vi.po 356.3 KB
Newer Older
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
2
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
4
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
5
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6 7 8
#
msgid ""
msgstr ""
9
"Project-Id-Version: git v2.2.0\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11
"POT-Creation-Date: 2014-11-20 09:42+0800\n"
12
"PO-Revision-Date: 2014-11-20 16:10+0800\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
13 14
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15
"Language: vi\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
16 17 18
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
23
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
24

25
#: advice.c:55
T
Tran Ngoc Quan 已提交
26 27
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
28
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
29

30
#: advice.c:88
T
Tran Ngoc Quan 已提交
31
msgid ""
32
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
33
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
34
msgstr ""
35
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
36 37
"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
38

39
#: archive.c:11
40 41 42
msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"

43
#: archive.c:12
44 45 46
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"

47
#: archive.c:13
48 49 50 51 52 53
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
"dẫn>...]"

54
#: archive.c:14
55 56 57
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"

58
#: archive.c:334 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
59 60 61 62
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"

63
#: archive.c:419
64
msgid "fmt"
65
msgstr "định_dạng"
66

67
#: archive.c:419
68 69 70
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"

71
#: archive.c:420 builtin/log.c:1204
72
msgid "prefix"
73
msgstr "tiền_tố"
74

75
#: archive.c:421
76 77 78
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"

79 80 81 82 83
#: archive.c:422 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517
#: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
#: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101
#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:411
#: builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151
84
msgid "file"
85
msgstr "tập_tin"
86

87
#: archive.c:423 builtin/archive.c:89
88 89 90
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"

91
#: archive.c:425
92 93 94
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"

95
#: archive.c:426
96
msgid "report archived files on stderr"
97
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
98

99
#: archive.c:427
100
msgid "store only"
101
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
102

103
#: archive.c:428
104 105 106
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"

107
#: archive.c:436
108 109 110
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"

111
#: archive.c:439
112
msgid "list supported archive formats"
113
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
114

115
#: archive.c:441 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85
116 117 118
msgid "repo"
msgstr "kho"

119
#: archive.c:442 builtin/archive.c:91
120
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
121
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
122

123
#: archive.c:443 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:490
124 125 126
msgid "command"
msgstr "lệnh"

127
#: archive.c:444 builtin/archive.c:93
128 129 130
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"

131
#: attr.c:258
132
msgid ""
133
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
134 135
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
136 137
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
138

139 140 141
#: branch.c:60
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
142
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
143

144
#: branch.c:83
145 146
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
147
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
148

149
#: branch.c:84
150 151
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
152
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
153

154
#: branch.c:88
155 156
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
157
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
158

159
#: branch.c:89
160 161
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
162
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
163

164
#: branch.c:94
165 166
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
167
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
168

169
#: branch.c:95
170 171
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
172
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
173

174
#: branch.c:99
175 176 177 178 179
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."

180
#: branch.c:100
181 182 183 184
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."

185
#: branch.c:133
186 187
#, c-format
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
188
msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
189

190
#: branch.c:162
191 192 193 194
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."

195
#: branch.c:167
196 197 198 199
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."

200
#: branch.c:175
201 202 203
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."

204
#: branch.c:195
205 206 207
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
208
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
209 210
"nhánh."

211
#: branch.c:197
212 213
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
214
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
215

216
#: branch.c:199
217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
"\n"
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
"\n"
228
"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
229 230 231
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
232
"Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
233
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
234
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
235

236
#: branch.c:243
237 238 239 240
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."

241
#: branch.c:263
242 243 244 245
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."

246
#: branch.c:268
247 248 249 250
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."

251
#: bundle.c:34
T
Tran Ngoc Quan 已提交
252 253
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
254
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
255

256
#: bundle.c:61
257
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
258
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
259
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
260

261
#: bundle.c:87 builtin/commit.c:788
T
Tran Ngoc Quan 已提交
262 263
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
264
msgstr "không thể mở “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
265

266
#: bundle.c:139
T
Tran Ngoc Quan 已提交
267
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
268
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
269

270 271 272
#: bundle.c:163 sequencer.c:641 sequencer.c:1096 builtin/blame.c:2706
#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1085 builtin/log.c:330
#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:357
273
#: builtin/shortlog.c:158
T
Tran Ngoc Quan 已提交
274
msgid "revision walk setup failed"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
275
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
276

277
#: bundle.c:185
278
#, c-format
279 280
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
281 282
msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu này:"
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
283

284
#: bundle.c:192
285 286 287
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."

288
#: bundle.c:194
T
Tran Ngoc Quan 已提交
289
#, c-format
290 291 292
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
293
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
294

295 296 297 298 299 300 301 302 303
#: bundle.c:251
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"

#: bundle.c:269
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"

#: bundle.c:309
T
Tran Ngoc Quan 已提交
304
msgid "rev-list died"
305
msgstr "rev-list đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
306

307
#: bundle.c:358
T
Tran Ngoc Quan 已提交
308 309
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
310
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
311

312 313 314 315 316 317
#: bundle.c:438 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"

#: bundle.c:444
T
Tran Ngoc Quan 已提交
318
msgid "Refusing to create empty bundle."
319
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
320

321
#: bundle.c:454
322
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
323
msgid "cannot create '%s'"
324
msgstr "không thể tạo “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
325

326
#: bundle.c:475
T
Tran Ngoc Quan 已提交
327
msgid "index-pack died"
328 329 330 331 332 333
msgstr "mục lục gói đã chết"

#: color.c:157
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
334

335
#: commit.c:40
T
Tran Ngoc Quan 已提交
336 337
#, c-format
msgid "could not parse %s"
338
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
339

340
#: commit.c:42
T
Tran Ngoc Quan 已提交
341 342
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
343
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
344

345
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
T
Tran Ngoc Quan 已提交
346
msgid "memory exhausted"
347
msgstr "hết bộ nhớ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
348

349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402
#: config.c:469 config.c:471
#, c-format
msgid "bad config file line %d in %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"

#: config.c:587
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"

#: config.c:589
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"

#: config.c:674
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"

#: config.c:752 config.c:763
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"

#: config.c:885
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"

#: config.c:1201
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"

#: config.c:1262
msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"

#: config.c:1586
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"

#: config.c:1588
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"

#: config.c:1647
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"

#: connected.c:69
T
Tran Ngoc Quan 已提交
403
msgid "Could not run 'git rev-list'"
404
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
405

406
#: connected.c:89
407
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
408
msgid "failed write to rev-list: %s"
409
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
410

411
#: connected.c:97
T
Tran Ngoc Quan 已提交
412 413
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
414
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
415 416 417 418 419 420 421 422 423 424

#: date.c:95
msgid "in the future"
msgstr "trong tương lai"

#: date.c:101
#, c-format
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
425
msgstr[1] "%lu giây trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
426 427 428 429 430 431

#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
432
msgstr[1] "%lu phút trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
433 434 435 436 437 438

#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
439
msgstr[1] "%lu giờ trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
440 441 442 443 444 445

#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
446
msgstr[1] "%lu ngày trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
447 448 449 450 451 452

#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
453
msgstr[1] "%lu tuần trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
454 455 456 457 458 459

#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
460
msgstr[1] "%lu tháng trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
461 462 463 464 465

#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
466 467
msgstr[0] "%lu năm"
msgstr[1] "%lu năm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
468

469
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
470 471 472 473 474
#: date.c:149
#, c-format
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
475
msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
476

477
#: date.c:154 date.c:159
T
Tran Ngoc Quan 已提交
478 479 480 481
#, c-format
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
482
msgstr[1] "%lu năm trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
483

484 485 486 487 488
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"

489
#: diffcore-rename.c:516
490 491 492
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"

493
#: diff.c:114
T
Tran Ngoc Quan 已提交
494
#, c-format
495
msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
496
msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
497

498
#: diff.c:119
499
#, c-format
500
msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
501
msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
502

503
#: diff.c:214
504 505
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
506
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
507

508
#: diff.c:266
T
Tran Ngoc Quan 已提交
509 510 511 512 513
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
514
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
515
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
516

517
#: diff.c:2957
518 519 520 521
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"

522
#: diff.c:3352
523 524 525
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"

526
#: diff.c:3515
T
Tran Ngoc Quan 已提交
527 528 529 530 531
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
532 533
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
534

535
#: diff.c:3529
536 537
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
538
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
539

540
#: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200
T
Tran Ngoc Quan 已提交
541 542 543
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."

544
#: gpg-interface.c:141
T
Tran Ngoc Quan 已提交
545
msgid "gpg did not accept the data"
546
msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
547

548
#: gpg-interface.c:152
T
Tran Ngoc Quan 已提交
549
msgid "gpg failed to sign the data"
550
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
551

552
#: gpg-interface.c:185
553 554 555 556
#, c-format
msgid "could not create temporary file '%s': %s"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"

557
#: gpg-interface.c:188
558 559 560 561
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"

562
#: grep.c:1718
563
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
564
msgid "'%s': unable to read %s"
565
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
566

567
#: grep.c:1735
T
Tran Ngoc Quan 已提交
568 569
#, c-format
msgid "'%s': %s"
570
msgstr "“%s”: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
571

572
#: grep.c:1746
573
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
574
msgid "'%s': short read %s"
575
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
576

577
#: help.c:207
578
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
579
msgid "available git commands in '%s'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
580
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
581

582
#: help.c:214
T
Tran Ngoc Quan 已提交
583
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
584
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
585

586
#: help.c:230
587
msgid "The most commonly used git commands are:"
588
msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
589

590
#: help.c:289
T
Tran Ngoc Quan 已提交
591 592 593 594 595
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
596
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
597
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
598

599
#: help.c:346
T
Tran Ngoc Quan 已提交
600
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
601
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
602

603
#: help.c:368
T
Tran Ngoc Quan 已提交
604 605 606 607 608
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
609
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
610
"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
611

612
#: help.c:373
613
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
614
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
615
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
616

617
#: help.c:380
T
Tran Ngoc Quan 已提交
618 619
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
620
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
621

622
#: help.c:384 help.c:444
T
Tran Ngoc Quan 已提交
623 624 625 626 627 628 629 630 631
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là cái này không?"
632 633 634 635
msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"

636
#: help.c:440
T
Tran Ngoc Quan 已提交
637 638 639 640
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"

641 642 643 644 645 646 647 648 649
#: lockfile.c:275
msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"

#: lockfile.c:277
msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"

#: merge.c:41
650
msgid "failed to read the cache"
651
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
652

653 654
#: merge.c:94 builtin/checkout.c:356 builtin/checkout.c:562
#: builtin/clone.c:659
655 656 657
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

658
#: merge-recursive.c:189
659 660 661 662
#, c-format
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"

663
#: merge-recursive.c:209
664 665
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
666
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
667

668
#: merge-recursive.c:270
669 670 671
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"

672
#: merge-recursive.c:691
673 674
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
675
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
676

677
#: merge-recursive.c:702
678 679 680 681
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"

682
#: merge-recursive.c:716 merge-recursive.c:737
683 684 685
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"

686
#: merge-recursive.c:727
687 688
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
689
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
690

691
#: merge-recursive.c:767
692 693
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
694
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
695

696
#: merge-recursive.c:769
697 698
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
699
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
700

701
#: merge-recursive.c:792 builtin/clone.c:318
702 703
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
704
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
705

706
#: merge-recursive.c:800
707 708
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
709
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
710

711
#: merge-recursive.c:803
712 713
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
714
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
715

716
#: merge-recursive.c:941
717 718 719
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"

720
#: merge-recursive.c:945
721 722 723 724
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"

725
#: merge-recursive.c:961
726 727 728
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"

729
#: merge-recursive.c:1036 merge-recursive.c:1050
730
#, c-format
731 732 733 734 735 736
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
737

738
#: merge-recursive.c:1042 merge-recursive.c:1055
739
#, c-format
740 741 742 743 744 745
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
746

747
#: merge-recursive.c:1096
748 749 750
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"

751
#: merge-recursive.c:1096
752 753 754
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"

755
#: merge-recursive.c:1152
756 757 758 759
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"

760
#: merge-recursive.c:1174
761
#, c-format
762 763 764 765 766 767
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
768

769
#: merge-recursive.c:1179
770 771 772
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"

773
#: merge-recursive.c:1233
774 775
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
776 777
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
778

779
#: merge-recursive.c:1263
780 781 782 783
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"

784
#: merge-recursive.c:1462
785 786
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
787 788
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
789

790
#: merge-recursive.c:1472
791 792 793 794
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"

795
#: merge-recursive.c:1477 merge-recursive.c:1675
796 797 798 799
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"

800
#: merge-recursive.c:1528
801 802 803 804
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"

805
#: merge-recursive.c:1531
806 807 808 809
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"

810
#: merge-recursive.c:1579
811 812 813
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"

814
#: merge-recursive.c:1579
815
msgid "modified"
816
msgstr "đã sửa"
817

818
#: merge-recursive.c:1589
819 820 821
msgid "content"
msgstr "nội dung"

822
#: merge-recursive.c:1596
823 824 825
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"

826
#: merge-recursive.c:1630
827 828
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
829
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
830

831
#: merge-recursive.c:1644
832 833 834 835
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"

836
#: merge-recursive.c:1648 git-submodule.sh:1150
837
msgid "submodule"
838
msgstr "mô-đun-con"
839

840
#: merge-recursive.c:1649
841 842 843 844
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"

845
#: merge-recursive.c:1735
846 847 848 849
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"

850
#: merge-recursive.c:1760
851 852 853
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"

854
#: merge-recursive.c:1766
855 856 857
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập tin"

858
#: merge-recursive.c:1771
859 860
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
861 862 863
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
864

865
#: merge-recursive.c:1781
866 867
#, c-format
msgid "Adding %s"
868
msgstr "Thêm \"%s\""
869

870
#: merge-recursive.c:1798
871 872 873
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."

874
#: merge-recursive.c:1817
875 876 877
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"

878
#: merge-recursive.c:1826
879 880 881 882
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"

883
#: merge-recursive.c:1856
884 885 886 887
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"

888
#: merge-recursive.c:1901
889 890 891
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"

892
#: merge-recursive.c:1914
893
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
894 895 896 897
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
898

899
#: merge-recursive.c:1951
900
msgid "merge returned no commit"
901
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
902

903
#: merge-recursive.c:2008
904 905
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
906
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
907

908
#: merge-recursive.c:2019 builtin/merge.c:666
909 910 911
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"

912
#: notes-utils.c:41
T
Tran Ngoc Quan 已提交
913 914
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
915 916
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
917

918
#: notes-utils.c:83
T
Tran Ngoc Quan 已提交
919 920 921 922
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"

923
#: notes-utils.c:93
T
Tran Ngoc Quan 已提交
924 925
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
926
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
927 928 929

#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
930
#: notes-utils.c:120
T
Tran Ngoc Quan 已提交
931 932 933 934
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"

935
#: object.c:241
936 937 938 939
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"

940
#: parse-options.c:546
941 942 943
msgid "..."
msgstr "..."

944
#: parse-options.c:564
945 946
#, c-format
msgid "usage: %s"
947
msgstr "cách dùng: %s"
948 949 950

#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
951
#: parse-options.c:568
952 953
#, c-format
msgid "   or: %s"
954
msgstr "     hoặc: %s"
955

956
#: parse-options.c:571
957 958 959
#, c-format
msgid "    %s"
msgstr "    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
960

961
#: parse-options.c:605
962 963 964
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"

965
#: pathspec.c:133
966 967 968 969
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"

970
#: pathspec.c:143
971 972 973 974 975 976 977
msgid ""
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
"pathspec settings"
msgstr ""
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
"tả đường dẫn toàn cục khác"

978
#: pathspec.c:177
979 980 981
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"

982
#: pathspec.c:183
983 984 985 986
#, c-format
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"

987
#: pathspec.c:187
988 989 990 991
#, c-format
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"

992
#: pathspec.c:205
993
#, c-format
994 995 996
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"

997
#: pathspec.c:230
998 999 1000 1001
#, c-format
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"

1002
#: pathspec.c:241
1003 1004 1005 1006
#, c-format
msgid "%s: '%s' is outside repository"
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"

1007
#: pathspec.c:291
1008 1009 1010 1011
#, c-format
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"

1012
#: pathspec.c:353
1013 1014 1015 1016
#, c-format
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"

1017
#: pathspec.c:432
1018 1019 1020 1021
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"

1022
#: pathspec.c:441
1023 1024 1025 1026 1027 1028 1029
msgid ""
"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
msgstr ""
"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"

1030 1031 1032 1033
#: pretty.c:968
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"

1034
#: progress.c:225
1035 1036 1037
msgid "done"
msgstr "xong"

1038
#: read-cache.c:1261
1039 1040 1041 1042 1043 1044 1045 1046
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
"Using version %i"
msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"

1047
#: read-cache.c:1271
1048 1049 1050 1051 1052 1053 1054 1055
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
"Using version %i"
msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"

1056
#: remote.c:782
1057 1058 1059 1060
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"

1061
#: remote.c:786
1062 1063 1064 1065
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"

1066
#: remote.c:790
1067 1068 1069 1070
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"

1071
#: remote.c:798
1072 1073 1074
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"

1075
#: remote.c:1968
1076 1077 1078 1079
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1080

1081
#: remote.c:1972
1082 1083 1084
msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"

1085
#: remote.c:1975
1086
#, c-format
1087 1088
msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1089

1090
#: remote.c:1979
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1091 1092 1093
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1094 1095
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1096

1097
#: remote.c:1985
1098 1099 1100
msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"

1101
#: remote.c:1988
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1102 1103
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1104 1105 1106
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
1107 1108
"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
"forward.\n"
1109
msgstr[1] ""
1110 1111
"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
"forward.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1112

1113
#: remote.c:1996
1114 1115 1116
msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"

1117
#: remote.c:1999
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1118 1119 1120 1121 1122 1123 1124 1125
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
1126
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1127
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1128
"tương ứng với mỗi lần.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1129
msgstr[1] ""
1130 1131 1132
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1133

1134
#: remote.c:2009
1135 1136 1137 1138 1139
msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"

1140
#: run-command.c:87
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1141
msgid "open /dev/null failed"
1142
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1143

1144
#: run-command.c:89
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1145 1146 1147 1148
#, c-format
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"

1149 1150 1151 1152 1153 1154 1155 1156 1157 1158
#: send-pack.c:265
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"

#: send-pack.c:322
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"

#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:781 builtin/merge.c:892
#: builtin/merge.c:1002 builtin/merge.c:1012
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1159 1160
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
1161
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1162

1163 1164
#: sequencer.c:174 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:784
#: builtin/merge.c:1004 builtin/merge.c:1017
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1165 1166
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
1167
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1168

1169
#: sequencer.c:195
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1170 1171 1172 1173
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
1174
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1175
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1176

1177
#: sequencer.c:198
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1178 1179 1180 1181 1182
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
1183
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1184
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1185
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1186

1187
#: sequencer.c:211 sequencer.c:852 sequencer.c:935
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1188 1189 1190 1191
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"

1192
#: sequencer.c:214
1193
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1194
msgid "Error wrapping up %s"
1195
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1196

1197
#: sequencer.c:229
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1198
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1199
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1200

1201
#: sequencer.c:231
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1202
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1203
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1204

1205
#: sequencer.c:234
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1206
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1207
msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1208 1209

#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1210
#: sequencer.c:304
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1211 1212
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
1213
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1214

1215
#: sequencer.c:335
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1216
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1217
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1218

1219
#: sequencer.c:355
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1220
msgid "Unable to update cache tree\n"
1221
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1222

1223
#: sequencer.c:402
1224
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1225
msgid "Could not parse commit %s\n"
1226
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1227

1228
#: sequencer.c:407
1229
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1230
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1231
msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1232

1233
#: sequencer.c:473
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1234
msgid "Your index file is unmerged."
1235
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1236

1237
#: sequencer.c:492
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1238 1239
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1240
msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1241

1242
#: sequencer.c:500
1243
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1244
msgid "Commit %s does not have parent %d"
1245
msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1246

1247
#: sequencer.c:504
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1248 1249
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1250
msgstr ""
1251 1252
"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
"hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1253 1254 1255

#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1256
#: sequencer.c:517
1257
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1258
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1259
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1260

1261
#: sequencer.c:521
1262
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1263
msgid "Cannot get commit message for %s"
1264
msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1265

1266
#: sequencer.c:607
1267
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1268
msgid "could not revert %s... %s"
1269
msgstr "không thể revert %s... %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1270

1271
#: sequencer.c:608
1272
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1273
msgid "could not apply %s... %s"
1274
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1275

1276
#: sequencer.c:644
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1277
msgid "empty commit set passed"
1278
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1279

1280
#: sequencer.c:652
1281
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1282
msgid "git %s: failed to read the index"
1283
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1284

1285
#: sequencer.c:656
1286
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1287
msgid "git %s: failed to refresh the index"
1288
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1289

1290
#: sequencer.c:716
1291
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1292
msgid "Cannot %s during a %s"
1293
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1294

1295
#: sequencer.c:738
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1296 1297 1298 1299
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."

1300
#: sequencer.c:743
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1301
msgid "No commits parsed."
1302
msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1303

1304
#: sequencer.c:756
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1305 1306 1307 1308
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"

1309
#: sequencer.c:760
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1310 1311 1312 1313
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."

1314
#: sequencer.c:767
1315
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1316
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1317
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1318

1319
#: sequencer.c:797
1320
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1321
msgid "Invalid key: %s"
1322
msgstr "Khóa không đúng: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1323

1324
#: sequencer.c:800
1325
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1326
msgid "Invalid value for %s: %s"
1327
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1328

1329
#: sequencer.c:812
1330
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1331
msgid "Malformed options sheet: %s"
1332
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1333

1334
#: sequencer.c:833
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1335
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1336
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1337

1338
#: sequencer.c:834
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1339
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1340
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1341

1342
#: sequencer.c:838
1343
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1344
msgid "Could not create sequencer directory %s"
1345
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1346

1347
#: sequencer.c:854 sequencer.c:939
1348
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1349
msgid "Error wrapping up %s."
1350
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1351

1352
#: sequencer.c:873 sequencer.c:1009
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1353
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1354
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1355

1356
#: sequencer.c:875
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1357
msgid "cannot resolve HEAD"
1358
msgstr "không thể phân giải HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1359

1360
#: sequencer.c:877
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1361
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1362
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1363

1364
#: sequencer.c:899 builtin/apply.c:4128
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1365 1366 1367 1368
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"

1369
#: sequencer.c:902
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1370 1371 1372 1373
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"

1374
#: sequencer.c:903
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1375
msgid "unexpected end of file"
1376
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1377

1378
#: sequencer.c:909
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1379 1380
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1381
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1382

1383
#: sequencer.c:932
1384
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1385
msgid "Could not format %s."
1386
msgstr "Không thể định dạng “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1387

1388
#: sequencer.c:1077
1389 1390 1391 1392
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"

1393
#: sequencer.c:1080
1394 1395 1396 1397
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"

1398
#: sequencer.c:1114
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1399
msgid "Can't revert as initial commit"
1400
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1401

1402
#: sequencer.c:1115
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1403
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1404
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1405

1406
#: sha1_name.c:440
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1407 1408 1409 1410 1411 1412 1413 1414 1415
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
"may be created by mistake. For example,\n"
"\n"
"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1416
"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1417 1418 1419 1420 1421 1422 1423 1424 1425 1426 1427
msgstr ""
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
"\n"
"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
"tạo ra.\n"
"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
"này\n"
1428
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1429

1430
#: sha1_name.c:1068
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1431
msgid "HEAD does not point to a branch"
1432
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1433

1434
#: sha1_name.c:1071
1435
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1436
msgid "No such branch: '%s'"
1437
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1438

1439
#: sha1_name.c:1073
1440
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1441
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1442
msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1443

1444
#: sha1_name.c:1077
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1445 1446
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1447
msgstr ""
1448
"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
1449

1450 1451 1452 1453 1454 1455 1456 1457 1458 1459 1460 1461 1462 1463 1464 1465 1466 1467 1468 1469 1470
#: submodule.c:64 submodule.c:98
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"

#: submodule.c:68 submodule.c:102
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"

#: submodule.c:76
#, c-format
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"

#: submodule.c:109
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"

1471
#: submodule.c:120
1472 1473 1474
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"

1475
#: submodule.c:1111 builtin/init-db.c:363
1476 1477 1478 1479
#, c-format
msgid "Could not create git link %s"
msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"

1480
#: submodule.c:1122
1481 1482
#, c-format
msgid "Could not set core.worktree in %s"
1483
msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1484

1485 1486
#: trailer.c:499 trailer.c:503 trailer.c:507 trailer.c:561 trailer.c:565
#: trailer.c:569
1487 1488 1489 1490
#, c-format
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"

1491
#: trailer.c:551 trailer.c:556 builtin/remote.c:288
1492 1493 1494 1495
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"

1496
#: trailer.c:589
1497
#, c-format
1498 1499
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1500

1501
#: trailer.c:709
1502 1503 1504 1505
#, c-format
msgid "could not read input file '%s'"
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"

1506
#: trailer.c:712
1507 1508 1509
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"

1510
#: unpack-trees.c:202
1511 1512 1513
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"

1514 1515
#: urlmatch.c:120
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1516
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1517 1518 1519 1520 1521 1522 1523 1524 1525 1526 1527 1528 1529 1530 1531 1532 1533 1534 1535 1536 1537 1538 1539 1540 1541 1542

#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
#, c-format
msgid "invalid %XX escape sequence"
msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"

#: urlmatch.c:172
msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"

#: urlmatch.c:189
msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"

#: urlmatch.c:199
msgid "invalid characters in host name"
msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"

#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
msgid "invalid port number"
msgstr "tên cổng không hợp lệ"

#: urlmatch.c:322
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"

1543
#: wrapper.c:509
1544 1545
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
1546
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1547

1548
#: wrapper.c:530
1549 1550
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
1551
msgstr "không thể truy cập “%s”"
1552

1553
#: wrapper.c:541
1554 1555 1556 1557
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"

1558
#: wrapper.c:542
1559 1560
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1561

1562 1563 1564 1565
#: wrapper.c:550
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"

1566
#: wt-status.c:150
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1567
msgid "Unmerged paths:"
1568
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1569

1570
#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1571 1572
#, c-format
msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1573
msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1574

1575
#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1576
msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1577
msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1578

1579
#: wt-status.c:183
1580
msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1581
msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1582

1583
#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1584
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1585
msgstr ""
1586 1587
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1588

1589
#: wt-status.c:187
1590
msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1591
msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1592

1593
#: wt-status.c:198
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1594
msgid "Changes to be committed:"
1595
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1596

1597
#: wt-status.c:216
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1598
msgid "Changes not staged for commit:"
1599
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1600

1601
#: wt-status.c:220
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1602
msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1603
msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1604

1605
#: wt-status.c:222
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1606
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1607
msgstr ""
1608
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1609

1610
#: wt-status.c:223
1611 1612 1613
msgid ""
"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
1614 1615
"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư "
"mục làm việc)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1616

1617
#: wt-status.c:225
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1618
msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1619
msgstr ""
1620 1621
"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1622

1623
#: wt-status.c:237
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1624 1625
#, c-format
msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1626
msgstr ""
1627
"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1628

1629
#: wt-status.c:252
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1630
msgid "both deleted:"
1631
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1632

1633
#: wt-status.c:254
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1634
msgid "added by us:"
1635
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1636

1637
#: wt-status.c:256
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1638
msgid "deleted by them:"
1639
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1640

1641
#: wt-status.c:258
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1642
msgid "added by them:"
1643
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1644

1645
#: wt-status.c:260
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1646
msgid "deleted by us:"
1647
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1648

1649
#: wt-status.c:262
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1650
msgid "both added:"
1651
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1652

1653
#: wt-status.c:264
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1654
msgid "both modified:"
1655
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1656

1657 1658 1659 1660 1661 1662 1663 1664 1665 1666 1667 1668
#: wt-status.c:266
#, c-format
msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"

#: wt-status.c:274
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"

#: wt-status.c:276
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1669

1670 1671 1672
#: wt-status.c:278
msgid "deleted:"
msgstr "đã xoá:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1673

1674 1675 1676
#: wt-status.c:280
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1677

1678 1679 1680
#: wt-status.c:282
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1681

1682 1683 1684
#: wt-status.c:284
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1685

1686 1687 1688
#: wt-status.c:286
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1689

1690 1691 1692 1693 1694
#: wt-status.c:288
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"

#: wt-status.c:370
1695 1696
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1697

1698
#: wt-status.c:372
1699 1700
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1701

1702
#: wt-status.c:374
1703 1704
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1705

1706
#: wt-status.c:391
1707
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1708
msgid "bug: unhandled diff status %c"
1709
msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1710

1711
#: wt-status.c:761
1712 1713 1714
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"

1715
#: wt-status.c:763
1716
msgid "Submodule changes to be committed:"
1717
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1718

1719
#: wt-status.c:842
1720 1721 1722 1723 1724 1725 1726
msgid ""
"Do not touch the line above.\n"
"Everything below will be removed."
msgstr ""
"Không động đến đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."

