# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR Red Hat, Inc. # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # # herophuong , 2011 msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libvirt\n" "Report-Msgid-Bugs-To: libvir-list@redhat.com\n" "POT-Creation-Date: 2011-07-04 14:53+0800\n" "PO-Revision-Date: 2011-06-05 02:45+0000\n" "Last-Translator: veillard \n" "Language-Team: Vietnamese (Viet Nam) (http://www.transifex.net/projects/p/" "libvirt/team/vi_VN/)\n" "Language: vi_VN\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" #: daemon/libvirtd.c:252 #, c-format msgid "" "%s: error: %s. Check /var/log/messages or run without --daemon for more " "info.\n" msgstr "" "%s: lỗi: %s. Kiểm tra /var/log/messages hoặc chạy mà không có --daemon để " "lấy thêm thông tin.\n" #: daemon/libvirtd.c:271 #, c-format msgid "Failed to open pid file '%s' : %s" msgstr "Mở tập tin pid '%s' thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:277 #, c-format msgid "Failed to fdopen pid file '%s' : %s" msgstr "fdopen tập tin pid '%s' thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:284 #, c-format msgid "%s: Failed to write to pid file '%s' : %s" msgstr "%s: Ghi tập tin pid '%s' thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:291 #, c-format msgid "%s: Failed to close pid file '%s' : %s" msgstr "%s: Đóng tập tin pid '%s' thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:479 daemon/libvirtd.c:484 #, c-format msgid "Failed to parse mode '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'" #: daemon/libvirtd.c:590 #, c-format msgid "Failed to connect to system bus for PolicyKit auth: %s" msgstr "Kết nối tới tuyến hệ thống cho xác thực PolicyKit thất bại: %s" #: daemon/libvirtd.c:637 daemon/libvirtd.c:656 #, c-format msgid "failed to allocate memory for %s config list" msgstr "thất bại khi cấp phát bộ nhứ chó danh sách cấu hình %s" #: daemon/libvirtd.c:643 daemon/libvirtd.c:673 #, c-format msgid "failed to allocate memory for %s config list value" msgstr "thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị danh sách cấu hình %s" #: daemon/libvirtd.c:661 daemon/libvirtd.c:684 #, c-format msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: must be a string or list of strings" msgstr "remoteReadConfigFile: %s: %s: phải là một chuỗi hoặc danh sách chuỗi" #: daemon/libvirtd.c:700 #, c-format msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: invalid type: got %s; expected %s" msgstr "" "remoteReadConfigFile: %s: %s: kiểu không hợp lệ: có được %s; mong đợi %s" #: daemon/libvirtd.c:761 #, c-format msgid "remoteReadConfigFile: %s: %s: unsupported auth %s" msgstr "remoteReadConfigFile: %s: %s: không hỗ trợ xác thực %s" #: daemon/libvirtd.c:1128 msgid "additional privileges are required" msgstr "cần thêm quyền" #: daemon/libvirtd.c:1134 msgid "failed to set reduced privileges" msgstr "Giảm quyền thất bại" #: daemon/libvirtd.c:1172 msgid "Driver state initialization failed" msgstr "Khởi chạy trạng thái trình điều khiển thất bại" #: daemon/libvirtd.c:1198 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" " %s [options]\n" "\n" "Options:\n" " -v | --verbose Verbose messages.\n" " -d | --daemon Run as a daemon & write PID file.\n" " -l | --listen Listen for TCP/IP connections.\n" " -t | --timeout Exit after timeout period.\n" " -f | --config Configuration file.\n" " | --version Display version information.\n" " -p | --pid-file Change name of PID file.\n" "\n" "libvirt management daemon:\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng:\n" " %s [tùy_chọn]\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -v | --verbose Tin nhắn chi tiết.\n" " -d | --daemon Chạy như trình nền & ghi tập tin PID.\n" " -l | --listen Nghe các kết nối TCP/IP.\n" " -t | --timeout Thoát sau thời gian hết hạn.\n" " -f | --config Tập tin cấu hình.\n" " | --version Hiển thị thông tin phiên bản.\n" " -p | --pid-file Thay đổi tên của tập tin PID.\n" "\n" "trình nền quản lý libvirt:\n" "\n" " Đường dẫn mặc định:\n" "\n" " Tập tin cấu hình (trừ khi bị ghi đè bởi -f):\n" " %s/libvirt/libvirtd.conf\n" "\n" " Socket (khi là root):\n" " %s/run/libvirt/libvirt-sock\n" " %s/run/libvirt/libvirt-sock-ro\n" "\n" " Socket (khi không là root):\n" " $HOME/.libvirt/libvirt-sock (trong không gian tên trừu tượng UNIX)\n" "\n" " TLS:\n" " Chứng thực CA: %s\n" " Chứng thực máy chủ: %s\n" " Khóa riêng của máy chủ: %s\n" "\n" " Tập tin PID(trừ khi bị ghi đè bởi --pid-file):\n" " %s\n" "\n" #: daemon/libvirtd.c:1215 #, c-format msgid "" "\n" " Default paths:\n" "\n" " Configuration file (unless overridden by -f):\n" " %s/libvirt/libvirtd.conf\n" "\n" " Sockets:\n" " %s/run/libvirt/libvirt-sock\n" " %s/run/libvirt/libvirt-sock-ro\n" "\n" " TLS:\n" " CA certificate: %s/pki/CA/caert.pem\n" " Server certificate: %s/pki/libvirt/servercert.pem\n" " Server private key: %s/pki/libvirt/private/serverkey.pem\n" "\n" " PID file (unless overridden by -p):\n" " %s/run/libvirtd.pid\n" "\n" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:1242 msgid "" "\n" " Default paths:\n" "\n" " Configuration file (unless overridden by -f):\n" " $HOME/.libvirt/libvirtd.conf\n" "\n" " Sockets:\n" " $HOME/.libvirt/libvirt-sock (in UNIX abstract namespace)\n" "\n" " TLS:\n" " CA certificate: $HOME/.pki/libvirt/cacert.pem\n" " Server certificate: $HOME/.pki/libvirt/servercert.pem\n" " Server private key: $HOME/.pki/libvirt/serverkey.pem\n" "\n" " PID file:\n" " $HOME/.libvirt/libvirtd.pid\n" "\n" msgstr "" #: daemon/libvirtd.c:1298 src/lxc/lxc_controller.c:830 #: src/security/virt-aa-helper.c:1112 src/storage/parthelper.c:75 #: src/util/iohelper.c:154 src/util/iohelper.c:161 #, c-format msgid "%s: initialization failed\n" msgstr "%s: khởi chạy thất bại\n" #: daemon/libvirtd.c:1356 #, c-format msgid "%s: internal error: unknown flag: %c\n" msgstr "%s: lỗi nội bộ: cờ không rõ: %c\n" #: daemon/libvirtd.c:1378 #, c-format msgid "invalid host UUID: %s" msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s" #: daemon/libvirtd.c:1400 #, c-format msgid "cannot change to root directory: %s" msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s" #: daemon/libvirtd.c:1406 #, c-format msgid "Failed to fork as daemon: %s" msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s" #: daemon/libvirtd.c:1429 #, c-format msgid "unable to create rundir %s: %s" msgstr "không thể tạo rundir %s: %s" #: daemon/remote.c:62 src/remote/remote_driver.c:57 #, c-format msgid "conversion from hyper to %s overflowed" msgstr "" #: daemon/remote.c:453 msgid "connection already open" msgstr "kết nối đã mở" #: daemon/remote.c:511 daemon/remote.c:686 daemon/remote.c:739 #: daemon/remote.c:793 daemon/remote.c:857 daemon/remote.c:913 #: daemon/remote.c:966 daemon/remote.c:1013 daemon/remote.c:1059 #: daemon/remote.c:1130 daemon/remote.c:1216 daemon/remote.c:1273 #: daemon/remote.c:1324 daemon/remote.c:1387 daemon/remote.c:1451 #: daemon/remote.c:1529 daemon/remote.c:2290 daemon/remote.c:2343 #: daemon/remote.c:2384 daemon/remote.c:2460 daemon/remote.c:2497 #: daemon/remote.c:2530 daemon/remote.c:2579 daemon/remote.c:2625 #: daemon/remote.c:2666 daemon/remote.c:2717 daemon/remote.c:2777 #: daemon/remote.c:2831 daemon/remote.c:2880 daemon/remote_dispatch.h:163 #: daemon/remote_dispatch.h:213 daemon/remote_dispatch.h:261 #: daemon/remote_dispatch.h:313 daemon/remote_dispatch.h:365 #: daemon/remote_dispatch.h:442 daemon/remote_dispatch.h:499 #: daemon/remote_dispatch.h:551 daemon/remote_dispatch.h:605 #: daemon/remote_dispatch.h:660 daemon/remote_dispatch.h:712 #: daemon/remote_dispatch.h:762 daemon/remote_dispatch.h:814 #: daemon/remote_dispatch.h:866 daemon/remote_dispatch.h:1005 #: daemon/remote_dispatch.h:1083 daemon/remote_dispatch.h:1141 #: daemon/remote_dispatch.h:1199 daemon/remote_dispatch.h:1259 #: daemon/remote_dispatch.h:1326 daemon/remote_dispatch.h:1382 #: daemon/remote_dispatch.h:1460 daemon/remote_dispatch.h:1670 #: daemon/remote_dispatch.h:1726 daemon/remote_dispatch.h:1782 #: daemon/remote_dispatch.h:1838 daemon/remote_dispatch.h:1891 #: daemon/remote_dispatch.h:1946 daemon/remote_dispatch.h:2009 #: daemon/remote_dispatch.h:2065 daemon/remote_dispatch.h:2121 #: daemon/remote_dispatch.h:2176 daemon/remote_dispatch.h:2228 #: daemon/remote_dispatch.h:2280 daemon/remote_dispatch.h:2330 #: daemon/remote_dispatch.h:2382 daemon/remote_dispatch.h:2524 #: daemon/remote_dispatch.h:2579 daemon/remote_dispatch.h:2656 #: daemon/remote_dispatch.h:2806 daemon/remote_dispatch.h:2883 #: daemon/remote_dispatch.h:2955 daemon/remote_dispatch.h:3008 #: daemon/remote_dispatch.h:3065 daemon/remote_dispatch.h:3135 #: daemon/remote_dispatch.h:3187 daemon/remote_dispatch.h:3239 #: daemon/remote_dispatch.h:3290 daemon/remote_dispatch.h:3337 #: daemon/remote_dispatch.h:3390 daemon/remote_dispatch.h:3447 #: daemon/remote_dispatch.h:3505 daemon/remote_dispatch.h:3587 #: daemon/remote_dispatch.h:3639 daemon/remote_dispatch.h:3693 #: daemon/remote_dispatch.h:3753 daemon/remote_dispatch.h:3808 #: daemon/remote_dispatch.h:3863 daemon/remote_dispatch.h:3919 #: daemon/remote_dispatch.h:3980 daemon/remote_dispatch.h:4041 #: daemon/remote_dispatch.h:4100 daemon/remote_dispatch.h:4152 #: daemon/remote_dispatch.h:4204 daemon/remote_dispatch.h:4259 #: daemon/remote_dispatch.h:4317 daemon/remote_dispatch.h:4373 #: daemon/remote_dispatch.h:4434 daemon/remote_dispatch.h:4495 #: daemon/remote_dispatch.h:4565 daemon/remote_dispatch.h:4623 #: daemon/remote_dispatch.h:4676 daemon/remote_dispatch.h:4728 #: daemon/remote_dispatch.h:4780 daemon/remote_dispatch.h:4834 #: daemon/remote_dispatch.h:4884 daemon/remote_dispatch.h:4935 #: daemon/remote_dispatch.h:4985 daemon/remote_dispatch.h:5033 #: daemon/remote_dispatch.h:5081 daemon/remote_dispatch.h:5132 #: daemon/remote_dispatch.h:5184 daemon/remote_dispatch.h:5232 #: daemon/remote_dispatch.h:5285 daemon/remote_dispatch.h:5333 #: daemon/remote_dispatch.h:5380 daemon/remote_dispatch.h:5426 #: daemon/remote_dispatch.h:5472 daemon/remote_dispatch.h:5519 #: daemon/remote_dispatch.h:5573 daemon/remote_dispatch.h:5623 #: daemon/remote_dispatch.h:5678 daemon/remote_dispatch.h:5734 #: daemon/remote_dispatch.h:5789 daemon/remote_dispatch.h:5841 #: daemon/remote_dispatch.h:5891 daemon/remote_dispatch.h:5943 #: daemon/remote_dispatch.h:5993 daemon/remote_dispatch.h:6057 #: daemon/remote_dispatch.h:6121 daemon/remote_dispatch.h:6185 #: daemon/remote_dispatch.h:6249 daemon/remote_dispatch.h:6313 #: daemon/remote_dispatch.h:6377 daemon/remote_dispatch.h:6441 #: daemon/remote_dispatch.h:6505 daemon/remote_dispatch.h:6569 #: daemon/remote_dispatch.h:6631 daemon/remote_dispatch.h:6685 #: daemon/remote_dispatch.h:6737 daemon/remote_dispatch.h:6787 #: daemon/remote_dispatch.h:6842 daemon/remote_dispatch.h:6898 #: daemon/remote_dispatch.h:6954 daemon/remote_dispatch.h:7010 #: daemon/remote_dispatch.h:7066 daemon/remote_dispatch.h:7121 #: daemon/remote_dispatch.h:7173 daemon/remote_dispatch.h:7223 #: daemon/remote_dispatch.h:7275 daemon/remote_dispatch.h:7329 #: daemon/remote_dispatch.h:7379 daemon/remote_dispatch.h:7431 #: daemon/remote_dispatch.h:7508 daemon/remote_dispatch.h:7564 #: daemon/remote_dispatch.h:7633 daemon/remote_dispatch.h:7686 #: daemon/remote_dispatch.h:7739 daemon/remote_dispatch.h:7791 #: daemon/remote_dispatch.h:7845 daemon/remote_dispatch.h:7929 #: daemon/remote_dispatch.h:7977 daemon/remote_dispatch.h:8078 #: daemon/remote_dispatch.h:8145 daemon/remote_dispatch.h:8195 #: daemon/remote_dispatch.h:8243 daemon/remote_dispatch.h:8291 #: daemon/remote_dispatch.h:8339 daemon/remote_dispatch.h:8387 #: daemon/remote_dispatch.h:8435 daemon/remote_dispatch.h:8483 #: daemon/remote_dispatch.h:8531 daemon/remote_dispatch.h:8579 #: daemon/remote_dispatch.h:8627 daemon/remote_dispatch.h:8677 #: daemon/remote_dispatch.h:8730 daemon/remote_dispatch.h:8785 #: daemon/remote_dispatch.h:8837 daemon/remote_dispatch.h:8887 #: daemon/remote_dispatch.h:8962 daemon/remote_dispatch.h:9037 #: daemon/remote_dispatch.h:9092 daemon/remote_dispatch.h:9144 #: daemon/remote_dispatch.h:9194 daemon/remote_dispatch.h:9246 #: daemon/remote_dispatch.h:9298 daemon/remote_dispatch.h:9350 #: daemon/remote_dispatch.h:9404 daemon/remote_dispatch.h:9456 #: daemon/remote_dispatch.h:9506 daemon/remote_dispatch.h:9558 #: daemon/remote_dispatch.h:9613 daemon/remote_dispatch.h:9669 #: daemon/remote_dispatch.h:9728 daemon/remote_dispatch.h:9784 #: daemon/remote_dispatch.h:9840 daemon/remote_dispatch.h:9896 #: daemon/remote_dispatch.h:9965 daemon/remote_dispatch.h:10017 #: daemon/remote_dispatch.h:10070 daemon/remote_dispatch.h:10128 #: daemon/remote_dispatch.h:10181 daemon/remote_dispatch.h:10233 #: daemon/remote_dispatch.h:10285 daemon/remote_dispatch.h:10340 #: daemon/remote_dispatch.h:10399 daemon/remote_dispatch.h:10459 #: daemon/remote_dispatch.h:10513 daemon/remote_dispatch.h:10584 #: daemon/remote_dispatch.h:10642 daemon/remote_dispatch.h:10698 #: daemon/remote_dispatch.h:10753 daemon/remote_dispatch.h:10806 #: daemon/remote_dispatch.h:10863 daemon/remote_dispatch.h:10915 #: daemon/remote_dispatch.h:10983 daemon/remote_dispatch.h:11037 msgid "connection not open" msgstr "kết nối không mở" #: daemon/remote.c:578 daemon/remote.c:656 src/remote/remote_driver.c:1233 #: src/remote/remote_driver.c:1308 #, c-format msgid "unknown parameter type: %d" msgstr "" #: daemon/remote.c:610 daemon/remote.c:691 daemon/remote.c:744 #: daemon/remote.c:1331 daemon/remote.c:1394 daemon/remote.c:1458 #: daemon/remote.c:1536 msgid "nparams too large" msgstr "nparams quá lớn" #: daemon/remote.c:625 src/remote/remote_driver.c:1277 #, c-format msgid "Parameter %s too big for destination" msgstr "Tham số %s quá lớn cho chỗ ghi" #: daemon/remote.c:799 msgid "maxStats > REMOTE_DOMAIN_MEMORY_STATS_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:870 daemon/remote.c:925 msgid "size > maximum buffer size" msgstr "size > kích thước bộ đệm lớn nhất" #: daemon/remote.c:1067 msgid "ncpumaps > REMOTE_VCPUINFO_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:1073 daemon/remote.c:1144 msgid "maxinfo * maplen > REMOTE_CPUMAPS_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:1138 msgid "maxinfo > REMOTE_VCPUINFO_MAX" msgstr "" #: daemon/remote.c:1677 msgid "client tried invalid SASL init request" msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không hợp lệ" #: daemon/remote.c:1723 daemon/remote.c:1871 daemon/remote.c:1967 #: daemon/remote.c:1983 daemon/remote.c:1997 daemon/remote.c:2011 #: daemon/remote.c:2101 daemon/remote.c:2237 daemon/remote.c:2264 #: src/util/virterror.c:1005 msgid "authentication failed" msgstr "xác thực thất bại" #: daemon/remote.c:1749 #, c-format msgid "negotiated SSF %d was not strong enough" msgstr "SSF %d đã thương lượng không đủ mạnh" #: daemon/remote.c:1804 daemon/remote.c:1900 msgid "client tried invalid SASL start request" msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không hợp lệ" #: daemon/remote.c:1822 #, c-format msgid "sasl start reply data too long %d" msgstr "bắt đầu sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d" #: daemon/remote.c:1917 #, c-format msgid "sasl step reply data too long %d" msgstr "bước sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d" #: daemon/remote.c:2054 daemon/remote.c:2150 msgid "client tried invalid PolicyKit init request" msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không hợp lệ" #: daemon/remote.c:2066 #, c-format msgid "Caller PID was too large %d" msgstr "PID trình gọi quá lớn %d" #: daemon/remote.c:2072 daemon/remote.c:2161 #, c-format msgid "Caller identity was too large %d:%d" msgstr "Nhận diện trình gọi quá lớn %d:%d" #: daemon/remote.c:2077 #, c-format msgid "Cannot invoke %s" msgstr "Không thể gọi %s" #: daemon/remote.c:2082 #, c-format msgid "Policy kit denied action %s from pid %d, uid %d: %s" msgstr "" #: daemon/remote.c:2155 msgid "cannot get peer socket identity" msgstr "không thể lấy nhận diện socket của peer" #: daemon/remote.c:2169 #, c-format msgid "Failed to lookup policy kit caller: %s" msgstr "Thất bại khi tìm trình gọi policy kit: %s" #: daemon/remote.c:2176 #, c-format msgid "Failed to create polkit action %s" msgstr "Thất bại khi tạo hành động polkit %s" #: daemon/remote.c:2186 #, c-format msgid "Failed to create polkit context %s" msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh polkit %s" #: daemon/remote.c:2204 #, c-format msgid "Policy kit failed to check authorization %d %s" msgstr "Policy kit thất bại khi kiểm tra cấp phép %d %s" #: daemon/remote.c:2218 #, c-format msgid "Policy kit denied action %s from pid %d, uid %d, result: %s" msgstr "Policy kit từ chối hành động %s từ pid %d, uid %d, kết quả: %s" #: daemon/remote.c:2262 msgid "client tried unsupported PolicyKit init request" msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không được hỗ trợ" #: daemon/remote.c:2350 daemon/remote.c:2543 #, c-format msgid "domain event %d already registered" msgstr "sự kiện miền %d đã được đăng ký" #: daemon/remote.c:2391 daemon/remote.c:2593 #, c-format msgid "domain event %d not registered" msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký" #: daemon/remote.c:2538 daemon/remote.c:2587 #, c-format msgid "unsupported event ID %d" msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d" #: daemon/remote_dispatch.h:4501 msgid "maxnames > REMOTE_DOMAIN_SNAPSHOT_LIST_NAMES_MAX" msgstr "" #: daemon/remote_dispatch.h:5999 msgid "maxnames > REMOTE_DOMAIN_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote_dispatch.h:6063 msgid "maxnames > REMOTE_DEFINED_INTERFACE_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote_dispatch.h:6127 daemon/remote_dispatch.h:6383 msgid "maxnames > REMOTE_NETWORK_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote_dispatch.h:6191 daemon/remote_dispatch.h:6575 msgid "maxnames > REMOTE_STORAGE_POOL_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote_dispatch.h:6255 msgid "maxids > REMOTE_DOMAIN_ID_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote_dispatch.h:6319 msgid "maxnames > REMOTE_INTERFACE_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote_dispatch.h:6447 msgid "maxnames > REMOTE_NWFILTER_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote_dispatch.h:6511 msgid "maxuuids > REMOTE_SECRET_UUID_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote_dispatch.h:7570 msgid "maxnames > REMOTE_NODE_DEVICE_CAPS_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote_dispatch.h:7851 msgid "maxcells > REMOTE_NODE_MAX_CELLS" msgstr "" #: daemon/remote_dispatch.h:8084 msgid "maxnames > REMOTE_NODE_DEVICE_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/remote_dispatch.h:9902 msgid "maxnames > REMOTE_STORAGE_VOL_NAME_LIST_MAX" msgstr "" #: daemon/stream.c:193 msgid "stream had unexpected termination" msgstr "luồng bị ngắt bất ngờ" #: daemon/stream.c:196 msgid "stream had I/O failure" msgstr "luồng bị hỏng I/O" #: daemon/stream.c:545 msgid "stream aborted at client request" msgstr "luồng bị hủy tại yêu cầu trình khách" #: daemon/stream.c:549 #, c-format msgid "stream aborted with unexpected status %d" msgstr "luồng bị hủy với trạng thái không mong đợi %d" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:60 msgid "Address family for hostname not supported" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:61 msgid "Temporary failure in name resolution" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:62 msgid "Bad value for ai_flags" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:63 msgid "Non-recoverable failure in name resolution" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:64 msgid "ai_family not supported" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:65 msgid "Memory allocation failure" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:66 msgid "No address associated with hostname" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:67 msgid "Name or service not known" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:68 msgid "Servname not supported for ai_socktype" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:69 msgid "ai_socktype not supported" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:70 msgid "System error" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:71 msgid "Argument buffer too small" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:73 msgid "Processing request in progress" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:74 msgid "Request canceled" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:75 msgid "Request not canceled" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:76 msgid "All requests done" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:77 msgid "Interrupted by a signal" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:78 msgid "Parameter string not correctly encoded" msgstr "" #: gnulib/lib/gai_strerror.c:90 src/esx/esx_vi.c:3800 #: src/rpc/virnetclientprogram.c:179 src/rpc/virnetclientstream.c:218 msgid "Unknown error" msgstr "" #: src/conf/cpu_conf.c:126 msgid "XML does not contain expected 'cpu' element" msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi" #: src/conf/cpu_conf.c:139 msgid "" "'arch' element element cannot be used inside 'cpu' element with 'match' " "attribute'" msgstr "" "thành phần 'arch' không thể được dùng trong thành phần 'cpu' với thuộc tính " "'match'" #: src/conf/cpu_conf.c:163 msgid "Invalid match attribute for CPU specification" msgstr "Thuộc tính khớp không hợp lệ với đặc điểm CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:173 msgid "Missing CPU architecture" msgstr "Thiếu kiến trúc CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:181 src/cpu/cpu_x86.c:949 msgid "Missing CPU model name" msgstr "Thiếu tên mẫu CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:188 msgid "CPU vendor specified without CPU model" msgstr "Nhà cung cấp CPU đã chỉ rõ mà không có mẫu CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:200 msgid "Missing 'sockets' attribute in CPU topology" msgstr "Thiếu thuộc tính 'sockets' trong tôpô CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:209 msgid "Missing 'cores' attribute in CPU topology" msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:218 msgid "Missing 'threads' attribute in CPU topology" msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:225 msgid "Invalid CPU topology" msgstr "Tôpô CPU không hợp lệ" #: src/conf/cpu_conf.c:237 src/conf/cpu_conf.c:346 msgid "Non-empty feature list specified without CPU model" msgstr "Danh sách tính năng không rỗng được chỉ rõ mà không có mẫu CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:264 msgid "Invalid CPU feature policy" msgstr "Chính sách tính năng CPU không hợp lệ" #: src/conf/cpu_conf.c:274 msgid "Invalid CPU feature name" msgstr "Tên tính năng CPU không hợp lệ" #: src/conf/cpu_conf.c:281 src/conf/cpu_conf.c:428 #, c-format msgid "CPU feature `%s' specified more than once" msgstr "tính năng CPU '%s' được ghi nhiều hơn một lần" #: src/conf/cpu_conf.c:355 #, c-format msgid "Unexpected CPU match policy %d" msgstr "Chính sách khớp CPU không mong đợi %d" #: src/conf/cpu_conf.c:389 src/cpu/cpu_x86.c:669 msgid "Missing CPU feature name" msgstr "Thiếu tên tính năng CPU" #: src/conf/cpu_conf.c:399 #, c-format msgid "Unexpected CPU feature policy %d" msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d" #: src/conf/cpu_conf.c:465 msgid "Target CPU does not match source" msgstr "" #: src/conf/cpu_conf.c:471 #, c-format msgid "Target CPU type %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/cpu_conf.c:479 #, c-format msgid "Target CPU arch %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/cpu_conf.c:486 #, c-format msgid "Target CPU model %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/cpu_conf.c:493 #, c-format msgid "Target CPU vendor %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/cpu_conf.c:500 #, c-format msgid "Target CPU sockets %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/cpu_conf.c:507 #, c-format msgid "Target CPU cores %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/cpu_conf.c:514 #, c-format msgid "Target CPU threads %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/cpu_conf.c:521 #, c-format msgid "Target CPU feature count %zu does not match source %zu" msgstr "" #: src/conf/cpu_conf.c:529 #, c-format msgid "Target CPU feature %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/cpu_conf.c:536 #, c-format msgid "Target CPU feature policy %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1162 src/conf/interface_conf.c:1286 #: src/conf/network_conf.c:198 src/conf/node_device_conf.c:194 #: src/conf/nwfilter_conf.c:2465 src/conf/storage_conf.c:1390 #: src/libxl/libxl_driver.c:879 src/openvz/openvz_conf.c:468 #: src/qemu/qemu_driver.c:382 src/remote/remote_driver.c:704 #: src/rpc/virnetclientstream.c:151 src/rpc/virnetserver.c:311 #: src/test/test_driver.c:519 src/test/test_driver.c:759 #: src/xen/xen_driver.c:330 msgid "cannot initialize mutex" msgstr "không thể khởi chạy mutex" #: src/conf/domain_conf.c:1503 #, c-format msgid "unknown address type '%d'" msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%d'" #: src/conf/domain_conf.c:1530 msgid "Cannot parse
'domain' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'domain'" #: src/conf/domain_conf.c:1537 src/conf/domain_conf.c:1595 #: src/conf/domain_conf.c:1647 msgid "Cannot parse
'bus' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'bus'" #: src/conf/domain_conf.c:1544 src/conf/domain_conf.c:1696 msgid "Cannot parse
'slot' attribute" msgstr "Không thể kiểm tra thuộc tính
'slot'" #: src/conf/domain_conf.c:1551 msgid "Cannot parse
'function' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'slot'" #: src/conf/domain_conf.c:1557 msgid "Insufficient specification for PCI address" msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ PCI" #: src/conf/domain_conf.c:1588 src/conf/domain_conf.c:1640 #: src/conf/domain_conf.c:1689 msgid "Cannot parse
'controller' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'controller'" #: src/conf/domain_conf.c:1602 msgid "Cannot parse
'unit' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'unit'" #: src/conf/domain_conf.c:1608 msgid "Insufficient specification for drive address" msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ ổ đĩa" #: src/conf/domain_conf.c:1654 msgid "Cannot parse
'port' attribute" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính
'port'" #: src/conf/domain_conf.c:1660 msgid "Insufficient specification for virtio serial address" msgstr "Thiếu đặc tả cho địa chỉ virtio serial" #: src/conf/domain_conf.c:1750 #, c-format msgid "unknown address type '%s'" msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:1755 msgid "No type specified for device address" msgstr "Không chỉ rõ kiểu cho địa chỉ thiết bị" #: src/conf/domain_conf.c:1784 msgid "Unknown device address type" msgstr "kiểu địa chỉ thiết bị không rõ" #: src/conf/domain_conf.c:1809 msgid "missing boot order attribute" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1814 #, c-format msgid "incorrect boot order '%s', expecting positive integer" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1823 msgid "boot orders have to be contiguous and starting from 1" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1827 #, c-format msgid "boot order %d used for more than one device" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1957 msgid "Missing 'key' element for lease" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1962 msgid "Missing 'target' element for lease" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:1969 #, c-format msgid "Malformed lease target offset %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:2031 #, c-format msgid "unknown disk type '%s'" msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2058 msgid "missing protocol type" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:2064 #, c-format msgid "unknown protocol type '%s'" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:2071 msgid "missing name for disk source" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:2089 msgid "missing name for host" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:2095 msgid "missing port for host" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:2104 src/conf/domain_conf.c:8410 #, c-format msgid "unexpected disk type %s" msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %s" #: src/conf/domain_conf.c:2164 #, c-format msgid "unknown disk device '%s'" msgstr "thiết bị đĩa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2190 #, c-format msgid "Invalid floppy device name: %s" msgstr "tên thiết bị mềm không hợp lệ: %s" #: src/conf/domain_conf.c:2205 #, c-format msgid "Invalid harddisk device name: %s" msgstr "Tên thiết bị đĩa cứng không hợp lệ: %s" #: src/conf/domain_conf.c:2212 #, c-format msgid "unknown disk bus type '%s'" msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2237 #, c-format msgid "Invalid bus type '%s' for floppy disk" msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' với đĩa mềm" #: src/conf/domain_conf.c:2243 #, c-format msgid "Invalid bus type '%s' for disk" msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' cho đĩa" #: src/conf/domain_conf.c:2250 #, c-format msgid "unknown disk cache mode '%s'" msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2257 #, c-format msgid "unknown disk error policy '%s'" msgstr "chính sách lỗi đĩa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2265 #, c-format msgid "unknown disk io mode '%s'" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:2273 msgid "disk ioeventfd mode supported only for virtio bus" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:2281 #, fuzzy, c-format msgid "unknown disk ioeventfd mode '%s'" msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2292 src/conf/domain_conf.c:2861 #: src/conf/domain_conf.c:4900 #, c-format msgid "Unable to parse devaddr parameter '%s'" msgstr "Không thể phân tích tham số devaddr '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2388 #, c-format msgid "Unknown controller type '%s'" msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2397 #, c-format msgid "Cannot parse controller index %s" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s" #: src/conf/domain_conf.c:2406 #, c-format msgid "Unknown model type '%s'" msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2424 #, c-format msgid "Invalid ports: %s" msgstr "Cổng không rõ: %s" #: src/conf/domain_conf.c:2439 #, c-format msgid "Invalid vectors: %s" msgstr "Véctơ không hợp lệ: %s" #: src/conf/domain_conf.c:2457 msgid "Controllers must use the 'pci' address type" msgstr "Các bộ điều khiển phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'" #: src/conf/domain_conf.c:2496 #, c-format msgid "unknown filesystem type '%s'" msgstr "kiểu hệ thống tập tin không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2507 #, c-format msgid "unknown accessmode '%s'" msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2616 msgid "cannot parse value of managerid parameter" msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số managerid" #: src/conf/domain_conf.c:2621 msgid "value of managerid out of range" msgstr "giá trị của managerid vượt miền" #: src/conf/domain_conf.c:2628 msgid "cannot parse value of typeid parameter" msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeid" #: src/conf/domain_conf.c:2633 msgid "value for typeid out of range" msgstr "giá trị của typeid vượt miền" #: src/conf/domain_conf.c:2640 msgid "cannot parse value of typeidversion parameter" msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeidversion" #: src/conf/domain_conf.c:2645 msgid "value of typeidversion out of range" msgstr "giá trị của typeidversion vượt miền" #: src/conf/domain_conf.c:2654 msgid "cannot parse instanceid parameter as a uuid" msgstr "không thể phân tích thông số instanceid như một uuid" #: src/conf/domain_conf.c:2659 msgid "cannot generate a random uuid for instanceid" msgstr "không thể tạo một uuid ngẫu nhiên cho instanceid" #: src/conf/domain_conf.c:2667 msgid "a parameter is missing for 802.1Qbg description" msgstr "một thông số bị thiếu cho mô tả 802.1Qbg" #: src/conf/domain_conf.c:2679 msgid "profileid parameter too long" msgstr "thông số profileid quá dài" #: src/conf/domain_conf.c:2683 msgid "profileid parameter is missing for 802.1Qbh descripion" msgstr "thông số profileid bị thiếu cho mô tả 802.1Qbh" #: src/conf/domain_conf.c:2692 msgid "unknown virtualport type" msgstr "kiểu cổng ảo không rõ" #: src/conf/domain_conf.c:2760 #, c-format msgid "unknown interface type '%s'" msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2849 src/qemu/qemu_command.c:5342 #, c-format msgid "unable to parse mac address '%s'" msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:2876 msgid "Network interfaces must use 'pci' address type" msgstr "Giao diện mạng phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'" #: src/conf/domain_conf.c:2884 msgid "" "No 'network' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'network' chỉ định với " #: src/conf/domain_conf.c:2910 msgid "" "No 'bridge' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'bridge' chỉ định với " #: src/conf/domain_conf.c:2930 msgid "No 'port' attribute specified with socket interface" msgstr "Không có thuộc tính 'port' chỉ định với giao diện socket" #: src/conf/domain_conf.c:2935 msgid "Cannot parse 'port' attribute with socket interface" msgstr "Không thể phân tích thuộc tính 'port' với giao diện socket" #: src/conf/domain_conf.c:2943 msgid "No 'address' attribute specified with socket interface" msgstr "Không có thuộc tính 'address' chỉ định với giao diện socket" #: src/conf/domain_conf.c:2955 msgid "" "No 'name' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'name' chỉ định với " #: src/conf/domain_conf.c:2965 msgid "No 'dev' attribute specified with " msgstr "" "Không có thuộc tính 'dev' chỉ định với " #: src/conf/domain_conf.c:2973 msgid "Unkown mode has been specified" msgstr "Chế độ không rõ đã được định" #: src/conf/domain_conf.c:3012 msgid "Model name contains invalid characters" msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:3026 #, c-format msgid "Unknown interface has been specified" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3038 #, c-format msgid "Unknown interface has been specified" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3049 #, fuzzy, c-format msgid "unknown interface ioeventfd mode '%s'" msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3077 msgid "sndbuf must be a positive integer" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3118 #, c-format msgid "target type must be specified for %s device" msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s" #: src/conf/domain_conf.c:3198 msgid "guestfwd channel does not define a target address" msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa một địa chỉ đích" #: src/conf/domain_conf.c:3213 msgid "guestfwd channel only supports IPv4 addresses" msgstr "kênh guestfwd chỉ hỗ trợ các địa chỉ IPv4" #: src/conf/domain_conf.c:3220 msgid "guestfwd channel does not define a target port" msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa cổng đích" #: src/conf/domain_conf.c:3227 src/conf/domain_conf.c:3251 #: src/conf/storage_conf.c:431 #, c-format msgid "Invalid port number: %s" msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s" #: src/conf/domain_conf.c:3320 #, c-format msgid "Unknown source mode '%s'" msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3353 src/conf/domain_conf.c:3436 msgid "Missing source path attribute for char device" msgstr "Thiếu thuộc tính đường dẫn nguồn cho thiết bị ký tự" #: src/conf/domain_conf.c:3371 src/conf/domain_conf.c:3388 msgid "Missing source host attribute for char device" msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự" #: src/conf/domain_conf.c:3376 src/conf/domain_conf.c:3393 #: src/conf/domain_conf.c:3418 msgid "Missing source service attribute for char device" msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự" #: src/conf/domain_conf.c:3409 #, c-format msgid "Unknown protocol '%s'" msgstr "Giao thức không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3536 src/conf/domain_conf.c:3676 #, c-format msgid "unknown type presented to host for character device: %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3544 #, c-format msgid "unknown character device type: %s" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s" #: src/conf/domain_conf.c:3569 msgid "spicevmc device type only supports virtio" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3609 msgid "missing smartcard device mode" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3614 #, c-format msgid "unknown smartcard device mode: %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3631 src/conf/domain_conf.c:3660 msgid "host-certificates mode needs exactly three certificates" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3651 #, c-format msgid "expecting absolute path: %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3670 msgid "passthrough mode requires a character device type attribute" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3694 msgid "unknown smartcard mode" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3703 msgid "Controllers must use the 'ccid' address type" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3738 msgid "missing input device type" msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập" #: src/conf/domain_conf.c:3744 #, c-format msgid "unknown input device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị nhập không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3751 #, c-format msgid "unknown input bus type '%s'" msgstr "kiểu tuyến nhập không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3759 #, c-format msgid "ps2 bus does not support %s input device" msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #: src/conf/domain_conf.c:3765 src/conf/domain_conf.c:3772 #, c-format msgid "unsupported input bus %s" msgstr "tuyến nhập không được hỗ trợ %s" #: src/conf/domain_conf.c:3777 #, c-format msgid "xen bus does not support %s input device" msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s" #: src/conf/domain_conf.c:3836 msgid "missing timer name" msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ" #: src/conf/domain_conf.c:3841 #, c-format msgid "unknown timer name '%s'" msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3853 #, c-format msgid "unknown timer present value '%s'" msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3863 #, c-format msgid "unknown timer tickpolicy '%s'" msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3873 #, c-format msgid "unknown timer track '%s'" msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3883 msgid "invalid timer frequency" msgstr "tần số bộ đếm giờ không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:3892 #, c-format msgid "unknown timer mode '%s'" msgstr "chế độ bộ đếm giờ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:3905 msgid "invalid catchup threshold" msgstr "ngưỡng catchup không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:3914 msgid "invalid catchup slew" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:3923 msgid "invalid catchup limit" msgstr "giới hạn catchup không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:3973 #, c-format msgid "cannot parse password validity time '%s', expect YYYY-MM-DDTHH:MM:SS" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4007 msgid "missing graphics device type" msgstr "thiếu kiểu thiết bị đồ họa" #: src/conf/domain_conf.c:4013 #, c-format msgid "unknown graphics device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị đồ họa không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4024 #, c-format msgid "cannot parse vnc port %s" msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s" #: src/conf/domain_conf.c:4069 src/conf/domain_conf.c:4135 #, c-format msgid "unknown fullscreen value '%s'" msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4087 #, c-format msgid "cannot parse rdp port %s" msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s" #: src/conf/domain_conf.c:4153 #, c-format msgid "cannot parse spice port %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4166 #, c-format msgid "cannot parse spice tlsPort %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4207 msgid "spice channel missing name/mode" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4215 #, c-format msgid "unknown spice channel name %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4223 #, c-format msgid "unknown spice channel mode %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4239 msgid "spice image missing compression" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4246 #, c-format msgid "unknown spice image compression %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4260 msgid "spice jpeg missing compression" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4267 #, c-format msgid "unknown spice jpeg compression %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4281 msgid "spice zlib missing compression" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4288 #, c-format msgid "unknown spice zlib compression %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4302 msgid "spice playback missing compression" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4309 msgid "unknown spice playback compression" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4323 msgid "spice streaming missing mode" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4329 msgid "unknown spice streaming mode" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4343 msgid "spice clipboard missing copypaste" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4350 #, fuzzy, c-format msgid "unknown copypaste value '%s'" msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4390 #, c-format msgid "unknown sound model '%s'" msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4426 msgid "watchdog must contain model name" msgstr "watchdog phải chứa tên mẫu" #: src/conf/domain_conf.c:4432 #, c-format msgid "unknown watchdog model '%s'" msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4443 #, c-format msgid "unknown watchdog action '%s'" msgstr "hành động watchdog không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4479 msgid "balloon memory must contain model name" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4484 #, c-format msgid "unknown memory balloon model '%s'" msgstr "mẫu balloon bộ nhớ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4511 msgid "XML does not contain expected 'sysinfo' element" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4523 msgid "sysinfo must contain a type attribute" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4528 #, c-format msgid "unknown sysinfo type '%s'" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:4705 #, c-format msgid "unknown video model '%s'" msgstr "mẫu video không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4711 msgid "missing video model and cannot determine default" msgstr "thiếu mẫu video và không thể quyết định mặc định" #: src/conf/domain_conf.c:4719 #, c-format msgid "cannot parse video ram '%s'" msgstr "không thể phân tích video ram '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4729 #, c-format msgid "cannot parse video heads '%s'" msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4778 #, c-format msgid "cannot parse vendor id %s" msgstr "không thể phân tích id nhà cung cấp %s" #: src/conf/domain_conf.c:4785 msgid "usb vendor needs id" msgstr "nhà cung cấp usb cần id" #: src/conf/domain_conf.c:4796 #, c-format msgid "cannot parse product %s" msgstr "không thể phân tích sản phẩm %s" #: src/conf/domain_conf.c:4804 msgid "usb product needs id" msgstr "sản phẩm usb cần id" #: src/conf/domain_conf.c:4815 #, c-format msgid "cannot parse bus %s" msgstr "không thể phân tích tuyến %s" #: src/conf/domain_conf.c:4822 msgid "usb address needs bus id" msgstr "địa chỉ usb cần id tuyến" #: src/conf/domain_conf.c:4831 #, c-format msgid "cannot parse device %s" msgstr "không thể phân tích thiết bị %s" #: src/conf/domain_conf.c:4839 msgid "usb address needs device id" msgstr "địa chỉ usb cần id thiết bị" #: src/conf/domain_conf.c:4844 #, c-format msgid "unknown usb source type '%s'" msgstr "kiểu nguồn usb không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4854 msgid "vendor cannot be 0." msgstr "nhà cung cấp không thể là 0" #: src/conf/domain_conf.c:4860 msgid "missing vendor" msgstr "thiếu nhà cung cấp" #: src/conf/domain_conf.c:4865 msgid "missing product" msgstr "thiếu sản phẩm" #: src/conf/domain_conf.c:4908 #, c-format msgid "unknown pci source type '%s'" msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4941 #, c-format msgid "unknown hostdev mode '%s'" msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4952 #, c-format msgid "unknown host device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị máy chủ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:4957 msgid "missing type in hostdev" msgstr "thiếu kiểu trong hostdev" #: src/conf/domain_conf.c:4992 #, c-format msgid "unknown node %s" msgstr "nút không rõ %s" #: src/conf/domain_conf.c:5009 msgid "PCI host devices must use 'pci' address type" msgstr "Các thiết bị chủ PCI phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'" #: src/conf/domain_conf.c:5041 #, c-format msgid "unknown lifecycle action %s" msgstr "hành động vòng đời không rõ %s" #: src/conf/domain_conf.c:5064 msgid "missing security type" msgstr "thiếu kiểu bảo mật" #: src/conf/domain_conf.c:5071 msgid "invalid security type" msgstr "kiểu bảo mật không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:5084 msgid "missing security model" msgstr "mẫu bảo mật không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:5093 msgid "security label is missing" msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu" #: src/conf/domain_conf.c:5107 msgid "security imagelabel is missing" msgstr "nhãn ảnh bảo mật bị thiếu" #: src/conf/domain_conf.c:5197 msgid "unknown device type" msgstr "kiểu thiết bị không rõ" #: src/conf/domain_conf.c:5555 msgid "unknown virt type" msgstr "kiểu virt không rõ" #: src/conf/domain_conf.c:5566 #, c-format msgid "no emulator for domain %s os type %s on architecture %s" msgstr "không có giả lập cho miền %s kiểu os %s trên kiến trúc %s" #: src/conf/domain_conf.c:5593 msgid "cannot count boot devices" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5604 msgid "per-device boot elements cannot be used together with os/boot elements" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5614 msgid "missing boot device" msgstr "thiếu thiết bị khởi động" #: src/conf/domain_conf.c:5619 #, c-format msgid "unknown boot device '%s'" msgstr "thiết bị khởi động không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:5672 msgid "vcpu id must be an unsigned integer" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5676 msgid "can't parse vcpupin node" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5682 msgid "vcpu id must be less than maxvcpus" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5705 msgid "missing cpuset for vcpupin" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5748 msgid "missing domain type attribute" msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền" #: src/conf/domain_conf.c:5754 #, c-format msgid "invalid domain type %s" msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s" #: src/conf/domain_conf.c:5772 src/conf/network_conf.c:764 #: src/conf/secret_conf.c:164 src/openvz/openvz_conf.c:965 msgid "Failed to generate UUID" msgstr "Tạo UUID thất bại" #: src/conf/domain_conf.c:5779 src/conf/domain_conf.c:6604 #: src/conf/network_conf.c:771 src/conf/nwfilter_conf.c:2041 #: src/conf/secret_conf.c:170 src/conf/storage_conf.c:669 msgid "malformed uuid element" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức" #: src/conf/domain_conf.c:5792 msgid "missing memory element" msgstr "thiếu thành phần bộ nhớ" #: src/conf/domain_conf.c:5829 msgid "maximum vcpus must be an integer" msgstr "Số vcpu lớn nhất phải là một số nguyên" #: src/conf/domain_conf.c:5837 #, c-format msgid "invalid maxvcpus %lu" msgstr "maxvcpus không hợp lệ %lu" #: src/conf/domain_conf.c:5845 msgid "current vcpus must be an integer" msgstr "số vcpu hiện tại phải là một số nguyên" #: src/conf/domain_conf.c:5853 #, c-format msgid "invalid current vcpus %lu" msgstr "số vcpu hiện tại không hợp lệ %lu" #: src/conf/domain_conf.c:5859 #, c-format msgid "maxvcpus must not be less than current vcpus (%d < %lu)" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5893 msgid "vcpupin nodes must be less than maxvcpus" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5908 msgid "duplicate vcpupin for same vcpu" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5920 #, fuzzy msgid "cannot extract numatune nodes" msgstr "không thể lấy các chi tiết miền" #: src/conf/domain_conf.c:5942 msgid "nodeset for NUMA memory tuning must be set" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:5951 #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported NUMA memory tuning mode '%s'" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" #: src/conf/domain_conf.c:5969 #, c-format msgid "unexpected feature %s" msgstr "tính năng không mong đợi %s" #: src/conf/domain_conf.c:5998 #, c-format msgid "unknown clock offset '%s'" msgstr "nhánh đồng hồ không rõ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:6016 msgid "missing 'timezone' attribute for clock with offset='timezone'" msgstr "thiếu thuộc tính 'múi-giờ' cho đồng hồ với offset='múi-giờ'" #: src/conf/domain_conf.c:6050 msgid "no OS type" msgstr "không có kiểu OS" #: src/conf/domain_conf.c:6077 #, c-format msgid "os type '%s' & arch '%s' combination is not supported" msgstr "kết hợp kiểu os '%s' & arch '%s' không được hỗ trợ" #: src/conf/domain_conf.c:6085 src/xenxs/xen_xm.c:241 #, c-format msgid "no supported architecture for os type '%s'" msgstr "không có kiến trúc hỗ trợ cho kiểu os '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:6126 msgid "init binary must be specified" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6193 msgid "cannot extract device leases" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6495 msgid "cannot determine default video type" msgstr "không thể quyết định kiểu video mặc định" #: src/conf/domain_conf.c:6532 msgid "only a single watchdog device is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ" #: src/conf/domain_conf.c:6552 msgid "only a single memory balloon device is supported" msgstr "chỉ có một thiết bị balloon bộ nhớ đơn được hỗ trợ" #: src/conf/domain_conf.c:6611 msgid "UUID mismatch between and " msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6623 #, c-format msgid "unknown smbios mode '%s'" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6683 msgid "no domain config" msgstr "không có cấu hình miền" #: src/conf/domain_conf.c:6697 msgid "missing domain state" msgstr "thiếu trạng thái miền" #: src/conf/domain_conf.c:6702 #, c-format msgid "invalid domain state '%s'" msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:6711 #, c-format msgid "invalid domain state reason '%s'" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6722 msgid "invalid pid" msgstr "pid không hợp lệ" #: src/conf/domain_conf.c:6736 #, c-format msgid "Unknown taint flag %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6802 src/conf/domain_conf.c:6831 #: src/conf/interface_conf.c:842 src/conf/network_conf.c:899 #: src/conf/node_device_conf.c:1207 src/conf/secret_conf.c:116 #: src/security/virt-aa-helper.c:651 msgid "incorrect root element" msgstr "thành phần gốc không đúng" #: src/conf/domain_conf.c:6872 #, c-format msgid "Target timer %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6880 #, c-format msgid "Target timer presence %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6888 #, c-format msgid "Target TSC frequency %lu does not match source %lu" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6895 #, c-format msgid "Target TSC mode %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6916 #, c-format msgid "Target device address type %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6929 #, c-format msgid "" "Target device PCI address %04x:%02x:%02x.%02x does not match source %04x:" "%02x:%02x.%02x" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6943 #, c-format msgid "Target device drive address %d:%d:%d does not match source %d:%d:%d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6957 #, c-format msgid "" "Target device virtio serial address %d:%d:%d does not match source %d:%d:%d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6970 #, c-format msgid "Target device ccid address %d:%d does not match source %d:%d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:6994 #, c-format msgid "Target disk device %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7002 #, c-format msgid "Target disk bus %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7010 #, c-format msgid "Target disk %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7017 #, c-format msgid "Target disk serial %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7024 msgid "Target disk access mode does not match source" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7045 #, c-format msgid "Target controller type %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7053 #, c-format msgid "Target controller index %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7060 #, c-format msgid "Target controller model %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7068 #, c-format msgid "Target controller ports %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7075 #, c-format msgid "Target controller vectors %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7098 #, c-format msgid "Target filesystem guest target %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7105 msgid "Target filesystem access mode does not match source" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7126 #, c-format msgid "" "Target network card mac %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02xdoes not match source " "%02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7137 #, c-format msgid "Target network card model %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7159 #, c-format msgid "Target input device type %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7167 #, c-format msgid "Target input device bus %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7190 #, c-format msgid "Target sound card model %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7213 #, c-format msgid "Target video card model %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7221 #, c-format msgid "Target video card vram %u does not match source %u" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7228 #, c-format msgid "Target video card heads %u does not match source %u" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7236 msgid "Target video card acceleration does not match source" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7243 #, c-format msgid "Target video card 2d accel %u does not match source %u" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7250 #, c-format msgid "Target video card 3d accel %u does not match source %u" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7273 #, c-format msgid "Target host device mode %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7282 #, c-format msgid "Target host device subsystem %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7321 src/conf/domain_conf.c:7343 #, c-format msgid "Target serial port %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7365 #, c-format msgid "Target channel type %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7375 #, c-format msgid "Target channel name %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7386 #, c-format msgid "Target channel addr %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7412 #, c-format msgid "Target console type %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7435 #, c-format msgid "Target watchdog model %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7458 #, c-format msgid "Target balloon model %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7486 #, c-format msgid "Target domain virt type %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7498 #, c-format msgid "Target domain uuid %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7505 #, c-format msgid "Target domain vpu count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7511 #, c-format msgid "Target domain vpu max %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7518 src/conf/domain_conf.c:7530 #, c-format msgid "Target domain OS type %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7524 #, c-format msgid "Target domain architecture %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7537 #, c-format msgid "Target domain SMBIOS mode %s does not match source %s" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7545 #, c-format msgid "Target domain features %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7552 msgid "Target domain timers do not match source" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7569 #, c-format msgid "Target domain disk count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7580 #, c-format msgid "Target domain disk controller count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7591 #, c-format msgid "Target domain filesystem count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7602 #, c-format msgid "Target domain net card count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7613 #, c-format msgid "Target domain input device count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7624 #, c-format msgid "Target domain sound card count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7635 #, c-format msgid "Target domain video card count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7646 #, c-format msgid "Target domain host device count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7657 #, c-format msgid "Target domain smartcard count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7668 #, c-format msgid "Target domain serial port count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7679 #, c-format msgid "Target domain parallel port count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7690 #, c-format msgid "Target domain channel count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7702 #, c-format msgid "Target domain console count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7714 #, c-format msgid "Target domain watchdog count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:7726 #, c-format msgid "Target domain memory balloon count %d does not match source %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:8113 msgid "topology cpuset syntax error" msgstr "lỗi cú pháp cpuset tôpô" #: src/conf/domain_conf.c:8286 #, c-format msgid "unexpected lifecycle type %d" msgstr "kiểu vòng đời không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8327 #, c-format msgid "unexpected disk type %d" msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8332 #, c-format msgid "unexpected disk device %d" msgstr "thiết bị đĩa không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8337 #, c-format msgid "unexpected disk bus %d" msgstr "tuyến đĩa không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8342 #, c-format msgid "unexpected disk cache mode %d" msgstr "chế độ đệm đĩa không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8347 #, c-format msgid "unexpected disk io mode %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:8450 #, c-format msgid "unexpected controller type %d" msgstr "kiểu bộ điều khiển không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8459 #, c-format msgid "unexpected model type %d" msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8510 #, c-format msgid "unexpected filesystem type %d" msgstr "kiểu tập tin hệ thống không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8516 #, c-format msgid "unexpected accessmode %d" msgstr "accessmode không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8572 src/conf/domain_conf.c:9247 #, c-format msgid "unexpected net type %d" msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8708 #, c-format msgid "unexpected char type %d" msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8809 #, c-format msgid "unexpected char device type %d" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8828 msgid "Could not format channel target type" msgstr "Không thể định dạng kiểu đích kênh" #: src/conf/domain_conf.c:8838 msgid "Unable to format guestfwd port" msgstr "Không thể định dạng cổng guestfwd" #: src/conf/domain_conf.c:8899 