vi.po 300.5 KB
Newer Older
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
2
# Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân.
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
4
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6 7 8
#
msgid ""
msgstr ""
9
"Project-Id-Version: git-v1.8.1.3-568-g5bf72\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
10
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 12
"POT-Creation-Date: 2013-02-14 14:46+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2013-02-17 08:40+0700\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
13 14
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15
"Language: vi\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
16 17 18
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19
"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
20
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
21
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
23

24
#: advice.c:49
T
Tran Ngoc Quan 已提交
25 26 27 28 29 30 31 32
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"

#.
#. * Message used both when 'git commit' fails and when
#. * other commands doing a merge do.
#.
33
#: advice.c:79
T
Tran Ngoc Quan 已提交
34 35 36 37 38 39
msgid ""
"Fix them up in the work tree,\n"
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
"or use 'git commit -a'."
msgstr ""
40
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
41 42 43
"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
"hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
44

45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63
#: archive.c:10
msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"

#: archive.c:11
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"

#: archive.c:12
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
"dẫn>...]"

#: archive.c:13
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"

64
#: archive.c:323
65 66 67
msgid "fmt"
msgstr "fmt"

68
#: archive.c:323
69 70 71
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"

72
#: archive.c:324 builtin/log.c:1115
73 74 75
msgid "prefix"
msgstr "tiền tố"

76
#: archive.c:325
77 78 79
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"

80 81
#: archive.c:326 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2366
#: builtin/blame.c:2367 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:653
82
#: builtin/fast-export.c:655 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
83 84
#: builtin/ls-files.c:497 builtin/ls-files.c:500 builtin/notes.c:536
#: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
85 86 87
msgid "file"
msgstr "tập-tin"

88
#: archive.c:327 builtin/archive.c:92
89 90 91
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"

92
#: archive.c:329
93 94 95
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"

96
#: archive.c:330
97 98 99
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"

100
#: archive.c:331
101
msgid "store only"
102
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
103

104
#: archive.c:332
105 106 107
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"

108
#: archive.c:340
109 110 111
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"

112
#: archive.c:343
113
msgid "list supported archive formats"
114
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
115

116
#: archive.c:345 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
117 118 119
msgid "repo"
msgstr "kho"

120
#: archive.c:346 builtin/archive.c:94
121 122 123
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"

124
#: archive.c:347 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:615
125 126 127
msgid "command"
msgstr "lệnh"

128
#: archive.c:348 builtin/archive.c:96
129 130 131
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"

132 133 134 135 136
#: attr.c:259
msgid ""
"Negative patterns are forbidden in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
137 138
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng trong các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than."
139

T
Tran Ngoc Quan 已提交
140 141 142
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
143
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
144 145

#: bundle.c:63
146
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
147
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
148
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
149

150
#: bundle.c:89 builtin/commit.c:674
T
Tran Ngoc Quan 已提交
151 152
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
153
msgstr "không thể mở “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
154 155 156

#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
157
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
158

159 160 161
#: bundle.c:164 sequencer.c:566 sequencer.c:998 builtin/log.c:299
#: builtin/log.c:751 builtin/log.c:1358 builtin/log.c:1574 builtin/merge.c:347
#: builtin/shortlog.c:157
T
Tran Ngoc Quan 已提交
162
msgid "revision walk setup failed"
163
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
164 165

#: bundle.c:186
166
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
167 168
msgid "The bundle contains %d ref"
msgid_plural "The bundle contains %d refs"
169 170
msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
171 172

#: bundle.c:192
173 174 175 176
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."

#: bundle.c:195
T
Tran Ngoc Quan 已提交
177 178 179
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
180 181
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
182

183
#: bundle.c:294
T
Tran Ngoc Quan 已提交
184
msgid "rev-list died"
185
msgstr "rev-list đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
186

187
#: bundle.c:300 builtin/log.c:1254 builtin/shortlog.c:260
188
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
189
msgid "unrecognized argument: %s"
190
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
191

192
#: bundle.c:335
T
Tran Ngoc Quan 已提交
193 194
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
195
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
196

197
#: bundle.c:380
T
Tran Ngoc Quan 已提交
198
msgid "Refusing to create empty bundle."
199
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
200

201
#: bundle.c:398
T
Tran Ngoc Quan 已提交
202
msgid "Could not spawn pack-objects"
203
msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
204

205
#: bundle.c:416
T
Tran Ngoc Quan 已提交
206
msgid "pack-objects died"
207
msgstr "pack-objects đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
208

209
#: bundle.c:419
210
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
211
msgid "cannot create '%s'"
212
msgstr "không thể tạo “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
213

214
#: bundle.c:441
T
Tran Ngoc Quan 已提交
215
msgid "index-pack died"
216
msgstr "index-pack đã chết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
217

218
#: commit.c:50
T
Tran Ngoc Quan 已提交
219 220 221 222
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích %s"

223
#: commit.c:52
T
Tran Ngoc Quan 已提交
224 225 226 227
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"

228
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
T
Tran Ngoc Quan 已提交
229
msgid "memory exhausted"
230
msgstr "hết bộ nhớ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
231 232 233

#: connected.c:39
msgid "Could not run 'git rev-list'"
234
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
235 236

#: connected.c:48
237
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
238
msgid "failed write to rev-list: %s"
239
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
240 241 242 243

#: connected.c:56
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
244
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
245 246 247 248 249 250 251 252 253 254

#: date.c:95
msgid "in the future"
msgstr "trong tương lai"

#: date.c:101
#, c-format
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
255
msgstr[1] "%lu giây trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
256 257 258 259 260 261

#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
262
msgstr[1] "%lu phút trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
263 264 265 266 267 268

#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
269
msgstr[1] "%lu giờ trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
270 271 272 273 274 275

#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
276
msgstr[1] "%lu ngày trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
277 278 279 280 281 282

#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
283
msgstr[1] "%lu tuần trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
284 285 286 287 288 289

#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
290
msgstr[1] "%lu tháng trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
291 292 293 294 295

#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
296 297
msgstr[0] "%lu năm"
msgstr[1] "%lu năm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
298 299 300 301 302 303

#: date.c:149
#, c-format
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
304
msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
305

306
#: date.c:154 date.c:159
T
Tran Ngoc Quan 已提交
307 308 309 310
#, c-format
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
311
msgstr[1] "%lu năm trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
312

313
#: diff.c:111
T
Tran Ngoc Quan 已提交
314
#, c-format
315
msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
316
msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
317

318
#: diff.c:116
319
#, c-format
320
msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
321
msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
322

323 324 325
#: diff.c:194
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
326
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
327 328

#: diff.c:237
T
Tran Ngoc Quan 已提交
329 330 331 332 333
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
334
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
335
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
336

337
#: diff.c:3494
T
Tran Ngoc Quan 已提交
338 339 340 341 342
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
343 344
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
345

346 347 348
#: diff.c:3508
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
349
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
350

351
#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:127
T
Tran Ngoc Quan 已提交
352 353 354 355 356
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."

#: gpg-interface.c:71
msgid "gpg did not accept the data"
357
msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
358 359 360

#: gpg-interface.c:82
msgid "gpg failed to sign the data"
361
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
362

363 364 365 366 367 368 369 370 371 372
#: gpg-interface.c:112
#, c-format
msgid "could not create temporary file '%s': %s"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"

#: gpg-interface.c:115
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"

373
#: grep.c:1622
374
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
375
msgid "'%s': unable to read %s"
376
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
377

378
#: grep.c:1639
T
Tran Ngoc Quan 已提交
379 380
#, c-format
msgid "'%s': %s"
381
msgstr "“%s”: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
382

383
#: grep.c:1650
384
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
385
msgid "'%s': short read %s"
386
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
387

388
#: help.c:212
389
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
390
msgid "available git commands in '%s'"
391
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
392

393
#: help.c:219
T
Tran Ngoc Quan 已提交
394
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
395
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
396

397 398 399 400 401
#: help.c:235
msgid "The most commonly used git commands are:"
msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"

#: help.c:292
T
Tran Ngoc Quan 已提交
402 403 404 405 406
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
407
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
408
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
409

410
#: help.c:349
T
Tran Ngoc Quan 已提交
411
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
412
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
413

414
#: help.c:371
T
Tran Ngoc Quan 已提交
415 416 417 418 419
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
420 421
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
422

423
#: help.c:376
424
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
425
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
426
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
427

428
#: help.c:383
T
Tran Ngoc Quan 已提交
429 430
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
431
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
432

433
#: help.c:387
T
Tran Ngoc Quan 已提交
434 435 436 437 438 439 440 441 442
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là cái này không?"
443 444 445 446
msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"

447 448 449 450 451 452 453 454 455
#: merge.c:56
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"

#: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534
#: builtin/clone.c:586
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

456 457 458 459 460 461 462 463
#: merge-recursive.c:190
#, c-format
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"

#: merge-recursive.c:206
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
464
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
465 466 467 468 469

#: merge-recursive.c:268
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"

470
#: merge-recursive.c:672
471 472
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
473
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
474

475
#: merge-recursive.c:683
476 477 478 479 480 481
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"

#. something else exists
#. .. but not some other error (who really cares what?)
482
#: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
483 484 485
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"

486
#: merge-recursive.c:708
487 488
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
489
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
490

491
#: merge-recursive.c:748
492 493
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
494
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
495

496
#: merge-recursive.c:750
497 498
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
499
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
500

501
#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
502 503
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
504
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
505

506
#: merge-recursive.c:781
507 508
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
509
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
510

511
#: merge-recursive.c:784
512 513
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
514
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
515

516
#: merge-recursive.c:922
517 518 519
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"

520
#: merge-recursive.c:926
521 522 523 524
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"

525
#: merge-recursive.c:942
526 527 528
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"

529
#: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
530
#, c-format
531 532 533 534 535 536
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
537

538
#: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
539
#, c-format
540 541 542 543 544 545
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
546

547
#: merge-recursive.c:1081
548 549 550
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"

551
#: merge-recursive.c:1081
552 553 554
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"

555
#: merge-recursive.c:1137
556 557 558 559
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"

560
#: merge-recursive.c:1159
561
#, c-format
562 563 564 565 566 567
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
568

569
#: merge-recursive.c:1164
570 571 572
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"

573
#: merge-recursive.c:1218
574 575
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
576 577
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
578

579
#: merge-recursive.c:1248
580 581 582 583
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"

584
#: merge-recursive.c:1447
585 586
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
587 588
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
589

590
#: merge-recursive.c:1457
591 592 593 594
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"

595
#: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
596 597 598 599
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"

600
#: merge-recursive.c:1513
601 602 603 604
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"

605
#: merge-recursive.c:1516
606 607 608 609
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"

610
#: merge-recursive.c:1564
611 612 613
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"

614
#: merge-recursive.c:1564
615
msgid "modified"
616
msgstr "đã sửa"
617

618
#: merge-recursive.c:1574
619 620 621
msgid "content"
msgstr "nội dung"

622
#: merge-recursive.c:1581
623 624 625
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"

626
#: merge-recursive.c:1615
627 628
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
629
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
630

631
#: merge-recursive.c:1629
632 633 634 635
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"

636
#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:942
637
msgid "submodule"
638
msgstr "mô-đun-con"
639

640
#: merge-recursive.c:1634
641 642 643 644
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"

645
#: merge-recursive.c:1724
646 647 648 649
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"

650
#: merge-recursive.c:1749
651 652 653
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"

654
#: merge-recursive.c:1755
655 656 657
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập tin"

658
#: merge-recursive.c:1760
659 660
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
661 662 663
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
664

665
#: merge-recursive.c:1770
666 667
#, c-format
msgid "Adding %s"
668
msgstr "Thêm \"%s\""
669

670
#: merge-recursive.c:1787
671 672 673
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."

674
#: merge-recursive.c:1806
675 676 677
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"

678
#: merge-recursive.c:1815
679 680 681 682
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"

683
#: merge-recursive.c:1845
684 685 686 687
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"

688
#: merge-recursive.c:1890
689 690 691
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"

692
#: merge-recursive.c:1903
693
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
694 695 696 697
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
698

699
#: merge-recursive.c:1940
700 701 702
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"

703
#: merge-recursive.c:1997
704 705
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
706
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
707

708
#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643
709 710 711
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"

712
#: parse-options.c:485
713 714 715
msgid "..."
msgstr "..."

716
#: parse-options.c:503
717 718
#, c-format
msgid "usage: %s"
719
msgstr "cách dùng: %s"
720 721 722

#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
723
#: parse-options.c:507
724 725
#, c-format
msgid "   or: %s"
726
msgstr "     hoặc: %s"
727

728
#: parse-options.c:510
729 730 731
#, c-format
msgid "    %s"
msgstr "    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
732

733 734 735 736 737 738 739 740 741 742 743
#: pathspec.c:83
#, c-format
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"

#: pathspec.c:99
#, c-format
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"

#: remote.c:1653
T
Tran Ngoc Quan 已提交
744 745 746
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
747 748
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
749

750
#: remote.c:1659
751 752 753
msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"

754
#: remote.c:1662
T
Tran Ngoc Quan 已提交
755 756
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
757 758 759
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
760
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
761 762
"được fast-forward.\n"
msgstr[1] ""
763
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
764
"được fast-forward.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
765

766
#: remote.c:1670
767 768 769
msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"

770
#: remote.c:1673
T
Tran Ngoc Quan 已提交
771 772 773 774 775 776 777 778
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
779
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
780 781
"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
782
msgstr[1] ""
783
"Your branch and “%s” have diverged,\n"
784
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
785

786
#: remote.c:1683
787 788 789 790 791
msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"

792 793
#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984
#: builtin/merge.c:994
T
Tran Ngoc Quan 已提交
794 795
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
796
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
797

798 799
#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986
#: builtin/merge.c:999
T
Tran Ngoc Quan 已提交
800 801
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
802
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
803

804
#: sequencer.c:146
T
Tran Ngoc Quan 已提交
805 806 807 808
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
809
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
810
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
811

812
#: sequencer.c:149
T
Tran Ngoc Quan 已提交
813 814 815 816 817
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
818
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
819 820
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
821

822
#: sequencer.c:162 sequencer.c:774 sequencer.c:857
T
Tran Ngoc Quan 已提交
823 824 825 826
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"

827
#: sequencer.c:165
828
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
829
msgid "Error wrapping up %s"
830
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
831

832
#: sequencer.c:180
T
Tran Ngoc Quan 已提交
833
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
834
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
835

836
#: sequencer.c:182
T
Tran Ngoc Quan 已提交
837
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
838
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
839

840
#: sequencer.c:185
T
Tran Ngoc Quan 已提交
841
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
842
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
843 844

#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
845
#: sequencer.c:236
T
Tran Ngoc Quan 已提交
846 847
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
848
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
849

850
#: sequencer.c:267
T
Tran Ngoc Quan 已提交
851
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
852
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
853

854
#: sequencer.c:288
T
Tran Ngoc Quan 已提交
855
msgid "Unable to update cache tree\n"
856
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
857

858
#: sequencer.c:333
859
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
860
msgid "Could not parse commit %s\n"
861
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
862

863
#: sequencer.c:338
864
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
865
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
866
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
867

868
#: sequencer.c:404
T
Tran Ngoc Quan 已提交
869
msgid "Your index file is unmerged."
870
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
871

872
#: sequencer.c:423
T
Tran Ngoc Quan 已提交
873 874
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
875 876 877
msgstr ""
"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
"m."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
878

879
#: sequencer.c:431
880
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
881
msgid "Commit %s does not have parent %d"
882
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
883

884
#: sequencer.c:435
T
Tran Ngoc Quan 已提交
885 886
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
887 888 889
msgstr ""
"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
"lần hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
890 891 892

#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
893
#: sequencer.c:448
894
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
895
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
896
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
897

898
#: sequencer.c:452
899
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
900
msgid "Cannot get commit message for %s"
901
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
902

903
#: sequencer.c:536
904
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
905
msgid "could not revert %s... %s"
906
msgstr "không thể revert %s... %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
907

908
#: sequencer.c:537
909
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
910
msgid "could not apply %s... %s"
911
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
912

913
#: sequencer.c:569
T
Tran Ngoc Quan 已提交
914
msgid "empty commit set passed"
915
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
916

917
#: sequencer.c:577
918
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
919
msgid "git %s: failed to read the index"
920
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
921

922
#: sequencer.c:582
923
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
924
msgid "git %s: failed to refresh the index"
925
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
926

927
#: sequencer.c:640
928
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
929
msgid "Cannot %s during a %s"
930
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
931

932
#: sequencer.c:662
T
Tran Ngoc Quan 已提交
933 934 935 936
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."

937
#: sequencer.c:667
T
Tran Ngoc Quan 已提交
938
msgid "No commits parsed."
939
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
940

941
#: sequencer.c:680
T
Tran Ngoc Quan 已提交
942 943 944 945
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"

946
#: sequencer.c:684
T
Tran Ngoc Quan 已提交
947 948 949 950
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."

951
#: sequencer.c:691
952
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
953
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
954
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
955

956
#: sequencer.c:719
957
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
958
msgid "Invalid key: %s"
959
msgstr "Khóa không đúng: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
960

961
#: sequencer.c:722
962
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
963
msgid "Invalid value for %s: %s"
964
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
965

966
#: sequencer.c:734
967
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
968
msgid "Malformed options sheet: %s"
969
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
970

971
#: sequencer.c:755
T
Tran Ngoc Quan 已提交
972
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
973
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
974

975
#: sequencer.c:756
T
Tran Ngoc Quan 已提交
976
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
977
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
978

979
#: sequencer.c:760
980
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
981
msgid "Could not create sequencer directory %s"
982
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
983

984
#: sequencer.c:776 sequencer.c:861
985
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
986
msgid "Error wrapping up %s."
987
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
988

989
#: sequencer.c:795 sequencer.c:929
T
Tran Ngoc Quan 已提交
990
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
991
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
992

993
#: sequencer.c:797
T
Tran Ngoc Quan 已提交
994
msgid "cannot resolve HEAD"
995
msgstr "không thể phân giải HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
996

997
#: sequencer.c:799
T
Tran Ngoc Quan 已提交
998
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
999
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1000

1001
#: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4020
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1002 1003 1004 1005
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"

1006
#: sequencer.c:824
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1007 1008 1009 1010
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"

1011
#: sequencer.c:825
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1012 1013 1014
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"

1015
#: sequencer.c:831
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1016 1017
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1018
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1019

1020
#: sequencer.c:854
1021
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1022
msgid "Could not format %s."
1023
msgstr "Không thể định dạng %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1024

1025
#: sequencer.c:1016
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1026
msgid "Can't revert as initial commit"
1027
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1028

1029
#: sequencer.c:1017
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1030
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1031
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1032

1033
#: sha1_name.c:1044
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1034
msgid "HEAD does not point to a branch"
1035
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1036

1037
#: sha1_name.c:1047
1038
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1039
msgid "No such branch: '%s'"
1040
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1041

1042
#: sha1_name.c:1049
1043
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1044
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1045
msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1046

1047
#: sha1_name.c:1052
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1048 1049
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1050
msgstr ""
1051 1052
"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
"“remote-tracking”"
1053 1054 1055 1056

#: wrapper.c:408
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
1057
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1058

1059 1060 1061
#: wrapper.c:423
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
1062
msgstr "không thể truy cập “%s”"
1063 1064

#: wrapper.c:434
1065 1066 1067 1068
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"

1069
#: wrapper.c:435
1070 1071
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1072

1073
#: wt-status.c:140
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1074
msgid "Unmerged paths:"
1075
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1076

1077
#: wt-status.c:167 wt-status.c:194
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1078 1079
#, c-format
msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1080
msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1081

1082
#: wt-status.c:169 wt-status.c:196
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1083
msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1084
msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1085

1086
#: wt-status.c:173
1087
msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1088
msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1089

1090
#: wt-status.c:175 wt-status.c:179
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1091
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1092
msgstr ""
1093 1094
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu "
"là cần được giải quyết)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1095

1096
#: wt-status.c:177
1097
msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1098
msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1099

1100
#: wt-status.c:188
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1101
msgid "Changes to be committed:"
1102
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1103

1104
#: wt-status.c:206
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1105
msgid "Changes not staged for commit:"
1106 1107
msgstr ""
"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1108

1109
#: wt-status.c:210
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1110
msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1111
msgstr ""
1112
"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1113
"(commit))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1114

1115
#: wt-status.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1116
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1117
msgstr ""
1118
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1119

1120
#: wt-status.c:213
1121 1122 1123
msgid ""
"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
1124 1125
"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
"việc)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1126

1127
#: wt-status.c:215
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1128
msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1129 1130 1131
msgstr ""
"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1132

1133
#: wt-status.c:227
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1134 1135
#, c-format
msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1136
msgstr ""
1137 1138
"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
"(commit))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1139

1140
#: wt-status.c:244
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1141 1142 1143
msgid "bug"
msgstr "lỗi"

1144
#: wt-status.c:249
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1145
msgid "both deleted:"
1146
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1147

1148
#: wt-status.c:250
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1149
msgid "added by us:"
1150
msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1151

1152
#: wt-status.c:251
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1153
msgid "deleted by them:"
1154
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1155

1156
#: wt-status.c:252
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1157
msgid "added by them:"
1158
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1159

1160
#: wt-status.c:253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1161
msgid "deleted by us:"
1162
msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1163

1164
#: wt-status.c:254
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1165
msgid "both added:"
1166
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1167

1168
#: wt-status.c:255
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1169
msgid "both modified:"
1170
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1171

1172
#: wt-status.c:285
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1173
msgid "new commits, "
1174
msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1175

1176
#: wt-status.c:287
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1177
msgid "modified content, "
1178
msgstr "nội dung được sửa đổi, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1179

1180
#: wt-status.c:289
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1181
msgid "untracked content, "
1182
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1183

1184
#: wt-status.c:303
1185
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1186
msgid "new file:   %s"
1187
msgstr "tập tin mới:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1188

1189
#: wt-status.c:306
1190
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1191
msgid "copied:     %s -> %s"
1192
msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1193

1194
#: wt-status.c:309
1195
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1196
msgid "deleted:    %s"
1197
msgstr "đã xóa:    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1198

1199
#: wt-status.c:312
1200
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1201
msgid "modified:   %s"
1202
msgstr "đã sửa đổi:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1203

1204
#: wt-status.c:315
1205
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1206
msgid "renamed:    %s -> %s"
1207
msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1208

1209
#: wt-status.c:318
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1210 1211
#, c-format
msgid "typechange: %s"
1212
msgstr "đổi-kiểu: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1213

1214
#: wt-status.c:321
1215
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1216
msgid "unknown:    %s"
1217
msgstr "không hiểu:    %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1218

1219
#: wt-status.c:324
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1220 1221
#, c-format
msgid "unmerged:   %s"
1222
msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1223

1224
#: wt-status.c:327
1225
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1226
msgid "bug: unhandled diff status %c"
1227
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1228

1229
#: wt-status.c:789
1230 1231 1232
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."

1233
#: wt-status.c:792 wt-status.c:916
1234 1235 1236
msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"

1237
#: wt-status.c:795
1238 1239 1240
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."