1727
#: wt-status.c:933
1728 1729 1730
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."

1731
#: wt-status.c:936
1732
msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1733
msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1734

1735
#: wt-status.c:939
1736 1737 1738
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."

1739
#: wt-status.c:942
1740
msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1741
msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1742

1743
#: wt-status.c:952
1744
msgid "You are in the middle of an am session."
1745
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1746

1747
#: wt-status.c:955
1748 1749 1750
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."

1751
#: wt-status.c:959
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1752 1753
msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1754

1755
#: wt-status.c:961
1756
msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1757
msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1758

1759
#: wt-status.c:963
1760
msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1761
msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1762

1763
#: wt-status.c:1023 wt-status.c:1040
1764 1765
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1766
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1767

1768
#: wt-status.c:1028 wt-status.c:1045
1769
msgid "You are currently rebasing."
1770
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1771

1772
#: wt-status.c:1031
1773
msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1774 1775
msgstr ""
"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1776

1777
#: wt-status.c:1033
1778
msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1779
msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1780

1781
#: wt-status.c:1035
1782
msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1783 1784
msgstr ""
"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1785

1786
#: wt-status.c:1048
1787
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1788
msgstr ""
1789 1790
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
1791

1792
#: wt-status.c:1052
1793 1794 1795 1796
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
1797 1798
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1799

1800
#: wt-status.c:1057
1801
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1802 1803 1804
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
1805

1806
#: wt-status.c:1060
1807
msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1808
msgstr ""
1809 1810
"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
1811

1812
#: wt-status.c:1064
1813 1814 1815
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
1816 1817
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1818

1819
#: wt-status.c:1069
1820 1821 1822
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."

1823
#: wt-status.c:1072
1824
msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1825
msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1826

1827
#: wt-status.c:1074
1828 1829 1830
msgid ""
"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
1831 1832
"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
1833

1834
#: wt-status.c:1084
1835 1836 1837
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1838

1839
#: wt-status.c:1089
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1840 1841 1842 1843
msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"

1844
#: wt-status.c:1092
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1845 1846 1847 1848
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
1849

1850
#: wt-status.c:1094
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1851 1852 1853
msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"

1854
#: wt-status.c:1103
1855 1856 1857 1858
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."

1859
#: wt-status.c:1108
1860 1861 1862
msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"

1863
#: wt-status.c:1111
1864 1865 1866 1867
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"

1868
#: wt-status.c:1113
1869 1870 1871
msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"

1872
#: wt-status.c:1124
1873
#, c-format
1874
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1875
msgstr ""
1876 1877
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
1878

1879
#: wt-status.c:1128
1880
msgid "You are currently bisecting."
1881
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1882

1883
#: wt-status.c:1131
1884
msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1885
msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1886

1887
#: wt-status.c:1306
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1888
msgid "On branch "
1889
msgstr "Trên nhánh "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1890

1891
#: wt-status.c:1313
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1892
msgid "rebase in progress; onto "
1893
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1894

1895
#: wt-status.c:1320
1896
msgid "HEAD detached at "
1897
msgstr "HEAD được tách rời tại "
1898

1899
#: wt-status.c:1322
1900
msgid "HEAD detached from "
1901
msgstr "HEAD được tách rời từ "
1902

1903
#: wt-status.c:1325
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1904
msgid "Not currently on any branch."
1905
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1906

1907
#: wt-status.c:1342
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1908
msgid "Initial commit"
1909
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1910

1911
#: wt-status.c:1356
1912 1913
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1914

1915
#: wt-status.c:1358
1916 1917
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1918

1919
#: wt-status.c:1362
1920
#, c-format
1921 1922 1923 1924
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
"new files yourself (see 'git help status')."
1925
msgstr ""
1926 1927 1928 1929
"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
"uno”\n"
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1930

1931
#: wt-status.c:1368
1932
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1933
msgid "Untracked files not listed%s"
1934
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1935

1936
#: wt-status.c:1370
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1937
msgid " (use -u option to show untracked files)"
1938
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1939

1940
#: wt-status.c:1376
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1941
msgid "No changes"
1942
msgstr "Không có thay đổi nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1943

1944
#: wt-status.c:1381
1945
#, c-format
1946 1947
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
1948 1949
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1950

1951
#: wt-status.c:1384
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1952
#, c-format
1953
msgid "no changes added to commit\n"
1954
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1955

1956
#: wt-status.c:1387
1957 1958 1959 1960
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"track)\n"
1961
msgstr ""
1962 1963
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1964

1965
#: wt-status.c:1390
1966 1967 1968
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
1969 1970
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1971

1972
#: wt-status.c:1393
1973
#, c-format
1974 1975
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
1976 1977
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1978

1979
#: wt-status.c:1396 wt-status.c:1401
1980 1981
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
1982
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1983

1984
#: wt-status.c:1399
1985 1986 1987
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
1988
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1989

1990
#: wt-status.c:1403
1991 1992
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1993
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1994

1995
#: wt-status.c:1512
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1996
msgid "HEAD (no branch)"
1997
msgstr "HEAD (không nhánh)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1998

1999
#: wt-status.c:1518
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2000
msgid "Initial commit on "
2001
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2002

2003
#: wt-status.c:1550
2004 2005 2006
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"

2007
#: wt-status.c:1552 wt-status.c:1560
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2008
msgid "behind "
2009
msgstr "đằng sau "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2010

2011
#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:357
2012 2013
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
2014
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2015

2016
#: builtin/add.c:22
2017 2018
msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."
2019

2020
#: builtin/add.c:65
2021
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2022
msgid "unexpected diff status %c"
2023
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2024

2025
#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:275
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2026
msgid "updating files failed"
2027
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2028

2029
#: builtin/add.c:80
2030
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2031
msgid "remove '%s'\n"
2032
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2033

2034
#: builtin/add.c:134
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2035
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2036
msgstr ""
2037
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2038

2039
#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:785
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2040
msgid "Could not read the index"
2041
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2042

2043
#: builtin/add.c:205
2044
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2045
msgid "Could not open '%s' for writing."
2046
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2047

2048
#: builtin/add.c:209
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2049
msgid "Could not write patch"
2050
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2051

2052
#: builtin/add.c:214
2053
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2054
msgid "Could not stat '%s'"
2055
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2056

2057
#: builtin/add.c:216
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2058
msgid "Empty patch. Aborted."
2059
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2060

2061
#: builtin/add.c:221
2062
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2063
msgid "Could not apply '%s'"
2064
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2065

2066
#: builtin/add.c:231
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2067
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2068 2069 2070
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2071

2072 2073
#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1375
2074
#: builtin/rm.c:269
2075 2076 2077
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"

2078 2079 2080
#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4415 builtin/check-ignore.c:19
#: builtin/commit.c:1362 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608
#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2081 2082 2083
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"

2084
#: builtin/add.c:251
2085 2086 2087
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"

2088
#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1108 builtin/reset.c:286
2089
msgid "select hunks interactively"
2090
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2091

2092
#: builtin/add.c:253
2093 2094 2095
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"

2096
#: builtin/add.c:254
2097 2098 2099
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"

2100
#: builtin/add.c:255
2101
msgid "update tracked files"
2102
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2103

2104
#: builtin/add.c:256
2105 2106 2107
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"

2108
#: builtin/add.c:257
2109 2110 2111 2112 2113
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"

2114
#: builtin/add.c:260
2115 2116 2117 2118
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"

2119
#: builtin/add.c:262
2120 2121 2122
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"

2123
#: builtin/add.c:263
2124 2125 2126
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"

2127
#: builtin/add.c:264
2128 2129 2130 2131
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"

2132
#: builtin/add.c:286
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2133 2134
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2135
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2136

2137
#: builtin/add.c:287
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2138
msgid "no files added"
2139
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2140

2141
#: builtin/add.c:293
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2142
msgid "adding files failed"
2143
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2144

2145
#: builtin/add.c:329
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2146
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2147
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2148

2149
#: builtin/add.c:336
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2150
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2151
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2152

2153
#: builtin/add.c:357
2154
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2155
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2156
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2157

2158
#: builtin/add.c:358
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2159 2160
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2161
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2162

2163
#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
2164
#: builtin/commit.c:333 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2165
msgid "index file corrupt"
2166
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2167

2168
#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4510 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2169
msgid "Unable to write new index file"
2170 2171
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

2172
#: builtin/apply.c:58
2173 2174
msgid "git apply [options] [<patch>...]"
msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2175

2176
#: builtin/apply.c:111
2177
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2178
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2179
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2180

2181
#: builtin/apply.c:126
2182
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2183
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2184
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2185

2186
#: builtin/apply.c:826
2187
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2188
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2189 2190 2191
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2192

2193
#: builtin/apply.c:835
2194
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2195
msgid "regexec returned %d for input: %s"
2196
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2197

2198
#: builtin/apply.c:916
2199
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2200
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2201
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2202

2203
#: builtin/apply.c:948
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2204 2205
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2206 2207
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2208

2209
#: builtin/apply.c:952
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2210
#, c-format
2211
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2212
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2213

2214
#: builtin/apply.c:953
2215 2216
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2217
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2218

2219
#: builtin/apply.c:960
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2220 2221
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2222
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2223

2224
#: builtin/apply.c:1423
2225
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2226
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2227
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2228

2229
#: builtin/apply.c:1480
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2230 2231
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2232
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2233

2234
#: builtin/apply.c:1497
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2235
#, c-format
2236 2237 2238 2239 2240 2241 2242 2243 2244 2245 2246 2247
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
msgstr[1] ""
"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2248

2249
#: builtin/apply.c:1657
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2250
msgid "new file depends on old contents"
2251
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2252

2253
#: builtin/apply.c:1659
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2254
msgid "deleted file still has contents"
2255
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2256

2257
#: builtin/apply.c:1685
2258
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2259
msgid "corrupt patch at line %d"
2260
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2261

2262
#: builtin/apply.c:1721
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2263 2264
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
2265
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2266

2267
#: builtin/apply.c:1723
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2268 2269
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
2270
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2271

2272
#: builtin/apply.c:1726
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2273 2274
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2275
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2276

2277
#: builtin/apply.c:1872
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2278 2279
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2280
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2281

2282
#: builtin/apply.c:1901
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2283 2284
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2285
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2286

2287
#: builtin/apply.c:2052
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2288 2289
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
2290
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2291

2292
#: builtin/apply.c:2142
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2293 2294
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
2295
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2296

2297
#: builtin/apply.c:2146
2298
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2299
msgid "unable to open or read %s"
2300
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2301

2302
#: builtin/apply.c:2754
2303
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2304
msgid "invalid start of line: '%c'"
2305
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2306

2307
#: builtin/apply.c:2872
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2308 2309 2310
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2311 2312
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2313

2314
#: builtin/apply.c:2884
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2315 2316
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2317
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2318

2319
#: builtin/apply.c:2890
2320
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2321 2322 2323
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
2324
msgstr ""
2325
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2326
"%.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2327

2328
#: builtin/apply.c:2909
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2329 2330
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
2331
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2332

2333
#: builtin/apply.c:3010
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2334 2335
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2336
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2337

2338
#: builtin/apply.c:3016
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2339 2340
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2341
msgstr ""
2342
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2343
"%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2344

2345
#: builtin/apply.c:3037
2346
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2347
msgid "patch failed: %s:%ld"
2348
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2349

2350
#: builtin/apply.c:3161
2351
#, c-format
2352
msgid "cannot checkout %s"
2353
msgstr "không thể lấy ra %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2354

2355
#: builtin/apply.c:3206 builtin/apply.c:3215 builtin/apply.c:3260
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2356 2357 2358 2359
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"

2360
#: builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3462
2361
#, c-format
2362
msgid "path %s has been renamed/deleted"
2363
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2364

2365
#: builtin/apply.c:3321 builtin/apply.c:3476
2366
#, c-format
2367 2368
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2369

2370
#: builtin/apply.c:3325 builtin/apply.c:3468 builtin/apply.c:3490
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2371 2372 2373 2374
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"

2375
#: builtin/apply.c:3330 builtin/apply.c:3484
2376
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2377
msgid "%s: does not match index"
2378
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2379

2380
#: builtin/apply.c:3432
2381 2382 2383
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"

2384
#: builtin/apply.c:3501
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2385 2386 2387 2388
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"

2389
#: builtin/apply.c:3503
2390
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2391
msgid "%s has type %o, expected %o"
2392
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2393

2394
#: builtin/apply.c:3604
2395
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2396
msgid "%s: already exists in index"
2397
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2398

2399
#: builtin/apply.c:3607
2400 2401 2402 2403
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"

2404
#: builtin/apply.c:3627
2405
#, c-format
2406 2407
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2408

2409
#: builtin/apply.c:3632
2410
#, c-format
2411 2412 2413
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"

2414
#: builtin/apply.c:3640
2415
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2416
msgid "%s: patch does not apply"
2417
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2418

2419
#: builtin/apply.c:3653
2420
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2421
msgid "Checking patch %s..."
2422
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2423

2424
#: builtin/apply.c:3746 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:135
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2425 2426
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2427
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2428

2429
#: builtin/apply.c:3889
2430
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2431
msgid "unable to remove %s from index"
2432
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2433

2434
#: builtin/apply.c:3918
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2435
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2436
msgid "corrupt patch for submodule %s"
2437
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2438

2439
#: builtin/apply.c:3922
2440
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2441
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2442
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2443

2444
#: builtin/apply.c:3927
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2445 2446
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2447
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2448

2449
#: builtin/apply.c:3930 builtin/apply.c:4038
2450
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2451
msgid "unable to add cache entry for %s"
2452
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2453

2454
#: builtin/apply.c:3963
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2455 2456
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
2457
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2458

2459
#: builtin/apply.c:4012
2460
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2461
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2462
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2463

2464
#: builtin/apply.c:4099
2465
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2466
msgid "Applied patch %s cleanly."
2467
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2468

2469
#: builtin/apply.c:4107
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2470 2471 2472
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"

2473
#: builtin/apply.c:4110
2474
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2475 2476
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2477 2478 2479
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."

2480
#: builtin/apply.c:4120
2481 2482
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2483
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2484

2485
#: builtin/apply.c:4141
2486 2487 2488 2489
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."

2490
#: builtin/apply.c:4144
2491 2492
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
2493
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2494

2495
#: builtin/apply.c:4234
2496 2497 2498
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"

2499
#: builtin/apply.c:4245
2500 2501 2502
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"

2503
#: builtin/apply.c:4362 builtin/apply.c:4365 builtin/clone.c:91
2504
#: builtin/fetch.c:93
2505 2506 2507
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"

2508
#: builtin/apply.c:4363
2509 2510 2511
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

2512
#: builtin/apply.c:4366
2513 2514 2515
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

2516
#: builtin/apply.c:4368
2517 2518 2519
msgid "num"
msgstr "số"

2520
#: builtin/apply.c:4369
2521
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2522
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2523

2524
#: builtin/apply.c:4372
2525
msgid "ignore additions made by the patch"
2526
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2527

2528
#: builtin/apply.c:4374
2529
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2530 2531
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2532

2533
#: builtin/apply.c:4378
2534
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2535 2536
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2537

2538
#: builtin/apply.c:4380
2539 2540 2541
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"

2542
#: builtin/apply.c:4382
2543 2544 2545
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"

2546
#: builtin/apply.c:4384
2547 2548 2549
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"

2550
#: builtin/apply.c:4386
2551 2552 2553
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"

2554
#: builtin/apply.c:4388
2555
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2556
msgstr ""
2557
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2558

2559
#: builtin/apply.c:4390
2560 2561 2562
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"

2563
#: builtin/apply.c:4392
2564
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2565 2566
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2567

2568
#: builtin/apply.c:4394 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455
2569 2570 2571
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"

2572
#: builtin/apply.c:4397
2573 2574 2575
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"

2576
#: builtin/apply.c:4398
2577 2578 2579
msgid "action"
msgstr "hành động"

2580
#: builtin/apply.c:4399
2581 2582 2583
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"

2584
#: builtin/apply.c:4402 builtin/apply.c:4405
2585
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2586
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2587

2588
#: builtin/apply.c:4408
2589 2590 2591
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"

2592
#: builtin/apply.c:4410
2593 2594 2595
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"

2596
#: builtin/apply.c:4412
2597 2598
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2599

2600
#: builtin/apply.c:4414
2601 2602
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2603

2604
#: builtin/apply.c:4417
2605
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2606 2607
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2608

2609
#: builtin/apply.c:4420
2610 2611
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2612

2613
#: builtin/apply.c:4422
2614 2615
msgid "root"
msgstr "root"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2616

2617
#: builtin/apply.c:4423
2618 2619 2620
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"

2621
#: builtin/apply.c:4445
2622 2623 2624
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"

2625
#: builtin/apply.c:4453
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2626
msgid "--index outside a repository"
2627
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2628

2629
#: builtin/apply.c:4456
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2630
msgid "--cached outside a repository"
2631
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2632

2633
#: builtin/apply.c:4472
2634
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2635
msgid "can't open patch '%s'"
2636
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2637

2638
#: builtin/apply.c:4486
2639
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2640 2641
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2642 2643
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2644

2645
#: builtin/apply.c:4492 builtin/apply.c:4502
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2646 2647 2648
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2649 2650
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2651 2652

#: builtin/archive.c:17
2653
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2654
msgid "could not create archive file '%s'"
2655
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2656 2657 2658

#: builtin/archive.c:20
msgid "could not redirect output"
2659
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2660 2661 2662

#: builtin/archive.c:37
msgid "git archive: Remote with no URL"
2663
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2664 2665 2666

#: builtin/archive.c:58
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2667
msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2668

2669
#: builtin/archive.c:61
2670
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2671
msgid "git archive: NACK %s"
2672
msgstr "git archive: NACK %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2673

2674
#: builtin/archive.c:63
2675
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2676
msgid "remote error: %s"
2677
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2678

2679
#: builtin/archive.c:64
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2680
msgid "git archive: protocol error"
2681
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2682

2683
#: builtin/archive.c:68
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2684
msgid "git archive: expected a flush"
2685
msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2686

2687 2688 2689 2690 2691 2692
#: builtin/bisect--helper.c:7
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"

#: builtin/bisect--helper.c:17
msgid "perform 'git bisect next'"
2693
msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2694 2695 2696 2697

#: builtin/bisect--helper.c:19
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
2698
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2699

2700
#: builtin/blame.c:30
2701 2702 2703
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"

2704
#: builtin/blame.c:35
2705 2706 2707
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"

2708
#: builtin/blame.c:2501
2709
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2710
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2711

2712
#: builtin/blame.c:2502
2713 2714
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
2715
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2716

2717
#: builtin/blame.c:2503
2718 2719 2720
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"

2721
#: builtin/blame.c:2504
2722 2723 2724
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"

2725
#: builtin/blame.c:2505
2726
msgid "Show output score for blame entries"
2727
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2728

2729
#: builtin/blame.c:2506
2730 2731 2732
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"

2733
#: builtin/blame.c:2507
2734 2735 2736
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"

2737
#: builtin/blame.c:2508
2738 2739 2740
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"

2741
#: builtin/blame.c:2509
2742
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2743
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2744

2745
#: builtin/blame.c:2510
2746 2747 2748
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"

2749
#: builtin/blame.c:2511
2750 2751 2752
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"

2753
#: builtin/blame.c:2512
2754
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2755
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2756

2757
#: builtin/blame.c:2513
2758 2759 2760
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"

2761
#: builtin/blame.c:2514
2762 2763 2764
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"

2765
#: builtin/blame.c:2515
2766 2767 2768
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"

2769
#: builtin/blame.c:2516
2770 2771 2772
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"

2773
#: builtin/blame.c:2517
2774 2775
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
2776
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2777

2778
#: builtin/blame.c:2518
2779 2780 2781
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"

2782
#: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520
2783 2784 2785
msgid "score"
msgstr "điểm số"

2786
#: builtin/blame.c:2519
2787 2788 2789
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"

2790
#: builtin/blame.c:2520
2791 2792 2793
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"

2794
#: builtin/blame.c:2521
2795 2796 2797
msgid "n,m"
msgstr "n,m"

2798
#: builtin/blame.c:2521
2799 2800 2801
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"

2802 2803 2804 2805 2806 2807
#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
#. display width for a relative timestamp in "git blame"
#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
#. takes 22 places, is the longest among various forms of
#. relative timestamps, but your language may need more or
#. fewer display columns.
2808
#: builtin/blame.c:2602
2809 2810 2811
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"

2812
#: builtin/branch.c:24
2813 2814 2815
msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"

2816
#: builtin/branch.c:25
2817 2818 2819
msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"

2820
#: builtin/branch.c:26
2821 2822 2823
msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."

2824
#: builtin/branch.c:27
2825 2826 2827
msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"

2828
#: builtin/branch.c:152
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2829 2830 2831 2832 2833
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
"         '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
2834 2835
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2836

2837
#: builtin/branch.c:156
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2838 2839 2840 2841 2842
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
"         '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
2843 2844
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2845

2846
#: builtin/branch.c:170
2847 2848
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2849
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2850

2851
#: builtin/branch.c:174
2852 2853 2854 2855 2856 2857 2858 2859
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."

2860
#: builtin/branch.c:187
2861 2862 2863
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"

2864
#: builtin/branch.c:215
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2865
msgid "cannot use -a with -d"
2866
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2867

2868
#: builtin/branch.c:221
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2869
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2870
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2871

2872
#: builtin/branch.c:229
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2873 2874
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2875
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2876

2877
#: builtin/branch.c:245
2878
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2879
msgid "remote branch '%s' not found."
2880
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2881

2882
#: builtin/branch.c:246
2883
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2884
msgid "branch '%s' not found."
2885
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2886

2887
#: builtin/branch.c:260
2888
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2889
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2890
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2891

2892
#: builtin/branch.c:261
2893
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2894
msgid "Error deleting branch '%s'"
2895
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2896

2897
#: builtin/branch.c:268
2898
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2899
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2900
msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2901

2902
#: builtin/branch.c:269
2903
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2904
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2905
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2906

2907
#: builtin/branch.c:370
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2908 2909
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2910
msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2911

2912
#: builtin/branch.c:459
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2913
#, c-format
2914 2915 2916
msgid "[%s: gone]"
msgstr "[%s: đã ra đi]"

2917
#: builtin/branch.c:464
2918 2919 2920 2921
#, c-format
msgid "[%s]"
msgstr "[%s]"

2922
#: builtin/branch.c:469
2923
#, c-format
2924 2925 2926
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"

2927
#: builtin/branch.c:471
2928 2929 2930
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2931

2932
#: builtin/branch.c:475
2933 2934 2935
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2936

2937
#: builtin/branch.c:477
2938 2939 2940
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2941

2942
#: builtin/branch.c:480
2943 2944
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2945
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2946

2947
#: builtin/branch.c:483
2948 2949
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
2950
msgstr "[trước %d, sau %d]"
2951

2952
#: builtin/branch.c:496
2953
msgid " **** invalid ref ****"
2954
msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2955

2956
#: builtin/branch.c:587
2957 2958
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
2959
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2960

2961
#: builtin/branch.c:590
2962 2963
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2964
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2965

2966
#: builtin/branch.c:593
2967 2968 2969 2970
#, c-format
msgid "(detached from %s)"
msgstr "(được tách rời từ %s)"

2971
#: builtin/branch.c:596
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2972
msgid "(no branch)"
2973
msgstr "(không nhánh)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2974

2975
#: builtin/branch.c:643
2976 2977
#, c-format
msgid "object '%s' does not point to a commit"
2978
msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2979

2980
#: builtin/branch.c:691
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2981
msgid "some refs could not be read"
2982
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2983

2984
#: builtin/branch.c:704
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2985
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2986
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2987

2988
#: builtin/branch.c:714
2989
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2990
msgid "Invalid branch name: '%s'"
2991
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2992

2993
#: builtin/branch.c:729
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2994
msgid "Branch rename failed"
2995
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2996

2997
#: builtin/branch.c:733
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2998 2999
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3000
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3001

3002
#: builtin/branch.c:737
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3003 3004
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3005
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3006

3007
#: builtin/branch.c:744
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3008
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3009
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3010

3011
#: builtin/branch.c:759
3012
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3013
msgid "malformed object name %s"
3014
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3015

3016
#: builtin/branch.c:783
3017
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3018
msgid "could not write branch description template: %s"
3019
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3020

3021
#: builtin/branch.c:813
3022 3023 3024
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"

3025
#: builtin/branch.c:815
3026 3027 3028
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"

3029
#: builtin/branch.c:816
3030
msgid "suppress informational messages"
3031
msgstr "không xuất các thông tin"
3032

3033
#: builtin/branch.c:817
3034
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3035
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3036

3037
#: builtin/branch.c:819
3038
msgid "change upstream info"
3039
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3040

3041
#: builtin/branch.c:823
3042
msgid "use colored output"
3043
msgstr "tô màu kết xuất"
3044

3045
#: builtin/branch.c:824
3046
msgid "act on remote-tracking branches"
3047
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3048

3049 3050 3051 3052
#: builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:833 builtin/branch.c:854
#: builtin/branch.c:860 builtin/commit.c:1622 builtin/commit.c:1623
#: builtin/commit.c:1624 builtin/commit.c:1625 builtin/tag.c:616
#: builtin/tag.c:622
3053
msgid "commit"
3054
msgstr "lần_chuyển_giao"
3055

3056
#: builtin/branch.c:828 builtin/branch.c:834
3057 3058 3059
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"

3060
#: builtin/branch.c:840
3061 3062 3063
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"

3064
#: builtin/branch.c:841
3065
msgid "list both remote-tracking and local branches"
3066
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3067

3068
#: builtin/branch.c:843
3069
msgid "delete fully merged branch"
3070
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3071

3072
#: builtin/branch.c:844
3073 3074 3075
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"

3076
#: builtin/branch.c:845
3077 3078 3079
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"

3080
#: builtin/branch.c:846
3081
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3082
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3083

3084
#: builtin/branch.c:847
3085 3086 3087
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"

3088
#: builtin/branch.c:848
3089 3090 3091
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"

3092
#: builtin/branch.c:850
3093 3094 3095
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"

3096
#: builtin/branch.c:851
3097
msgid "force creation (when already exists)"
3098
msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
3099

3100
#: builtin/branch.c:854
3101 3102 3103
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"

3104
#: builtin/branch.c:860
3105
msgid "print only merged branches"
3106
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3107

3108
#: builtin/branch.c:864
3109 3110 3111
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"

3112
#: builtin/branch.c:877
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3113
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3114
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3115

3116
#: builtin/branch.c:881 builtin/clone.c:634
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3117
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3118
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3119

3120
#: builtin/branch.c:903
3121
msgid "--column and --verbose are incompatible"
3122
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3123

3124
#: builtin/branch.c:909 builtin/branch.c:948
3125
msgid "branch name required"
3126
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3127

3128
#: builtin/branch.c:924
3129 3130 3131
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"

3132
#: builtin/branch.c:929
3133 3134 3135
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"

3136
#: builtin/branch.c:936
3137 3138 3139 3140
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."