src/conf/domain_conf.c:8931 #: src/qemu/qemu_command.c:3854 #, c-format msgid "unexpected smartcard type %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:8949 src/xenxs/xen_sxpr.c:1935 #, c-format msgid "unexpected sound model %d" msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:8978 #, c-format msgid "unexpected memballoon model %d" msgstr "mẫu memballon không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9021 #, c-format msgid "unexpected watchdog model %d" msgstr "mẫu watchdog không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9027 #, c-format msgid "unexpected watchdog action %d" msgstr "hành động watchdog không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9068 #, c-format msgid "unexpected video model %d" msgstr "mẫu video không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9105 src/xenxs/xen_sxpr.c:1963 #, c-format msgid "unexpected input type %d" msgstr "kiểu nhập không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9110 #, c-format msgid "unexpected input bus type %d" msgstr "kiểu tuyến nhập không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9138 #, c-format msgid "unexpected timer name %d" msgstr "tên bộ đếm giờ không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9154 #, c-format msgid "unexpected timer tickpolicy %d" msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9168 #, c-format msgid "unexpected timer track %d" msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9186 #, c-format msgid "unexpected timer mode %d" msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9412 #, c-format msgid "unexpected hostdev mode %d" msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9419 #, c-format msgid "unexpected hostdev type %d" msgstr "kiểu hostdev không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9473 #, c-format msgid "unexpected domain type %d" msgstr "kiểu miền không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9574 msgid "failed to format cpuset for vcpupin" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:9595 #, fuzzy msgid "failed to format nodeset for NUMA memory tuning" msgstr "Thất bại khi định dạng địa chỉ: thiếu bộ nhớ" #: src/conf/domain_conf.c:9661 #, c-format msgid "unexpected boot device type %d" msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9682 #, c-format msgid "unexpected smbios mode %d" msgstr "" #: src/conf/domain_conf.c:9698 #, c-format msgid "unexpected feature %d" msgstr "tính năng không mong đợi %d" #: src/conf/domain_conf.c:9944 src/conf/network_conf.c:1124 #: src/conf/nwfilter_conf.c:2194 src/util/dnsmasq.c:530 #, c-format msgid "cannot create config directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:9953 src/conf/network_conf.c:1133 #: src/conf/nwfilter_conf.c:2203 #, c-format msgid "cannot create config file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:9963 src/conf/network_conf.c:1143 #: src/conf/nwfilter_conf.c:2213 src/util/dnsmasq.c:251 src/util/dnsmasq.c:417 #, c-format msgid "cannot write config file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:9970 src/conf/network_conf.c:1150 #: src/conf/nwfilter_conf.c:2220 #, c-format msgid "cannot save config file '%s'" msgstr "không thể lưu tập tin cấu hình '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:10101 #, c-format msgid "unexpected domain %s already exists" msgstr "miền %s không mong đợi đã tồn tại" #: src/conf/domain_conf.c:10140 src/conf/network_conf.c:1248 #: src/conf/nwfilter_conf.c:2536 src/conf/storage_conf.c:1467 #, c-format msgid "Failed to open dir '%s'" msgstr "Thất bại khi mở thư mục '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:10202 #, c-format msgid "cannot remove config %s" msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s" #: src/conf/domain_conf.c:10308 src/xen/xm_internal.c:1126 #, c-format msgid "domain '%s' is already defined with uuid %s" msgstr "mieenf '%s' đã được tạo với uuid %s" #: src/conf/domain_conf.c:10317 #, c-format msgid "domain is already active as '%s'" msgstr "miền đã hoạt động như '%s'" #: src/conf/domain_conf.c:10331 #, c-format msgid "domain '%s' already exists with uuid %s" msgstr "miền '%s' đã tồn tại với uuid %s" #: src/conf/domain_conf.c:10497 msgid "domainsnapshot" msgstr "ảnh chụp nhanh miền" #: src/conf/domain_conf.c:10518 msgid "missing creationTime from existing snapshot" msgstr "thiếu Thời gian tạo từ ảnh chụp sẵn có" #: src/conf/domain_conf.c:10530 msgid "missing state from existing snapshot" msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có" #: src/conf/domain_conf.c:10536 #, c-format msgid "Invalid state '%s' in domain snapshot XML" msgstr "Trạng thái '%s' không hợp lệ trong XML chụp nhanh miền" #: src/conf/domain_conf.c:10543 msgid "Could not find 'active' element" msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'" #: src/conf/domain_conf.c:10632 #, c-format msgid "unexpected domain snapshot %s already exists" msgstr "ảnh chụp miền %s không mong đợi đã tồn tại" #: src/conf/domain_conf.c:10887 #, c-format msgid "unknown disk format '%s' for %s" msgstr "định dạng đĩa không rõ '%s' cho %s" #: src/conf/domain_conf.c:10896 src/qemu/qemu_driver.c:6394 #, c-format msgid "no disk format for %s and probing is disabled" msgstr "không có định dạng đĩa cho %s và thăm dò bị tắt" #: src/conf/domain_conf.c:10914 #, c-format msgid "backing store for %s is self-referential" msgstr "lưu trữ ngược cho %s là tự tham chiếu" #: src/conf/domain_conf.c:10927 #, c-format msgid "unable to open disk path %s" msgstr "không thể mở đường dẫn đĩa %s" #: src/conf/domain_conf.c:10940 #, c-format msgid "could not close file %s" msgstr "không thể đóng tập tin %s" #: src/conf/domain_conf.c:11022 #, c-format msgid "invalid domain state: %d" msgstr "" #: src/conf/domain_event.c:153 src/conf/domain_event.c:198 msgid "could not find event callback for removal" msgstr "không thể tìm callback sự kiện để tháo dỡ" #: src/conf/domain_event.c:257 src/conf/domain_event.c:276 msgid "could not find event callback for deletion" msgstr "không thể tìm callback sự kiện để xóa bỏ" #: src/conf/domain_event.c:366 msgid "event callback already tracked" msgstr "callback sự kiện đã được theo dõi" #: src/conf/domain_event.c:601 msgid "could not initialize domain event timer" msgstr "" #: src/conf/domain_event.c:912 msgid "event queue is empty, nothing to pop" msgstr "hàng đợi sự kiện rỗng, không có gì để xem" #: src/conf/interface_conf.c:126 msgid "interface has no name" msgstr "giao diện không có tên" #: src/conf/interface_conf.c:142 msgid "interface mtu value is improper" msgstr "giá trị mtu của giao diện không thích hợp" #: src/conf/interface_conf.c:166 #, c-format msgid "unknown interface startmode %s" msgstr "startmode của giao diện không rõ %s" #: src/conf/interface_conf.c:198 #, c-format msgid "unknown bonding mode %s" msgstr "chế độ gắn kết không rõ %s" #: src/conf/interface_conf.c:219 #, c-format msgid "unknown mii bonding carrier %s" msgstr "trình đưa gắn kết mii không rõ %s" #: src/conf/interface_conf.c:242 #, c-format msgid "unknown arp bonding validate %s" msgstr "hợp lệ hóa gắn kết arp không rõ %s" #: src/conf/interface_conf.c:268 #, c-format msgid "unknown dhcp peerdns value %s" msgstr "giá trị peerdns của dhcp không rõ %s" #: src/conf/interface_conf.c:294 msgid "Invalid ip address prefix value" msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ" #: src/conf/interface_conf.c:454 msgid "protocol misses the family attribute" msgstr "giao thức thiếu thuộc tính họ" #: src/conf/interface_conf.c:473 #, c-format msgid "unsupported protocol family '%s'" msgstr "họ giao thức không được hỗ trợ '%s'" #: src/conf/interface_conf.c:547 msgid "bond has no interfaces" msgstr "gắn kết không có giao thức" #: src/conf/interface_conf.c:596 msgid "bond interface miimon freq missing or invalid" msgstr "tần số miimon của giao thức gắn kết bị thiếu hoặc không hợp lệ" #: src/conf/interface_conf.c:604 msgid "bond interface miimon downdelay invalid" msgstr "downdelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ" #: src/conf/interface_conf.c:613 msgid "bond interface miimon updelay invalid" msgstr "updelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ" #: src/conf/interface_conf.c:632 msgid "bond interface arpmon interval missing or invalid" msgstr "khoảng arpmon của giao diện gắn kết bị thiếu hay không hợp lệ" #: src/conf/interface_conf.c:641 msgid "bond interface arpmon target missing" msgstr "đích arpmon của giao diện gắn kết không hợp lệ" #: src/conf/interface_conf.c:662 msgid "vlan interface misses the tag attribute" msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính thẻ" #: src/conf/interface_conf.c:670 msgid "vlan interface misses name attribute" msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính tên" #: src/conf/interface_conf.c:687 msgid "interface misses the type attribute" msgstr "giao diện thiếu thuộc tính kiểu" #: src/conf/interface_conf.c:693 #, c-format msgid "unknown interface type %s" msgstr "kiểu giao diện không rõ %s" #: src/conf/interface_conf.c:714 #, c-format msgid "interface has unsupported type '%s'" msgstr "giao diện có kiểu không được hỗ trợ '%s'" #: src/conf/interface_conf.c:751 msgid "bridge interface misses the bridge element" msgstr "giao diện cầu nối thiếu thành phần cầu nối" #: src/conf/interface_conf.c:763 #, c-format msgid "bridge interface stp should be on or off got %s" msgstr "giao diện cầu nối stp nên để bật hoặc tắt đã lấy %s" #: src/conf/interface_conf.c:793 msgid "bond interface misses the bond element" msgstr "giao diện gắn kết thiếu thành phần gắn kết" #: src/conf/interface_conf.c:814 msgid "vlan interface misses the vlan element" msgstr "giao diện vlan thiếu thành phần vlan" #: src/conf/interface_conf.c:948 msgid "bond arp monitoring has no target" msgstr "quản lý arp gắn kết không có đích" #: src/conf/interface_conf.c:976 msgid "vlan misses the tag name" msgstr "vlan thiếu tên thẻ" #: src/conf/interface_conf.c:1058 msgid "virInterfaceDefFormat unknown startmode" msgstr "virInterfaceDefFormat có startmode không rõ" #: src/conf/interface_conf.c:1072 msgid "virInterfaceDefFormat NULL def" msgstr "" #: src/conf/interface_conf.c:1078 msgid "virInterfaceDefFormat missing interface name" msgstr "virInterfaceDefFormat thiếu tên giao diện" #: src/conf/interface_conf.c:1084 #, c-format msgid "unexpected interface type %d" msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d" #: src/conf/network_conf.c:361 #, c-format msgid "Invalid dhcp range '%s' to '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:387 #, c-format msgid "Cannot parse MAC address '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:394 #, c-format msgid "Cannot use name address '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:403 #, c-format msgid "Static host definition in network '%s' must have mac or name attribute" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:411 #, c-format msgid "Missing IP address in static host definition for network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:481 msgid "Missing IP address in DNS host definition" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:547 #, fuzzy msgid "Missing required name attribute in dns txt record" msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU" #: src/conf/network_conf.c:552 #, fuzzy, c-format msgid "Missing required value attribute in dns txt record '%s'" msgstr "Thiếu tùy chọn cần thiết '%s'" #: src/conf/network_conf.c:558 #, c-format msgid "spaces are not allowed in DNS TXT record names (name is '%s')" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:626 #, c-format msgid "Bad address '%s' in definition of network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:638 #, c-format msgid "no family specified for non-IPv4 address address '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:645 #, c-format msgid "family 'ipv4' specified for non-IPv4 address '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:652 #, c-format msgid "family 'ipv6' specified for non-IPv6 address '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:658 #, c-format msgid "Unrecognized family '%s' in definition of network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:668 #, c-format msgid "netmask specified without address in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:675 #, c-format msgid "netmask not supported for address '%s' in network '%s' (IPv4 only)" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:683 #, c-format msgid "network '%s' cannot have both prefix='%u' and a netmask" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:693 #, c-format msgid "" "network '%s' has invalid netmask '%s' for address '%s' (both must be IPv4)" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:793 #, c-format msgid "Invalid bridge mac address '%s' in network '%s'" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:835 msgid "Forwarding requested, but no IP address provided" msgstr "" #: src/conf/network_conf.c:842 #, c-format msgid "unknown forwarding type '%s'" msgstr "kiểu chuyển hướng không rõ '%s'" #: src/conf/network_conf.c:1207 #, c-format msgid "Network config filename '%s' does not match network name '%s'" msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'" #: src/conf/network_conf.c:1295 src/util/dnsmasq.c:266 #, c-format msgid "cannot remove config file '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'" #: src/conf/network_conf.c:1364 #, c-format msgid "Bridge generation exceeded max id %d" msgstr "Tạo cầu nối vượt quá id lớn nhất %d" #: src/conf/network_conf.c:1382 #, c-format msgid "bridge name '%s' already in use." msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng." #: src/conf/network_conf.c:1437 #, c-format msgid "network '%s' is already defined with uuid %s" msgstr "mạng '%s' đã được tạo với uuid %s" #: src/conf/network_conf.c:1446 #, c-format msgid "network is already active as '%s'" msgstr "mạng đã hoạt động như '%s'" #: src/conf/network_conf.c:1460 #, c-format msgid "network '%s' already exists with uuid %s" msgstr "mạng '%s' đã tồn tại với uuid %s" #: src/conf/node_device_conf.c:561 #, c-format msgid "no block device path supplied for '%s'" msgstr "không có đường dẫn thiết bị chặn cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:581 #, c-format msgid "missing storage capability type for '%s'" msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:603 #, c-format msgid "no removable media size supplied for '%s'" msgstr "không có kích thước thiết bị tháo gỡ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:604 #, c-format msgid "invalid removable media size supplied for '%s'" msgstr "kích thước thiết bị tháo gỡ được không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:614 #, c-format msgid "unknown storage capability type '%s' for '%s'" msgstr "kiểu khả năng lưu trữ không rõ '%s' cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:626 #, c-format msgid "no size supplied for '%s'" msgstr "không có kích thước cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:627 #, c-format msgid "invalid size supplied for '%s'" msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:653 src/conf/node_device_conf.c:729 #, c-format msgid "no SCSI host ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID chủ của SCSI cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:654 src/conf/node_device_conf.c:730 #, c-format msgid "invalid SCSI host ID supplied for '%s'" msgstr "ID chủ của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:659 #, c-format msgid "no SCSI bus ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID tuyến của SCSI cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:660 #, c-format msgid "invalid SCSI bus ID supplied for '%s'" msgstr "ID tuyến SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:665 #, c-format msgid "no SCSI target ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID đích SCSI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:666 #, c-format msgid "invalid SCSI target ID supplied for '%s'" msgstr "ID đích SCSI không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:671 #, c-format msgid "no SCSI LUN ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID LUN của SCSI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:672 #, c-format msgid "invalid SCSI LUN ID supplied for '%s'" msgstr "ID LUN của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:699 #, c-format msgid "no target name supplied for '%s'" msgstr "không có tên đích cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:743 #, c-format msgid "missing SCSI host capability type for '%s'" msgstr "thiếu kiểu khả năng máy chủ SCSI cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:765 #, c-format msgid "no WWNN supplied for '%s'" msgstr "không có WWNN cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:773 #, c-format msgid "no WWPN supplied for '%s'" msgstr "không có WWPN cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:781 #, c-format msgid "unknown SCSI host capability type '%s' for '%s'" msgstr "kiểu khả năng máy chủ SCSI không rõ '%s' cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:815 #, c-format msgid "no network interface supplied for '%s'" msgstr "không có giao diện mạng cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:830 #, c-format msgid "invalid network type supplied for '%s'" msgstr "kiểu mạng không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:857 #, c-format msgid "no USB interface number supplied for '%s'" msgstr "không có số giao diện USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:858 #, c-format msgid "invalid USB interface number supplied for '%s'" msgstr "số giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:863 #, c-format msgid "no USB interface class supplied for '%s'" msgstr "không có lớp giao diện USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:864 #, c-format msgid "invalid USB interface class supplied for '%s'" msgstr "lớp giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:869 #, c-format msgid "no USB interface subclass supplied for '%s'" msgstr "không có lớp con giao diện USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:870 #, c-format msgid "invalid USB interface subclass supplied for '%s'" msgstr "lớp con giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:875 #, c-format msgid "no USB interface protocol supplied for '%s'" msgstr "không có giao thức giao diện USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:876 #, c-format msgid "invalid USB interface protocol supplied for '%s'" msgstr "giao thức giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:924 #, c-format msgid "no USB bus number supplied for '%s'" msgstr "không có số tuyến USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:925 #, c-format msgid "invalid USB bus number supplied for '%s'" msgstr "số tuyến USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:930 #, c-format msgid "no USB device number supplied for '%s'" msgstr "không có số thiết bị USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:931 #, c-format msgid "invalid USB device number supplied for '%s'" msgstr "số thiết bị USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:936 #, c-format msgid "no USB vendor ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID nhà cung cấp USB cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:937 #, c-format msgid "invalid USB vendor ID supplied for '%s'" msgstr "ID nhà cung cấp USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:942 #, c-format msgid "no USB product ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID sản phẩm USB được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:943 #, c-format msgid "invalid USB product ID supplied for '%s'" msgstr "ID sản phẩm USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:969 #, c-format msgid "no PCI domain ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID miền PCI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:970 #, c-format msgid "invalid PCI domain ID supplied for '%s'" msgstr "ID miền PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:975 #, c-format msgid "no PCI bus ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID tuyến PCI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:976 #, c-format msgid "invalid PCI bus ID supplied for '%s'" msgstr "ID tuyến PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:981 #, c-format msgid "no PCI slot ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID khe PCI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:982 #, c-format msgid "invalid PCI slot ID supplied for '%s'" msgstr "ID khe PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:987 #, c-format msgid "no PCI function ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID chức năng PCI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:988 #, c-format msgid "invalid PCI function ID supplied for '%s'" msgstr "ID chức năng PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:993 #, c-format msgid "no PCI vendor ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID nhà cung cấp PCI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:994 #, c-format msgid "invalid PCI vendor ID supplied for '%s'" msgstr "ID nhà cung cấp PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:999 #, c-format msgid "no PCI product ID supplied for '%s'" msgstr "không có ID sản phẩm PCI được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1000 #, c-format msgid "invalid PCI product ID supplied for '%s'" msgstr "ID sản phẩm PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1034 #, c-format msgid "no system UUID supplied for '%s'" msgstr "không có UUID hệ thống cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1040 #, c-format msgid "malformed uuid element for '%s'" msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1074 msgid "missing capability type" msgstr "thiếu kiểu khả năng" #: src/conf/node_device_conf.c:1080 #, c-format msgid "unknown capability type '%s'" msgstr "kiểu khả năng không rõ '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1117 #, c-format msgid "unknown capability type '%d' for '%s'" msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1173 #, c-format msgid "no device capabilities for '%s'" msgstr "không có các khả năng thiết bị cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1280 msgid "Device is not a fibre channel HBA" msgstr "Thiết bị không phải là fibre channel HBA" #: src/conf/node_device_conf.c:1309 #, c-format msgid "Could not find parent device for '%s'" msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'" #: src/conf/node_device_conf.c:1329 #, c-format msgid "Parent device %s is not capable of vport operations" msgstr "Thiết bị cha %s không phù hợp với các thao tác vport" #: src/conf/nwfilter_conf.c:1659 #, c-format msgid "%s has illegal value %s" msgstr "%s có giá trị bất hợp pháp %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:1694 src/conf/nwfilter_conf.c:1907 msgid "rule node requires action attribute" msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính hành động" #: src/conf/nwfilter_conf.c:1914 msgid "unknown rule action attribute value" msgstr "giá trị thuộc tính hành động quy tắc không rõ" #: src/conf/nwfilter_conf.c:1921 msgid "rule node requires direction attribute" msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính điều khiển" #: src/conf/nwfilter_conf.c:1928 msgid "unknown rule direction attribute value" msgstr "giá trị thuộc tính điều khiển quy tắc không rõ" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2016 msgid "filter has no name" msgstr "bộ lọc không có tên" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2026 #, c-format msgid "unknown chain suffix '%s'" msgstr "đuôi hàng loạt không rõ '%s'" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2035 src/conf/storage_conf.c:663 #: src/storage/storage_backend.c:424 msgid "unable to generate uuid" msgstr "không thể tạo uuid" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2096 msgid "unknown root element for nw filter" msgstr "" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2422 #, c-format msgid "filter with same UUID but different name ('%s') already exists" msgstr "bộ lọc với cùng UUID nhưng khác tên ('%s') đã tồn tại" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2433 msgid "filter would introduce a loop" msgstr "bộ lọc nên giới thiệu một vòng lặp" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2501 #, c-format msgid "network filter config filename '%s' does not match name '%s'" msgstr "" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2581 src/conf/storage_conf.c:1519 #, c-format msgid "cannot create config directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2594 src/conf/storage_conf.c:1538 msgid "failed to generate XML" msgstr "tạo XML thất bại" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2602 src/conf/storage_conf.c:1546 #, c-format msgid "cannot create config file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2612 src/conf/storage_conf.c:1556 #, c-format msgid "cannot write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2619 src/conf/storage_conf.c:1563 #, c-format msgid "cannot save config file %s" msgstr "không thể lưu tập tin cấu hình %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2640 src/conf/storage_conf.c:1581 #, c-format msgid "no config file for %s" msgstr "không có tập tin cấu hình cho %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2646 src/conf/storage_conf.c:1587 #, c-format msgid "cannot remove config for %s" msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s" #: src/conf/nwfilter_conf.c:2719 #, c-format msgid "formatter for %s %s reported error" msgstr "trình định dạng cho %s %s báo cáo lỗi" #: src/conf/nwfilter_params.c:177 #, c-format msgid "Could not put variable '%s' into hashmap" msgstr "Không thể đặt tham số '%s' vào bản đồ băm" #: src/conf/secret_conf.c:56 src/conf/secret_conf.c:99 #: src/conf/secret_conf.c:227 src/conf/secret_conf.c:244 #, c-format msgid "unexpected secret usage type %d" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d" #: src/conf/secret_conf.c:72 msgid "unknown secret usage type" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ" #: src/conf/secret_conf.c:78 #, c-format msgid "unknown secret usage type %s" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ %s" #: src/conf/secret_conf.c:92 msgid "volume usage specified, but volume path is missing" msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu" #: src/conf/secret_conf.c:140 msgid "invalid value of 'ephemeral'" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'ephemeral'" #: src/conf/secret_conf.c:154 msgid "invalid value of 'private'" msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'" #: src/conf/storage_conf.c:226 src/storage/storage_backend.c:982 #, c-format msgid "missing backend for pool type %d" msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d" #: src/conf/storage_conf.c:375 msgid "missing auth host attribute" msgstr "thiếu thuộc tính host xác thực" #: src/conf/storage_conf.c:382 msgid "missing auth passwd attribute" msgstr "thiếu thuộc tính passwd xác thực" #: src/conf/storage_conf.c:419 #, c-format msgid "unknown pool format type %s" msgstr "kiểu định dạng pool không rõ %s" #: src/conf/storage_conf.c:456 msgid "missing storage pool source device path" msgstr "thiếu đường dẫn thiết bị nguồn pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:475 #, c-format msgid "unknown auth type '%s'" msgstr "kiểu xác thực không rõ '%s'" #: src/conf/storage_conf.c:526 msgid "root element was not source" msgstr "thành phần gốc không phải nguồn" #: src/conf/storage_conf.c:577 msgid "malformed octal mode" msgstr "chế độ cơ số 8 sai dạng thức" #: src/conf/storage_conf.c:588 msgid "malformed owner element" msgstr "thành phần chủ sai dạng thức" #: src/conf/storage_conf.c:599 msgid "malformed group element" msgstr "thành phần nhóm sai dạng thức" #: src/conf/storage_conf.c:631 src/storage/storage_driver.c:451 #: src/test/test_driver.c:3965 #, c-format msgid "unknown storage pool type %s" msgstr "kiểu pool lưu trữ không rõ %s" #: src/conf/storage_conf.c:655 msgid "missing pool source name element" msgstr "thiếu thành phần tên nguồn pool" #: src/conf/storage_conf.c:679 msgid "missing storage pool source host name" msgstr "thiếu tên máy chủ nguồn pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:687 msgid "missing storage pool source path" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:705 msgid "missing storage pool source adapter name" msgstr "thiếu tên bộ tiếp hợp nguồn pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:714 msgid "missing storage pool source device name" msgstr "thiếu tên thiết bị nguồn pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:721 msgid "missing storage pool target path" msgstr "thiếu đường dẫn đích pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:751 msgid "unknown root element for storage pool" msgstr "thành phần gốc không rõ cho pool lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:849 #, c-format msgid "unknown pool format number %d" msgstr "số định dạng pool không rõ %d" #: src/conf/storage_conf.c:890 src/conf/storage_conf.c:1625 msgid "unexpected pool type" msgstr "kiểu pool không rõ" #: src/conf/storage_conf.c:987 #, c-format msgid "unknown size units '%s'" msgstr "đơn vị kích thước không rõ '%s'" #: src/conf/storage_conf.c:994 msgid "malformed capacity element" msgstr "thành phần dung lượng sai dạng thức" #: src/conf/storage_conf.c:999 msgid "capacity element value too large" msgstr "giá trị thành phần dung lượng quá lớn" #: src/conf/storage_conf.c:1030 msgid "missing volume name element" msgstr "thiếu thành phần tên ổ" #: src/conf/storage_conf.c:1041 msgid "missing capacity element" msgstr "thiếu thành phần dung lượng" #: src/conf/storage_conf.c:1070 src/conf/storage_conf.c:1101 #, c-format msgid "unknown volume format type %s" msgstr "kiểu định dạng ổ không rõ %s" #: src/conf/storage_conf.c:1131 msgid "unknown root element for storage vol" msgstr "thành phần gốc không rõ cho ổ lưu trữ" #: src/conf/storage_conf.c:1191 #, c-format msgid "unknown volume format number %d" msgstr "số định dạng ổ không rõ %d" #: src/conf/storage_conf.c:1424 #, c-format msgid "Storage pool config filename '%s' does not match pool name '%s'" msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'" #: src/conf/storage_conf.c:1676 #, c-format msgid "pool '%s' is already defined with uuid %s" msgstr "pool '%s' đã được tạo với uuid %s" #: src/conf/storage_conf.c:1685 #, c-format msgid "pool is already active as '%s'" msgstr "pool đã hoạt động như '%s'" #: src/conf/storage_conf.c:1699 #, c-format msgid "pool '%s' already exists with uuid %s" msgstr "pool '%s' đã tồn tại với uuid %s" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:92 msgid "unknown volume encryption secret type" msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:98 #, c-format msgid "unknown volume encryption secret type %s" msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ %s" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:110 #, c-format msgid "malformed volume encryption uuid '%s'" msgstr "uuid mã hóa ổ '%s' sai dạng thức" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:117 msgid "missing volume encryption uuid" msgstr "thiếu uuid mã hóa ổ" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:146 msgid "unknown volume encryption format" msgstr "định dạng mã hóa ổ không rõ" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:152 #, c-format msgid "unknown volume encryption format type %s" msgstr "kiểu định dạng mã hóa ổ không rõ %s" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:192 msgid "unknown root element for volume encryption information" msgstr "thành phần gốc không rõ cho thông tin mã hóa ổ" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:223 msgid "unexpected volume encryption secret type" msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không mong đợi" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:244 msgid "unexpected encryption format" msgstr "định dạng mã hóa không mong đợi" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:273 msgid "Cannot open /dev/urandom" msgstr "Không thể mở /dev/urandom" #: src/conf/storage_encryption_conf.c:284 msgid "Cannot read from /dev/urandom" msgstr "Không thể đọc từ /dev/urandom" #: src/cpu/cpu.c:52 src/cpu/cpu_map.c:90 msgid "undefined hardware architecture" msgstr "kiến trúc phần cứng chưa định nghĩa" #: src/cpu/cpu.c:95 msgid "no CPU model specified" msgstr "không có mẫu CPU được chỉ định" #: src/cpu/cpu.c:123 #, c-format msgid "cannot compare CPUs of %s architecture" msgstr "không thể so sánh các CPU của kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:151 src/cpu/cpu.c:389 msgid "nonzero nmodels doesn't match with NULL models" msgstr "các nmodel non-zero không khớp các mẫu NULL" #: src/cpu/cpu.c:157 msgid "invalid CPU definition" msgstr "định nghĩa CPU không hợp lệ" #: src/cpu/cpu.c:166 #, c-format msgid "cannot decode CPU data for %s architecture" msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:197 #, c-format msgid "cannot encode CPU data for %s architecture" msgstr "không thể mã hóa dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:223 #, c-format msgid "cannot free CPU data for %s architecture" msgstr "không thể giải phóng dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:244 #, c-format msgid "cannot get node CPU data for %s architecture" msgstr "không thể lấy nút dữ liệu CPU cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:267 #, c-format msgid "cannot compute guest CPU data for %s architecture" msgstr "không thể tính toán dữ liệu CPU khách cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:301 msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL xmlCPUs" msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các xmlCPU NULL" #: src/cpu/cpu.c:306 src/cpu/cpu.c:383 msgid "No CPUs given" msgstr "Không có CPU được cho" #: src/cpu/cpu.c:378 msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL cpus" msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các CPU NULL" #: src/cpu/cpu.c:398 #, c-format msgid "cannot compute baseline CPU of %s architecture" msgstr "không thể tính toán CPU gốc của kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:420 #, c-format msgid "cannot update guest CPU data for %s architecture" msgstr "không thể cập nhật dữ liệu CPU khách cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu.c:443 #, c-format msgid "cannot check guest CPU data for %s architecture" msgstr "không thể kiểm tra CPU khác cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu_generic.c:135 #, c-format msgid "CPU model '%s' is not support by hypervisor" msgstr "Mẫu CPU '%s' không được hỗ trợ bởi trình quản lý máy ảo" #: src/cpu/cpu_generic.c:158 #, c-format msgid "CPUs have incompatible architectures: '%s' != '%s'" msgstr "Các CPU có các kiến trúc không tương thích: '%s' != '%s'" #: src/cpu/cpu_generic.c:165 #, c-format msgid "CPU models don't match: '%s' != '%s'" msgstr "Các mẫu CPU không khớp: '%s' != '%s'" #: src/cpu/cpu_map.c:96 msgid "no callback provided" msgstr "không có callback được cung cấp" #: src/cpu/cpu_map.c:102 #, c-format msgid "cannot parse CPU map file: %s" msgstr "không thể phân tích tập tin bản đồ CPU: %s" #: src/cpu/cpu_map.c:120 #, c-format msgid "cannot find CPU map for %s architecture" msgstr "không thể tìm bản đồ CPU cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu_map.c:127 #, c-format msgid "cannot parse CPU map for %s architecture" msgstr "không thể phân tích bản đồ CPU cho kiến trúc %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:548 msgid "Missing CPU vendor name" msgstr "Thiếu tên nhà cung cấp CPU" #: src/cpu/cpu_x86.c:554 #, c-format msgid "CPU vendor %s already defined" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s đã được định" #: src/cpu/cpu_x86.c:561 #, c-format msgid "Missing vendor string for CPU vendor %s" msgstr "Thiếu chuỗi nhà cung cấp cho nhà cung cấp CPU %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:566 #, c-format msgid "Invalid CPU vendor string '%s'" msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'" #: src/cpu/cpu_x86.c:675 #, c-format msgid "CPU feature %s already defined" msgstr "tính năng CPU %s đã được định" #: src/cpu/cpu_x86.c:699 #, c-format msgid "Invalid cpuid[%d] in %s feature" msgstr "cpuid[%d] không hợp lệ trong tính năng %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:812 src/cpu/cpu_x86.c:862 #, c-format msgid "Unknown CPU model %s" msgstr "Mẫu CPU không rõ %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:833 src/cpu/cpu_x86.c:874 src/cpu/cpu_x86.c:1693 #, c-format msgid "Unknown CPU feature %s" msgstr "tính năng CPU không rõ %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:960 #, c-format msgid "Missing ancestor's name in CPU model %s" msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:967 #, c-format msgid "Ancestor model %s not found for CPU model %s" msgstr "Mẫu đời gốc %s không thấy cho mẫu CPU %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:985 #, c-format msgid "Invalid vendor element in CPU model %s" msgstr "Thành phần nhà cung cấp không hợp lệ trong mẫu CPU %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:992 #, c-format msgid "Unknown vendor %s referenced by CPU model %s" msgstr "Nhà cung cấp không rõ %s tham chiếu bởi mẫu CPU %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:1008 #, c-format msgid "Missing feature name for CPU model %s" msgstr "Thiếu tên tính năng cho mẫu CPU %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:1014 #, c-format msgid "Feature %s required by CPU model %s not found" msgstr "Tính năng %s cần bởi mẫu CPU %s không tìm thấy" #: src/cpu/cpu_x86.c:1346 msgid "Cannot find suitable CPU model for given data" msgstr "Không thể tìm mẫu CPU phù hợp cho dữ liệu đã cho" #: src/cpu/cpu_x86.c:1441 #, c-format msgid "CPU vendor %s not found" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s không tìm thấy" #: src/cpu/cpu_x86.c:1597 src/cpu/cpu_x86.c:1627 #, c-format msgid "Unknown CPU vendor %s" msgstr "Nhà cung cấp CPU không rõ %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:1610 #, c-format msgid "CPU vendor %s of model %s differs from vendor %s" msgstr "Nhà cung cấp CPU %s của mẫu %s khác so với nhà cung cấp %s" #: src/cpu/cpu_x86.c:1632 msgid "CPU vendors do not match" msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp" #: src/cpu/cpu_x86.c:1644 msgid "CPUs are incompatible" msgstr "Các CPU không tương thích" #: src/datatypes.c:141 src/datatypes.c:176 src/datatypes.c:308 #: src/datatypes.c:440 src/datatypes.c:577 src/datatypes.c:711 #: src/datatypes.c:853 src/datatypes.c:973 src/datatypes.c:1159 msgid "no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:180 src/datatypes.c:312 src/datatypes.c:444 #: src/datatypes.c:581 src/datatypes.c:715 src/datatypes.c:857 #: src/datatypes.c:1163 src/datatypes.c:1286 msgid "missing name" msgstr "" #: src/datatypes.c:184 src/datatypes.c:316 src/datatypes.c:585 #: src/datatypes.c:977 src/datatypes.c:1167 msgid "missing uuid" msgstr "" #: src/datatypes.c:272 msgid "bad domain or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:403 msgid "bad network or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:539 msgid "bad interface or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:673 msgid "bad storage pool or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:719 msgid "missing key" msgstr "" #: src/datatypes.c:817 msgid "bad storage volume or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:981 msgid "missing usageID" msgstr "" #: src/datatypes.c:1064 msgid "bad secret or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:1257 msgid "bad nwfilter or no connection" msgstr "" #: src/datatypes.c:1282 msgid "bad domain" msgstr "" #: src/datatypes.c:1347 msgid "not a snapshot" msgstr "" #: src/driver.c:68 #, c-format msgid "failed to load module %s %s" msgstr "thất bại khi tải môđun %s %s" #: src/driver.c:78 #, c-format msgid "Missing module registration symbol %s" msgstr "Thiếu biểu tượng đăng ký môđun %s" #: src/driver.c:83 #, c-format msgid "Failed module registration %s" msgstr "Đăng ký môđun thất bại %s" #: src/esx/esx_driver.c:215 #, c-format msgid "" "File name '%s' doesn't have expected format '/vmfs/volumes//" "'" msgstr "" "Tên tập tin '%s' không có định dạng mong đợi '/vmfs/volumes//" "<đường-dẫn>'" #: src/esx/esx_driver.c:230 #, c-format msgid "File name '%s' refers to non-existing datastore '%s'" msgstr "Tên tập tin '%s' tham chiếu tới datastore không tồn tại '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:252 src/esx/esx_driver.c:354 #, c-format msgid "Could not handle file name '%s'" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:409 #, c-format msgid "Could not lookup controller model for '%s'" msgstr "Không thể tìm mẫu bộ điều khiển cho '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:427 #, c-format msgid "Found unexpected controller model '%s' for disk '%s'" msgstr "Tìm thấy mẫu bộ điều khiển không mong đợi '%s' cho đĩa '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:470 src/esx/esx_driver.c:550 src/esx/esx_driver.c:1143 #: src/esx/esx_driver.c:1244 src/esx/esx_driver.c:1342 #: src/esx/esx_driver.c:2646 msgid "Could not retrieve the HostSystem object" msgstr "Không thể lấy lại đối tượng HostSystem" #: src/esx/esx_driver.c:498 #, c-format msgid "" "Bit 29 (Long Mode) of HostSystem property 'hardware.cpuFeature[].edx' with " "value '%s' has unexpected value '%c', expecting '0' or '1'" msgstr "" "Bit 29 (Chế độ Dài) của thuộc tính HostSystem 'hardware.cpuFeature[].edx' " "với giá trị '%s' có giá trị không mong đợi '%c', mong chờ '0' hoặc '1'" #: src/esx/esx_driver.c:679 src/esx/esx_driver.c:4314 #: src/esx/esx_storage_driver.c:667 src/esx/esx_util.c:57 #: src/esx/esx_util.c:291 src/esx/esx_vi.c:355 src/esx/esx_vi.c:401 #: src/esx/esx_vi.c:637 src/esx/esx_vi.c:881 src/esx/esx_vi.c:1095 #: src/esx/esx_vi.c:1131 src/esx/esx_vi.c:1147 src/esx/esx_vi.c:1170 #: src/esx/esx_vi.c:1210 src/esx/esx_vi.c:1239 src/esx/esx_vi.c:1273 #: src/esx/esx_vi.c:1328 src/esx/esx_vi.c:1354 src/esx/esx_vi.c:1400 #: src/esx/esx_vi.c:1428 src/esx/esx_vi.c:1668 src/esx/esx_vi.c:1846 #: src/esx/esx_vi.c:1872 src/esx/esx_vi.c:1908 src/esx/esx_vi.c:1942 #: src/esx/esx_vi.c:1979 src/esx/esx_vi.c:2084 src/esx/esx_vi.c:2250 #: src/esx/esx_vi.c:2294 src/esx/esx_vi.c:2359 src/esx/esx_vi.c:2413 #: src/esx/esx_vi.c:2548 src/esx/esx_vi.c:2616 src/esx/esx_vi.c:2703 #: src/esx/esx_vi.c:2769 src/esx/esx_vi.c:2818 src/esx/esx_vi.c:2926 #: src/esx/esx_vi.c:2982 src/esx/esx_vi.c:3079 src/esx/esx_vi.c:3276 #: src/esx/esx_vi.c:3384 src/esx/esx_vi.c:3442 src/esx/esx_vi.c:3499 #: src/esx/esx_vi.c:3554 src/esx/esx_vi.c:3671 src/esx/esx_vi.c:3992 #: src/esx/esx_vi.c:4066 src/esx/esx_vi_methods.c:44 #: src/esx/esx_vi_methods.c:240 src/esx/esx_vi_types.c:102 #: src/esx/esx_vi_types.c:196 src/esx/esx_vi_types.c:243 #: src/esx/esx_vi_types.c:285 src/esx/esx_vi_types.c:338 #: src/esx/esx_vi_types.c:608 src/esx/esx_vi_types.c:669 #: src/esx/esx_vi_types.c:885 src/esx/esx_vi_types.c:952 #: src/esx/esx_vi_types.c:1173 src/esx/esx_vi_types.c:1213 #: src/esx/esx_vi_types.c:1243 src/esx/esx_vi_types.c:1377 #: src/esx/esx_vi_types.c:1417 src/esx/esx_vi_types.c:1551 #: src/esx/esx_vi_types.c:1617 src/esx/esx_vi_types.c:1647 src/vmx/vmx.c:1760 #: src/vmx/vmx.c:1828 src/vmx/vmx.c:1936 src/vmx/vmx.c:2293 src/vmx/vmx.c:2514 #: src/vmx/vmx.c:2715 src/vmx/vmx.c:2819 src/vmx/vmx.c:3200 src/vmx/vmx.c:3250 #: src/vmx/vmx.c:3340 src/vmx/vmx.c:3424 msgid "Invalid argument" msgstr "Tham số không hợp lệ" #: src/esx/esx_driver.c:698 src/esx/esx_driver.c:827 #: src/phyp/phyp_driver.c:1004 src/xenapi/xenapi_driver.c:129 msgid "Username request failed" msgstr "Yêu cầu tên người dùng thất bại" #: src/esx/esx_driver.c:706 src/esx/esx_driver.c:835 #: src/phyp/phyp_driver.c:1085 src/xenapi/xenapi_driver.c:138 msgid "Password request failed" msgstr "Yêu cầu tên mật khẩu thất bại" #: src/esx/esx_driver.c:735 #, c-format msgid "%s is neither an ESX 3.5 host nor an ESX 4.x host" msgstr "%s không phải là máy chủ ESX 3.5 hay máy chủ ESX 4.x" #: src/esx/esx_driver.c:742 #, c-format msgid "%s isn't a GSX 2.0 host" msgstr "%s không phải là máy chủ GSX 2.0" #: src/esx/esx_driver.c:808 msgid "Path has to specify the datacenter and compute resource" msgstr "Đường dẫn phải chỉ định trung tâm dữ liệu và tài nguyên tính toán" #: src/esx/esx_driver.c:862 #, c-format msgid "%s is neither a vCenter 2.5 server nor a vCenter 4.x server" msgstr "" "%s không phải là một máy phục vụ vCenter 2.5 hay một máy phục vụ vCenter 4.x" #: src/esx/esx_driver.c:955 msgid "URI is missing the server part" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:962 msgid "Missing or invalid auth pointer" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:1021 msgid "This host is not managed by a vCenter" msgstr "Máy chủ này không được quản lý bởi một vCenter" #: src/esx/esx_driver.c:1028 #, c-format msgid "vCenter IP address %s too big for destination" msgstr "địa chỉ IP vCenter %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/esx/esx_driver.c:1041 #, c-format msgid "" "This host is managed by a vCenter with IP address %s, but a mismachting " "vCenter '%s' (%s) has been specified" msgstr "" "Máy chủ này được quản lý bởi một vCenter với địa chỉ IP %s, nhưng một " "vCenter không khớp '%s' (%s) đã được chỉ định" #: src/esx/esx_driver.c:1207 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:434 #, c-format msgid "Could not parse version number from '%s'" msgstr "Không thể phân tích số phiên bản từ '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:1273 msgid "Missing or empty 'hostName' property" msgstr "Thiếu hoặc rỗng thuộc tính 'hostName'" #: src/esx/esx_driver.c:1423 #, c-format msgid "CPU Model %s too long for destination" msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/esx/esx_driver.c:1512 #, c-format msgid "Failed to parse positive integer from '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tính số nguyên dương từ '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:1613 #, c-format msgid "No domain with ID %d" msgstr "Không có miền với ID %d" #: src/esx/esx_driver.c:1701 #, c-format msgid "No domain with name '%s'" msgstr "Không có miền với tên '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:1759 src/esx/esx_driver.c:1872 #: src/esx/esx_driver.c:1915 src/esx/esx_driver.c:1968 msgid "Domain is not powered on" msgstr "Miền chưa được bật" #: src/esx/esx_driver.c:1772 #, c-format msgid "Could not suspend domain: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:1816 msgid "Domain is not suspended" msgstr "Miền không bị ngưng" #: src/esx/esx_driver.c:1830 #, c-format msgid "Could not resume domain: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:1981 #, c-format msgid "Could not destroy domain: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:2046 #, c-format msgid "Got invalid memory size %d" msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d" #: src/esx/esx_driver.c:2095 src/esx/esx_driver.c:2999 msgid "Domain is not powered off" msgstr "Miền không bị tắt" #: src/esx/esx_driver.c:2119 #, c-format msgid "Could not set max-memory to %lu kilobytes: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:2176 #, c-format msgid "Could not set memory to %lu kilobytes: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:2412 src/esx/esx_driver.c:2422 #, c-format msgid "QueryPerf returned object with unexpected type '%s'" msgstr "QueryPerf trả lại đối tượng với kiểu không mong đợi '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:2539 src/esx/esx_driver.c:2623 #: src/phyp/phyp_driver.c:1419 src/phyp/phyp_driver.c:3678 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:2047 src/vbox/vbox_tmpl.c:2105 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1078 src/xenapi/xenapi_driver.c:1250 #, c-format msgid "unsupported flags: (0x%x)" msgstr "cờ không được hỗ trợ: (0x%x)" #: src/esx/esx_driver.c:2545 msgid "Requested number of virtual CPUs must at least be 1" msgstr "Số CPU ảo được yêu cầu ít nhất phải là 1" #: src/esx/esx_driver.c:2561 #, c-format msgid "" "Requested number of virtual CPUs is greater than max allowable number of " "virtual CPUs for the domain: %d > %d" msgstr "" "Số CPU ảo được yêu cầu phải lớn hơn số CPU ảo cho phép lớn nhất cho miền: %d " "> %d" #: src/esx/esx_driver.c:2588 #, c-format msgid "Could not set number of virtual CPUs to %d: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:2808 src/esx/esx_driver.c:2847 #, c-format msgid "Unsupported config format '%s'" msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ" #: src/esx/esx_driver.c:3013 #, c-format msgid "Could not start domain: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:3095 msgid "Domain already exists, editing existing domains is not supported yet" msgstr "Miền đã tồn tại, nhưng chỉnh sửa các miền có sẵn chưa được hỗ trợ" #: src/esx/esx_driver.c:3131 src/vmware/vmware_conf.c:356 msgid "" "Domain XML doesn't contain any disks, cannot deduce datastore and path for " "VMX file" msgstr "" "XML miền không chứa đĩa nào, không thể suy luận datastore và đường dẫn cho " "tập tin VMX" #: src/esx/esx_driver.c:3146 src/vmware/vmware_conf.c:371 msgid "" "Domain XML doesn't contain any file-based harddisks, cannot deduce datastore " "and path for VMX file" msgstr "" "XML miền không chứa đĩa cứng bằng-tập-tin nào, không thể suy luận datastore " "và đường dẫn cho tập tin VMX" #: src/esx/esx_driver.c:3153 src/vmware/vmware_conf.c:378 msgid "" "First file-based harddisk has no source, cannot deduce datastore and path " "for VMX file" msgstr "" "Đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên không có nguồn, không thể suy luận datastore " "và đường dẫn cho tập tin VMX" #: src/esx/esx_driver.c:3165 src/vmware/vmware_conf.c:389 #, c-format msgid "Expecting source '%s' of first file-based harddisk to be a VMDK image" msgstr "Mong đợi nguồn '%s' của đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên là một ảnh VMDK" #: src/esx/esx_driver.c:3235 #, c-format msgid "Could not define domain: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:3304 msgid "Domain is not suspended or powered off" msgstr "Miền không bị ngưng hay tắt" #: src/esx/esx_driver.c:3444 msgid "Cannot enable general autostart option without affecting other domains" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:3569 msgid "Parameter array must have space for 3 items" msgstr "Mảng tham số phải có không gian cho 3 mục" #: src/esx/esx_driver.c:3653 #, c-format msgid "Shares level has unknown value %d" msgstr "Cấp chia sẻ có giá trị không rõ %d" #: src/esx/esx_driver.c:3723 #, c-format msgid "Could not set reservation to %lld MHz, expecting positive value" msgstr "Không thể đặt bảo toàn sang %lld Mhz, mong đợi giá trị dương" #: src/esx/esx_driver.c:3737 #, c-format msgid "" "Could not set limit to %lld MHz, expecting positive value or -1 (unlimited)" msgstr "" "Không thể đặt hạn chế thành %lld MHz, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (không " "hạn chế)" #: src/esx/esx_driver.c:3777 #, c-format msgid "" "Could not set shares to %d, expecting positive value or -1 (low), -2 " "(normal) or -3 (high)" msgstr "" "Không thể đặt chia sẻ thành %d, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (thấp), -2 " "(bình thường hoặc -3 (cao)" #: src/esx/esx_driver.c:3784 src/esx/esx_driver.c:4580 #, c-format msgid "Unknown field '%s'" msgstr "Trường không rõ '%s'" #: src/esx/esx_driver.c:3801 #, c-format msgid "Could not change scheduler parameters: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:3877 msgid "Migration not possible without a vCenter" msgstr "Không thể di trú mà không có vCenter" #: src/esx/esx_driver.c:3883 msgid "Renaming domains on migration not supported" msgstr "Đặt lại tên miền trên di trú không được hỗ trợ" #: src/esx/esx_driver.c:3901 msgid "Only vpxmigr:// migration URIs are supported" msgstr "Chỉ các URI di trú vpxmigr:// được hỗ trợ" #: src/esx/esx_driver.c:3907 msgid "Migration source and destination have to refer to the same vCenter" msgstr "Nguồn và đích di trú phải tham chiếu đến cùng vCenter" #: src/esx/esx_driver.c:3917 msgid "Migration URI has to specify resource pool and host system" msgstr "URI di trú phải chỉ định pool nguồn và hệ thống chủ" #: src/esx/esx_driver.c:3952 #, c-format msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem: %s" msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề: %s" #: src/esx/esx_driver.c:3956 msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem" msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề" #: src/esx/esx_driver.c:3978 #, c-format msgid "Could not migrate domain, migration task finished with an error: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:4051 msgid "Could not retrieve memory usage of resource pool" msgstr "Không thể lấy sự sử dụng bộ nhớ của pool tài nguyên" #: src/esx/esx_driver.c:4189 #, c-format msgid "Snapshot '%s' already exists" msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại" #: src/esx/esx_driver.c:4205 #, c-format msgid "Could not create snapshot: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:4467 #, c-format msgid "Could not revert to snapshot '%s': %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:4526 #, c-format msgid "Could not delete snapshot '%s': %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:4597 #, c-format msgid "Could not change memory parameters: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:4634 msgid "Parameter array must have space for 1 item" msgstr "" #: src/esx/esx_driver.c:4655 #, c-format msgid "Field %s too big for destination" msgstr "Trường %s quá lớn cho nơi ghi" #: src/esx/esx_storage_driver.c:88 src/esx/esx_storage_driver.c:567 msgid "DatastoreInfo has unexpected type" msgstr "DatastoreInfo có kiểu không mong đợi" #: src/esx/esx_storage_driver.c:338 #, c-format msgid "Could not find datastore with UUID '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore với UUID '%s'" #: src/esx/esx_storage_driver.c:555 #, c-format msgid "Datastore has unexpected type '%s'" msgstr "Datastore có kiểu không mong đợi '%s'" #: src/esx/esx_storage_driver.c:605 msgid "Cannot deactivate storage pool autostart" msgstr "Không thể khử kích hoạt tự động chạy pool lưu trữ" #: src/esx/esx_storage_driver.c:835 msgid "" "QueryVirtualDiskUuid not avialable, cannot lookup storage volume by UUID" msgstr "QueryVirtualDiskUuid không có sẵn, không thể tìm ổ lưu trữ bởi UUID" #: src/esx/esx_storage_driver.c:997 src/esx/esx_storage_driver.c:1231 msgid "Creating non-file volumes is not supported" msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1006 src/esx/esx_storage_driver.c:1240 #, c-format msgid "Volume name '%s' doesn't have expected format '/'" msgstr "Tên ổ '%s' không có định dạng mong đợi '/'" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1013 src/esx/esx_storage_driver.c:1247 #, c-format msgid "Volume name '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'" msgstr "Tên ổ '%s' có đuôi không được hỗ trợ, mong chờ '.vmdk'" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1093 msgid "Unsupported capacity-to-allocation relation" msgstr "Mối quan hệ dung-lượng---cấp-phát không được hỗ trợ" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1119 #, c-format msgid "Could not create volume: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1147 src/esx/esx_storage_driver.c:1349 #, c-format msgid "Creation of %s volumes is not supported" msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1321 #, c-format msgid "Could not copy volume: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1409 #, c-format msgid "Could not delete volume: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1458 #, c-format msgid "Could not wipe volume: %s" msgstr "" #: src/esx/esx_storage_driver.c:1593 #, c-format msgid "File '%s' has unknown type" msgstr "Tập tin '%s' có kiểu không rõ" #: src/esx/esx_util.c:92 #, c-format msgid "" "Query parameter 'transport' has unexpected value '%s' (should be http|https)" msgstr "" "Tham số truy vấn 'transport' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là http|" "https)" #: src/esx/esx_util.c:110 #, c-format msgid "" "Query parameter 'no_verify' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)" msgstr "" "Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc 1)" #: src/esx/esx_util.c:120 #, c-format msgid "" "Query parameter 'auto_answer' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)" msgstr "" "Tham số truy vấn 'auto_answer' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc " "1)" #: src/esx/esx_util.c:146 #, c-format msgid "" "Query parameter 'proxy' contains unexpected type '%s' (should be (http|socks" "(|4|4a|5))" msgstr "" "Tham số truy vấn 'proxy' chứa kiểu không mong đợi '%s' (nên là (http|socks(|" "4|4a|5))" #: src/esx/esx_util.c:164 msgid "Query parameter 'proxy' doesn't contain a hostname" msgstr "Tham số truy vấn 'proxy' không chứa tên máy chủ" #: src/esx/esx_util.c:176 #, c-format msgid "" "Query parameter 'proxy' has unexpected portvalue '%s' (should be [1..65535])" msgstr "" "Tham số truy vấn 'proxy' có giá trị cổng không mong đợi '%s' (nên là " "[1..65535])" #: src/esx/esx_util.c:303 #, c-format msgid "Datastore path '%s' doesn't have expected format '[] '" msgstr "" "Đường dẫn datastore '%s' không có định dạng mong đợi '[] <đường-" "dẫn>'" #: src/esx/esx_util.c:386 #, c-format msgid "IP address lookup for host '%s' failed: %s" msgstr "Tìm địa chỉ IP cho máy chủ '%s' thất bại: %s" #: src/esx/esx_util.c:393 #, c-format msgid "No IP address for host '%s' found: %s" msgstr "Không có địa chỉ IP cho máy chủ '%s' được tìm thấy: %s" #: src/esx/esx_util.c:403 #, c-format msgid "Formating IP address for host '%s' failed: %s" msgstr "Định dạng địa chỉ IP cho host '%s' thất bại: %s" #: src/esx/esx_util.c:423 src/esx/esx_vi.c:2150 src/vmx/vmx.c:696 #, c-format msgid "Could not parse UUID from string '%s'" msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:226 #, c-format msgid "curl_easy_perform() returned an error: %s (%d) : %s" msgstr "curl_easy_perform() trả lại lỗi: %s (%d) : %s" #: src/esx/esx_vi.c:236 #, c-format msgid "" "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned an error: %s (%d) : %s" msgstr "url_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại lỗi: %s (%d) : %s" #: src/esx/esx_vi.c:244 msgid "" "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned a negative response code" msgstr "" "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại một mã phản hồi tiêu cực" #: src/esx/esx_vi.c:256 #, c-format msgid "" "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) returned an error: %s (%d) : %s" msgstr "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) trả lại một lỗi: %s (%d) : %s" #: src/esx/esx_vi.c:262 #, c-format msgid "The server redirects from '%s' to '%s'" msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s' sang '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:267 #, c-format msgid "The server redirects from '%s'" msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:280 src/esx/esx_vi_methods.c:165 msgid "Invalid call" msgstr "Gọi không hợp lệ" #: src/esx/esx_vi.c:288 msgid "Could not initialize CURL" msgstr "Không thể khởi chạy CURL" #: src/esx/esx_vi.c:307 msgid "Could not build CURL header list" msgstr "Không thể dựng danh sách header CURL" #: src/esx/esx_vi.c:341 msgid "Could not initialize CURL mutex" msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL" #: src/esx/esx_vi.c:374 #, c-format msgid "HTTP response code %d for download from '%s'" msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải về từ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:420 #, c-format msgid "HTTP response code %d for upload to '%s'" msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải lên từ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:455 #, c-format msgid "Trying to lock unknown SharedCURL lock %d" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:483 #, c-format msgid "Trying to unlock unknown SharedCURL lock %d" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:500 msgid "Trying to free SharedCURL object that is still in use" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:520 msgid "Cannot share uninitialized CURL handle" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:526 msgid "Cannot share CURL handle that is already shared" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:535 msgid "Could not initialize CURL (share)" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:552 msgid "Could not initialize a CURL (share) mutex" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:571 msgid "Cannot unshare uninitialized CURL handle" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:577 msgid "Cannot unshare CURL handle that is not shared" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:582 msgid "CURL (share) mismatch" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:657 msgid "Could not initialize session mutex" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:680 #, c-format msgid "Expecting VI API major/minor version '2.5' or '4.x' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi phiên bản VI API chính/phụ '2.