msgid "you need to resolve your current index first"
1789
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1790 1791

#: builtin/checkout.c:533
1792
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1793
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
1794
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1795 1796 1797

#: builtin/checkout.c:566
msgid "HEAD is now at"
1798
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1799 1800

#: builtin/checkout.c:573
1801
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1802
msgid "Reset branch '%s'\n"
1803
msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1804 1805

#: builtin/checkout.c:576
1806
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1807
msgid "Already on '%s'\n"
1808
msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1809 1810 1811 1812

#: builtin/checkout.c:580
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
1813
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1814 1815

#: builtin/checkout.c:582
1816
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1817
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
1818
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1819 1820

#: builtin/checkout.c:584
1821
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1822
msgid "Switched to branch '%s'\n"
1823
msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1824 1825

#: builtin/checkout.c:640
1826
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1827
msgid " ... and %d more.\n"
1828
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1829 1830 1831 1832 1833 1834 1835 1836 1837 1838 1839 1840 1841 1842 1843

#. The singular version
#: builtin/checkout.c:646
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
1844 1845 1846 1847
"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1848
msgstr[1] ""
1849 1850 1851 1852
"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1853 1854 1855 1856 1857 1858 1859 1860 1861 1862

#: builtin/checkout.c:664
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch new_branch_name %s\n"
"\n"
msgstr ""
1863 1864 1865 1866 1867
"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n"
"để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1868

1869
#: builtin/checkout.c:694
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1870
msgid "internal error in revision walk"
1871
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1872

1873
#: builtin/checkout.c:698
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1874
msgid "Previous HEAD position was"
1875
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1876

1877
#: builtin/checkout.c:724
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1878
msgid "You are on a branch yet to be born"
1879
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1880 1881

#. case (1)
1882 1883
#: builtin/checkout.c:855
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1884
msgid "invalid reference: %s"
1885
msgstr "tham chiếu sai: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1886 1887

#. case (1): want a tree
1888 1889
#: builtin/checkout.c:894
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1890
msgid "reference is not a tree: %s"
1891
msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1892

1893
#: builtin/checkout.c:974
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1894
msgid "-B cannot be used with -b"
1895
msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1896

1897
#: builtin/checkout.c:983
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1898
msgid "--patch is incompatible with all other options"
1899
msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1900

1901
#: builtin/checkout.c:986
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1902
msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
1903
msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1904

1905
#: builtin/checkout.c:988
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1906
msgid "--detach cannot be used with -t"
1907
msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1908

1909
#: builtin/checkout.c:994
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1910
msgid "--track needs a branch name"
1911
msgstr "--track cần tên một nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1912

1913
#: builtin/checkout.c:1001
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1914
msgid "Missing branch name; try -b"
1915
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1916

1917
#: builtin/checkout.c:1007
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1918
msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
1919
msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1920

1921
#: builtin/checkout.c:1009
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1922
msgid "--orphan cannot be used with -t"
1923
msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1924

1925
#: builtin/checkout.c:1019
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1926
msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
1927
msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1928

1929
#: builtin/checkout.c:1053
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1930
msgid "invalid path specification"
1931
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1932

1933
#: builtin/checkout.c:1061
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1934 1935 1936 1937 1938
#, c-format
msgid ""
"git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
msgstr ""
1939 1940
"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1941

1942
#: builtin/checkout.c:1063
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1943
msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
1944
msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1945

1946
#: builtin/checkout.c:1068
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1947
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
1948
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1949

1950
#: builtin/checkout.c:1071
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1951 1952 1953 1954
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
1955 1956
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1957

1958
#: builtin/checkout.c:1090
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1959
msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
1960
msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1961

1962
#: builtin/checkout.c:1093
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1963
msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
1964
msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1965 1966 1967

#: builtin/clean.c:78
msgid "-x and -X cannot be used together"
1968
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1969 1970 1971

#: builtin/clean.c:82
msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
1972
msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1973 1974 1975

#: builtin/clean.c:85
msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
1976
msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1977 1978 1979

#: builtin/clean.c:155
#: builtin/clean.c:176
1980
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1981
msgid "Would remove %s\n"
1982
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1983 1984 1985

#: builtin/clean.c:159
#: builtin/clean.c:179
1986
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1987 1988 1989 1990 1991
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"

#: builtin/clean.c:162
#: builtin/clean.c:182
1992
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1993
msgid "failed to remove %s"
1994
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1995 1996

#: builtin/clean.c:166
1997
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1998
msgid "Would not remove %s\n"
1999
msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2000 2001

#: builtin/clean.c:168
2002
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2003
msgid "Not removing %s\n"
2004
msgstr "Không xóa %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2005 2006 2007 2008

#: builtin/clone.c:243
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
2009
msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2010 2011

#: builtin/clone.c:302
2012
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2013
msgid "failed to open '%s'"
2014
msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2015 2016

#: builtin/clone.c:306
2017
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2018
msgid "failed to create directory '%s'"
2019
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2020 2021 2022

#: builtin/clone.c:308
#: builtin/diff.c:75
2023
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2024
msgid "failed to stat '%s'"
2025
msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2026 2027

#: builtin/clone.c:310
2028
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"

#: builtin/clone.c:324
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"

#: builtin/clone.c:341
2038
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2039
msgid "failed to unlink '%s'"
2040
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2041 2042

#: builtin/clone.c:346
2043
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2044
msgid "failed to create link '%s'"
2045
msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2046 2047

#: builtin/clone.c:350
2048
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2049
msgid "failed to copy file to '%s'"
2050
msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2051 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059

#: builtin/clone.c:373
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"

#: builtin/clone.c:440
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2060
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2061 2062 2063

#: builtin/clone.c:549
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2064
msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071

#: builtin/clone.c:639
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."

#: builtin/clone.c:643
msgid "You must specify a repository to clone."
2072
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2073 2074 2075 2076

#: builtin/clone.c:654
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2077
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2078 2079

#: builtin/clone.c:668
2080
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2081
msgid "repository '%s' does not exist"
2082
msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2083 2084 2085

#: builtin/clone.c:673
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2086
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2087 2088 2089 2090

#: builtin/clone.c:683
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2091
msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2092 2093

#: builtin/clone.c:693
2094
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2095
msgid "working tree '%s' already exists."
2096
msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2097 2098 2099

#: builtin/clone.c:706
#: builtin/clone.c:720
2100
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2101
msgid "could not create leading directories of '%s'"
2102
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2103 2104 2105 2106

#: builtin/clone.c:709
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
2107
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2108 2109 2110 2111

#: builtin/clone.c:728
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2112
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2113 2114

#: builtin/clone.c:730
2115
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2116
msgid "Cloning into '%s'...\n"
2117
msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2118 2119

#: builtin/clone.c:786
2120
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2121
msgid "Don't know how to clone %s"
2122
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2123 2124 2125 2126

#: builtin/clone.c:835
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2127
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2128 2129 2130

#: builtin/clone.c:842
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2131
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2132

2133 2134 2135 2136 2137
#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"

#: builtin/commit.c:43
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2138 2139 2140 2141 2142 2143 2144 2145 2146 2147 2148 2149
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
"\n"
"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
2150 2151 2152 2153 2154 2155 2156 2157 2158 2159
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n"
"\n"
"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2160

2161
#: builtin/commit.c:55
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2162 2163 2164 2165 2166
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
2167 2168 2169 2170
"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n"
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n"
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2171

2172
#: builtin/commit.c:60
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2173 2174 2175 2176 2177 2178 2179 2180
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
"Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr ""
2181 2182 2183 2184 2185 2186
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n"
"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
"Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2187

2188
#: builtin/commit.c:253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2189
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2190
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2191

2192
#: builtin/commit.c:295
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2193
msgid "unable to create temporary index"
2194
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2195

2196
#: builtin/commit.c:301
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2197
msgid "interactive add failed"
2198
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2199

2200 2201 2202
#: builtin/commit.c:334
#: builtin/commit.c:355
#: builtin/commit.c:405
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2203
msgid "unable to write new_index file"
2204
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2205

2206
#: builtin/commit.c:386
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2207
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2208
msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2209

2210
#: builtin/commit.c:388
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2211
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2212
msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2213

2214
#: builtin/commit.c:398
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2215
msgid "cannot read the index"
2216
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2217

2218
#: builtin/commit.c:418
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2219
msgid "unable to write temporary index file"
2220
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2221

2222 2223 2224
#: builtin/commit.c:493
#: builtin/commit.c:499
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2225
msgid "invalid commit: %s"
2226
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2227

2228
#: builtin/commit.c:522
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2229
msgid "malformed --author parameter"
2230
msgstr "đối số --author bị dị hình"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2231

2232
#: builtin/commit.c:582
2233
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2234
msgid "Malformed ident string: '%s'"
2235
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2236

2237 2238 2239
#: builtin/commit.c:620
#: builtin/commit.c:653
#: builtin/commit.c:967
2240
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2241
msgid "could not lookup commit %s"
2242
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2243

2244
#: builtin/commit.c:632
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2245 2246 2247
#: builtin/shortlog.c:296
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
2248
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2249

2250
#: builtin/commit.c:634
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2251
msgid "could not read log from standard input"
2252
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2253

2254
#: builtin/commit.c:638
2255
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2256
msgid "could not read log file '%s'"
2257
msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2258

2259
#: builtin/commit.c:644
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2260
msgid "commit has empty message"
2261
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2262

2263
#: builtin/commit.c:660
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2264
msgid "could not read MERGE_MSG"
2265
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2266

2267
#: builtin/commit.c:664
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2268
msgid "could not read SQUASH_MSG"
2269
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2270

2271
#: builtin/commit.c:668
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2272 2273 2274 2275
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc '%s'."