3141
#: builtin/branch.c:939
3142 3143 3144 3145
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."

3146
#: builtin/branch.c:954
3147 3148 3149
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"

3150
#: builtin/branch.c:959
3151
msgid "too many branches to set new upstream"
3152
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3153

3154
#: builtin/branch.c:963
3155 3156 3157 3158
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
3159 3160
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
3161

3162
#: builtin/branch.c:966 builtin/branch.c:988 builtin/branch.c:1009
3163 3164 3165 3166
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"

3167
#: builtin/branch.c:970
3168 3169
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
3170
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3171

3172
#: builtin/branch.c:982
3173
msgid "too many branches to unset upstream"
3174
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3175

3176
#: builtin/branch.c:986
3177
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3178
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3179

3180
#: builtin/branch.c:992
3181 3182
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3183
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3184

3185
#: builtin/branch.c:1006
3186
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3187
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3188

3189
#: builtin/branch.c:1012
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3190
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3191
msgstr ""
3192
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3193
"nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3194

3195
#: builtin/branch.c:1015
3196 3197 3198 3199 3200
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
"track or --set-upstream-to\n"
msgstr ""
3201
"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3202 3203
"upstream-to\n"

3204
#: builtin/branch.c:1032
3205 3206 3207 3208 3209 3210 3211
#, c-format
msgid ""
"\n"
"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
3212
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3213 3214
"\n"

3215
#: builtin/branch.c:1033
3216 3217 3218 3219
#, c-format
msgid "    git branch -d %s\n"
msgstr "    git branch -d %s\n"

3220
#: builtin/branch.c:1034
3221 3222 3223 3224
#, c-format
msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3225
#: builtin/bundle.c:47
3226
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3227
msgid "%s is okay\n"
3228
msgstr "“%s” tốt\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3229 3230 3231

#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
3232
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3233 3234 3235

#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
3236
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3237

3238
#: builtin/cat-file.c:332
3239
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3240
msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3241

3242
#: builtin/cat-file.c:333
3243 3244 3245
msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"

3246
#: builtin/cat-file.c:370
3247
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3248
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3249

3250
#: builtin/cat-file.c:371
3251 3252 3253
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"

3254
#: builtin/cat-file.c:372
3255 3256 3257
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"

3258
#: builtin/cat-file.c:374
3259 3260 3261
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"

3262
#: builtin/cat-file.c:375
3263 3264 3265
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"

3266
#: builtin/cat-file.c:377
3267 3268 3269
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"

3270
#: builtin/cat-file.c:379
3271 3272 3273 3274
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"

3275
#: builtin/cat-file.c:382
3276 3277 3278 3279 3280 3281 3282 3283
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/check-attr.c:11
msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."

#: builtin/check-attr.c:12
3284 3285 3286
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
msgstr ""
"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3287 3288 3289 3290 3291 3292 3293

#: builtin/check-attr.c:19
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"

#: builtin/check-attr.c:20
msgid "use .gitattributes only from the index"
3294
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3295

3296
#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
3297 3298 3299
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"

3300
#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3301 3302
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3303

3304
#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1089 builtin/gc.c:274
3305 3306 3307
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3308 3309 3310 3311
#: builtin/check-ignore.c:26
msgid "show non-matching input paths"
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"

3312 3313 3314 3315 3316
#: builtin/check-ignore.c:28
msgid "ignore index when checking"
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"

#: builtin/check-ignore.c:154
3317 3318 3319
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"

3320
#: builtin/check-ignore.c:157
3321 3322 3323
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"

3324
#: builtin/check-ignore.c:159
3325
msgid "no path specified"
3326
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3327

3328
#: builtin/check-ignore.c:163
3329 3330 3331
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"

3332
#: builtin/check-ignore.c:165
3333 3334 3335
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"

3336
#: builtin/check-ignore.c:168
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3337 3338 3339 3340 3341 3342 3343 3344 3345 3346 3347 3348 3349 3350 3351 3352 3353 3354 3355 3356
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"

#: builtin/check-mailmap.c:8
msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."

#: builtin/check-mailmap.c:13
msgid "also read contacts from stdin"
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/check-mailmap.c:24
#, c-format
msgid "unable to parse contact: %s"
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"

#: builtin/check-mailmap.c:47
msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"

3357 3358 3359 3360
#: builtin/checkout-index.c:126
msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"

3361
#: builtin/checkout-index.c:188
3362 3363 3364
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"

3365
#: builtin/checkout-index.c:189
3366 3367 3368
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"

3369
#: builtin/checkout-index.c:191
3370 3371 3372 3373
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"

3374
#: builtin/checkout-index.c:193
3375 3376 3377
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"

3378
#: builtin/checkout-index.c:195
3379 3380 3381
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"

3382
#: builtin/checkout-index.c:201
3383
msgid "read list of paths from the standard input"
3384
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3385

3386
#: builtin/checkout-index.c:203
3387 3388 3389
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"

3390
#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3391 3392 3393
msgid "string"
msgstr "chuỗi"

3394
#: builtin/checkout-index.c:205
3395 3396 3397
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"

3398
#: builtin/checkout-index.c:208
3399
msgid "copy out the files from named stage"
3400
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3401 3402 3403 3404 3405 3406 3407 3408 3409

#: builtin/checkout.c:25
msgid "git checkout [options] <branch>"
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"

#: builtin/checkout.c:26
msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."

3410
#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
3411
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3412
msgid "path '%s' does not have our version"
3413
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3414

3415
#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
3416
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3417
msgid "path '%s' does not have their version"
3418
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3419

3420
#: builtin/checkout.c:132
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3421 3422
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3423
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3424

3425
#: builtin/checkout.c:176
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3426 3427
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3428
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3429

3430
#: builtin/checkout.c:193
3431
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3432
msgid "path '%s': cannot merge"
3433
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3434

3435
#: builtin/checkout.c:210
3436
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3437
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3438
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3439

3440 3441
#: builtin/checkout.c:231 builtin/checkout.c:234 builtin/checkout.c:237
#: builtin/checkout.c:240
3442 3443
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3444
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3445

3446
#: builtin/checkout.c:243 builtin/checkout.c:246
3447 3448
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
3449
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3450

3451
#: builtin/checkout.c:249
3452 3453 3454
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
3455
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3456

3457
#: builtin/checkout.c:260 builtin/checkout.c:449
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3458
msgid "corrupt index file"
3459
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3460

3461
#: builtin/checkout.c:320 builtin/checkout.c:327
3462
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3463
msgid "path '%s' is unmerged"
3464
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3465

3466
#: builtin/checkout.c:471
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3467
msgid "you need to resolve your current index first"
3468
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3469

3470
#: builtin/checkout.c:597
3471
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3472
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3473
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3474

3475
#: builtin/checkout.c:635
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3476
msgid "HEAD is now at"
3477
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3478

3479
#: builtin/checkout.c:642
3480
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3481
msgid "Reset branch '%s'\n"
3482
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3483

3484
#: builtin/checkout.c:645
3485
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3486
msgid "Already on '%s'\n"
3487
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3488

3489
#: builtin/checkout.c:649
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3490 3491
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3492
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3493

3494
#: builtin/checkout.c:651 builtin/checkout.c:1032
3495
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3496
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3497
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3498

3499
#: builtin/checkout.c:653
3500
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3501
msgid "Switched to branch '%s'\n"
3502
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3503

3504
#: builtin/checkout.c:705
3505
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3506
msgid " ... and %d more.\n"
3507
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3508

3509
#: builtin/checkout.c:711
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3510 3511 3512 3513 3514 3515 3516 3517 3518 3519 3520 3521
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
3522 3523
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
"đến\n"
3524 3525 3526
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3527
msgstr[1] ""
3528 3529
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
"đến\n"
3530 3531 3532
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3533

3534
#: builtin/checkout.c:729
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3535 3536 3537 3538 3539 3540 3541 3542
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch new_branch_name %s\n"
"\n"
msgstr ""
3543 3544
"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
"điểm thích hợp\n"
3545 3546 3547 3548
"để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3549

3550
#: builtin/checkout.c:759
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3551
msgid "internal error in revision walk"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3552
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3553

3554
#: builtin/checkout.c:763
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3555
msgid "Previous HEAD position was"
3556
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3557

3558
#: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:1027
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3559
msgid "You are on a branch yet to be born"
3560
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3561

3562
#: builtin/checkout.c:934
3563 3564 3565 3566
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."

3567
#: builtin/checkout.c:973
3568
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3569
msgid "invalid reference: %s"
3570
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3571

3572
#: builtin/checkout.c:1002
3573
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3574
msgid "reference is not a tree: %s"
3575
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3576

3577
#: builtin/checkout.c:1041
3578 3579 3580
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"

3581
#: builtin/checkout.c:1044 builtin/checkout.c:1048
3582 3583
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3584
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3585

3586 3587
#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1060
#: builtin/checkout.c:1063
3588 3589
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3590
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3591

3592
#: builtin/checkout.c:1068
3593 3594
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3595
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3596

3597
#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1092 builtin/clone.c:89
3598
#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3599 3600
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3601

3602
#: builtin/checkout.c:1091
3603 3604
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3605

3606
#: builtin/checkout.c:1093
3607
msgid "create/reset and checkout a branch"
3608
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3609

3610
#: builtin/checkout.c:1094
3611 3612 3613
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"

3614
#: builtin/checkout.c:1095
3615 3616 3617
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"

3618
#: builtin/checkout.c:1096
3619
msgid "set upstream info for new branch"
3620
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3621

3622
#: builtin/checkout.c:1098
3623 3624
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
3625

3626
#: builtin/checkout.c:1098
3627
msgid "new unparented branch"
3628
msgstr "nhánh không cha mới"
3629

3630
#: builtin/checkout.c:1099
3631 3632 3633
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3634

3635
#: builtin/checkout.c:1101
3636 3637 3638 3639
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"

3640
#: builtin/checkout.c:1103
3641
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3642
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3643

3644
#: builtin/checkout.c:1104
3645 3646 3647
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"

3648
#: builtin/checkout.c:1105 builtin/merge.c:226
3649 3650 3651
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"

3652
#: builtin/checkout.c:1106 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245
3653 3654 3655
msgid "style"
msgstr "kiểu"

3656
#: builtin/checkout.c:1107
3657
msgid "conflict style (merge or diff3)"
3658
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3659

3660
#: builtin/checkout.c:1110
3661
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3662
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3663

3664
#: builtin/checkout.c:1112
3665
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3666
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3667

3668
#: builtin/checkout.c:1135
3669
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3670
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3671

3672
#: builtin/checkout.c:1152
3673 3674 3675
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"

3676
#: builtin/checkout.c:1157
3677 3678 3679
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"

3680
#: builtin/checkout.c:1194
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3681
msgid "invalid path specification"
3682
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3683

3684
#: builtin/checkout.c:1201
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3685 3686
#, c-format
msgid ""
3687
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3688 3689
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
msgstr ""
3690 3691
"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3692
"chuyển giao?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3693

3694
#: builtin/checkout.c:1206
3695 3696
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3697
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3698

3699
#: builtin/checkout.c:1210
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3700 3701 3702 3703
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
3704
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3705
"checkout bảng mục lục (index)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3706

3707
#: builtin/clean.c:26
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3708 3709 3710 3711
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3712

3713
#: builtin/clean.c:30
3714 3715 3716 3717
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"

3718
#: builtin/clean.c:31
3719 3720 3721 3722
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"

3723
#: builtin/clean.c:32
3724 3725 3726 3727
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"

3728
#: builtin/clean.c:33
3729 3730 3731 3732
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"

3733
#: builtin/clean.c:34
3734 3735 3736 3737
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"

3738
#: builtin/clean.c:295
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3739 3740 3741 3742 3743 3744 3745 3746 3747 3748 3749
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1          - select a numbered item\n"
"foo        - select item based on unique prefix\n"
"           - (empty) select nothing"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1          - chọn một mục được đánh số\n"
"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
"           - (trống rỗng) không chọn gì cả"

3750
#: builtin/clean.c:299
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3751 3752 3753 3754 3755 3756 3757 3758 3759 3760 3761 3762 3763 3764 3765 3766 3767
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1          - select a single item\n"
"3-5        - select a range of items\n"
"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
"foo        - select item based on unique prefix\n"
"-...       - unselect specified items\n"
"*          - choose all items\n"
"           - (empty) finish selecting"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1          - chọn một mục đơn\n"
"3-5        - chọn một vùng\n"
"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
"-...       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"*          - chọn tất\n"
3768
"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3769

3770
#: builtin/clean.c:517
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3771 3772 3773 3774
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"

3775
#: builtin/clean.c:659
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3776 3777
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
3778
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3779

3780
#: builtin/clean.c:696
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3781 3782 3783 3784
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"

3785
#: builtin/clean.c:717
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3786 3787 3788
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"

3789
#: builtin/clean.c:757
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3790 3791
#, c-format
msgid "remove %s? "
3792
msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3793

3794
#: builtin/clean.c:782
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3795 3796 3797
msgid "Bye."
msgstr "Tạm biệt."

3798
#: builtin/clean.c:790
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3799 3800 3801 3802 3803 3804 3805 3806 3807 3808 3809 3810 3811 3812 3813 3814 3815
msgid ""
"clean               - start cleaning\n"
"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
"quit                - stop cleaning\n"
"help                - this screen\n"
"?                   - help for prompt selection"
msgstr ""
"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"

3816
#: builtin/clean.c:817
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3817 3818 3819
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"

3820
#: builtin/clean.c:818
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3821 3822 3823
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"

3824
#: builtin/clean.c:826
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3825 3826 3827 3828 3829
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"

3830
#: builtin/clean.c:843
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3831 3832 3833
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."

3834
#: builtin/clean.c:874
3835 3836
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3837

3838
#: builtin/clean.c:876
3839 3840
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3841

3842
#: builtin/clean.c:877
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3843
msgid "interactive cleaning"
3844
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3845

3846
#: builtin/clean.c:879
3847 3848 3849
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"

3850
#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
3851
#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
3852 3853 3854
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"

3855
#: builtin/clean.c:881
3856 3857 3858
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"

3859
#: builtin/clean.c:882
3860 3861 3862
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"

3863
#: builtin/clean.c:884
3864 3865 3866
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"

3867
#: builtin/clean.c:902
3868
msgid "-x and -X cannot be used together"
3869
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3870

3871
#: builtin/clean.c:906
3872
msgid ""
3873
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3874
"clean"
3875
msgstr ""
3876 3877
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3878

3879
#: builtin/clean.c:909
3880
msgid ""
3881
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3882
"refusing to clean"
3883
msgstr ""
3884 3885
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3886

3887
#: builtin/clone.c:37
3888 3889 3890
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"

3891 3892
#: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:223
#: builtin/push.c:514
3893
msgid "force progress reporting"
3894
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3895

3896
#: builtin/clone.c:67
3897 3898 3899
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"

3900
#: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488
3901
msgid "create a bare repository"
3902
msgstr "tạo kho thuần"
3903

3904
#: builtin/clone.c:72
3905
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3906
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3907

3908
#: builtin/clone.c:74
3909 3910 3911
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"

3912
#: builtin/clone.c:76
3913 3914 3915
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"

3916
#: builtin/clone.c:78
3917 3918 3919
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"

3920
#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3921 3922 3923
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"

3924
#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3925
msgid "template-directory"
3926
msgstr "thư-mục-mẫu"
3927

3928
#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3929 3930 3931
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"

3932
#: builtin/clone.c:86
3933 3934 3935
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"

3936
#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3937 3938 3939
msgid "name"
msgstr "tên"

3940
#: builtin/clone.c:88
3941
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3942
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
3943

3944
#: builtin/clone.c:90
3945
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3946
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
3947

3948
#: builtin/clone.c:92
3949 3950 3951
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"

3952
#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659
3953
msgid "depth"
3954
msgstr "độ-sâu"
3955

3956
#: builtin/clone.c:94
3957 3958 3959
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"

3960
#: builtin/clone.c:96
3961
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3962
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3963

3964
#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3965 3966 3967
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"

3968
#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3969 3970 3971
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"

3972
#: builtin/clone.c:99
3973
msgid "key=value"
3974
msgstr "khóa=giá_trị"
3975

3976
#: builtin/clone.c:100
3977 3978 3979
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"

3980
#: builtin/clone.c:253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3981
#, c-format
3982 3983
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3984

3985
#: builtin/clone.c:257
3986 3987 3988 3989
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"

3990
#: builtin/clone.c:260
3991 3992 3993 3994
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"

3995
#: builtin/clone.c:322
3996
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3997
msgid "failed to create directory '%s'"
3998
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3999

4000
#: builtin/clone.c:324 builtin/diff.c:84
4001
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4002
msgid "failed to stat '%s'"
4003
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4004

4005
#: builtin/clone.c:326
4006
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4007 4008 4009
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"

4010
#: builtin/clone.c:340
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4011 4012
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
4013
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4014

4015
#: builtin/clone.c:362
4016
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4017
msgid "failed to create link '%s'"
4018
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4019

4020
#: builtin/clone.c:366
4021
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4022
msgid "failed to copy file to '%s'"
4023
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4024

4025
#: builtin/clone.c:389 builtin/clone.c:563
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4026 4027 4028 4029
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"

4030
#: builtin/clone.c:401
4031 4032 4033 4034 4035 4036
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4037 4038
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4039

4040
#: builtin/clone.c:478
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4041 4042
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4043
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4044

4045
#: builtin/clone.c:558
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4046 4047
#, c-format
msgid "Checking connectivity... "
4048
msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4049

4050
#: builtin/clone.c:561
4051 4052 4053
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"

4054
#: builtin/clone.c:625
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4055
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4056
msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4057

4058
#: builtin/clone.c:656
4059 4060 4061
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"

4062
#: builtin/clone.c:765
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4063 4064 4065
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."

4066
#: builtin/clone.c:769
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4067
msgid "You must specify a repository to clone."
4068
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4069

4070
#: builtin/clone.c:780
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4071 4072
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4073
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4074

4075
#: builtin/clone.c:783
4076 4077 4078
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."

4079
#: builtin/clone.c:796
4080
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4081
msgid "repository '%s' does not exist"
4082
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4083

4084
#: builtin/clone.c:802 builtin/fetch.c:1155
4085 4086 4087 4088
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"

4089
#: builtin/clone.c:812
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4090 4091
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4092
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4093

4094
#: builtin/clone.c:822
4095
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4096
msgid "working tree '%s' already exists."
4097
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4098

4099
#: builtin/clone.c:835 builtin/clone.c:847
4100
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4101
msgid "could not create leading directories of '%s'"
4102
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4103

4104
#: builtin/clone.c:838
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4105 4106
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
4107
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4108

4109
#: builtin/clone.c:857
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4110 4111
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4112
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4113

4114
#: builtin/clone.c:859
4115
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4116
msgid "Cloning into '%s'...\n"
4117
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4118

4119
#: builtin/clone.c:895
4120 4121 4122
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."

4123
#: builtin/clone.c:898
4124 4125 4126
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"

4127
#: builtin/clone.c:903
4128 4129 4130
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"

4131
#: builtin/clone.c:907
4132
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4133
msgid "Don't know how to clone %s"
4134
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4135

4136
#: builtin/clone.c:958 builtin/clone.c:966
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4137 4138
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4139
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4140

4141
#: builtin/clone.c:969
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4142
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4143
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4144

4145 4146 4147 4148 4149 4150 4151 4152 4153 4154 4155 4156 4157 4158 4159 4160 4161 4162
#: builtin/column.c:9
msgid "git column [options]"
msgstr "git column [các-tùy-chọn]"

#: builtin/column.c:26
msgid "lookup config vars"
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"

#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
msgid "layout to use"
msgstr "bố cục để dùng"

#: builtin/column.c:29
msgid "Maximum width"
msgstr "Độ rộng tối đa"

#: builtin/column.c:30
msgid "Padding space on left border"
4163
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4164 4165 4166

#: builtin/column.c:31
msgid "Padding space on right border"
4167
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4168 4169 4170 4171 4172

#: builtin/column.c:32
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"

4173 4174 4175 4176
#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"

4177
#: builtin/commit.c:37
4178 4179
msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4180

4181
#: builtin/commit.c:42
4182 4183
msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4184

4185 4186 4187 4188 4189 4190 4191 4192 4193 4194 4195 4196 4197 4198 4199 4200 4201 4202 4203 4204 4205 4206 4207 4208 4209 4210 4211 4212 4213 4214 4215 4216
#: builtin/commit.c:47
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
"your configuration file:\n"
"\n"
"    git config --global --edit\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên\n"
"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
"thảo\n"
"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
"\n"
"    git config --global --edit\n"
"\n"
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"

#: builtin/commit.c:60
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4217 4218 4219 4220 4221 4222 4223 4224 4225 4226 4227 4228
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
"\n"
"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
4229 4230 4231 4232 4233 4234
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên một cách rõ ràng:\n"
4235 4236 4237 4238
"\n"
"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
4239
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4240
"chuyển giao này với lệnh:\n"
4241 4242
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4243

4244
#: builtin/commit.c:72
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4245 4246 4247 4248 4249
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
4250 4251
"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
"làm như thế\n"
4252 4253
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
"--allow-empty,\n"
4254 4255
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4256

4257
#: builtin/commit.c:77
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4258 4259 4260 4261 4262 4263 4264
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
msgstr ""
4265 4266
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
"đột.\n"
4267
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4268 4269 4270
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4271

4272
#: builtin/commit.c:84
4273 4274 4275
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"

4276
#: builtin/commit.c:87
4277 4278 4279 4280 4281 4282 4283 4284 4285 4286 4287 4288 4289 4290 4291
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
"    git reset\n"
"\n"
"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
"the remaining commits.\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
"\n"
"    git reset\n"
"\n"
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"

4292
#: builtin/commit.c:302
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4293
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4294
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4295

4296
#: builtin/commit.c:342
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4297
msgid "unable to create temporary index"
4298
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4299

4300
#: builtin/commit.c:348
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4301
msgid "interactive add failed"
4302
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4303

4304 4305 4306 4307 4308 4309 4310 4311 4312 4313 4314 4315 4316
#: builtin/commit.c:359
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"

#: builtin/commit.c:361
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"

#: builtin/commit.c:363
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"

#: builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:412 builtin/commit.c:461
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4317
msgid "unable to write new_index file"
4318
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4319

4320
#: builtin/commit.c:443
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4321
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4322
msgstr ""
4323
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4324

4325
#: builtin/commit.c:445
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4326
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4327
msgstr ""
4328
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4329

4330
#: builtin/commit.c:454
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4331
msgid "cannot read the index"
4332
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4333

4334
#: builtin/commit.c:473
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4335
msgid "unable to write temporary index file"
4336
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4337

4338 4339 4340 4341 4342 4343
#: builtin/commit.c:592
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"

#: builtin/commit.c:594
4344
#, c-format
4345 4346
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4347

4348
#: builtin/commit.c:613
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4349
msgid "malformed --author parameter"
4350
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4351

4352
#: builtin/commit.c:621
4353
#, c-format
4354 4355 4356
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"

4357
#: builtin/commit.c:642
4358
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4359
msgid "Malformed ident string: '%s'"
4360
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4361

4362
#: builtin/commit.c:675
4363 4364 4365 4366 4367 4368 4369
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"

4370
#: builtin/commit.c:712 builtin/commit.c:745 builtin/commit.c:1120
4371
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4372
msgid "could not lookup commit %s"
4373
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4374

4375
#: builtin/commit.c:724 builtin/shortlog.c:273
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4376 4377
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
4378
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4379

4380
#: builtin/commit.c:726
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4381
msgid "could not read log from standard input"
4382
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4383

4384
#: builtin/commit.c:730
4385
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4386
msgid "could not read log file '%s'"
4387
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4388

4389
#: builtin/commit.c:752
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4390
msgid "could not read MERGE_MSG"
4391
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4392

4393
#: builtin/commit.c:756
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4394
msgid "could not read SQUASH_MSG"
4395
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4396

4397
#: builtin/commit.c:760
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4398 4399
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
4400
msgstr "Không thể đọc “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4401

4402
#: builtin/commit.c:831
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4403
msgid "could not write commit template"
4404
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4405

4406
#: builtin/commit.c:849
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4407 4408 4409 4410 4411 4412 4413 4414
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
4415 4416 4417 4418 4419
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4420

4421
#: builtin/commit.c:854
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4422 4423 4424 4425 4426 4427 4428 4429
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
4430 4431 4432 4433 4434
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4435

4436
#: builtin/commit.c:867
4437
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4438 4439
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4440
"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4441
msgstr ""
4442 4443
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
4444
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4445
"chuyển giao.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4446

4447
#: builtin/commit.c:874
4448
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4449 4450
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4451
"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4452 4453
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
4454
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4455
"được\n"
4456
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4457
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4458