1241
#: wt-status.c:798
1242
msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1243
msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1244

1245
#: wt-status.c:808
1246
msgid "You are in the middle of an am session."
1247
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1248

1249
#: wt-status.c:811
1250 1251 1252
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."

1253
#: wt-status.c:815
1254 1255 1256
msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"

1257
#: wt-status.c:817
1258
msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1259
msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1260

1261
#: wt-status.c:819
1262
msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1263
msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1264

1265
#: wt-status.c:877 wt-status.c:887
1266 1267 1268
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."

1269
#: wt-status.c:880
1270 1271 1272
msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"

1273
#: wt-status.c:882
1274
msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1275
msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1276

1277
#: wt-status.c:884
1278
msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1279
msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1280

1281
#: wt-status.c:890
1282
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1283 1284
msgstr ""
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1285

1286
#: wt-status.c:892
1287
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1288 1289 1290
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
1291

1292
#: wt-status.c:895
1293
msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1294 1295 1296
msgstr ""
"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
"\")"
1297

1298
#: wt-status.c:897
1299 1300 1301
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."

1302
#: wt-status.c:900
1303
msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1304
msgstr ""
1305
"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1306

1307
#: wt-status.c:902
1308 1309 1310
msgid ""
"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
1311
"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1312
"thay đổi của mình)"
1313

1314
#: wt-status.c:912
1315 1316 1317
msgid "You are currently cherry-picking."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."

1318
#: wt-status.c:919
1319 1320 1321
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"

1322
#: wt-status.c:928
1323 1324 1325
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."

1326
#: wt-status.c:931
1327
msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1328
msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1329

1330
#: wt-status.c:982
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1331
msgid "On branch "
1332
msgstr "Trên nhánh "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1333

1334
#: wt-status.c:989
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1335
msgid "Not currently on any branch."
1336
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1337

1338
#: wt-status.c:1001
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1339
msgid "Initial commit"
1340
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1341

1342
#: wt-status.c:1015
1343 1344
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1345

1346
#: wt-status.c:1017
1347 1348
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1349

1350
#: wt-status.c:1019
1351
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1352
msgid "Untracked files not listed%s"
1353
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1354

1355
#: wt-status.c:1021
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1356
msgid " (use -u option to show untracked files)"
1357
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1358

1359
#: wt-status.c:1027
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1360
msgid "No changes"
1361
msgstr "Không có thay đổi nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1362

1363
#: wt-status.c:1032
1364
#, c-format
1365 1366 1367 1368
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
"commit -a\")\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1369

1370
#: wt-status.c:1035
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1371
#, c-format
1372 1373 1374
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"

1375
#: wt-status.c:1038
1376 1377 1378 1379
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"track)\n"
1380 1381
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1382
"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1383

1384
#: wt-status.c:1041
1385 1386 1387 1388 1389
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1390

1391
#: wt-status.c:1044
1392
#, c-format
1393 1394 1395 1396
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
"dõi dấu vết)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1397

1398
#: wt-status.c:1047 wt-status.c:1052
1399 1400 1401
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1402

1403
#: wt-status.c:1050
1404 1405 1406 1407 1408
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
"vết)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1409

1410
#: wt-status.c:1054
1411 1412 1413
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1414

1415
#: wt-status.c:1162
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1416
msgid "HEAD (no branch)"
1417
msgstr "HEAD (không nhánh)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1418

1419
#: wt-status.c:1168
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1420
msgid "Initial commit on "
1421
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1422

1423
#: wt-status.c:1183
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1424
msgid "behind "
1425
msgstr "đằng sau "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1426

1427
#: wt-status.c:1186 wt-status.c:1189
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1428
msgid "ahead "
1429
msgstr "phía trước "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1430

1431
#: wt-status.c:1191
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1432
msgid ", behind "
1433
msgstr ", đằng sau "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1434

1435 1436 1437 1438 1439 1440 1441 1442
#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"

#: builtin/add.c:20
msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."
1443

1444
#: builtin/add.c:63
1445
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1446
msgid "unexpected diff status %c"
1447
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1448

1449
#: builtin/add.c:68 builtin/commit.c:231
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1450
msgid "updating files failed"
1451
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1452

1453
#: builtin/add.c:78
1454
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1455
msgid "remove '%s'\n"
1456
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1457

1458
#: builtin/add.c:148
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1459
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1460 1461
msgstr ""
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1462

1463
#: builtin/add.c:151 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1464 1465
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1466
msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1467

1468
#: builtin/add.c:234
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1469
msgid "Could not read the index"
1470
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1471

1472
#: builtin/add.c:244
1473
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1474
msgid "Could not open '%s' for writing."
1475
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1476

1477
#: builtin/add.c:248
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1478
msgid "Could not write patch"
1479
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1480

1481
#: builtin/add.c:253
1482
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1483
msgid "Could not stat '%s'"
1484
msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1485

1486
#: builtin/add.c:255
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1487
msgid "Empty patch. Aborted."
1488
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1489

1490
#: builtin/add.c:261
1491
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1492
msgid "Could not apply '%s'"
1493
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1494

1495
#: builtin/add.c:271
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1496
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1497 1498 1499
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1500

1501 1502
#: builtin/add.c:277 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253
1503
#: builtin/rm.c:206
1504 1505 1506
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"

1507 1508 1509
#: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4369 builtin/check-ignore.c:19
#: builtin/commit.c:1150 builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613
#: builtin/log.c:1522 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1510 1511 1512
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"

1513
#: builtin/add.c:280
1514 1515 1516
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"

1517
#: builtin/add.c:281 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:258
1518
msgid "select hunks interactively"
1519
msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1520

1521
#: builtin/add.c:282
1522 1523 1524
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"

1525
#: builtin/add.c:283
1526 1527 1528
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"

1529
#: builtin/add.c:284
1530 1531 1532
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"

1533
#: builtin/add.c:285
1534 1535 1536
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"

1537
#: builtin/add.c:286
1538 1539 1540 1541 1542
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"

1543
#: builtin/add.c:287
1544 1545 1546
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"

1547
#: builtin/add.c:288
1548 1549 1550
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"

1551
#: builtin/add.c:289
1552 1553 1554 1555
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"

1556
#: builtin/add.c:311
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1557 1558
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1559
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1560

1561
#: builtin/add.c:312
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1562
msgid "no files added"
1563
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1564

1565
#: builtin/add.c:318
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1566
msgid "adding files failed"
1567
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1568

1569 1570 1571 1572 1573 1574 1575 1576 1577 1578 1579 1580 1581 1582 1583 1584 1585 1586 1587 1588 1589 1590 1591 1592 1593 1594 1595 1596 1597 1598 1599 1600 1601 1602 1603 1604 1605 1606 1607 1608 1609 1610 1611 1612 1613 1614
#.
#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
#. * commands, we should default to being tree-wide, but
#. * this is not the original behavior and can't be
#. * changed until users trained themselves not to type
#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
#. * keep the old behavior. Later, this warning can be
#. * turned into a die(...), and eventually we may
#. * reallow the command with a new behavior.
#.
#: builtin/add.c:335
#, c-format
msgid ""
"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
"anymore.\n"
"To add content for the whole tree, run:\n"
"\n"
"  git add %s :/\n"
"  (or git add %s :/)\n"
"\n"
"To restrict the command to the current directory, run:\n"
"\n"
"  git add %s .\n"
"  (or git add %s .)\n"
"\n"
"With the current Git version, the command is restricted to the current "
"directory."
msgstr ""
"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
"từ\n"
"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
"nữa.\n"
"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
"\n"
"  git add %s :/\n"
"  (hay git add %s :/)\n"
"\n"
"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
"\n"
"  git add %s .\n"
"  (hay git add %s .)\n"
"\n"
"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại."

#: builtin/add.c:381
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1615
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1616
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1617

1618
#: builtin/add.c:383
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1619
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1620
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1621

1622
#: builtin/add.c:414
1623
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1624
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1625
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1626

1627
#: builtin/add.c:415
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1628 1629
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1630
msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1631

1632 1633
#: builtin/add.c:421 builtin/check-ignore.c:67 builtin/clean.c:204
#: builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1634
msgid "index file corrupt"
1635
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1636

1637
#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4465 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1638
msgid "Unable to write new index file"
1639 1640
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

1641
#: builtin/apply.c:57
1642 1643
msgid "git apply [options] [<patch>...]"
msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1644

1645
#: builtin/apply.c:110
1646
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1647
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1648
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1649

1650
#: builtin/apply.c:125
1651
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1652
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1653
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1654

1655
#: builtin/apply.c:823
1656
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1657
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1658 1659 1660
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1661

1662
#: builtin/apply.c:832
1663
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1664
msgid "regexec returned %d for input: %s"
1665
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1666

1667
#: builtin/apply.c:913
1668
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1669
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1670
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1671

1672
#: builtin/apply.c:945
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1673 1674
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1675
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1676

1677
#: builtin/apply.c:949
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1678
#, c-format
1679 1680 1681
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"

1682
#: builtin/apply.c:950
1683 1684 1685
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1686

1687
#: builtin/apply.c:957
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1688 1689
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1690
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1691

1692
#: builtin/apply.c:1422
1693
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1694
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1695
msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1696

1697
#: builtin/apply.c:1479
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1698 1699
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1700
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1701

1702
#: builtin/apply.c:1496
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1703
#, c-format
1704 1705 1706 1707 1708 1709 1710 1711 1712 1713 1714 1715
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
msgstr[1] ""
"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1716

1717
#: builtin/apply.c:1656
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1718
msgid "new file depends on old contents"
1719
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1720

1721
#: builtin/apply.c:1658
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1722
msgid "deleted file still has contents"
1723
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1724

1725
#: builtin/apply.c:1684
1726
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1727
msgid "corrupt patch at line %d"
1728
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1729

1730
#: builtin/apply.c:1720
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1731 1732
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
1733
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1734

1735
#: builtin/apply.c:1722
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1736 1737
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
1738
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1739

1740
#: builtin/apply.c:1725
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1741 1742
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1743
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1744

1745
#: builtin/apply.c:1871
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1746 1747
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1748
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1749 1750

#. there has to be one hunk (forward hunk)
1751
#: builtin/apply.c:1900
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1752 1753
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1754
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1755

1756
#: builtin/apply.c:1986
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1757 1758
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
1759
msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1760

1761
#: builtin/apply.c:2076
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1762 1763 1764 1765
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"

1766
#: builtin/apply.c:2080
1767
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1768
msgid "unable to open or read %s"
1769
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1770

1771
#: builtin/apply.c:2684
1772
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1773
msgid "invalid start of line: '%c'"
1774
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1775

1776
#: builtin/apply.c:2802
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1777 1778 1779
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1780 1781
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1782

1783
#: builtin/apply.c:2814
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1784 1785
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1786
msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1787

1788
#: builtin/apply.c:2820
1789
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1790 1791 1792
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
1793 1794 1795
msgstr ""
"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1796

1797
#: builtin/apply.c:2839
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1798 1799
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
1800
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1801

1802
#: builtin/apply.c:2942
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1803 1804
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1805
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1806

1807
#: builtin/apply.c:2948
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1808 1809
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1810
msgstr ""
1811
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1812
"%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1813

1814
#: builtin/apply.c:2969
1815
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1816
msgid "patch failed: %s:%ld"
1817
msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1818

1819
#: builtin/apply.c:3091
1820
#, c-format
1821 1822
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể \"checkout\" %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1823

1824
#: builtin/apply.c:3136 builtin/apply.c:3145 builtin/apply.c:3189
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1825 1826 1827 1828
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"

1829
#: builtin/apply.c:3169 builtin/apply.c:3391
1830
#, c-format
1831 1832
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1833

1834
#: builtin/apply.c:3250 builtin/apply.c:3405
1835
#, c-format
1836 1837
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1838

1839
#: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3397 builtin/apply.c:3419
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1840 1841 1842 1843
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"

1844
#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3413
1845
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1846
msgid "%s: does not match index"
1847
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1848

1849
#: builtin/apply.c:3361
1850 1851 1852
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"

1853
#: builtin/apply.c:3430
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1854 1855 1856 1857
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"

1858
#: builtin/apply.c:3432
1859
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1860
msgid "%s has type %o, expected %o"
1861
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1862

1863
#: builtin/apply.c:3533
1864
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1865
msgid "%s: already exists in index"
1866
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1867

1868
#: builtin/apply.c:3536
1869 1870 1871 1872
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"

1873
#: builtin/apply.c:3556
1874
#, c-format
1875 1876
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1877

1878
#: builtin/apply.c:3561
1879
#, c-format
1880 1881 1882
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"

1883
#: builtin/apply.c:3569
1884
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1885
msgid "%s: patch does not apply"
1886
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1887

1888
#: builtin/apply.c:3582
1889
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1890
msgid "Checking patch %s..."
1891
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1892

1893
#: builtin/apply.c:3639 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1894 1895
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1896
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1897

1898
#: builtin/apply.c:3782
1899
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1900
msgid "unable to remove %s from index"
1901
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1902

1903
#: builtin/apply.c:3810
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1904 1905
#, c-format
msgid "corrupt patch for subproject %s"
1906
msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1907

1908
#: builtin/apply.c:3814
1909
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1910
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1911
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1912

1913
#: builtin/apply.c:3819
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1914 1915
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1916
msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1917

1918
#: builtin/apply.c:3822 builtin/apply.c:3930
1919
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1920
msgid "unable to add cache entry for %s"
1921
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1922

1923
#: builtin/apply.c:3855
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1924 1925
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
1926
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1927

1928
#: builtin/apply.c:3904
1929
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1930
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1931
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1932

1933
#: builtin/apply.c:3991
1934
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1935
msgid "Applied patch %s cleanly."
1936
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1937

1938
#: builtin/apply.c:3999
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1939 1940 1941 1942
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"

#. Say this even without --verbose
1943
#: builtin/apply.c:4002
1944
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
1945 1946
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1947 1948 1949
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."

1950
#: builtin/apply.c:4012
1951 1952 1953 1954
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"

1955
#: builtin/apply.c:4033
1956 1957 1958 1959
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."

1960
#: builtin/apply.c:4036
1961 1962 1963 1964
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "hunk #%d bị từ chối."

1965
#: builtin/apply.c:4186
1966 1967 1968
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"

1969
#: builtin/apply.c:4197
1970 1971 1972
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"

1973
#: builtin/apply.c:4316 builtin/apply.c:4319 builtin/clone.c:91
1974
#: builtin/fetch.c:63
1975 1976 1977
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"

1978
#: builtin/apply.c:4317
1979 1980 1981
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

1982
#: builtin/apply.c:4320
1983 1984 1985
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

1986
#: builtin/apply.c:4322
1987 1988 1989
msgid "num"
msgstr "số"

1990
#: builtin/apply.c:4323
1991 1992 1993
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"

1994
#: builtin/apply.c:4326
1995 1996 1997
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"

1998
#: builtin/apply.c:4328
1999
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2000 2001
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2002

2003
#: builtin/apply.c:4332
2004
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2005 2006
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2007

2008
#: builtin/apply.c:4334
2009 2010 2011
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"

2012
#: builtin/apply.c:4336
2013 2014 2015
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"

2016
#: builtin/apply.c:4338
2017 2018 2019
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"

2020
#: builtin/apply.c:4340
2021 2022 2023
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"

2024
#: builtin/apply.c:4342
2025
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2026
msgstr ""
2027
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2028

2029
#: builtin/apply.c:4344
2030 2031 2032
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"

2033
#: builtin/apply.c:4346
2034
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2035 2036
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2037

2038
#: builtin/apply.c:4348 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463
2039 2040 2041
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"

2042
#: builtin/apply.c:4351
2043 2044 2045
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"

2046
#: builtin/apply.c:4352
2047 2048 2049
msgid "action"
msgstr "hành động"

2050
#: builtin/apply.c:4353
2051 2052 2053
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"

2054
#: builtin/apply.c:4356 builtin/apply.c:4359
2055 2056 2057
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"

2058
#: builtin/apply.c:4362
2059 2060 2061
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"

2062
#: builtin/apply.c:4364
2063 2064 2065
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"

2066
#: builtin/apply.c:4366
2067 2068
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2069

2070
#: builtin/apply.c:4368
2071 2072
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2073

2074
#: builtin/apply.c:4371
2075
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2076 2077
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2078

2079
#: builtin/apply.c:4374
2080 2081
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2082

2083
#: builtin/apply.c:4376
2084 2085
msgid "root"
msgstr "root"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2086

2087
#: builtin/apply.c:4377
2088 2089 2090
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"

2091
#: builtin/apply.c:4399
2092 2093 2094
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"

2095
#: builtin/apply.c:4407
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2096
msgid "--index outside a repository"
2097
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2098

2099
#: builtin/apply.c:4410
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2100
msgid "--cached outside a repository"
2101
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2102

2103
#: builtin/apply.c:4426
2104
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2105
msgid "can't open patch '%s'"
2106
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2107

2108
#: builtin/apply.c:4440
2109
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2110 2111
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2112 2113
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2114

2115
#: builtin/apply.c:4446 builtin/apply.c:4456
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2116 2117 2118
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2119 2120
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2121 2122

#: builtin/archive.c:17
2123
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2124
msgid "could not create archive file '%s'"
2125
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2126 2127 2128

#: builtin/archive.c:20
msgid "could not redirect output"
2129
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2130 2131 2132

#: builtin/archive.c:37
msgid "git archive: Remote with no URL"
2133
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2134 2135 2136

#: builtin/archive.c:58
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2137
msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2138 2139

#: builtin/archive.c:63
2140
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2141
msgid "git archive: NACK %s"
2142
msgstr "git archive: NACK %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2143 2144

#: builtin/archive.c:65
2145
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2146
msgid "remote error: %s"
2147
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2148 2149 2150

#: builtin/archive.c:66
msgid "git archive: protocol error"
2151
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2152 2153 2154

#: builtin/archive.c:71
msgid "git archive: expected a flush"
2155
msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2156

2157 2158 2159 2160 2161 2162
#: builtin/bisect--helper.c:7
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"

#: builtin/bisect--helper.c:17
msgid "perform 'git bisect next'"
2163
msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2164 2165 2166 2167 2168 2169 2170 2171 2172 2173 2174 2175 2176 2177 2178

#: builtin/bisect--helper.c:19
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
"hiện hành"

#: builtin/blame.c:25
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"

#: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"

2179
#: builtin/blame.c:2350
2180
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2181
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2182

2183
#: builtin/blame.c:2351
2184 2185
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
2186
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2187

2188
#: builtin/blame.c:2352
2189 2190 2191
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"

2192
#: builtin/blame.c:2353
2193 2194 2195
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"

2196
#: builtin/blame.c:2354
2197
msgid "Show output score for blame entries"
2198
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2199

2200
#: builtin/blame.c:2355
2201 2202 2203
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"

2204
#: builtin/blame.c:2356
2205 2206 2207
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"

2208
#: builtin/blame.c:2357
2209 2210 2211
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"

2212
#: builtin/blame.c:2358
2213
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2214
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2215

2216
#: builtin/blame.c:2359
2217 2218 2219
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"

2220
#: builtin/blame.c:2360
2221 2222 2223
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"

2224
#: builtin/blame.c:2361
2225 2226 2227
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"

2228
#: builtin/blame.c:2362
2229 2230 2231
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"

2232
#: builtin/blame.c:2363
2233 2234 2235
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"

2236
#: builtin/blame.c:2364
2237 2238 2239
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"

2240
#: builtin/blame.c:2365
2241 2242 2243
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"

2244
#: builtin/blame.c:2366
2245 2246
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
2247
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2248

2249
#: builtin/blame.c:2367
2250 2251 2252
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"

2253
#: builtin/blame.c:2368 builtin/blame.c:2369
2254 2255 2256
msgid "score"
msgstr "điểm số"

2257
#: builtin/blame.c:2368
2258 2259 2260
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"

2261
#: builtin/blame.c:2369
2262 2263 2264
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"

2265
#: builtin/blame.c:2370
2266 2267 2268
msgid "n,m"
msgstr "n,m"

2269
#: builtin/blame.c:2370
2270 2271 2272 2273 2274 2275 2276 2277 2278 2279 2280 2281 2282 2283 2284 2285 2286 2287 2288 2289
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"

#: builtin/branch.c:23
msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"

#: builtin/branch.c:24
msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"

#: builtin/branch.c:25
msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."

#: builtin/branch.c:26
msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"

#: builtin/branch.c:145
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2290 2291 2292 2293 2294
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
"         '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
2295 2296
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2297

2298
#: builtin/branch.c:149
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2299 2300 2301 2302 2303
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
"         '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
2304 2305
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2306

2307 2308 2309 2310 2311 2312 2313 2314 2315 2316 2317 2318 2319 2320 2321 2322 2323 2324 2325
#: builtin/branch.c:163
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"

#: builtin/branch.c:167
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."