2276
#: builtin/commit.c:720
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2277
msgid "could not write commit template"
2278
msgstr "không thể ghi mẫu commit"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2279

2280
#: builtin/commit.c:731
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2281 2282 2283 2284 2285 2286 2287 2288
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
2289 2290 2291 2292 2293
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2294

2295
#: builtin/commit.c:736
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2296 2297 2298 2299 2300 2301 2302 2303
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
2304 2305 2306 2307 2308
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2309

2310
#: builtin/commit.c:748
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2311 2312 2313 2314
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
2315 2316
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2317

2318
#: builtin/commit.c:753
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2319 2320 2321 2322 2323
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
2324 2325 2326
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n"
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2327

2328
#: builtin/commit.c:766
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2329 2330 2331 2332
#, c-format
msgid "%sAuthor:    %s"
msgstr "%sTác giả:    %s"

2333
#: builtin/commit.c:773
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2334 2335
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
2336
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2337

2338
#: builtin/commit.c:793
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2339
msgid "Cannot read index"
2340
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2341

2342
#: builtin/commit.c:830
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2343
msgid "Error building trees"
2344
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2345

2346
#: builtin/commit.c:845
2347
#: builtin/tag.c:361
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2348 2349
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2350
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2351

2352
#: builtin/commit.c:942
2353
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2354
msgid "No existing author found with '%s'"
2355
msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2356

2357 2358
#: builtin/commit.c:957
#: builtin/commit.c:1157
2359
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2360
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2361
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2362

2363
#: builtin/commit.c:997
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2364
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2365
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2366

2367
#: builtin/commit.c:1008
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2368
msgid "You have nothing to amend."
2369
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2370

2371
#: builtin/commit.c:1011
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2372
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2373
msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2374

2375
#: builtin/commit.c:1013
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2376
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2377
msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2378

2379
#: builtin/commit.c:1016
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2380
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2381
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2382

2383
#: builtin/commit.c:1026
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2384
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2385
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2386

2387
#: builtin/commit.c:1028
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2388
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2389
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2390

2391
#: builtin/commit.c:1036
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2392
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2393
msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2394

2395
#: builtin/commit.c:1053
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2396
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2397
msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2398

2399
#: builtin/commit.c:1055
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2400
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2401
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2402

2403
#: builtin/commit.c:1057
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2404
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2405
msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2406

2407
#: builtin/commit.c:1059
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2408
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2409
msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2410

2411
#: builtin/commit.c:1069
2412 2413
#: builtin/tag.c:577
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2414
msgid "Invalid cleanup mode %s"
2415
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2416

2417
#: builtin/commit.c:1074
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2418
msgid "Paths with -a does not make sense."
2419
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2420

2421
#: builtin/commit.c:1257
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2422
msgid "couldn't look up newly created commit"
2423
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2424

2425
#: builtin/commit.c:1259
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2426
msgid "could not parse newly created commit"
2427
msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2428

2429
#: builtin/commit.c:1300
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2430
msgid "detached HEAD"
2431
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2432

2433
#: builtin/commit.c:1302
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2434
msgid " (root-commit)"
2435
msgstr " (root-commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2436

2437
#: builtin/commit.c:1446
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2438
msgid "could not parse HEAD commit"
2439
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2440

2441
#: builtin/commit.c:1484
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2442
#: builtin/merge.c:509
2443
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2444
msgid "could not open '%s' for reading"
2445
msgstr "không thể mở %s' để đọc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2446

2447
#: builtin/commit.c:1491
2448
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2449
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2450
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2451

2452
#: builtin/commit.c:1498
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2453
msgid "could not read MERGE_MODE"
2454
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2455

2456
#: builtin/commit.c:1517
2457
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2458
msgid "could not read commit message: %s"
2459
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2460

2461
#: builtin/commit.c:1531
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2462 2463
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2464
msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2465

2466
#: builtin/commit.c:1536
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2467 2468
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2469
msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2470

2471
#: builtin/commit.c:1551
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2472 2473 2474
#: builtin/merge.c:936
#: builtin/merge.c:961
msgid "failed to write commit object"
2475
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2476

2477
#: builtin/commit.c:1572
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2478
msgid "cannot lock HEAD ref"
2479
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2480

2481
#: builtin/commit.c:1576
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2482
msgid "cannot update HEAD ref"
2483
msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2484

2485
#: builtin/commit.c:1587
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2486 2487 2488 2489 2490
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
2491 2492 2493
"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2494 2495

#: builtin/describe.c:234
2496
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2497
msgid "annotated tag %s not available"
2498
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2499 2500 2501 2502

#: builtin/describe.c:238
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2503
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2504 2505

#: builtin/describe.c:240
2506
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2507
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2508
msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2509 2510

#: builtin/describe.c:267
2511
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2512
msgid "Not a valid object name %s"
2513
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2514 2515

#: builtin/describe.c:270
2516
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2517
msgid "%s is not a valid '%s' object"
2518
msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2519 2520

#: builtin/describe.c:287
2521
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2522
msgid "no tag exactly matches '%s'"
2523
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2524 2525

#: builtin/describe.c:289
2526
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2527
msgid "searching to describe %s\n"
2528
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2529 2530

#: builtin/describe.c:329
2531
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2532
msgid "finished search at %s\n"
2533
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2534 2535 2536 2537 2538 2539 2540

#: builtin/describe.c:353
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
2541 2542
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2543 2544 2545 2546 2547 2548 2549

#: builtin/describe.c:357
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
2550 2551
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2552 2553

#: builtin/describe.c:378
2554
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2555
msgid "traversed %lu commits\n"
2556
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2557 2558 2559 2560 2561 2562 2563

#: builtin/describe.c:381
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
2564 2565
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2566 2567 2568

#: builtin/describe.c:436
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2569
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2570 2571 2572

#: builtin/describe.c:462
msgid "No names found, cannot describe anything."
2573
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2574 2575 2576

#: builtin/describe.c:482
msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2577
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2578 2579

#: builtin/diff.c:77
2580
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2581
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2582
msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2583 2584 2585 2586 2587 2588 2589 2590

#: builtin/diff.c:220
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn sai: %s"

#: builtin/diff.c:297
msgid "Not a git repository"
2591
msgstr "Không phải là kho git"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2592 2593

#: builtin/diff.c:347
2594
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2595
msgid "invalid object '%s' given."
2596
msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2597 2598

#: builtin/diff.c:352
2599
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2600
msgid "more than %d trees given: '%s'"
2601
msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2602 2603

#: builtin/diff.c:362
2604
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2605
msgid "more than two blobs given: '%s'"
2606
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2607 2608

#: builtin/diff.c:370
2609
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2610
msgid "unhandled object '%s' given."
2611
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2612 2613 2614

#: builtin/fetch.c:200
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
2615
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2616 2617

#: builtin/fetch.c:253
2618
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2619
msgid "object %s not found"
2620
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2621 2622 2623 2624 2625 2626

#: builtin/fetch.c:259
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"

#: builtin/fetch.c:273
2627
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2628
msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
2629
msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2630 2631 2632 2633 2634 2635 2636 2637

#: builtin/fetch.c:274
#: builtin/fetch.c:360
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"

#: builtin/fetch.c:285
msgid "[tag update]"
2638
msgstr "[cập nhật thẻ]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2639 2640 2641 2642 2643

#: builtin/fetch.c:287
#: builtin/fetch.c:322
#: builtin/fetch.c:340
msgid "  (unable to update local ref)"
2644
msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2645 2646 2647

#: builtin/fetch.c:305
msgid "[new tag]"
2648
msgstr "[thẻ mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2649 2650 2651

#: builtin/fetch.c:308
msgid "[new branch]"
2652
msgstr "[nhánh mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2653 2654 2655

#: builtin/fetch.c:311
msgid "[new ref]"
2656
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2657 2658 2659

#: builtin/fetch.c:356
msgid "unable to update local ref"
2660
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2661 2662 2663

#: builtin/fetch.c:356
msgid "forced update"
2664
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2665 2666 2667

#: builtin/fetch.c:362
msgid "(non-fast-forward)"
2668
msgstr "(non-fast-forward)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2669 2670 2671 2672 2673 2674 2675 2676 2677 2678

#: builtin/fetch.c:393
#: builtin/fetch.c:685
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"

#: builtin/fetch.c:402
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
2679
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2680 2681 2682 2683 2684 2685 2686 2687 2688 2689 2690 2691

#: builtin/fetch.c:488
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"

#: builtin/fetch.c:499
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
2692 2693
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2694 2695

#: builtin/fetch.c:549
2696
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2697
msgid "   (%s will become dangling)"
2698
msgstr "   (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2699 2700

#: builtin/fetch.c:550
2701
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2702
msgid "   (%s has become dangling)"
2703
msgstr "   (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2704 2705 2706 2707 2708 2709 2710 2711 2712 2713 2714 2715 2716

#: builtin/fetch.c:557
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"

#: builtin/fetch.c:558
#: builtin/remote.c:1055
msgid "(none)"
msgstr "(không)"

#: builtin/fetch.c:675
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
2717
msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2718 2719

#: builtin/fetch.c:709
2720
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2721
msgid "Don't know how to fetch from %s"
2722
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2723 2724

#: builtin/fetch.c:786
2725
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2726
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
2727
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2728 2729

#: builtin/fetch.c:789
2730
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2731
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
2732
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2733 2734

#: builtin/fetch.c:888
2735
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2736
msgid "Fetching %s\n"
2737
msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2738 2739 2740

#: builtin/fetch.c:890
#: builtin/remote.c:100
2741
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2742
msgid "Could not fetch %s"
2743
msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2744 2745 2746 2747 2748 2749