4459
#: builtin/commit.c:888
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4460
#, c-format
4461 4462
msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4463

4464
#: builtin/commit.c:896
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4465
#, c-format
4466 4467
msgid "%sDate:      %s"
msgstr "%sNgày tháng:        %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4468

4469
#: builtin/commit.c:903
4470 4471 4472 4473
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"

4474
#: builtin/commit.c:921
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4475
msgid "Cannot read index"
4476
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4477

4478
#: builtin/commit.c:978
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4479
msgid "Error building trees"
4480
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4481

4482
#: builtin/commit.c:993 builtin/tag.c:495
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4483 4484
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4485
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4486

4487
#: builtin/commit.c:1095
4488
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4489
msgid "No existing author found with '%s'"
4490
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4491

4492
#: builtin/commit.c:1110 builtin/commit.c:1350
4493
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4494
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4495
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4496

4497
#: builtin/commit.c:1147
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4498 4499 4500
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"

4501
#: builtin/commit.c:1177
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4502
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4503
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4504

4505
#: builtin/commit.c:1186
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4506
msgid "You have nothing to amend."
4507
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4508

4509
#: builtin/commit.c:1189
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4510
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4511
msgstr ""
4512
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4513

4514
#: builtin/commit.c:1191
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4515
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4516
msgstr ""
4517 4518
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4519

4520
#: builtin/commit.c:1194
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4521
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4522
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4523

4524
#: builtin/commit.c:1204
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4525
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4526 4527
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4528

4529
#: builtin/commit.c:1206
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4530
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4531
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4532

4533
#: builtin/commit.c:1214
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4534
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4535 4536
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4537

4538
#: builtin/commit.c:1231
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4539
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4540 4541 4542
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4543

4544
#: builtin/commit.c:1233
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4545
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4546
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4547

4548
#: builtin/commit.c:1235
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4549
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4550
msgstr "Giỏi...  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4551

4552
#: builtin/commit.c:1237
4553
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4554
msgstr ""
4555 4556
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
"là --only những đường dẫn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4557

4558
#: builtin/commit.c:1249 builtin/tag.c:728
4559
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4560
msgid "Invalid cleanup mode %s"
4561
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4562

4563
#: builtin/commit.c:1254
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4564
msgid "Paths with -a does not make sense."
4565
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4566

4567
#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1644
4568 4569 4570
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"

4571
#: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1646
4572 4573 4574
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"

4575
#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1648 builtin/push.c:500
4576 4577 4578
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"

4579
#: builtin/commit.c:1371 builtin/commit.c:1650
4580 4581 4582
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"

4583
#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1653
4584 4585 4586
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"

4587 4588
#: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1656 builtin/fast-export.c:980
#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
4589 4590 4591
msgid "mode"
msgstr "chế độ"

4592
#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1656
4593 4594 4595 4596 4597
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"

4598
#: builtin/commit.c:1380
4599 4600 4601
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"

4602
#: builtin/commit.c:1381 parse-options.h:153
4603 4604 4605
msgid "when"
msgstr "khi"

4606
#: builtin/commit.c:1382
4607 4608 4609 4610
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4611
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4612 4613
"(Mặc định: all)"

4614
#: builtin/commit.c:1384
4615 4616 4617
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"

4618
#: builtin/commit.c:1471
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4619
msgid "couldn't look up newly created commit"
4620
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4621

4622
#: builtin/commit.c:1473
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4623
msgid "could not parse newly created commit"
4624 4625
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4626

4627
#: builtin/commit.c:1518
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4628
msgid "detached HEAD"
4629
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4630

4631
#: builtin/commit.c:1521
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4632
msgid " (root-commit)"
4633
msgstr " (root-commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4634

4635
#: builtin/commit.c:1614
4636 4637 4638
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"

4639
#: builtin/commit.c:1615
4640 4641 4642
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"

4643
#: builtin/commit.c:1617
4644 4645 4646
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"

4647
#: builtin/commit.c:1618 builtin/tag.c:601
4648 4649 4650
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"

4651
#: builtin/commit.c:1619
4652 4653 4654
msgid "author"
msgstr "tác giả"

4655
#: builtin/commit.c:1619
4656 4657 4658
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"

4659
#: builtin/commit.c:1620 builtin/gc.c:275
4660 4661 4662
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"

4663
#: builtin/commit.c:1620
4664
msgid "override date for commit"
4665
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4666

4667 4668
#: builtin/commit.c:1621 builtin/merge.c:217 builtin/notes.c:408
#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:599
4669
msgid "message"
4670
msgstr "chú thích"
4671

4672
#: builtin/commit.c:1621
4673
msgid "commit message"
4674
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4675

4676
#: builtin/commit.c:1622
4677
msgid "reuse and edit message from specified commit"
4678
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4679

4680
#: builtin/commit.c:1623
4681
msgid "reuse message from specified commit"
4682
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4683

4684
#: builtin/commit.c:1624
4685 4686 4687 4688
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"

4689
#: builtin/commit.c:1625
4690 4691 4692 4693 4694
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"

4695
#: builtin/commit.c:1626
4696 4697 4698 4699
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"

4700
#: builtin/commit.c:1627 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
4701
msgid "add Signed-off-by:"
4702
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4703

4704
#: builtin/commit.c:1628
4705 4706 4707
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"

4708
#: builtin/commit.c:1629
4709 4710 4711
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"

4712
#: builtin/commit.c:1630
4713 4714 4715
msgid "default"
msgstr "mặc định"

4716
#: builtin/commit.c:1630 builtin/tag.c:604
4717 4718 4719
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"

4720
#: builtin/commit.c:1631
4721
msgid "include status in commit message template"
4722
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4723

4724 4725
#: builtin/commit.c:1632 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:92
#: builtin/tag.c:605
4726 4727
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
4728

4729
#: builtin/commit.c:1633 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:93
4730
msgid "GPG sign commit"
4731
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4732

4733
#: builtin/commit.c:1636
4734 4735 4736
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"

4737
#: builtin/commit.c:1637
4738 4739 4740
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"

4741
#: builtin/commit.c:1638
4742
msgid "add specified files to index for commit"
4743
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4744

4745
#: builtin/commit.c:1639
4746 4747 4748
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"

4749
#: builtin/commit.c:1640
4750 4751 4752
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"

4753
#: builtin/commit.c:1641
4754 4755 4756
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"

4757
#: builtin/commit.c:1642
4758 4759 4760
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"

4761
#: builtin/commit.c:1643
4762 4763 4764
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"

4765
#: builtin/commit.c:1654
4766
msgid "amend previous commit"
4767
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4768

4769
#: builtin/commit.c:1655
4770 4771 4772
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"

4773
#: builtin/commit.c:1660
4774 4775 4776
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"

4777
#: builtin/commit.c:1662
4778 4779 4780
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"

4781
#: builtin/commit.c:1691
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4782
msgid "could not parse HEAD commit"
4783
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4784

4785
#: builtin/commit.c:1730 builtin/merge.c:518
4786
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4787
msgid "could not open '%s' for reading"
4788
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4789

4790
#: builtin/commit.c:1737
4791
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4792
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4793
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4794

4795
#: builtin/commit.c:1744
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4796
msgid "could not read MERGE_MODE"
4797
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4798

4799
#: builtin/commit.c:1763
4800
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4801
msgid "could not read commit message: %s"
4802
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4803

4804
#: builtin/commit.c:1774
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4805 4806
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4807
msgstr ""
4808
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4809
"(message).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4810

4811
#: builtin/commit.c:1779
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4812 4813
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4814
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4815

4816
#: builtin/commit.c:1794 builtin/merge.c:850 builtin/merge.c:875
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4817
msgid "failed to write commit object"
4818
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4819

4820
#: builtin/commit.c:1827
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4821 4822
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
4823
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4824 4825
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
4826 4827 4828 4829
"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4830

4831
#: builtin/config.c:8
4832 4833 4834
msgid "git config [options]"
msgstr "git config [các-tùy-chọn]"

4835
#: builtin/config.c:53
4836 4837 4838
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"

4839
#: builtin/config.c:54
4840
msgid "use global config file"
4841
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4842

4843
#: builtin/config.c:55
4844 4845 4846
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"

4847
#: builtin/config.c:56
4848 4849 4850
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"

4851
#: builtin/config.c:57
4852 4853 4854
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"

4855
#: builtin/config.c:58
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4856 4857 4858
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"

4859
#: builtin/config.c:58
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4860 4861 4862
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"

4863
#: builtin/config.c:59
4864 4865 4866
msgid "Action"
msgstr "Hành động"

4867
#: builtin/config.c:60
4868 4869 4870
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"

4871
#: builtin/config.c:61
4872 4873 4874
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"

4875
#: builtin/config.c:62
4876 4877 4878
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"

4879
#: builtin/config.c:63
4880 4881 4882
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"

4883
#: builtin/config.c:64
4884 4885 4886
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"

4887
#: builtin/config.c:65
4888 4889 4890
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"

4891
#: builtin/config.c:66
4892 4893 4894
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"

4895
#: builtin/config.c:67
4896 4897 4898
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"

4899
#: builtin/config.c:68
4900
msgid "rename section: old-name new-name"
4901
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4902

4903
#: builtin/config.c:69
4904
msgid "remove a section: name"
4905
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4906

4907
#: builtin/config.c:70
4908 4909 4910
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"

4911
#: builtin/config.c:71
4912 4913 4914
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"

4915
#: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73
4916 4917 4918
msgid "slot"
msgstr "khe"

4919
#: builtin/config.c:72
4920 4921 4922
msgid "find the color configured: [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"

4923
#: builtin/config.c:73
4924 4925 4926
msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"

4927
#: builtin/config.c:74
4928 4929 4930
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

4931
#: builtin/config.c:75
4932 4933 4934
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""

4935
#: builtin/config.c:76
4936 4937 4938
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"

4939
#: builtin/config.c:77
4940 4941 4942
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"

4943
#: builtin/config.c:78
4944 4945 4946
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"

4947
#: builtin/config.c:79
4948 4949 4950
msgid "Other"
msgstr "Khác"

4951
#: builtin/config.c:80
4952 4953 4954
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"

4955
#: builtin/config.c:81
4956 4957 4958
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"

4959 4960 4961 4962 4963 4964 4965 4966 4967 4968 4969 4970 4971 4972 4973 4974 4975 4976 4977 4978 4979 4980 4981 4982 4983
#: builtin/config.c:315
msgid "unable to parse default color value"
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"

#: builtin/config.c:455
#, c-format
msgid ""
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
"[core]\n"
"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
"#\tuser = %s\n"
"#\temail = %s\n"
msgstr ""
"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
"[core]\n"
"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
"#\tuser = %s\n"
"#\temail = %s\n"

#: builtin/config.c:590
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"

#: builtin/count-objects.c:55
4984 4985 4986
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"

4987
#: builtin/count-objects.c:65
4988 4989
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4990

4991
#: builtin/describe.c:17
4992 4993
msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4994

4995
#: builtin/describe.c:18
4996 4997 4998
msgid "git describe [options] --dirty"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"

4999
#: builtin/describe.c:217
5000
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5001
msgid "annotated tag %s not available"
5002
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5003

5004
#: builtin/describe.c:221
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5005 5006
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5007
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5008

5009
#: builtin/describe.c:223
5010
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5011
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5012
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5013

5014
#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452
5015
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5016
msgid "Not a valid object name %s"
5017
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5018

5019
#: builtin/describe.c:253
5020
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5021
msgid "%s is not a valid '%s' object"
5022
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5023

5024
#: builtin/describe.c:270
5025
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5026
msgid "no tag exactly matches '%s'"
5027
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5028

5029
#: builtin/describe.c:272
5030
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5031
msgid "searching to describe %s\n"
5032
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5033

5034
#: builtin/describe.c:319
5035
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5036
msgid "finished search at %s\n"
5037
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5038

5039
#: builtin/describe.c:346
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5040 5041 5042 5043 5044
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
5045
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5046
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5047

5048
#: builtin/describe.c:350
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5049 5050 5051 5052 5053
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
5054
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
5055
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5056

5057
#: builtin/describe.c:371
5058
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5059
msgid "traversed %lu commits\n"
5060
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5061

5062
#: builtin/describe.c:374
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5063 5064 5065 5066 5067
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
5068 5069
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5070

5071
#: builtin/describe.c:396
5072 5073 5074
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"

5075
#: builtin/describe.c:397
5076
msgid "debug search strategy on stderr"
5077
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5078

5079
#: builtin/describe.c:398
5080 5081 5082
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"

5083
#: builtin/describe.c:399
5084
msgid "use any tag, even unannotated"
5085
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5086

5087
#: builtin/describe.c:400
5088 5089 5090
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"

5091
#: builtin/describe.c:401
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5092 5093 5094
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"

5095
#: builtin/describe.c:404
5096 5097 5098
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"

5099
#: builtin/describe.c:406
5100 5101 5102
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"

5103
#: builtin/describe.c:408
5104
msgid "only consider tags matching <pattern>"
5105
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5106

5107
#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
5108 5109 5110
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"

5111
#: builtin/describe.c:411
5112 5113 5114
msgid "mark"
msgstr "dấu"

5115
#: builtin/describe.c:412
5116 5117 5118
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"

5119
#: builtin/describe.c:430
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5120
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5121
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5122

5123
#: builtin/describe.c:456
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5124
msgid "No names found, cannot describe anything."
5125
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5126

5127
#: builtin/describe.c:476
5128
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5129
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5130

5131
#: builtin/diff.c:86
5132
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5133
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5134
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5135

5136
#: builtin/diff.c:237
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5137 5138
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
5139
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5140

5141
#: builtin/diff.c:358
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5142
msgid "Not a git repository"
5143
msgstr "Không phải là kho git"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5144

5145
#: builtin/diff.c:401
5146
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5147
msgid "invalid object '%s' given."
5148
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5149

5150
#: builtin/diff.c:410
5151
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5152
msgid "more than two blobs given: '%s'"
5153
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5154

5155
#: builtin/diff.c:417
5156
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5157
msgid "unhandled object '%s' given."
5158
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5159

5160
#: builtin/fast-export.c:24
5161 5162 5163
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"

5164
#: builtin/fast-export.c:979
5165 5166 5167
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"

5168
#: builtin/fast-export.c:981
5169 5170 5171
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"

5172
#: builtin/fast-export.c:984
5173 5174 5175
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"

5176
#: builtin/fast-export.c:987
5177 5178 5179
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"

5180
#: builtin/fast-export.c:989
5181 5182 5183
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"

5184
#: builtin/fast-export.c:991
5185 5186 5187
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"

5188
#: builtin/fast-export.c:993
5189 5190 5191
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"

5192
#: builtin/fast-export.c:995
5193 5194 5195
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"

5196
#: builtin/fast-export.c:996
5197 5198 5199
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"

5200
#: builtin/fast-export.c:997
5201 5202 5203
msgid "refspec"
msgstr "refspec"

5204
#: builtin/fast-export.c:998
5205 5206 5207
msgid "Apply refspec to exported refs"
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"

5208 5209 5210 5211
#: builtin/fast-export.c:999
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"

5212 5213 5214 5215 5216 5217 5218
#: builtin/fetch.c:20
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"

#: builtin/fetch.c:21
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5219

5220 5221 5222 5223 5224 5225 5226 5227
#: builtin/fetch.c:22
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"

#: builtin/fetch.c:23
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"

5228
#: builtin/fetch.c:90
5229
msgid "fetch from all remotes"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5230
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5231

5232
#: builtin/fetch.c:92
5233 5234 5235
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"

5236
#: builtin/fetch.c:94
5237
msgid "path to upload pack on remote end"
5238
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5239

5240
#: builtin/fetch.c:95
5241 5242 5243
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"

5244
#: builtin/fetch.c:97
5245
msgid "fetch from multiple remotes"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5246
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5247

5248
#: builtin/fetch.c:99
5249
msgid "fetch all tags and associated objects"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5250
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5251

5252
#: builtin/fetch.c:101
5253
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5254
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5255

5256
#: builtin/fetch.c:103
5257 5258
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
5259
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5260 5261
"nữa"

5262
#: builtin/fetch.c:104
5263 5264 5265
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"

5266
#: builtin/fetch.c:105
5267
msgid "control recursive fetching of submodules"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5268
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5269

5270
#: builtin/fetch.c:109
5271
msgid "keep downloaded pack"
5272
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5273

5274
#: builtin/fetch.c:111
5275
msgid "allow updating of HEAD ref"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5276
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5277

5278
#: builtin/fetch.c:114
5279 5280 5281
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"

5282
#: builtin/fetch.c:116
5283 5284 5285
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"

5286
#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1208
5287 5288 5289
msgid "dir"
msgstr "tmục"

5290
#: builtin/fetch.c:119
5291 5292 5293
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"

5294
#: builtin/fetch.c:122
5295 5296 5297
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"

5298
#: builtin/fetch.c:124
5299 5300 5301
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"

5302 5303 5304 5305 5306 5307 5308 5309 5310
#: builtin/fetch.c:125
msgid "refmap"
msgstr "refmap"

#: builtin/fetch.c:126
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"

#: builtin/fetch.c:376
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5311
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5312
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5313

5314
#: builtin/fetch.c:454
5315
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5316
msgid "object %s not found"
5317
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5318

5319
#: builtin/fetch.c:459
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5320 5321 5322
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"

5323
#: builtin/fetch.c:473
5324
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5325
msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
5326
msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5327

5328
#: builtin/fetch.c:474 builtin/fetch.c:560
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5329 5330 5331
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"

5332
#: builtin/fetch.c:485
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5333
msgid "[tag update]"
5334
msgstr "[cập nhật thẻ]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5335

5336
#: builtin/fetch.c:487 builtin/fetch.c:522 builtin/fetch.c:540
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5337
msgid "  (unable to update local ref)"
5338
msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5339

5340
#: builtin/fetch.c:505
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5341
msgid "[new tag]"
5342
msgstr "[thẻ mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5343

5344
#: builtin/fetch.c:508
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5345
msgid "[new branch]"
5346
msgstr "[nhánh mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5347

5348
#: builtin/fetch.c:511
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5349
msgid "[new ref]"
5350
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5351

5352
#: builtin/fetch.c:556
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5353
msgid "unable to update local ref"
5354
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5355

5356
#: builtin/fetch.c:556
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5357
msgid "forced update"
5358
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5359

5360
#: builtin/fetch.c:562
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5361
msgid "(non-fast-forward)"
5362
msgstr "(non-fast-forward)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5363

5364
#: builtin/fetch.c:595 builtin/fetch.c:828
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5365 5366 5367 5368
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"

5369
#: builtin/fetch.c:604
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5370 5371
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5372
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5373

5374
#: builtin/fetch.c:622
5375 5376 5377 5378
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"

5379
#: builtin/fetch.c:710 builtin/fetch.c:793
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5380 5381 5382 5383
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"

5384
#: builtin/fetch.c:721
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5385 5386 5387 5388 5389
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
5390
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5391
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5392

5393
#: builtin/fetch.c:773
5394
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5395
msgid "   (%s will become dangling)"
5396
msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5397

5398
#: builtin/fetch.c:774
5399
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5400
msgid "   (%s has become dangling)"
5401
msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5402

5403
#: builtin/fetch.c:798
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5404 5405 5406
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"

5407
#: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1063
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5408 5409 5410
msgid "(none)"
msgstr "(không)"

5411
#: builtin/fetch.c:818
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5412 5413
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5414
msgstr ""
5415 5416
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5417

5418
#: builtin/fetch.c:837
5419
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5420
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5421
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5422

5423
#: builtin/fetch.c:840
5424
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5425
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5426
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5427

5428
#: builtin/fetch.c:896
5429 5430 5431 5432
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"

5433
#: builtin/fetch.c:1058
5434
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5435
msgid "Fetching %s\n"
5436
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5437

5438
#: builtin/fetch.c:1060 builtin/remote.c:90
5439
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5440
msgid "Could not fetch %s"
5441
msgstr "không thể “%s” về"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5442

5443
#: builtin/fetch.c:1078
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5444 5445 5446 5447
msgid ""
"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
5448 5449
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5450

5451
#: builtin/fetch.c:1101
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5452
msgid "You need to specify a tag name."
5453
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5454

5455
#: builtin/fetch.c:1143
5456 5457 5458
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"

5459
#: builtin/fetch.c:1145
5460 5461 5462
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"

5463
#: builtin/fetch.c:1168
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5464
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5465
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5466

5467
#: builtin/fetch.c:1170
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5468
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5469
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5470

5471
#: builtin/fetch.c:1181
5472
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5473
msgid "No such remote or remote group: %s"
5474
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5475

5476
#: builtin/fetch.c:1189
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5477
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5478
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5479

5480 5481 5482
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
5483
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5484

5485
#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:698
5486 5487
#: builtin/merge.c:197 builtin/repack.c:179 builtin/repack.c:183
#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590
5488
#: parse-options.h:132 parse-options.h:239
5489 5490 5491
msgid "n"
msgstr "n"

5492
#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5493
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5494
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5495

5496
#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5497 5498 5499
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"

5500
#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5501 5502 5503
msgid "text"
msgstr "văn bản"

5504
#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5505 5506 5507
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"

5508
#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5509 5510 5511
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"

5512 5513 5514 5515 5516
#: builtin/for-each-ref.c:676
msgid "unable to parse format"
msgstr "không thể phân tích định dạng"

#: builtin/for-each-ref.c:1057
5517 5518 5519
msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"

5520
#: builtin/for-each-ref.c:1072
5521 5522 5523
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"

5524
#: builtin/for-each-ref.c:1074
5525 5526 5527
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"

5528
#: builtin/for-each-ref.c:1076
5529 5530 5531
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"

5532
#: builtin/for-each-ref.c:1078
5533 5534 5535
msgid "quote placeholders suitably for tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"

5536
#: builtin/for-each-ref.c:1081
5537 5538 5539
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"

5540
#: builtin/for-each-ref.c:1082 builtin/replace.c:438
5541 5542 5543
msgid "format"
msgstr "định dạng"

5544
#: builtin/for-each-ref.c:1082
5545 5546 5547
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"

5548
#: builtin/for-each-ref.c:1083
5549 5550 5551
msgid "key"
msgstr "khóa"

5552
#: builtin/for-each-ref.c:1084
5553 5554 5555
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"

5556
#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:136
5557 5558 5559
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"

5560
#: builtin/fsck.c:540
5561 5562 5563
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"

5564
#: builtin/fsck.c:603
5565 5566 5567
msgid "git fsck [options] [<object>...]"
msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"

5568
#: builtin/fsck.c:609
5569 5570 5571
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"

5572
#: builtin/fsck.c:610
5573 5574 5575
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"

5576
#: builtin/fsck.c:611
5577 5578 5579
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"

5580
#: builtin/fsck.c:612
5581 5582 5583
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"

5584
#: builtin/fsck.c:613
5585
msgid "make index objects head nodes"
5586
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
5587

5588
#: builtin/fsck.c:614
5589
msgid "make reflogs head nodes (default)"
5590
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
5591

5592
#: builtin/fsck.c:615
5593 5594 5595
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"

5596
#: builtin/fsck.c:616
5597 5598 5599
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"

5600
#: builtin/fsck.c:618
5601 5602 5603
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"

5604
#: builtin/fsck.c:619 builtin/prune.c:108
5605 5606 5607
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"

5608
#: builtin/fsck.c:669
5609 5610 5611
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"

5612
#: builtin/gc.c:24
5613 5614 5615
msgid "git gc [options]"
msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"

5616
#: builtin/gc.c:79
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5617
#, c-format
5618 5619
msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5620

5621
#: builtin/gc.c:107
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5622 5623
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
5624
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5625

5626
#: builtin/gc.c:276
5627 5628 5629
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"

5630
#: builtin/gc.c:278
5631 5632 5633
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"

5634
#: builtin/gc.c:279
5635 5636 5637
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"

5638
#: builtin/gc.c:280
5639 5640 5641
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"

5642
#: builtin/gc.c:321
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5643
#, c-format
5644
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5645
msgstr ""
5646 5647 5648
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"

5649
#: builtin/gc.c:323
5650 5651 5652 5653
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"

5654
#: builtin/gc.c:324
5655 5656 5657
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5658

5659
#: builtin/gc.c:342
5660 5661 5662 5663 5664 5665 5666
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"

5667
#: builtin/gc.c:364
5668 5669 5670
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
5671
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5672
"để xóa bỏ chúng đi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5673

5674
#: builtin/grep.c:23
5675 5676 5677
msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"

5678
#: builtin/grep.c:218
5679
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5680
msgid "grep: failed to create thread: %s"
5681
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5682

5683
#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
5684
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5685
msgid "unable to read tree (%s)"
5686
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5687

5688
#: builtin/grep.c:491
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5689 5690
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
5691
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5692

5693
#: builtin/grep.c:547
5694
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5695
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5696
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5697

5698
#: builtin/grep.c:564
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5699 5700
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
5701
msgstr "không mở được “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5702

5703
#: builtin/grep.c:638
5704 5705
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5706

5707
#: builtin/grep.c:640
5708 5709
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5710

5711
#: builtin/grep.c:642
5712 5713
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5714

5715
#: builtin/grep.c:644
5716 5717
msgid "search also in ignored files"
msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5718

5719
#: builtin/grep.c:647
5720
msgid "show non-matching lines"
5721
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5722

5723
#: builtin/grep.c:649
5724
msgid "case insensitive matching"
5725
msgstr "phân biệt HOA/thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5726

5727
#: builtin/grep.c:651
5728 5729
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5730

5731
#: builtin/grep.c:653
5732 5733
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5734

5735
#: builtin/grep.c:655
5736 5737
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5738

5739
#: builtin/grep.c:658
5740
msgid "process binary files with textconv filters"
5741
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5742

5743
#: builtin/grep.c:660
5744 5745
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5746

5747
#: builtin/grep.c:664
5748 5749
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5750

5751
#: builtin/grep.c:667
5752 5753 5754
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"

5755
#: builtin/grep.c:670
5756 5757 5758
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"

5759
#: builtin/grep.c:673
5760 5761 5762
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"

5763
#: builtin/grep.c:676
5764 5765 5766
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"

5767
#: builtin/grep.c:677
5768 5769 5770
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"

5771
#: builtin/grep.c:678
5772 5773 5774
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"

5775
#: builtin/grep.c:680
5776 5777 5778
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"

5779
#: builtin/grep.c:682
5780 5781 5782
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"

5783
#: builtin/grep.c:684
5784 5785 5786
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"

5787
#: builtin/grep.c:687
5788 5789 5790
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"

5791
#: builtin/grep.c:689
5792 5793 5794
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"

5795
#: builtin/grep.c:691
5796 5797 5798
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"

5799
#: builtin/grep.c:692
5800
msgid "highlight matches"
5801
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
5802

5803
#: builtin/grep.c:694
5804 5805 5806
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"

5807
#: builtin/grep.c:696
5808 5809 5810 5811
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"

5812
#: builtin/grep.c:699
5813 5814 5815
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"

5816
#: builtin/grep.c:702
5817 5818 5819
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"

5820
#: builtin/grep.c:704
5821 5822 5823
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"

5824
#: builtin/grep.c:705
5825
msgid "shortcut for -C NUM"
5826
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5827

5828
#: builtin/grep.c:708
5829 5830 5831
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"

5832
#: builtin/grep.c:710
5833 5834 5835
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"

5836
#: builtin/grep.c:713
5837 5838 5839
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"

5840
#: builtin/grep.c:715
5841 5842 5843
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"

5844
#: builtin/grep.c:717
5845 5846 5847
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"

5848
#: builtin/grep.c:729
5849 5850 5851
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"

5852
#: builtin/grep.c:731
5853 5854 5855
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"

5856
#: builtin/grep.c:733
5857 5858 5859
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"

5860
#: builtin/grep.c:737
5861
msgid "pager"
5862
msgstr "dàn trang"
5863

5864
#: builtin/grep.c:737
5865 5866 5867
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"

5868
#: builtin/grep.c:740
5869 5870 5871
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"

5872
#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
5873 5874 5875
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"

5876
#: builtin/grep.c:808
5877 5878 5879
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."