#: builtin/branch.c:180
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"

#: builtin/branch.c:208
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2326
msgid "cannot use -a with -d"
2327
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2328

2329
#: builtin/branch.c:214
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2330
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2331
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2332

2333
#: builtin/branch.c:222
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2334 2335
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2336
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2337

2338
#: builtin/branch.c:235
2339
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2340
msgid "remote branch '%s' not found."
2341
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2342

2343
#: builtin/branch.c:236
2344
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2345
msgid "branch '%s' not found."
2346
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2347

2348
#: builtin/branch.c:250
2349
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2350
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2351
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2352

2353
#: builtin/branch.c:251
2354
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2355
msgid "Error deleting branch '%s'"
2356
msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2357

2358
#: builtin/branch.c:258
2359
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2360
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2361
msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2362

2363
#: builtin/branch.c:259
2364
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2365
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2366
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2367

2368
#: builtin/branch.c:361
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2369 2370
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2371
msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2372

2373
#: builtin/branch.c:433
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2374
#, c-format
2375 2376 2377
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"

2378
#: builtin/branch.c:435
2379 2380 2381
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2382

2383
#: builtin/branch.c:439
2384 2385 2386
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2387

2388
#: builtin/branch.c:441
2389 2390 2391
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2392

2393
#: builtin/branch.c:444
2394 2395
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2396
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2397

2398
#: builtin/branch.c:447
2399 2400
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
2401
msgstr "[trước %d, sau %d]"
2402

2403 2404 2405 2406
#: builtin/branch.c:469
msgid " **** invalid ref ****"
msgstr " **** tham chiếu sai ****"

2407
#: builtin/branch.c:560
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2408
msgid "(no branch)"
2409
msgstr "(không nhánh)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2410

2411 2412 2413 2414 2415
#: builtin/branch.c:593
#, c-format
msgid "object '%s' does not point to a commit"
msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"

2416
#: builtin/branch.c:625
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2417
msgid "some refs could not be read"
2418
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2419

2420
#: builtin/branch.c:638
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2421
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2422
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2423

2424
#: builtin/branch.c:648
2425
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2426
msgid "Invalid branch name: '%s'"
2427
msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2428

2429
#: builtin/branch.c:663
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2430
msgid "Branch rename failed"
2431
msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2432

2433
#: builtin/branch.c:667
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2434 2435
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2436
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2437

2438
#: builtin/branch.c:671
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2439 2440
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2441
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2442

2443
#: builtin/branch.c:678
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2444
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2445
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2446

2447
#: builtin/branch.c:693
2448
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2449
msgid "malformed object name %s"
2450
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2451

2452
#: builtin/branch.c:717
2453
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2454
msgid "could not write branch description template: %s"
2455
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2456

2457
#: builtin/branch.c:747
2458 2459 2460
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"

2461
#: builtin/branch.c:749
2462 2463 2464
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"

2465
#: builtin/branch.c:750
2466 2467 2468
msgid "suppress informational messages"
msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"

2469
#: builtin/branch.c:751
2470 2471 2472
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"

2473
#: builtin/branch.c:753
2474 2475 2476
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"

2477
#: builtin/branch.c:757
2478 2479 2480
msgid "use colored output"
msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"

2481
#: builtin/branch.c:758
2482
msgid "act on remote-tracking branches"
2483
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2484

2485
#: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788
2486 2487
#: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1367
#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369 builtin/tag.c:468
2488 2489 2490
msgid "commit"
msgstr "commit"

2491
#: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768
2492 2493 2494
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"

2495
#: builtin/branch.c:774
2496 2497 2498
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"

2499
#: builtin/branch.c:775
2500
msgid "list both remote-tracking and local branches"
2501
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2502

2503
#: builtin/branch.c:777
2504 2505 2506
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"

2507
#: builtin/branch.c:778
2508 2509 2510
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"

2511
#: builtin/branch.c:779
2512 2513 2514
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"

2515
#: builtin/branch.c:780
2516
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2517
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2518

2519
#: builtin/branch.c:781
2520 2521 2522
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"

2523
#: builtin/branch.c:782
2524 2525 2526
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"

2527
#: builtin/branch.c:784
2528 2529 2530
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"

2531
#: builtin/branch.c:785
2532 2533 2534
msgid "force creation (when already exists)"
msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"

2535
#: builtin/branch.c:788
2536 2537 2538
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"

2539
#: builtin/branch.c:794
2540 2541 2542
msgid "print only merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"

2543
#: builtin/branch.c:798
2544 2545 2546
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"

2547
#: builtin/branch.c:811
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2548
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2549
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2550

2551
#: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2552
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2553
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2554

2555
#: builtin/branch.c:839
2556 2557 2558
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"

2559 2560 2561 2562 2563 2564 2565 2566 2567 2568 2569 2570 2571 2572 2573 2574 2575 2576 2577 2578 2579 2580 2581 2582 2583 2584 2585
#: builtin/branch.c:845
msgid "branch name required"
msgstr "cần tên nhánh"

#: builtin/branch.c:860
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"

#: builtin/branch.c:865
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"

#: builtin/branch.c:872
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."

#: builtin/branch.c:875
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."

#: builtin/branch.c:888
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"

#: builtin/branch.c:893
2586 2587
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
2588
msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2589

2590
#: builtin/branch.c:905
2591 2592
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2593
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2594

2595
#: builtin/branch.c:920
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2596
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2597
msgstr ""
2598
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2599
"nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2600

2601
#: builtin/branch.c:923
2602 2603 2604 2605 2606 2607 2608 2609
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
"track or --set-upstream-to\n"
msgstr ""
"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"

2610
#: builtin/branch.c:940
2611 2612 2613 2614 2615 2616 2617
#, c-format
msgid ""
"\n"
"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
2618
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2619 2620
"\n"

2621
#: builtin/branch.c:941
2622 2623 2624 2625
#, c-format
msgid "    git branch -d %s\n"
msgstr "    git branch -d %s\n"

2626
#: builtin/branch.c:942
2627 2628 2629 2630
#, c-format
msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
2631
#: builtin/bundle.c:47
2632
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2633
msgid "%s is okay\n"
2634
msgstr "“%s” tốt\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2635 2636 2637

#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
2638
msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2639 2640 2641

#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
2642
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2643

2644 2645 2646 2647 2648 2649 2650 2651 2652 2653 2654 2655 2656 2657 2658 2659 2660 2661 2662 2663 2664 2665 2666 2667 2668 2669 2670 2671 2672 2673 2674 2675 2676 2677 2678 2679 2680 2681 2682 2683 2684 2685 2686 2687 2688 2689
#: builtin/cat-file.c:247
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"

#: builtin/cat-file.c:248
msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"

#: builtin/cat-file.c:266
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"

#: builtin/cat-file.c:267
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"

#: builtin/cat-file.c:268
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"

#: builtin/cat-file.c:270
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"

#: builtin/cat-file.c:271
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"

#: builtin/cat-file.c:273
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"

#: builtin/cat-file.c:275
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/cat-file.c:278
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/check-attr.c:11
msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."

#: builtin/check-attr.c:12
2690 2691 2692
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
msgstr ""
"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2693 2694 2695 2696 2697 2698 2699 2700 2701

#: builtin/check-attr.c:19
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"

#: builtin/check-attr.c:20
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"

2702
#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
2703 2704 2705
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"

2706
#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
2707 2708 2709
msgid "input paths are terminated by a null character"
msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"

2710 2711 2712 2713 2714 2715 2716 2717 2718 2719 2720 2721 2722 2723 2724 2725 2726 2727 2728 2729 2730 2731 2732 2733
#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"

#: builtin/check-ignore.c:151
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"

#: builtin/check-ignore.c:154
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"

#: builtin/check-ignore.c:156
msgid "no path specified"
msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"

#: builtin/check-ignore.c:160
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"

#: builtin/check-ignore.c:162
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"

2734 2735 2736 2737 2738 2739 2740 2741 2742 2743 2744 2745 2746 2747 2748 2749 2750 2751 2752 2753 2754 2755 2756 2757 2758 2759 2760 2761 2762 2763 2764 2765 2766 2767 2768 2769 2770 2771 2772 2773 2774 2775 2776 2777 2778 2779 2780 2781 2782 2783 2784 2785 2786 2787
#: builtin/checkout-index.c:126
msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"

#: builtin/checkout-index.c:187
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"

#: builtin/checkout-index.c:188
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"

#: builtin/checkout-index.c:190
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"

#: builtin/checkout-index.c:192
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"

#: builtin/checkout-index.c:194
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"

#: builtin/checkout-index.c:200
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"

#: builtin/checkout-index.c:202
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"

#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
msgid "string"
msgstr "chuỗi"

#: builtin/checkout-index.c:204
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"

#: builtin/checkout-index.c:207
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"

#: builtin/checkout.c:25
msgid "git checkout [options] <branch>"
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"

#: builtin/checkout.c:26
msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."

#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2788
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2789
msgid "path '%s' does not have our version"
2790
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2791

2792
#: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2793
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2794
msgid "path '%s' does not have their version"
2795
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2796

2797
#: builtin/checkout.c:134
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2798 2799
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2800
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2801

2802
#: builtin/checkout.c:178
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2803 2804
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2805
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2806

2807
#: builtin/checkout.c:195
2808
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2809
msgid "path '%s': cannot merge"
2810
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2811

2812
#: builtin/checkout.c:212
2813
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2814
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2815
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
2816 2817 2818 2819 2820

#: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
#: builtin/checkout.c:245
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
2821
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
2822 2823 2824 2825

#: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
2826
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
2827 2828 2829 2830 2831

#: builtin/checkout.c:254
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
2832
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2833

2834
#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2835
msgid "corrupt index file"
2836
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2837

2838
#: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
2839
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2840
msgid "path '%s' is unmerged"
2841
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2842

2843
#: builtin/checkout.c:448
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2844
msgid "you need to resolve your current index first"
2845
msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2846

2847
#: builtin/checkout.c:569
2848
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2849
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2850
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2851

2852
#: builtin/checkout.c:602
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2853
msgid "HEAD is now at"
2854
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2855

2856
#: builtin/checkout.c:609
2857
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2858
msgid "Reset branch '%s'\n"
2859
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2860

2861
#: builtin/checkout.c:612
2862
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2863
msgid "Already on '%s'\n"
2864
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2865

2866
#: builtin/checkout.c:616
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2867 2868
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2869
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2870

2871
#: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955
2872
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2873
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2874
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2875

2876
#: builtin/checkout.c:620
2877
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2878
msgid "Switched to branch '%s'\n"
2879
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2880

2881
#: builtin/checkout.c:676
2882
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2883
msgid " ... and %d more.\n"
2884
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2885 2886

#. The singular version
2887
#: builtin/checkout.c:682
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2888 2889 2890 2891 2892 2893 2894 2895 2896 2897 2898 2899
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
2900
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2901
"kết nối đến\n"
2902 2903 2904
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2905
msgstr[1] ""
2906
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2907
"kết nối đến\n"
2908 2909 2910
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2911

2912
#: builtin/checkout.c:700
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2913 2914 2915 2916 2917 2918 2919 2920
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch new_branch_name %s\n"
"\n"
msgstr ""
2921 2922
"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
"điểm thích hợp\n"
2923 2924 2925 2926
"để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2927

2928
#: builtin/checkout.c:730
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2929
msgid "internal error in revision walk"
2930
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2931

2932
#: builtin/checkout.c:734
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2933
msgid "Previous HEAD position was"
2934
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2935

2936
#: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2937
msgid "You are on a branch yet to be born"
2938
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2939 2940

#. case (1)
2941
#: builtin/checkout.c:886
2942
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2943
msgid "invalid reference: %s"
2944
msgstr "tham chiếu sai: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2945 2946

#. case (1): want a tree
2947
#: builtin/checkout.c:925
2948
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2949
msgid "reference is not a tree: %s"
2950
msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2951

2952
#: builtin/checkout.c:964
2953 2954 2955
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"

2956
#: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971
2957 2958
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
2959
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2960

2961 2962
#: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983
#: builtin/checkout.c:986
2963 2964
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
2965
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2966

2967
#: builtin/checkout.c:991
2968 2969
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
2970
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2971

2972
#: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89
2973 2974 2975
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2976

2977
#: builtin/checkout.c:1014
2978 2979
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2980

2981
#: builtin/checkout.c:1016
2982 2983
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
2984

2985
#: builtin/checkout.c:1017
2986 2987 2988
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"

2989
#: builtin/checkout.c:1018
2990 2991 2992
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"

2993
#: builtin/checkout.c:1019
2994 2995 2996
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"

2997
#: builtin/checkout.c:1021
2998 2999 3000
msgid "new branch"
msgstr "nhánh mới"

3001
#: builtin/checkout.c:1021
3002 3003 3004
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh mồ côi mới"

3005
#: builtin/checkout.c:1022
3006 3007 3008
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3009

3010
#: builtin/checkout.c:1024
3011 3012 3013 3014
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"

3015
#: builtin/checkout.c:1026
3016 3017 3018
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"

3019
#: builtin/checkout.c:1027
3020 3021 3022
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"

3023
#: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215
3024 3025 3026
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"

3027
#: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1147 parse-options.h:245
3028 3029 3030
msgid "style"
msgstr "kiểu"

3031
#: builtin/checkout.c:1030
3032 3033
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3034

3035
#: builtin/checkout.c:1033
3036
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3037
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3038

3039
#: builtin/checkout.c:1057
3040 3041 3042
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"

3043
#: builtin/checkout.c:1074
3044 3045 3046
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"

3047
#: builtin/checkout.c:1081
3048 3049 3050
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"

3051
#: builtin/checkout.c:1116
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3052
msgid "invalid path specification"
3053
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3054

3055
#: builtin/checkout.c:1123
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3056 3057
#, c-format
msgid ""
3058
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3059 3060
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
msgstr ""
3061 3062
"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3063
"chuyển giao (commit)?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3064

3065
#: builtin/checkout.c:1128
3066 3067
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3068
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3069

3070
#: builtin/checkout.c:1132
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3071 3072 3073 3074
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
3075
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3076
"checkout bảng mục lục (index)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3077

3078
#: builtin/clean.c:20
3079 3080
msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3081

3082 3083 3084 3085 3086 3087 3088 3089 3090 3091 3092 3093 3094 3095 3096 3097 3098 3099 3100 3101 3102 3103 3104 3105 3106
#: builtin/clean.c:24
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"

#: builtin/clean.c:25
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"

#: builtin/clean.c:26
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"

#: builtin/clean.c:27
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"

#: builtin/clean.c:28
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"

3107
#: builtin/clean.c:160
3108 3109
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3110

3111
#: builtin/clean.c:162
3112 3113
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3114

3115
#: builtin/clean.c:164
3116 3117 3118
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"

3119 3120
#: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
#: builtin/ls-files.c:494 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
3121 3122 3123
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"

3124
#: builtin/clean.c:166
3125 3126 3127
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"

3128
#: builtin/clean.c:167
3129 3130 3131
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"

3132
#: builtin/clean.c:169
3133 3134 3135
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"

3136
#: builtin/clean.c:187
3137 3138 3139
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"

3140
#: builtin/clean.c:191
3141
msgid ""
3142 3143 3144 3145
"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng "
"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3146

3147
#: builtin/clean.c:194
3148 3149 3150 3151 3152 3153
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
"clean"
msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3154

3155 3156 3157 3158 3159
#: builtin/clone.c:36
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"

#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
3160
#: builtin/push.c:436
3161 3162 3163 3164 3165 3166 3167 3168 3169 3170 3171 3172 3173 3174 3175 3176 3177 3178 3179 3180 3181 3182 3183 3184 3185 3186 3187 3188 3189 3190 3191 3192 3193 3194 3195 3196 3197 3198 3199 3200 3201 3202 3203 3204 3205 3206 3207 3208 3209
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"

#: builtin/clone.c:66
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"

#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho chứa bare"

#: builtin/clone.c:72
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"

#: builtin/clone.c:74
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"

#: builtin/clone.c:76
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"

#: builtin/clone.c:78
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"

#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"

#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-tạm"

#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"

#: builtin/clone.c:86
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"

#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
msgid "name"
msgstr "tên"

#: builtin/clone.c:88
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3210
msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3211 3212 3213 3214 3215 3216 3217 3218 3219

#: builtin/clone.c:90
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"

#: builtin/clone.c:92
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"

3220
#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3221 3222 3223 3224 3225 3226 3227 3228 3229 3230 3231 3232 3233 3234 3235 3236 3237 3238 3239 3240 3241 3242 3243 3244 3245 3246 3247
msgid "depth"
msgstr "độ sâu"

#: builtin/clone.c:94
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"

#: builtin/clone.c:96
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"

#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"

#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"

#: builtin/clone.c:99
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá trị"

#: builtin/clone.c:100
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
3248 3249 3250
#: builtin/clone.c:243
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3251
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3252 3253

#: builtin/clone.c:306
3254
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3255
msgid "failed to create directory '%s'"
3256
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3257

3258
#: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
3259
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3260
msgid "failed to stat '%s'"
3261
msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3262 3263

#: builtin/clone.c:310
3264
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3265 3266 3267 3268 3269 3270 3271 3272 3273
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"

#: builtin/clone.c:324
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"

#: builtin/clone.c:346
3274
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3275
msgid "failed to create link '%s'"
3276
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3277 3278

#: builtin/clone.c:350
3279
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3280
msgid "failed to copy file to '%s'"
3281
msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3282 3283 3284 3285 3286 3287

#: builtin/clone.c:373
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"

3288
#: builtin/clone.c:443
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3289 3290
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3291
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3292

3293
#: builtin/clone.c:552
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3294
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3295
msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3296

3297
#: builtin/clone.c:690
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3298 3299 3300
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."

3301
#: builtin/clone.c:694
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3302
msgid "You must specify a repository to clone."
3303
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3304

3305
#: builtin/clone.c:705
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3306 3307
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3308
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3309

3310 3311 3312 3313 3314
#: builtin/clone.c:708
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."

#: builtin/clone.c:721
3315
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3316
msgid "repository '%s' does not exist"
3317
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3318

3319
#: builtin/clone.c:726
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3320
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3321
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3322

3323
#: builtin/clone.c:736
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3324 3325
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3326
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3327

3328
#: builtin/clone.c:746
3329
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3330
msgid "working tree '%s' already exists."
3331
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3332

3333
#: builtin/clone.c:759 builtin/clone.c:771
3334
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3335
msgid "could not create leading directories of '%s'"
3336
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3337

3338
#: builtin/clone.c:762
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3339 3340
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
3341
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3342

3343
#: builtin/clone.c:781
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3344 3345
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3346
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3347

3348
#: builtin/clone.c:783
3349
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3350
msgid "Cloning into '%s'...\n"
3351
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3352

3353
#: builtin/clone.c:818
3354
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3355
msgid "Don't know how to clone %s"
3356
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3357

3358
#: builtin/clone.c:867
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3359 3360
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3361
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3362

3363
#: builtin/clone.c:874
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3364
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3365
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3366

3367 3368 3369 3370 3371 3372 3373 3374 3375 3376 3377 3378 3379 3380 3381 3382 3383 3384 3385 3386 3387 3388 3389 3390 3391 3392 3393 3394
#: builtin/column.c:9
msgid "git column [options]"
msgstr "git column [các-tùy-chọn]"

#: builtin/column.c:26
msgid "lookup config vars"
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"

#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
msgid "layout to use"
msgstr "bố cục để dùng"

#: builtin/column.c:29
msgid "Maximum width"
msgstr "Độ rộng tối đa"

#: builtin/column.c:30
msgid "Padding space on left border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"

#: builtin/column.c:31
msgid "Padding space on right border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"

#: builtin/column.c:32
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"

3395 3396 3397 3398
#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"

3399
#: builtin/commit.c:34
3400 3401
msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3402

3403
#: builtin/commit.c:39
3404 3405
msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3406

3407
#: builtin/commit.c:44
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3408 3409 3410 3411 3412 3413 3414 3415 3416 3417 3418 3419
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
"\n"
"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
3420 3421 3422 3423 3424 3425
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên một cách rõ ràng:\n"
3426 3427 3428 3429
"\n"
"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
3430 3431
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3432 3433
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3434

3435
#: builtin/commit.c:56
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3436 3437 3438 3439 3440
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
3441 3442 3443 3444
"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
"nhưng làm như thế\n"
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
"--allow-empty,\n"
3445 3446
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3447

3448
#: builtin/commit.c:61
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3449 3450 3451 3452 3453 3454 3455 3456
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
"Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr ""
3457 3458
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
"đột.\n"
3459 3460 3461 3462
"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
3463
"Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3464

3465
#: builtin/commit.c:258
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3466
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3467
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3468

3469
#: builtin/commit.c:300
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3470
msgid "unable to create temporary index"
3471
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3472

3473
#: builtin/commit.c:306
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3474
msgid "interactive add failed"
3475
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3476

3477
#: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3478
msgid "unable to write new_index file"
3479
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3480

3481
#: builtin/commit.c:391
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3482
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3483 3484 3485
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
"trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3486

3487
#: builtin/commit.c:393
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3488
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3489 3490 3491
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
"pick."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3492

3493
#: builtin/commit.c:403
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3494
msgid "cannot read the index"
3495
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3496

3497
#: builtin/commit.c:423
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3498
msgid "unable to write temporary index file"
3499
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3500

3501
#: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517
3502
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3503
msgid "invalid commit: %s"
3504
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3505

3506
#: builtin/commit.c:540
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3507
msgid "malformed --author parameter"
3508
msgstr "đối số --author bị dị hình"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3509

3510
#: builtin/commit.c:560
3511
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3512
msgid "Malformed ident string: '%s'"
3513
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3514

3515
#: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954
3516
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3517
msgid "could not lookup commit %s"
3518
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3519

3520
#: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:272
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3521 3522
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
3523
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3524

3525
#: builtin/commit.c:612
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3526
msgid "could not read log from standard input"
3527
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3528

3529
#: builtin/commit.c:616
3530
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3531
msgid "could not read log file '%s'"
3532
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3533

3534
#: builtin/commit.c:622
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3535
msgid "commit has empty message"
3536
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3537

3538
#: builtin/commit.c:638
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3539
msgid "could not read MERGE_MSG"
3540
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3541

3542
#: builtin/commit.c:642
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3543
msgid "could not read SQUASH_MSG"
3544
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3545

3546
#: builtin/commit.c:646
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3547 3548
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
3549
msgstr "Không thể đọc “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3550

3551
#: builtin/commit.c:707
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3552
msgid "could not write commit template"
3553
msgstr "không thể ghi mẫu commit"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3554

3555
#: builtin/commit.c:718
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3556 3557 3558 3559 3560 3561 3562 3563
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
3564 3565 3566 3567 3568
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3569

3570
#: builtin/commit.c:723
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3571 3572 3573 3574 3575 3576 3577 3578
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
3579 3580 3581 3582 3583
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3584

3585
#: builtin/commit.c:735
3586
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3587 3588
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3589
"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3590
msgstr ""
3591 3592
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
3593 3594
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3595

3596
#: builtin/commit.c:740
3597
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3598 3599
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3600
"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3601 3602
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
3603
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3604
"được\n"
3605 3606
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3607

3608
#: builtin/commit.c:753
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3609 3610 3611 3612
#, c-format
msgid "%sAuthor:    %s"
msgstr "%sTác giả:    %s"

3613
#: builtin/commit.c:760
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3614 3615
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
3616
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3617

3618
#: builtin/commit.c:780
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3619
msgid "Cannot read index"
3620
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3621

3622
#: builtin/commit.c:817
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3623
msgid "Error building trees"
3624
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3625

3626
#: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:359
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3627 3628
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3629
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3630

3631
#: builtin/commit.c:929
3632
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3633
msgid "No existing author found with '%s'"
3634
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3635

3636
#: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1138
3637
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3638
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3639
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3640

3641
#: builtin/commit.c:974
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3642
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3643
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3644

3645
#: builtin/commit.c:985
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3646
msgid "You have nothing to amend."
3647
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3648

3649
#: builtin/commit.c:988
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3650
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3651 3652
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3653

3654
#: builtin/commit.c:990
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3655
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3656 3657 3658
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
"bổ)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3659

3660
#: builtin/commit.c:993
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3661
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3662
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3663

3664
#: builtin/commit.c:1003
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3665
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3666
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3667

3668
#: builtin/commit.c:1005
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3669
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3670
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3671

3672
#: builtin/commit.c:1013
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3673
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3674 3675
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3676

3677
#: builtin/commit.c:1030
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3678
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3679 3680 3681
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3682

3683
#: builtin/commit.c:1032
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3684
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3685
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3686

3687
#: builtin/commit.c:1034
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3688
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3689
msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3690

3691
#: builtin/commit.c:1036
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3692
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3693 3694 3695
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
"giả định --only những-đường-dẫn..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3696

3697
#: builtin/commit.c:1046 builtin/tag.c:575
3698
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3699
msgid "Invalid cleanup mode %s"
3700
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3701

3702
#: builtin/commit.c:1051
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3703
msgid "Paths with -a does not make sense."
3704
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3705

3706
#: builtin/commit.c:1057 builtin/commit.c:1192
3707 3708 3709
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"

3710
#: builtin/commit.c:1152 builtin/commit.c:1388
3711 3712 3713
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"

3714
#: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390
3715 3716 3717
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"

3718
#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392 builtin/push.c:426
3719 3720 3721
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"

3722
#: builtin/commit.c:1159 builtin/commit.c:1394
3723 3724 3725
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"

3726
#: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1397
3727 3728 3729
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"

3730 3731
#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400 builtin/fast-export.c:647
#: builtin/fast-export.c:650 builtin/tag.c:459
3732 3733 3734
msgid "mode"
msgstr "chế độ"