#: builtin/fetch.c:907
msgid ""
"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
2750 2751
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2752 2753 2754

#: builtin/fetch.c:927
msgid "You need to specify a tag name."
2755
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2756 2757 2758

#: builtin/fetch.c:979
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
2759
msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2760 2761 2762

#: builtin/fetch.c:981
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
2763
msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2764 2765

#: builtin/fetch.c:992
2766
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2767
msgid "No such remote or remote group: %s"
2768
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2769 2770 2771

#: builtin/fetch.c:1000
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
2772
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2773 2774 2775 2776 2777 2778 2779 2780 2781

#: builtin/gc.c:63
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"

#: builtin/gc.c:90
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
2782
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2783 2784 2785 2786

#: builtin/gc.c:221
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
2787
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2788 2789 2790 2791 2792 2793 2794

#: builtin/gc.c:224
#, c-format
msgid ""
"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
msgstr ""
2795 2796
"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2797 2798 2799

#: builtin/gc.c:251
msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
2800
msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2801 2802

#: builtin/grep.c:216
2803
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2804
msgid "grep: failed to create thread: %s"
2805
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2806 2807

#: builtin/grep.c:402
2808
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2809
msgid "Failed to chdir: %s"
2810
msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2811 2812 2813

#: builtin/grep.c:478
#: builtin/grep.c:512
2814
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2815
msgid "unable to read tree (%s)"
2816
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2817 2818 2819 2820

#: builtin/grep.c:526
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
2821
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2822 2823

#: builtin/grep.c:584
2824
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2825
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
2826
msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2827 2828 2829 2830 2831 2832

#: builtin/grep.c:601
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được '%s'"

2833
#: builtin/grep.c:885
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2834
msgid "no pattern given."
2835
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2836

2837
#: builtin/grep.c:899
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2838 2839 2840 2841
#, c-format
msgid "bad object %s"
msgstr "đối tượng sai %s"

2842
#: builtin/grep.c:940
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2843
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
2844
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2845

2846
#: builtin/grep.c:963
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2847
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
2848
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2849

2850
#: builtin/grep.c:968
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2851
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
2852
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2853

2854
#: builtin/grep.c:971
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2855
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
2856
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2857

2858
#: builtin/grep.c:979
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2859
msgid "both --cached and trees are given."
2860
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2861

2862 2863
#: builtin/help.c:59
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2864
msgid "unrecognized help format '%s'"
2865
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2866

2867
#: builtin/help.c:87
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2868
msgid "Failed to start emacsclient."
2869
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2870

2871
#: builtin/help.c:100
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2872
msgid "Failed to parse emacsclient version."
2873
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2874

2875 2876
#: builtin/help.c:108
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2877
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
2878
msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2879

2880 2881 2882 2883 2884
#: builtin/help.c:126
#: builtin/help.c:154
#: builtin/help.c:163
#: builtin/help.c:171
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2885
msgid "failed to exec '%s': %s"
2886
msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2887

2888
#: builtin/help.c:211
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2889 2890 2891 2892 2893
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
2894 2895
"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2896

2897
#: builtin/help.c:223
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2898 2899 2900 2901 2902
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
2903 2904
"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2905

2906
#: builtin/help.c:287
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2907
msgid "The most commonly used git commands are:"
2908
msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2909

2910 2911
#: builtin/help.c:355
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2912
msgid "'%s': unknown man viewer."
2913
msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2914

2915
#: builtin/help.c:372
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2916
msgid "no man viewer handled the request"
2917
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2918

2919
#: builtin/help.c:380
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2920
msgid "no info viewer handled the request"
2921
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2922

2923 2924
#: builtin/help.c:391
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2925
msgid "'%s': not a documentation directory."
2926
msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2927

2928 2929
#: builtin/help.c:432
#: builtin/help.c:439
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2930 2931 2932 2933
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách sử dụng: %s%s"

2934 2935
#: builtin/help.c:453
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2936
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
2937
msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2938

2939 2940
#: builtin/index-pack.c:169
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2941
msgid "object type mismatch at %s"
2942
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2943

2944
#: builtin/index-pack.c:189
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2945
msgid "object of unexpected type"
2946
msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2947

2948 2949
#: builtin/index-pack.c:226
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2950 2951
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
2952 2953
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2954

2955
#: builtin/index-pack.c:236
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2956
msgid "early EOF"
2957
msgstr "vừa đúng lúc EOF"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2958

2959
#: builtin/index-pack.c:237
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2960
msgid "read error on input"
2961
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2962

2963
#: builtin/index-pack.c:249
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2964
msgid "used more bytes than were available"
2965
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2966

2967
#: builtin/index-pack.c:256
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2968
msgid "pack too large for current definition of off_t"
2969
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2970

2971 2972
#: builtin/index-pack.c:272
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2973
msgid "unable to create '%s'"
2974
msgstr "không thể tạo '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2975

2976 2977
#: builtin/index-pack.c:277
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2978
msgid "cannot open packfile '%s'"
2979
msgstr "không thể mở packfile '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2980

2981
#: builtin/index-pack.c:291
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2982
msgid "pack signature mismatch"
2983
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2984

2985
#: builtin/index-pack.c:311
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2986 2987
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
2988
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2989

2990 2991
#: builtin/index-pack.c:405
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2992
msgid "inflate returned %d"
2993
msgstr "xả nén trả về %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2994

2995
#: builtin/index-pack.c:450
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2996
msgid "offset value overflow for delta base object"
2997
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2998

2999
#: builtin/index-pack.c:458
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3000
msgid "delta base offset is out of bound"
3001
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3002

3003 3004
#: builtin/index-pack.c:466
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3005
msgid "unknown object type %d"
3006
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3007

3008
#: builtin/index-pack.c:495
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3009
msgid "cannot pread pack file"
3010
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3011

3012
#: builtin/index-pack.c:497
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3013 3014 3015
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3016 3017
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3018

3019
#: builtin/index-pack.c:510
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3020
msgid "serious inflate inconsistency"
3021
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3022

3023 3024
#: builtin/index-pack.c:583
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3025
msgid "cannot read existing object %s"
3026
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3027

3028 3029
#: builtin/index-pack.c:586
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3030
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3031
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3032

3033 3034
#: builtin/index-pack.c:598
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3035
msgid "invalid blob object %s"
3036
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3037

3038
#: builtin/index-pack.c:610
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3039 3040 3041 3042
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"

3043
#: builtin/index-pack.c:612
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3044
msgid "Error in object"
3045
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3046

3047
#: builtin/index-pack.c:614
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3048 3049
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3050
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3051

3052 3053
#: builtin/index-pack.c:687
#: builtin/index-pack.c:713
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3054
msgid "failed to apply delta"
3055
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3056

3057
#: builtin/index-pack.c:850
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3058
msgid "Receiving objects"
3059
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3060

3061
#: builtin/index-pack.c:850
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3062
msgid "Indexing objects"
3063
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3064

3065
#: builtin/index-pack.c:872
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3066
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3067
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3068

3069
#: builtin/index-pack.c:877
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3070
msgid "cannot fstat packfile"
3071
msgstr "không thể fstat packfile"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3072

3073
#: builtin/index-pack.c:880
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3074
msgid "pack has junk at the end"
3075
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3076

3077
#: builtin/index-pack.c:903
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3078
msgid "Resolving deltas"
3079 3080 3081 3082 3083 3084 3085 3086 3087 3088 3089 3090
msgstr "Đang phân giải các delta"

#: builtin/index-pack.c:954
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"

#: builtin/index-pack.c:973
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3091

3092 3093
#: builtin/index-pack.c:998
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3094
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3095
msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3096

3097 3098
#: builtin/index-pack.c:1077
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3099
msgid "local object %s is corrupt"
3100
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3101

3102
#: builtin/index-pack.c:1101
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3103
msgid "error while closing pack file"
3104
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3105

3106 3107
#: builtin/index-pack.c:1114
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3108
msgid "cannot write keep file '%s'"
3109
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3110

3111 3112
#: builtin/index-pack.c:1122
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3113
msgid "cannot close written keep file '%s'"
3114
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3115

3116
#: builtin/index-pack.c:1135
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3117
msgid "cannot store pack file"
3118
msgstr "không thể lưu tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3119

3120
#: builtin/index-pack.c:1146
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3121
msgid "cannot store index file"
3122
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3123

3124 3125
#: builtin/index-pack.c:1247
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3126
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3127
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3128

3129 3130
#: builtin/index-pack.c:1249
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3131
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3132
msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3133

3134 3135
#: builtin/index-pack.c:1296
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3136 3137
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
3138 3139
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3140

3141 3142
#: builtin/index-pack.c:1303
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3143 3144
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3145 3146
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3147

3148
#: builtin/index-pack.c:1330
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3149
msgid "Cannot come back to cwd"
3150
msgstr "Không thể quay lại cwd"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3151

3152 3153 3154 3155 3156
#: builtin/index-pack.c:1374
#: builtin/index-pack.c:1377
#: builtin/index-pack.c:1389
#: builtin/index-pack.c:1393
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3157
msgid "bad %s"
3158
msgstr "%s sai"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3159

3160
#: builtin/index-pack.c:1407
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3161
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3162
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3163

3164 3165
#: builtin/index-pack.c:1411
#: builtin/index-pack.c:1421
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3166 3167
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3168
msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3169

3170
#: builtin/index-pack.c:1430
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3171
msgid "--verify with no packfile name given"
3172
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3173 3174 3175 3176

#: builtin/init-db.c:35
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
3177
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3178 3179

#: builtin/init-db.c:62
3180
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3181
msgid "insanely long template name %s"
3182
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3183 3184 3185 3186 3187 3188 3189

#: builtin/init-db.c:67
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"

#: builtin/init-db.c:73
3190
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3191
msgid "cannot stat template '%s'"
3192
msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3193 3194

#: builtin/init-db.c:80
3195
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3196
msgid "cannot opendir '%s'"
3197
msgstr "không thể opendir '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3198 3199

#: builtin/init-db.c:97
3200
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3201
msgid "cannot readlink '%s'"
3202
msgstr "không thể readlink '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3203 3204

#: builtin/init-db.c:99
3205
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3206
msgid "insanely long symlink %s"
3207
msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3208 3209

#: builtin/init-db.c:102
3210
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3211
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3212
msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3213 3214

#: builtin/init-db.c:106
3215
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3216
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3217
msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3218 3219

#: builtin/init-db.c:110
3220
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3221
msgid "ignoring template %s"
3222
msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3223 3224

#: builtin/init-db.c:133
3225
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3226
msgid "insanely long template path %s"
3227
msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3228 3229

#: builtin/init-db.c:141
3230
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3231
msgid "templates not found %s"
3232
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3233 3234 3235 3236

#: builtin/init-db.c:154
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3237
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3238 3239

#: builtin/init-db.c:192
3240
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3241
msgid "insane git directory %s"
3242
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3243 3244 3245 3246 3247 3248 3249 3250

#: builtin/init-db.c:322
#: builtin/init-db.c:325
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã tồn tại rồi"

#: builtin/init-db.c:354
3251
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3252
msgid "unable to handle file type %d"
3253
msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3254 3255

#: builtin/init-db.c:357
3256
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3257 3258 3259 3260
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"

#: builtin/init-db.c:362
3261
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3262
msgid "Could not create git link %s"
3263
msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3264 3265 3266 3267 3268 3269 3270

#.
#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
#.
#: builtin/init-db.c:419
3271
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3272
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3273
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3274 3275 3276

#: builtin/init-db.c:420
msgid "Reinitialized existing"
3277
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3278 3279 3280

#: builtin/init-db.c:420
msgid "Initialized empty"
3281
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3282 3283 3284

#: builtin/init-db.c:421
msgid " shared"
3285
msgstr " đã chia sẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3286 3287 3288

#: builtin/init-db.c:440
msgid "cannot tell cwd"
3289
msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3290 3291 3292 3293 3294 3295 3296 3297

#: builtin/init-db.c:521
#: builtin/init-db.c:528
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"

#: builtin/init-db.c:532
3298
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3299
msgid "cannot chdir to %s"
3300
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3301 3302 3303 3304

#: builtin/init-db.c:554
#, c-format
msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
3305
msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3306 3307 3308

#: builtin/init-db.c:578
msgid "Cannot access current working directory"
3309
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3310 3311

#: builtin/init-db.c:585
3312
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3313
msgid "Cannot access work tree '%s'"
3314
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3315 3316

#: builtin/log.c:188
3317
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3318
msgid "Final output: %d %s\n"
3319
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3320 3321 3322

#: builtin/log.c:401
#: builtin/log.c:489
3323
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3324
msgid "Could not read object %s"
3325
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3326 3327 3328 3329 3330 3331 3332 3333

#: builtin/log.c:513
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"

#: builtin/log.c:602
msgid "format.headers without value"
3334
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3335

3336
#: builtin/log.c:676
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3337
msgid "name of output directory is too long"
3338
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3339

3340
#: builtin/log.c:687
3341
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3342
msgid "Cannot open patch file %s"
3343
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3344

3345
#: builtin/log.c:701
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3346
msgid "Need exactly one range."
3347
msgstr "Cần chính xác một vùng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3348

3349
#: builtin/log.c:709
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3350
msgid "Not a range."
3351
msgstr "Không phải là một vùng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3352

3353
#: builtin/log.c:786
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3354
msgid "Cover letter needs email format"
3355
msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3356

3357
#: builtin/log.c:859
3358
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3359
msgid "insane in-reply-to: %s"
3360
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3361

3362
#: builtin/log.c:932
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3363
msgid "Two output directories?"
3364
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3365

3366
#: builtin/log.c:1153
3367
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3368
msgid "bogus committer info %s"
3369
msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3370

3371
#: builtin/log.c:1198
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3372
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3373
msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3374

3375
#: builtin/log.c:1200
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3376
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3377
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3378

3379
#: builtin/log.c:1208
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3380
msgid "--name-only does not make sense"
3381
msgstr "--name-only không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3382

3383
#: builtin/log.c:1210
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3384
msgid "--name-status does not make sense"
3385
msgstr "--name-status không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3386

3387
#: builtin/log.c:1212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3388
msgid "--check does not make sense"
3389
msgstr "--check không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3390

3391
#: builtin/log.c:1235
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3392
msgid "standard output, or directory, which one?"
3393
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3394

3395
#: builtin/log.c:1237
3396
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3397
msgid "Could not create directory '%s'"
3398
msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3399

3400
#: builtin/log.c:1390
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3401
msgid "Failed to create output files"
3402
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3403

3404
#: builtin/log.c:1494
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3405 3406
#, c-format
msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3407
msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3408

3409 3410 3411
#: builtin/log.c:1510
#: builtin/log.c:1512
#: builtin/log.c:1524
3412
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3413
msgid "Unknown commit %s"
3414
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3415 3416 3417

#: builtin/merge.c:90
msgid "switch `m' requires a value"
3418
msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3419 3420

#: builtin/merge.c:127
3421
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3422
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3423
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3424 3425

#: builtin/merge.c:128
3426
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3427
msgid "Available strategies are:"
3428
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3429 3430

#: builtin/merge.c:133
3431
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3432
msgid "Available custom strategies are:"
3433
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3434 3435 3436

#: builtin/merge.c:240
msgid "could not run stash."
3437
msgstr "không thể chạy stash."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3438 3439 3440

#: builtin/merge.c:245
msgid "stash failed"
3441
msgstr "stash gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3442 3443

#: builtin/merge.c:250
3444
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3445
msgid "not a valid object: %s"
3446
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3447 3448 3449 3450

#: builtin/merge.c:269
#: builtin/merge.c:286
msgid "read-tree failed"
3451
msgstr "read-tree gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3452 3453 3454

#: builtin/merge.c:316
msgid " (nothing to squash)"
3455
msgstr " (không có ghì để squash)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3456 3457 3458 3459

#: builtin/merge.c:329
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3460
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3461 3462 3463

#: builtin/merge.c:361
msgid "Writing SQUASH_MSG"
3464
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3465 3466 3467

#: builtin/merge.c:363
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3468
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3469 3470 3471 3472

#: builtin/merge.c:386
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3473
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3474 3475

#: builtin/merge.c:437
3476
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3477
msgid "'%s' does not point to a commit"
3478
msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3479 3480

#: builtin/merge.c:536
3481
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3482
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3483
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3484 3485 3486

#: builtin/merge.c:629
msgid "git write-tree failed to write a tree"
3487
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3488 3489 3490

#: builtin/merge.c:679
msgid "failed to read the cache"
3491
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3492 3493 3494

#: builtin/merge.c:697
msgid "Unable to write index."
3495
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3496 3497 3498

#: builtin/merge.c:710
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3499
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3500 3501

#: builtin/merge.c:724
3502
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3503
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3504
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3505 3506

#: builtin/merge.c:738
3507
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3508 3509 3510 3511
msgid "unable to write %s"
msgstr "không ghi được %s"

#: builtin/merge.c:877
3512
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3513
msgid "Could not read from '%s'"
3514
msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3515 3516 3517 3518

#: builtin/merge.c:886
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3519
msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3520 3521 3522 3523 3524 3525 3526 3527 3528

#: builtin/merge.c:892
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
"the commit.\n"
msgstr ""
3529 3530 3531 3532 3533
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n"
"đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n"
"\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n"
"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3534 3535 3536

#: builtin/merge.c:916
msgid "Empty commit message."
3537
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3538 3539 3540 3541 3542 3543 3544 3545 3546

#: builtin/merge.c:928
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"

#: builtin/merge.c:993
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3547
msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3548 3549

#: builtin/merge.c:1009
3550
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3551
msgid "'%s' is not a commit"
3552
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3553 3554 3555

#: builtin/merge.c:1050
msgid "No current branch."
3556
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3557 3558 3559

#: builtin/merge.c:1052
msgid "No remote for the current branch."
3560
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3561 3562 3563

#: builtin/merge.c:1054
msgid "No default upstream defined for the current branch."
3564
msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3565 3566 3567 3568

#: builtin/merge.c:1059
#, c-format
msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3569
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3570 3571 3572 3573 3574

#: builtin/merge.c:1146
#: builtin/merge.c:1303
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
3575
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3576 3577 3578

#: builtin/merge.c:1214
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3579
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3580 3581 3582 3583 3584 3585 3586

#: builtin/merge.c:1230
#: git-pull.sh:31
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
3587 3588
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3589 3590 3591 3592

#: builtin/merge.c:1233
#: git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3593
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3594 3595 3596 3597 3598 3599

#: builtin/merge.c:1237
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
3600 3601
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3602 3603 3604

#: builtin/merge.c:1240
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
3605
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3606 3607 3608

#: builtin/merge.c:1249
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
3609
msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3610 3611 3612

#: builtin/merge.c:1254
msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
3613
msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3614 3615 3616

#: builtin/merge.c:1261
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
3617
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3618 3619 3620

#: builtin/merge.c:1293
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
3621
msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3622 3623 3624

#: builtin/merge.c:1296
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
3625
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3626 3627 3628

#: builtin/merge.c:1298
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
3629
msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3630 3631

#: builtin/merge.c:1413
3632
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3633
msgid "Updating %s..%s\n"
3634
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3635 3636 3637 3638