5880
#: builtin/grep.c:866
5881 5882 5883
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"

5884
#: builtin/grep.c:892
5885 5886 5887
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."

5888
#: builtin/grep.c:897
5889 5890 5891 5892 5893
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."

5894
#: builtin/grep.c:900
5895 5896 5897
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."

5898
#: builtin/grep.c:908
5899 5900 5901
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."

5902
#: builtin/hash-object.c:82
5903 5904 5905 5906 5907 5908 5909
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
"<file>..."
msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>..."

5910
#: builtin/hash-object.c:83
5911 5912 5913
msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"

5914
#: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:610
5915 5916 5917
msgid "type"
msgstr "kiểu"

5918
#: builtin/hash-object.c:94
5919 5920 5921
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"

5922
#: builtin/hash-object.c:95
5923 5924 5925
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"

5926
#: builtin/hash-object.c:97
5927 5928 5929
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"

5930
#: builtin/hash-object.c:99
5931 5932 5933
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"

5934 5935 5936 5937 5938 5939
#: builtin/hash-object.c:100
msgid ""
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"

#: builtin/hash-object.c:101
5940 5941 5942
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5943
#: builtin/help.c:41
5944 5945 5946
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5947
#: builtin/help.c:42
5948 5949 5950
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5951
#: builtin/help.c:43
5952 5953 5954
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5955
#: builtin/help.c:44
5956 5957 5958
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5959
#: builtin/help.c:46
5960 5961 5962
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5963
#: builtin/help.c:52
5964 5965
msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5966

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5967
#: builtin/help.c:64
5968 5969
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
5970
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5971

5972
#: builtin/help.c:91
5973
msgid "Failed to start emacsclient."
5974
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
5975

5976
#: builtin/help.c:104
5977 5978 5979
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."

5980
#: builtin/help.c:112
5981 5982
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5983
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5984

5985
#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
5986 5987
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
5988
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5989

5990
#: builtin/help.c:215
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5991 5992 5993 5994 5995
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
5996 5997
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5998

5999
#: builtin/help.c:227
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6000 6001 6002 6003 6004
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
6005 6006
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6007

6008
#: builtin/help.c:352
6009
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6010
msgid "'%s': unknown man viewer."
6011
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6012

6013
#: builtin/help.c:369
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6014
msgid "no man viewer handled the request"
6015
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6016

6017
#: builtin/help.c:377
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6018
msgid "no info viewer handled the request"
6019
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6020

6021
#: builtin/help.c:423
6022 6023 6024
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"

6025 6026 6027 6028
#: builtin/help.c:424
msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"

6029
#: builtin/help.c:425
6030 6031 6032
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"

6033
#: builtin/help.c:426
6034
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6035
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6036

6037
#: builtin/help.c:427
6038 6039 6040
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"

6041
#: builtin/help.c:428
6042 6043 6044
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"

6045
#: builtin/help.c:429
6046
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6047
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6048

6049
#: builtin/help.c:430
6050 6051 6052
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."

6053
#: builtin/help.c:442
6054 6055 6056
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"

6057
#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6058 6059
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
6060
msgstr "cách dùng: %s%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6061

6062
#: builtin/help.c:496
6063
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6064
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6065
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6066

6067
#: builtin/index-pack.c:150
6068 6069 6070 6071
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"

6072
#: builtin/index-pack.c:200
6073
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6074
msgid "object type mismatch at %s"
6075
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6076

6077
#: builtin/index-pack.c:220
6078 6079 6080 6081
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"

6082
#: builtin/index-pack.c:223
6083 6084 6085
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6086

6087
#: builtin/index-pack.c:265
6088
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6089 6090
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6091 6092
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6093

6094
#: builtin/index-pack.c:275
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6095
msgid "early EOF"
6096
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6097

6098
#: builtin/index-pack.c:276
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6099
msgid "read error on input"
6100
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6101

6102
#: builtin/index-pack.c:288
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6103
msgid "used more bytes than were available"
6104
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6105

6106
#: builtin/index-pack.c:295
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6107
msgid "pack too large for current definition of off_t"
6108
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6109

6110
#: builtin/index-pack.c:311
6111
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6112
msgid "unable to create '%s'"
6113
msgstr "không thể tạo “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6114

6115
#: builtin/index-pack.c:316
6116
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6117
msgid "cannot open packfile '%s'"
6118
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6119

6120
#: builtin/index-pack.c:330
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6121
msgid "pack signature mismatch"
6122
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6123

6124
#: builtin/index-pack.c:332
6125 6126
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6127
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6128

6129
#: builtin/index-pack.c:350
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6130 6131
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6132
msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6133

6134
#: builtin/index-pack.c:471
6135
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6136
msgid "inflate returned %d"
6137
msgstr "xả nén trả về %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6138

6139
#: builtin/index-pack.c:520
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6140
msgid "offset value overflow for delta base object"
6141
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6142

6143
#: builtin/index-pack.c:528
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6144
msgid "delta base offset is out of bound"
6145
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6146

6147
#: builtin/index-pack.c:536
6148
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6149
msgid "unknown object type %d"
6150
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6151

6152
#: builtin/index-pack.c:567
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6153
msgid "cannot pread pack file"
6154
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6155

6156
#: builtin/index-pack.c:569
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6157 6158 6159
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6160 6161
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
msgstr[1] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6162

6163
#: builtin/index-pack.c:595
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6164
msgid "serious inflate inconsistency"
6165
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6166

6167 6168
#: builtin/index-pack.c:686 builtin/index-pack.c:692 builtin/index-pack.c:715
#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:758
6169
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6170
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6171
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6172

6173 6174
#: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:164
#: builtin/pack-objects.c:256
6175 6176 6177 6178
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"

6179
#: builtin/index-pack.c:755
6180 6181 6182 6183
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"

6184
#: builtin/index-pack.c:769
6185
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6186
msgid "invalid blob object %s"
6187
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6188

6189
#: builtin/index-pack.c:783
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6190 6191 6192 6193
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"

6194
#: builtin/index-pack.c:787
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6195
msgid "Error in object"
6196
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6197

6198
#: builtin/index-pack.c:789
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6199 6200
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6201
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6202

6203
#: builtin/index-pack.c:861 builtin/index-pack.c:890
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6204
msgid "failed to apply delta"
6205
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6206

6207
#: builtin/index-pack.c:1055
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6208
msgid "Receiving objects"
6209
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6210

6211
#: builtin/index-pack.c:1055
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6212
msgid "Indexing objects"
6213
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6214

6215
#: builtin/index-pack.c:1081
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6216
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6217
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6218

6219
#: builtin/index-pack.c:1086
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6220
msgid "cannot fstat packfile"
6221
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6222

6223
#: builtin/index-pack.c:1089
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6224
msgid "pack has junk at the end"
6225
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6226

6227
#: builtin/index-pack.c:1100
6228 6229 6230
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"

6231
#: builtin/index-pack.c:1123
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6232
msgid "Resolving deltas"
6233 6234
msgstr "Đang phân giải các delta"

6235
#: builtin/index-pack.c:1133
6236 6237 6238 6239
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"

6240
#: builtin/index-pack.c:1175
6241 6242 6243
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"

6244
#: builtin/index-pack.c:1181
6245 6246 6247 6248
#, c-format
msgid "completed with %d local objects"
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"

6249
#: builtin/index-pack.c:1191
6250 6251 6252 6253
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"

6254
#: builtin/index-pack.c:1195
6255 6256 6257
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6258 6259
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6260

6261
#: builtin/index-pack.c:1220
6262
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6263
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6264
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6265

6266
#: builtin/index-pack.c:1299
6267
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6268
msgid "local object %s is corrupt"
6269
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6270

6271
#: builtin/index-pack.c:1323
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6272
msgid "error while closing pack file"
6273
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6274

6275
#: builtin/index-pack.c:1336
6276
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6277
msgid "cannot write keep file '%s'"
6278
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6279

6280
#: builtin/index-pack.c:1344
6281
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6282
msgid "cannot close written keep file '%s'"
6283
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6284

6285
#: builtin/index-pack.c:1357
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6286
msgid "cannot store pack file"
6287
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6288

6289
#: builtin/index-pack.c:1368
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6290
msgid "cannot store index file"
6291
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6292

6293
#: builtin/index-pack.c:1401
6294 6295 6296 6297
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"

6298
#: builtin/index-pack.c:1407
6299 6300 6301 6302
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"

6303
#: builtin/index-pack.c:1411 builtin/index-pack.c:1590
6304 6305 6306 6307
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"

6308
#: builtin/index-pack.c:1469
6309
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6310
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6311
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6312

6313
#: builtin/index-pack.c:1471
6314
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6315
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6316
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6317

6318
#: builtin/index-pack.c:1518
6319
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6320 6321
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
6322 6323
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6324

6325
#: builtin/index-pack.c:1525
6326
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6327 6328
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6329 6330
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6331

6332
#: builtin/index-pack.c:1554
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6333
msgid "Cannot come back to cwd"
6334
msgstr "Không thể quay lại cwd"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6335

6336 6337
#: builtin/index-pack.c:1602 builtin/index-pack.c:1605
#: builtin/index-pack.c:1617 builtin/index-pack.c:1621
6338
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6339
msgid "bad %s"
6340
msgstr "%s sai"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6341

6342
#: builtin/index-pack.c:1635
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6343
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6344
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6345

6346
#: builtin/index-pack.c:1639 builtin/index-pack.c:1648
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6347 6348
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6349
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6350

6351
#: builtin/index-pack.c:1656
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6352
msgid "--verify with no packfile name given"
6353
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6354 6355 6356 6357

#: builtin/init-db.c:35
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
6358
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6359 6360

#: builtin/init-db.c:62
6361
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6362
msgid "insanely long template name %s"
6363
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6364 6365 6366 6367

#: builtin/init-db.c:67
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
6368
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6369 6370

#: builtin/init-db.c:73
6371
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6372
msgid "cannot stat template '%s'"
6373
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6374 6375

#: builtin/init-db.c:80
6376
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6377
msgid "cannot opendir '%s'"
6378
msgstr "không thể opendir() “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6379 6380

#: builtin/init-db.c:97
6381
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6382
msgid "cannot readlink '%s'"
6383
msgstr "không thể readlink “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6384 6385

#: builtin/init-db.c:99
6386
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6387
msgid "insanely long symlink %s"
6388
msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6389 6390

#: builtin/init-db.c:102
6391
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6392
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6393
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6394 6395

#: builtin/init-db.c:106
6396
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6397
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6398
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6399 6400

#: builtin/init-db.c:110
6401
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6402
msgid "ignoring template %s"
6403
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6404 6405

#: builtin/init-db.c:133
6406
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6407
msgid "insanely long template path %s"
6408
msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6409 6410

#: builtin/init-db.c:141
6411
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6412
msgid "templates not found %s"
6413
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6414 6415 6416 6417

#: builtin/init-db.c:154
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6418
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6419 6420

#: builtin/init-db.c:192
6421
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6422
msgid "insane git directory %s"
6423
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6424

6425
#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6426 6427
#, c-format
msgid "%s already exists"
6428
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6429

6430
#: builtin/init-db.c:355
6431
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6432
msgid "unable to handle file type %d"
6433
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6434

6435
#: builtin/init-db.c:358
6436
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6437 6438 6439
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"

6440 6441 6442 6443
#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
#: builtin/init-db.c:418
6444
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6445
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6446
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6447

6448
#: builtin/init-db.c:419
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6449
msgid "Reinitialized existing"
6450
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6451

6452
#: builtin/init-db.c:419
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6453
msgid "Initialized empty"
6454
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6455

6456
#: builtin/init-db.c:420
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6457
msgid " shared"
6458
msgstr " đã chia sẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6459

6460
#: builtin/init-db.c:467
6461
msgid ""
6462 6463
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [directory]"
6464 6465 6466 6467
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"

6468
#: builtin/init-db.c:490
6469 6470 6471
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"

6472
#: builtin/init-db.c:491
6473 6474 6475
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"

6476
#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:172
6477 6478 6479
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"

6480
#: builtin/init-db.c:525 builtin/init-db.c:530
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6481 6482 6483 6484
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"

6485
#: builtin/init-db.c:534
6486
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6487
msgid "cannot chdir to %s"
6488
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6489

6490
#: builtin/init-db.c:555
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6491
#, c-format
6492 6493 6494 6495 6496 6497
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"dir=<directory>)"
msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6498

6499
#: builtin/init-db.c:583
6500
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6501
msgid "Cannot access work tree '%s'"
6502
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6503

6504 6505 6506 6507 6508 6509 6510 6511 6512 6513 6514 6515 6516 6517 6518 6519 6520 6521 6522 6523
#: builtin/interpret-trailers.c:15
msgid ""
"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
"[<file>...]"
msgstr ""
"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])...] "
"[<tập-tin>...]"

#: builtin/interpret-trailers.c:25
msgid "trim empty trailers"
msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"

#: builtin/interpret-trailers.c:26
msgid "trailer"
msgstr "bộ dò vết"

#: builtin/interpret-trailers.c:27
msgid "trailer(s) to add"
msgstr "bộ dò vết cần thêm"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6524
#: builtin/log.c:41
6525 6526
msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6527

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6528
#: builtin/log.c:42
6529
msgid "   or: git show [options] <object>..."
6530
msgstr "  hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6531

6532 6533 6534 6535 6536
#: builtin/log.c:81
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"

6537
#: builtin/log.c:127
6538 6539 6540
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"

6541
#: builtin/log.c:128
6542 6543 6544
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"

6545
#: builtin/log.c:129
6546 6547 6548
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"

6549
#: builtin/log.c:130
6550 6551
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6552

6553 6554 6555 6556
#: builtin/log.c:133
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"

6557
#: builtin/log.c:229
6558
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6559
msgid "Final output: %d %s\n"
6560
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6561

6562 6563 6564 6565 6566 6567
#: builtin/log.c:458
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"

#: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564
6568
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6569
msgid "Could not read object %s"
6570
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6571

6572
#: builtin/log.c:588
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6573 6574 6575 6576
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"

6577
#: builtin/log.c:689
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6578
msgid "format.headers without value"
6579
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6580

6581
#: builtin/log.c:773
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6582
msgid "name of output directory is too long"
6583
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6584

6585
#: builtin/log.c:789
6586
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6587
msgid "Cannot open patch file %s"
6588
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6589

6590
#: builtin/log.c:803
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6591
msgid "Need exactly one range."
6592
msgstr "Cần chính xác một vùng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6593

6594
#: builtin/log.c:811
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6595
msgid "Not a range."
6596
msgstr "Không phải là một vùng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6597

6598
#: builtin/log.c:919
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6599
msgid "Cover letter needs email format"
6600
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6601

6602
#: builtin/log.c:998
6603
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6604
msgid "insane in-reply-to: %s"
6605
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6606

6607
#: builtin/log.c:1026
6608 6609 6610
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"

6611
#: builtin/log.c:1071
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6612
msgid "Two output directories?"
6613
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6614

6615
#: builtin/log.c:1186
6616 6617 6618
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"

6619
#: builtin/log.c:1189
6620 6621 6622
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"

6623
#: builtin/log.c:1193
6624 6625 6626
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"

6627
#: builtin/log.c:1195
6628 6629 6630
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"

6631
#: builtin/log.c:1197
6632 6633 6634
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"

6635
#: builtin/log.c:1198
6636 6637 6638
msgid "sfx"
msgstr "sfx"

6639
#: builtin/log.c:1199
6640
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6641
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6642

6643
#: builtin/log.c:1201
6644 6645 6646
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"

6647
#: builtin/log.c:1203
6648 6649 6650
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"

6651
#: builtin/log.c:1205
6652 6653 6654
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"

6655
#: builtin/log.c:1208
6656 6657 6658
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"

6659
#: builtin/log.c:1211
6660 6661 6662
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"

6663
#: builtin/log.c:1214
6664 6665 6666
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"

6667
#: builtin/log.c:1216
6668 6669 6670
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"

6671
#: builtin/log.c:1218
6672 6673 6674
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"

6675
#: builtin/log.c:1220
6676 6677 6678
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"

6679
#: builtin/log.c:1221
6680 6681 6682
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"

6683
#: builtin/log.c:1222
6684 6685 6686
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"

6687
#: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225
6688 6689 6690
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"

6691
#: builtin/log.c:1223
6692 6693 6694
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"

6695
#: builtin/log.c:1225
6696 6697 6698
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"

6699
#: builtin/log.c:1227
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6700 6701 6702
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"

6703
#: builtin/log.c:1228
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6704 6705
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
6706
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6707

6708
#: builtin/log.c:1230
6709 6710 6711
msgid "message-id"
msgstr "message-id"

6712
#: builtin/log.c:1231
6713 6714 6715
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"

6716
#: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235
6717 6718 6719
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"

6720
#: builtin/log.c:1233
6721 6722 6723
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"

6724
#: builtin/log.c:1236
6725 6726 6727
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"

6728
#: builtin/log.c:1240
6729
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6730
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6731

6732
#: builtin/log.c:1242
6733 6734 6735
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"

6736
#: builtin/log.c:1243
6737 6738 6739
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"

6740
#: builtin/log.c:1245
6741 6742 6743
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"

6744
#: builtin/log.c:1246
6745 6746 6747
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"

6748
#: builtin/log.c:1320
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6749 6750 6751 6752
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"

6753
#: builtin/log.c:1335
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6754
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6755
msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6756

6757
#: builtin/log.c:1337
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6758
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6759
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6760

6761
#: builtin/log.c:1345
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6762
msgid "--name-only does not make sense"
6763
msgstr "--name-only không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6764

6765
#: builtin/log.c:1347
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6766
msgid "--name-status does not make sense"
6767
msgstr "--name-status không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6768

6769
#: builtin/log.c:1349
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6770
msgid "--check does not make sense"
6771
msgstr "--check không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6772

6773
#: builtin/log.c:1372
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6774
msgid "standard output, or directory, which one?"
6775
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6776

6777
#: builtin/log.c:1374
6778
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6779
msgid "Could not create directory '%s'"
6780
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6781

6782
#: builtin/log.c:1472
6783 6784 6785 6786
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"

6787
#: builtin/log.c:1535
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6788
msgid "Failed to create output files"
6789
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6790

6791
#: builtin/log.c:1583
6792
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6793
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
6794

6795
#: builtin/log.c:1638
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6796
#, c-format
6797 6798 6799
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr ""
6800 6801
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6802

6803
#: builtin/log.c:1651 builtin/log.c:1653 builtin/log.c:1665
6804
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6805
msgid "Unknown commit %s"
6806
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6807

6808
#: builtin/ls-files.c:401
6809 6810 6811
msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"

6812
#: builtin/ls-files.c:458
6813 6814 6815
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"

6816
#: builtin/ls-files.c:460
6817 6818
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
6819
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6820 6821
"thay đổi)"

6822
#: builtin/ls-files.c:462
6823 6824 6825
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"

6826
#: builtin/ls-files.c:464
6827 6828 6829
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"

6830
#: builtin/ls-files.c:466
6831 6832 6833
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"

6834
#: builtin/ls-files.c:468
6835 6836 6837
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"

6838
#: builtin/ls-files.c:470
6839 6840 6841
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"

6842
#: builtin/ls-files.c:473
6843
msgid "show staged contents' object name in the output"
6844
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6845

6846
#: builtin/ls-files.c:475
6847 6848 6849
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"

6850
#: builtin/ls-files.c:477
6851
msgid "show 'other' directories' names only"
6852
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6853

6854
#: builtin/ls-files.c:480
6855 6856 6857
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"

6858
#: builtin/ls-files.c:483
6859 6860 6861
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"

6862
#: builtin/ls-files.c:485
6863 6864 6865
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"

6866
#: builtin/ls-files.c:487
6867 6868 6869
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"

6870
#: builtin/ls-files.c:490
6871 6872 6873
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"

6874
#: builtin/ls-files.c:493
6875 6876 6877
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"

6878
#: builtin/ls-files.c:495
6879 6880 6881
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"

6882
#: builtin/ls-files.c:498
6883 6884 6885
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"

6886
#: builtin/ls-files.c:501
6887 6888 6889
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"

6890
#: builtin/ls-files.c:502
6891 6892 6893
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"

6894
#: builtin/ls-files.c:503
6895 6896 6897 6898
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"

6899
#: builtin/ls-files.c:505
6900 6901 6902
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"

6903
#: builtin/ls-tree.c:28
6904 6905 6906
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"

6907
#: builtin/ls-tree.c:126
6908 6909 6910
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"

6911
#: builtin/ls-tree.c:128
6912 6913 6914
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"

6915
#: builtin/ls-tree.c:130
6916 6917 6918
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"

6919
#: builtin/ls-tree.c:133
6920 6921 6922
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"

6923
#: builtin/ls-tree.c:134
6924 6925 6926
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"

6927
#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
6928 6929 6930
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"

6931
#: builtin/ls-tree.c:141
6932 6933 6934
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"

6935
#: builtin/ls-tree.c:143
6936 6937 6938
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"

6939
#: builtin/merge.c:44
6940 6941 6942
msgid "git merge [options] [<commit>...]"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"

6943
#: builtin/merge.c:45
6944 6945 6946
msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"

6947
#: builtin/merge.c:46
6948 6949 6950
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"

6951
#: builtin/merge.c:99
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6952
msgid "switch `m' requires a value"
6953
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6954

6955
#: builtin/merge.c:136
6956
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6957
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6958
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6959

6960
#: builtin/merge.c:137
6961
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6962
msgid "Available strategies are:"
6963
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6964

6965
#: builtin/merge.c:142
6966
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6967
msgid "Available custom strategies are:"
6968
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6969

6970
#: builtin/merge.c:192
6971 6972 6973
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"

6974
#: builtin/merge.c:195
6975 6976 6977
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"

6978
#: builtin/merge.c:196
6979 6980 6981
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"

6982
#: builtin/merge.c:198
6983 6984 6985
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"

6986
#: builtin/merge.c:201
6987
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6988
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6989

6990
#: builtin/merge.c:203
6991 6992 6993
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"

6994
#: builtin/merge.c:205
6995
msgid "edit message before committing"
6996
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
6997

6998
#: builtin/merge.c:206
6999 7000 7001
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"

7002
#: builtin/merge.c:208
7003 7004 7005
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"

7006
#: builtin/merge.c:212
7007 7008 7009
msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"

7010
#: builtin/merge.c:213 builtin/notes.c:741 builtin/revert.c:89
7011 7012 7013
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"

7014
#: builtin/merge.c:214
7015 7016 7017
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"

7018
#: builtin/merge.c:215
7019 7020 7021
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"

7022
#: builtin/merge.c:216
7023 7024 7025
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"

7026
#: builtin/merge.c:218
7027 7028 7029 7030
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"

7031
#: builtin/merge.c:222
7032 7033 7034
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"

7035
#: builtin/merge.c:250
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7036
msgid "could not run stash."
7037
msgstr "không thể chạy stash."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7038

7039
#: builtin/merge.c:255
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7040
msgid "stash failed"
7041
msgstr "stash gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7042

7043
#: builtin/merge.c:260
7044
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7045
msgid "not a valid object: %s"
7046
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7047

7048
#: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7049
msgid "read-tree failed"
7050
msgstr "read-tree gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7051

7052
#: builtin/merge.c:326
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7053
msgid " (nothing to squash)"
7054
msgstr " (không có gì để squash)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7055

7056
#: builtin/merge.c:339
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7057 7058
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7059
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7060

7061
#: builtin/merge.c:371
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7062
msgid "Writing SQUASH_MSG"
7063
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7064

7065
#: builtin/merge.c:373
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7066
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7067
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7068

7069
#: builtin/merge.c:396
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7070 7071
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7072
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7073

7074
#: builtin/merge.c:446
7075
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7076
msgid "'%s' does not point to a commit"
7077
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7078

7079
#: builtin/merge.c:558
7080
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7081
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7082
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7083

7084
#: builtin/merge.c:653
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7085
msgid "git write-tree failed to write a tree"
7086
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7087

7088
#: builtin/merge.c:677
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7089
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7090
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7091

7092
#: builtin/merge.c:691
7093
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7094
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7095
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7096

7097
#: builtin/merge.c:704
7098
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7099
msgid "unable to write %s"
7100
msgstr "không thể ghi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7101

7102
#: builtin/merge.c:793
7103
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7104
msgid "Could not read from '%s'"
7105
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7106

7107
#: builtin/merge.c:802
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7108 7109
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7110
msgstr ""
7111 7112
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7113

7114
#: builtin/merge.c:808
7115
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7116 7117 7118 7119
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
7120
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7121 7122
"the commit.\n"
msgstr ""
7123 7124
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
7125
"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7126
"topic.\n"
7127
"\n"
7128
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7129
"rỗng\n"
7130
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7131

7132
#: builtin/merge.c:832
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7133
msgid "Empty commit message."
7134
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7135

7136
#: builtin/merge.c:844
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7137 7138 7139 7140
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"

7141
#: builtin/merge.c:907
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7142 7143
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7144
msgstr ""
7145 7146
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7147

7148
#: builtin/merge.c:923
7149
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7150
msgid "'%s' is not a commit"
7151
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7152

7153
#: builtin/merge.c:964
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7154
msgid "No current branch."
7155
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7156

7157
#: builtin/merge.c:966
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7158
msgid "No remote for the current branch."
7159
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7160

7161
#: builtin/merge.c:968
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7162
msgid "No default upstream defined for the current branch."
7163
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7164

7165
#: builtin/merge.c:973
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7166
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7167
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7168
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7169

7170
#: builtin/merge.c:1129
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7171
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7172 7173
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7174

7175
#: builtin/merge.c:1145
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7176 7177
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7178
"Please, commit your changes before you merge."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7179
msgstr ""
7180
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7181
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7182

7183
#: builtin/merge.c:1148 git-pull.sh:34
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7184
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
7185
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7186

7187
#: builtin/merge.c:1152
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7188 7189
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7190
"Please, commit your changes before you merge."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7191
msgstr ""
7192
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7193
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7194

7195
#: builtin/merge.c:1155
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7196
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7197
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7198

7199
#: builtin/merge.c:1164
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7200
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7201
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7202

7203
#: builtin/merge.c:1173
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7204
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7205
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7206

7207
#: builtin/merge.c:1205
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7208
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7209
msgstr ""
7210
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7211

7212
#: builtin/merge.c:1208
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7213
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7214
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7215

7216
#: builtin/merge.c:1210
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7217
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7218
msgstr ""
7219
"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7220

7221
#: builtin/merge.c:1215
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7222 7223 7224 7225
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"

7226
#: builtin/merge.c:1266
7227 7228 7229 7230 7231
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."