3735
#: builtin/commit.c:1165 builtin/commit.c:1400
3736 3737 3738 3739 3740
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"

3741
#: builtin/commit.c:1168
3742 3743 3744
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"

3745
#: builtin/commit.c:1169 parse-options.h:151
3746 3747 3748
msgid "when"
msgstr "khi"

3749
#: builtin/commit.c:1170
3750 3751 3752 3753 3754 3755 3756
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"

3757
#: builtin/commit.c:1172
3758 3759 3760
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"

3761
#: builtin/commit.c:1246
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3762
msgid "couldn't look up newly created commit"
3763
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3764

3765
#: builtin/commit.c:1248
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3766
msgid "could not parse newly created commit"
3767 3768
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3769

3770
#: builtin/commit.c:1289
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3771
msgid "detached HEAD"
3772
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3773

3774
#: builtin/commit.c:1291
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3775
msgid " (root-commit)"
3776
msgstr " (root-commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3777

3778
#: builtin/commit.c:1358
3779 3780 3781
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"

3782
#: builtin/commit.c:1359
3783 3784 3785
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"

3786
#: builtin/commit.c:1361
3787 3788 3789
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"

3790
#: builtin/commit.c:1362 builtin/tag.c:457
3791 3792 3793
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"

3794
#: builtin/commit.c:1363
3795 3796 3797
msgid "author"
msgstr "tác giả"

3798
#: builtin/commit.c:1363
3799 3800 3801
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"

3802
#: builtin/commit.c:1364 builtin/gc.c:178
3803 3804 3805
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"

3806
#: builtin/commit.c:1364
3807 3808 3809
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"

3810 3811
#: builtin/commit.c:1365 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:533
#: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455
3812 3813 3814
msgid "message"
msgstr "thông điệp"

3815
#: builtin/commit.c:1365
3816 3817 3818
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần commit"

3819
#: builtin/commit.c:1366
3820 3821 3822 3823
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr ""
"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"

3824
#: builtin/commit.c:1367
3825 3826 3827
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"

3828
#: builtin/commit.c:1368
3829 3830 3831 3832
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"

3833
#: builtin/commit.c:1369
3834 3835 3836 3837 3838
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"

3839
#: builtin/commit.c:1370
3840 3841 3842 3843
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"

3844
#: builtin/commit.c:1371 builtin/log.c:1102 builtin/revert.c:109
3845 3846 3847
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"

3848
#: builtin/commit.c:1372
3849 3850 3851
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"

3852
#: builtin/commit.c:1373
3853 3854 3855
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"

3856
#: builtin/commit.c:1374
3857 3858 3859
msgid "default"
msgstr "mặc định"

3860
#: builtin/commit.c:1374 builtin/tag.c:460
3861 3862 3863
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"

3864
#: builtin/commit.c:1375
3865 3866 3867
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"

3868
#: builtin/commit.c:1376 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:461
3869 3870 3871
msgid "key id"
msgstr "id khóa"

3872
#: builtin/commit.c:1377 builtin/merge.c:214
3873 3874 3875 3876
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần commit dùng GPG"

#. end commit message options
3877
#: builtin/commit.c:1380
3878 3879 3880
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"

3881
#: builtin/commit.c:1381
3882 3883 3884
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"

3885
#: builtin/commit.c:1382
3886 3887 3888
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"

3889
#: builtin/commit.c:1383
3890 3891 3892
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"

3893
#: builtin/commit.c:1384
3894 3895 3896
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"

3897
#: builtin/commit.c:1385
3898 3899 3900
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"

3901
#: builtin/commit.c:1386
3902 3903 3904
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"

3905
#: builtin/commit.c:1387
3906 3907 3908
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"

3909
#: builtin/commit.c:1398
3910 3911 3912
msgid "amend previous commit"
msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"

3913
#: builtin/commit.c:1399
3914 3915 3916
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"

3917
#: builtin/commit.c:1404
3918 3919 3920
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"

3921
#: builtin/commit.c:1407
3922 3923 3924
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"

3925
#: builtin/commit.c:1439
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3926
msgid "could not parse HEAD commit"
3927
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3928

3929
#: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:508
3930
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3931
msgid "could not open '%s' for reading"
3932
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3933

3934
#: builtin/commit.c:1484
3935
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3936
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
3937
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3938

3939
#: builtin/commit.c:1491
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3940
msgid "could not read MERGE_MODE"
3941
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3942

3943
#: builtin/commit.c:1510
3944
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3945
msgid "could not read commit message: %s"
3946
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3947

3948
#: builtin/commit.c:1524
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3949 3950
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
3951 3952 3953
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
"(message).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3954

3955
#: builtin/commit.c:1529
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3956 3957
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
3958 3959
msgstr ""
"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3960

3961
#: builtin/commit.c:1544 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3962
msgid "failed to write commit object"
3963
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3964

3965
#: builtin/commit.c:1565
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3966
msgid "cannot lock HEAD ref"
3967
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3968

3969
#: builtin/commit.c:1569
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3970
msgid "cannot update HEAD ref"
3971
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3972

3973
#: builtin/commit.c:1580
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3974 3975 3976 3977 3978
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
3979 3980
"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
3981 3982
"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
"khắc phục."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
3983

3984 3985 3986 3987
#: builtin/config.c:7
msgid "git config [options]"
msgstr "git config [các-tùy-chọn]"

3988
#: builtin/config.c:51
3989 3990 3991
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"

3992
#: builtin/config.c:52
3993 3994 3995
msgid "use global config file"
msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"

3996
#: builtin/config.c:53
3997 3998 3999
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"

4000
#: builtin/config.c:54
4001 4002 4003
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"

4004
#: builtin/config.c:55
4005 4006 4007
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"

4008
#: builtin/config.c:56
4009 4010 4011
msgid "Action"
msgstr "Hành động"

4012
#: builtin/config.c:57
4013 4014 4015
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"

4016
#: builtin/config.c:58
4017 4018 4019
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"

4020
#: builtin/config.c:59
4021 4022 4023
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"

4024
#: builtin/config.c:60
4025 4026 4027
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"

4028
#: builtin/config.c:61
4029 4030 4031
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"

4032
#: builtin/config.c:62
4033 4034 4035
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"

4036
#: builtin/config.c:63
4037 4038 4039
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"

4040
#: builtin/config.c:64
4041 4042 4043
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"

4044
#: builtin/config.c:65
4045 4046 4047
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ chương: tên"

4048
#: builtin/config.c:66
4049 4050 4051
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"

4052
#: builtin/config.c:67
4053 4054 4055
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"

4056
#: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
4057 4058 4059
msgid "slot"
msgstr "khe"

4060
#: builtin/config.c:68
4061 4062 4063
msgid "find the color configured: [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"

4064
#: builtin/config.c:69
4065 4066 4067
msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"

4068
#: builtin/config.c:70
4069 4070 4071
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

4072
#: builtin/config.c:71
4073 4074 4075
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""

4076
#: builtin/config.c:72
4077 4078 4079
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"

4080
#: builtin/config.c:73
4081 4082 4083
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"

4084
#: builtin/config.c:74
4085 4086 4087
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"

4088
#: builtin/config.c:75
4089 4090 4091
msgid "Other"
msgstr "Khác"

4092
#: builtin/config.c:76
4093 4094 4095
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"

4096
#: builtin/config.c:77
4097 4098 4099 4100 4101 4102 4103 4104 4105 4106 4107 4108 4109 4110 4111
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"

#: builtin/count-objects.c:69
msgid "git count-objects [-v]"
msgstr "git count-objects [-v]"

#: builtin/describe.c:15
msgid "git describe [options] <committish>*"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"

#: builtin/describe.c:16
msgid "git describe [options] --dirty"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4112
#: builtin/describe.c:234
4113
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4114
msgid "annotated tag %s not available"
4115
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4116 4117 4118 4119

#: builtin/describe.c:238
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4120
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4121 4122

#: builtin/describe.c:240
4123
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4124
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4125
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4126 4127

#: builtin/describe.c:267
4128
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4129
msgid "Not a valid object name %s"
4130
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4131 4132

#: builtin/describe.c:270
4133
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4134
msgid "%s is not a valid '%s' object"
4135
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4136 4137

#: builtin/describe.c:287
4138
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4139
msgid "no tag exactly matches '%s'"
4140
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4141 4142

#: builtin/describe.c:289
4143
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4144
msgid "searching to describe %s\n"
4145
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4146 4147

#: builtin/describe.c:329
4148
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4149
msgid "finished search at %s\n"
4150
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4151 4152 4153 4154 4155 4156 4157

#: builtin/describe.c:353
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
4158
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4159
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4160 4161 4162 4163 4164 4165 4166

#: builtin/describe.c:357
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
4167
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4168
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4169 4170

#: builtin/describe.c:378
4171
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4172
msgid "traversed %lu commits\n"
4173
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4174 4175 4176 4177 4178 4179 4180

#: builtin/describe.c:381
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
4181 4182
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4183

4184 4185 4186 4187 4188 4189 4190 4191 4192 4193 4194 4195 4196 4197 4198 4199 4200 4201 4202 4203 4204 4205 4206 4207 4208 4209 4210 4211 4212 4213 4214 4215 4216 4217 4218 4219 4220 4221 4222 4223 4224 4225 4226 4227
#: builtin/describe.c:403
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"

#: builtin/describe.c:404
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"

#: builtin/describe.c:405
msgid "use any ref in .git/refs"
msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"

#: builtin/describe.c:406
msgid "use any tag in .git/refs/tags"
msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"

#: builtin/describe.c:407
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"

#: builtin/describe.c:410
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"

#: builtin/describe.c:412
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"

#: builtin/describe.c:414
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với  <mẫu>"

#: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"

#: builtin/describe.c:417
msgid "mark"
msgstr "dấu"

#: builtin/describe.c:418
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4228 4229
#: builtin/describe.c:436
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4230
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4231 4232 4233

#: builtin/describe.c:462
msgid "No names found, cannot describe anything."
4234
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4235 4236 4237

#: builtin/describe.c:482
msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4238
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4239

4240
#: builtin/diff.c:79
4241
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4242
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4243
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4244

4245
#: builtin/diff.c:228
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4246 4247 4248 4249
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn sai: %s"

4250
#: builtin/diff.c:305
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4251
msgid "Not a git repository"
4252
msgstr "Không phải là kho git"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4253

4254
#: builtin/diff.c:348
4255
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4256
msgid "invalid object '%s' given."
4257
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4258

4259
#: builtin/diff.c:353
4260
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4261
msgid "more than %d trees given: '%s'"
4262
msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4263

4264
#: builtin/diff.c:363
4265
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4266
msgid "more than two blobs given: '%s'"
4267
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4268

4269
#: builtin/diff.c:371
4270
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4271
msgid "unhandled object '%s' given."
4272
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4273 4274 4275 4276 4277

#: builtin/fast-export.c:22
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"

4278
#: builtin/fast-export.c:646
4279 4280 4281
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"

4282
#: builtin/fast-export.c:648
4283 4284 4285
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"

4286
#: builtin/fast-export.c:651
4287 4288 4289
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"

4290
#: builtin/fast-export.c:654
4291 4292 4293
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"

4294
#: builtin/fast-export.c:656
4295 4296 4297
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"

4298
#: builtin/fast-export.c:658
4299 4300 4301
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"

4302
#: builtin/fast-export.c:660
4303 4304 4305
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"

4306
#: builtin/fast-export.c:662
4307 4308 4309
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"

4310
#: builtin/fast-export.c:663
4311 4312 4313 4314 4315 4316 4317 4318 4319 4320
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"

#: builtin/fetch.c:20
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"

#: builtin/fetch.c:21
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4321

4322 4323 4324 4325 4326 4327 4328 4329 4330 4331 4332 4333 4334 4335 4336 4337 4338 4339 4340 4341 4342 4343 4344 4345 4346 4347 4348 4349 4350 4351 4352 4353 4354 4355 4356 4357 4358 4359 4360
#: builtin/fetch.c:22
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"

#: builtin/fetch.c:23
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"

#: builtin/fetch.c:60
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"

#: builtin/fetch.c:62
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"

#: builtin/fetch.c:64
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"

#: builtin/fetch.c:65
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"

#: builtin/fetch.c:67
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"

#: builtin/fetch.c:69
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"

#: builtin/fetch.c:71
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"

#: builtin/fetch.c:73
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
4361
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4362 4363 4364 4365 4366 4367 4368 4369 4370 4371 4372 4373 4374 4375 4376 4377 4378 4379 4380 4381 4382 4383
"nữa"

#: builtin/fetch.c:74
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"

#: builtin/fetch.c:75
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"

#: builtin/fetch.c:79
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ các gói đã tải về"

#: builtin/fetch.c:81
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"

#: builtin/fetch.c:84
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"

4384 4385 4386 4387 4388
#: builtin/fetch.c:86
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"

#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1119
4389 4390 4391
msgid "dir"
msgstr "tmục"

4392
#: builtin/fetch.c:89
4393 4394 4395
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"

4396
#: builtin/fetch.c:92
4397 4398 4399
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"

4400
#: builtin/fetch.c:204
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4401
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4402
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4403

4404
#: builtin/fetch.c:257
4405
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4406
msgid "object %s not found"
4407
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4408

4409
#: builtin/fetch.c:262
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4410 4411 4412
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"

4413
#: builtin/fetch.c:276
4414
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4415
msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
4416
msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4417

4418
#: builtin/fetch.c:277 builtin/fetch.c:363
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4419 4420 4421
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"

4422
#: builtin/fetch.c:288
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4423
msgid "[tag update]"
4424
msgstr "[cập nhật thẻ]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4425

4426
#: builtin/fetch.c:290 builtin/fetch.c:325 builtin/fetch.c:343
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4427
msgid "  (unable to update local ref)"
4428
msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4429

4430
#: builtin/fetch.c:308
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4431
msgid "[new tag]"
4432
msgstr "[thẻ mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4433

4434
#: builtin/fetch.c:311
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4435
msgid "[new branch]"
4436
msgstr "[nhánh mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4437

4438
#: builtin/fetch.c:314
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4439
msgid "[new ref]"
4440
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4441

4442
#: builtin/fetch.c:359
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4443
msgid "unable to update local ref"
4444
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4445

4446
#: builtin/fetch.c:359
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4447
msgid "forced update"
4448
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4449

4450
#: builtin/fetch.c:365
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4451
msgid "(non-fast-forward)"
4452
msgstr "(non-fast-forward)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4453

4454
#: builtin/fetch.c:396 builtin/fetch.c:688
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4455 4456 4457 4458
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"

4459
#: builtin/fetch.c:405
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4460 4461
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4462
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4463

4464
#: builtin/fetch.c:491
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4465 4466 4467 4468
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"

4469
#: builtin/fetch.c:502
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4470 4471 4472 4473 4474
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
4475
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4476
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4477

4478
#: builtin/fetch.c:552
4479
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4480
msgid "   (%s will become dangling)"
4481
msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4482

4483
#: builtin/fetch.c:553
4484
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4485
msgid "   (%s has become dangling)"
4486
msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4487

4488
#: builtin/fetch.c:560
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4489 4490 4491
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"

4492
#: builtin/fetch.c:561 builtin/remote.c:1055
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4493 4494 4495
msgid "(none)"
msgstr "(không)"

4496
#: builtin/fetch.c:678
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4497 4498
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4499 4500 4501
msgstr ""
"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
"phải kho trần (bare)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4502

4503
#: builtin/fetch.c:712
4504
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4505
msgid "Don't know how to fetch from %s"
4506
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4507

4508
#: builtin/fetch.c:789
4509
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4510
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4511
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4512

4513
#: builtin/fetch.c:792
4514
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4515
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4516
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4517

4518
#: builtin/fetch.c:894
4519
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4520
msgid "Fetching %s\n"
4521
msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4522

4523
#: builtin/fetch.c:896 builtin/remote.c:100
4524
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4525
msgid "Could not fetch %s"
4526
msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4527

4528
#: builtin/fetch.c:915
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4529 4530 4531 4532
msgid ""
"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
4533 4534
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4535

4536
#: builtin/fetch.c:935
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4537
msgid "You need to specify a tag name."
4538
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4539

4540 4541 4542 4543 4544 4545 4546 4547 4548
#: builtin/fetch.c:981
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"

#: builtin/fetch.c:983
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"

#: builtin/fetch.c:1002
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4549
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4550
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4551

4552
#: builtin/fetch.c:1004
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4553
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4554
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4555

4556
#: builtin/fetch.c:1015
4557
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4558
msgid "No such remote or remote group: %s"
4559
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4560

4561
#: builtin/fetch.c:1023
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4562
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4563
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4564

4565 4566 4567 4568 4569
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"

4570
#: builtin/fmt-merge-msg.c:659 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/grep.c:701
4571
#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
4572
#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239
4573 4574 4575
msgid "n"
msgstr "n"

4576
#: builtin/fmt-merge-msg.c:660
4577
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4578
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4579

4580
#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
4581 4582 4583
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"

4584
#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
4585 4586 4587
msgid "text"
msgstr "văn bản"

4588
#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
4589 4590 4591
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"

4592
#: builtin/fmt-merge-msg.c:668
4593 4594 4595 4596 4597 4598 4599 4600 4601 4602 4603 4604 4605 4606 4607 4608 4609 4610 4611 4612 4613 4614 4615 4616 4617 4618 4619 4620 4621 4622 4623 4624 4625 4626 4627 4628 4629 4630 4631 4632 4633 4634 4635 4636 4637 4638 4639 4640 4641 4642 4643 4644 4645 4646 4647 4648 4649 4650 4651 4652 4653 4654 4655 4656 4657
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"

#: builtin/for-each-ref.c:979
msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"

#: builtin/for-each-ref.c:994
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"

#: builtin/for-each-ref.c:996
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"

#: builtin/for-each-ref.c:998
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"

#: builtin/for-each-ref.c:1000
msgid "quote placeholders suitably for tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"

#: builtin/for-each-ref.c:1003
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"

#: builtin/for-each-ref.c:1004
msgid "format"
msgstr "định dạng"

#: builtin/for-each-ref.c:1004
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"

#: builtin/for-each-ref.c:1005
msgid "key"
msgstr "khóa"

#: builtin/for-each-ref.c:1006
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"

#: builtin/fsck.c:608
msgid "git fsck [options] [<object>...]"
msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"

#: builtin/fsck.c:614
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"

#: builtin/fsck.c:615
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"

#: builtin/fsck.c:616
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"

#: builtin/fsck.c:617
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"

#: builtin/fsck.c:618
msgid "make index objects head nodes"
4658
msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4659 4660 4661 4662 4663 4664 4665 4666 4667 4668 4669 4670 4671 4672 4673 4674 4675 4676 4677 4678 4679 4680 4681 4682 4683

#: builtin/fsck.c:619
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"

#: builtin/fsck.c:620
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"

#: builtin/fsck.c:621
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"

#: builtin/fsck.c:623
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"

#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"

#: builtin/gc.c:22
msgid "git gc [options]"
msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
4684 4685 4686
#: builtin/gc.c:63
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
4687
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4688 4689 4690 4691

#: builtin/gc.c:90
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
4692
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4693

4694 4695 4696 4697 4698 4699 4700 4701 4702 4703 4704 4705
#: builtin/gc.c:179
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"

#: builtin/gc.c:181
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"

#: builtin/gc.c:182
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"

4706
#: builtin/gc.c:222
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4707 4708 4709 4710 4711
#, c-format
msgid ""
"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
msgstr ""
4712
"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4713 4714
"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
"chi tiết.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4715

4716
#: builtin/gc.c:249
4717 4718 4719
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
4720
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
4721
"để xóa bỏ chúng đi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4722

4723 4724 4725 4726
#: builtin/grep.c:22
msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"

4727
#: builtin/grep.c:217
4728
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4729
msgid "grep: failed to create thread: %s"
4730
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4731

4732
#: builtin/grep.c:365
4733
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4734
msgid "Failed to chdir: %s"
4735
msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4736

4737
#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
4738
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4739
msgid "unable to read tree (%s)"
4740
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4741

4742
#: builtin/grep.c:493
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4743 4744
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
4745
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4746

4747
#: builtin/grep.c:551
4748
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4749
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4750
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4751

4752
#: builtin/grep.c:568
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4753 4754
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
4755
msgstr "không mở được “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4756

4757
#: builtin/grep.c:643
4758 4759
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4760

4761
#: builtin/grep.c:645
4762 4763
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4764

4765
#: builtin/grep.c:647
4766 4767
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4768

4769
#: builtin/grep.c:649
4770 4771
msgid "search also in ignored files"
msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4772

4773
#: builtin/grep.c:652
4774 4775
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị  những dòng không khớp với mẫu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4776

4777
#: builtin/grep.c:654
4778 4779
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4780

4781
#: builtin/grep.c:656
4782 4783
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4784

4785
#: builtin/grep.c:658
4786 4787
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4788

4789
#: builtin/grep.c:660
4790 4791
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4792

4793
#: builtin/grep.c:663
4794 4795
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4796

4797
#: builtin/grep.c:667
4798 4799
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
4800

4801
#: builtin/grep.c:670
4802 4803 4804
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"

4805
#: builtin/grep.c:673
4806 4807 4808
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"

4809
#: builtin/grep.c:676
4810 4811 4812
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"

4813
#: builtin/grep.c:679
4814 4815 4816
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"

4817
#: builtin/grep.c:680
4818 4819 4820
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"

4821
#: builtin/grep.c:681
4822 4823 4824
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"

4825
#: builtin/grep.c:683
4826 4827 4828
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"

4829
#: builtin/grep.c:685
4830 4831 4832
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"

4833
#: builtin/grep.c:687
4834 4835 4836
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"

4837
#: builtin/grep.c:690
4838 4839 4840
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"

4841
#: builtin/grep.c:692
4842 4843 4844
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"

4845
#: builtin/grep.c:694
4846 4847 4848
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"

4849
#: builtin/grep.c:695
4850 4851 4852
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng cái khớp"

4853
#: builtin/grep.c:697
4854 4855 4856
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"

4857
#: builtin/grep.c:699
4858 4859 4860 4861
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"

4862
#: builtin/grep.c:702
4863 4864 4865
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"

4866
#: builtin/grep.c:705
4867 4868 4869
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"

4870
#: builtin/grep.c:707
4871 4872 4873
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"

4874
#: builtin/grep.c:708
4875 4876 4877
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"

4878
#: builtin/grep.c:711
4879 4880 4881
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"

4882
#: builtin/grep.c:713
4883 4884 4885
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"

4886
#: builtin/grep.c:716
4887 4888 4889
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"

4890
#: builtin/grep.c:718
4891 4892 4893
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"

4894
#: builtin/grep.c:720
4895 4896 4897
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"

4898
#: builtin/grep.c:732
4899 4900 4901
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"

4902
#: builtin/grep.c:734
4903 4904 4905
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"

4906 4907 4908 4909 4910
#: builtin/grep.c:736
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"

#: builtin/grep.c:740
4911 4912 4913
msgid "pager"
msgstr "trang giấy"

4914
#: builtin/grep.c:740
4915 4916 4917
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"

4918
#: builtin/grep.c:743
4919 4920 4921
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"

4922
#: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
4923 4924 4925
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"

4926
#: builtin/grep.c:811
4927 4928 4929
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."