#: builtin/merge.c:1451
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
3639
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3640 3641 3642 3643 3644 3645 3646 3647

#: builtin/merge.c:1458
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"

#: builtin/merge.c:1490
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
3648
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3649 3650 3651

#: builtin/merge.c:1513
#: builtin/merge.c:1592
3652
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3653
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
3654
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3655 3656

#: builtin/merge.c:1517
3657
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3658
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
3659
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3660 3661

#: builtin/merge.c:1583
3662
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3663
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
3664
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3665 3666

#: builtin/merge.c:1585
3667
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3668
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
3669
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3670 3671 3672 3673

#: builtin/merge.c:1594
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
3674
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3675 3676 3677 3678

#: builtin/merge.c:1606
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
3679
msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3680 3681

#: builtin/mv.c:108
3682
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3683
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
3684
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3685 3686 3687

#: builtin/mv.c:112
msgid "bad source"
3688
msgstr "nguồn sai"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3689 3690 3691

#: builtin/mv.c:115
msgid "can not move directory into itself"
3692
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3693 3694 3695

#: builtin/mv.c:118
msgid "cannot move directory over file"
3696
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3697 3698

#: builtin/mv.c:128
3699
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3700
msgid "Huh? %.*s is in index?"
3701
msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3702 3703 3704

#: builtin/mv.c:140
msgid "source directory is empty"
3705
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3706 3707 3708

#: builtin/mv.c:171
msgid "not under version control"
3709
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3710 3711 3712

#: builtin/mv.c:173
msgid "destination exists"
3713
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3714 3715 3716 3717 3718 3719 3720 3721

#: builtin/mv.c:181
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên '%s'"

#: builtin/mv.c:184
msgid "Cannot overwrite"
3722
msgstr "Không thể ghi chèn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3723 3724 3725

#: builtin/mv.c:187
msgid "multiple sources for the same target"
3726
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3727 3728

#: builtin/mv.c:202
3729
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3730
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
3731
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3732 3733

#: builtin/mv.c:212
3734
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3735 3736 3737 3738 3739
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n"

#: builtin/mv.c:215
#: builtin/remote.c:731
3740
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3741
msgid "renaming '%s' failed"
3742
msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3743 3744 3745 3746

#: builtin/notes.c:139
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
3747
msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3748 3749 3750

#: builtin/notes.c:145
msgid "can't fdopen 'show' output fd"
3751
msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3752 3753 3754 3755

#: builtin/notes.c:155
#, c-format
msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
3756
msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3757 3758 3759 3760

#: builtin/notes.c:158
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
3761
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3762 3763

#: builtin/notes.c:175
3764 3765
#: builtin/tag.c:347
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3766
msgid "could not create file '%s'"
3767
msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3768 3769 3770

#: builtin/notes.c:189
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
3771
msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3772 3773 3774

#: builtin/notes.c:210
#: builtin/notes.c:973
3775
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3776
msgid "Removing note for object %s\n"
3777
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3778 3779 3780

#: builtin/notes.c:215
msgid "unable to write note object"
3781
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3782 3783 3784 3785

#: builtin/notes.c:217
#, c-format
msgid "The note contents has been left in %s"
3786
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3787 3788

#: builtin/notes.c:251
3789
#: builtin/tag.c:542
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3790 3791 3792 3793 3794
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc '%s'"

#: builtin/notes.c:253
3795 3796
#: builtin/tag.c:545
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3797
msgid "could not open or read '%s'"
3798
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3799 3800 3801 3802 3803 3804 3805 3806 3807 3808 3809 3810

#: builtin/notes.c:272
#: builtin/notes.c:445
#: builtin/notes.c:447
#: builtin/notes.c:507
#: builtin/notes.c:561
#: builtin/notes.c:644
#: builtin/notes.c:649
#: builtin/notes.c:724
#: builtin/notes.c:766
#: builtin/notes.c:968
#: builtin/reset.c:293
3811
#: builtin/tag.c:558
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3812 3813
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
3814
msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3815 3816

#: builtin/notes.c:275
3817
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3818
msgid "Failed to read object '%s'."
3819
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3820 3821 3822

#: builtin/notes.c:299
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3823
msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3824 3825

#: builtin/notes.c:340
3826
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3827
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3828
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3829 3830 3831 3832

#: builtin/notes.c:350
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3833
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3834 3835 3836 3837

#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
#: builtin/notes.c:377
3838
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3839
msgid "Bad %s value: '%s'"
3840
msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3841 3842

#: builtin/notes.c:441
3843
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3844
msgid "Malformed input line: '%s'."
3845
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3846 3847

#: builtin/notes.c:456
3848
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3849
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
3850
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3851 3852 3853 3854 3855 3856 3857 3858 3859

#: builtin/notes.c:500
#: builtin/notes.c:554
#: builtin/notes.c:627
#: builtin/notes.c:639
#: builtin/notes.c:712
#: builtin/notes.c:759
#: builtin/notes.c:1033
msgid "too many parameters"
3860
msgstr "quá nhiều đối số"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3861 3862 3863

#: builtin/notes.c:513
#: builtin/notes.c:772
3864
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3865
msgid "No note found for object %s."
3866
msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3867 3868 3869 3870

#: builtin/notes.c:580
#, c-format
msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
3871
msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3872 3873 3874 3875 3876

#: builtin/notes.c:585
#: builtin/notes.c:662
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
3877
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3878 3879 3880 3881 3882 3883 3884 3885

#: builtin/notes.c:635
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"

#: builtin/notes.c:656
#, c-format
msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
3886
msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3887 3888 3889 3890

#: builtin/notes.c:668
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
3891
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3892 3893 3894 3895 3896 3897 3898

#: builtin/notes.c:717
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
3899 3900
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3901 3902

#: builtin/notes.c:971
3903
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3904
msgid "Object %s has no note\n"
3905
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3906 3907 3908

#: builtin/notes.c:1103
#: builtin/remote.c:1598
3909
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3910
msgid "Unknown subcommand: %s"
3911
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3912

3913
#: builtin/pack-objects.c:2337
3914
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3915
msgid "unsupported index version %s"
3916
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3917

3918
#: builtin/pack-objects.c:2341
3919
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3920
msgid "bad index version '%s'"
3921
msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3922

3923
#: builtin/pack-objects.c:2364
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3924 3925
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
3926
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3927

3928
#: builtin/pack-objects.c:2368
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3929 3930
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
3931
msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3932 3933 3934

#: builtin/push.c:45
msgid "tag shorthand without <tag>"
3935
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3936 3937 3938

#: builtin/push.c:64
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
3939
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3940 3941 3942 3943 3944 3945

#: builtin/push.c:99
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
3946 3947
"\n"
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3948 3949 3950 3951 3952 3953 3954 3955 3956 3957 3958 3959 3960 3961 3962

#: builtin/push.c:102
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
"on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
3963 3964 3965 3966 3967 3968 3969 3970 3971 3972
"Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh dòng ngược\n"
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3973 3974 3975 3976 3977 3978 3979 3980 3981 3982

#: builtin/push.c:121
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
"state now, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
3983 3984 3985 3986 3987
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3988 3989 3990 3991 3992 3993 3994 3995 3996

#: builtin/push.c:128
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
3997 3998
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược (upstream), sử dụng\n"
3999 4000
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4001 4002 4003 4004

#: builtin/push.c:136
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
4005
msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4006 4007 4008 4009 4010 4011 4012 4013

#: builtin/push.c:139
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
4014 4015 4016
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n"
"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4017 4018 4019

#: builtin/push.c:174
msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4020
msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4021 4022 4023 4024 4025 4026 4027 4028

#: builtin/push.c:181
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
"before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
4029 4030 4031 4032
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n"
"trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4033 4034 4035 4036 4037 4038 4039 4040

#: builtin/push.c:187
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
"specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
"variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
msgstr ""
4041 4042 4043 4044
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n"
"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n"
"thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4045 4046 4047 4048 4049 4050 4051 4052

#: builtin/push.c:193
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
4053 4054 4055 4056
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
"(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4057 4058

#: builtin/push.c:233
4059
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4060
msgid "Pushing to %s\n"
4061
msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4062 4063 4064 4065

#: builtin/push.c:237
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
4066
msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4067 4068

#: builtin/push.c:269
4069
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4070
msgid "bad repository '%s'"
4071
msgstr "repository (kho) sai '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4072 4073 4074 4075 4076 4077 4078 4079 4080 4081 4082 4083

#: builtin/push.c:270
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote repository using\n"
"\n"
"    git remote add <name> <url>\n"
"\n"
"and then push using the remote name\n"
"\n"
"    git push <name>\n"
msgstr ""
4084 4085 4086 4087 4088 4089 4090 4091
"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
"    git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
"    git push <tên>\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4092 4093 4094

#: builtin/push.c:285
msgid "--all and --tags are incompatible"
4095
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4096 4097 4098

#: builtin/push.c:286
msgid "--all can't be combined with refspecs"
4099
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4100 4101 4102

#: builtin/push.c:291
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4103
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4104 4105 4106

#: builtin/push.c:292
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4107
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4108 4109 4110

#: builtin/push.c:297
msgid "--all and --mirror are incompatible"
4111
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4112 4113 4114

#: builtin/push.c:385
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4115
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4116 4117 4118

#: builtin/push.c:387
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4119
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4120 4121 4122 4123 4124 4125 4126 4127 4128 4129 4130

#: builtin/remote.c:98
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"

#: builtin/remote.c:130
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
4131 4132
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4133 4134

#: builtin/remote.c:147
4135
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4136
msgid "unknown mirror argument: %s"
4137
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4138 4139 4140