7232
#: builtin/merge.c:1269
7233 7234 7235 7236
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."

7237
#: builtin/merge.c:1272
7238 7239
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7240
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7241

7242
#: builtin/merge.c:1275
7243 7244 7245 7246
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"

7247
#: builtin/merge.c:1356
7248
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7249
msgid "Updating %s..%s\n"
7250
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7251

7252
#: builtin/merge.c:1395
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7253 7254
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7255
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7256

7257
#: builtin/merge.c:1402
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7258 7259 7260 7261
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"

7262
#: builtin/merge.c:1434
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7263
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7264
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7265

7266
#: builtin/merge.c:1457 builtin/merge.c:1536
7267
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7268
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7269
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7270

7271
#: builtin/merge.c:1461
7272
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7273
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7274
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7275

7276
#: builtin/merge.c:1527
7277
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7278
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7279
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7280

7281
#: builtin/merge.c:1529
7282
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7283
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7284
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7285

7286
#: builtin/merge.c:1538
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7287 7288
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7289
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7290

7291
#: builtin/merge.c:1550
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7292 7293
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7294 7295 7296
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7297

7298
#: builtin/merge-base.c:29
7299
msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7300
msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..."
7301

7302
#: builtin/merge-base.c:30
7303
msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
7304
msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
7305

7306
#: builtin/merge-base.c:31
7307
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7308
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
7309

7310
#: builtin/merge-base.c:32
7311
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7312 7313 7314 7315 7316
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"

#: builtin/merge-base.c:33
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7317

7318
#: builtin/merge-base.c:214
7319 7320 7321
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"

7322
#: builtin/merge-base.c:216
7323 7324 7325
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"

7326
#: builtin/merge-base.c:218
7327
msgid "list revs not reachable from others"
7328
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7329

7330
#: builtin/merge-base.c:220
7331 7332 7333
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"

7334 7335 7336 7337
#: builtin/merge-base.c:222
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"

7338 7339 7340 7341 7342 7343 7344 7345 7346 7347 7348 7349 7350 7351 7352 7353 7354 7355 7356 7357 7358 7359 7360 7361 7362 7363 7364 7365 7366 7367 7368 7369 7370 7371 7372 7373 7374 7375 7376 7377
#: builtin/merge-file.c:8
msgid ""
"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
"file2"
msgstr ""
"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
"gốc tập-tin2"

#: builtin/merge-file.c:33
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"

#: builtin/merge-file.c:34
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"

#: builtin/merge-file.c:35
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"

#: builtin/merge-file.c:37
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"

#: builtin/merge-file.c:39
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"

#: builtin/merge-file.c:42
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"

#: builtin/merge-file.c:43
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"

#: builtin/merge-file.c:45
msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"

7378
#: builtin/mktree.c:64
7379 7380 7381
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"

7382
#: builtin/mktree.c:150
7383 7384 7385
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"

7386
#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7387 7388 7389
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"

7390
#: builtin/mktree.c:152
7391 7392 7393
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"

7394
#: builtin/mv.c:15
7395 7396 7397
msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"

7398 7399 7400 7401 7402
#: builtin/mv.c:69
#, c-format
msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"

7403
#: builtin/mv.c:71
7404 7405 7406 7407 7408 7409 7410 7411 7412 7413
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"

#: builtin/mv.c:89
#, c-format
msgid "%.*s is in index"
msgstr "%.*s trong bảng mục lục"

#: builtin/mv.c:111
7414 7415 7416
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"

7417
#: builtin/mv.c:112
7418 7419 7420
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"

7421 7422 7423 7424 7425 7426
#: builtin/mv.c:151
#, c-format
msgid "destination '%s' is not a directory"
msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"

#: builtin/mv.c:162
7427
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7428
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7429
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7430

7431
#: builtin/mv.c:166
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7432
msgid "bad source"
7433
msgstr "nguồn sai"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7434

7435
#: builtin/mv.c:169
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7436
msgid "can not move directory into itself"
7437
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7438

7439
#: builtin/mv.c:172
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7440
msgid "cannot move directory over file"
7441
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7442

7443
#: builtin/mv.c:181
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7444
msgid "source directory is empty"
7445
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7446

7447
#: builtin/mv.c:206
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7448
msgid "not under version control"
7449
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7450

7451
#: builtin/mv.c:209
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7452
msgid "destination exists"
7453
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7454

7455
#: builtin/mv.c:217
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7456 7457
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
7458
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7459

7460
#: builtin/mv.c:220
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7461
msgid "Cannot overwrite"
7462
msgstr "Không thể ghi đè"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7463

7464
#: builtin/mv.c:223
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7465
msgid "multiple sources for the same target"
7466
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7467

7468
#: builtin/mv.c:225
7469 7470 7471
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"

7472
#: builtin/mv.c:232
7473
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7474
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7475
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7476

7477
#: builtin/mv.c:253
7478
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7479
msgid "Renaming %s to %s\n"
7480
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7481

7482
#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:358
7483
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7484
msgid "renaming '%s' failed"
7485
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7486

7487
#: builtin/name-rev.c:255
7488 7489 7490
msgid "git name-rev [options] <commit>..."
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."

7491
#: builtin/name-rev.c:256
7492 7493 7494
msgid "git name-rev [options] --all"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"

7495
#: builtin/name-rev.c:257
7496 7497 7498
msgid "git name-rev [options] --stdin"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"

7499
#: builtin/name-rev.c:309
7500 7501 7502
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"

7503
#: builtin/name-rev.c:310
7504 7505 7506
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"

7507
#: builtin/name-rev.c:312
7508
msgid "only use refs matching <pattern>"
7509
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7510

7511
#: builtin/name-rev.c:314
7512 7513 7514 7515
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"

7516
#: builtin/name-rev.c:315
7517 7518 7519
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"

7520
#: builtin/name-rev.c:316
7521 7522
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7523

7524
#: builtin/name-rev.c:322
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7525 7526 7527 7528
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"

#: builtin/notes.c:24
7529 7530 7531
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7532
#: builtin/notes.c:25
7533 7534 7535 7536 7537 7538 7539
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7540
#: builtin/notes.c:26
7541 7542 7543
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7544
#: builtin/notes.c:27
7545 7546 7547 7548 7549 7550 7551
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7552
#: builtin/notes.c:28
7553 7554 7555
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7556
#: builtin/notes.c:29
7557 7558 7559
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7560
#: builtin/notes.c:30
7561 7562 7563 7564 7565
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7566
#: builtin/notes.c:31
7567 7568 7569
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7570
#: builtin/notes.c:32
7571 7572 7573
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7574
#: builtin/notes.c:33
7575 7576 7577
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7578
#: builtin/notes.c:34
7579 7580 7581
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7582
#: builtin/notes.c:35
7583 7584 7585
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7586
#: builtin/notes.c:40
7587 7588 7589
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7590
#: builtin/notes.c:45
7591 7592 7593
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7594
#: builtin/notes.c:50
7595 7596 7597
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7598
#: builtin/notes.c:51
7599 7600 7601
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7602
#: builtin/notes.c:56
7603 7604 7605
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7606
#: builtin/notes.c:61
7607 7608 7609
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7610
#: builtin/notes.c:66
7611 7612 7613
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7614
#: builtin/notes.c:71
7615 7616 7617
msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7618
#: builtin/notes.c:72
7619 7620 7621
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7622
#: builtin/notes.c:73
7623 7624 7625
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7626
#: builtin/notes.c:78
7627 7628 7629
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7630
#: builtin/notes.c:83
7631 7632 7633
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7634
#: builtin/notes.c:88
7635 7636 7637
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"

7638
#: builtin/notes.c:136
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7639 7640
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7641
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7642

7643
#: builtin/notes.c:140
7644 7645
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7646

7647
#: builtin/notes.c:148
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7648 7649
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7650
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7651

7652
#: builtin/notes.c:166 builtin/tag.c:477
7653
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7654
msgid "could not create file '%s'"
7655
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7656

7657
#: builtin/notes.c:185
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7658
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7659 7660
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7661

7662
#: builtin/notes.c:206 builtin/notes.c:847
7663
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7664
msgid "Removing note for object %s\n"
7665
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7666

7667
#: builtin/notes.c:211
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7668
msgid "unable to write note object"
7669
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7670

7671
#: builtin/notes.c:213
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7672
#, c-format
7673
msgid "The note contents have been left in %s"
7674
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7675

7676
#: builtin/notes.c:247 builtin/tag.c:693
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7677 7678
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
7679
msgstr "không thể đọc “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7680

7681
#: builtin/notes.c:249 builtin/tag.c:696
7682
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7683
msgid "could not open or read '%s'"
7684
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7685

7686 7687 7688 7689
#: builtin/notes.c:268 builtin/notes.c:319 builtin/notes.c:321
#: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:435 builtin/notes.c:518
#: builtin/notes.c:523 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:640
#: builtin/notes.c:842 builtin/tag.c:709
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7690 7691
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7692
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7693

7694
#: builtin/notes.c:271
7695
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7696
msgid "Failed to read object '%s'."
7697
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7698

7699
#: builtin/notes.c:275
7700 7701
#, c-format
msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7702
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
7703

7704
#: builtin/notes.c:315
7705
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7706
msgid "Malformed input line: '%s'."
7707
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7708

7709
#: builtin/notes.c:330
7710
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7711
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7712
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7713

7714 7715 7716
#: builtin/notes.c:374 builtin/notes.c:428 builtin/notes.c:501
#: builtin/notes.c:513 builtin/notes.c:586 builtin/notes.c:633
#: builtin/notes.c:907
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7717
msgid "too many parameters"
7718
msgstr "quá nhiều đối số"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7719

7720
#: builtin/notes.c:387 builtin/notes.c:646
7721
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7722
msgid "No note found for object %s."
7723
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7724

7725
#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
7726 7727 7728
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"

7729
#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
7730 7731 7732
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"

7733 7734
#: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:571
#: builtin/notes.c:574 builtin/tag.c:628
7735 7736 7737
msgid "object"
msgstr "đối tượng"

7738
#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
7739 7740 7741
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"

7742
#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:575
7743 7744 7745
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"

7746
#: builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:488
7747 7748 7749
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"

7750
#: builtin/notes.c:454
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7751
#, c-format
7752 7753 7754 7755 7756
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7757
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7758

7759
#: builtin/notes.c:459 builtin/notes.c:536
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7760 7761
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7762
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7763

7764
#: builtin/notes.c:489
7765 7766 7767
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"

7768
#: builtin/notes.c:491
7769 7770 7771
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"

7772
#: builtin/notes.c:509
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7773 7774 7775
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"

7776
#: builtin/notes.c:530
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7777
#, c-format
7778 7779 7780 7781 7782
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7783
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7784

7785
#: builtin/notes.c:542
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7786 7787
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7788
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7789

7790
#: builtin/notes.c:591
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7791 7792 7793 7794 7795
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
7796 7797
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7798

7799
#: builtin/notes.c:738
7800 7801 7802
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

7803
#: builtin/notes.c:740
7804 7805 7806
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"

7807
#: builtin/notes.c:742
7808 7809 7810 7811
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
msgstr ""
7812
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7813 7814
"theirs/union/cat_sort_uniq)"

7815
#: builtin/notes.c:744
7816 7817 7818
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"

7819
#: builtin/notes.c:746
7820 7821 7822 7823 7824
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"

7825
#: builtin/notes.c:748
7826 7827 7828
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"

7829
#: builtin/notes.c:750
7830 7831 7832
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"

7833
#: builtin/notes.c:845
7834
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7835
msgid "Object %s has no note\n"
7836
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7837

7838
#: builtin/notes.c:857
7839 7840 7841
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"

7842
#: builtin/notes.c:860
7843 7844 7845
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"

7846
#: builtin/notes.c:941
7847 7848
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
7849

7850
#: builtin/notes.c:942
7851
msgid "use notes from <notes_ref>"
7852
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7853

7854
#: builtin/notes.c:977 builtin/remote.c:1624
7855
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7856
msgid "Unknown subcommand: %s"
7857
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7858

7859
#: builtin/pack-objects.c:28
7860 7861 7862 7863 7864
msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"

7865
#: builtin/pack-objects.c:29
7866 7867 7868 7869 7870
msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"

7871
#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
7872 7873 7874 7875
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"

7876
#: builtin/pack-objects.c:773
7877 7878 7879
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"

7880
#: builtin/pack-objects.c:1015
7881 7882 7883
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"

7884
#: builtin/pack-objects.c:2175
7885 7886 7887
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"

7888
#: builtin/pack-objects.c:2572
7889
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7890
msgid "unsupported index version %s"
7891
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7892

7893
#: builtin/pack-objects.c:2576
7894
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7895
msgid "bad index version '%s'"
7896
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7897

7898
#: builtin/pack-objects.c:2599
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7899 7900
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
7901
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7902

7903
#: builtin/pack-objects.c:2603
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7904 7905
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7906
msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7907

7908
#: builtin/pack-objects.c:2622
7909 7910 7911
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"

7912
#: builtin/pack-objects.c:2624
7913 7914 7915
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"

7916
#: builtin/pack-objects.c:2626
7917 7918 7919
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"

7920
#: builtin/pack-objects.c:2629
7921 7922 7923
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"

7924
#: builtin/pack-objects.c:2630
7925 7926 7927
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"

7928
#: builtin/pack-objects.c:2631
7929 7930 7931
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"

7932
#: builtin/pack-objects.c:2634
7933 7934 7935
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"

7936
#: builtin/pack-objects.c:2636
7937 7938 7939
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"

7940
#: builtin/pack-objects.c:2638
7941 7942 7943
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"

7944
#: builtin/pack-objects.c:2640
7945 7946 7947
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"

7948
#: builtin/pack-objects.c:2642
7949 7950 7951
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"

7952
#: builtin/pack-objects.c:2644
7953
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7954
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7955

7956
#: builtin/pack-objects.c:2646
7957 7958 7959
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"

7960
#: builtin/pack-objects.c:2648
7961 7962 7963
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"

7964
#: builtin/pack-objects.c:2650
7965 7966 7967
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"

7968
#: builtin/pack-objects.c:2652
7969 7970 7971
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"

7972
#: builtin/pack-objects.c:2654
7973
msgid "do not create an empty pack output"
7974
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
7975

7976
#: builtin/pack-objects.c:2656
7977
msgid "read revision arguments from standard input"
7978
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7979

7980
#: builtin/pack-objects.c:2658
7981 7982 7983
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"

7984
#: builtin/pack-objects.c:2661
7985 7986 7987
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"

7988
#: builtin/pack-objects.c:2664
7989 7990 7991
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"

7992 7993 7994 7995 7996
#: builtin/pack-objects.c:2667
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"

#: builtin/pack-objects.c:2670
7997 7998 7999
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"

8000
#: builtin/pack-objects.c:2672
8001 8002 8003
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"

8004
#: builtin/pack-objects.c:2674
8005 8006 8007
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"

8008
#: builtin/pack-objects.c:2675 parse-options.h:140
8009 8010 8011
msgid "time"
msgstr "thời-gian"

8012
#: builtin/pack-objects.c:2676
8013 8014 8015 8016
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"

8017
#: builtin/pack-objects.c:2679
8018 8019 8020
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"

8021
#: builtin/pack-objects.c:2681
8022 8023 8024
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"

8025
#: builtin/pack-objects.c:2683
8026 8027 8028
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"

8029
#: builtin/pack-objects.c:2685
8030
msgid "do not hide commits by grafts"
8031
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8032

8033
#: builtin/pack-objects.c:2687
8034 8035 8036
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"

8037
#: builtin/pack-objects.c:2689
8038 8039 8040
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"

8041
#: builtin/pack-objects.c:2778
8042 8043 8044
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"

8045 8046 8047 8048 8049 8050 8051 8052 8053 8054
#: builtin/pack-refs.c:6
msgid "git pack-refs [options]"
msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"

#: builtin/pack-refs.c:14
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"

#: builtin/pack-refs.c:15
msgid "prune loose refs (default)"
8055
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8056 8057 8058 8059 8060

#: builtin/prune-packed.c:7
msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"

8061
#: builtin/prune-packed.c:40
8062 8063 8064
msgid "Removing duplicate objects"
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"

8065 8066 8067 8068
#: builtin/prune.c:12
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"

8069
#: builtin/prune.c:106
8070 8071 8072
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"

8073
#: builtin/prune.c:107
8074 8075 8076
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"

8077
#: builtin/prune.c:110
8078 8079 8080 8081 8082 8083
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"

#: builtin/push.c:14
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8084

8085
#: builtin/push.c:85
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8086
msgid "tag shorthand without <tag>"
8087
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8088

8089
#: builtin/push.c:95
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8090
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8091
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8092

8093
#: builtin/push.c:139
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8094 8095 8096 8097
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
8098
"\n"
8099 8100
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8101

8102
#: builtin/push.c:142
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8103 8104 8105 8106 8107 8108 8109 8110 8111 8112 8113 8114 8115
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
"on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
8116
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8117
"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
8118 8119 8120 8121 8122 8123 8124 8125
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8126

8127
#: builtin/push.c:157
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8128 8129 8130 8131 8132 8133 8134 8135
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
"state now, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
8136 8137 8138 8139 8140
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8141

8142
#: builtin/push.c:171
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8143 8144 8145 8146 8147 8148 8149
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
8150
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8151
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8152
"(upstream), sử dụng\n"
8153 8154
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8155

8156
#: builtin/push.c:179
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8157 8158
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8159
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8160

8161
#: builtin/push.c:182
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8162 8163 8164 8165 8166 8167
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
8168
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8169
"(upstream) của\n"
8170
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8171
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8172

8173
#: builtin/push.c:205
8174
msgid ""
8175
"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8176
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8177
"and maintain the traditional behavior, use:\n"
8178 8179 8180 8181 8182 8183 8184
"\n"
"  git config --global push.default matching\n"
"\n"
"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
"\n"
"  git config --global push.default simple\n"
"\n"
8185 8186 8187
"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
"\n"
8188
"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8189 8190 8191
"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
"\n"
8192 8193 8194 8195 8196
"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
"information.\n"
"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
msgstr ""
8197
"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8198
"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8199
"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8200 8201 8202
"\n"
"  git config --global push.default matching\n"
"\n"
8203
"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8204 8205 8206
"\n"
"  git config --global push.default simple\n"
"\n"
8207
"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8208
"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8209 8210 8211 8212 8213
"\n"
"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
"\n"
8214 8215
"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8216
"tự\n"
8217
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8218

8219
#: builtin/push.c:272
8220 8221 8222 8223 8224
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
"gì cả\"."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8225

8226
#: builtin/push.c:279
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8227 8228
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8229 8230
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
"'git pull ...') before pushing again.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8231 8232
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
8233 8234 8235 8236
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
"(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8237
"tiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8238

8239
#: builtin/push.c:285
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8240 8241
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8242 8243
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8244 8245
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
8246 8247 8248 8249
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
"từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8250
"tiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8251

8252
#: builtin/push.c:291
8253
msgid ""
8254 8255
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8256 8257
"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8258 8259 8260
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8261 8262
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8263 8264
"từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8265 8266
"tiết."

8267
#: builtin/push.c:298
8268 8269 8270
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."

8271
#: builtin/push.c:301
8272 8273 8274 8275
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
"without using the '--force' option.\n"
8276
msgstr ""
8277 8278
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
"không\n"
8279 8280
"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
"đối tượng\n"
8281
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8282

8283
#: builtin/push.c:360
8284
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8285
msgid "Pushing to %s\n"
8286
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8287

8288
#: builtin/push.c:364
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8289 8290
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
8291
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8292

8293
#: builtin/push.c:394
8294
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8295
msgid "bad repository '%s'"
8296
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8297

8298
#: builtin/push.c:395
8299 8300 8301 8302 8303 8304 8305 8306 8307 8308 8309
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"repository using\n"
"\n"
"    git remote add <name> <url>\n"
"\n"
"and then push using the remote name\n"
"\n"
"    git push <name>\n"
msgstr ""
8310
"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8311 8312 8313 8314 8315 8316 8317 8318
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
"    git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
"    git push <tên>\n"

8319
#: builtin/push.c:410
8320 8321 8322
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"

8323
#: builtin/push.c:411
8324
msgid "--all can't be combined with refspecs"
8325
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8326

8327
#: builtin/push.c:416
8328 8329 8330
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"

8331
#: builtin/push.c:417
8332
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8333
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8334

8335
#: builtin/push.c:422
8336 8337 8338
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"

8339
#: builtin/push.c:493
8340 8341 8342
msgid "repository"
msgstr "kho"

8343
#: builtin/push.c:494
8344
msgid "push all refs"
8345
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8346

8347
#: builtin/push.c:495
8348
msgid "mirror all refs"
8349
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8350

8351
#: builtin/push.c:497
8352
msgid "delete refs"
8353
msgstr "xóa các tham chiếu"
8354

8355
#: builtin/push.c:498
8356
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8357
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8358

8359
#: builtin/push.c:501
8360 8361 8362
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"

8363
#: builtin/push.c:503
8364 8365 8366
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"

8367
#: builtin/push.c:504
8368 8369 8370
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"

8371
#: builtin/push.c:507
8372 8373 8374
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"

8375
#: builtin/push.c:509
8376 8377 8378
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"

8379
#: builtin/push.c:510 builtin/push.c:511
8380
msgid "receive pack program"
8381
msgstr "chương trình nhận gói"
8382

8383
#: builtin/push.c:512
8384
msgid "set upstream for git pull/status"
8385
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8386

8387
#: builtin/push.c:515
8388
msgid "prune locally removed refs"
8389
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
8390

8391
#: builtin/push.c:517
8392
msgid "bypass pre-push hook"
8393
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8394

8395
#: builtin/push.c:518
8396
msgid "push missing but relevant tags"
8397
msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
8398

8399 8400 8401 8402 8403
#: builtin/push.c:520
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"

#: builtin/push.c:529
8404 8405 8406
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"

8407
#: builtin/push.c:531
8408
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8409
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
8410

8411
#: builtin/read-tree.c:37
8412 8413 8414 8415 8416 8417 8418 8419 8420 8421
msgid ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgstr ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"

8422
#: builtin/read-tree.c:110
8423 8424 8425
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"

8426
#: builtin/read-tree.c:113
8427 8428 8429
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"

8430
#: builtin/read-tree.c:115
8431 8432 8433
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"

8434
#: builtin/read-tree.c:117
8435 8436 8437
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"

8438
#: builtin/read-tree.c:119
8439 8440
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
8441
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8442

8443
#: builtin/read-tree.c:121
8444
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8445
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8446

8447
#: builtin/read-tree.c:123
8448 8449 8450
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"

8451
#: builtin/read-tree.c:124
8452 8453 8454
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"

8455
#: builtin/read-tree.c:125
8456 8457 8458
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"

8459
#: builtin/read-tree.c:128
8460 8461 8462
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"

8463
#: builtin/read-tree.c:130
8464 8465 8466
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"

8467
#: builtin/read-tree.c:131
8468 8469 8470
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"

8471
#: builtin/read-tree.c:134
8472 8473 8474
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"

8475
#: builtin/read-tree.c:135
8476 8477 8478
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"

8479
#: builtin/read-tree.c:137
8480 8481 8482
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"

8483
#: builtin/read-tree.c:139
8484
msgid "debug unpack-trees"
8485
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8486

8487
#: builtin/reflog.c:499
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8488 8489
#, c-format
msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8490
msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8491

8492
#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8493 8494 8495 8496
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"

8497
#: builtin/remote.c:12
8498 8499 8500
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"

8501
#: builtin/remote.c:13
8502 8503 8504 8505 8506 8507 8508
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"

8509
#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8510 8511 8512
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"

8513
#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8514 8515 8516
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"

8517
#: builtin/remote.c:16
8518 8519
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8520

8521
#: builtin/remote.c:17
8522 8523 8524
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"

8525
#: builtin/remote.c:18
8526 8527 8528
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"

8529
#: builtin/remote.c:19
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8530
msgid ""
8531
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8532
msgstr ""
8533
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8534

8535
#: builtin/remote.c:20
8536 8537
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8538

8539
#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8540 8541
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8542

8543
#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8544 8545
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8546

8547
#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8548 8549
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8550

8551
#: builtin/remote.c:28
8552 8553
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8554

8555
#: builtin/remote.c:43
8556 8557 8558
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"

8559
#: builtin/remote.c:48
8560 8561 8562
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."

8563
#: builtin/remote.c:49
8564 8565 8566
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."

8567
#: builtin/remote.c:54
8568 8569 8570
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"

8571
#: builtin/remote.c:59
8572 8573 8574
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"

8575
#: builtin/remote.c:64
8576 8577
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8578

8579
#: builtin/remote.c:88
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8580 8581 8582 8583
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"

8584
#: builtin/remote.c:120
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8585 8586 8587 8588
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
8589 8590
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8591

8592
#: builtin/remote.c:137
8593
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8594
msgid "unknown mirror argument: %s"
8595
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8596

8597
#: builtin/remote.c:153
8598
msgid "fetch the remote branches"
8599
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8600

8601
#: builtin/remote.c:155
8602
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8603
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8604

8605
#: builtin/remote.c:158
8606
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8607
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8608

8609
#: builtin/remote.c:160
8610
msgid "branch(es) to track"
8611
msgstr "các nhánh để theo dõi"
8612

8613
#: builtin/remote.c:161
8614 8615 8616
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"

8617
#: builtin/remote.c:162
8618 8619 8620
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"

8621
#: builtin/remote.c:163
8622 8623 8624
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"

8625
#: builtin/remote.c:175
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8626
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8627
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8628

8629
#: builtin/remote.c:177
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8630
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8631
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8632

8633
#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641
8634
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8635
msgid "remote %s already exists."
8636
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8637

8638
#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645
8639
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8640
msgid "'%s' is not a valid remote name"
8641
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8642

8643
#: builtin/remote.c:233
8644
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8645
msgid "Could not setup master '%s'"
8646
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8647

8648
#: builtin/remote.c:333
8649
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8650
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8651
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8652

8653
#: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8654
msgid "(matching)"
8655
msgstr "(khớp)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8656

8657
#: builtin/remote.c:446
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8658
msgid "(delete)"
8659
msgstr "(xóa)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8660

8661
#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602
8662
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8663
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8664
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8665

8666
#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:798 builtin/remote.c:898
8667
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8668
msgid "No such remote: %s"
8669
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8670

8671
#: builtin/remote.c:651
8672
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8673
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8674
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8675

8676
#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:850
8677
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8678
msgid "Could not remove config section '%s'"
8679
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8680

8681
#: builtin/remote.c:672
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8682 8683
#, c-format
msgid ""
8684
"Not updating non-default fetch refspec\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8685 8686 8687
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
8688
"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8689 8690
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8691

8692
#: builtin/remote.c:678
8693
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8694
msgid "Could not append '%s'"
8695
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8696

8697
#: builtin/remote.c:689
8698
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8699
msgid "Could not set '%s'"
8700
msgstr "Không thể đặt “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8701

8702
#: builtin/remote.c:711
8703
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8704
msgid "deleting '%s' failed"
8705
msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8706

8707
#: builtin/remote.c:745
8708
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8709
msgid "creating '%s' failed"
8710
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8711

8712
#: builtin/remote.c:769
8713
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8714
msgid "Could not remove branch %s"
8715
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8716

8717
#: builtin/remote.c:836
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8718 8719 8720 8721 8722 8723 8724
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
8725 8726 8727
"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
msgstr[1] ""
8728 8729
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
8730
"để xóa đi, sử dụng:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8731

8732
#: builtin/remote.c:951
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8733 8734
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8735
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8736

8737
#: builtin/remote.c:954
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8738
msgid " tracked"
8739
msgstr " được theo dõi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8740

8741
#: builtin/remote.c:956
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8742
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8743
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8744

8745
#: builtin/remote.c:958
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8746 8747 8748
msgid " ???"
msgstr " ???"