4930
#: builtin/grep.c:825
4931 4932 4933 4934
#, c-format
msgid "bad object %s"
msgstr "đối tượng sai %s"

4935
#: builtin/grep.c:868
4936 4937 4938
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"

4939
#: builtin/grep.c:891
4940 4941 4942
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."

4943
#: builtin/grep.c:896
4944 4945 4946 4947 4948
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."

4949
#: builtin/grep.c:899
4950 4951 4952
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."

4953
#: builtin/grep.c:907
4954 4955 4956 4957 4958 4959 4960 4961 4962 4963 4964 4965 4966 4967 4968 4969 4970 4971 4972 4973 4974 4975 4976 4977 4978 4979 4980 4981 4982 4983 4984 4985 4986 4987 4988 4989 4990 4991 4992
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."

#: builtin/hash-object.c:60
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
"<file>..."
msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>..."

#: builtin/hash-object.c:61
msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"

#: builtin/hash-object.c:72
msgid "type"
msgstr "kiểu"

#: builtin/hash-object.c:72
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"

#: builtin/hash-object.c:73
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"

#: builtin/hash-object.c:74
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"

#: builtin/hash-object.c:76
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"

#: builtin/hash-object.c:77
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"

4993
#: builtin/help.c:42
4994 4995 4996
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"

4997
#: builtin/help.c:43
4998 4999 5000
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"

5001
#: builtin/help.c:44
5002 5003 5004
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"

5005
#: builtin/help.c:46
5006 5007 5008
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"

5009
#: builtin/help.c:52
5010 5011 5012
msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"

5013
#: builtin/help.c:64
5014 5015
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
5016
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5017

5018
#: builtin/help.c:92
5019 5020 5021
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."

5022
#: builtin/help.c:105
5023 5024 5025
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."

5026
#: builtin/help.c:113
5027 5028
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5029
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5030

5031
#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5032 5033
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
5034
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5035

5036
#: builtin/help.c:216
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5037 5038 5039 5040 5041
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
5042 5043
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5044

5045
#: builtin/help.c:228
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5046 5047 5048 5049 5050
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
5051 5052
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5053

5054
#: builtin/help.c:349
5055
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5056
msgid "'%s': unknown man viewer."
5057
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5058

5059
#: builtin/help.c:366
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5060
msgid "no man viewer handled the request"
5061
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5062

5063
#: builtin/help.c:374
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5064
msgid "no info viewer handled the request"
5065
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5066

5067
#: builtin/help.c:429 builtin/help.c:436
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5068 5069 5070 5071
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách sử dụng: %s%s"

5072
#: builtin/help.c:452
5073
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5074
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5075
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5076

5077
#: builtin/index-pack.c:170
5078
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5079
msgid "object type mismatch at %s"
5080
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5081

5082
#: builtin/index-pack.c:190
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5083
msgid "object of unexpected type"
5084
msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5085

5086
#: builtin/index-pack.c:227
5087
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5088 5089
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5090 5091
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5092

5093
#: builtin/index-pack.c:237
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5094
msgid "early EOF"
5095
msgstr "vừa đúng lúc EOF"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5096

5097
#: builtin/index-pack.c:238
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5098
msgid "read error on input"
5099
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5100

5101
#: builtin/index-pack.c:250
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5102
msgid "used more bytes than were available"
5103
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5104

5105
#: builtin/index-pack.c:257
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5106
msgid "pack too large for current definition of off_t"
5107
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5108

5109
#: builtin/index-pack.c:273
5110
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5111
msgid "unable to create '%s'"
5112
msgstr "không thể tạo “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5113

5114
#: builtin/index-pack.c:278
5115
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5116
msgid "cannot open packfile '%s'"
5117
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5118

5119
#: builtin/index-pack.c:292
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5120
msgid "pack signature mismatch"
5121
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5122

5123 5124 5125 5126 5127
#: builtin/index-pack.c:294
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"

5128
#: builtin/index-pack.c:312
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5129 5130
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5131
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5132

5133
#: builtin/index-pack.c:434
5134
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5135
msgid "inflate returned %d"
5136
msgstr "xả nén trả về %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5137

5138
#: builtin/index-pack.c:483
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5139
msgid "offset value overflow for delta base object"
5140
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5141

5142
#: builtin/index-pack.c:491
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5143
msgid "delta base offset is out of bound"
5144
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5145

5146
#: builtin/index-pack.c:499
5147
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5148
msgid "unknown object type %d"
5149
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5150

5151
#: builtin/index-pack.c:530
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5152
msgid "cannot pread pack file"
5153
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5154

5155
#: builtin/index-pack.c:532
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5156 5157 5158
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5159 5160
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5161

5162
#: builtin/index-pack.c:558
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5163
msgid "serious inflate inconsistency"
5164
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5165

5166 5167
#: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
#: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
5168
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5169
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5170
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5171

5172
#: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
5173 5174 5175 5176 5177
#: builtin/pack-objects.c:262
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"

5178
#: builtin/index-pack.c:718
5179 5180 5181 5182
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"

5183
#: builtin/index-pack.c:732
5184
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5185
msgid "invalid blob object %s"
5186
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5187

5188
#: builtin/index-pack.c:747
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5189 5190 5191 5192
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"

5193
#: builtin/index-pack.c:749
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5194
msgid "Error in object"
5195
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5196

5197
#: builtin/index-pack.c:751
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5198 5199
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5200
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5201

5202
#: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5203
msgid "failed to apply delta"
5204
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5205

5206
#: builtin/index-pack.c:986
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5207
msgid "Receiving objects"
5208
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5209

5210
#: builtin/index-pack.c:986
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5211
msgid "Indexing objects"
5212
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5213

5214
#: builtin/index-pack.c:1012
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5215
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5216
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5217

5218
#: builtin/index-pack.c:1017
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5219
msgid "cannot fstat packfile"
5220
msgstr "không thể fstat packfile"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5221

5222
#: builtin/index-pack.c:1020
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5223
msgid "pack has junk at the end"
5224
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5225

5226
#: builtin/index-pack.c:1031
5227 5228 5229
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"

5230
#: builtin/index-pack.c:1054
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5231
msgid "Resolving deltas"
5232 5233
msgstr "Đang phân giải các delta"

5234 5235 5236 5237 5238 5239
#: builtin/index-pack.c:1064
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"

#: builtin/index-pack.c:1106
5240 5241 5242
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"

5243 5244 5245 5246 5247 5248 5249 5250 5251 5252 5253
#: builtin/index-pack.c:1112
#, c-format
msgid "completed with %d local objects"
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"

#: builtin/index-pack.c:1121
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"

#: builtin/index-pack.c:1125
5254 5255 5256 5257 5258
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5259

5260
#: builtin/index-pack.c:1150
5261
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5262
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5263
msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5264

5265
#: builtin/index-pack.c:1229
5266
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5267
msgid "local object %s is corrupt"
5268
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5269

5270
#: builtin/index-pack.c:1253
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5271
msgid "error while closing pack file"
5272
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5273

5274
#: builtin/index-pack.c:1266
5275
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5276
msgid "cannot write keep file '%s'"
5277
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5278

5279
#: builtin/index-pack.c:1274
5280
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5281
msgid "cannot close written keep file '%s'"
5282
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5283

5284
#: builtin/index-pack.c:1287
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5285
msgid "cannot store pack file"
5286
msgstr "không thể lưu tập tin pack"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5287

5288
#: builtin/index-pack.c:1298
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5289
msgid "cannot store index file"
5290
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5291

5292 5293 5294 5295 5296 5297 5298 5299 5300 5301 5302 5303 5304 5305 5306 5307
#: builtin/index-pack.c:1331
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"

#: builtin/index-pack.c:1337
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"

#: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"

#: builtin/index-pack.c:1399
5308
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5309
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5310
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5311

5312
#: builtin/index-pack.c:1401
5313
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5314
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5315
msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5316

5317
#: builtin/index-pack.c:1448
5318
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5319 5320
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
5321 5322
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5323

5324
#: builtin/index-pack.c:1455
5325
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5326 5327
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5328 5329
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5330

5331
#: builtin/index-pack.c:1482
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5332
msgid "Cannot come back to cwd"
5333
msgstr "Không thể quay lại cwd"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5334

5335 5336
#: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
#: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
5337
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5338
msgid "bad %s"
5339
msgstr "%s sai"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5340

5341
#: builtin/index-pack.c:1559
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5342
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5343
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5344

5345
#: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5346 5347
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5348
msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5349

5350
#: builtin/index-pack.c:1582
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5351
msgid "--verify with no packfile name given"
5352
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5353 5354 5355 5356

#: builtin/init-db.c:35
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
5357
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5358 5359

#: builtin/init-db.c:62
5360
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5361
msgid "insanely long template name %s"
5362
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5363 5364 5365 5366

#: builtin/init-db.c:67
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
5367
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5368 5369

#: builtin/init-db.c:73
5370
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5371
msgid "cannot stat template '%s'"
5372
msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5373 5374

#: builtin/init-db.c:80
5375
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5376
msgid "cannot opendir '%s'"
5377
msgstr "không thể opendir “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5378 5379

#: builtin/init-db.c:97
5380
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5381
msgid "cannot readlink '%s'"
5382
msgstr "không thể readlink “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5383 5384

#: builtin/init-db.c:99
5385
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5386
msgid "insanely long symlink %s"
5387
msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5388 5389

#: builtin/init-db.c:102
5390
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5391
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5392
msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5393 5394

#: builtin/init-db.c:106
5395
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5396
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5397
msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5398 5399

#: builtin/init-db.c:110
5400
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5401
msgid "ignoring template %s"
5402
msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5403 5404

#: builtin/init-db.c:133
5405
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5406
msgid "insanely long template path %s"
5407
msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5408 5409

#: builtin/init-db.c:141
5410
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5411
msgid "templates not found %s"
5412
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5413 5414 5415 5416

#: builtin/init-db.c:154
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5417
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5418 5419

#: builtin/init-db.c:192
5420
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5421
msgid "insane git directory %s"
5422
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5423

5424
#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5425 5426
#, c-format
msgid "%s already exists"
5427
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5428

5429
#: builtin/init-db.c:355
5430
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5431
msgid "unable to handle file type %d"
5432
msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5433

5434
#: builtin/init-db.c:358
5435
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5436 5437 5438
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"

5439
#: builtin/init-db.c:363
5440
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5441
msgid "Could not create git link %s"
5442
msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5443 5444 5445 5446 5447 5448

#.
#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
#.
5449
#: builtin/init-db.c:420
5450
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5451
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5452
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5453

5454
#: builtin/init-db.c:421
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5455
msgid "Reinitialized existing"
5456
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5457

5458
#: builtin/init-db.c:421
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5459
msgid "Initialized empty"
5460
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5461

5462
#: builtin/init-db.c:422
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5463
msgid " shared"
5464
msgstr " đã chia sẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5465

5466
#: builtin/init-db.c:441
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5467
msgid "cannot tell cwd"
5468
msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5469

5470 5471 5472 5473 5474 5475 5476 5477 5478 5479 5480 5481 5482 5483 5484 5485 5486 5487 5488 5489
#: builtin/init-db.c:467
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
"[=<permissions>]] [directory]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"

#: builtin/init-db.c:490
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"

#: builtin/init-db.c:491
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"

#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"

5490
#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5491 5492 5493 5494
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"

5495
#: builtin/init-db.c:533
5496
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5497
msgid "cannot chdir to %s"
5498
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5499

5500
#: builtin/init-db.c:555
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5501
#, c-format
5502 5503 5504 5505 5506 5507
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"dir=<directory>)"
msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5508

5509
#: builtin/init-db.c:579
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5510
msgid "Cannot access current working directory"
5511
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5512

5513
#: builtin/init-db.c:586
5514
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5515
msgid "Cannot access work tree '%s'"
5516
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5517

5518
#: builtin/log.c:39
5519 5520 5521
msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"

5522
#: builtin/log.c:40
5523 5524 5525
msgid "   or: git show [options] <object>..."
msgstr "   or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."

5526
#: builtin/log.c:102
5527 5528 5529
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"

5530
#: builtin/log.c:103
5531 5532 5533
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"

5534 5535 5536 5537 5538
#: builtin/log.c:104
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"

#: builtin/log.c:105
5539 5540
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5541

5542
#: builtin/log.c:198
5543
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5544
msgid "Final output: %d %s\n"
5545
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5546

5547
#: builtin/log.c:419 builtin/log.c:511
5548
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5549
msgid "Could not read object %s"
5550
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5551

5552
#: builtin/log.c:535
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5553 5554 5555 5556
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"

5557
#: builtin/log.c:627
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5558
msgid "format.headers without value"
5559
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5560

5561
#: builtin/log.c:701
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5562
msgid "name of output directory is too long"
5563
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5564

5565
#: builtin/log.c:717
5566
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5567
msgid "Cannot open patch file %s"
5568
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5569

5570
#: builtin/log.c:731
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5571
msgid "Need exactly one range."
5572
msgstr "Cần chính xác một vùng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5573

5574
#: builtin/log.c:739
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5575
msgid "Not a range."
5576
msgstr "Không phải là một vùng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5577

5578
#: builtin/log.c:812
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5579
msgid "Cover letter needs email format"
5580
msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5581

5582
#: builtin/log.c:885
5583
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5584
msgid "insane in-reply-to: %s"
5585
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5586

5587
#: builtin/log.c:913
5588 5589 5590
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"

5591
#: builtin/log.c:958
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5592
msgid "Two output directories?"
5593
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5594

5595
#: builtin/log.c:1097
5596 5597 5598
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"

5599
#: builtin/log.c:1100
5600 5601 5602
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"

5603
#: builtin/log.c:1104
5604 5605 5606
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"

5607
#: builtin/log.c:1106
5608 5609 5610
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"

5611
#: builtin/log.c:1108
5612 5613 5614
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"

5615
#: builtin/log.c:1109
5616 5617 5618
msgid "sfx"
msgstr "sfx"

5619
#: builtin/log.c:1110
5620
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5621
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5622

5623
#: builtin/log.c:1112
5624 5625 5626
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"

5627 5628 5629 5630 5631
#: builtin/log.c:1114
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"

#: builtin/log.c:1116
5632 5633 5634
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"

5635
#: builtin/log.c:1119
5636 5637 5638
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"

5639
#: builtin/log.c:1122
5640 5641 5642
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"

5643
#: builtin/log.c:1125
5644 5645 5646
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"

5647
#: builtin/log.c:1127
5648 5649 5650
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"

5651
#: builtin/log.c:1129
5652 5653 5654
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"

5655
#: builtin/log.c:1131
5656 5657 5658
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"

5659
#: builtin/log.c:1132
5660 5661 5662
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"

5663
#: builtin/log.c:1133
5664 5665 5666
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"

5667
#: builtin/log.c:1134 builtin/log.c:1136
5668 5669 5670
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"

5671
#: builtin/log.c:1134
5672 5673 5674
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"

5675
#: builtin/log.c:1136
5676 5677 5678
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"

5679
#: builtin/log.c:1138
5680 5681 5682
msgid "message-id"
msgstr "message-id"

5683
#: builtin/log.c:1139
5684 5685 5686
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"

5687
#: builtin/log.c:1140 builtin/log.c:1143
5688 5689 5690
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"

5691
#: builtin/log.c:1141
5692 5693 5694
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"

5695
#: builtin/log.c:1144
5696 5697 5698
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"

5699
#: builtin/log.c:1148
5700
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
5701
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
5702

5703
#: builtin/log.c:1150
5704 5705 5706
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"

5707
#: builtin/log.c:1151
5708 5709 5710
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"

5711
#: builtin/log.c:1153
5712 5713 5714
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"

5715
#: builtin/log.c:1202
5716
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5717
msgid "bogus committer info %s"
5718
msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5719

5720
#: builtin/log.c:1247
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5721
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5722
msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5723

5724
#: builtin/log.c:1249
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5725
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5726
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5727

5728
#: builtin/log.c:1257
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5729
msgid "--name-only does not make sense"
5730
msgstr "--name-only không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5731

5732
#: builtin/log.c:1259
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5733
msgid "--name-status does not make sense"
5734
msgstr "--name-status không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5735

5736
#: builtin/log.c:1261
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5737
msgid "--check does not make sense"
5738
msgstr "--check không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5739

5740
#: builtin/log.c:1284
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5741
msgid "standard output, or directory, which one?"
5742
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5743

5744
#: builtin/log.c:1286
5745
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5746
msgid "Could not create directory '%s'"
5747
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5748

5749
#: builtin/log.c:1439
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5750
msgid "Failed to create output files"
5751
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5752

5753
#: builtin/log.c:1488
5754 5755 5756
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"

5757
#: builtin/log.c:1543
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5758
#, c-format
5759 5760 5761
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr ""
5762
"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5763
"thủ công.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5764

5765
#: builtin/log.c:1556 builtin/log.c:1558 builtin/log.c:1570
5766
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5767
msgid "Unknown commit %s"
5768
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5769

5770
#: builtin/ls-files.c:409
5771 5772 5773
msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"

5774
#: builtin/ls-files.c:466
5775 5776 5777
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"

5778
#: builtin/ls-files.c:468
5779 5780
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
5781
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
5782 5783
"thay đổi)"

5784
#: builtin/ls-files.c:470
5785 5786 5787
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"

5788
#: builtin/ls-files.c:472
5789 5790 5791
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"

5792
#: builtin/ls-files.c:474
5793 5794 5795
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"

5796
#: builtin/ls-files.c:476
5797 5798 5799
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"

5800
#: builtin/ls-files.c:478
5801 5802 5803
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"

5804
#: builtin/ls-files.c:481
5805 5806 5807
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"

5808
#: builtin/ls-files.c:483
5809 5810 5811
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"

5812
#: builtin/ls-files.c:485
5813
msgid "show 'other' directories' name only"
5814
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
5815

5816
#: builtin/ls-files.c:488
5817 5818 5819
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"

5820
#: builtin/ls-files.c:491
5821 5822 5823
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"

5824
#: builtin/ls-files.c:493
5825 5826 5827
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"

5828
#: builtin/ls-files.c:495
5829 5830 5831
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"

5832
#: builtin/ls-files.c:498
5833 5834 5835
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"

5836
#: builtin/ls-files.c:501
5837 5838 5839
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"

5840
#: builtin/ls-files.c:503
5841 5842 5843
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"

5844
#: builtin/ls-files.c:506
5845 5846 5847
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"

5848
#: builtin/ls-files.c:509
5849 5850 5851
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"

5852
#: builtin/ls-files.c:510
5853 5854 5855
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"

5856
#: builtin/ls-files.c:511
5857 5858 5859 5860
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"

5861
#: builtin/ls-files.c:513
5862 5863 5864 5865 5866 5867 5868 5869 5870 5871 5872 5873 5874 5875 5876 5877 5878 5879 5880 5881 5882 5883 5884 5885 5886 5887 5888 5889 5890 5891 5892 5893 5894 5895 5896 5897 5898 5899 5900 5901 5902 5903 5904 5905 5906 5907 5908 5909 5910 5911 5912
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"

#: builtin/ls-tree.c:27
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"

#: builtin/ls-tree.c:125
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"

#: builtin/ls-tree.c:127
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"

#: builtin/ls-tree.c:129
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"

#: builtin/ls-tree.c:132
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"

#: builtin/ls-tree.c:133
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"

#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"

#: builtin/ls-tree.c:140
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"

#: builtin/ls-tree.c:142
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"

#: builtin/merge.c:43
msgid "git merge [options] [<commit>...]"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"

#: builtin/merge.c:44
msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"

#: builtin/merge.c:45
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5913 5914
#: builtin/merge.c:90
msgid "switch `m' requires a value"
5915
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5916 5917

#: builtin/merge.c:127
5918
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5919
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
5920
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5921 5922

#: builtin/merge.c:128
5923
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5924
msgid "Available strategies are:"
5925
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5926 5927

#: builtin/merge.c:133
5928
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5929
msgid "Available custom strategies are:"
5930
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5931

5932 5933 5934 5935 5936 5937 5938 5939 5940 5941 5942 5943 5944 5945 5946 5947 5948 5949 5950 5951 5952 5953 5954 5955 5956 5957 5958 5959 5960 5961 5962 5963 5964 5965 5966 5967
#: builtin/merge.c:183
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"

#: builtin/merge.c:186
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"

#: builtin/merge.c:187
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"

#: builtin/merge.c:189
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"

#: builtin/merge.c:192
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"

#: builtin/merge.c:194
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"

#: builtin/merge.c:196
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"

#: builtin/merge.c:198
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"

#: builtin/merge.c:200
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"

5968
#: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112
5969 5970 5971 5972 5973 5974 5975 5976 5977 5978 5979 5980 5981 5982 5983 5984 5985 5986 5987 5988 5989 5990 5991 5992
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"

#: builtin/merge.c:203
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"

#: builtin/merge.c:204
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"

#: builtin/merge.c:205
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"

#: builtin/merge.c:207
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"

#: builtin/merge.c:211
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
5993 5994
#: builtin/merge.c:240
msgid "could not run stash."
5995
msgstr "không thể chạy stash."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
5996 5997 5998

#: builtin/merge.c:245
msgid "stash failed"
5999
msgstr "stash gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6000 6001

#: builtin/merge.c:250
6002
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6003
msgid "not a valid object: %s"
6004
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6005

6006
#: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6007
msgid "read-tree failed"
6008
msgstr "read-tree gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6009 6010 6011

#: builtin/merge.c:316
msgid " (nothing to squash)"
6012
msgstr " (không có gì để squash)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6013 6014 6015 6016

#: builtin/merge.c:329
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6017
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6018 6019 6020

#: builtin/merge.c:361
msgid "Writing SQUASH_MSG"
6021
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6022 6023 6024

#: builtin/merge.c:363
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6025
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6026 6027 6028 6029

#: builtin/merge.c:386
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6030
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6031

6032
#: builtin/merge.c:436
6033
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6034
msgid "'%s' does not point to a commit"
6035
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6036

6037
#: builtin/merge.c:535
6038
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6039
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6040
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6041

6042
#: builtin/merge.c:628
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6043
msgid "git write-tree failed to write a tree"
6044
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6045

6046
#: builtin/merge.c:656
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6047
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6048
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6049

6050
#: builtin/merge.c:670
6051
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6052
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6053
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6054

6055
#: builtin/merge.c:684
6056
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6057
msgid "unable to write %s"
6058
msgstr "không thể ghi %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6059

6060
#: builtin/merge.c:773
6061
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6062
msgid "Could not read from '%s'"
6063
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6064

6065
#: builtin/merge.c:782
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6066 6067
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6068
msgstr ""
6069
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6070
"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6071

6072
#: builtin/merge.c:788
6073
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6074 6075 6076 6077
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
6078
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6079 6080
"the commit.\n"
msgstr ""
6081 6082
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
6083
"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6084
"topic.\n"
6085
"\n"
6086
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6087
"rỗng\n"
6088
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6089

6090
#: builtin/merge.c:812
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6091
msgid "Empty commit message."
6092
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6093

6094
#: builtin/merge.c:824
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6095 6096 6097 6098
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"

6099
#: builtin/merge.c:889
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6100 6101
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6102 6103 6104
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
"(commit) kết quả.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6105

6106
#: builtin/merge.c:905
6107
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6108
msgid "'%s' is not a commit"
6109
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6110

6111
#: builtin/merge.c:946
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6112
msgid "No current branch."
6113
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6114

6115
#: builtin/merge.c:948
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6116
msgid "No remote for the current branch."
6117
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6118

6119
#: builtin/merge.c:950
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6120
msgid "No default upstream defined for the current branch."
6121
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6122

6123
#: builtin/merge.c:955
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6124 6125
#, c-format
msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
6126
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6127

6128
#: builtin/merge.c:1042 builtin/merge.c:1199
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6129 6130
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
6131
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6132

6133
#: builtin/merge.c:1110
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6134
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6135 6136
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6137

6138
#: builtin/merge.c:1126 git-pull.sh:31
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6139 6140 6141 6142
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
6143 6144
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6145

6146
#: builtin/merge.c:1129 git-pull.sh:34
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6147
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6148
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6149

6150
#: builtin/merge.c:1133
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6151 6152 6153 6154
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
6155 6156
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6157

6158
#: builtin/merge.c:1136
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6159
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6160
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6161

6162
#: builtin/merge.c:1145
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6163
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6164
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6165

6166
#: builtin/merge.c:1150
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6167
msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6168
msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6169

6170
#: builtin/merge.c:1157
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6171
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6172 6173 6174
msgstr ""
"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
"đặt."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6175

6176
#: builtin/merge.c:1189
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6177
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6178 6179 6180
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
"head rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6181

6182
#: builtin/merge.c:1192
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6183
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6184
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6185

6186
#: builtin/merge.c:1194
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6187
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6188 6189 6190
msgstr ""
"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
"rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6191

6192
#: builtin/merge.c:1310
6193
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6194
msgid "Updating %s..%s\n"
6195
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6196

6197
#: builtin/merge.c:1349
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6198 6199
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6200
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6201

6202
#: builtin/merge.c:1356
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6203 6204 6205 6206
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"

6207
#: builtin/merge.c:1388
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6208
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6209
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6210

6211
#: builtin/merge.c:1411 builtin/merge.c:1490
6212
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6213
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6214
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6215

6216
#: builtin/merge.c:1415
6217
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6218
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6219
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6220

6221
#: builtin/merge.c:1481
6222
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6223
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6224
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6225

6226
#: builtin/merge.c:1483
6227
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6228
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6229
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6230

6231
#: builtin/merge.c:1492
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6232 6233
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6234
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6235

6236
#: builtin/merge.c:1504
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6237 6238
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6239 6240 6241
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6242

6243 6244 6245 6246 6247 6248 6249 6250 6251 6252 6253 6254 6255 6256 6257 6258 6259 6260 6261 6262 6263 6264 6265 6266 6267 6268
#: builtin/merge-base.c:26
msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."