#: builtin/remote.c:185
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4141
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4142 4143 4144

#: builtin/remote.c:187
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4145
msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4146 4147 4148

#: builtin/remote.c:195
#: builtin/remote.c:646
4149
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4150
msgid "remote %s already exists."
4151
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4152 4153 4154

#: builtin/remote.c:199
#: builtin/remote.c:650
4155
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4156
msgid "'%s' is not a valid remote name"
4157
msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4158 4159

#: builtin/remote.c:243
4160
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4161
msgid "Could not setup master '%s'"
4162
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4163 4164

#: builtin/remote.c:299
4165
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4166
msgid "more than one %s"
4167
msgstr "nhiều hơn một %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4168 4169

#: builtin/remote.c:339
4170
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4171
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4172
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4173 4174 4175 4176

#: builtin/remote.c:440
#: builtin/remote.c:448
msgid "(matching)"
4177
msgstr "(mẫu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4178 4179 4180 4181 4182 4183 4184 4185

#: builtin/remote.c:452
msgid "(delete)"
msgstr "(xoá)"

#: builtin/remote.c:595
#: builtin/remote.c:601
#: builtin/remote.c:607
4186
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4187
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4188
msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4189 4190 4191 4192

#: builtin/remote.c:639
#: builtin/remote.c:792
#: builtin/remote.c:890
4193
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4194
msgid "No such remote: %s"
4195
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4196 4197

#: builtin/remote.c:656
4198
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4199
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4200
msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4201 4202 4203

#: builtin/remote.c:662
#: builtin/remote.c:799
4204
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4205
msgid "Could not remove config section '%s'"
4206
msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4207 4208 4209 4210

#: builtin/remote.c:677
#, c-format
msgid ""
4211
"Not updating non-default fetch refspec\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4212 4213 4214
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
4215 4216 4217
"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4218 4219

#: builtin/remote.c:683
4220
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4221
msgid "Could not append '%s'"
4222
msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4223 4224

#: builtin/remote.c:694
4225
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4226
msgid "Could not set '%s'"
4227
msgstr "Không thể đặt '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4228 4229

#: builtin/remote.c:716
4230
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4231
msgid "deleting '%s' failed"
4232
msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4233 4234

#: builtin/remote.c:750
4235
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4236
msgid "creating '%s' failed"
4237
msgstr "tạo %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4238 4239

#: builtin/remote.c:764
4240
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4241
msgid "Could not remove branch %s"
4242
msgstr "Không thể gỡ nhánh %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4243 4244 4245 4246 4247 4248 4249 4250 4251

#: builtin/remote.c:834
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
4252 4253 4254 4255 4256
"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
msgstr[1] ""
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4257 4258 4259 4260

#: builtin/remote.c:943
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4261
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4262 4263 4264

#: builtin/remote.c:946
msgid " tracked"
4265
msgstr " bị theo vết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4266 4267 4268

#: builtin/remote.c:948
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4269
msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4270 4271 4272 4273 4274 4275 4276 4277

#: builtin/remote.c:950
msgid " ???"
msgstr " ???"

#: builtin/remote.c:991
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4278
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4279 4280

#: builtin/remote.c:998
4281
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4282
msgid "rebases onto remote %s"
4283
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4284 4285

#: builtin/remote.c:1001
4286
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4287
msgid " merges with remote %s"
4288
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4289 4290 4291

#: builtin/remote.c:1002
msgid "    and with remote"
4292
msgstr "    và với máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4293 4294

#: builtin/remote.c:1004
4295
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4296
msgid "merges with remote %s"
4297
msgstr "hòa trộn với máy chủ  %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4298 4299 4300

#: builtin/remote.c:1005
msgid "   and with remote"
4301
msgstr "   và với máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4302 4303 4304 4305 4306 4307 4308 4309 4310 4311 4312 4313 4314 4315 4316

#: builtin/remote.c:1051
msgid "create"
msgstr "tạo"

#: builtin/remote.c:1054
msgid "delete"
msgstr "xoá"

#: builtin/remote.c:1058
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"

#: builtin/remote.c:1061
msgid "fast-forwardable"
4317
msgstr "có-thể-fast-forward"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4318 4319 4320

#: builtin/remote.c:1064
msgid "local out of date"
4321
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4322 4323

#: builtin/remote.c:1071
4324
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4325
msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
4326
msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4327 4328

#: builtin/remote.c:1074
4329
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4330
msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
4331
msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4332 4333

#: builtin/remote.c:1078
4334
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4335
msgid "    %-*s forces to %s"
4336
msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4337 4338

#: builtin/remote.c:1081
4339
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4340
msgid "    %-*s pushes to %s"
4341
msgstr "    %-*s push tới %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4342 4343

#: builtin/remote.c:1118
4344
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4345
msgid "* remote %s"
4346
msgstr "* máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4347 4348

#: builtin/remote.c:1119
4349
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4350
msgid "  Fetch URL: %s"
4351
msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4352 4353 4354 4355

#: builtin/remote.c:1120
#: builtin/remote.c:1285
msgid "(no URL)"
4356
msgstr "(không có URL nào)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4357 4358 4359

#: builtin/remote.c:1129
#: builtin/remote.c:1131
4360
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4361
msgid "  Push  URL: %s"
4362
msgstr "  URL để đẩy lên (push)  : %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4363 4364 4365 4366

#: builtin/remote.c:1133
#: builtin/remote.c:1135
#: builtin/remote.c:1137
4367
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4368
msgid "  HEAD branch: %s"
4369
msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4370 4371 4372 4373

#: builtin/remote.c:1139
#, c-format
msgid "  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4374
msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4375 4376

#: builtin/remote.c:1151
4377
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4378 4379
msgid "  Remote branch:%s"
msgid_plural "  Remote branches:%s"
4380 4381
msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4382 4383 4384 4385

#: builtin/remote.c:1154
#: builtin/remote.c:1181
msgid " (status not queried)"
4386
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4387 4388 4389 4390

#: builtin/remote.c:1163
msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
4391 4392
msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4393 4394 4395

#: builtin/remote.c:1171
msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
4396
msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4397 4398

#: builtin/remote.c:1178
4399
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4400 4401
msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
4402 4403
msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4404 4405 4406

#: builtin/remote.c:1216
msgid "Cannot determine remote HEAD"
4407
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4408 4409 4410

#: builtin/remote.c:1218
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4411
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4412 4413 4414 4415 4416 4417 4418

#: builtin/remote.c:1228
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"

#: builtin/remote.c:1236
4419
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4420
msgid "Not a valid ref: %s"
4421
msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4422 4423 4424 4425 4426 4427 4428

#: builtin/remote.c:1238
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"

#: builtin/remote.c:1274
4429
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4430
msgid " %s will become dangling!"
4431
msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4432 4433

#: builtin/remote.c:1275
4434
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4435
msgid " %s has become dangling!"
4436
msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4437 4438

#: builtin/remote.c:1281
4439
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4440
msgid "Pruning %s"
4441
msgstr "Đang xén bớt %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4442 4443 4444 4445 4446 4447 4448

#: builtin/remote.c:1282
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"

#: builtin/remote.c:1295
4449
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4450
msgid " * [would prune] %s"
4451
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4452 4453

#: builtin/remote.c:1298
4454
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4455
msgid " * [pruned] %s"
4456
msgstr " *[đã xén bớ] %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4457 4458 4459

#: builtin/remote.c:1387
#: builtin/remote.c:1461
4460
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4461
msgid "No such remote '%s'"
4462
msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4463 4464 4465

#: builtin/remote.c:1414
msgid "no remote specified"
4466
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4467 4468 4469

#: builtin/remote.c:1447
msgid "--add --delete doesn't make sense"
4470
msgstr "--add --delete không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4471 4472

#: builtin/remote.c:1487
4473
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4474
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4475
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4476 4477

#: builtin/remote.c:1495
4478
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4479
msgid "No such URL found: %s"
4480
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4481 4482 4483

#: builtin/remote.c:1497
msgid "Will not delete all non-push URLs"
4484
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4485 4486 4487

#: builtin/reset.c:33
msgid "mixed"
4488
msgstr "pha trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4489 4490 4491 4492 4493 4494 4495 4496 4497 4498 4499 4500 4501 4502 4503 4504 4505 4506 4507

#: builtin/reset.c:33
msgid "soft"
msgstr "mềm"

#: builtin/reset.c:33
msgid "hard"
msgstr "cứng"

#: builtin/reset.c:33
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"

#: builtin/reset.c:33
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"

#: builtin/reset.c:77
msgid "You do not have a valid HEAD."
4508
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4509 4510 4511

#: builtin/reset.c:79
msgid "Failed to find tree of HEAD."
4512
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4513 4514

#: builtin/reset.c:85
4515
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4516
msgid "Failed to find tree of %s."
4517
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4518 4519 4520

#: builtin/reset.c:96
msgid "Could not write new index file."
4521
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4522 4523

#: builtin/reset.c:106
4524
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4525
msgid "HEAD is now at %s"
4526
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4527 4528 4529

#: builtin/reset.c:130
msgid "Could not read index"
4530
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4531 4532 4533

#: builtin/reset.c:133
msgid "Unstaged changes after reset:"
4534
msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4535 4536 4537 4538

#: builtin/reset.c:223
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4539
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4540 4541

#: builtin/reset.c:297
4542
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4543
msgid "Could not parse object '%s'."
4544
msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4545 4546 4547

#: builtin/reset.c:302
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4548
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4549 4550 4551

#: builtin/reset.c:311
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4552
msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4553 4554 4555 4556

#: builtin/reset.c:313
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
4557
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4558 4559 4560 4561