8749
#: builtin/remote.c:999
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8750 8751
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8752
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8753

8754
#: builtin/remote.c:1006
8755
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8756
msgid "rebases onto remote %s"
8757
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8758

8759
#: builtin/remote.c:1009
8760
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8761
msgid " merges with remote %s"
8762
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8763

8764
#: builtin/remote.c:1010
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8765
msgid "    and with remote"
8766
msgstr "    và với máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8767

8768
#: builtin/remote.c:1012
8769
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8770
msgid "merges with remote %s"
8771
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8772

8773
#: builtin/remote.c:1013
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8774
msgid "   and with remote"
8775
msgstr "   và với máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8776

8777
#: builtin/remote.c:1059
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8778 8779 8780
msgid "create"
msgstr "tạo"

8781
#: builtin/remote.c:1062
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8782 8783 8784
msgid "delete"
msgstr "xoá"

8785
#: builtin/remote.c:1066
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8786 8787 8788
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"

8789
#: builtin/remote.c:1069
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8790
msgid "fast-forwardable"
8791
msgstr "có-thể-fast-forward"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8792

8793
#: builtin/remote.c:1072
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8794
msgid "local out of date"
8795
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8796

8797
#: builtin/remote.c:1079
8798
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8799
msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8800
msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8801

8802
#: builtin/remote.c:1082
8803
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8804
msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8805
msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8806

8807
#: builtin/remote.c:1086
8808
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8809
msgid "    %-*s forces to %s"
8810
msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8811

8812
#: builtin/remote.c:1089
8813
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8814
msgid "    %-*s pushes to %s"
8815
msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8816

8817
#: builtin/remote.c:1157
8818 8819 8820
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"

8821
#: builtin/remote.c:1184
8822
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8823
msgid "* remote %s"
8824
msgstr "* máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8825

8826
#: builtin/remote.c:1185
8827
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8828
msgid "  Fetch URL: %s"
8829
msgstr "  URL để lấy về: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8830

8831
#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1333
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8832
msgid "(no URL)"
8833
msgstr "(không có URL)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8834

8835
#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197
8836
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8837
msgid "  Push  URL: %s"
8838
msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8839

8840
#: builtin/remote.c:1199 builtin/remote.c:1201 builtin/remote.c:1203
8841
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8842
msgid "  HEAD branch: %s"
8843
msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8844

8845
#: builtin/remote.c:1205
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8846
#, c-format
8847 8848 8849
msgid ""
"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8850

8851
#: builtin/remote.c:1217
8852
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8853 8854
msgid "  Remote branch:%s"
msgid_plural "  Remote branches:%s"
8855 8856
msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8857

8858
#: builtin/remote.c:1220 builtin/remote.c:1247
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8859
msgid " (status not queried)"
8860
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8861

8862
#: builtin/remote.c:1229
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8863 8864
msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8865 8866
msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8867

8868
#: builtin/remote.c:1237
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8869
msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8870
msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8871

8872
#: builtin/remote.c:1244
8873
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8874 8875
msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8876 8877
msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8878

8879
#: builtin/remote.c:1265
8880 8881 8882
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"

8883
#: builtin/remote.c:1267
8884 8885
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8886

8887
#: builtin/remote.c:1282
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8888
msgid "Cannot determine remote HEAD"
8889
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8890

8891
#: builtin/remote.c:1284
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8892
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8893
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8894

8895
#: builtin/remote.c:1294
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8896 8897 8898 8899
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"

8900
#: builtin/remote.c:1302
8901
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8902
msgid "Not a valid ref: %s"
8903
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8904

8905
#: builtin/remote.c:1304
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8906 8907 8908 8909
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"

8910
#: builtin/remote.c:1322
8911
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8912
msgid " %s will become dangling!"
8913
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8914

8915
#: builtin/remote.c:1323
8916
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8917
msgid " %s has become dangling!"
8918
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8919

8920
#: builtin/remote.c:1329
8921
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8922
msgid "Pruning %s"
8923
msgstr "Đang xén bớt %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8924

8925
#: builtin/remote.c:1330
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8926 8927 8928 8929
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"

8930
#: builtin/remote.c:1357
8931
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8932
msgid " * [would prune] %s"
8933
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8934

8935
#: builtin/remote.c:1360
8936
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8937
msgid " * [pruned] %s"
8938
msgstr " *[đã bị xén] %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8939

8940
#: builtin/remote.c:1405
8941 8942 8943
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"

8944
#: builtin/remote.c:1471 builtin/remote.c:1545
8945
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8946
msgid "No such remote '%s'"
8947
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8948

8949
#: builtin/remote.c:1491
8950 8951
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8952

8953
#: builtin/remote.c:1498
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8954
msgid "no remote specified"
8955
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8956

8957
#: builtin/remote.c:1520
8958
msgid "manipulate push URLs"
8959
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8960

8961
#: builtin/remote.c:1522
8962 8963 8964
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"

8965
#: builtin/remote.c:1524
8966 8967 8968
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"

8969
#: builtin/remote.c:1531
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8970
msgid "--add --delete doesn't make sense"
8971
msgstr "--add --delete không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8972

8973
#: builtin/remote.c:1571
8974
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8975
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8976
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8977

8978
#: builtin/remote.c:1579
8979
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8980
msgid "No such URL found: %s"
8981
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8982

8983
#: builtin/remote.c:1581
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8984
msgid "Will not delete all non-push URLs"
8985
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8986

8987
#: builtin/remote.c:1595
8988 8989 8990
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"

8991
#: builtin/repack.c:17
8992 8993 8994
msgid "git repack [options]"
msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"

8995
#: builtin/repack.c:160
8996 8997 8998
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"

8999
#: builtin/repack.c:162
9000 9001 9002
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"

9003
#: builtin/repack.c:165
9004 9005 9006
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"

9007
#: builtin/repack.c:167
9008 9009 9010
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"

9011
#: builtin/repack.c:169
9012 9013 9014
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"

9015
#: builtin/repack.c:171
9016 9017 9018
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"

9019
#: builtin/repack.c:174
9020 9021 9022
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"

9023
#: builtin/repack.c:176
9024 9025 9026
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"

9027
#: builtin/repack.c:177
9028 9029 9030
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"

9031
#: builtin/repack.c:178
9032 9033 9034
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"

9035
#: builtin/repack.c:180
9036 9037 9038
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"

9039
#: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185
9040 9041 9042
msgid "bytes"
msgstr "byte"

9043
#: builtin/repack.c:182
9044 9045 9046
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"

9047
#: builtin/repack.c:184
9048 9049 9050
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"

9051
#: builtin/repack.c:186
9052 9053 9054
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"

9055
#: builtin/repack.c:188
9056 9057 9058
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"

9059
#: builtin/repack.c:374
9060 9061 9062 9063
#, c-format
msgid "removing '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"

9064
#: builtin/replace.c:19
9065 9066 9067
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"

9068 9069 9070 9071 9072 9073 9074 9075 9076
#: builtin/replace.c:20
msgid "git replace [-f] --edit <object>"
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"

#: builtin/replace.c:21
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"

#: builtin/replace.c:22
9077 9078 9079
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>..."

9080
#: builtin/replace.c:23
9081 9082
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9083

9084
#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9085 9086 9087 9088
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'"
msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"

9089
#: builtin/replace.c:355
9090 9091 9092 9093
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"

9094
#: builtin/replace.c:357
9095 9096 9097 9098
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"

9099
#: builtin/replace.c:368
9100 9101 9102 9103 9104 9105 9106 9107
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
"instead of --graft"
msgstr ""
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
"tùy chọn --edit thay cho --graft"

9108
#: builtin/replace.c:401
9109 9110 9111 9112
#, c-format
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."

9113
#: builtin/replace.c:402
9114 9115 9116
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"

9117
#: builtin/replace.c:408
9118 9119 9120 9121
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"

9122
#: builtin/replace.c:432
9123 9124 9125
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"

9126
#: builtin/replace.c:433
9127
msgid "delete replace refs"
9128
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9129

9130
#: builtin/replace.c:434
9131 9132 9133
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"

9134
#: builtin/replace.c:435
9135 9136 9137
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"

9138
#: builtin/replace.c:436
9139
msgid "replace the ref if it exists"
9140
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9141

9142
#: builtin/replace.c:437
9143 9144 9145
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"

9146
#: builtin/replace.c:438
9147 9148 9149
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"

9150
#: builtin/rerere.c:12
9151 9152 9153
msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"

9154
#: builtin/rerere.c:57
9155 9156 9157
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"

9158
#: builtin/reset.c:26
9159 9160 9161 9162 9163
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"

9164
#: builtin/reset.c:27
9165 9166
msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
9167

9168
#: builtin/reset.c:28
9169 9170
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
9171

9172
#: builtin/reset.c:34
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9173
msgid "mixed"
9174
msgstr "pha trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9175

9176
#: builtin/reset.c:34
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9177 9178 9179
msgid "soft"
msgstr "mềm"

9180
#: builtin/reset.c:34
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9181 9182 9183
msgid "hard"
msgstr "cứng"

9184
#: builtin/reset.c:34
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9185 9186 9187
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"

9188
#: builtin/reset.c:34
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9189 9190 9191
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"

9192
#: builtin/reset.c:74
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9193
msgid "You do not have a valid HEAD."
9194
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9195

9196
#: builtin/reset.c:76
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9197
msgid "Failed to find tree of HEAD."
9198
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9199

9200
#: builtin/reset.c:82
9201
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9202
msgid "Failed to find tree of %s."
9203
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9204

9205
#: builtin/reset.c:100
9206
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9207
msgid "HEAD is now at %s"
9208
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9209

9210
#: builtin/reset.c:183
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9211 9212
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9213
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9214

9215
#: builtin/reset.c:276
9216 9217 9218
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"

9219
#: builtin/reset.c:278
9220 9221 9222
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"

9223
#: builtin/reset.c:279
9224 9225 9226
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"

9227
#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9228 9229 9230
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"

9231
#: builtin/reset.c:285
9232 9233 9234
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"

9235
#: builtin/reset.c:288
9236 9237 9238
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"

9239
#: builtin/reset.c:305
9240 9241
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9242
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9243

9244
#: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316
9245
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9246
msgid "Could not parse object '%s'."
9247
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9248

9249
#: builtin/reset.c:313
9250 9251
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9252
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9253

9254
#: builtin/reset.c:322
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9255
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9256
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9257

9258
#: builtin/reset.c:331
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9259
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9260
msgstr ""
9261 9262
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9263

9264
#: builtin/reset.c:333
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9265 9266
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
9267
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9268

9269
#: builtin/reset.c:343
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9270 9271
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9272
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9273

9274
#: builtin/reset.c:347
9275 9276 9277
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"

9278
#: builtin/reset.c:364
9279
msgid "Unstaged changes after reset:"
9280
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9281

9282
#: builtin/reset.c:370
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9283 9284
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9285
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9286

9287
#: builtin/reset.c:374
9288 9289 9290
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."

9291
#: builtin/rev-parse.c:361
9292 9293 9294
msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"

9295
#: builtin/rev-parse.c:366
9296
msgid "keep the `--` passed as an arg"
9297
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9298

9299
#: builtin/rev-parse.c:368
9300 9301 9302
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"

9303
#: builtin/rev-parse.c:371
9304 9305 9306
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"

9307
#: builtin/rev-parse.c:499
9308 9309 9310 9311 9312 9313 9314 9315
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
9316 9317
"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
"   hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
9318 9319 9320 9321
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."

#: builtin/revert.c:22
9322 9323
msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9324 9325 9326 9327 9328 9329

#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"

#: builtin/revert.c:28
9330 9331
msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9332 9333 9334 9335

#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9336

9337
#: builtin/revert.c:71
9338
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9339
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9340
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9341

9342
#: builtin/revert.c:80
9343 9344 9345
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

9346
#: builtin/revert.c:81
9347 9348 9349
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

9350
#: builtin/revert.c:82
9351 9352 9353
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

9354
#: builtin/revert.c:83
9355 9356 9357
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không commit một cách tự động."

9358
#: builtin/revert.c:84
9359 9360 9361
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho commit"

9362
#: builtin/revert.c:87
9363 9364 9365
msgid "parent number"
msgstr "số của cha mẹ"

9366
#: builtin/revert.c:89
9367 9368 9369
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"

9370
#: builtin/revert.c:90
9371 9372 9373
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"

9374
#: builtin/revert.c:91
9375 9376 9377
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"

9378
#: builtin/revert.c:104
9379
msgid "append commit name"
9380
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9381

9382
#: builtin/revert.c:105
9383 9384 9385
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép fast-forward"

9386
#: builtin/revert.c:106
9387 9388 9389
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"

9390
#: builtin/revert.c:107
9391
msgid "allow commits with empty messages"
9392
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9393

9394
#: builtin/revert.c:108
9395 9396 9397
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"

9398
#: builtin/revert.c:112
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9399 9400 9401
msgid "program error"
msgstr "lỗi chương trình"

9402
#: builtin/revert.c:197
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9403
msgid "revert failed"
9404
msgstr "revert gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9405

9406
#: builtin/revert.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9407
msgid "cherry-pick failed"
9408
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9409

9410
#: builtin/rm.c:17
9411 9412 9413
msgid "git rm [options] [--] <file>..."
msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."

9414
#: builtin/rm.c:65
9415
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9416 9417 9418
"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
"uses a .git directory:"
msgid_plural ""
9419
"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9420 9421 9422 9423 9424 9425 9426 9427
"use a .git directory:"
msgstr[0] ""
"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
"dùng một thư mục .git:"
msgstr[1] ""
"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
"dùng một thư mục .git:"

9428
#: builtin/rm.c:71
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9429 9430
msgid ""
"\n"
9431 9432
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9433 9434
"\n"
"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9435 9436
"chúng)"

9437
#: builtin/rm.c:231
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9438
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9439 9440 9441 9442 9443 9444 9445 9446 9447 9448 9449
"the following file has staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgid_plural ""
"the following files have staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgstr[0] ""
"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
"và cả HEAD:"
msgstr[1] ""
"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
"và cả HEAD:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9450

9451
#: builtin/rm.c:236
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9452
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9453 9454
"\n"
"(use -f to force removal)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9455
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9456 9457
"\n"
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9458

9459
#: builtin/rm.c:240
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9460 9461 9462 9463 9464
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"

9465
#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9466
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9467
"\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9468 9469
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9470
"\n"
9471
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9472

9473
#: builtin/rm.c:252
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9474 9475 9476 9477 9478
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"

9479
#: builtin/rm.c:270
9480 9481 9482
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"

9483
#: builtin/rm.c:271
9484 9485 9486
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"

9487
#: builtin/rm.c:272
9488 9489 9490
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"

9491
#: builtin/rm.c:273
9492 9493 9494
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"

9495
#: builtin/rm.c:275
9496 9497 9498
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"

9499 9500 9501 9502 9503 9504
#: builtin/rm.c:318
msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
"xử lý"

9505
#: builtin/rm.c:336
9506
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9507
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9508
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9509

9510
#: builtin/rm.c:375
9511
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9512
msgid "git rm: unable to remove %s"
9513
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9514

9515
#: builtin/shortlog.c:13
9516
msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9517
msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
9518

9519
#: builtin/shortlog.c:131
9520
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9521
msgid "Missing author: %s"
9522
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9523

9524
#: builtin/shortlog.c:230
9525 9526 9527
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"

9528
#: builtin/shortlog.c:232
9529 9530 9531
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"

9532
#: builtin/shortlog.c:234
9533 9534 9535
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"

9536
#: builtin/shortlog.c:235
9537 9538 9539
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"

9540
#: builtin/shortlog.c:236
9541 9542 9543 9544 9545 9546 9547 9548 9549 9550 9551 9552 9553 9554 9555 9556 9557 9558 9559
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"

#: builtin/show-branch.c:9
msgid ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"
msgstr ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"

#: builtin/show-branch.c:10
msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"

9560
#: builtin/show-branch.c:649
9561 9562 9563
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"

9564
#: builtin/show-branch.c:651
9565 9566 9567
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"

9568
#: builtin/show-branch.c:653
9569
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9570
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9571

9572
#: builtin/show-branch.c:655
9573 9574 9575
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"

9576
#: builtin/show-branch.c:657
9577 9578 9579
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"

9580
#: builtin/show-branch.c:658
9581 9582 9583
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"

9584
#: builtin/show-branch.c:660
9585 9586 9587
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"

9588
#: builtin/show-branch.c:662
9589 9590 9591
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"

9592
#: builtin/show-branch.c:664
9593 9594 9595
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"

9596
#: builtin/show-branch.c:666
9597 9598 9599
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"

9600
#: builtin/show-branch.c:668
9601 9602 9603
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"

9604
#: builtin/show-branch.c:671
9605 9606 9607
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"

9608
#: builtin/show-branch.c:673
9609 9610 9611
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"

9612
#: builtin/show-branch.c:675
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9613 9614
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9615

9616
#: builtin/show-branch.c:678
9617
msgid "<n>[,<base>]"
9618
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9619

9620
#: builtin/show-branch.c:679
9621
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9622
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9623 9624 9625

#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
9626 9627
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
9628
msgstr ""
9629 9630
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
9631 9632 9633 9634 9635

#: builtin/show-ref.c:11
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9636
#: builtin/show-ref.c:168
9637 9638 9639
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9640
#: builtin/show-ref.c:169
9641 9642 9643
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9644
#: builtin/show-ref.c:170
9645 9646
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
9647
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
9648

9649
#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9650 9651
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9652

9653
#: builtin/show-ref.c:177
9654 9655 9656
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"

9657
#: builtin/show-ref.c:179
9658 9659 9660
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"

9661
#: builtin/show-ref.c:183
9662 9663 9664 9665
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"

9666
#: builtin/show-ref.c:185
9667 9668
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
9669 9670
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
"bộ"
9671 9672 9673 9674 9675

#: builtin/symbolic-ref.c:7
msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"

9676 9677 9678 9679 9680
#: builtin/symbolic-ref.c:8
msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"

#: builtin/symbolic-ref.c:40
9681
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9682
msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
9683

9684 9685
#: builtin/symbolic-ref.c:41
msgid "delete symbolic ref"
9686
msgstr "xóa tham chiếu mềm"
9687 9688

#: builtin/symbolic-ref.c:42
9689 9690 9691
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"

9692
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
9693 9694 9695
msgid "reason"
msgstr "lý do"

9696
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
9697 9698 9699 9700 9701 9702 9703 9704 9705 9706 9707 9708 9709 9710 9711 9712 9713 9714 9715 9716 9717 9718 9719 9720 9721
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"

#: builtin/tag.c:22
msgid ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
msgstr ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"

#: builtin/tag.c:23
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."

#: builtin/tag.c:24
msgid ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
"\t\t[<pattern>...]"
msgstr ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
"\t\t[<mẫu>...]"

#: builtin/tag.c:26
msgid "git tag -v <tagname>..."
msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."

9722
#: builtin/tag.c:69
9723
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9724
msgid "malformed object at '%s'"
9725
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9726

9727
#: builtin/tag.c:301
9728
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9729
msgid "tag name too long: %.*s..."
9730
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9731

9732
#: builtin/tag.c:306
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9733 9734
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
9735
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9736

9737
#: builtin/tag.c:321
9738
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9739
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9740
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9741

9742
#: builtin/tag.c:333
9743
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9744
msgid "could not verify the tag '%s'"
9745
msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9746

9747
#: builtin/tag.c:343
9748
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9749 9750
msgid ""
"\n"
9751 9752
"Write a message for tag:\n"
"  %s\n"
9753
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9754
msgstr ""
9755
"\n"
9756
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9757
"  %s\n"
9758
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9759

9760
#: builtin/tag.c:347
9761
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9762 9763
msgid ""
"\n"
9764 9765
"Write a message for tag:\n"
"  %s\n"
9766
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9767
"want to.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9768
msgstr ""
9769
"\n"
9770
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9771 9772
"  %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
9773
"nếu muốn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9774

9775 9776 9777 9778 9779 9780 9781 9782 9783 9784 9785
#: builtin/tag.c:371
#, c-format
msgid "unsupported sort specification '%s'"
msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"

#: builtin/tag.c:373
#, c-format
msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"

#: builtin/tag.c:428
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9786
msgid "unable to sign the tag"
9787
msgstr "không thể ký thẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9788

9789
#: builtin/tag.c:430
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9790
msgid "unable to write tag file"
9791
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9792

9793
#: builtin/tag.c:455
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9794
msgid "bad object type."
9795
msgstr "kiểu đối tượng sai."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9796

9797
#: builtin/tag.c:468
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9798
msgid "tag header too big."
9799
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9800

9801
#: builtin/tag.c:504
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9802
msgid "no tag message?"
9803
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9804

9805
#: builtin/tag.c:510
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9806 9807
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
9808
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9809

9810
#: builtin/tag.c:559
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9811
msgid "switch 'points-at' requires an object"
9812
msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9813

9814
#: builtin/tag.c:561
9815
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9816
msgid "malformed object name '%s'"
9817
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9818

9819
#: builtin/tag.c:589
9820 9821 9822
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"

9823
#: builtin/tag.c:591
9824 9825 9826
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"

9827
#: builtin/tag.c:593
9828 9829 9830
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"

9831
#: builtin/tag.c:594
9832 9833 9834
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"

9835
#: builtin/tag.c:596
9836 9837 9838
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo tag"

9839
#: builtin/tag.c:598
9840 9841 9842
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"

9843
#: builtin/tag.c:600
9844 9845 9846
msgid "tag message"
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"

9847
#: builtin/tag.c:602
9848 9849 9850
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"

9851
#: builtin/tag.c:606
9852 9853 9854
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"

9855
#: builtin/tag.c:607
9856 9857 9858
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"

9859
#: builtin/tag.c:608
9860 9861 9862
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"

9863
#: builtin/tag.c:610
9864 9865 9866
msgid "sort tags"
msgstr "sắp xếp các thẻ"

9867
#: builtin/tag.c:614
9868 9869 9870
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"

9871
#: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
9872 9873 9874
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"

9875
#: builtin/tag.c:629
9876 9877
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9878

9879
#: builtin/tag.c:655
9880 9881 9882
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"

9883
#: builtin/tag.c:667
9884 9885 9886
msgid "--sort and -n are incompatible"
msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"

9887
#: builtin/tag.c:674
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9888
msgid "-n option is only allowed with -l."
9889
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9890

9891
#: builtin/tag.c:676
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9892
msgid "--contains option is only allowed with -l."
9893
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9894

9895
#: builtin/tag.c:678
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9896
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9897
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9898

9899
#: builtin/tag.c:686
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9900
msgid "only one -F or -m option is allowed."
9901
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9902

9903
#: builtin/tag.c:706
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9904 9905 9906
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"

9907
#: builtin/tag.c:712
9908
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9909
msgid "'%s' is not a valid tag name."
9910
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9911

9912
#: builtin/tag.c:717
9913
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9914
msgid "tag '%s' already exists"
9915
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9916

9917
#: builtin/tag.c:741
9918
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9919
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9920
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9921

9922
#: builtin/unpack-objects.c:489
9923 9924 9925
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"

9926
#: builtin/update-index.c:403
9927 9928 9929
msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"

9930
#: builtin/update-index.c:756
9931 9932 9933
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"

9934
#: builtin/update-index.c:759
9935 9936 9937
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"

9938
#: builtin/update-index.c:762
9939 9940 9941
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"

9942
#: builtin/update-index.c:764
9943
msgid "let files replace directories and vice-versa"
9944
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9945

9946
#: builtin/update-index.c:766
9947 9948 9949
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"

9950
#: builtin/update-index.c:768
9951
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9952
msgstr ""
9953
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9954

9955
#: builtin/update-index.c:771
9956 9957
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9958

9959
#: builtin/update-index.c:775
9960
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9961
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9962

9963
#: builtin/update-index.c:779
9964 9965
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
9966

9967
#: builtin/update-index.c:780
9968 9969 9970
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"

9971
#: builtin/update-index.c:784
9972 9973 9974
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"

9975
#: builtin/update-index.c:785
9976 9977 9978
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"

9979
#: builtin/update-index.c:789
9980 9981 9982
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""

9983
#: builtin/update-index.c:792
9984 9985 9986
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"

9987
#: builtin/update-index.c:795
9988
msgid "mark files as \"index-only\""
9989
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9990

9991
#: builtin/update-index.c:798
9992 9993 9994
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"

9995
#: builtin/update-index.c:801
9996 9997 9998 9999
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"

10000
#: builtin/update-index.c:803
10001 10002 10003 10004 10005
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"

10006
#: builtin/update-index.c:805
10007 10008 10009
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"

10010
#: builtin/update-index.c:807
10011 10012 10013
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"

10014
#: builtin/update-index.c:811
10015 10016 10017
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"

10018
#: builtin/update-index.c:815
10019 10020 10021
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"

10022
#: builtin/update-index.c:819
10023 10024 10025
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"

10026
#: builtin/update-index.c:823
10027 10028 10029
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"

10030
#: builtin/update-index.c:826
10031 10032 10033
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"

10034
#: builtin/update-index.c:828
10035
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
10036
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
10037

10038
#: builtin/update-index.c:832
10039 10040 10041
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"

10042
#: builtin/update-index.c:834
10043 10044 10045
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"

10046
#: builtin/update-ref.c:9
10047 10048 10049
msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"

10050
#: builtin/update-ref.c:10
10051 10052 10053
msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"

10054 10055 10056 10057
#: builtin/update-ref.c:11
msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"

10058
#: builtin/update-ref.c:363
10059 10060 10061
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"

10062
#: builtin/update-ref.c:365
10063 10064 10065
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"

10066
#: builtin/update-ref.c:366
10067 10068 10069
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"

10070
#: builtin/update-ref.c:367
10071 10072 10073
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"

10074 10075 10076 10077 10078 10079 10080 10081
#: builtin/update-server-info.c:6
msgid "git update-server-info [--force]"
msgstr "git update-server-info [--force]"

#: builtin/update-server-info.c:14
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"

10082 10083 10084 10085 10086 10087 10088 10089
#: builtin/verify-commit.c:17
msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..."
msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>..."