#: builtin/merge-base.c:27
msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."

#: builtin/merge-base.c:28
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."

#: builtin/merge-base.c:29
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"

#: builtin/merge-base.c:98
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"

#: builtin/merge-base.c:99
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"

#: builtin/merge-base.c:100
msgid "list revs not reachable from others"
6269
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6270 6271 6272 6273 6274 6275 6276 6277 6278 6279 6280 6281 6282 6283 6284 6285 6286 6287 6288 6289 6290 6291 6292 6293 6294 6295 6296 6297 6298 6299 6300 6301 6302 6303 6304 6305 6306 6307 6308 6309 6310 6311 6312 6313 6314 6315 6316 6317 6318 6319 6320 6321 6322 6323 6324 6325 6326 6327 6328 6329 6330 6331 6332 6333 6334 6335 6336 6337 6338 6339 6340 6341 6342

#: builtin/merge-base.c:102
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"

#: builtin/merge-file.c:8
msgid ""
"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
"file2"
msgstr ""
"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
"gốc tập-tin2"

#: builtin/merge-file.c:33
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"

#: builtin/merge-file.c:34
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"

#: builtin/merge-file.c:35
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"

#: builtin/merge-file.c:37
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"

#: builtin/merge-file.c:39
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"

#: builtin/merge-file.c:42
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"

#: builtin/merge-file.c:43
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"

#: builtin/merge-file.c:45
msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"

#: builtin/mktree.c:67
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"

#: builtin/mktree.c:153
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"

#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"

#: builtin/mktree.c:155
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"

#: builtin/mv.c:14
msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"

#: builtin/mv.c:64
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"

#: builtin/mv.c:65
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
6343
#: builtin/mv.c:108
6344
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6345
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6346
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6347 6348 6349

#: builtin/mv.c:112
msgid "bad source"
6350
msgstr "nguồn sai"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6351 6352 6353

#: builtin/mv.c:115
msgid "can not move directory into itself"
6354
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6355 6356 6357

#: builtin/mv.c:118
msgid "cannot move directory over file"
6358
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6359 6360

#: builtin/mv.c:128
6361
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6362
msgid "Huh? %.*s is in index?"
6363
msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6364 6365 6366

#: builtin/mv.c:140
msgid "source directory is empty"
6367
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6368 6369 6370

#: builtin/mv.c:171
msgid "not under version control"
6371
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6372 6373 6374

#: builtin/mv.c:173
msgid "destination exists"
6375
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6376 6377 6378 6379

#: builtin/mv.c:181
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
6380
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6381 6382 6383

#: builtin/mv.c:184
msgid "Cannot overwrite"
6384
msgstr "Không thể ghi đè"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6385 6386 6387

#: builtin/mv.c:187
msgid "multiple sources for the same target"
6388
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6389 6390

#: builtin/mv.c:202
6391
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6392
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6393
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6394 6395

#: builtin/mv.c:212
6396
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6397
msgid "Renaming %s to %s\n"
6398
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6399

6400
#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6401
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6402
msgid "renaming '%s' failed"
6403
msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6404

6405 6406 6407 6408 6409 6410 6411 6412 6413 6414 6415 6416 6417 6418 6419 6420 6421 6422 6423 6424 6425 6426 6427 6428 6429 6430 6431 6432 6433 6434 6435 6436 6437 6438 6439
#: builtin/name-rev.c:175
msgid "git name-rev [options] <commit>..."
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."

#: builtin/name-rev.c:176
msgid "git name-rev [options] --all"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"

#: builtin/name-rev.c:177
msgid "git name-rev [options] --stdin"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"

#: builtin/name-rev.c:229
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"

#: builtin/name-rev.c:230
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"

#: builtin/name-rev.c:232
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"

#: builtin/name-rev.c:234
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"

#: builtin/name-rev.c:235
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/name-rev.c:236
msgid "allow to print `undefined` names"
6440
msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
6441

6442
#: builtin/notes.c:26
6443 6444 6445
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"

6446
#: builtin/notes.c:27
6447 6448 6449 6450 6451 6452 6453
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"

6454
#: builtin/notes.c:28
6455 6456 6457
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"

6458
#: builtin/notes.c:29
6459 6460 6461 6462 6463 6464 6465
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"

6466
#: builtin/notes.c:30
6467 6468 6469
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"

6470
#: builtin/notes.c:31
6471 6472 6473
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"

6474
#: builtin/notes.c:32
6475 6476 6477 6478 6479
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"

6480
#: builtin/notes.c:33
6481 6482 6483
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"

6484
#: builtin/notes.c:34
6485 6486 6487
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"

6488
#: builtin/notes.c:35
6489 6490 6491
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"

6492
#: builtin/notes.c:36
6493 6494 6495
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"

6496
#: builtin/notes.c:37
6497 6498 6499
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"

6500
#: builtin/notes.c:42
6501 6502 6503
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"

6504
#: builtin/notes.c:47
6505 6506 6507
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"

6508
#: builtin/notes.c:52
6509 6510 6511
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"

6512
#: builtin/notes.c:53
6513 6514 6515
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."

6516
#: builtin/notes.c:58
6517 6518 6519
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"

6520
#: builtin/notes.c:63
6521 6522 6523
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"

6524
#: builtin/notes.c:68
6525 6526 6527
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"

6528
#: builtin/notes.c:73
6529 6530 6531
msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"

6532
#: builtin/notes.c:74
6533 6534 6535
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"

6536
#: builtin/notes.c:75
6537 6538 6539
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"

6540
#: builtin/notes.c:80
6541 6542 6543
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"

6544
#: builtin/notes.c:85
6545 6546 6547
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"

6548
#: builtin/notes.c:90
6549 6550 6551
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"

6552
#: builtin/notes.c:139
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6553 6554
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6555
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6556

6557 6558 6559
#: builtin/notes.c:143
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6560

6561
#: builtin/notes.c:151
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6562 6563
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6564
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6565

6566
#: builtin/notes.c:169 builtin/tag.c:341
6567
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6568
msgid "could not create file '%s'"
6569
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6570

6571
#: builtin/notes.c:188
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6572
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6573 6574
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6575

6576
#: builtin/notes.c:209 builtin/notes.c:972
6577
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6578
msgid "Removing note for object %s\n"
6579
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6580

6581
#: builtin/notes.c:214
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6582
msgid "unable to write note object"
6583
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6584

6585
#: builtin/notes.c:216
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6586 6587
#, c-format
msgid "The note contents has been left in %s"
6588
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6589

6590
#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6591 6592
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
6593
msgstr "không thể đọc “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6594

6595
#: builtin/notes.c:252 builtin/tag.c:543
6596
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6597
msgid "could not open or read '%s'"
6598
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6599

6600 6601 6602 6603
#: builtin/notes.c:271 builtin/notes.c:444 builtin/notes.c:446
#: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:560 builtin/notes.c:643
#: builtin/notes.c:648 builtin/notes.c:723 builtin/notes.c:765
#: builtin/notes.c:967 builtin/tag.c:556
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6604 6605
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6606
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6607

6608
#: builtin/notes.c:274
6609
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6610
msgid "Failed to read object '%s'."
6611
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6612

6613
#: builtin/notes.c:298
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6614
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6615 6616 6617
msgstr ""
"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
"cây ghi chú"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6618

6619
#: builtin/notes.c:339
6620
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6621
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6622
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6623

6624
#: builtin/notes.c:349
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6625 6626
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6627
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6628 6629 6630

#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
6631
#: builtin/notes.c:376
6632
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6633
msgid "Bad %s value: '%s'"
6634
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6635

6636
#: builtin/notes.c:440
6637
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6638
msgid "Malformed input line: '%s'."
6639
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6640

6641
#: builtin/notes.c:455
6642
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6643
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6644
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6645

6646 6647 6648
#: builtin/notes.c:499 builtin/notes.c:553 builtin/notes.c:626
#: builtin/notes.c:638 builtin/notes.c:711 builtin/notes.c:758
#: builtin/notes.c:1032
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6649
msgid "too many parameters"
6650
msgstr "quá nhiều đối số"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6651

6652
#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:771
6653
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6654
msgid "No note found for object %s."
6655
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6656

6657
#: builtin/notes.c:534 builtin/notes.c:691
6658 6659 6660
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"

6661
#: builtin/notes.c:537 builtin/notes.c:694
6662 6663 6664
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"

6665 6666
#: builtin/notes.c:539 builtin/notes.c:542 builtin/notes.c:696
#: builtin/notes.c:699 builtin/tag.c:474
6667 6668 6669
msgid "object"
msgstr "đối tượng"

6670
#: builtin/notes.c:540 builtin/notes.c:697
6671 6672 6673
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"

6674
#: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:700
6675 6676 6677
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"

6678
#: builtin/notes.c:545 builtin/notes.c:613
6679 6680 6681
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"

6682
#: builtin/notes.c:579
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6683
#, c-format
6684 6685 6686 6687 6688
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
6689
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6690

6691
#: builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:661
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6692 6693
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6694
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6695

6696
#: builtin/notes.c:614
6697 6698 6699
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"

6700
#: builtin/notes.c:616
6701 6702 6703
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"

6704
#: builtin/notes.c:634
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6705 6706 6707
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"

6708
#: builtin/notes.c:655
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6709
#, c-format
6710 6711 6712 6713 6714
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
6715
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6716

6717
#: builtin/notes.c:667
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6718 6719
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6720
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6721

6722
#: builtin/notes.c:716
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6723 6724 6725 6726 6727
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
6728 6729
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6730

6731
#: builtin/notes.c:863
6732 6733 6734
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

6735
#: builtin/notes.c:865
6736 6737 6738
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"

6739
#: builtin/notes.c:867
6740 6741 6742 6743
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
msgstr ""
6744
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
6745 6746
"theirs/union/cat_sort_uniq)"

6747
#: builtin/notes.c:869
6748 6749 6750
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"

6751
#: builtin/notes.c:871
6752 6753 6754 6755 6756
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"

6757
#: builtin/notes.c:873
6758 6759 6760
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"

6761
#: builtin/notes.c:875
6762 6763 6764
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"

6765
#: builtin/notes.c:970
6766
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6767
msgid "Object %s has no note\n"
6768
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6769

6770
#: builtin/notes.c:982
6771 6772 6773
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"

6774
#: builtin/notes.c:985
6775 6776 6777
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"

6778
#: builtin/notes.c:1066
6779 6780 6781
msgid "notes_ref"
msgstr "notes_ref"

6782
#: builtin/notes.c:1067
6783
msgid "use notes from <notes_ref>"
6784
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
6785

6786
#: builtin/notes.c:1102 builtin/remote.c:1598
6787
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6788
msgid "Unknown subcommand: %s"
6789
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6790

6791 6792 6793 6794 6795 6796 6797 6798 6799 6800 6801 6802
#: builtin/pack-objects.c:23
msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"

#: builtin/pack-objects.c:24
msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"

6803
#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6804 6805 6806 6807
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"

6808
#: builtin/pack-objects.c:2397
6809
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6810
msgid "unsupported index version %s"
6811
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6812

6813
#: builtin/pack-objects.c:2401
6814
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6815
msgid "bad index version '%s'"
6816
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6817

6818
#: builtin/pack-objects.c:2424
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6819 6820
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
6821
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6822

6823
#: builtin/pack-objects.c:2428
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6824 6825
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
6826
msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
6827

6828
#: builtin/pack-objects.c:2447
6829 6830 6831
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"

6832
#: builtin/pack-objects.c:2449
6833 6834 6835
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"

6836
#: builtin/pack-objects.c:2451
6837 6838 6839
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"

6840
#: builtin/pack-objects.c:2454
6841 6842 6843
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"

6844
#: builtin/pack-objects.c:2455
6845 6846 6847
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"

6848
#: builtin/pack-objects.c:2456
6849 6850 6851
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"

6852
#: builtin/pack-objects.c:2459
6853 6854 6855
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"

6856
#: builtin/pack-objects.c:2461
6857 6858 6859
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"

6860
#: builtin/pack-objects.c:2463
6861 6862 6863
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"

6864
#: builtin/pack-objects.c:2465
6865 6866 6867
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"

6868
#: builtin/pack-objects.c:2467
6869 6870 6871
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"

6872
#: builtin/pack-objects.c:2469
6873
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
6874
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
6875

6876
#: builtin/pack-objects.c:2471
6877 6878 6879
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"

6880
#: builtin/pack-objects.c:2473
6881 6882 6883
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"

6884
#: builtin/pack-objects.c:2475
6885 6886 6887
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"

6888
#: builtin/pack-objects.c:2477
6889 6890 6891
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"

6892
#: builtin/pack-objects.c:2479
6893 6894 6895
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"

6896
#: builtin/pack-objects.c:2481
6897
msgid "read revision arguments from standard input"
6898
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
6899

6900
#: builtin/pack-objects.c:2483
6901 6902 6903
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"

6904
#: builtin/pack-objects.c:2486
6905 6906 6907
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"

6908
#: builtin/pack-objects.c:2489
6909 6910 6911
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"

6912
#: builtin/pack-objects.c:2492
6913 6914 6915
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"

6916
#: builtin/pack-objects.c:2494
6917 6918 6919
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"

6920
#: builtin/pack-objects.c:2496
6921 6922 6923
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"

6924
#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
6925 6926 6927
msgid "time"
msgstr "thời-gian"

6928
#: builtin/pack-objects.c:2498
6929 6930 6931 6932
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"

6933
#: builtin/pack-objects.c:2501
6934 6935 6936
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"

6937
#: builtin/pack-objects.c:2503
6938 6939 6940
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"

6941
#: builtin/pack-objects.c:2505
6942 6943 6944
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"

6945
#: builtin/pack-objects.c:2507
6946
msgid "do not hide commits by grafts"
6947
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
6948 6949 6950 6951 6952 6953 6954 6955 6956 6957 6958 6959 6960 6961 6962 6963 6964 6965 6966 6967 6968 6969 6970 6971 6972 6973 6974 6975 6976 6977 6978 6979 6980 6981 6982 6983

#: builtin/pack-refs.c:6
msgid "git pack-refs [options]"
msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"

#: builtin/pack-refs.c:14
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"

#: builtin/pack-refs.c:15
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"

#: builtin/prune-packed.c:7
msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"

#: builtin/prune.c:12
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"

#: builtin/prune.c:132
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"

#: builtin/prune.c:133
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"

#: builtin/prune.c:136
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"

#: builtin/push.c:14
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6984 6985 6986

#: builtin/push.c:45
msgid "tag shorthand without <tag>"
6987
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6988 6989 6990

#: builtin/push.c:64
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
6991
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
6992 6993 6994 6995 6996 6997

#: builtin/push.c:99
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
6998
"\n"
6999 7000
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7001 7002 7003 7004 7005 7006 7007 7008 7009 7010 7011 7012 7013 7014 7015

#: builtin/push.c:102
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
"on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
7016 7017
"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7018 7019 7020 7021 7022 7023 7024 7025
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7026 7027 7028 7029 7030 7031 7032 7033 7034 7035

#: builtin/push.c:121
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
"state now, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
7036 7037 7038 7039 7040
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7041 7042 7043 7044 7045 7046 7047 7048 7049

#: builtin/push.c:128
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
7050 7051
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7052
"(upstream), sử dụng\n"
7053 7054
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7055 7056 7057 7058

#: builtin/push.c:136
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7059
msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7060 7061 7062 7063 7064 7065 7066 7067

#: builtin/push.c:139
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
7068
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7069
"(upstream) của\n"
7070
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7071
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7072

7073 7074 7075 7076 7077 7078 7079 7080 7081 7082 7083 7084 7085 7086 7087 7088 7089
#: builtin/push.c:151
msgid ""
"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
"\n"
"  git config --global push.default matching\n"
"\n"
"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
"\n"
"  git config --global push.default simple\n"
"\n"
"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
"information.\n"
"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
msgstr ""
7090
"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7091
"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7092 7093
"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7094 7095 7096
"\n"
"  git config --global push.default matching\n"
"\n"
7097
"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7098 7099 7100
"\n"
"  git config --global push.default simple\n"
"\n"
7101 7102
"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7103
"tự\n"
7104
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7105 7106

#: builtin/push.c:199
7107 7108 7109 7110 7111
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
"gì cả\"."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7112

7113
#: builtin/push.c:206
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7114 7115 7116 7117 7118 7119
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
"before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
7120
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7121 7122
"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
"pull”)\n"
7123
"trước khi lại push lần nữa.\n"
7124
"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7125
"thông tin chi tiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7126

7127
#: builtin/push.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7128 7129 7130
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7131 7132
"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7133
msgstr ""
7134
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7135 7136
"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
"muốn\n"
7137 7138 7139
"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
"default”\n"
"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7140
"thôi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7141

7142
#: builtin/push.c:218
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7143 7144 7145 7146 7147 7148
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
7149
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7150 7151
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
"từ máy chủ\n"
7152 7153
"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7154
"thông tin chi tiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7155

7156 7157
#: builtin/push.c:224
msgid ""
7158 7159 7160 7161 7162 7163 7164 7165 7166 7167 7168 7169 7170 7171 7172 7173 7174 7175 7176 7177 7178 7179 7180
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
"to the same ref. You may want to first merge the remote changes (e.g.,\n"
"'git pull') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy dữ "
"liệu lên\n"
"cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
"thông tin chi tiết."

#: builtin/push.c:231
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."

#: builtin/push.c:234
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
"without using the '--force' option.\n"
7181
msgstr ""
7182 7183 7184 7185 7186
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
"không\n"
"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
"tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7187

7188
#: builtin/push.c:294
7189
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7190
msgid "Pushing to %s\n"
7191
msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7192

7193
#: builtin/push.c:298
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7194 7195
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
7196
msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7197

7198
#: builtin/push.c:331
7199
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7200
msgid "bad repository '%s'"
7201
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7202

7203
#: builtin/push.c:332
7204 7205 7206 7207 7208 7209 7210 7211 7212 7213 7214 7215 7216 7217 7218 7219 7220 7221 7222 7223
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"repository using\n"
"\n"
"    git remote add <name> <url>\n"
"\n"
"and then push using the remote name\n"
"\n"
"    git push <name>\n"
msgstr ""
"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
"    git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
"    git push <tên>\n"

7224
#: builtin/push.c:347
7225 7226 7227
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"

7228
#: builtin/push.c:348
7229 7230 7231
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"

7232
#: builtin/push.c:353
7233 7234 7235
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"

7236
#: builtin/push.c:354
7237 7238 7239
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"

7240
#: builtin/push.c:359
7241 7242 7243
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"

7244
#: builtin/push.c:419
7245 7246 7247
msgid "repository"
msgstr "kho"

7248
#: builtin/push.c:420
7249 7250 7251
msgid "push all refs"
msgstr "push tất cả refs"

7252
#: builtin/push.c:421
7253 7254 7255
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả refs"

7256
#: builtin/push.c:423
7257 7258 7259
msgid "delete refs"
msgstr "xóa refs"

7260
#: builtin/push.c:424
7261 7262 7263 7264
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr ""
"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"

7265
#: builtin/push.c:427
7266 7267 7268
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"

7269
#: builtin/push.c:428
7270 7271 7272
msgid "check"
msgstr "kiểm tra"

7273
#: builtin/push.c:429
7274 7275 7276
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"

7277
#: builtin/push.c:431
7278 7279 7280
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"

7281
#: builtin/push.c:432 builtin/push.c:433
7282 7283 7284
msgid "receive pack program"
msgstr "nhận về chương trình pack"

7285
#: builtin/push.c:434
7286 7287 7288
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"

7289
#: builtin/push.c:437
7290 7291 7292
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"

7293 7294 7295 7296 7297
#: builtin/push.c:439
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua “pre-push hook”"

#: builtin/push.c:448
7298 7299 7300
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"

7301
#: builtin/push.c:450
7302 7303 7304 7305 7306 7307 7308 7309 7310 7311 7312 7313 7314 7315 7316 7317 7318 7319 7320 7321 7322 7323 7324 7325 7326 7327 7328 7329 7330 7331 7332 7333 7334
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"

#: builtin/read-tree.c:36
msgid ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgstr ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"

#: builtin/read-tree.c:108
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"

#: builtin/read-tree.c:111
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"

#: builtin/read-tree.c:113
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:115
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"

#: builtin/read-tree.c:117
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
7335
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7336 7337 7338

#: builtin/read-tree.c:119
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7339
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7340 7341 7342 7343 7344 7345 7346 7347 7348 7349 7350 7351 7352 7353 7354 7355 7356 7357 7358 7359 7360 7361 7362 7363 7364 7365 7366 7367 7368 7369 7370 7371 7372 7373 7374 7375 7376 7377 7378 7379 7380 7381 7382 7383 7384 7385 7386 7387 7388 7389 7390 7391 7392 7393 7394 7395 7396 7397 7398 7399 7400

#: builtin/read-tree.c:121
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:122
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"

#: builtin/read-tree.c:123
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"

#: builtin/read-tree.c:126
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:128
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"

#: builtin/read-tree.c:129
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"

#: builtin/read-tree.c:132
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:133
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"

#: builtin/read-tree.c:135
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"

#: builtin/read-tree.c:137
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"

#: builtin/remote.c:11
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"

#: builtin/remote.c:12
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"

#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"

#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"

7401
#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
7402 7403
msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7404

7405 7406 7407 7408 7409 7410 7411 7412 7413
#: builtin/remote.c:16
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"

#: builtin/remote.c:17
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"

#: builtin/remote.c:18
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7414
msgid ""
7415
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7416
msgstr ""
7417
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7418

7419 7420 7421
#: builtin/remote.c:19
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7422

7423 7424 7425
#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7426

7427 7428 7429
#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7430

7431 7432 7433
#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7434

7435 7436 7437
#: builtin/remote.c:27
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7438

7439 7440 7441 7442 7443 7444 7445 7446 7447 7448 7449 7450 7451 7452 7453 7454 7455 7456 7457
#: builtin/remote.c:47
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."