#: builtin/reset.c:325
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4562
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4563 4564 4565 4566

#: builtin/reset.c:341
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4567
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4568 4569 4570

#: builtin/revert.c:70
#: builtin/revert.c:92
4571
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4572
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4573
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4574 4575 4576 4577 4578 4579 4580

#: builtin/revert.c:131
msgid "program error"
msgstr "lỗi chương trình"

#: builtin/revert.c:221
msgid "revert failed"
4581
msgstr "revert gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4582 4583 4584

#: builtin/revert.c:236
msgid "cherry-pick failed"
4585
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4586 4587 4588 4589 4590 4591 4592

#: builtin/rm.c:109
#, c-format
msgid ""
"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
"(use -f to force removal)"
msgstr ""
4593 4594
"'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
"(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4595 4596 4597 4598 4599 4600 4601

#: builtin/rm.c:115
#, c-format
msgid ""
"'%s' has changes staged in the index\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
4602 4603
"'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4604 4605 4606 4607 4608 4609 4610

#: builtin/rm.c:119
#, c-format
msgid ""
"'%s' has local modifications\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
4611 4612
"'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4613 4614

#: builtin/rm.c:194
4615
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4616
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
4617
msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4618 4619

#: builtin/rm.c:230
4620
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4621
msgid "git rm: unable to remove %s"
4622
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4623 4624

#: builtin/shortlog.c:157
4625
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4626
msgid "Missing author: %s"
4627
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4628

4629 4630
#: builtin/tag.c:60
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4631
msgid "malformed object at '%s'"
4632
msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4633

4634 4635
#: builtin/tag.c:207
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4636
msgid "tag name too long: %.*s..."
4637
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4638

4639
#: builtin/tag.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4640 4641 4642 4643
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."

4644 4645
#: builtin/tag.c:227
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4646
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
4647
msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4648

4649 4650
#: builtin/tag.c:239
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4651
msgid "could not verify the tag '%s'"
4652
msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4653

4654
#: builtin/tag.c:249
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4655 4656 4657 4658 4659 4660 4661
msgid ""
"\n"
"#\n"
"# Write a tag message\n"
"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
"#\n"
msgstr ""
4662 4663 4664 4665 4666
"\n"
"#\n"
"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
"#\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4667

4668
#: builtin/tag.c:256
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4669 4670 4671 4672 4673 4674 4675
msgid ""
"\n"
"#\n"
"# Write a tag message\n"
"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"#\n"
msgstr ""
4676 4677 4678 4679 4680
"\n"
"#\n"
"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
"#\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4681

4682
#: builtin/tag.c:298
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4683
msgid "unable to sign the tag"
4684
msgstr "không thể ký thẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4685

4686
#: builtin/tag.c:300
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4687
msgid "unable to write tag file"
4688
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4689

4690
#: builtin/tag.c:325
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4691
msgid "bad object type."
4692
msgstr "kiểu đối tượng sai."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4693

4694
#: builtin/tag.c:338
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4695
msgid "tag header too big."
4696
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4697

4698
#: builtin/tag.c:370
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4699
msgid "no tag message?"
4700
msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4701

4702
#: builtin/tag.c:376
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4703 4704
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
4705
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4706

4707
#: builtin/tag.c:425
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4708
msgid "switch 'points-at' requires an object"
4709
msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4710

4711 4712
#: builtin/tag.c:427
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4713
msgid "malformed object name '%s'"
4714
msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4715

4716 4717 4718 4719 4720
#: builtin/tag.c:506
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"

#: builtin/tag.c:523
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4721
msgid "-n option is only allowed with -l."
4722
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4723

4724
#: builtin/tag.c:525
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4725
msgid "--contains option is only allowed with -l."
4726
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4727

4728
#: builtin/tag.c:527
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4729
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
4730
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4731

4732
#: builtin/tag.c:535
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4733
msgid "only one -F or -m option is allowed."
4734
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4735

4736
#: builtin/tag.c:555
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4737 4738 4739
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"

4740 4741
#: builtin/tag.c:561
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4742
msgid "'%s' is not a valid tag name."
4743
msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4744

4745 4746
#: builtin/tag.c:566
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4747
msgid "tag '%s' already exists"
4748
msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4749

4750 4751
#: builtin/tag.c:584
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4752
msgid "%s: cannot lock the ref"
4753
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4754

4755 4756
#: builtin/tag.c:586
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4757
msgid "%s: cannot update the ref"
4758
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4759

4760 4761
#: builtin/tag.c:588
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4762
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
4763
msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4764 4765 4766

#: git.c:16
msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
4767 4768 4769 4770 4771 4772 4773 4774 4775 4776 4777 4778 4779 4780 4781 4782 4783 4784 4785 4786 4787 4788 4789 4790 4791 4792 4793 4794 4795 4796 4797 4798 4799 4800
msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."

#: parse-options.h:133
#: parse-options.h:235
msgid "n"
msgstr "n"

#: parse-options.h:141
msgid "time"
msgstr "thời-gian"

#: parse-options.h:149
msgid "file"
msgstr "tập-tin"

#: parse-options.h:151
msgid "when"
msgstr "khi"

#: parse-options.h:156
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"

#: parse-options.h:228
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"

#: parse-options.h:230
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"

#: parse-options.h:236
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4801 4802 4803

#: common-cmds.h:8
msgid "Add file contents to the index"
4804
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4805 4806 4807

#: common-cmds.h:9
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
4808
msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4809 4810 4811

#: common-cmds.h:10
msgid "List, create, or delete branches"
4812
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4813 4814 4815

#: common-cmds.h:11
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
4816
msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tời cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4817 4818 4819

#: common-cmds.h:12
msgid "Clone a repository into a new directory"
4820
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4821 4822 4823

#: common-cmds.h:13
msgid "Record changes to the repository"
4824
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4825 4826 4827

#: common-cmds.h:14
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
4828
msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4829 4830 4831

#: common-cmds.h:15
msgid "Download objects and refs from another repository"
4832
msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4833 4834 4835

#: common-cmds.h:16
msgid "Print lines matching a pattern"
4836
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4837 4838 4839

#: common-cmds.h:17
msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
4840
msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4841 4842 4843

#: common-cmds.h:18
msgid "Show commit logs"
4844
msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4845 4846 4847

#: common-cmds.h:19
msgid "Join two or more development histories together"
4848
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4849 4850 4851

#: common-cmds.h:20
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
4852
msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4853 4854 4855

#: common-cmds.h:21
msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
4856
msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4857 4858 4859

#: common-cmds.h:22
msgid "Update remote refs along with associated objects"
4860
msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4861 4862 4863

#: common-cmds.h:23
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
4864
msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4865 4866 4867

#: common-cmds.h:24
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
4868
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4869 4870 4871

#: common-cmds.h:25
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
4872
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4873 4874 4875

#: common-cmds.h:26
msgid "Show various types of objects"
4876
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4877 4878 4879

#: common-cmds.h:27
msgid "Show the working tree status"
4880
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4881 4882 4883

#: common-cmds.h:28
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
4884
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4885 4886 4887

#: git-am.sh:50
msgid "You need to set your committer info first"
4888
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4889

4890 4891 4892 4893 4894 4895 4896 4897 4898 4899 4900 4901 4902 4903 4904 4905 4906 4907 4908 4909 4910 4911 4912
#: git-am.sh:95
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"

#: git-am.sh:105
#, sh-format
msgid ""
"When you have resolved this problem run \"$cmdline --resolved\".\n"
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên bản và dừng việc vá lại thì chạy \"$cmdline --abort\"."

#: git-am.sh:121
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4913 4914
#: git-am.sh:137
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4915
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4916 4917 4918 4919 4920 4921

#: git-am.sh:154
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
4922 4923
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4924 4925 4926

#: git-am.sh:163
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4927
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4928 4929 4930

#: git-am.sh:275
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4931
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4932 4933

#: git-am.sh:362
4934
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4935
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
4936
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4937 4938 4939

#: git-am.sh:364
msgid "Patch format detection failed."
4940
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4941 4942 4943

#: git-am.sh:418
msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
4944
msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4945 4946 4947 4948

#: git-am.sh:481
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
4949
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4950 4951 4952

#: git-am.sh:486
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
4953
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4954 4955 4956

#: git-am.sh:513
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
4957
msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4958 4959 4960 4961

#: git-am.sh:579
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
4962
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4963

4964 4965 4966 4967 4968 4969 4970 4971 4972 4973 4974 4975 4976 4977 4978
#: git-am.sh:671
#, sh-format
msgid ""
"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline --skip\".\n"
"Để phục hồi lại nhánh nguyên bản và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --abort\"."

#: git-am.sh:708
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4979 4980
#: git-am.sh:755
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4981
msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4982

4983 4984 4985 4986
#: git-am.sh:759
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4987 4988 4989 4990 4991
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#: git-am.sh:766
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
4992
msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4993 4994

#: git-am.sh:802
4995
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4996
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
4997
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4998

4999 5000 5001 5002 5003 5004 5005 5006 5007 5008 5009 5010 5011 5012 5013 5014 5015 5016
#: git-am.sh:823
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng vá này."