#: builtin/verify-commit.c:75
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"

10090
#: builtin/verify-pack.c:54
10091 10092 10093
msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."

10094
#: builtin/verify-pack.c:64
10095 10096 10097
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"

10098
#: builtin/verify-pack.c:66
10099 10100 10101 10102 10103 10104 10105 10106 10107 10108 10109 10110 10111 10112 10113 10114 10115 10116 10117 10118 10119 10120 10121 10122 10123 10124 10125
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"

#: builtin/verify-tag.c:17
msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."

#: builtin/verify-tag.c:73
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"

#: builtin/write-tree.c:13
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"

#: builtin/write-tree.c:26
msgid "<prefix>/"
msgstr "<iền tố>/"

#: builtin/write-tree.c:27
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"

#: builtin/write-tree.c:30
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"

10126 10127 10128 10129
#: credential-cache--daemon.c:267
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10130
#: git.c:17
10131
msgid ""
10132
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
10133 10134
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
"to read about a specific subcommand or concept."
10135
msgstr ""
10136
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10137 10138 10139
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10140 10141
#: common-cmds.h:8
msgid "Add file contents to the index"
10142
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10143 10144 10145

#: common-cmds.h:9
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
10146
msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10147 10148 10149

#: common-cmds.h:10
msgid "List, create, or delete branches"
10150
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10151 10152 10153

#: common-cmds.h:11
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10154
msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10155 10156 10157

#: common-cmds.h:12
msgid "Clone a repository into a new directory"
10158
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10159 10160 10161

#: common-cmds.h:13
msgid "Record changes to the repository"
10162
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10163 10164 10165

#: common-cmds.h:14
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
10166
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10167 10168
"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
"               giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10169 10170 10171

#: common-cmds.h:15
msgid "Download objects and refs from another repository"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10172
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10173 10174 10175

#: common-cmds.h:16
msgid "Print lines matching a pattern"
10176
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10177 10178

#: common-cmds.h:17
10179
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10180
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10181 10182 10183

#: common-cmds.h:18
msgid "Show commit logs"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10184
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10185 10186 10187

#: common-cmds.h:19
msgid "Join two or more development histories together"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10188
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10189 10190 10191

#: common-cmds.h:20
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10192
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10193 10194

#: common-cmds.h:21
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10195 10196
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10197 10198 10199

#: common-cmds.h:22
msgid "Update remote refs along with associated objects"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10200
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10201 10202 10203

#: common-cmds.h:23
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
10204
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10205 10206
"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
"               tới head thượng nguồn đã cập nhật"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10207 10208 10209

#: common-cmds.h:24
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10210
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10211 10212 10213

#: common-cmds.h:25
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
10214
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10215 10216 10217

#: common-cmds.h:26
msgid "Show various types of objects"
10218
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10219 10220 10221

#: common-cmds.h:27
msgid "Show the working tree status"
10222
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10223 10224 10225

#: common-cmds.h:28
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10226
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10227

10228 10229 10230 10231 10232 10233 10234 10235 10236 10237 10238 10239 10240 10241 10242 10243 10244 10245 10246 10247 10248 10249 10250 10251
#: parse-options.h:143
msgid "expiry-date"
msgstr "ngày hết hạn"

#: parse-options.h:158
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"

#: parse-options.h:232
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"

#: parse-options.h:234
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"

#: parse-options.h:240
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"

#: rerere.h:27
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"

10252
#: git-am.sh:52
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10253
msgid "You need to set your committer info first"
10254
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10255

10256
#: git-am.sh:97
10257 10258 10259 10260
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
10261
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10262 10263
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"

10264
#: git-am.sh:107
10265 10266
#, sh-format
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10267
"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
10268 10269
"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
10270
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10271
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
10272 10273 10274 10275
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
"\"$cmdline --abort\"."
10276

10277
#: git-am.sh:123
10278
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
10279
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
10280

10281
#: git-am.sh:139
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10282
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10283
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10284

10285
#: git-am.sh:141
10286
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10287 10288
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
10289

10290
#: git-am.sh:156
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10291 10292 10293 10294
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
10295 10296
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10297

10298
#: git-am.sh:165
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10299
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10300
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10301

10302
#: git-am.sh:181
10303 10304 10305
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."

10306
#: git-am.sh:276
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10307
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10308
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10309

10310
#: git-am.sh:363
10311
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10312
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
10313
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10314

10315
#: git-am.sh:365
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10316
msgid "Patch format detection failed."
10317
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10318

10319
#: git-am.sh:392
10320 10321 10322 10323 10324 10325
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10326

10327
#: git-am.sh:486
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10328 10329
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10330
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10331

10332
#: git-am.sh:491
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10333
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10334
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10335

10336
#: git-am.sh:527
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10337 10338 10339 10340 10341 10342 10343 10344
#, sh-format
msgid ""
"Stray $dotest directory found.\n"
"Use \"git am --abort\" to remove it."
msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."

10345
#: git-am.sh:535
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10346
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10347
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10348

10349
#: git-am.sh:601
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10350 10351
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10352
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10353

10354
#: git-am.sh:705
10355 10356 10357 10358 10359 10360 10361
#, sh-format
msgid ""
"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10362 10363 10364 10365
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
"--skip\".\n"
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
"abort\"."
10366

10367
#: git-am.sh:732
10368
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10369
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10370

10371
#: git-am.sh:779
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10372
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10373 10374
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10375

10376
#: git-am.sh:783
10377
msgid "Commit Body is:"
10378
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10379

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10380 10381 10382
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
10383
#: git-am.sh:790
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10384
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10385
msgstr ""
10386 10387
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
"[a] "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10388

10389
#: git-am.sh:826
10390
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10391
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10392
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10393

10394
#: git-am.sh:847
10395 10396 10397 10398 10399
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
10400
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10401
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10402 10403
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
10404

10405
#: git-am.sh:855
10406 10407 10408 10409 10410
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index\n"
"did you forget to use 'git add'?"
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10411
"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10412

10413
#: git-am.sh:871
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10414
msgid "No changes -- Patch already applied."
10415
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10416

10417
#: git-am.sh:881
10418 10419
#, sh-format
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10420
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10421

10422
#: git-am.sh:884
10423 10424 10425 10426 10427 10428 10429 10430
#, sh-format
msgid ""
"The copy of the patch that failed is found in:\n"
"   $dotest/patch"
msgstr ""
"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
"   $dotest/patch"

10431
#: git-am.sh:902
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10432
msgid "applying to an empty history"
10433
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10434

10435 10436 10437 10438
#: git-bisect.sh:48
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10439 10440 10441 10442 10443
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:54
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10444
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10445 10446

#: git-bisect.sh:95
10447
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10448
msgid "unrecognised option: '$arg'"
10449
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10450 10451 10452 10453

#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10454
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10455 10456 10457

#: git-bisect.sh:117
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10458
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10459 10460 10461

#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
10462 10463 10464
msgid ""
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
msgstr ""
10465 10466
"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
"<nhánh_hợp_lệ>”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10467 10468

#: git-bisect.sh:140
10469 10470
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10471 10472 10473

#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10474
msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10475 10476 10477 10478

#: git-bisect.sh:189
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10479
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10480 10481

#: git-bisect.sh:218
10482
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10483
msgid "Bad rev input: $arg"
10484
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10485 10486 10487

#: git-bisect.sh:232
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10488
msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10489 10490

#: git-bisect.sh:244
10491
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10492
msgid "Bad rev input: $rev"
10493
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10494 10495 10496

#: git-bisect.sh:250
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10497
msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10498

10499 10500
#: git-bisect.sh:273
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10501
msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10502

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10503 10504 10505 10506 10507
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:279
msgid "Are you sure [Y/n]? "
10508
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10509

10510 10511
#: git-bisect.sh:289
msgid ""
10512
"You need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10513 10514 10515 10516 10517 10518 10519 10520
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"

#: git-bisect.sh:292
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
10521
"You then need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10522 10523 10524
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10525 10526
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
"sai.\n"
10527 10528
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"

10529
#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
10530 10531 10532
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."

10533
#: git-bisect.sh:370
10534
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10535
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10536
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10537

10538
#: git-bisect.sh:379
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10539 10540 10541 10542 10543
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
10544 10545
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10546

10547
#: git-bisect.sh:406
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10548
msgid "No logfile given"
10549
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10550

10551
#: git-bisect.sh:407
10552
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10553
msgid "cannot read $file for replaying"
10554
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10555

10556
#: git-bisect.sh:424
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10557
msgid "?? what are you talking about?"
10558
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10559

10560
#: git-bisect.sh:436
10561 10562 10563 10564
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"

10565
#: git-bisect.sh:443
10566 10567 10568 10569 10570 10571
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10572
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10573

10574
#: git-bisect.sh:469
10575 10576 10577
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"

10578
#: git-bisect.sh:475
10579 10580 10581 10582 10583 10584
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10585
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10586

10587
#: git-bisect.sh:482
10588 10589
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10590 10591 10592 10593 10594

#: git-pull.sh:21
msgid ""
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10595
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10596
msgstr ""
10597
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10598
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10599 10600
"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
"giao."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10601 10602 10603

#: git-pull.sh:25
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10604 10605
msgstr ""
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10606

10607 10608 10609 10610 10611 10612 10613 10614
#: git-pull.sh:31
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."

10615
#: git-pull.sh:245
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10616
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10617 10618 10619
msgstr ""
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10620

10621
#: git-pull.sh:269
10622 10623 10624 10625 10626 10627 10628 10629 10630 10631
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
"Warning: commit $orig_head."
msgstr ""
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."

10632
#: git-pull.sh:294
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10633
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10634
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10635

10636
#: git-pull.sh:298
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10637
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10638
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10639

10640
#: git-rebase.sh:57
10641 10642 10643
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10644 10645
"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
"\"."
10646 10647
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10648 10649 10650 10651
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
10652

10653
#: git-rebase.sh:165
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10654 10655 10656
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."

10657
#: git-rebase.sh:168
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10658 10659 10660 10661
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"

10662
#: git-rebase.sh:169
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10663 10664 10665
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
"Your changes are safe in the stash.\n"
10666
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10667 10668 10669 10670 10671 10672
msgstr ""
"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"

10673
#: git-rebase.sh:208
10674
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10675
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10676

10677
#: git-rebase.sh:213
10678
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10679 10680 10681
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
10682

10683
#: git-rebase.sh:351
10684 10685 10686
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"

10687
#: git-rebase.sh:356
10688
msgid "No rebase in progress?"
10689
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10690

10691
#: git-rebase.sh:367
10692 10693 10694 10695 10696
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."

10697
#: git-rebase.sh:374
10698 10699 10700
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"

10701
#: git-rebase.sh:377
10702 10703 10704 10705 10706 10707 10708
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"

10709
#: git-rebase.sh:395
10710 10711 10712 10713
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"

10714
#: git-rebase.sh:414
10715 10716 10717 10718 10719 10720 10721 10722 10723 10724 10725 10726 10727 10728 10729 10730 10731 10732 10733 10734 10735 10736
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
"case, please try\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"If that is not the case, please\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there."
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"

10737
#: git-rebase.sh:465
10738 10739
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
10740
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10741

10742
#: git-rebase.sh:489
10743 10744
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10745
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10746

10747
#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
10748 10749
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
10750
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10751

10752
#: git-rebase.sh:501
10753 10754
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10755
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10756

10757
#: git-rebase.sh:524
10758 10759 10760 10761
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"

10762
#: git-rebase.sh:557
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10763 10764 10765
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"

10766
#: git-rebase.sh:562
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10767 10768 10769 10770
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"

10771
#: git-rebase.sh:566
10772
msgid "Please commit or stash them."
10773
msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10774

10775
#: git-rebase.sh:586
10776 10777 10778 10779
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."

10780
#: git-rebase.sh:590
10781 10782 10783 10784
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."

10785
#: git-rebase.sh:601
10786 10787 10788 10789
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"

10790
#: git-rebase.sh:610
10791
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10792 10793
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10794

10795
#: git-rebase.sh:620
10796 10797 10798 10799
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10800 10801
#: git-stash.sh:51
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10802 10803
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10804 10805 10806

#: git-stash.sh:74
msgid "You do not have the initial commit yet"
10807
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10808 10809 10810

#: git-stash.sh:89
msgid "Cannot save the current index state"
10811
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10812

10813
#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10814
msgid "Cannot save the current worktree state"
10815
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10816

10817
#: git-stash.sh:141
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10818
msgid "No changes selected"
10819
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10820

10821
#: git-stash.sh:144
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10822
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10823
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10824

10825
#: git-stash.sh:157
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10826
msgid "Cannot record working tree state"
10827
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10828

10829
#: git-stash.sh:191
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10830 10831 10832 10833
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"

10834 10835 10836 10837 10838 10839 10840 10841 10842 10843
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
#. second line correspond to "error: ". So you should line
#. up the second line with however many characters the
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
#. English this is:
#.
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10844
#: git-stash.sh:238
10845 10846 10847 10848 10849
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
10850
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10851 10852
"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
"     dùng git stash save -- \"$option\""
10853

10854
#: git-stash.sh:259
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10855
msgid "No local changes to save"
10856
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10857

10858
#: git-stash.sh:263
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10859
msgid "Cannot initialize stash"
10860
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10861

10862
#: git-stash.sh:267
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10863
msgid "Cannot save the current status"
10864
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10865

10866
#: git-stash.sh:285
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10867
msgid "Cannot remove worktree changes"
10868
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10869

10870
#: git-stash.sh:384
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10871
msgid "No stash found."
10872
msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10873

10874
#: git-stash.sh:391
10875
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10876
msgid "Too many revisions specified: $REV"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10877
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10878

10879
#: git-stash.sh:397
10880
#, sh-format
10881
msgid "$reference is not a valid reference"
10882
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10883

10884
#: git-stash.sh:425
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10885 10886
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10887
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10888

10889
#: git-stash.sh:436
10890
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10891
msgid "'$args' is not a stash reference"
10892
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10893

10894
#: git-stash.sh:444
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10895
msgid "unable to refresh index"
10896
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10897

10898
#: git-stash.sh:448
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10899
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10900
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10901

10902
#: git-stash.sh:456
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10903
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10904
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10905

10906
#: git-stash.sh:458
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10907
msgid "Could not save index tree"
10908
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10909

10910
#: git-stash.sh:492
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10911
msgid "Cannot unstage modified files"
10912
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10913

10914
#: git-stash.sh:507
10915 10916 10917
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."

10918
#: git-stash.sh:530
10919
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10920
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10921
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10922

10923
#: git-stash.sh:531
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10924 10925
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10926
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10927

10928
#: git-stash.sh:539
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10929
msgid "No branch name specified"
10930
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10931

10932
#: git-stash.sh:611
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10933
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10934
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10935

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10936
#: git-submodule.sh:95
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10937 10938
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10939
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10940

T
Tran Ngoc Quan 已提交
10941
#: git-submodule.sh:237
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10942 10943
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10944 10945
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10946
"“$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10947

10948
#: git-submodule.sh:287
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10949 10950
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10951
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10952

10953
#: git-submodule.sh:296
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10954 10955
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10956
msgstr ""
10957
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10958

10959
#: git-submodule.sh:406
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10960 10961 10962 10963 10964
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"

10965
#: git-submodule.sh:416
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10966 10967
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10968
msgstr ""
10969
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10970

10971
#: git-submodule.sh:433
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10972 10973
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10974
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10975

10976
#: git-submodule.sh:437
10977 10978 10979 10980 10981 10982
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Use -f if you really want to add it."
msgstr ""
10983 10984
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
10985 10986 10987
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."

10988
#: git-submodule.sh:455
10989 10990
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10991
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10992

10993
#: git-submodule.sh:457
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10994 10995
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10996
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10997

10998
#: git-submodule.sh:465
10999 11000 11001
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
11002
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
11003

11004
#: git-submodule.sh:467
11005 11006 11007 11008 11009
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"

11010
#: git-submodule.sh:469
11011 11012 11013 11014
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
11015
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11016

11017
#: git-submodule.sh:470
11018 11019 11020 11021 11022
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
"option."
msgstr ""
11023 11024
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."
11025

11026
#: git-submodule.sh:472
11027 11028 11029
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
11030
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11031

11032
#: git-submodule.sh:484
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11033 11034
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11035
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11036

11037
#: git-submodule.sh:489
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11038 11039
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11040
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11041

11042
#: git-submodule.sh:498
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11043 11044
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11045
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11046

11047
#: git-submodule.sh:542
11048
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11049 11050
msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11051

11052
#: git-submodule.sh:562
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11053
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11054 11055 11056
msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr ""
"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11057

11058
#: git-submodule.sh:608
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11059
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11060
msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11061
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11062
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11063

11064
#: git-submodule.sh:617
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11065
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11066 11067
msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11068

11069
#: git-submodule.sh:619
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11070
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11071 11072
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11073

11074
#: git-submodule.sh:636
11075
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11076
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11077
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11078
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11079

11080
#: git-submodule.sh:674
11081 11082
#, sh-format
msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11083
msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11084

11085
#: git-submodule.sh:691
11086
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11087 11088
msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11089

11090
#: git-submodule.sh:692
11091 11092 11093 11094 11095 11096 11097
#, sh-format
msgid ""
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"

11098
#: git-submodule.sh:698
11099 11100
#, sh-format
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11101
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11102 11103
"discard them"
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11104 11105
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
"f” để loại bỏ chúng đi"
11106

11107
#: git-submodule.sh:701
11108
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11109
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11110
msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11111

11112
#: git-submodule.sh:702
11113
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11114 11115
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11116

11117
#: git-submodule.sh:705
11118
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11119 11120
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11121

11122
#: git-submodule.sh:714
11123
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11124 11125
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11126

11127
#: git-submodule.sh:830
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11128 11129
#, sh-format
msgid ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11130
"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11131 11132
"Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11133
"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11134
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11135

11136
#: git-submodule.sh:843
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11137
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11138
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11139
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11140 11141
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11142

11143
#: git-submodule.sh:852
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11144 11145
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11146
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11147

11148
#: git-submodule.sh:876
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11149
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11150
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11151
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11152

11153
#: git-submodule.sh:890
11154 11155 11156 11157
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"

11158
#: git-submodule.sh:891
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11159
#, sh-format
11160 11161 11162
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"

11163
#: git-submodule.sh:895
11164
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11165
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11166
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11167

11168
#: git-submodule.sh:896
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11169
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11170 11171
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11172

11173
#: git-submodule.sh:901
11174
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11175
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11176
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11177
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11178

11179
#: git-submodule.sh:902
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11180
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11181 11182
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11183

11184
#: git-submodule.sh:907
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11185
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11186 11187
msgid ""
"Execution of '$command $sha1' failed in submodule  path '$prefix$sm_path'"
11188
msgstr ""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11189 11190 11191
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$prefix$sm_path”"

11192
#: git-submodule.sh:908
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11193 11194 11195
#, sh-format
msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11196

11197
#: git-submodule.sh:938
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11198 11199 11200 11201
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"

11202
#: git-submodule.sh:1046
11203 11204
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
11205

11206
#: git-submodule.sh:1098
11207 11208 11209
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11210

11211
#: git-submodule.sh:1118
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11212
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11213
msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11214
msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11215

11216
#: git-submodule.sh:1121
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11217
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11218
msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11219
msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11220

11221
#: git-submodule.sh:1124
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11222
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11223
msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11224
msgstr ""
11225 11226
"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11227

11228
#: git-submodule.sh:1149
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11229 11230 11231
msgid "blob"
msgstr "blob"

11232
#: git-submodule.sh:1267
11233 11234 11235 11236
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"

11237
#: git-submodule.sh:1331
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11238
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11239 11240 11241
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"

11242 11243 11244 11245 11246 11247 11248 11249 11250
#~ msgid "Failed to lock ref for update"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"

#~ msgid "Failed to write ref"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"

#~ msgid "invalid commit: %s"
#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"

11251 11252 11253
#~ msgid "commit has empty message"
#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"

11254 11255 11256 11257 11258 11259 11260 11261 11262
#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"

#~ msgid "cannot update HEAD ref"
#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"

#~ msgid "Invalid %s: '%s'"
#~ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"

11263 11264 11265
#~ msgid "Failed to chdir: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"

11266 11267 11268 11269 11270 11271 11272 11273 11274 11275 11276 11277
#~ msgid "cannot tell cwd"
#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"

#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"

#~ msgid "%s: cannot update the ref"
#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"

#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"

11278 11279 11280 11281 11282 11283 11284 11285 11286 11287 11288 11289 11290 11291 11292 11293 11294 11295 11296 11297 11298 11299 11300 11301 11302 11303 11304 11305 11306 11307 11308 11309 11310 11311 11312 11313 11314 11315 11316 11317 11318 11319 11320 11321 11322 11323 11324 11325 11326 11327 11328 11329 11330 11331 11332 11333 11334 11335 11336 11337 11338 11339 11340 11341 11342 11343 11344 11345 11346 11347 11348 11349 11350 11351 11352 11353 11354 11355 11356 11357 11358 11359 11360 11361 11362 11363 11364 11365 11366 11367 11368 11369 11370 11371 11372 11373 11374 11375 11376 11377 11378 11379 11380 11381 11382 11383 11384 11385 11386 11387 11388 11389 11390 11391 11392 11393 11394
#~ msgid "key id"
#~ msgstr "id của khóa"

#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"

#~ msgid "bug"
#~ msgstr "lỗi"

#~ msgid "ahead "
#~ msgstr "phía trước "

#~ msgid ", behind "
#~ msgstr ", đằng sau "

#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"

#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"

#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"

#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"

#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"

#~ msgid ""
#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
#~ "anymore.\n"
#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
#~ "\n"
#~ "  git add %s :/\n"
#~ "  (or git add %s :/)\n"
#~ "\n"
#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
#~ "\n"
#~ "  git add %s .\n"
#~ "  (or git add %s .)\n"
#~ "\n"
#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
#~ "directory.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
#~ "từ\n"
#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
#~ "thế nữa.\n"
#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
#~ "\n"
#~ "  git add %s :/\n"
#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
#~ "\n"
#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
#~ "\n"
#~ "  git add %s .\n"
#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
#~ "\n"
#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"

#~ msgid ""
#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
#~ "removed.\n"
#~ "Paths like '%s' that are\n"
#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
#~ "\n"
#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
#~ "\n"
#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
#~ "\n"
#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
#~ "removal”,\n"
#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
#~ "dẫn mà\n"
#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
#~ "Git.\n"
#~ "\n"
#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
#~ "\n"
#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
#~ "\n"
#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
#~ "của bạn.\n"

#~ msgid ""
#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
#~ "thêm chi tiết.\n"

#~ msgid ""
#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
#~ "variable\n"
#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
#~ msgstr ""
#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
#~ "bộ\n"
#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
#~ "lẽ muốn\n"
#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
#~ "default”\n"
#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
#~ "thôi."

11395 11396 11397 11398 11399 11400 11401 11402 11403 11404 11405 11406 11407 11408 11409
#~ msgid "copied:     %s -> %s"
#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"

#~ msgid "deleted:    %s"
#~ msgstr "đã xóa:        %s"

#~ msgid "modified:   %s"
#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"

#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"

#~ msgid "unmerged:   %s"
#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"

11410 11411 11412 11413 11414 11415 11416 11417 11418 11419 11420 11421 11422 11423 11424 11425
#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"

#~ msgid ""
#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
#~ "by stash save:"
#~ msgstr ""
#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"

#~ msgid ""
#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
#~ msgstr ""
#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
#~ "untracked."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
11426 11427 11428 11429 11430 11431 11432 11433 11434 11435 11436 11437 11438 11439 11440 11441 11442 11443 11444 11445 11446 11447 11448 11449 11450 11451 11452 11453 11454 11455 11456 11457 11458 11459 11460
#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"

#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"

#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"

#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."

#~ msgid ""
#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
#~ "history)"
#~ msgstr ""
#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
#~ "chúng)"

#~ msgid ""
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
#~ msgstr ""
#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"

#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"

#~ msgid "show the HEAD reference"
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"

#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11461
#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
11462 11463 11464

#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11465

11466
#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
11467
#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
11468 11469 11470 11471 11472 11473 11474 11475 11476 11477 11478 11479 11480 11481 11482

#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
#~ msgstr ""
#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"

#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."

#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"

#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
#~ msgstr ""
#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."

11483 11484 11485 11486 11487 11488 11489 11490 11491 11492 11493 11494
#~ msgid "use any ref in .git/refs"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"

#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"

#~ msgid "bad object %s"
#~ msgstr "đối tượng sai %s"

#~ msgid "bogus committer info %s"
#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"

11495 11496 11497 11498 11499
#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"

#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11500

11501 11502 11503 11504 11505 11506 11507 11508 11509 11510 11511 11512 11513 11514 11515
#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"

#~ msgid "oops"
#~ msgstr "ôi?"

#~ msgid "Would not remove %s\n"
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"

#~ msgid "Not removing %s\n"
#~ msgstr "Không xóa %s\n"

#~ msgid "Could not read index"
#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"

11516 11517 11518
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"

11519 11520 11521 11522 11523 11524 11525 11526 11527 11528 11529 11530
#~ msgid " 0 files changed"
#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"

#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"

#~ msgid ", %d insertion(+)"
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
11531

11532 11533 11534 11535
#~ msgid ", %d deletion(-)"
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
11536

11537 11538 11539 11540 11541 11542 11543 11544 11545 11546 11547 11548 11549 11550 11551 11552 11553 11554 11555 11556 11557 11558 11559 11560
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"

#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"

#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"

#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"

#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"

#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"

#~ msgid ""
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
#~ msgstr ""
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
#~ "đổi các nhánh."

11561 11562 11563 11564 11565 11566 11567 11568 11569
#~ msgid "diff setup failed"
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"

#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"

#~ msgid "diff_setup_done failed"
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"

11570 11571 11572
#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."

11573 11574 11575 11576
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"

#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11577
#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11578

11579 11580 11581
#~ msgid "--"
#~ msgstr "--"

11582 11583 11584 11585
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"

11586
#~ msgid "could not parse commit %s\n"
11587
#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"