#: builtin/remote.c:48
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."

#: builtin/remote.c:53
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"

#: builtin/remote.c:58
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"

#: builtin/remote.c:63
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7458 7459 7460 7461 7462 7463 7464 7465 7466 7467 7468

#: builtin/remote.c:98
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"

#: builtin/remote.c:130
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
7469 7470
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7471 7472

#: builtin/remote.c:147
7473
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7474
msgid "unknown mirror argument: %s"
7475
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7476

7477 7478 7479 7480 7481 7482 7483 7484 7485 7486 7487 7488 7489 7490 7491 7492 7493 7494 7495 7496 7497 7498 7499 7500 7501 7502 7503 7504 7505
#: builtin/remote.c:163
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"

#: builtin/remote.c:165
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr ""
"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"

#: builtin/remote.c:168
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"

#: builtin/remote.c:170
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh theo vết"

#: builtin/remote.c:171
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"

#: builtin/remote.c:172
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"

#: builtin/remote.c:173
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7506 7507
#: builtin/remote.c:185
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7508
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7509 7510 7511

#: builtin/remote.c:187
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7512
msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7513

7514
#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7515
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7516
msgid "remote %s already exists."
7517
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7518

7519
#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7520
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7521
msgid "'%s' is not a valid remote name"
7522
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7523 7524

#: builtin/remote.c:243
7525
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7526
msgid "Could not setup master '%s'"
7527
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7528 7529

#: builtin/remote.c:299
7530
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7531
msgid "more than one %s"
7532
msgstr "nhiều hơn một %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7533 7534

#: builtin/remote.c:339
7535
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7536
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7537
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7538

7539
#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7540
msgid "(matching)"
7541
msgstr "(khớp)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7542 7543 7544

#: builtin/remote.c:452
msgid "(delete)"
7545
msgstr "(xóa)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7546

7547
#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7548
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7549
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7550
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7551

7552
#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7553
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7554
msgid "No such remote: %s"
7555
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7556 7557

#: builtin/remote.c:656
7558
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7559
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7560
msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7561

7562
#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7563
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7564
msgid "Could not remove config section '%s'"
7565
msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7566 7567 7568 7569

#: builtin/remote.c:677
#, c-format
msgid ""
7570
"Not updating non-default fetch refspec\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7571 7572 7573
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
7574
"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7575 7576
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7577 7578

#: builtin/remote.c:683
7579
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7580
msgid "Could not append '%s'"
7581
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7582 7583

#: builtin/remote.c:694
7584
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7585
msgid "Could not set '%s'"
7586
msgstr "Không thể đặt “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7587 7588

#: builtin/remote.c:716
7589
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7590
msgid "deleting '%s' failed"
7591
msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7592 7593

#: builtin/remote.c:750
7594
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7595
msgid "creating '%s' failed"
7596
msgstr "tạo %s gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7597 7598

#: builtin/remote.c:764
7599
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7600
msgid "Could not remove branch %s"
7601
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7602 7603 7604 7605 7606 7607 7608 7609 7610

#: builtin/remote.c:834
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
7611 7612 7613
"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
msgstr[1] ""
7614 7615
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
7616
"để xóa đi, sử dụng:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7617 7618 7619 7620

#: builtin/remote.c:943
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7621
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7622 7623 7624

#: builtin/remote.c:946
msgid " tracked"
7625
msgstr " được theo vết"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7626 7627 7628

#: builtin/remote.c:948
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7629
msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7630 7631 7632 7633 7634 7635 7636 7637

#: builtin/remote.c:950
msgid " ???"
msgstr " ???"

#: builtin/remote.c:991
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7638
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7639 7640

#: builtin/remote.c:998
7641
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7642
msgid "rebases onto remote %s"
7643
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7644 7645

#: builtin/remote.c:1001
7646
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7647
msgid " merges with remote %s"
7648
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7649 7650 7651

#: builtin/remote.c:1002
msgid "    and with remote"
7652
msgstr "    và với máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7653 7654

#: builtin/remote.c:1004
7655
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7656
msgid "merges with remote %s"
7657
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7658 7659 7660

#: builtin/remote.c:1005
msgid "   and with remote"
7661
msgstr "   và với máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7662 7663 7664 7665 7666 7667 7668 7669 7670 7671 7672 7673 7674 7675 7676

#: builtin/remote.c:1051
msgid "create"
msgstr "tạo"

#: builtin/remote.c:1054
msgid "delete"
msgstr "xoá"

#: builtin/remote.c:1058
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"

#: builtin/remote.c:1061
msgid "fast-forwardable"
7677
msgstr "có-thể-fast-forward"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7678 7679 7680

#: builtin/remote.c:1064
msgid "local out of date"
7681
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7682 7683

#: builtin/remote.c:1071
7684
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7685
msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
7686
msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7687 7688

#: builtin/remote.c:1074
7689
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7690
msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
7691
msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7692 7693

#: builtin/remote.c:1078
7694
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7695
msgid "    %-*s forces to %s"
7696
msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7697 7698

#: builtin/remote.c:1081
7699
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7700
msgid "    %-*s pushes to %s"
7701
msgstr "    %-*s push tới %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7702

7703 7704 7705 7706
#: builtin/remote.c:1091
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7707
#: builtin/remote.c:1118
7708
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7709
msgid "* remote %s"
7710
msgstr "* máy chủ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7711 7712

#: builtin/remote.c:1119
7713
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7714
msgid "  Fetch URL: %s"
7715
msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7716

7717
#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7718
msgid "(no URL)"
7719
msgstr "(không có URL)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7720

7721
#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7722
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7723
msgid "  Push  URL: %s"
7724
msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7725

7726
#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7727
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7728
msgid "  HEAD branch: %s"
7729
msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7730 7731 7732

#: builtin/remote.c:1139
#, c-format
7733 7734 7735
msgid ""
"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7736 7737

#: builtin/remote.c:1151
7738
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7739 7740
msgid "  Remote branch:%s"
msgid_plural "  Remote branches:%s"
7741 7742
msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7743

7744
#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7745
msgid " (status not queried)"
7746
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7747 7748 7749 7750

#: builtin/remote.c:1163
msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
7751 7752
msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7753 7754 7755

#: builtin/remote.c:1171
msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
7756
msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7757 7758

#: builtin/remote.c:1178
7759
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7760 7761
msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
7762 7763
msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7764 7765 7766 7767 7768 7769 7770 7771

#: builtin/remote.c:1199
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"

#: builtin/remote.c:1201
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7772 7773 7774

#: builtin/remote.c:1216
msgid "Cannot determine remote HEAD"
7775
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7776 7777 7778

#: builtin/remote.c:1218
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7779
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7780 7781 7782 7783 7784 7785 7786

#: builtin/remote.c:1228
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"

#: builtin/remote.c:1236
7787
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7788
msgid "Not a valid ref: %s"
7789
msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7790 7791 7792 7793 7794 7795 7796

#: builtin/remote.c:1238
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"

#: builtin/remote.c:1274
7797
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7798
msgid " %s will become dangling!"
7799
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7800 7801

#: builtin/remote.c:1275
7802
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7803
msgid " %s has become dangling!"
7804
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7805 7806

#: builtin/remote.c:1281
7807
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7808
msgid "Pruning %s"
7809
msgstr "Đang xén bớt %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7810 7811 7812 7813 7814 7815 7816

#: builtin/remote.c:1282
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"

#: builtin/remote.c:1295
7817
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7818
msgid " * [would prune] %s"
7819
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7820 7821

#: builtin/remote.c:1298
7822
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7823
msgid " * [pruned] %s"
7824
msgstr " *[đã xén bớ] %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7825

7826 7827 7828 7829
#: builtin/remote.c:1321
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"

7830
#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
7831
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7832
msgid "No such remote '%s'"
7833
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
7834 7835 7836 7837

#: builtin/remote.c:1407
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7838 7839 7840

#: builtin/remote.c:1414
msgid "no remote specified"
7841
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7842

7843 7844
#: builtin/remote.c:1436
msgid "manipulate push URLs"
7845
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
7846 7847 7848 7849 7850 7851 7852 7853 7854

#: builtin/remote.c:1438
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"

#: builtin/remote.c:1440
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7855 7856
#: builtin/remote.c:1447
msgid "--add --delete doesn't make sense"
7857
msgstr "--add --delete không hợp lý"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7858 7859

#: builtin/remote.c:1487
7860
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7861
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
7862
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7863 7864

#: builtin/remote.c:1495
7865
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7866
msgid "No such URL found: %s"
7867
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7868 7869 7870

#: builtin/remote.c:1497
msgid "Will not delete all non-push URLs"
7871
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7872

7873 7874 7875 7876 7877 7878 7879 7880 7881 7882 7883 7884 7885 7886 7887 7888
#: builtin/remote.c:1569
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"

#: builtin/replace.c:17
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"

#: builtin/replace.c:18
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>..."

#: builtin/replace.c:19
msgid "git replace -l [<pattern>]"
msgstr "git replace -l [<mẫu>]"

7889
#: builtin/replace.c:121
7890 7891 7892
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"

7893
#: builtin/replace.c:122
7894 7895 7896
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"

7897
#: builtin/replace.c:123
7898 7899 7900 7901 7902 7903 7904 7905 7906 7907 7908 7909 7910 7911 7912 7913 7914 7915
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"

#: builtin/rerere.c:11
msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"

#: builtin/rerere.c:56
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"

#: builtin/reset.c:25
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"

#: builtin/reset.c:26
7916 7917
msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
7918 7919

#: builtin/reset.c:27
7920 7921
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
7922

T
Tran Ngoc Quan 已提交
7923 7924
#: builtin/reset.c:33
msgid "mixed"
7925
msgstr "pha trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7926 7927 7928 7929 7930 7931 7932 7933 7934 7935 7936 7937 7938 7939 7940 7941 7942

#: builtin/reset.c:33
msgid "soft"
msgstr "mềm"

#: builtin/reset.c:33
msgid "hard"
msgstr "cứng"

#: builtin/reset.c:33
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"

#: builtin/reset.c:33
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"

7943
#: builtin/reset.c:73
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7944
msgid "You do not have a valid HEAD."
7945
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7946

7947
#: builtin/reset.c:75
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7948
msgid "Failed to find tree of HEAD."
7949
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7950

7951
#: builtin/reset.c:81
7952
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7953
msgid "Failed to find tree of %s."
7954
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7955

7956
#: builtin/reset.c:98
7957
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7958
msgid "HEAD is now at %s"
7959
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7960

7961
#: builtin/reset.c:169
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7962 7963
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
7964
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7965

7966
#: builtin/reset.c:248
7967 7968 7969
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"

7970
#: builtin/reset.c:250
7971 7972 7973
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"

7974
#: builtin/reset.c:251
7975 7976 7977
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"

7978
#: builtin/reset.c:253 builtin/reset.c:255
7979 7980 7981
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"

7982
#: builtin/reset.c:257
7983 7984 7985
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"

7986 7987 7988
#: builtin/reset.c:275
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
7989
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
7990 7991

#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:286
7992
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7993
msgid "Could not parse object '%s'."
7994
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
7995

7996 7997 7998
#: builtin/reset.c:283
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
7999
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8000 8001

#: builtin/reset.c:292
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8002
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8003
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8004

8005
#: builtin/reset.c:301
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8006
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8007
msgstr ""
8008 8009
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8010

8011
#: builtin/reset.c:303
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8012 8013
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
8014
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8015

8016
#: builtin/reset.c:313
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8017 8018
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8019
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8020

8021
#: builtin/reset.c:333
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8022 8023
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8024
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
8025

8026 8027 8028 8029 8030 8031 8032 8033
#: builtin/reset.c:339
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"

#: builtin/reset.c:344
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."

8034 8035 8036 8037 8038 8039
#: builtin/rev-parse.c:339
msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"

#: builtin/rev-parse.c:344
msgid "keep the `--` passed as an arg"
8040
msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8041 8042 8043 8044 8045 8046 8047 8048 8049 8050 8051 8052 8053 8054 8055 8056 8057 8058 8059 8060 8061 8062 8063 8064 8065 8066 8067 8068 8069 8070 8071 8072 8073 8074

#: builtin/rev-parse.c:346
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"

#: builtin/rev-parse.c:464
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
"   or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
"   or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."

#: builtin/revert.c:22
msgid "git revert [options] <commit-ish>"
msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"

#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"

#: builtin/revert.c:28
msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"

#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8075

8076
#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
8077
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8078
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8079
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8080

8081 8082 8083 8084 8085 8086 8087 8088 8089 8090 8091 8092 8093 8094 8095 8096 8097 8098 8099 8100 8101 8102 8103 8104 8105 8106 8107 8108 8109 8110 8111 8112 8113 8114 8115 8116 8117 8118 8119 8120 8121 8122 8123 8124 8125 8126 8127 8128 8129 8130 8131 8132 8133 8134 8135 8136 8137
#: builtin/revert.c:103
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

#: builtin/revert.c:104
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

#: builtin/revert.c:105
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

#: builtin/revert.c:106
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không commit một cách tự động."

#: builtin/revert.c:107
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho commit"

#: builtin/revert.c:110
msgid "parent number"
msgstr "số của cha mẹ"

#: builtin/revert.c:112
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"

#: builtin/revert.c:113
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"

#: builtin/revert.c:114
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"

#: builtin/revert.c:125
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"

#: builtin/revert.c:126
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép fast-forward"

#: builtin/revert.c:127
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"

#: builtin/revert.c:128
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"

#: builtin/revert.c:129
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"

#: builtin/revert.c:133
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8138 8139 8140
msgid "program error"
msgstr "lỗi chương trình"

8141
#: builtin/revert.c:223
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8142
msgid "revert failed"
8143
msgstr "revert gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8144

8145
#: builtin/revert.c:238
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8146
msgid "cherry-pick failed"
8147
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8148

8149
#: builtin/rm.c:15
8150 8151 8152
msgid "git rm [options] [--] <file>..."
msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."

8153 8154 8155 8156 8157 8158
#: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
#, c-format
msgid ""
"submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
8159 8160
"mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8161 8162 8163
"chúng)"

#: builtin/rm.c:174
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8164 8165 8166 8167 8168
#, c-format
msgid ""
"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
"(use -f to force removal)"
msgstr ""
8169
"“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
8170
"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8171

8172
#: builtin/rm.c:180
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8173 8174 8175 8176 8177
#, c-format
msgid ""
"'%s' has changes staged in the index\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
8178
"“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
8179
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8180

8181
#: builtin/rm.c:191
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8182 8183 8184 8185 8186
#, c-format
msgid ""
"'%s' has local modifications\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
8187
"“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
8188
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8189

8190
#: builtin/rm.c:207
8191 8192 8193
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"

8194
#: builtin/rm.c:208
8195 8196 8197
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"

8198
#: builtin/rm.c:209
8199 8200 8201
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"

8202
#: builtin/rm.c:210
8203 8204 8205
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"

8206
#: builtin/rm.c:212
8207 8208 8209
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"

8210
#: builtin/rm.c:283
8211
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8212
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8213
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8214

8215
#: builtin/rm.c:322
8216
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8217
msgid "git rm: unable to remove %s"
8218
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8219

8220 8221 8222 8223
#: builtin/shortlog.c:13
msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"

8224
#: builtin/shortlog.c:133
8225
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8226
msgid "Missing author: %s"
8227
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8228

8229
#: builtin/shortlog.c:229
8230 8231 8232
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"

8233
#: builtin/shortlog.c:231
8234 8235 8236
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"

8237
#: builtin/shortlog.c:233
8238 8239 8240
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"

8241
#: builtin/shortlog.c:234
8242 8243 8244
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"

8245
#: builtin/shortlog.c:235
8246 8247 8248 8249 8250 8251 8252 8253 8254 8255 8256 8257 8258 8259 8260 8261 8262 8263 8264 8265 8266 8267 8268 8269 8270 8271 8272 8273 8274
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"

#: builtin/show-branch.c:9
msgid ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"
msgstr ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"

#: builtin/show-branch.c:10
msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"

#: builtin/show-branch.c:651
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"

#: builtin/show-branch.c:653
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"

#: builtin/show-branch.c:655
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8275
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8276 8277 8278 8279 8280 8281 8282 8283 8284 8285 8286 8287 8288 8289 8290 8291 8292 8293 8294 8295 8296 8297 8298 8299 8300 8301 8302 8303 8304 8305 8306 8307 8308 8309 8310 8311 8312 8313 8314 8315 8316 8317 8318 8319 8320 8321 8322 8323 8324 8325 8326

#: builtin/show-branch.c:657
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"

#: builtin/show-branch.c:659
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"

#: builtin/show-branch.c:660
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"

#: builtin/show-branch.c:662
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"

#: builtin/show-branch.c:664
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"

#: builtin/show-branch.c:666
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"

#: builtin/show-branch.c:668
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"

#: builtin/show-branch.c:670
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"

#: builtin/show-branch.c:672
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"

#: builtin/show-branch.c:674
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"

#: builtin/show-branch.c:676
msgid "show commits where no parent comes before its children"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"

#: builtin/show-branch.c:678
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ sở>]"

#: builtin/show-branch.c:679
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8327
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8328 8329 8330 8331 8332 8333 8334 8335 8336 8337 8338 8339 8340

#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
msgstr ""
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "

#: builtin/show-ref.c:11
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"

8341
#: builtin/show-ref.c:165
8342 8343 8344
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"

8345
#: builtin/show-ref.c:166
8346 8347 8348
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"

8349
#: builtin/show-ref.c:167
8350 8351 8352 8353 8354
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
"(ref)"

8355
#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8356 8357 8358
msgid "show the HEAD reference"
msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"

8359
#: builtin/show-ref.c:174
8360 8361 8362
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"

8363
#: builtin/show-ref.c:176
8364 8365 8366
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"

8367
#: builtin/show-ref.c:180
8368 8369 8370 8371
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"

8372
#: builtin/show-ref.c:182
8373 8374 8375 8376 8377 8378 8379 8380 8381
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
"kho nội bộ"

#: builtin/symbolic-ref.c:7
msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"

8382 8383 8384 8385 8386
#: builtin/symbolic-ref.c:8
msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"

#: builtin/symbolic-ref.c:40
8387 8388
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
msgstr ""
8389
"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8390

8391 8392 8393 8394 8395
#: builtin/symbolic-ref.c:41
msgid "delete symbolic ref"
msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"

#: builtin/symbolic-ref.c:42
8396 8397 8398
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"

8399
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8400 8401 8402
msgid "reason"
msgstr "lý do"

8403
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8404 8405 8406 8407 8408 8409 8410 8411 8412 8413 8414 8415 8416 8417 8418 8419 8420 8421 8422 8423 8424 8425 8426 8427 8428
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"

#: builtin/tag.c:22
msgid ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
msgstr ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"

#: builtin/tag.c:23
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."

#: builtin/tag.c:24
msgid ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
"\t\t[<pattern>...]"
msgstr ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
"\t\t[<mẫu>...]"

#: builtin/tag.c:26
msgid "git tag -v <tagname>..."
msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."