#: git-am.sh:831
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index\n"
"did you forget to use 'git add'?"
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5017 5018
#: git-am.sh:847
msgid "No changes -- Patch already applied."
5019
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5020

5021 5022 5023 5024 5025
#: git-am.sh:857
#, sh-format
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5026 5027
#: git-am.sh:873
msgid "applying to an empty history"
5028
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5029

5030 5031 5032 5033
#: git-bisect.sh:48
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5034 5035 5036 5037 5038
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:54
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
5039
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5040 5041

#: git-bisect.sh:95
5042
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5043
msgid "unrecognised option: '$arg'"
5044
msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5045 5046 5047 5048

#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
5049
msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5050 5051 5052

#: git-bisect.sh:117
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
5053
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5054 5055 5056 5057

#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
5058
msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5059 5060 5061

#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on seeked tree"
5062
msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5063 5064 5065

#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
5066
msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5067 5068 5069 5070

#: git-bisect.sh:189
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
5071
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5072 5073

#: git-bisect.sh:218
5074
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5075
msgid "Bad rev input: $arg"
5076
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5077 5078 5079

#: git-bisect.sh:232
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5080
msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5081 5082

#: git-bisect.sh:244
5083
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5084
msgid "Bad rev input: $rev"
5085
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5086 5087 5088

#: git-bisect.sh:250
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5089
msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5090

5091 5092 5093 5094 5095 5096
#. have bad but not good.  we could bisect although
#. this is less optimum.
#: git-bisect.sh:273
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5097 5098 5099 5100 5101
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:279
msgid "Are you sure [Y/n]? "
5102
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5103

5104 5105 5106 5107 5108 5109 5110 5111 5112 5113 5114 5115 5116 5117 5118 5119 5120 5121 5122 5123 5124 5125 5126
#: git-bisect.sh:289
msgid ""
"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"

#: git-bisect.sh:292
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"

#: git-bisect.sh:347
#: git-bisect.sh:474
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5127
#: git-bisect.sh:354
5128
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5129
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5130
msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5131 5132 5133 5134 5135 5136 5137

#: git-bisect.sh:363
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
5138 5139
"Không thể check out original HEAD '$branch'.\n"
"Hãy thử 'git bisect reset <commit>'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5140 5141 5142

#: git-bisect.sh:390
msgid "No logfile given"
5143
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5144 5145

#: git-bisect.sh:391
5146
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5147
msgid "cannot read $file for replaying"
5148
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5149 5150 5151

#: git-bisect.sh:408
msgid "?? what are you talking about?"
5152
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5153

5154 5155 5156 5157 5158 5159 5160 5161 5162 5163 5164 5165 5166 5167 5168 5169 5170 5171 5172 5173 5174 5175 5176 5177 5178 5179 5180 5181 5182 5183
#: git-bisect.sh:420
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"

#: git-bisect.sh:427
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"

#: git-bisect.sh:453
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"

#: git-bisect.sh:459
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"

#: git-bisect.sh:466
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5184 5185 5186 5187 5188 5189 5190

#: git-pull.sh:21
msgid ""
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
msgstr ""
5191 5192 5193
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5194 5195 5196

#: git-pull.sh:25
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5197
msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5198 5199 5200

#: git-pull.sh:197
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5201
msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5202

5203 5204 5205 5206 5207 5208 5209 5210 5211 5212 5213 5214 5215 5216 5217
#. The fetch involved updating the current branch.
#. The working tree and the index file is still based on the
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
#. First update the working tree to match $curr_head.
#: git-pull.sh:228
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
"Warning: commit $orig_head."
msgstr ""
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5218 5219
#: git-pull.sh:253
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5220
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5221 5222 5223

#: git-pull.sh:257
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5224
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5225 5226 5227

#: git-stash.sh:51
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5228
msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5229 5230 5231

#: git-stash.sh:74
msgid "You do not have the initial commit yet"
5232
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5233 5234 5235

#: git-stash.sh:89
msgid "Cannot save the current index state"
5236
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5237 5238 5239 5240

#: git-stash.sh:123
#: git-stash.sh:136
msgid "Cannot save the current worktree state"
5241
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5242 5243 5244

#: git-stash.sh:140
msgid "No changes selected"
5245
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5246 5247 5248

#: git-stash.sh:143
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5249
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5250 5251 5252

#: git-stash.sh:156
msgid "Cannot record working tree state"
5253
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5254

5255 5256 5257 5258 5259 5260 5261 5262 5263 5264 5265 5266 5267 5268 5269 5270 5271 5272 5273
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
#. second line correspond to "error: ". So you should line
#. up the second line with however many characters the
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
#. English this is:
#.
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
#: git-stash.sh:202
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5274 5275
#: git-stash.sh:223
msgid "No local changes to save"
5276
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5277 5278 5279

#: git-stash.sh:227
msgid "Cannot initialize stash"
5280
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5281 5282 5283

#: git-stash.sh:235
msgid "Cannot save the current status"
5284
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5285 5286 5287

#: git-stash.sh:253
msgid "Cannot remove worktree changes"
5288
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5289 5290 5291

#: git-stash.sh:352
msgid "No stash found."
5292
msgstr "Không tìm thấy stast nào."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5293 5294

#: git-stash.sh:359
5295
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5296
msgid "Too many revisions specified: $REV"
5297
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5298 5299

#: git-stash.sh:365
5300
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5301
msgid "$reference is not valid reference"
5302
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5303 5304 5305 5306

#: git-stash.sh:393
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5307
msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5308 5309

#: git-stash.sh:404
5310
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5311
msgid "'$args' is not a stash reference"
5312
msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5313 5314 5315

#: git-stash.sh:412
msgid "unable to refresh index"
5316
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5317 5318 5319

#: git-stash.sh:416
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5320
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5321 5322 5323

#: git-stash.sh:424
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5324
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5325 5326 5327

#: git-stash.sh:426
msgid "Could not save index tree"
5328
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5329 5330 5331

#: git-stash.sh:460
msgid "Cannot unstage modified files"
5332
msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5333

5334 5335 5336 5337
#: git-stash.sh:474
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5338
#: git-stash.sh:491
5339
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5340
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5341
msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5342 5343 5344 5345

#: git-stash.sh:492
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5346
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5347 5348 5349

#: git-stash.sh:499
msgid "No branch name specified"
5350
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5351 5352 5353

#: git-stash.sh:570
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5354
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5355 5356 5357 5358

#: git-submodule.sh:56
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5359
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5360 5361 5362 5363

#: git-submodule.sh:109
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5364
msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5365 5366 5367 5368

#: git-submodule.sh:150
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5369
msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5370 5371 5372 5373

#: git-submodule.sh:160
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5374
msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5375 5376 5377 5378

#: git-submodule.sh:249
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5379
msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5380 5381 5382 5383

#: git-submodule.sh:266
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5384
msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5385

5386 5387 5388 5389 5390 5391 5392 5393 5394 5395 5396 5397 5398 5399 5400 5401
#: git-submodule.sh:270
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Use -f if you really want to add it."
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."

#: git-submodule.sh:281
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5402 5403 5404
#: git-submodule.sh:283
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
5405
msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5406 5407 5408 5409

#: git-submodule.sh:297
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
5410
msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5411 5412 5413 5414

#: git-submodule.sh:302
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
5415
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5416 5417 5418 5419

#: git-submodule.sh:307
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
5420
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5421 5422

#: git-submodule.sh:349
5423
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5424
msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
5425
msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5426 5427 5428 5429

#: git-submodule.sh:363
#, sh-format
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
5430
msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5431

5432
#: git-submodule.sh:406
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5433 5434
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
5435
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5436

5437
#: git-submodule.sh:415
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5438 5439
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
5440
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5441

5442
#: git-submodule.sh:417
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5443 5444
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
5445
msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5446

5447 5448 5449 5450 5451 5452
#: git-submodule.sh:425
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"

#: git-submodule.sh:524
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5453 5454 5455 5456 5457
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
"Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr ""
5458 5459
"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5460

5461
#: git-submodule.sh:537
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5462 5463
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
5464
msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5465

5466
#: git-submodule.sh:556
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5467 5468
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
5469
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5470

5471
#: git-submodule.sh:570
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5472 5473
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5474
msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5475

5476
#: git-submodule.sh:571
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5477 5478
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
5479
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5480

5481
#: git-submodule.sh:576
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5482 5483
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5484
msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5485

5486
#: git-submodule.sh:577
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5487 5488
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
5489
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5490

5491
#: git-submodule.sh:582
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5492 5493
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5494
msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5495

5496
#: git-submodule.sh:583
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5497 5498
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
5499
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5500

5501 5502
#: git-submodule.sh:605
#: git-submodule.sh:928
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5503 5504
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
5505
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5506

5507
#: git-submodule.sh:713
5508 5509 5510 5511 5512 5513 5514 5515
msgid "--cached cannot be used with --files"
msgstr "--cached không thể được sử dụng cùng với --files"

#. unexpected type
#: git-submodule.sh:753
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5516

5517
#: git-submodule.sh:771
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5518 5519
#, sh-format
msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
5520
msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5521

5522
#: git-submodule.sh:774
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5523 5524
#, sh-format
msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
5525
msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5526

5527
#: git-submodule.sh:777
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5528 5529
#, sh-format
msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
5530
msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5531

5532
#: git-submodule.sh:802
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5533 5534 5535
msgid "blob"
msgstr "blob"

5536
#: git-submodule.sh:803
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5537 5538 5539
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun con"

5540 5541 5542 5543 5544 5545 5546 5547
#: git-submodule.sh:840
msgid "# Submodules changed but not updated:"
msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"

#: git-submodule.sh:842
msgid "# Submodule changes to be committed:"
msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"

5548
#: git-submodule.sh:974
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5549 5550
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
5551 5552
msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"

5553 5554 5555
#~ msgid "--"
#~ msgstr "--"

5556 5557 5558 5559
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"

5560 5561 5562
#, fuzzy
#~ msgid "could not parse commit %s\n"
#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5563 5564 5565 5566 5567 5568 5569 5570

#, fuzzy
#~ msgid "cherry-pick"
#~ msgstr "< Chọn D-Mod"

#, fuzzy
#~ msgid "Too many options specified"
#~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"