8429 8430
#: builtin/tag.c:60
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8431
msgid "malformed object at '%s'"
8432
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8433

8434 8435
#: builtin/tag.c:207
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8436
msgid "tag name too long: %.*s..."
8437
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8438

8439
#: builtin/tag.c:212
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8440 8441
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
8442
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8443

8444 8445
#: builtin/tag.c:227
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8446
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8447
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8448

8449 8450
#: builtin/tag.c:239
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8451
msgid "could not verify the tag '%s'"
8452
msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8453

8454
#: builtin/tag.c:249
8455
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8456 8457
msgid ""
"\n"
8458 8459
"Write a tag message\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8460
msgstr ""
8461
"\n"
8462 8463
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8464

8465 8466
#: builtin/tag.c:253
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8467 8468
msgid ""
"\n"
8469 8470
"Write a tag message\n"
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
8471
"want to.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8472
msgstr ""
8473
"\n"
8474 8475
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8476
"nếu muốn.\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8477

8478
#: builtin/tag.c:292
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8479
msgid "unable to sign the tag"
8480
msgstr "không thể ký thẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8481

8482
#: builtin/tag.c:294
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8483
msgid "unable to write tag file"
8484
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8485

8486
#: builtin/tag.c:319
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8487
msgid "bad object type."
8488
msgstr "kiểu đối tượng sai."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8489

8490
#: builtin/tag.c:332
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8491
msgid "tag header too big."
8492
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8493

8494
#: builtin/tag.c:368
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8495
msgid "no tag message?"
8496
msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8497

8498
#: builtin/tag.c:374
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8499 8500
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
8501
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8502

8503
#: builtin/tag.c:423
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8504
msgid "switch 'points-at' requires an object"
8505
msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8506

8507
#: builtin/tag.c:425
8508
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8509
msgid "malformed object name '%s'"
8510
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8511

8512
#: builtin/tag.c:445
8513 8514 8515
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"

8516
#: builtin/tag.c:447
8517 8518 8519
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"

8520
#: builtin/tag.c:449
8521 8522 8523
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"

8524
#: builtin/tag.c:450
8525 8526 8527
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"

8528
#: builtin/tag.c:452
8529 8530 8531
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo tag"

8532
#: builtin/tag.c:454
8533 8534 8535
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"

8536
#: builtin/tag.c:456
8537 8538 8539
msgid "tag message"
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"

8540
#: builtin/tag.c:458
8541 8542 8543
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"

8544
#: builtin/tag.c:462
8545 8546 8547
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"

8548
#: builtin/tag.c:463
8549 8550 8551
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"

8552
#: builtin/tag.c:464
8553 8554 8555
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"

8556
#: builtin/tag.c:466
8557 8558 8559
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"

8560
#: builtin/tag.c:469
8561 8562 8563
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"

8564
#: builtin/tag.c:475
8565 8566
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8567

8568
#: builtin/tag.c:504
8569 8570 8571
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"

8572
#: builtin/tag.c:521
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8573
msgid "-n option is only allowed with -l."
8574
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8575

8576
#: builtin/tag.c:523
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8577
msgid "--contains option is only allowed with -l."
8578
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8579

8580
#: builtin/tag.c:525
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8581
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8582
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8583

8584
#: builtin/tag.c:533
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8585
msgid "only one -F or -m option is allowed."
8586
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8587

8588
#: builtin/tag.c:553
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8589 8590 8591
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"

8592
#: builtin/tag.c:559
8593
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8594
msgid "'%s' is not a valid tag name."
8595
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8596

8597
#: builtin/tag.c:564
8598
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8599
msgid "tag '%s' already exists"
8600
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8601

8602
#: builtin/tag.c:582
8603
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8604
msgid "%s: cannot lock the ref"
8605
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8606

8607
#: builtin/tag.c:584
8608
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8609
msgid "%s: cannot update the ref"
8610
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8611

8612
#: builtin/tag.c:586
8613
#, c-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8614
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8615
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8616

8617 8618 8619 8620
#: builtin/update-index.c:401
msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"

8621
#: builtin/update-index.c:718
8622 8623 8624
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"

8625
#: builtin/update-index.c:721
8626 8627 8628
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"

8629
#: builtin/update-index.c:724
8630 8631 8632
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"

8633
#: builtin/update-index.c:726
8634
msgid "let files replace directories and vice-versa"
8635
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
8636

8637
#: builtin/update-index.c:728
8638 8639 8640
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"

8641
#: builtin/update-index.c:730
8642
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8643
msgstr ""
8644
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8645

8646
#: builtin/update-index.c:733
8647 8648
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8649

8650
#: builtin/update-index.c:737
8651
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
8652
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
8653

8654
#: builtin/update-index.c:741
8655 8656
msgid "<mode> <object> <path>"
msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8657

8658
#: builtin/update-index.c:742
8659 8660 8661
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"

8662
#: builtin/update-index.c:746
8663 8664 8665
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"

8666
#: builtin/update-index.c:747
8667 8668 8669
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"

8670
#: builtin/update-index.c:751
8671 8672 8673
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""

8674
#: builtin/update-index.c:754
8675 8676 8677
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"

8678
#: builtin/update-index.c:757
8679
msgid "mark files as \"index-only\""
8680
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
8681

8682
#: builtin/update-index.c:760
8683 8684 8685
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"

8686
#: builtin/update-index.c:763
8687 8688 8689 8690
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"

8691
#: builtin/update-index.c:765
8692 8693 8694 8695 8696
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"

8697
#: builtin/update-index.c:767
8698 8699 8700
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"

8701
#: builtin/update-index.c:769
8702 8703 8704
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"

8705
#: builtin/update-index.c:773
8706 8707 8708
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"

8709
#: builtin/update-index.c:777
8710 8711 8712
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"

8713
#: builtin/update-index.c:781
8714 8715 8716
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"

8717
#: builtin/update-index.c:785
8718 8719 8720
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"

8721
#: builtin/update-index.c:788
8722 8723 8724
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"

8725
#: builtin/update-index.c:790
8726
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
8727
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
8728

8729
#: builtin/update-index.c:794
8730 8731 8732 8733 8734 8735 8736 8737 8738 8739 8740 8741 8742 8743 8744 8745 8746 8747 8748 8749 8750 8751 8752 8753 8754 8755 8756 8757 8758 8759 8760 8761 8762 8763 8764 8765 8766 8767 8768 8769 8770 8771 8772 8773 8774 8775 8776 8777 8778 8779 8780 8781 8782 8783 8784 8785 8786 8787 8788 8789 8790 8791 8792 8793 8794 8795
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"

#: builtin/update-ref.c:7
msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"

#: builtin/update-ref.c:8
msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"

#: builtin/update-ref.c:19
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"

#: builtin/update-ref.c:21
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"

#: builtin/update-server-info.c:6
msgid "git update-server-info [--force]"
msgstr "git update-server-info [--force]"

#: builtin/update-server-info.c:14
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"

#: builtin/verify-pack.c:56
msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."

#: builtin/verify-pack.c:66
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"

#: builtin/verify-pack.c:68
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"

#: builtin/verify-tag.c:17
msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."

#: builtin/verify-tag.c:73
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"

#: builtin/write-tree.c:13
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"

#: builtin/write-tree.c:26
msgid "<prefix>/"
msgstr "<iền tố>/"

#: builtin/write-tree.c:27
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"

#: builtin/write-tree.c:30
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"

#: git.c:16
msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
msgstr ""
8796
"Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8797 8798 8799 8800 8801

#: parse-options.h:156
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"

8802
#: parse-options.h:232
8803 8804 8805
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"

8806
#: parse-options.h:234
8807 8808 8809
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"

8810
#: parse-options.h:240
8811 8812
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8813 8814 8815

#: common-cmds.h:8
msgid "Add file contents to the index"
8816
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8817 8818 8819

#: common-cmds.h:9
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
8820
msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8821 8822 8823

#: common-cmds.h:10
msgid "List, create, or delete branches"
8824
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8825 8826 8827

#: common-cmds.h:11
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
8828
msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8829 8830 8831

#: common-cmds.h:12
msgid "Clone a repository into a new directory"
8832
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8833 8834 8835

#: common-cmds.h:13
msgid "Record changes to the repository"
8836
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8837 8838 8839

#: common-cmds.h:14
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
8840 8841 8842
msgstr ""
"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
"việc, v.v.."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8843 8844 8845

#: common-cmds.h:15
msgid "Download objects and refs from another repository"
8846
msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8847 8848 8849

#: common-cmds.h:16
msgid "Print lines matching a pattern"
8850
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8851 8852

#: common-cmds.h:17
8853
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
8854 8855
msgstr ""
"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8856 8857 8858

#: common-cmds.h:18
msgid "Show commit logs"
8859
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8860 8861 8862

#: common-cmds.h:19
msgid "Join two or more development histories together"
8863 8864 8865
msgstr ""
"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
"nhau"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8866 8867 8868

#: common-cmds.h:20
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
8869
msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8870 8871 8872

#: common-cmds.h:21
msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
8873
msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8874 8875 8876

#: common-cmds.h:22
msgid "Update remote refs along with associated objects"
8877 8878
msgstr ""
"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8879 8880 8881

#: common-cmds.h:23
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
8882
msgstr ""
8883
"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8884 8885 8886

#: common-cmds.h:24
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
8887
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8888 8889 8890

#: common-cmds.h:25
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
8891
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8892 8893 8894

#: common-cmds.h:26
msgid "Show various types of objects"
8895
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8896 8897 8898

#: common-cmds.h:27
msgid "Show the working tree status"
8899
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8900 8901 8902

#: common-cmds.h:28
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
8903 8904 8905
msgstr ""
"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
"GPG"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8906 8907 8908

#: git-am.sh:50
msgid "You need to set your committer info first"
8909
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8910

8911 8912 8913 8914 8915
#: git-am.sh:95
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
8916
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8917 8918 8919 8920 8921
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"

#: git-am.sh:105
#, sh-format
msgid ""
8922 8923 8924
"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
8925 8926
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
8927 8928 8929 8930
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
"\"$cmdline --abort\"."
8931 8932 8933

#: git-am.sh:121
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
8934
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
8935

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8936 8937
#: git-am.sh:137
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8938
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8939

8940 8941
#: git-am.sh:139
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8942 8943
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
8944

T
Tran Ngoc Quan 已提交
8945 8946 8947 8948 8949
#: git-am.sh:154
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
8950 8951
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8952 8953 8954

#: git-am.sh:163
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8955
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8956

8957 8958 8959 8960 8961
#: git-am.sh:179
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."

#: git-am.sh:274
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8962
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8963
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8964

8965
#: git-am.sh:361
8966
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8967
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
8968
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8969

8970
#: git-am.sh:363
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8971
msgid "Patch format detection failed."
8972
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8973

8974 8975 8976 8977 8978 8979 8980
#: git-am.sh:389
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8981

8982
#: git-am.sh:477
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8983 8984
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
8985
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8986

8987
#: git-am.sh:482
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8988
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
8989
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8990

8991
#: git-am.sh:509
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8992
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8993
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8994

8995
#: git-am.sh:575
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8996 8997
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
8998
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
8999

9000
#: git-am.sh:679
9001 9002 9003 9004 9005 9006 9007
#, sh-format
msgid ""
"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9008 9009 9010 9011
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
"--skip\".\n"
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
"abort\"."
9012

9013
#: git-am.sh:706
9014 9015 9016
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."

9017
#: git-am.sh:753
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9018
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9019 9020
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9021

9022
#: git-am.sh:757
9023 9024 9025
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9026 9027 9028
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
9029
#: git-am.sh:764
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9030
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9031 9032 9033
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
"cả [a] "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9034

9035
#: git-am.sh:800
9036
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9037
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9038
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9039

9040
#: git-am.sh:821
9041 9042 9043 9044 9045
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
9046
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9047
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9048 9049
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
9050

9051
#: git-am.sh:829
9052 9053 9054 9055 9056
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index\n"
"did you forget to use 'git add'?"
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9057
"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9058

9059
#: git-am.sh:845
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9060
msgid "No changes -- Patch already applied."
9061
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9062

9063
#: git-am.sh:855
9064 9065 9066 9067
#, sh-format
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"

9068 9069 9070 9071 9072 9073 9074 9075 9076
#: git-am.sh:858
#, sh-format
msgid ""
"The copy of the patch that failed is found in:\n"
"   $dotest/patch"
msgstr ""
"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
"   $dotest/patch"

9077
#: git-am.sh:876
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9078
msgid "applying to an empty history"
9079
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9080

9081 9082 9083 9084
#: git-bisect.sh:48
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9085 9086 9087 9088 9089
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:54
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9090
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9091 9092

#: git-bisect.sh:95
9093
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9094
msgid "unrecognised option: '$arg'"
9095
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9096 9097 9098 9099

#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
9100
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9101 9102 9103

#: git-bisect.sh:117
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9104
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9105 9106 9107

#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
9108 9109 9110
msgid ""
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
msgstr ""
9111 9112
"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
"<nhánh_hợp_lệ>”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9113 9114 9115

#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on seeked tree"
9116
msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9117 9118 9119

#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9120
msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9121 9122 9123 9124

#: git-bisect.sh:189
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9125
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9126 9127

#: git-bisect.sh:218
9128
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9129
msgid "Bad rev input: $arg"
9130
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9131 9132 9133

#: git-bisect.sh:232
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9134
msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9135 9136

#: git-bisect.sh:244
9137
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9138
msgid "Bad rev input: $rev"
9139
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9140 9141 9142

#: git-bisect.sh:250
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9143
msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9144

9145 9146 9147 9148
#. have bad but not good.  we could bisect although
#. this is less optimum.
#: git-bisect.sh:273
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9149 9150
msgstr ""
"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9151

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9152 9153 9154 9155 9156
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:279
msgid "Are you sure [Y/n]? "
9157
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9158

9159 9160 9161 9162 9163 9164 9165 9166 9167 9168 9169 9170 9171 9172 9173
#: git-bisect.sh:289
msgid ""
"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"

#: git-bisect.sh:292
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9174 9175
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
"sai.\n"
9176 9177
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"

9178
#: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
9179 9180 9181
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9182
#: git-bisect.sh:354
9183
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9184
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9185
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9186 9187 9188 9189 9190 9191 9192

#: git-bisect.sh:363
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
9193 9194
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9195 9196 9197

#: git-bisect.sh:390
msgid "No logfile given"
9198
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9199 9200

#: git-bisect.sh:391
9201
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9202
msgid "cannot read $file for replaying"
9203
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9204 9205 9206

#: git-bisect.sh:408
msgid "?? what are you talking about?"
9207
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9208

9209 9210 9211 9212 9213 9214 9215 9216 9217 9218 9219 9220
#: git-bisect.sh:420
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"

#: git-bisect.sh:427
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9221
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9222 9223 9224 9225 9226 9227 9228 9229 9230 9231 9232 9233

#: git-bisect.sh:453
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"

#: git-bisect.sh:459
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9234
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9235 9236 9237 9238

#: git-bisect.sh:466
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9239 9240 9241 9242 9243 9244 9245

#: git-pull.sh:21
msgid ""
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
msgstr ""
9246
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9247 9248 9249
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
"commit -a”."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9250 9251 9252

#: git-pull.sh:25
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9253 9254
msgstr ""
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9255 9256 9257

#: git-pull.sh:197
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9258 9259 9260
msgstr ""
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9261

9262 9263 9264 9265
#. The fetch involved updating the current branch.
#. The working tree and the index file is still based on the
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
#. First update the working tree to match $curr_head.
9266
#: git-pull.sh:229
9267 9268 9269 9270 9271 9272 9273 9274 9275 9276
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
"Warning: commit $orig_head."
msgstr ""
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."

9277
#: git-pull.sh:254
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9278
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9279
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9280

9281
#: git-pull.sh:258
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9282
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9283
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9284

9285
#: git-rebase.sh:53
9286 9287 9288
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9289 9290
"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
"\"."
9291 9292
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9293 9294 9295 9296
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
9297

9298
#: git-rebase.sh:160
9299
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9300
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9301

9302
#: git-rebase.sh:165
9303
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9304 9305 9306
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
9307

9308
#: git-rebase.sh:296
9309 9310 9311
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"

9312
#: git-rebase.sh:301
9313
msgid "No rebase in progress?"
9314
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9315

9316 9317 9318 9319 9320 9321 9322
#: git-rebase.sh:312
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."

#: git-rebase.sh:319
9323 9324 9325
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"

9326
#: git-rebase.sh:322
9327 9328 9329 9330 9331 9332 9333
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"

9334
#: git-rebase.sh:340
9335 9336 9337 9338
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"

9339
#: git-rebase.sh:359
9340 9341 9342 9343 9344 9345 9346 9347 9348 9349 9350 9351 9352 9353 9354 9355 9356 9357 9358 9359 9360 9361
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
"case, please try\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"If that is not the case, please\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there."
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"

9362
#: git-rebase.sh:404
9363 9364
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
9365
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9366

9367
#: git-rebase.sh:428
9368 9369
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9370
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9371

9372
#: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9373 9374
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
9375
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9376

9377
#: git-rebase.sh:440
9378 9379 9380 9381
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"

9382
#: git-rebase.sh:463
9383 9384 9385 9386
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"

9387
#: git-rebase.sh:483
9388
msgid "Please commit or stash them."
9389
msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9390

9391
#: git-rebase.sh:501
9392 9393 9394 9395
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."

9396
#: git-rebase.sh:504
9397 9398 9399 9400
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."

9401
#: git-rebase.sh:515
9402 9403 9404 9405 9406
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"

#. Detach HEAD and reset the tree
9407
#: git-rebase.sh:524
9408
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9409 9410
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9411

9412
#: git-rebase.sh:532
9413 9414 9415 9416
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9417 9418
#: git-stash.sh:51
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9419 9420
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9421 9422 9423

#: git-stash.sh:74
msgid "You do not have the initial commit yet"
9424
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9425 9426 9427

#: git-stash.sh:89
msgid "Cannot save the current index state"
9428
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9429

9430
#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9431
msgid "Cannot save the current worktree state"
9432
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9433 9434 9435

#: git-stash.sh:140
msgid "No changes selected"
9436
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9437 9438 9439

#: git-stash.sh:143
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9440
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9441 9442 9443

#: git-stash.sh:156
msgid "Cannot record working tree state"
9444
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9445

9446 9447 9448 9449 9450 9451 9452 9453 9454 9455 9456 9457 9458 9459 9460 9461
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
#. second line correspond to "error: ". So you should line
#. up the second line with however many characters the
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
#. English this is:
#.
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
#: git-stash.sh:202
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
9462 9463
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9464

T
Tran Ngoc Quan 已提交
9465 9466
#: git-stash.sh:223
msgid "No local changes to save"
9467
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9468 9469 9470

#: git-stash.sh:227
msgid "Cannot initialize stash"
9471
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9472 9473 9474

#: git-stash.sh:235
msgid "Cannot save the current status"
9475
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9476 9477 9478

#: git-stash.sh:253
msgid "Cannot remove worktree changes"
9479
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9480 9481 9482

#: git-stash.sh:352
msgid "No stash found."
9483
msgstr "Không tìm thấy stash nào."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9484 9485

#: git-stash.sh:359
9486
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9487
msgid "Too many revisions specified: $REV"
9488
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9489 9490

#: git-stash.sh:365
9491
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9492
msgid "$reference is not valid reference"
9493
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9494 9495 9496 9497

#: git-stash.sh:393
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9498
msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9499 9500

#: git-stash.sh:404
9501
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9502
msgid "'$args' is not a stash reference"
9503
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9504 9505 9506

#: git-stash.sh:412
msgid "unable to refresh index"
9507
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9508 9509 9510

#: git-stash.sh:416
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9511
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9512 9513 9514

#: git-stash.sh:424
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9515
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9516 9517 9518

#: git-stash.sh:426
msgid "Could not save index tree"
9519
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9520 9521 9522

#: git-stash.sh:460
msgid "Cannot unstage modified files"
9523
msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9524

9525
#: git-stash.sh:475
9526 9527 9528
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."

9529
#: git-stash.sh:492
9530
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9531
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9532
msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9533

9534
#: git-stash.sh:493
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9535 9536
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9537
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9538

9539
#: git-stash.sh:500
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9540
msgid "No branch name specified"
9541
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9542

9543
#: git-stash.sh:571
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9544
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9545
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9546

9547
#: git-submodule.sh:90
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9548 9549
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9550
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9551

9552
#: git-submodule.sh:195
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9553 9554
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9555 9556
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9557
"“$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9558

9559
#: git-submodule.sh:238
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9560 9561
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9562
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9563

9564
#: git-submodule.sh:250
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9565 9566
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9567
msgstr ""
9568
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9569

9570
#: git-submodule.sh:343
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9571 9572
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9573
msgstr ""
9574
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9575

9576
#: git-submodule.sh:360
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9577 9578
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9579
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9580

9581
#: git-submodule.sh:364
9582 9583 9584 9585 9586 9587
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Use -f if you really want to add it."
msgstr ""
9588 9589
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
9590 9591 9592
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."

9593
#: git-submodule.sh:382
9594 9595
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9596
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9597

9598
#: git-submodule.sh:384
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9599 9600
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9601
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9602

9603
#: git-submodule.sh:392
9604 9605 9606
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
9607
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9608

9609
#: git-submodule.sh:394
9610 9611 9612 9613 9614
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"

9615
#: git-submodule.sh:396
9616 9617 9618 9619
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
9620
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
9621

9622
#: git-submodule.sh:397
9623 9624 9625 9626 9627
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
"option."
msgstr ""
9628 9629
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."
9630

9631
#: git-submodule.sh:399
9632 9633 9634
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
9635
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
9636

9637
#: git-submodule.sh:411
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9638 9639
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9640
msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9641

9642
#: git-submodule.sh:416
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9643 9644
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9645
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9646

9647
#: git-submodule.sh:425
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9648 9649
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9650
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9651

9652
#: git-submodule.sh:468
9653
#, sh-format
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9654
msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9655
msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9656

9657
#: git-submodule.sh:482
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9658 9659
#, sh-format
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9660
msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9661

9662
#: git-submodule.sh:526
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9663 9664
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9665
msgstr ""
9666
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9667

9668
#: git-submodule.sh:535
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9669 9670
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9671
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9672

9673
#: git-submodule.sh:537
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9674 9675
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9676
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9677

9678
#: git-submodule.sh:545
9679 9680
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9681
msgstr ""
9682
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9683

9684
#: git-submodule.sh:649
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9685 9686 9687 9688 9689
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
"Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr ""
9690 9691
"Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9692

9693
#: git-submodule.sh:662
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9694 9695
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
9696
msgstr ""
9697
"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9698

9699
#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:695
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9700 9701
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9702
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9703

9704
#: git-submodule.sh:709
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9705 9706
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9707
msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9708

9709
#: git-submodule.sh:710
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9710 9711
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
9712
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9713

9714
#: git-submodule.sh:715
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9715 9716
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9717
msgstr ""
9718
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9719

9720
#: git-submodule.sh:716
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9721 9722
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
9723
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9724

9725
#: git-submodule.sh:721
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9726 9727
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9728
msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9729

9730
#: git-submodule.sh:722
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9731 9732
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
9733
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9734

9735
#: git-submodule.sh:744 git-submodule.sh:1066
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9736 9737
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
9738
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9739

9740
#: git-submodule.sh:852
9741 9742
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9743 9744

#. unexpected type
9745
#: git-submodule.sh:892
9746 9747 9748
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9749

9750
#: git-submodule.sh:910
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9751 9752
#, sh-format
msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
9753
msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9754

9755
#: git-submodule.sh:913
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9756 9757
#, sh-format
msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
9758
msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9759

9760
#: git-submodule.sh:916
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9761 9762
#, sh-format
msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
9763 9764 9765
msgstr ""
"  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
"$sha1_dst"
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9766

9767
#: git-submodule.sh:941
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9768 9769 9770
msgid "blob"
msgstr "blob"

9771
#: git-submodule.sh:979
9772 9773
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9774

9775
#: git-submodule.sh:981
9776 9777
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
9778

9779
#: git-submodule.sh:1129
T
Tran Ngoc Quan 已提交
9780
#, sh-format
9781
msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
9782 9783 9784 9785 9786 9787 9788
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$prefix$sm_path”"

#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"

#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
9789

9790 9791 9792 9793 9794 9795 9796 9797 9798 9799 9800 9801 9802 9803 9804
#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"

#~ msgid "oops"
#~ msgstr "ôi?"

#~ msgid "Would not remove %s\n"
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"

#~ msgid "Not removing %s\n"
#~ msgstr "Không xóa %s\n"

#~ msgid "Could not read index"
#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"

9805 9806 9807
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"

9808 9809 9810 9811 9812 9813 9814 9815 9816 9817 9818 9819
#~ msgid " 0 files changed"
#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"

#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"

#~ msgid ", %d insertion(+)"
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
9820

9821 9822 9823 9824
#~ msgid ", %d deletion(-)"
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
9825

9826 9827
#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9828

9829 9830 9831 9832 9833 9834 9835 9836 9837 9838 9839 9840 9841 9842 9843 9844 9845 9846 9847 9848 9849 9850 9851 9852 9853 9854 9855 9856 9857 9858
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"

#~ msgid "-B cannot be used with -b"
#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"

#~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"

#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"

#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"

#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"

#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"

#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"

#~ msgid ""
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
#~ msgstr ""
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
#~ "đổi các nhánh."

9859 9860 9861 9862 9863 9864 9865 9866 9867
#~ msgid "diff setup failed"
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"

#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"

#~ msgid "diff_setup_done failed"
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"

9868 9869 9870
#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."

9871 9872 9873 9874
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"

#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
9875
#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
9876

9877 9878 9879
#~ msgid "--"
#~ msgstr "--"

9880 9881 9882 9883
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"

9884
#~ msgid "could not parse commit %s\n"
9885
#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"