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:690 #, c-format msgid "Expecting GSX major/minor version '2.0' but found '%s'" msgstr "Mong đợi phiên bản GSX chính/phụ '2.0' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:709 #, c-format msgid "Expecting ESX major/minor version '3.5' or '4.x' but found '%s'" msgstr "Mong đợi phiên bản ESX chính/phụ '3.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:728 #, c-format msgid "Expecting VPX major/minor version '2.5' or '4.x' but found '%s'" msgstr "Mong đợi phiên bản VPX chính/phụ '2.5' hoặc '4.x' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:734 #, c-format msgid "" "Expecting product 'gsx' or 'esx' or 'embeddedEsx' or 'vpx' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi sản phẩm 'gsx' hoặc 'esx' hoặc 'embeddedEsx' hoặc 'vpx' nhưng lại " "thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:741 #, c-format msgid "Expecting VI API type 'HostAgent' or 'VirtualCenter' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi kiểu VI API 'HostAgent' hoặc 'VirtualCenter' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:791 src/esx/esx_vi.c:849 msgid "Could not retrieve resource pool" msgstr "Không thể lấy pool tài nguyên" #: src/esx/esx_vi.c:800 msgid "Path has to specify the host system" msgstr "Đường dẫn phải chỉ định hệ thống chủ" #: src/esx/esx_vi.c:924 msgid "Could not create XPath context" msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh XPath" #: src/esx/esx_vi.c:939 #, c-format msgid "" "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, XPath evaluation " "failed" msgstr "" "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, đánh giá XPath " "thất bại" #: src/esx/esx_vi.c:947 #, c-format msgid "" "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, deserialization " "failed" msgstr "" "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, trích xuất dữ " "liệu thất bại" #: src/esx/esx_vi.c:954 #, c-format msgid "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault: %s - %s" msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai: %s - %s" #: src/esx/esx_vi.c:976 #, c-format msgid "XPath evaluation of response for call to '%s' failed" msgstr "Đánh giá XPath của đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' thất bại" #: src/esx/esx_vi.c:988 src/esx/esx_vi.c:1003 #, c-format msgid "Call to '%s' returned an empty result, expecting a non-empty result" msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một kết quả rỗng, mong đợi một kết quả không rỗng" #: src/esx/esx_vi.c:993 src/esx/esx_vi.c:1014 #, c-format msgid "Call to '%s' returned a list, expecting exactly one item" msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một danh sách, mong đợi chính xác một mục" #: src/esx/esx_vi.c:1028 #, c-format msgid "Call to '%s' returned something, expecting an empty result" msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một cái gì đó, mong đợi một kết quả rỗng" #: src/esx/esx_vi.c:1037 msgid "Invalid argument (occurrence)" msgstr "Tham số không hợp lệ (sự cố)" #: src/esx/esx_vi.c:1043 #, c-format msgid "HTTP response code %d for call to '%s'" msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:1103 src/esx/esx_vi_types.c:870 #, c-format msgid "Expecting type '%s' but found '%s'" msgstr "Mong đợi kiểu '%s' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:1117 src/esx/esx_vi.c:1189 src/esx/esx_vi_types.c:357 #: src/esx/esx_vi_types.c:1004 #, c-format msgid "Unknown value '%s' for %s" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho %s" #: src/esx/esx_vi.c:1283 #, c-format msgid "Expecting type to begin with 'ArrayOf' but found '%s'" msgstr "Mong đợi kiểu để bắt đầu với 'ArrayOf' nhưng lại thấy '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:1292 src/esx/esx_vi.c:1365 src/esx/esx_vi_types.c:299 #, c-format msgid "Wrong XML element type %d" msgstr "Kiểu thành phần XML sai %d" #: src/esx/esx_vi.c:1568 msgid "Invalid call, no mutex" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:1575 msgid "Invalid call, no session" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:1634 msgid "Key of the current session differs from the key at last login" msgstr "Khóa của phiên làm việc hiện tại khác với khóa lần đăng nhập trước" #: src/esx/esx_vi.c:1686 src/esx/esx_vi.c:1698 src/esx/esx_vi.c:1712 #, c-format msgid "Invalid lookup of '%s' from '%s'" msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:1718 #, c-format msgid "Invalid lookup from '%s'" msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ từ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:1749 #, c-format msgid "Could not lookup '%s' from '%s'" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:1755 #, c-format msgid "Could not lookup '%s' list from '%s'" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:1761 msgid "Invalid occurrence value" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:1808 #, c-format msgid "Missing '%s' property while looking for ManagedEntityStatus" msgstr "Thiếu thuộc tính '%s' khi tìm ManagedEntityStatus" #: src/esx/esx_vi.c:1831 msgid "Missing 'runtime.powerState' property" msgstr "Thiếu thuộc tính 'runtime.powerState'" #: src/esx/esx_vi.c:1892 src/esx/esx_vi.c:1925 src/esx/esx_vi.c:1961 #: src/esx/esx_vi.c:1997 #, c-format msgid "Missing '%s' property" msgstr "Thiếu thuộc tính '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2068 msgid "ObjectContent does not reference a virtual machine" msgstr "ObjectContent không tham chiếu tới một máy ảo" #: src/esx/esx_vi.c:2076 #, c-format msgid "Could not parse positive integer from '%s'" msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2106 msgid "Domain name contains invalid escape sequence" msgstr "Tên miền chứa dãy thoát không hợp lệ" #: src/esx/esx_vi.c:2116 msgid "Could not get name of virtual machine" msgstr "Không thể lấy tên của máy ảo" #: src/esx/esx_vi.c:2144 msgid "Could not get UUID of virtual machine" msgstr "Không thể lấy UUID của máy ảo" #: src/esx/esx_vi.c:2277 #, c-format msgid "Could not find snapshot with name '%s'" msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2312 #, c-format msgid "Could not find domain snapshot with internal name '%s'" msgstr "Không thể tìm ảnh chụp miền với tên nội bộ '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2377 #, c-format msgid "Could not find domain with UUID '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với UUID '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2452 #, c-format msgid "Could not find domain with name '%s'" msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2505 msgid "Other tasks are pending for this domain" msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này" #: src/esx/esx_vi.c:2586 #, c-format msgid "Could not find datastore with name '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2673 #, c-format msgid "Could not find datastore containing absolute path '%s'" msgstr "Không thể tìm datastore chứa đường dẫn tuyệt đối '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:2743 msgid "Could not lookup datastore host mount" msgstr "Không thể tìm điểm lắp máy chủ datastore" #: src/esx/esx_vi.c:3019 msgid "Domain has no current snapshot" msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại" #: src/esx/esx_vi.c:3026 msgid "Could not lookup root snapshot list" msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc" #: src/esx/esx_vi.c:3114 #, c-format msgid "Datastore path '%s' doesn't reference a file" msgstr "Đường dẫn datastore '%s' không tham chiếu tới một tập tin" #: src/esx/esx_vi.c:3201 #, c-format msgid "Could not search in datastore '%s': %s" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:3220 #, c-format msgid "No storage volume with key or path '%s'" msgstr "Không có ổ lưu trữ với khóa hoặc đường dẫn '%s'" #: src/esx/esx_vi.c:3346 #, c-format msgid "Could not serach in datastore '%s': %s" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:3474 msgid "Could not retrieve the AutoStartDefaults object" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:3590 src/esx/esx_vi.c:3624 #, c-format msgid "" "Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', no " "possible answers" msgstr "" "Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', không có câu " "trả lời khả thi" #: src/esx/esx_vi.c:3598 #, c-format msgid "" "Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', " "possible answers are %s, but no default answer is specified" msgstr "" "Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu hỏi khả " "thi là %s, nhưng không có câu trả lời mặc định được chỉ định" #: src/esx/esx_vi.c:3619 #, c-format msgid "" "Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', " "possible answers are %s" msgstr "" "Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu trả lời " "khả thi là %s" #: src/esx/esx_vi.c:3726 msgid "" "Cancelable task is blocked by an unanswered question but cancelation failed" msgstr "" "Tác vụ có thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời nhưng việc hủy " "đã thất bại" #: src/esx/esx_vi.c:3731 msgid "Non-cancelable task is blocked by an unanswered question" msgstr "Tác vụ không thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời" #: src/esx/esx_vi.c:3868 #, c-format msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected length" msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một độ dài không mong đợi" #: src/esx/esx_vi.c:3882 #, c-format msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected format" msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một định dạng không mong đợi" #: src/esx/esx_vi.c:3924 msgid "Unexpected product version" msgstr "Phiên bản sản phẩm không mong đợi" #: src/esx/esx_vi.c:4072 #, c-format msgid "Missing 'name' property in %s lookup" msgstr "" #: src/esx/esx_vi.c:4105 #, c-format msgid "Could not find %s with name '%s'" msgstr "" #: src/esx/esx_vi_types.c:85 src/esx/esx_vi_types.c:730 #, c-format msgid "%s object has invalid dynamic type" msgstr "" #: src/esx/esx_vi_types.c:215 src/esx/esx_vi_types.c:228 #: src/esx/esx_vi_types.c:546 src/esx/esx_vi_types.c:652 #, c-format msgid "Call to %s for unexpected type '%s'" msgstr "Gọi tới %s cho kiểu không mong đợi '%s'" #: src/esx/esx_vi_types.c:350 #, c-format msgid "XML node doesn't contain text, expecting an %s value" msgstr "" #: src/esx/esx_vi_types.c:364 #, c-format msgid "Value '%s' is not representable as %s" msgstr "" #: src/esx/esx_vi_types.c:489 src/esx/esx_vi_types.c:713 #, c-format msgid "%s object is missing the required '%s' property" msgstr "" #: src/esx/esx_vi_types.c:679 src/esx/esx_vi_types.c:1738 #, c-format msgid "%s is missing 'type' property" msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'" #: src/esx/esx_vi_types.c:688 #, c-format msgid "Unknown value '%s' for %s 'type' property" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của %s" #: src/esx/esx_vi_types.c:902 src/esx/esx_vi_types.c:964 msgid "Could not copy an XML node" msgstr "Không thể sao chép một nút XML" #: src/esx/esx_vi_types.c:975 msgid "AnyType is missing 'type' property" msgstr "AnyType thiếu thuộc tính 'type'" #: src/esx/esx_vi_types.c:983 #, c-format msgid "Unknown value '%s' for AnyType 'type' property" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của AnyType" #: src/esx/esx_vi_types.c:1012 #, c-format msgid "Value '%s' is out of %s range" msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s" #: src/esx/esx_vi_types.c:1028 #, c-format msgid "Unknown value '%s' for xsd:boolean" msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho xsd:boolean" #: src/esx/esx_vi_types.c:1390 msgid "XML node doesn't contain text, expecting an xsd:dateTime value" msgstr "Nút XML không chứa chữ, mong đợi một giá trị xsd:dateTime" #: src/esx/esx_vi_types.c:1423 #, c-format msgid "xsd:dateTime value '%s' too long for destination" msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' quá dài cho chỗ ghi" #: src/esx/esx_vi_types.c:1445 src/esx/esx_vi_types.c:1455 #: src/esx/esx_vi_types.c:1468 src/esx/esx_vi_types.c:1482 #, c-format msgid "xsd:dateTime value '%s' has unexpected format" msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi" #: src/esx/esx_vi_types.c:1565 msgid "MethodFault is missing 'type' property" msgstr "" #: src/esx/esx_vi_types.c:1660 msgid "ManagedObjectReference is missing 'type' property" msgstr "ManagedObjectReference thiếu thuộc tính 'type'" #: src/fdstream.c:76 src/fdstream.c:112 src/fdstream.c:193 src/fdstream.c:299 #: src/fdstream.c:351 msgid "stream is not open" msgstr "luồng chưa mở" #: src/fdstream.c:83 src/fdstream.c:119 msgid "stream does not have a callback registered" msgstr "luồng không có một callback được đăng ký" #: src/fdstream.c:200 msgid "stream already has a callback registered" msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký" #: src/fdstream.c:210 msgid "cannot register file watch on stream" msgstr "không thể đăng ký tập tin xem trên luồng" #: src/fdstream.c:257 #, c-format msgid "I/O helper exited with status %d" msgstr "" #: src/fdstream.c:261 msgid "I/O helper exited abnormally" msgstr "" #: src/fdstream.c:293 msgid "Too many bytes to write to stream" msgstr "" #: src/fdstream.c:308 src/fdstream.c:327 msgid "cannot write to stream" msgstr "không thể ghi vào luồng" #: src/fdstream.c:345 msgid "Too many bytes to read from stream" msgstr "" #: src/fdstream.c:377 msgid "cannot read from stream" msgstr "" #: src/fdstream.c:425 src/util/event_poll.c:644 msgid "Unable to initialize mutex" msgstr "" #: src/fdstream.c:455 msgid "Unable to open UNIX socket" msgstr "" #: src/fdstream.c:498 msgid "UNIX domain sockets are not supported on this platform" msgstr "" #: src/fdstream.c:528 #, c-format msgid "Unable to open stream for '%s'" msgstr "" #: src/fdstream.c:535 #, c-format msgid "Unable to access stream for '%s'" msgstr "" #: src/fdstream.c:552 #, c-format msgid "%s: Cannot request read and write flags together" msgstr "" #: src/fdstream.c:560 src/lxc/lxc_driver.c:1549 msgid "Unable to create pipe" msgstr "" #: src/fdstream.c:599 src/util/iohelper.c:71 #, c-format msgid "Unable to seek %s to %llu" msgstr "" #: src/fdstream.c:634 #, c-format msgid "Attempt to create %s without specifying mode" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:110 src/interface/netcf_driver.c:278 #, c-format msgid "couldn't find interface named '%s': %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:115 src/interface/netcf_driver.c:283 #, c-format msgid "couldn't find interface named '%s'" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:192 #, c-format msgid "failed to get number of interfaces on host: %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:212 #, c-format msgid "failed to list host interfaces: %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:233 #, c-format msgid "failed to get number of defined interfaces on host: %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:254 #, c-format msgid "failed to list host defined interfaces: %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:311 #, c-format msgid "couldn't find interface with MAC address '%s': %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:318 #, c-format msgid "couldn't find interface with MAC address '%s'" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:324 msgid "multiple interfaces with matching MAC address" msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC" #: src/interface/netcf_driver.c:362 src/interface/netcf_driver.c:417 #, c-format msgid "could not get interface XML description: %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:451 #, c-format msgid "failed to undefine interface %s: %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:483 #, c-format msgid "failed to create (start) interface %s: %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:515 #, c-format msgid "failed to destroy (stop) interface %s: %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:546 #, c-format msgid "failed to get status of interface %s: %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:575 #, c-format msgid "failed to begin transaction: %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:598 #, c-format msgid "failed to commit transaction: %s%s%s" msgstr "" #: src/interface/netcf_driver.c:621 #, c-format msgid "failed to rollback transaction: %s%s%s" msgstr "" #: src/internal.h:236 #, c-format msgid "%s: unsupported flags (0x%lx)" msgstr "%s: cờ không hỗ trợ (0x%lx)" #: src/libvirt.c:578 src/libvirt.c:611 src/libvirt.c:644 src/libvirt.c:677 #: src/libvirt.c:710 src/libvirt.c:743 src/libvirt.c:779 src/libvirt.c:819 #, c-format msgid "Too many drivers, cannot register %s" msgstr "" #: src/libvirt.c:786 msgid "Tried to register an internal Xen driver" msgstr "" #: src/libvirt.c:845 #, c-format msgid "Initialization of %s state driver failed" msgstr "Khởi chạy trình điều khiển trạng thái %s thất bại" #: src/libvirt.c:998 msgid "could not parse connection URI" msgstr "không thể phân tích URI kết nối" #: src/libvirt.c:1047 #, c-format msgid "libvirt was built without the '%s' driver" msgstr "libvirt được dựng mà không có trình điều khiển '%s'" #: src/libvirt.c:1070 #, c-format msgid "No connection for URI %s" msgstr "" #: src/libvirt.c:2278 msgid "could not build absolute output file path" msgstr "" #: src/libvirt.c:2335 msgid "could not build absolute input file path" msgstr "" #: src/libvirt.c:2393 msgid "crash and live flags are mutually exclusive" msgstr "" #: src/libvirt.c:2404 msgid "could not build absolute core file path" msgstr "" #: src/libvirt.c:3380 msgid "virDomainGetXMLDesc with secure flag" msgstr "virDomainGetXMLDesc với cờ bảo mật" #: src/libvirt.c:3565 msgid "domainMigratePrepare did not set uri" msgstr "domainMigratePrepare đã không đặt uri" #: src/libvirt.c:3676 src/qemu/qemu_migration.c:1942 msgid "domainMigratePrepare2 did not set uri" msgstr "domainMigratePrepare2 đã không đặt uri" #: src/libvirt.c:3806 src/qemu/qemu_migration.c:2074 msgid "domainMigratePrepare3 did not set uri" msgstr "" #: src/libvirt.c:3970 src/libvirt.c:4040 src/libvirt.c:4374 src/libvirt.c:4386 msgid "Unable to change target guest XML during migration" msgstr "" #: src/libvirt.c:3975 msgid "Unable to override peer2peer migration URI" msgstr "" #: src/libvirt.c:4183 src/libvirt.c:4355 msgid "cannot perform tunnelled migration without using peer2peer flag" msgstr "không thể thực hiện di trú đường hầm mà không dùng cờ peer2peer" #: src/libvirt.c:6025 src/libvirt.c:6124 msgid "flags must be zero" msgstr "cờ phải là không" #: src/libvirt.c:6118 msgid "path is NULL" msgstr "đường dẫn NULL" #: src/libvirt.c:6131 msgid "buffer is NULL" msgstr "bộ đệm NULL" #: src/libvirt.c:6233 src/qemu/qemu_driver.c:6256 msgid "flags parameter must be VIR_MEMORY_VIRTUAL or VIR_MEMORY_PHYSICAL" msgstr "thông số cờ phải là VIR_MEMORY_VIRTUAL hoặc VIR_MEMORY_PHYSICAL" #: src/libvirt.c:6240 msgid "buffer is NULL but size is non-zero" msgstr "bộ đệm NULL nhưng kích thước khác không" #: src/libvirt.c:13146 msgid "data sources cannot be used for non-blocking streams" msgstr "các nguồn dữ liệu không thể được dùng cho các dòng không chặn" #: src/libvirt.c:13248 msgid "data sinks cannot be used for non-blocking streams" msgstr "các bồn dữ liệu không thể được sử dụng cho các luồng không chặn" #: src/libvirt.c:15015 msgid "virDomainSnapshotGetXMLDesc with secure flag" msgstr "virDomainSnapshotGetXMLDesc với cờ bảo mật" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:96 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to access config file %s" msgstr "không thể lưu tập tin %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:164 #, c-format msgid "Lockspace path '%s' exceeded %d characters" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:178 src/locking/lock_driver_sanlock.c:549 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create lockspace %s" msgstr "Không thể tạo Ổ: %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:187 src/locking/lock_driver_sanlock.c:558 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to query sector size %s: error %d" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:191 src/locking/lock_driver_sanlock.c:562 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to query sector size %s" msgstr "Không thể từ chối các thiết bị cho miền %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:201 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to allocate lockspace %s" msgstr "không thể đóng %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:208 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to save lockspace %s" msgstr "không thể lưu tập tin %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:216 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initialize lockspace %s: error %d" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:220 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initialize lockspace %s" msgstr "không thể khởi chạy chứng thực: %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:237 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add lockspace %s: error %d" msgstr "Thất bại khi cho phép thiết bị %s cho %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:241 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to add lockspace %s" msgstr "Không thể mở %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:293 msgid "Automatic disk lease mode enabled, but no host ID is set" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:333 msgid "Sanlock plugin is not initialized" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:339 #, c-format msgid "Unsupported object type %d" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:358 src/locking/lock_driver_sanlock.c:699 #, c-format msgid "Domain name '%s' exceeded %d characters" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:404 msgid "String length too small to store md5 checksum" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:410 #, fuzzy msgid "Unable to compute md5 checksum" msgstr "Không thể mở %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:440 #, c-format msgid "Resource name '%s' exceeds %d characters" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:449 src/locking/lock_driver_sanlock.c:511 #, c-format msgid "Lease path '%s' exceeds %d characters" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:458 src/locking/lock_driver_sanlock.c:520 #, c-format msgid "Resource lockspace '%s' exceeds %d characters" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:491 #, fuzzy msgid "Unexpected lock parameters for disk resource" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa ide" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:572 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to allocate lease %s" msgstr "Không thể tạo Ổ: %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:579 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to save lease %s" msgstr "không thể lưu tập tin %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:587 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initialize lease %s: error %d" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:591 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initialize lease %s" msgstr "không thể khởi chạy chứng thực: %s" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:622 #, c-format msgid "Too many resources %d for object" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:629 msgid "Readonly leases are not supported" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:634 msgid "Sharable leases are not supported" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:688 msgid "" "Read/write, exclusive access, disks were present, but no leases specified" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:710 #, c-format msgid "Unable to parse lock state %s: error %d" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:714 #, c-format msgid "Unable to parse lock state %s" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:735 #, c-format msgid "Failed to open socket to sanlock daemon: error %d" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:739 msgid "Failed to open socket to sanlock daemon" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:750 #, c-format msgid "Failed to acquire lock: error %d" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:753 msgid "Failed to acquire lock" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:774 #, c-format msgid "Failed to restrict process: error %d" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:777 msgid "Failed to restrict process" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:823 src/locking/lock_driver_sanlock.c:866 #, c-format msgid "Failed to inquire lock: error %d" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:826 src/locking/lock_driver_sanlock.c:869 msgid "Failed to inquire lock" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:837 #, c-format msgid "Failed to release lock: error %d" msgstr "" #: src/locking/lock_driver_sanlock.c:840 msgid "Failed to release lock" msgstr "" #: src/locking/lock_manager.c:49 src/locking/lock_manager.c:57 #, c-format msgid "Missing '%s' field in lock manager driver" msgstr "" #: src/locking/lock_manager.c:146 #, c-format msgid "Plugin %s not accessible" msgstr "" #: src/locking/lock_manager.c:154 #, c-format msgid "Failed to load plugin %s: %s" msgstr "" #: src/locking/lock_manager.c:161 msgid "Missing plugin initialization symbol 'virLockDriverImpl'" msgstr "" #: src/locking/lock_manager.c:198 msgid "this platform is missing dlopen" msgstr "" #: src/lxc/lxc_container.c:139 msgid "setsid failed" msgstr "setsid thất bại" #: src/lxc/lxc_container.c:145 msgid "ioctl(TIOCSTTY) failed" msgstr "ioctl(TIOCSTTY) thất bại" #: src/lxc/lxc_container.c:160 msgid "dup2(stdin) failed" msgstr "dup2(stdin) thất bại" #: src/lxc/lxc_container.c:166 msgid "dup2(stdout) failed" msgstr "dup2(stdout) thất bại" #: src/lxc/lxc_container.c:172 msgid "dup2(stderr) failed" msgstr "dup2(stderr) thất bại" #: src/lxc/lxc_container.c:319 msgid "Failed to make root private" msgstr "Thất bại khi làm root riêng tư hóa" #: src/lxc/lxc_container.c:330 src/lxc/lxc_container.c:352 #: src/lxc/lxc_container.c:536 #, c-format msgid "Failed to create %s" msgstr "Thất bại khi tạo %s" #: src/lxc/lxc_container.c:339 #, c-format msgid "Failed to mount empty tmpfs at %s" msgstr "Thất bại khi lắp tmpfs rỗng tại %s" #: src/lxc/lxc_container.c:360 #, c-format msgid "Failed to bind new root %s into tmpfs" msgstr "Thất bại khi gắn kết root mới %s vào tmpfs" #: src/lxc/lxc_container.c:369 #, c-format msgid "Failed to chroot into %s" msgstr "Thất bại khi chroot vào %s" #: src/lxc/lxc_container.c:377 msgid "Failed to pivot root" msgstr "Thất bại khi pivot root" #: src/lxc/lxc_container.c:420 #, c-format msgid "Failed to mkdir %s" msgstr "Thất bại khi mkdir %s" #: src/lxc/lxc_container.c:426 #, c-format msgid "Failed to mount %s on %s" msgstr "Thất bại khi lắp %s trên %s" #: src/lxc/lxc_container.c:434 msgid "Cannot create /dev/pts" msgstr "Không thể tạo /dev/pts" #: src/lxc/lxc_container.c:441 msgid "Failed to mount /dev/pts in container" msgstr "Thất bại khi lắp /dev/pts trong bộ chứa" #: src/lxc/lxc_container.c:475 #, c-format msgid "Failed to make device %s" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s" #: src/lxc/lxc_container.c:484 msgid "Failed to create symlink /dev/ptmx to /dev/pts/ptmx" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng /dev/ptmx vào /dev/pts/ptmx" #: src/lxc/lxc_container.c:492 msgid "Failed to make device /dev/ptmx" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị /dev/ptmx" #: src/lxc/lxc_container.c:503 msgid "Failed to symlink /dev/pts/0 to /dev/tty1" msgstr "Thất bại khi liên kết tượng trưng /dev/pts/0 vào /dev/tty1" #: src/lxc/lxc_container.c:508 msgid "Failed to symlink /dev/pts/0 to /dev/console" msgstr "" #: src/lxc/lxc_container.c:543 src/lxc/lxc_container.c:659 #, c-format msgid "Failed to mount %s at %s" msgstr "Thất bại khi lắp %s tại %s" #: src/lxc/lxc_container.c:566 msgid "Failed to read /proc/mounts" msgstr "Thất bại khi đọc /proc/mounts" #: src/lxc/lxc_container.c:595 #, c-format msgid "Failed to unmount '%s'" msgstr "Thất bại khi bỏ lắp '%s'" #: src/lxc/lxc_container.c:645 msgid "Failed to make / slave" msgstr "Thất bại khi tạo đầy tớ /" #: src/lxc/lxc_container.c:669 msgid "Failed to mount /proc" msgstr "Thất bại khi lắp /proc" #: src/lxc/lxc_container.c:708 #, c-format msgid "Failed to remove capabilities: %d" msgstr "Thất bại khi xóa bỏ các khả năng: %d" #: src/lxc/lxc_container.c:714 #, c-format msgid "Failed to apply capabilities: %d" msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d" #: src/lxc/lxc_container.c:755 msgid "lxcChild() passed invalid vm definition" msgstr "lxcChild() truyền định nghĩa vm không hợp lệ" #: src/lxc/lxc_container.c:780 #, c-format msgid "Failed to open tty %s" msgstr "Thất bại khi mở tty %s" #: src/lxc/lxc_container.c:790 #, c-format msgid "cannot find init path '%s' relative to container root" msgstr "" #: src/lxc/lxc_container.c:798 msgid "Failed to read the container continue message" msgstr "Thất bại khi đọc tin nhắn tiếp tục của bộ chứa" #: src/lxc/lxc_container.c:815 #, fuzzy msgid "failed to send continue signal to controller" msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi" #: src/lxc/lxc_container.c:923 msgid "Failed to run clone container" msgstr "Thất bại khi chạy bộ chứa nhân bản" #: src/lxc/lxc_conf.c:68 src/qemu/qemu_driver.c:250 src/uml/uml_conf.c:81 msgid "cannot get the host uuid" msgstr "không thể lấy uuid máy chủ" #: src/lxc/lxc_controller.c:98 msgid "Unable to get cgroup for driver" msgstr "Không thể lấy cgroup cho trình điều khiển" #: src/lxc/lxc_controller.c:105 #, c-format msgid "Unable to create cgroup for domain %s" msgstr "Không thể tạo cgroup cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:114 #, c-format msgid "Unable to set Blkio weight for domain %s" msgstr "" #: src/lxc/lxc_controller.c:124 #, c-format msgid "Unable to set cpu shares for domain %s" msgstr "" #: src/lxc/lxc_controller.c:133 #, c-format msgid "Unable to set memory limit for domain %s" msgstr "Không thể đặt hạn chế bộ nhớ cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:142 src/qemu/qemu_cgroup.c:322 #, c-format msgid "Unable to set memory hard limit for domain %s" msgstr "Không thể đặt hạn chế cứng bộ nhớ cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:152 src/qemu/qemu_cgroup.c:331 #, c-format msgid "Unable to set memory soft limit for domain %s" msgstr "Không thể đặt hạn chế mềm bộ nhớ cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:162 src/qemu/qemu_cgroup.c:341 #, c-format msgid "Unable to set swap hard limit for domain %s" msgstr "Không thể đặt hạn chế cứng trao đổi cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:171 #, c-format msgid "Unable to deny devices for domain %s" msgstr "Không thể từ chối các thiết bị cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:185 #, c-format msgid "Unable to allow device %c:%d:%d for domain %s" msgstr "Không thể cho phép thiết bị %c:%d:%d cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:195 #, c-format msgid "Unable to allow PYT devices for domain %s" msgstr "Không thể cho phép các thiết bị PYT cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:203 #, c-format msgid "Unable to add task %d to cgroup for domain %s" msgstr "Không thể thêm tác vụ %d vào cgroup cho miền %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:231 #, c-format msgid "failed to create server socket '%s'" msgstr "thất bại khi tạo socket máy phục vụ '%s'" #: src/lxc/lxc_controller.c:241 #, c-format msgid "Socket path %s too long for destination" msgstr "Đường dẫn socket %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/lxc/lxc_controller.c:247 #, c-format msgid "failed to bind server socket '%s'" msgstr "thất bại khi gắn kết socket máy phục vụ '%s'" #: src/lxc/lxc_controller.c:253 #, c-format msgid "failed to listen server socket %s" msgstr "thất bại khi nghe socket máy phục vụ %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:286 #, c-format msgid "read of fd %d failed" msgstr "đọc fd %d thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:293 #, c-format msgid "write to fd %d failed" msgstr "ghi vào fd %d thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:314 #, c-format msgid "failed to apply capabilities: %d" msgstr "thất bại khi áp dụng các khả năng: %d" #: src/lxc/lxc_controller.c:393 msgid "epoll_create(2) failed" msgstr "epoll_create(2) thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:403 msgid "epoll_ctl(appPty) failed" msgstr "epoll_ctl(appPty) thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:409 msgid "epoll_ctl(contPty) failed" msgstr "epoll_ctl(contPty) thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:417 msgid "epoll_ctl(monitor) failed" msgstr "epoll_ctl(monitor) thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:425 src/lxc/lxc_controller.c:457 #: src/lxc/lxc_controller.c:463 msgid "epoll_ctl(client) failed" msgstr "epoll_ctl(client) thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:445 msgid "accept(monitor,...) failed" msgstr "accept(monitor,...) thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:485 #, c-format msgid "error event %d" msgstr "lỗi sự kiện %d" #: src/lxc/lxc_controller.c:506 msgid "epoll_wait() failed" msgstr "epoll_wait() thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:593 #, c-format msgid "Unable to request personality for %s on %s" msgstr "" #: src/lxc/lxc_controller.c:630 msgid "sockpair failed" msgstr "sockpair thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:636 #, fuzzy msgid "socketpair failed" msgstr "sockpair thất bại" #: src/lxc/lxc_controller.c:670 #, fuzzy, c-format msgid "root source %s does not exist" msgstr "giao diện %s không tồn tại" #: src/lxc/lxc_controller.c:677 msgid "Cannot unshare mount namespace" msgstr "Không thể tắt chia sẻ không gian tên lắp" #: src/lxc/lxc_controller.c:683 msgid "Failed to switch root mount into slave mode" msgstr "Thất bại khi chuyển lắp root vào chế độ slave" #: src/lxc/lxc_controller.c:695 #, c-format msgid "Failed to make path %s" msgstr "Thất bại khi tạo đường dẫn %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:704 #, c-format msgid "Failed to mount devpts on %s" msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s" #: src/lxc/lxc_controller.c:722 src/lxc/lxc_controller.c:731 #: src/lxc/lxc_driver.c:1521 msgid "Failed to allocate tty" msgstr "Thất bại khi cấp phát tty" #: src/lxc/lxc_controller.c:754 msgid "Unable to send container continue message" msgstr "Không thể gửi tin nhắn tiếp tục của bộ chứa" #: src/lxc/lxc_controller.c:760 #, fuzzy msgid "error receiving signal from container" msgstr "Lỗi tạo lệnh cho bộ chứa" #: src/lxc/lxc_controller.c:771 msgid "error sending continue signal to parent" msgstr "" #: src/lxc/lxc_controller.c:951 #, c-format msgid "Unable to write pid file '%s/%s.pid'" msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'" #: src/lxc/lxc_controller.c:965 msgid "Unable to change to root dir" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc" #: src/lxc/lxc_controller.c:971 msgid "Unable to become session leader" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #: src/lxc/lxc_controller.c:982 msgid "Failed to accept a connection from driver" msgstr "Thất bại khi chấp nhận một kết nối từ trình điều khiển" #: src/lxc/lxc_driver.c:138 #, c-format msgid "Unexpected LXC URI path '%s', try lxc:///" msgstr "Đường dẫn URI của LXC không mong đợi '%s', thử lxc:///" #: src/lxc/lxc_driver.c:146 msgid "lxc state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động" #: src/lxc/lxc_driver.c:210 #, c-format msgid "No domain with matching id %d" msgstr "Không có miền khớp id %d" #: src/lxc/lxc_driver.c:239 src/lxc/lxc_driver.c:293 src/lxc/lxc_driver.c:318 #: src/lxc/lxc_driver.c:342 src/lxc/lxc_driver.c:470 src/lxc/lxc_driver.c:523 #: src/lxc/lxc_driver.c:589 src/lxc/lxc_driver.c:616 src/lxc/lxc_driver.c:645 #: src/lxc/lxc_driver.c:670 src/lxc/lxc_driver.c:702 src/lxc/lxc_driver.c:764 #: src/lxc/lxc_driver.c:863 src/lxc/lxc_driver.c:970 src/lxc/lxc_driver.c:1685 #: src/lxc/lxc_driver.c:1927 src/lxc/lxc_driver.c:2300 #: src/lxc/lxc_driver.c:2379 src/lxc/lxc_driver.c:2434 #: src/lxc/lxc_driver.c:2488 src/lxc/lxc_driver.c:2515 #: src/lxc/lxc_driver.c:2685 src/lxc/lxc_driver.c:2750 #: src/libxl/libxl_driver.c:1335 src/libxl/libxl_driver.c:1393 #: src/libxl/libxl_driver.c:1449 src/libxl/libxl_driver.c:1493 #: src/libxl/libxl_driver.c:1533 src/libxl/libxl_driver.c:1582 #: src/libxl/libxl_driver.c:1913 src/libxl/libxl_driver.c:1991 #: src/libxl/libxl_driver.c:2081 src/libxl/libxl_driver.c:2122 #: src/libxl/libxl_driver.c:2156 src/libxl/libxl_driver.c:2634 #: src/libxl/libxl_driver.c:3345 src/libxl/libxl_driver.c:3373 #: src/vmware/vmware_driver.c:577 #, c-format msgid "No domain with matching uuid '%s'" msgstr "Không có miền khớp uuid '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:265 #, c-format msgid "No domain with matching name '%s'" msgstr "Không có miền khớp tên '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:420 src/lxc/lxc_driver.c:1691 #: src/lxc/lxc_driver.c:1762 msgid "System lacks NETNS support" msgstr "Hệ thống thiếu hỗ trợ NETNS" #: src/lxc/lxc_driver.c:476 msgid "Cannot delete active domain" msgstr "Không thể xóa miền hoạt động" #: src/lxc/lxc_driver.c:482 msgid "Cannot undefine transient domain" msgstr "Không thể hủy định miền tạm thời" #: src/lxc/lxc_driver.c:535 src/lxc/lxc_driver.c:726 src/lxc/lxc_driver.c:881 #, c-format msgid "Unable to get cgroup for %s" msgstr "Không thể lấy cgroup cho %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:541 msgid "Cannot read cputime for domain" msgstr "Không thể đọc cputime cho miền" #: src/lxc/lxc_driver.c:546 msgid "Cannot read memory usage for domain" msgstr "Không thể đọc sự sử dụng bộ nhớ cho miền" #: src/lxc/lxc_driver.c:676 msgid "Cannot set max memory lower than current memory" msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn nhất thấp hơn bộ nhớ hiện tại" #: src/lxc/lxc_driver.c:708 msgid "Cannot set memory higher than max memory" msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất" #: src/lxc/lxc_driver.c:714 src/lxc/lxc_driver.c:1933 #: src/lxc/lxc_driver.c:2440 src/lxc/lxc_driver.c:2691 #: src/lxc/lxc_driver.c:2756 src/libxl/libxl_driver.c:1339 #: src/libxl/libxl_driver.c:1398 src/libxl/libxl_driver.c:1455 #: src/libxl/libxl_driver.c:1499 src/libxl/libxl_driver.c:1539 #: src/libxl/libxl_driver.c:1918 src/libxl/libxl_driver.c:1996 #: src/libxl/libxl_driver.c:2086 src/libxl/libxl_driver.c:2345 #: src/libxl/libxl_driver.c:2437 src/libxl/libxl_driver.c:3151 #: src/libxl/libxl_driver.c:3448 src/libxl/libxl_driver.c:3515 #: src/libxl/libxl_driver.c:3604 src/openvz/openvz_driver.c:520 #: src/openvz/openvz_driver.c:558 msgid "Domain is not running" msgstr "Miền không đang chạy" #: src/lxc/lxc_driver.c:720 msgid "cgroups must be configured on the host" msgstr "các cgroup phải được cấu hình trên máy chủ" #: src/lxc/lxc_driver.c:732 msgid "Failed to set memory for domain" msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền" #: src/lxc/lxc_driver.c:770 src/qemu/qemu_driver.c:5131 #: src/qemu/qemu_driver.c:5279 src/qemu/qemu_driver.c:5407 #: src/qemu/qemu_driver.c:5563 src/qemu/qemu_driver.c:5760 #: src/qemu/qemu_driver.c:5916 #, c-format msgid "cannot find cgroup for domain %s" msgstr "không thể tìm cgroup cho miền %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:782 src/qemu/qemu_driver.c:5430 msgid "invalid type for memory hard_limit tunable, expected a 'ullong'" msgstr "" "kiểu không hợp lệ cho hard_limit bộ nhớ điều phối được, mong đợi một 'ullong'" #: src/lxc/lxc_driver.c:790 src/qemu/qemu_driver.c:5439 msgid "unable to set memory hard_limit tunable" msgstr "không thể đặt hard_limit bộ nhớ điều phối được" #: src/lxc/lxc_driver.c:797 src/qemu/qemu_driver.c:5451 msgid "invalid type for memory soft_limit tunable, expected a 'ullong'" msgstr "" "kiểu không hợp lệ cho soft_limit bộ nhớ điều phối được, mong đợi một 'ullong'" #: src/lxc/lxc_driver.c:805 src/qemu/qemu_driver.c:5460 msgid "unable to set memory soft_limit tunable" msgstr "không thể đặt soft_limit bộ nhớ điều phối được" #: src/lxc/lxc_driver.c:812 src/qemu/qemu_driver.c:5472 msgid "invalid type for swap_hard_limit tunable, expected a 'ullong'" msgstr "" "kiểu không hợp lệ cho swap_hard_limit điều phối được, mong đợi một 'ullong'" #: src/lxc/lxc_driver.c:820 src/qemu/qemu_driver.c:5481 msgid "unable to set swap_hard_limit tunable" msgstr "không thể đặt swap_hard_limit bộ nhớ điều phối được" #: src/lxc/lxc_driver.c:825 src/qemu/qemu_driver.c:5490 #, c-format msgid "Memory tunable `%s' not implemented" msgstr "Hòa phối bộ nhớ '%s' không được thi hành" #: src/lxc/lxc_driver.c:829 src/qemu/qemu_driver.c:5175 #: src/qemu/qemu_driver.c:5201 src/qemu/qemu_driver.c:5494 #, c-format msgid "Parameter `%s' not supported" msgstr "Tham số '%s' không được hỗ trợ" #: src/lxc/lxc_driver.c:875 src/lxc/lxc_driver.c:2368 #: src/libxl/libxl_driver.c:3535 src/nodeinfo.c:417 #: src/qemu/qemu_driver.c:5252 src/qemu/qemu_driver.c:5587 #: src/qemu/qemu_driver.c:5858 src/test/test_driver.c:2655 #: src/xen/xen_hypervisor.c:1293 src/xen/xen_hypervisor.c:1303 #: src/xen/xend_internal.c:3638 src/xen/xend_internal.c:3648 msgid "Invalid parameter count" msgstr "Đếm tham số không hợp lệ" #: src/lxc/lxc_driver.c:896 src/qemu/qemu_driver.c:5645 msgid "unable to get memory hard limit" msgstr "không thể lấy hạn chế cứng bộ nhớ" #: src/lxc/lxc_driver.c:901 src/qemu/qemu_driver.c:5602 #: src/qemu/qemu_driver.c:5650 msgid "Field memory hard limit too long for destination" msgstr "Trường hạn chế cứng bộ nhớ quá dài cho chỗ ghi" #: src/lxc/lxc_driver.c:911 src/qemu/qemu_driver.c:5660 msgid "unable to get memory soft limit" msgstr "không thể lấy hạn chế mềm bộ nhớ" #: src/lxc/lxc_driver.c:916 src/qemu/qemu_driver.c:5611 #: src/qemu/qemu_driver.c:5665 msgid "Field memory soft limit too long for destination" msgstr "Trường hạn chế mềm bộ nhớ quá dài cho chỗ ghi" #: src/lxc/lxc_driver.c:926 src/qemu/qemu_driver.c:5675 msgid "unable to get swap hard limit" msgstr "không thể lấy hạn chế cứng trao đổi" #: src/lxc/lxc_driver.c:931 src/qemu/qemu_driver.c:5620 #: src/qemu/qemu_driver.c:5680 msgid "Field swap hard limit too long for destination" msgstr "Trường hạn chế cứng trao đổi quá dài cho chỗ ghi" #: src/lxc/lxc_driver.c:1070 msgid "Unable to initialize bridging" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1112 msgid "Failed to get bridge for interface" msgstr "Thất bại khi lấy cầu nối cho giao diện" #: src/lxc/lxc_driver.c:1143 #, c-format msgid "Failed to add %s device to %s" msgstr "Thất bại khi thêm thiết bị %s vào %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:1179 msgid "Failed to create client socket" msgstr "Thất bại khi tạo socket trình khách" #: src/lxc/lxc_driver.c:1187 #, c-format msgid "Socket path %s too big for destination" msgstr "Đường dẫn socket %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/lxc/lxc_driver.c:1193 msgid "Failed to connect to client socket" msgstr "Thất bại khi kết nối tới socket trình khách" #: src/lxc/lxc_driver.c:1216 #, c-format msgid "Invalid PID %d for container" msgstr "PID không hợp lệ %d cho bộ nhớ" #: src/lxc/lxc_driver.c:1226 msgid "Failed to kill container PIDs" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1232 msgid "Some container PIDs refused to die" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1390 #, fuzzy, c-format msgid "failed to open logfile %s" msgstr "thất bại khi mở tập tin" #: src/lxc/lxc_driver.c:1406 src/qemu/qemu_domain.c:904 #, c-format msgid "unable to seek to end of log for %s" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1410 src/qemu/qemu_domain.c:908 #, c-format msgid "unable to seek to %lld from start for %s" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1427 #, fuzzy msgid "Failure while reading guest log output" msgstr "Thất bại khi đang đọc đầu ra bản ghi %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:1482 msgid "The 'cpuacct', 'devices' & 'memory' cgroups controllers must be mounted" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1489 msgid "Unable to find 'cpuacct' cgroups controller mount" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1495 msgid "Unable to find 'devices' cgroups controller mount" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1501 msgid "Unable to find 'memory' cgroups controller mount" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1507 #, c-format msgid "Cannot create log directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục bản ghi '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:1542 #, c-format msgid "Failed to open '%s'" msgstr "Thất bại khi mở '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:1581 #, fuzzy msgid "could not close handshake fd" msgstr "không thể đóng tập tin %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:1594 #, c-format msgid "Failed to read pid file %s/%s.pid" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin pid %s/%s.pid" #: src/lxc/lxc_driver.c:1607 #, fuzzy, c-format msgid "guest failed to start: %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:1642 msgid "could not close logfile" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:1697 src/libxl/libxl_driver.c:2640 #: src/vmware/vmware_driver.c:583 msgid "Domain is already running" msgstr "Miền đã đang chạy" #: src/lxc/lxc_driver.c:1989 src/libxl/libxl_driver.c:171 #: src/qemu/qemu_driver.c:154 src/uml/uml_driver.c:163 #, c-format msgid "Failed to autostart VM '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tự khởi động VM '%s': %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:2253 #, c-format msgid "Unknown release: %s" msgstr "Phát hành không rõ: %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:2312 src/qemu/qemu_driver.c:5805 #, c-format msgid "Invalid parameter `%s'" msgstr "Tham số không hợp lệ '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:2318 msgid "Invalid type for cpu_shares tunable, expected a 'ullong'" msgstr "" "Kiểu không hợp lệ cho cpu_shares điều phối được, mong đợi một 'ullong'" #: src/lxc/lxc_driver.c:2324 #, c-format msgid "failed to set cpu_shares=%llu" msgstr "thất bại khi đặt cpu_shares=%llu" #: src/lxc/lxc_driver.c:2391 msgid "Field cpu_shares too big for destination" msgstr "Trường cpu_shares quá lớn cho chỗ ghi" #: src/lxc/lxc_driver.c:2457 #, c-format msgid "Invalid path, '%s' is not a known interface" msgstr "Đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết" #: src/lxc/lxc_driver.c:2521 msgid "Cannot set autostart for transient domain" msgstr "Không thể đặt tự động chạy cho miền tạm thời" #: src/lxc/lxc_driver.c:2546 #, c-format msgid "Cannot create autostart directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục tự khởi động %s" #: src/lxc/lxc_driver.c:2553 src/libxl/libxl_driver.c:3403 #: src/qemu/qemu_driver.c:5031 src/uml/uml_driver.c:2018 #, c-format msgid "Failed to create symlink '%s to '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:2560 src/libxl/libxl_driver.c:3410 #: src/network/bridge_driver.c:2545 src/qemu/qemu_driver.c:5038 #: src/storage/storage_driver.c:1041 src/uml/uml_driver.c:2025 #, c-format msgid "Failed to delete symlink '%s'" msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tượng trưng '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:2698 msgid "Suspend operation failed" msgstr "Ngưng thao tác thất bại" #: src/lxc/lxc_driver.c:2763 msgid "Resume operation failed" msgstr "Tiếp tục thao tác thất bại" #: src/lxc/lxc_driver.c:2806 src/libxl/libxl_driver.c:2725 #: src/qemu/qemu_driver.c:1093 src/qemu/qemu_driver.c:1145 #: src/qemu/qemu_driver.c:1169 src/qemu/qemu_driver.c:1193 #: src/qemu/qemu_driver.c:1329 src/qemu/qemu_driver.c:1404 #: src/qemu/qemu_driver.c:1460 src/qemu/qemu_driver.c:1507 #: src/qemu/qemu_driver.c:1560 src/qemu/qemu_driver.c:1624 #: src/qemu/qemu_driver.c:1651 src/qemu/qemu_driver.c:1683 #: src/qemu/qemu_driver.c:1812 src/qemu/qemu_driver.c:1857 #: src/qemu/qemu_driver.c:1939 src/qemu/qemu_driver.c:1972 #: src/qemu/qemu_driver.c:2377 src/qemu/qemu_driver.c:2427 #: src/qemu/qemu_driver.c:2472 src/qemu/qemu_driver.c:2506 #: src/qemu/qemu_driver.c:2606 src/qemu/qemu_driver.c:2933 #: src/qemu/qemu_driver.c:3054 src/qemu/qemu_driver.c:3216 #: src/qemu/qemu_driver.c:3311 src/qemu/qemu_driver.c:3408 #: src/qemu/qemu_driver.c:3453 src/qemu/qemu_driver.c:3835 #: src/qemu/qemu_driver.c:4073 src/qemu/qemu_driver.c:4285 #: src/qemu/qemu_driver.c:4818 src/qemu/qemu_driver.c:4974 #: src/qemu/qemu_driver.c:5001 src/qemu/qemu_driver.c:5977 #: src/qemu/qemu_driver.c:6073 src/qemu/qemu_driver.c:6132 #: src/qemu/qemu_driver.c:6177 src/qemu/qemu_driver.c:6250 #: src/qemu/qemu_driver.c:6347 src/qemu/qemu_driver.c:6742 #: src/qemu/qemu_driver.c:6845 src/qemu/qemu_driver.c:6996 #: src/qemu/qemu_driver.c:7080 src/qemu/qemu_driver.c:7285 #: src/qemu/qemu_driver.c:7335 src/qemu/qemu_driver.c:7384 #: src/qemu/qemu_driver.c:7433 src/qemu/qemu_driver.c:7696 #: src/qemu/qemu_driver.c:7775 src/qemu/qemu_driver.c:7803 #: src/qemu/qemu_driver.c:7833 src/qemu/qemu_driver.c:7868 #: src/qemu/qemu_driver.c:7896 src/qemu/qemu_driver.c:7931 #: src/qemu/qemu_driver.c:7971 src/qemu/qemu_driver.c:8244 #: src/qemu/qemu_driver.c:8309 src/qemu/qemu_driver.c:8363 #: src/test/test_driver.c:2081 src/uml/uml_driver.c:1406 #: src/uml/uml_driver.c:1431 src/uml/uml_driver.c:1464 #: src/uml/uml_driver.c:1787 src/uml/uml_driver.c:1901 #: src/uml/uml_driver.c:2135 src/vmware/vmware_driver.c:617 #, c-format msgid "no domain with matching uuid '%s'" msgstr "không có miền khớp uuid '%s'" #: src/lxc/lxc_driver.c:2812 src/qemu/qemu_driver.c:1334 #: src/qemu/qemu_driver.c:1360 src/qemu/qemu_driver.c:1413 #: src/qemu/qemu_driver.c:1469 src/qemu/qemu_driver.c:1519 #: src/qemu/qemu_driver.c:1579 src/qemu/qemu_driver.c:1707 #: src/qemu/qemu_driver.c:1818 src/qemu/qemu_driver.c:1978 #: src/qemu/qemu_driver.c:2383 src/qemu/qemu_driver.c:2433 #: src/qemu/qemu_driver.c:2616 src/qemu/qemu_driver.c:2716 #: src/qemu/qemu_driver.c:2803 src/qemu/qemu_driver.c:2942 #: src/qemu/qemu_driver.c:3231 src/qemu/qemu_driver.c:5120 #: src/qemu/qemu_driver.c:5268 src/qemu/qemu_driver.c:5395 #: src/qemu/qemu_driver.c:5551 src/qemu/qemu_driver.c:5749 #: src/qemu/qemu_driver.c:5904 src/qemu/qemu_driver.c:5983 #: src/qemu/qemu_driver.c:6029 src/qemu/qemu_driver.c:6079 #: src/qemu/qemu_driver.c:6146 src/qemu/qemu_driver.c:6265 #: src/qemu/qemu_driver.c:7309 src/qemu/qemu_driver.c:7352 #: src/qemu/qemu_driver.c:7390 src/qemu/qemu_driver.c:7439 #: src/qemu/qemu_driver.c:8315 src/qemu/qemu_driver.c:8369 #: src/qemu/qemu_migration.c:999 src/qemu/qemu_migration.c:2293 #: src/uml/uml_driver.c:2141 src/xen/xen_driver.c:2124 #: src/xen/xen_hypervisor.c:1179 src/xen/xen_hypervisor.c:1263 #: src/xen/xen_hypervisor.c:1380 src/xen/xm_internal.c:729 msgid "domain is not running" msgstr "miền không đang chạy" #: src/lxc/lxc_driver.c:2819 src/uml/uml_driver.c:2148 #: src/xen/xen_driver.c:2131 msgid "Named device aliases are not supported" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:2830 src/xen/xen_driver.c:2146 msgid "cannot find default console device" msgstr "" #: src/lxc/lxc_driver.c:2836 src/qemu/qemu_driver.c:8401 #: src/uml/uml_driver.c:2165 src/xen/xen_driver.c:2152 #, c-format msgid "character device %s is not using a PTY" msgstr "" #: src/lxc/veth.c:218 #, c-format msgid "Failed to enable '%s' (%d)" msgstr "Thất bại khi bật '%s' (%d)" #: src/libxl/libxl_driver.c:173 src/qemu/qemu_driver.c:148 #: src/qemu/qemu_driver.c:156 src/qemu/qemu_hostdev.c:254 #: src/qemu/qemu_hostdev.c:271 src/qemu/qemu_hostdev.c:289 #: src/secret/secret_driver.c:500 src/uml/uml_driver.c:164 tools/virsh.c:513 msgid "unknown error" msgstr "lỗi không rõ" #: src/libxl/libxl_driver.c:189 src/libxl/libxl_driver.c:3284 msgid "libxl_get_physinfo_info failed" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:195 src/libxl/libxl_driver.c:3289 msgid "libxl_get_version_info failed" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:205 #, c-format msgid "machine type %s too big for destination" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:245 src/qemu/qemu_driver.c:3551 #: src/qemu/qemu_driver.c:3561 msgid "cannot read domain image" msgstr "không thể đọc ảnh miền" #: src/libxl/libxl_driver.c:251 msgid "failed to read libxl header" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:256 src/qemu/qemu_driver.c:3574 msgid "image magic is incorrect" msgstr "magic ảnh không đúng" #: src/libxl/libxl_driver.c:262 src/qemu/qemu_driver.c:3585 #, c-format msgid "image version is not supported (%d > %d)" msgstr "phiên bản ảnh không được hỗ trợ (%d > %d)" #: src/libxl/libxl_driver.c:269 src/qemu/qemu_driver.c:3592 #, c-format msgid "invalid XML length: %d" msgstr "độ dài XML không hợp lệ: %d" #: src/libxl/libxl_driver.c:279 src/qemu/qemu_driver.c:3603 msgid "failed to read XML" msgstr "thất bại khi đọc XML" #: src/libxl/libxl_driver.c:382 #, c-format msgid "Unable to cleanup domain %d" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:561 src/libxl/libxl_driver.c:2392 #, c-format msgid "Failed to pin vcpu '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:659 src/qemu/qemu_driver.c:3801 #, c-format msgid "" "cannot restore domain '%s' uuid %s from a file which belongs to domain '%s' " "uuid %s" msgstr "" "không thể phục hồi miền '%s' uuid %s từ một tập tin thuộc về miền '%s' uuid " "%s" #: src/libxl/libxl_driver.c:683 #, c-format msgid "libxenlight failed to get free memory for domain '%s'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:699 #, c-format msgid "libxenlight failed to create new domain '%s'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:703 #, c-format msgid "libxenlight failed to restore domain '%s'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:715 msgid "libxenlight failed to store userdata" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:919 #, c-format msgid "Failed to create log dir '%s': %s" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:925 src/qemu/qemu_driver.c:474 #, c-format msgid "Failed to create state dir '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo thư mục trạng thái '%s': %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:931 src/qemu/qemu_driver.c:480 #, c-format msgid "Failed to create lib dir '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo thư mục lib '%s': %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:937 src/qemu/qemu_driver.c:492 #: src/qemu/qemu_driver.c:498 #, c-format msgid "Failed to create save dir '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo thư mục lưu '%s': %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:948 src/qemu/qemu_domain.c:850 #: src/uml/uml_driver.c:858 #, c-format msgid "failed to create logfile %s" msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:965 msgid "cannot create logger for libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:972 msgid "cannot initialize libxenlight context" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:977 msgid "cannot version information from libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:985 msgid "cannot create capabilities for libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1085 msgid "libxenlight state driver is not active" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1095 src/xen/xen_driver.c:288 #, c-format msgid "unexpected Xen URI path '%s', try xen:///" msgstr "đường dẫn URI Xen '%s' không mong muốn, thử xen:///" #: src/libxl/libxl_driver.c:1348 #, c-format msgid "Failed to suspend domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1407 #, c-format msgid "Failed to resume domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1462 #, c-format msgid "Failed to shutdown domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1506 #, c-format msgid "Failed to reboot domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1548 src/libxl/libxl_driver.c:1879 #: src/libxl/libxl_driver.c:2026 #, c-format msgid "Failed to destroy domain '%d'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1607 src/libxl/libxl_driver.c:1638 #: src/libxl/libxl_driver.c:1758 src/libxl/libxl_driver.c:1805 #: src/libxl/libxl_driver.c:2213 src/libxl/libxl_driver.c:2338 #: src/libxl/libxl_driver.c:2376 src/libxl/libxl_driver.c:2432 #: src/libxl/libxl_driver.c:2494 src/libxl/libxl_driver.c:3138 #: src/libxl/libxl_driver.c:3443 src/libxl/libxl_driver.c:3510 #: src/libxl/libxl_driver.c:3599 src/openvz/openvz_driver.c:351 #: src/openvz/openvz_driver.c:397 src/openvz/openvz_driver.c:470 #: src/openvz/openvz_driver.c:514 src/openvz/openvz_driver.c:552 #: src/openvz/openvz_driver.c:590 src/openvz/openvz_driver.c:628 #: src/openvz/openvz_driver.c:1092 src/openvz/openvz_driver.c:1134 #: src/openvz/openvz_driver.c:1164 src/openvz/openvz_driver.c:1257 #: src/uml/uml_driver.c:1378 src/uml/uml_driver.c:1501 #: src/uml/uml_driver.c:1547 src/uml/uml_driver.c:1573 #: src/uml/uml_driver.c:1624 src/uml/uml_driver.c:1690 #: src/uml/uml_driver.c:1962 src/uml/uml_driver.c:1988 #: src/uml/uml_driver.c:2062 src/vbox/vbox_tmpl.c:1997 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:2057 src/vbox/vbox_tmpl.c:5057 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5145 src/vbox/vbox_tmpl.c:5350 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8254 src/vbox/vbox_tmpl.c:8614 #: src/vmware/vmware_driver.c:324 src/vmware/vmware_driver.c:375 #: src/vmware/vmware_driver.c:424 src/vmware/vmware_driver.c:467 #: src/vmware/vmware_driver.c:807 src/vmware/vmware_driver.c:885 #: src/vmware/vmware_driver.c:920 msgid "no domain with matching uuid" msgstr "không có miền khớp uuid" #: src/libxl/libxl_driver.c:1659 msgid "cannot set memory on an inactive domain" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1666 src/libxl/libxl_driver.c:2225 #: src/qemu/qemu_driver.c:1714 src/qemu/qemu_driver.c:2948 #: src/qemu/qemu_driver.c:3085 src/qemu/qemu_driver.c:5139 #: src/qemu/qemu_driver.c:5287 src/qemu/qemu_driver.c:5415 #: src/qemu/qemu_driver.c:5571 src/qemu/qemu_driver.c:5742 msgid "cannot change persistent config of a transient domain" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1680 #, c-format msgid "Failed to set maximum memory for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1701 src/qemu/qemu_driver.c:1746 #: src/uml/uml_driver.c:1476 msgid "cannot set memory higher than max memory" msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất" #: src/libxl/libxl_driver.c:1710 #, c-format msgid "Failed to set memory for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1769 #, c-format msgid "libxl_domain_info failed for domain '%d'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1834 #, c-format msgid "Domain '%d' has to be running because libxenlight will suspend it" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1842 src/qemu/qemu_driver.c:2220 #: src/qemu/qemu_driver.c:2245 #, c-format msgid "Failed to create domain save file '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'" #: src/libxl/libxl_driver.c:1857 msgid "Failed to write save file header" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1863 msgid "Failed to write xml description" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1869 #, c-format msgid "Failed to save domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:1893 src/libxl/libxl_driver.c:1963 msgid "cannot close file" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2006 #, c-format msgid "Before dumping core, failed to suspend domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2017 #, c-format msgid "Failed to dump core of domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2047 #, c-format msgid "After dumping core, failed to resume domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2199 src/libxl/libxl_driver.c:2329 #: src/qemu/qemu_driver.c:2916 src/qemu/qemu_driver.c:3396 #: src/test/test_driver.c:2069 src/test/test_driver.c:2130 #: src/xen/xen_driver.c:1115 src/xen/xen_driver.c:1207 #, c-format msgid "invalid flag combination: (0x%x)" msgstr "kết hợp cờ không hợp lệ: (0x%x)" #: src/libxl/libxl_driver.c:2204 msgid "nvcpus is zero" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2219 msgid "cannot set vcpus on an inactive domain" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2231 src/qemu/qemu_driver.c:2961 msgid "could not determine max vcpus for the domain" msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền" #: src/libxl/libxl_driver.c:2241 src/qemu/qemu_driver.c:2971 #: src/xen/xend_internal.c:2263 src/xen/xm_internal.c:754 #, c-format msgid "" "requested vcpus is greater than max allowable vcpus for the domain: %d > %d" msgstr "số vcpu đã yêu cầu lớn hơn lớn nhất cho phép cho miền: %d > %d" #: src/libxl/libxl_driver.c:2279 src/libxl/libxl_driver.c:2288 #, c-format msgid "Failed to set vcpus for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2382 src/test/test_driver.c:2319 msgid "cannot pin vcpus on an inactive domain" msgstr "không thể gán vcpu vào miền không hoạt động" #: src/libxl/libxl_driver.c:2398 msgid "failed to update or add vcpupin xml" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2445 #, c-format msgid "Failed to list vcpus for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2519 src/libxl/libxl_driver.c:2560 #: src/qemu/qemu_driver.c:3885 src/qemu/qemu_driver.c:3918 #: src/xen/xen_driver.c:1277 src/xen/xen_driver.c:1324 #, c-format msgid "unsupported config type %s" msgstr "kiểu cấu hình không hỗ trợ %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:2524 src/libxl/libxl_driver.c:2565 msgid "cannot get version information from libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2532 msgid "parsing xm config failed" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2731 src/vmware/vmware_driver.c:623 msgid "cannot undefine active domain" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2737 src/qemu/qemu_driver.c:4297 #: src/uml/uml_driver.c:1702 src/vmware/vmware_driver.c:629 msgid "cannot undefine transient domain" msgstr "không thể hủy định miền tạm thời" #: src/libxl/libxl_driver.c:2781 src/qemu/qemu_hotplug.c:66 #, c-format msgid "No device with bus '%s' and target '%s'" msgstr "Không có thiết vị với tuyến '%s' và đích '%s'" #: src/libxl/libxl_driver.c:2788 src/qemu/qemu_hotplug.c:81 #, c-format msgid "Removable media not supported for %s device" msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:2798 #, c-format msgid "libxenlight failed to change media for disk '%s'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2833 src/qemu/qemu_hotplug.c:167 #: src/qemu/qemu_hotplug.c:388 src/qemu/qemu_hotplug.c:509 #: src/uml/uml_driver.c:1733 #, c-format msgid "target %s already exists" msgstr "đích %s đã tồn tại" #: src/libxl/libxl_driver.c:2839 src/qemu/qemu_hotplug.c:527 #: src/uml/uml_driver.c:1740 msgid "disk source path is missing" msgstr "đường dẫn nguồn đĩa bị thiếu" #: src/libxl/libxl_driver.c:2854 #, c-format msgid "libxenlight failed to attach disk '%s'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2863 src/qemu/qemu_driver.c:4364 #: src/uml/uml_driver.c:1810 #, c-format msgid "disk bus '%s' cannot be hotplugged." msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #: src/libxl/libxl_driver.c:2869 src/qemu/qemu_driver.c:4369 #, c-format msgid "disk device type '%s' cannot be hotplugged" msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #: src/libxl/libxl_driver.c:2895 src/qemu/qemu_hotplug.c:1203 #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1306 src/uml/uml_driver.c:1860 #, c-format msgid "disk %s not found" msgstr "đĩa %s không thấy" #: src/libxl/libxl_driver.c:2907 #, c-format msgid "libxenlight failed to detach disk '%s'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2917 #, c-format msgid "disk bus '%s' cannot be hot unplugged." msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2923 #, c-format msgid "device type '%s' cannot hot unplugged" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2947 src/qemu/qemu_driver.c:4452 #: src/uml/uml_driver.c:1815 #, c-format msgid "device type '%s' cannot be attached" msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn" #: src/libxl/libxl_driver.c:2965 src/qemu/qemu_driver.c:4628 #, c-format msgid "target %s already exists." msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2978 src/qemu/qemu_driver.c:4679 msgid "persistent attach of device is not supported" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:2997 src/qemu/qemu_driver.c:4482 #: src/xen/xm_internal.c:1553 #, c-format msgid "device type '%s' cannot be detached" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3016 src/qemu/qemu_driver.c:4699 #, c-format msgid "no target device %s" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3023 src/qemu/qemu_driver.c:4728 msgid "persistent detach of device is not supported" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3048 src/qemu/qemu_driver.c:4573 #, c-format msgid "disk bus '%s' cannot be updated." msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cập nhật" #: src/libxl/libxl_driver.c:3055 src/qemu/qemu_driver.c:4607 #, c-format msgid "device type '%s' cannot be updated" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3076 src/qemu/qemu_driver.c:4747 #, c-format msgid "target %s doesn't exists." msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3082 src/qemu/qemu_driver.c:4754 msgid "this disk doesn't support update" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3103 src/qemu/qemu_driver.c:4779 msgid "persistent update of device is not supported" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3158 src/qemu/qemu_driver.c:4843 msgid "cannot modify device on transient domain" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3188 src/libxl/libxl_driver.c:3212 #: src/qemu/qemu_driver.c:4869 src/qemu/qemu_driver.c:4895 #, c-format msgid "unknown domain modify action %d" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3379 src/qemu/qemu_driver.c:5007 #: src/uml/uml_driver.c:1994 msgid "cannot set autostart for transient domain" msgstr "không thể đặt tự khởi động cho miền tạm thời" #: src/libxl/libxl_driver.c:3396 src/qemu/qemu_driver.c:5024 #: src/storage/storage_driver.c:1026 src/uml/uml_driver.c:2011 #, c-format msgid "cannot create autostart directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động %s" #: src/libxl/libxl_driver.c:3455 src/libxl/libxl_driver.c:3523 #: src/libxl/libxl_driver.c:3612 #, c-format msgid "Failed to get scheduler id for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3530 src/libxl/libxl_driver.c:3619 msgid "Only 'credit' scheduler is supported" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3541 src/libxl/libxl_driver.c:3625 #, c-format msgid "Failed to get scheduler parameters for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3550 msgid "Field weight too long for destination" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3558 msgid "Field cap too long for destination" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3636 msgid "invalid type for weight tunable, expected a 'uint'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3644 msgid "invalid type for cap tunable, expected a 'uint'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3650 #, c-format msgid "Invalid parameter '%s'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_driver.c:3657 #, c-format msgid "Failed to set scheduler parameters for domain '%d' with libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_conf.c:366 #, c-format msgid "libxenlight failed to parse UUID '%s'" msgstr "" #: src/libxl/libxl_conf.c:391 msgid "This version of libxenlight only supports 32 vcpus per domain" msgstr "" #: src/libxl/libxl_conf.c:526 #, c-format msgid "libxenlight does not support disk driver %s" msgstr "" #: src/libxl/libxl_conf.c:678 src/qemu/qemu_process.c:2422 msgid "Unable to find an unused VNC port" msgstr "Không thể tìm cổng VNC chưa sử dụng" #: src/libxl/libxl_conf.c:760 src/xenxs/xen_sxpr.c:1530 msgid "unexpected chr device type" msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong muốn" #: src/libxl/libxl_conf.c:898 msgid "Failed to get node physical info from libxenlight" msgstr "" #: src/libxl/libxl_conf.c:904 msgid "Failed to get version info from libxenlight" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:323 src/qemu/qemu_command.c:234 #: src/uml/uml_conf.c:125 msgid "cannot initialize bridge support" msgstr "không thể khởi chạy hỗ trợ cầu nối" #: src/network/bridge_driver.c:700 src/network/bridge_driver.c:706 #: src/network/bridge_driver.c:718 src/network/bridge_driver.c:782 #: src/network/bridge_driver.c:788 #, c-format msgid "cannot create directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục %s" #: src/network/bridge_driver.c:774 #, c-format msgid "Cannot find %s - Possibly the package isn't installed" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:820 #, c-format msgid "bridge '%s' has an invalid prefix" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:856 #, c-format msgid "couldn't write radvd config file '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:905 src/network/bridge_driver.c:1071 #, c-format msgid "Invalid prefix or netmask for '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:917 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow forwarding from '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép chuyển tiếp từ '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:931 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow forwarding to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép chuyển tiếp tới '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:966 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to enable masquerading to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang thành '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:978 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to enable UDP masquerading to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang UDP thành '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:990 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to enable TCP masquerading to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables để bật giả trang TCP thành '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1083 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow routing from '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép định tuyến từ '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1095 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow routing to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép định tuyến tới '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1148 #, c-format msgid "failed to add ip6tables rule to block outbound traffic from '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1156 #, c-format msgid "failed to add ip6tables rule to block inbound traffic to '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1165 #, c-format msgid "failed to add ip6tables rule to allow cross bridge traffic on '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1174 src/network/bridge_driver.c:1182 #, c-format msgid "failed to add ip6tables rule to allow DNS requests from '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1235 src/network/bridge_driver.c:1243 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow DHCP requests from '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu DHCP từ '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1266 src/network/bridge_driver.c:1274 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow DNS requests from '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu DNS từ '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1284 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow TFTP requests from '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép các yêu cầu TFTP từ '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1294 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to block outbound traffic from '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông ra ngoài từ '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1302 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to block inbound traffic to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc iptables chặn giao thông vào trong tới '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1311 #, c-format msgid "failed to add iptables rule to allow cross bridge traffic on '%s'" msgstr "" "thất bại khi thêm quy tắc iptables cho phép giao thông xuyên cầu nối trên " "'%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1522 #, c-format msgid "cannot write to %s to disable IPv6 on bridge %s" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1544 #, c-format msgid "cannot disable %s" msgstr "không thể tắt %s" #: src/network/bridge_driver.c:1560 #, c-format msgid "cannot enable %s" msgstr "không thể bật %s" #: src/network/bridge_driver.c:1653 #, c-format msgid "Network is already in use by interface %s" msgstr "Mạng đã được dùng bởi giao diện %s" #: src/network/bridge_driver.c:1675 #, c-format msgid "bridge '%s' has an invalid netmask or IP address" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1683 #, c-format msgid "cannot set IP address on bridge '%s'" msgstr "không thể đặt địa chỉ IP trên cầu nối '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1703 msgid "network is already active" msgstr "mạng đã hoạt động" #: src/network/bridge_driver.c:1714 #, c-format msgid "cannot create bridge '%s'" msgstr "không thể tạo cầu nối '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:1734 #, c-format msgid "cannot create dummy tap device '%s' to set mac address on bridge '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1746 #, c-format msgid "cannot set forward delay on bridge '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1754 #, c-format msgid "cannot set STP '%s' on bridge '%s'" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:1786 #, c-format msgid "failed to bring the bridge '%s' up" msgstr "thất bại khi đem cầu nối '%s' lên" #: src/network/bridge_driver.c:1795 msgid "failed to enable IP forwarding" msgstr "thất bại khi bật chuyển tiếp IP" #: src/network/bridge_driver.c:1977 src/network/bridge_driver.c:2285 #: src/network/bridge_driver.c:2372 src/network/bridge_driver.c:2395 #: src/network/bridge_driver.c:2430 src/network/bridge_driver.c:2485 #: src/network/bridge_driver.c:2510 msgid "no network with matching uuid" msgstr "không có mạng khớp uuid" #: src/network/bridge_driver.c:2000 #, c-format msgid "no network with matching name '%s'" msgstr "không có mạng khớp tên '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:2245 msgid "" "Multiple dhcp sections found. dhcp is supported only for a single IPv4 " "address on each network" msgstr "" #: src/network/bridge_driver.c:2291 msgid "network is still active" msgstr "mạng vẫn hoạt động" #: src/network/bridge_driver.c:2401 msgid "network is not active" msgstr "mạng không hoạt động" #: src/network/bridge_driver.c:2453 msgid "no network with matching id" msgstr "không có mạng khớp id" #: src/network/bridge_driver.c:2459 src/test/test_driver.c:3220 #, c-format msgid "network '%s' does not have a bridge name." msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối" #: src/network/bridge_driver.c:2516 msgid "cannot set autostart for transient network" msgstr "không thể đặt tự khởi động cho mạng tạm thời" #: src/network/bridge_driver.c:2531 #, c-format msgid "cannot create autostart directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động '%s'" #: src/network/bridge_driver.c:2538 src/storage/storage_driver.c:1033 #, c-format msgid "Failed to create symlink '%s' to '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'" #: src/node_device/node_device_driver.c:88 #, c-format msgid "cannot resolve driver link %s" msgstr "không thể giải quyết liên kết trình điều khiển %s" #: src/node_device/node_device_driver.c:269 #: src/node_device/node_device_driver.c:299 #: src/node_device/node_device_driver.c:335 #: src/node_device/node_device_driver.c:366 src/test/test_driver.c:5048 #: src/test/test_driver.c:5074 src/test/test_driver.c:5110 #: src/test/test_driver.c:5141 #, c-format msgid "no node device with matching name '%s'" msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'" #: src/node_device/node_device_driver.c:310 src/test/test_driver.c:5085 msgid "no parent for this device" msgstr "không có cha cho thiết bị này" #: src/node_device/node_device_driver.c:412 #, c-format msgid "Invalid vport operation (%d)" msgstr "Thao tác vport không hợp lệ (%d)" #: src/node_device/node_device_driver.c:442 #, c-format msgid "No vport operation path found for host%d" msgstr "Không có đường dẫn thao tác vport tìm thấy cho máy chủ %d" #: src/node_device/node_device_driver.c:463 #, c-format msgid "Write of '%s' to '%s' during vport create/delete failed" msgstr "Ghi '%s' vào '%s' trong khi tạo/xóa vport thất bại" #: src/node_device/node_device_driver.c:472 msgid "Vport operation complete" msgstr "Thao tác vport hoàn tất" #: src/node_device/node_device_driver.c:485 msgid "Could not get current time" msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại" #: src/node_device/node_device_hal.c:720 msgid "libhal_ctx_new returned NULL" msgstr "libhal_ctx_new trả lại NULL" #: src/node_device/node_device_hal.c:725 msgid "dbus_bus_get failed" msgstr "dbus_bus_get thất bại" #: src/node_device/node_device_hal.c:735 msgid "libhal_ctx_set_dbus_connection failed" msgstr "libhal_ctx_set_dbus_connection thất bại" #: src/node_device/node_device_hal.c:739 msgid "libhal_ctx_init failed, haldaemon is probably not running" msgstr "libhal_ctx_init thất bại, haldaemon có thể không đang chạy" #: src/node_device/node_device_hal.c:753 msgid "dbus_connection_set_watch_functions failed" msgstr "dbus_connection_set_watch_functions thất bại" #: src/node_device/node_device_hal.c:774 msgid "setting up HAL callbacks failed" msgstr "cài đặt callback HAL thất bại" #: src/node_device/node_device_hal.c:780 src/node_device/node_device_hal.c:841 msgid "libhal_get_all_devices failed" msgstr "libhal_get_all_devices thất bại" #: src/node_device/node_device_hal.c:793 src/qemu/qemu_migration.c:742 #: src/qemu/qemu_migration.c:834 src/qemu/qemu_migration.c:857 #: src/qemu/qemu_migration.c:880 src/qemu/qemu_migration.c:886 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:60 #, c-format msgid "Failed to open WWN path '%s' for reading" msgstr "Thất bại khi mở đường dẫn WWN '%s' để đọc" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:139 #, c-format msgid "Failed to read WWPN for host%d" msgstr "Thất bại khi đọc WWPN cho máy chủ %d" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:148 #, c-format msgid "Failed to read WWNN for host%d" msgstr "Thất bại khi đọc WWNN cho máy chủ %d" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:218 #: src/node_device/node_device_udev.c:81 #, c-format msgid "Failed to convert '%s' to unsigned int" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned int" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:285 #, c-format msgid "Failed to resolve device link '%s': '%s'" msgstr "Thất bại khi giải quyết liên kết thiết bị '%s': '%s'" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:293 msgid "Failed to allocate memory for PCI device name" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho tên thiết bị PCI" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:298 #, c-format msgid "Failed to parse PCI config address '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích địa chỉ cấu hình PCI '%s'" #: src/node_device/node_device_linux_sysfs.c:378 #, c-format msgid "Failed to get SR IOV function from device link '%s'" msgstr "Thất bại khi lấy chức năng SR IOV từ liên kết thiết bị '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:63 #, c-format msgid "Failed to convert '%s' to unsigned long long" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned long" #: src/node_device/node_device_udev.c:98 #, c-format msgid "Failed to convert '%s' to int" msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int" #: src/node_device/node_device_udev.c:128 #, c-format msgid "" "Failed to allocate memory for property value for property key '%s' on device " "with sysname '%s'" msgstr "" "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị thuộc tính cho khóa thuộc tính '%s' " "trên thiết bị với tên hệ thống '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:217 #, c-format msgid "" "Failed to allocate memory for sysfs attribute value for sysfs attribute '%s' " "on device with sysname '%s'" msgstr "" "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho giá trị thuộc tính sysfs cho thuộc tính " "sysfs '%s' trên thiết bị với tên '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:335 #, c-format msgid "Buffer error when generating device name for device with sysname '%s'" msgstr "" "Lỗi bộ đệm khi đang tạo tên thiết bị cho thiết bị với tên hệ thống '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:648 #, c-format msgid "SCSI host found, but its udev name '%s' does not begin with 'host'" msgstr "" "Máy chủ SCSI đã thấy, nhưng tên udev '%s' của nó không bắt đầu với 'host'" #: src/node_device/node_device_udev.c:816 #, c-format msgid "Failed to process SCSI device with sysfs path '%s'" msgstr "Thất bại khi xử lý thiết bị SCSI với đường dẫn sysfs '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:1188 #, c-format msgid "Unknown device type %d" msgstr "Kiểu thiết bị không rõ %d" #: src/node_device/node_device_udev.c:1239 #, c-format msgid "Could not get syspath for parent of '%s'" msgstr "" #: src/node_device/node_device_udev.c:1321 #: src/node_device/node_device_udev.c:1580 #, c-format msgid "Failed to create device for '%s'" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị cho '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:1373 #, c-format msgid "udev scan devices returned %d" msgstr "udev quét thiết bị trả lại %d" #: src/node_device/node_device_udev.c:1449 #, c-format msgid "" "File descriptor returned by udev %d does not match node device file " "descriptor %d" msgstr "" "Ký hiệu tập tin trả lại bởi udev %d không khớp ký hiệu tập tin thiết bị nút " "%d" #: src/node_device/node_device_udev.c:1456 msgid "udev_monitor_receive_device returned NULL" msgstr "udev_monitor_receive_device trả lại NULL" #: src/node_device/node_device_udev.c:1493 #, c-format msgid "Failed to get udev device for syspath '%s' or '%s'" msgstr "Thất bại khi lấy thiết bị udev cho đường dẫn hệ thống '%s' hoặc '%s'" #: src/node_device/node_device_udev.c:1614 #, c-format msgid "Failed to initialize libpciaccess: %s" msgstr "" #: src/node_device/node_device_udev.c:1638 msgid "Failed to initialize mutex for driverState" msgstr "Thất bại khi khởi chạy mutex cho driverState" #: src/node_device/node_device_udev.c:1659 msgid "udev_monitor_new_from_netlink returned NULL" msgstr "udev_monitor_new_from_netlink trả lại NULL" #: src/nodeinfo.c:106 src/nodeinfo.c:152 src/nodeinfo.c:617 src/nodeinfo.c:652 #: src/nodeinfo.c:716 src/uml/uml_driver.c:2087 src/util/command.c:270 #: src/util/pci.c:1526 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không thể mở %s" #: src/nodeinfo.c:111 src/nodeinfo.c:158 #, c-format msgid "cannot read from %s" msgstr "không thể đọc từ %s" #: src/nodeinfo.c:116 #, c-format msgid "could not convert '%s' to an integer" msgstr "không thể chuyển đổi '%s' thành một số nguyên" #: src/nodeinfo.c:230 msgid "parsing cpuinfo processor" msgstr "đang phân tích bộ xử lý cpuinfo" #: src/nodeinfo.c:245 src/nodeinfo.c:277 msgid "parsing cpuinfo cpu MHz" msgstr "đang phân tích cpu Mhz trong cpuinfo" #: src/nodeinfo.c:260 #, c-format msgid "parsing cpuinfo cpu cores %c" msgstr "" #: src/nodeinfo.c:294 #, c-format msgid "parsing number of processors %c" msgstr "" #: src/nodeinfo.c:314 msgid "no cpus found" msgstr "không tìm thấy cpu" #: src/nodeinfo.c:327 #, c-format msgid "cannot opendir %s" msgstr "không thể opendir %s" #: src/nodeinfo.c:363 #, c-format msgid "problem reading %s" msgstr "lỗi đọc %s" #: src/nodeinfo.c:373 msgid "no sockets found" msgstr "không tìm thấy socket" #: src/nodeinfo.c:378 msgid "no threads found" msgstr "không tìm thấy luồng" #: src/nodeinfo.c:448 src/nodeinfo.c:457 src/nodeinfo.c:466 src/nodeinfo.c:475 #, fuzzy msgid "Field kernel cpu time too long for destination" msgstr "Trường cpu_shares quá dài cho chỗ ghi" #: src/nodeinfo.c:491 #, fuzzy msgid "Invalid cpu number" msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s" #: src/nodeinfo.c:535 #, fuzzy msgid "Invalid stats count" msgstr "Đếm tham số không hợp lệ" #: src/nodeinfo.c:558 #, fuzzy msgid "no prefix found" msgstr "không tìm thấy cpu" #: src/nodeinfo.c:577 #, fuzzy msgid "Field kernel memory too long for destination" msgstr "Trường hạn chế cứng bộ nhớ quá dài cho chỗ ghi" #: src/nodeinfo.c:591 #, fuzzy msgid "no available memory line found" msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d" #: src/nodeinfo.c:633 msgid "node info not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #: src/nodeinfo.c:662 #, fuzzy msgid "node CPU stats not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #: src/nodeinfo.c:692 src/nodeinfo.c:822 src/nodeinfo.c:860 msgid "NUMA not supported on this host" msgstr "NUMA không hỗ trợ trên máy chủ này" #: src/nodeinfo.c:701 #, fuzzy msgid "Invalid cell number" msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s" #: src/nodeinfo.c:728 #, fuzzy msgid "node memory stats not implemented on this platform" msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này" #: src/nodeinfo.c:828 #, c-format msgid "start cell %d out of range (0-%d)" msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)" #: src/nodeinfo.c:840 #, c-format msgid "Failed to query NUMA free memory for node: %d" msgstr "" #: src/nodeinfo.c:868 msgid "Failed to query NUMA free memory" msgstr "Thất bại khi truy vấn bộ nhớ trống NUMA" #: src/nodeinfo.c:889 src/nodeinfo.c:896 msgid "NUMA memory information not available on this platform" msgstr "thông tin bộ nhớ NUMA không có sẵn trên nền tảng này" #: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:233 src/nwfilter/nwfilter_driver.c:380 #: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:427 msgid "no nwfilter with matching uuid" msgstr "" #: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:259 #, c-format msgid "no nwfilter with matching name '%s'" msgstr "" #: src/nwfilter/nwfilter_driver.c:387 msgid "nwfilter is in use" msgstr "nwfilter đang được dùng" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:163 #, c-format msgid "cannot find value for '%s'" msgstr "không thể tìm giá trị cho '%s'" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:170 #, c-format msgid "Buffer to small to print MAC address '%s' into" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ để in địa chỉ MAC '%s' vào" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:204 msgid "buffer too small for IP address" msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IP" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:218 msgid "buffer too small for IPv6 address" msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IPv6" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:229 msgid "Buffer too small for MAC address" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ MAC" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:241 #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:261 msgid "Buffer too small for uint8 type" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:251 msgid "Buffer too small for uint16 type" msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu unint16" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:268 #, c-format msgid "Unhandled datatype %x" msgstr "Kiểu dữ liệu không xử lý %x" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:1172 #, c-format msgid "cannot create rule since %s tool is missing." msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ %s bị thiếu" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:1897 msgid "cannot create rule since ebtables tool is missing." msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ ebtables bị thiếu." #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2448 msgid "illegal protocol type" msgstr "kiểu giao thức bất hợp pháp" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2513 msgid "cannot create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2520 msgid "cannot change permissions on temp. file" msgstr "không thể thay đổi quyền trên tập tin temp." #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2529 #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2538 msgid "cannot write string to file" msgstr "không thể ghi chuỗi vào tập tin" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:2994 #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3086 #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3197 msgid "cannot create rules since ebtables tool is missing." msgstr "không thể tạo quy tắc do công cụ ebtables bị thiếu." #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3052 #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3170 #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3241 msgid "Some rules could not be created." msgstr "Một vài quy tắc không thể được tạo." #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3310 #, c-format msgid "To enable ip%stables filtering for the VM do 'echo 1 > %s'" msgstr "Để bật lọc ip%stables cho VM hãy làm 'echo 1 > %s'" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3514 #, c-format msgid "Some rules could not be created for interface %s." msgstr "Một vài quy tắc không thể được tạo cho giao diện %s." #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3634 msgid "error while executing CLI commands" msgstr "lỗi khi đang thực hiện các lệnh CLI" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3769 msgid "essential tools to support ip(6)tables firewalls could not be located" msgstr "" "các công cụ thiết yếu cho hỗ trợ các tường lửa ip(6)tables không thể được " "định vị" #: src/nwfilter/nwfilter_ebiptables_driver.c:3778 msgid "firewall tools were not found or cannot be used" msgstr "các công cụ tường lửa không tìm thấy hoặc không thể sử dụng" #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:155 msgid "Could not add variable 'MAC' to hashmap" msgstr "Không thể thêm tham số 'MAC' vào sơ đồ băm" #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:165 msgid "Could not add variable 'IP' to hashmap" msgstr "Không thể thêm tham số 'IP' vào sơ đồ băm" #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:422 #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:513 #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:805 #, c-format msgid "Filter '%s' is in use." msgstr "Bộ lọc '%s' đã sử dụng." #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:471 #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:557 #, c-format msgid "referenced filter '%s' is missing" msgstr "bộ lọc được tham chiếu '%s' bị thiếu" #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:744 #, c-format msgid "Cannot instantiate filter due to unresolvable variables: %s" msgstr "" #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:787 #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:1009 #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:1035 #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:1059 #, c-format msgid "Could not get access to ACL tech driver '%s'" msgstr "Không thể truy cập vào trình điều khiển công nghệ ACL '%s'" #: src/nwfilter/nwfilter_gentech_driver.c:798 #, c-format msgid "Could not find filter '%s'" msgstr "Không thể thấy bộ lọc '%s'" #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:154 msgid "mutex initialization failed" msgstr "khởi chạy mutex thất bại" #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:161 #, c-format msgid "interface name %s does not fit into buffer " msgstr "tên giao diện %s không vừa bộ đệm " #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:651 #, c-format msgid "encountered an error on interface %s index %d" msgstr "gặp một lỗi trên giao diện %s chỉ mục %d" #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:715 msgid "" "IP parameter must be provided since snooping the IP address does not work " "possibly due to missing tools" msgstr "tham số IP phải được cung cấp vì snooping địa chỉ IP không hoạt động" #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:743 #, c-format msgid "Destination buffer for ifname ('%s') not large enough" msgstr "Bộ đệm ghi cho ifname ('%s') không đủ lớn" #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:751 #, c-format msgid "Destination buffer for linkdev ('%s') not large enough" msgstr "Bộ đệm ghi cho linkdev (%s') không đủ lớn" #: src/nwfilter/nwfilter_learnipaddr.c:803 msgid "" "IP parameter must be given since libvirt was not compiled with IP address " "learning support" msgstr "" "tham số IP phải được cho vì libvirt không được biên dịch với hỗ trợ học địa " "chỉ IP" #: src/openvz/openvz_conf.c:124 msgid "Could not extract vzctl version" msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl" #: src/openvz/openvz_conf.c:192 #, c-format msgid "Could not read 'IP_ADDRESS' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'IP_ADDRESS' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #: src/openvz/openvz_conf.c:224 #, c-format msgid "Could not read 'NETIF' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'NET_IF' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #: src/openvz/openvz_conf.c:250 msgid "Too long network device name" msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài" #: src/openvz/openvz_conf.c:259 #, c-format msgid "Network ifname %s too long for destination" msgstr "Ifname mạng %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/openvz/openvz_conf.c:267 msgid "Too long bridge device name" msgstr "Tên thiết bị cầu nối quá dài" #: src/openvz/openvz_conf.c:276 #, c-format msgid "Bridge name %s too long for destination" msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/openvz/openvz_conf.c:284 msgid "Wrong length MAC address" msgstr "Địa chỉ MAC có độ dài sai" #: src/openvz/openvz_conf.c:289 #, c-format msgid "MAC address %s too long for destination" msgstr "Địa chỉ MAC %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/openvz/openvz_conf.c:294 msgid "Wrong MAC address" msgstr "Địa chỉ MAC sai" #: src/openvz/openvz_conf.c:367 #, c-format msgid "Could not read 'OSTEMPLATE' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'OSTEMPLATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #: src/openvz/openvz_conf.c:381 #, c-format msgid "Could not read 'VE_PRIVATE' from config for container %d" msgstr "Không thể đọc 'VE_PRIVATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d" #: src/openvz/openvz_conf.c:458 src/openvz/openvz_conf.c:1048 msgid "Failed to parse vzlist output" msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist" #: src/openvz/openvz_conf.c:505 msgid "UUID in config file malformed" msgstr "UUID trên tập tin cấu hình sai dạng thức" #: src/openvz/openvz_conf.c:517 #, c-format msgid "Could not read config for container %d" msgstr "Không thể đọc cấu hình cho bộ chứa %d" #: src/openvz/openvz_conf.c:903 #, c-format msgid "invalid uuid %s" msgstr "uuid %s không hợp lệ" #: src/openvz/openvz_conf.c:1010 msgid "Failed to scan configuration directory" msgstr "" #: src/openvz/openvz_driver.c:111 msgid "Container is not defined" msgstr "Bộ chứa chưa được tạo" #: src/openvz/openvz_driver.c:156 src/openvz/openvz_driver.c:825 #, c-format msgid "Could not put argument to %s" msgstr "Không thể đặt tham số vào %s" #: src/openvz/openvz_driver.c:174 msgid "only one filesystem supported" msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ" #: src/openvz/openvz_driver.c:183 msgid "filesystem is not of type 'template' or 'mount'" msgstr "hệ thống tập tin không phải kiểu 'template' hoặc 'mount'" #: src/openvz/openvz_driver.c:194 msgid "Could not convert domain name to VEID" msgstr "Không thể chuyển đổi tên miền sang VEID" #: src/openvz/openvz_driver.c:200 msgid "Could not copy default config" msgstr "Không thể sao chép cấu hình mặc định" #: src/openvz/openvz_driver.c:206 msgid "Could not set the source dir for the filesystem" msgstr "Không thể đặt thư mục nguồn cho hệ thống tập tin" #: src/openvz/openvz_driver.c:213 msgid "Error creating command for container" msgstr "Lỗi tạo lệnh cho bộ chứa" #: src/openvz/openvz_driver.c:362 #, c-format msgid "cannot read cputime for domain %d" msgstr "không thể đọc cputime cho miền %d" #: src/openvz/openvz_driver.c:597 src/openvz/openvz_driver.c:635 #: src/vmware/vmware_driver.c:330 src/vmware/vmware_driver.c:383 #: src/vmware/vmware_driver.c:478 msgid "domain is not in running state" msgstr "miền không trong trạng thái chạy" #: src/openvz/openvz_driver.c:725 msgid "Container ID is not specified" msgstr "ID bộ chứa không được chỉ định" #: src/openvz/openvz_driver.c:761 msgid "Could not generate eth name for container" msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa" #: src/openvz/openvz_driver.c:773 msgid "Could not generate veth name" msgstr "Không thể tạo tên veth" #: src/openvz/openvz_driver.c:854 msgid "Could not configure network" msgstr "Không thể cấu hình mạng" #: src/openvz/openvz_driver.c:865 msgid "cannot replace NETIF config" msgstr "không thể thay thế cấu hình NETIF" #: src/openvz/openvz_driver.c:896 #, c-format msgid "Already an OPENVZ VM active with the id '%s'" msgstr "Đã có một máy ảo OPENVZ hoạt động với id '%s'" #: src/openvz/openvz_driver.c:907 src/openvz/openvz_driver.c:988 msgid "Error creating initial configuration" msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu" #: src/openvz/openvz_driver.c:915 src/openvz/openvz_driver.c:994 msgid "Could not set UUID" msgstr "Không thể đặt UUID" #: src/openvz/openvz_driver.c:924 src/vbox/vbox_tmpl.c:4855 msgid "current vcpu count must equal maximum" msgstr "số vcpu hiện tại phải bằng lớn nhất" #: src/openvz/openvz_driver.c:930 src/openvz/openvz_driver.c:1014 msgid "Could not set number of virtual cpu" msgstr "Không thể đặt số cpu ảo" #: src/openvz/openvz_driver.c:938 msgid "Could not set memory size" msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ" #: src/openvz/openvz_driver.c:975 #, c-format msgid "Already an OPENVZ VM defined with the id '%s'" msgstr "Đã có một máy ảo OPENVZ định nghĩa với id '%s'" #: src/openvz/openvz_driver.c:1047 msgid "no domain with matching id" msgstr "không có miền khớp id" #: src/openvz/openvz_driver.c:1053 src/vmware/vmware_driver.c:215 msgid "domain is not in shutoff state" msgstr "miền không trong trạng thái tắt" #: src/openvz/openvz_driver.c:1098 src/qemu/qemu_driver.c:4291 #: src/uml/uml_driver.c:1696 msgid "cannot delete active domain" msgstr "không thể xóa miền hoạt động" #: src/openvz/openvz_driver.c:1170 msgid "Could not read container config" msgstr "Không thể đọc cấu hình bộ chứa" #: src/openvz/openvz_driver.c:1194 src/qemu/qemu_driver.c:959 #, c-format msgid "unknown type '%s'" msgstr "kiểu không rõ '%s'" #: src/openvz/openvz_driver.c:1203 src/openvz/openvz_driver.c:1247 #, c-format msgid "unsupported flags (0x%x)" msgstr "cờ không hỗ trợ (0x%x)" #: src/openvz/openvz_driver.c:1263 msgid "VCPUs should be >= 1" msgstr "Số VCPU phải >= 1" #: src/openvz/openvz_driver.c:1314 #, c-format msgid "unexpected OpenVZ URI path '%s', try openvz:///system" msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system" #: src/openvz/openvz_driver.c:1321 msgid "OpenVZ control file /proc/vz does not exist" msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không tồn tại" #: src/openvz/openvz_driver.c:1327 msgid "OpenVZ control file /proc/vz is not accessible" msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không truy cập được" #: src/openvz/openvz_driver.c:1416 src/openvz/openvz_driver.c:1471 #, c-format msgid "Could not parse VPS ID %s" msgstr "Không thể phân tích ID VPS %s" #: src/openvz/openvz_driver.c:1427 src/openvz/openvz_driver.c:1486 msgid "failed to close file" msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:421 #, c-format msgid "Cannot parse number from '%s'" msgstr "Không thể phân tích số từ '%s'" #: src/phyp/phyp_driver.c:452 src/phyp/phyp_driver.c:458 msgid "Unable to write information to local file." msgstr "Không thể ghi thông tin vào tập tin cục bộ" #: src/phyp/phyp_driver.c:464 src/phyp/phyp_driver.c:775 #, c-format msgid "Could not close %s" msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:537 #, c-format msgid "Failed to read from %s" msgstr "Thất bại khi đọc từ %s" #: src/phyp/phyp_driver.c:831 msgid "Unable to determine number of domains." msgstr "Không thể quyết định số miền" #: src/phyp/phyp_driver.c:996 src/phyp/phyp_driver.c:1077 msgid "No authentication callback provided." msgstr "Không có callback xác thực được cung cấp" #: src/phyp/phyp_driver.c:1017 #, c-format msgid "Error while getting %s address info" msgstr "Lỗi khi lấy thông tin địa chỉ %s" #: src/phyp/phyp_driver.c:1034 #, c-format msgid "Failed to connect to %s" msgstr "Thất bại khi kết nối tới %s" #: src/phyp/phyp_driver.c:1054 msgid "Failure establishing SSH session." msgstr "Thành lập phiên SSH thất bại." #: src/phyp/phyp_driver.c:1096 msgid "Authentication failed" msgstr "Xác thực thất bại" #: src/phyp/phyp_driver.c:1149 msgid "Missing server name in phyp:// URI" msgstr "Thiếu tên máy phục vụ trong URI phyp://" #: src/phyp/phyp_driver.c:1191 msgid "Error parsing 'path'. Invalid characters." msgstr "Lỗi phân tích 'path'. Ký tự không hợp lệ." #: src/phyp/phyp_driver.c:1198 msgid "Error while opening SSH session." msgstr "Lỗi khi mở phiên SSH." #: src/phyp/phyp_driver.c:1562 src/phyp/phyp_driver.c:1607 #: src/phyp/phyp_driver.c:1785 msgid "Unable to get VIOS profile name." msgstr "Không thể lấy tên hồ sơ VIOS." #: src/phyp/phyp_driver.c:1602 src/phyp/phyp_driver.c:1750 msgid "Unable to get VIOS name" msgstr "Không thể lấy tên VIOS" #: src/phyp/phyp_driver.c:1612 msgid "Unable to get free slot number" msgstr "Không thể lấy số khe rảnh" #: src/phyp/phyp_driver.c:1760 src/phyp/phyp_driver.c:1764 msgid "Unable to create new virtual adapter" msgstr "Không thể tạo bộ tiếp hợp ảo mới" #: src/phyp/phyp_driver.c:1844 msgid "" "Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR.Contact your " "support to enable this feature." msgstr "" "Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để " "bật tính năng này." #: src/phyp/phyp_driver.c:1975 #, c-format msgid "Unable to create Volume: %s" msgstr "Không thể tạo Ổ: %s" #: src/phyp/phyp_driver.c:2026 src/phyp/phyp_driver.c:2279 #: src/phyp/phyp_driver.c:2728 msgid "Unable to determine storage pool's name." msgstr "Không thể quyết định tên pool lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2031 src/phyp/phyp_driver.c:2733 msgid "Unable to determine storage pool's uuid." msgstr "Không thể quyết định uuid pool lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2037 src/phyp/phyp_driver.c:2739 msgid "Unable to determine storage pools's size." msgstr "Không thể quyết định kích thước pool lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2050 src/phyp/phyp_driver.c:2752 msgid "Unable to determine storage pools's source adapter." msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của pool lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2055 msgid "Error parsing volume XML." msgstr "Lỗi phân tích XML ổ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2061 msgid "StoragePool name already exists." msgstr "Tên StoragePool đã tồn tại." #: src/phyp/phyp_driver.c:2069 msgid "Key must be empty, Power Hypervisor will create one for you." msgstr "" "Khóa phải để trống, Trình quản lý máy ảo cấp Power sẽ tạo một cái cho bạn." #: src/phyp/phyp_driver.c:2074 msgid "Capacity cannot be empty." msgstr "Dung lượng không được để trống." #: src/phyp/phyp_driver.c:2250 msgid "Unable to determine storage sp's name." msgstr "Không thể quyết định tên sp lưu trữ" #: src/phyp/phyp_driver.c:2255 msgid "Unable to determine storage sp's uuid." msgstr "Không thể quyết định uuid sp lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2260 msgid "Unable to determine storage sps's size." msgstr "Không thể quyết định kích thước sp lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2272 msgid "Unable to determine storage sps's source adapter." msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của sp lưu trữ." #: src/phyp/phyp_driver.c:2479 #, c-format msgid "Unable to destroy Storage Pool: %s" msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:2518 #, c-format msgid "Unable to create Storage Pool: %s" msgstr "Không thể tạo Pool Lưu trữ: %s" #: src/phyp/phyp_driver.c:3327 msgid "Unable to determine domain's name." msgstr "Không thể quyết định tên miền." #: src/phyp/phyp_driver.c:3332 msgid "Unable to generate random uuid." msgstr "Không thể tạo uuid ngẫu nhiên." #: src/phyp/phyp_driver.c:3338 msgid "Unable to determine domain's max memory." msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ lớn nhất của miền." #: src/phyp/phyp_driver.c:3344 msgid "Unable to determine domain's memory." msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ miền." #: src/phyp/phyp_driver.c:3350 msgid "Unable to determine domain's CPU." msgstr "Không thể quyết định CPU miền." #: src/phyp/phyp_driver.c:3542 msgid "Field on the domain XML file is missing or has invalid value." msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:3549 msgid "" "Field on the domain XML file is missing or has invalid value." msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:3556 msgid "Domain XML must contain at least one element." msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:3562 msgid "Field under on the domain XML file is missing." msgstr "" #: src/phyp/phyp_driver.c:3578 #, c-format msgid "Unable to create LPAR. Reason: '%s'" msgstr "Không thể tạo Lý do LPAR: '%s'" #: src/phyp/phyp_driver.c:3583 msgid "Unable to add LPAR to the table" msgstr "Không thể thêm LPAR vào bảng" #: src/phyp/phyp_driver.c:3686 msgid "You are trying to set a number of CPUs bigger than the max possible." msgstr "Bạn đang cố gắng đặt số CPU cao hơn lớn nhất có thể." #: src/phyp/phyp_driver.c:3710 msgid "" "Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR. Contact your " "support to enable this feature." msgstr "" "Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để " "bật tính năng này." #: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:43 #, c-format msgid "failed to add ebtables rule to set default policy to drop on '%s'" msgstr "" "thất bại khi thêm quy tắc ebtables để đặt chính sách mặc định để thả trên " "'%s'" #: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:59 #, c-format msgid "cannot filter mac addresses on bridge '%s'" msgstr "không thể lọc địa chỉ mac trên cầu nối '%s'" #: src/qemu/qemu_bridge_filter.c:79 src/qemu/qemu_bridge_filter.c:100 #, c-format msgid "failed to add ebtables rule to allow routing to '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc ebtables để cho phép định tuyến tới '%s'" #: src/qemu/qemu_capabilities.c:263 src/qemu/qemu_capabilities.c:1237 #: src/qemu/qemu_capabilities.c:1320 #, c-format msgid "Cannot find QEMU binary %s" msgstr "Không thể tìm binary QEMU %s" #: src/qemu/qemu_capabilities.c:1137 #, c-format msgid "cannot parse %s version number in '%s'" msgstr "không thể phân tích số phiên bản %s trong '%s'" #: src/qemu/qemu_capabilities.c:1314 #, c-format msgid "Cannot find suitable emulator for %s" msgstr "Không thể tìm giả lập phù hợp cho %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:80 #, c-format msgid "Unable to allow access for disk path %s" msgstr "Thất bại khi cho phép truy cập đường dẫn %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:121 #, c-format msgid "Unable to deny access for disk path %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:163 src/qemu/qemu_migration.c:2716 #, c-format msgid "Unable to allow device %s for %s" msgstr "Thất bại khi cho phép thiết bị %s cho %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:185 #, c-format msgid "Unable to allow device %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:210 #, c-format msgid "Unable to create cgroup for %s" msgstr "Không thể tạo cgroup cho %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:226 #, c-format msgid "Unable to deny all devices for %s" msgstr "Không thể từ chối tất cả thiết bị cho %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:241 msgid "unable to allow /dev/pts/ devices" msgstr "không thể cho phép các thiết bị /dev/pts" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:256 msgid "unable to allow /dev/snd/ devices" msgstr "không thể cho phép các thiết bị /dev/snd/" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:268 #, c-format msgid "unable to allow device %s" msgstr "không thể cho phép thiết bị %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:304 #, c-format msgid "Unable to set io weight for domain %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:310 msgid "Block I/O tuning is not available on this host" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:348 msgid "Memory cgroup is not available on this host" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:357 #, c-format msgid "Unable to set io cpu shares for domain %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:363 msgid "CPU tuning is not available on this host" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:394 src/qemu/qemu_driver.c:4342 #: src/qemu/qemu_driver.c:4556 src/qemu/qemu_hotplug.c:917 #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1219 src/qemu/qemu_hotplug.c:1322 #: src/qemu/qemu_migration.c:2707 #, c-format msgid "Unable to find cgroup for %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:417 #, c-format msgid "unable to find cgroup for domain %s" msgstr "không thể tìm cgroup cho miền %s" #: src/qemu/qemu_cgroup.c:425 #, c-format msgid "unable to add domain %s task %d to cgroup" msgstr "không thể thêm miền %s tác vụ %d cho cgroup" #: src/qemu/qemu_command.c:141 src/qemu/qemu_command.c:289 #, c-format msgid "failed to add ebtables rule to allow MAC address on '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc ebtables để cho phép địa chỉ MAC trên '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:167 msgid "No support for macvtap device" msgstr "Không hỗ trợ cho thiết bị macvtap" #: src/qemu/qemu_command.c:202 #, c-format msgid "Network '%s' is not active." msgstr "Mạng '%s' không hoạt động" #: src/qemu/qemu_command.c:228 #, c-format msgid "Network type %d is not supported" msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:263 src/uml/uml_conf.c:151 #, c-format msgid "Failed to add tap interface to bridge. %s is not a bridge device" msgstr "" "Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối. %s không phải là một thiết bị " "cầu nối" #: src/qemu/qemu_command.c:268 src/uml/uml_conf.c:155 msgid "" "Failed to add tap interface to bridge. Your kernel is missing the 'tun' " "module or CONFIG_TUN, or you need to add the /dev/net/tun device node." msgstr "" "Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối. Nhân của bạn bị thiếu môđun " "'tun' hoặc CONFIG_TUN, hoặc bạn cần thêm nút thiết bị /dev/net/tun." #: src/qemu/qemu_command.c:274 src/uml/uml_conf.c:160 #, c-format msgid "Failed to add tap interface to bridge '%s'" msgstr "Thất bại khi thêm giao diện tap vào cầu nối '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:278 src/uml/uml_conf.c:164 #, c-format msgid "Failed to add tap interface '%s' to bridge '%s'" msgstr "Thất bại khi thêm giao diện tap '%s' vào cầu nối '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:330 msgid "vhost-net is not supported with this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:341 msgid "vhost-net is only supported for virtio network interfaces" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:357 msgid "vhost-net was requested for an interface, but is unavailable" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:438 #, c-format msgid "cannot convert disk '%s' to bus/device index" msgstr "không thể chuyển đổi đĩa '%s' sang chỉ mục bus/device" #: src/qemu/qemu_command.c:467 #, c-format msgid "Unsupported disk name mapping for bus '%s'" msgstr "Tên không hỗ trợ của đĩa ánh xạ vào tuyến '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:531 msgid "Unable to determine device index for network device" msgstr "Không thể quyết định chỉ mục thiết bị cho thiết bị mạng" #: src/qemu/qemu_command.c:558 #, fuzzy msgid "Unable to determine device index for hostdev device" msgstr "Không thể quyết định chỉ mục thiết bị cho thiết bị hostdevwork" #: src/qemu/qemu_command.c:686 msgid "Only PCI domain 0 and bus 0 are available" msgstr "Chỉ miền PCI 0 và tuyến 0 là có sẵn" #: src/qemu/qemu_command.c:826 #, c-format msgid "unable to reserve PCI address %s" msgstr "không thể dành trước địa chỉ PCI %s" #: src/qemu/qemu_command.c:887 src/qemu/qemu_command.c:1267 msgid "Only PCI device addresses with function=0 are supported" msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với function=0 được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:1015 msgid "No more available PCI addresses" msgstr "Không có thêm địa chỉ PCI có sẵn nào nữa" #: src/qemu/qemu_command.c:1073 msgid "Primary IDE controller must have PCI address 0:0:1.1" msgstr "Bộ điều khiển IDE chính phải có địa chỉ PCI 0:0:1.1" #: src/qemu/qemu_command.c:1104 msgid "Primary video card must have PCI address 0:0:2.0" msgstr "Card video chính phải có địa chỉ PCI 0:0:2.0" #: src/qemu/qemu_command.c:1249 msgid "Only PCI device addresses with domain=0 are supported" msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với domain=0 được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:1254 msgid "Only PCI device addresses with bus=0 are supported" msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với bus=0 được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:1260 msgid "The function of PCI device addresses must less than 8" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1311 #, c-format msgid "driver serial '%s' contains unsafe characters" msgstr "serial trình điều khiển '%s' chứa các ký tự không an toàn" #: src/qemu/qemu_command.c:1332 src/qemu/qemu_command.c:1549 #: src/qemu/qemu_command.c:3520 src/uml/uml_conf.c:454 #, c-format msgid "unsupported disk type '%s'" msgstr "kiểu đĩa không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:1340 msgid "unexpected address type for scsi disk" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa scs" #: src/qemu/qemu_command.c:1349 msgid "SCSI controller only supports 1 bus" msgstr "Bộ điều khiển SCSI chỉ hỗ trợ 1 tuyến" #: src/qemu/qemu_command.c:1359 msgid "unexpected address type for ide disk" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa ide" #: src/qemu/qemu_command.c:1365 src/qemu/qemu_command.c:1381 #, c-format msgid "Only 1 %s controller is supported" msgstr "Chỉ 1 bộ điều khiển %s được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:1375 msgid "unexpected address type for fdc disk" msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc" #: src/qemu/qemu_command.c:1387 #, c-format msgid "Only 1 %s bus is supported" msgstr "Chỉ 1 tuyến %s được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:1412 src/qemu/qemu_command.c:3530 #, c-format msgid "unsupported disk driver type for '%s'" msgstr "kiểu trình điều khiển đĩa không hỗ trợ cho '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:1418 src/qemu/qemu_command.c:3536 msgid "cannot create virtual FAT disks in read-write mode" msgstr "không thể tạo các đĩa FAT ảo trong chế độ đọc-ghi" #: src/qemu/qemu_command.c:1430 src/qemu/qemu_command.c:3552 msgid "NBD accepts only one host" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1519 msgid "disk aio mode not supported with this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1577 #, c-format msgid "unsupported disk bus '%s' with device setup" msgstr "tuyến đĩa không hỗ trợ '%s' với cài đặt thiết bị" #: src/qemu/qemu_command.c:1605 msgid "only supports mount filesystem type" msgstr "chỉ hỗ trợ lắp kiểu hệ thống tập tin" #: src/qemu/qemu_command.c:1641 msgid "can only passthrough directories" msgstr "chỉ có thể xuyên qua các thư mục" #: src/qemu/qemu_command.c:1702 #, c-format msgid "Unknown controller type: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1784 msgid "unrecognized virtio-net-pci 'tx' option" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1789 msgid "virtio-net-pci 'tx' option not supported in this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:1933 src/qemu/qemu_command.c:4443 msgid "missing watchdog model" msgstr "thiếu mẫu watchdog" #: src/qemu/qemu_command.c:2009 src/qemu/qemu_command.c:4406 msgid "invalid sound model" msgstr "mẫu âm thanh không hợp lệ" #: src/qemu/qemu_command.c:2068 msgid "invalid video model" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2077 src/qemu/qemu_command.c:4280 #, c-format msgid "value for 'vram' must be less than '%u'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2120 #, c-format msgid "Failed opening %s" msgstr "Thất bại khi mở %s" #: src/qemu/qemu_command.c:2182 src/qemu/qemu_command.c:2204 msgid "USB host device is missing bus/device information" msgstr "Thiết bị chủ USB thiếu thông tin bus/device" #: src/qemu/qemu_command.c:2292 msgid "spicevmc not supported in this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2301 #, c-format msgid "unsupported chardev '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2417 msgid "virtio serial device has invalid address type" msgstr "thiết bị nối tiếp virtio có kiểu địa chỉ không hợp lệ" #: src/qemu/qemu_command.c:2434 #, c-format msgid "Unsupported spicevmc target name '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2575 src/qemu/qemu_command.c:3112 #: src/xenxs/xen_sxpr.c:2070 src/xenxs/xen_xm.c:1541 #, c-format msgid "unsupported clock offset '%s'" msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:2589 #, c-format msgid "unsupported rtc timer track '%s'" msgstr "theo dõi thời gian rtc không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:2613 #, c-format msgid "unsupported rtc timer tickpolicy '%s'" msgstr "tickpolicy bộ đếm thời gian rtc không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:2662 msgid "CPU specification not supported by hypervisor" msgstr "Đặc tả CPU không được hỗ trợ bởi trình quản lý máy ảo" #: src/qemu/qemu_command.c:2676 msgid "guest CPU is not compatible with host CPU" msgstr "CPU khách không tương thích với CPU chủ" #: src/qemu/qemu_command.c:2788 msgid "" "setting current vcpu count less than maximum is not supported with this QEMU " "binary" msgstr "" "cài đặt số vcpu hiện tại thấp hơn lớn nhất không được hỗ trợ với binary QEMU " "này" #: src/qemu/qemu_command.c:2872 #, c-format msgid "the QEMU binary %s does not support kqemu" msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ kqemu" #: src/qemu/qemu_command.c:2885 #, c-format msgid "the QEMU binary %s does not support kvm" msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ kvm" #: src/qemu/qemu_command.c:2896 #, c-format msgid "the QEMU binary %s does not support %s" msgstr "Binary QEMU %s không hỗ trợ %s" #: src/qemu/qemu_command.c:2943 msgid "hugetlbfs filesystem is not mounted" msgstr "hệ thống tập tin hugetlbfs chưa được lắp" #: src/qemu/qemu_command.c:2948 msgid "hugepages are disabled by administrator config" msgstr "các hugepage bị tắt bởi cấu hình của người quản trị" #: src/qemu/qemu_command.c:2953 #, c-format msgid "hugepage backing not supported by '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:2991 #, c-format msgid "qemu emulator '%s' does not support xen" msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen" #: src/qemu/qemu_command.c:3004 #, c-format msgid "the QEMU binary %s does not support smbios settings" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3013 src/qemu/qemu_driver.c:938 msgid "Host SMBIOS information is not available" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3022 #, c-format msgid "Domain '%s' sysinfo are not available" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3128 #, c-format msgid "unsupported timer type (name) '%s'" msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:3148 src/qemu/qemu_command.c:3159 #, c-format msgid "unsupported rtc tickpolicy '%s'" msgstr "tickpolicy rtc không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:3183 src/qemu/qemu_command.c:3192 #, c-format msgid "unsupported pit tickpolicy '%s'" msgstr "tickpolicy pit không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:3214 msgid "pit timer is not supported" msgstr "bộ thời gian pit không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:3247 msgid "hypervisor lacks deviceboot feature" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3313 src/qemu/qemu_driver.c:4334 #, c-format msgid "unsupported driver name '%s' for disk '%s'" msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:3333 msgid "SATA is not supported with this QEMU binary" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #: src/qemu/qemu_command.c:3388 src/qemu/qemu_command.c:3500 #, c-format msgid "unsupported usb disk type for '%s'" msgstr "kiểu đĩa usb không hỗ trợ cho '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:3630 msgid "filesystem passthrough not supported by this QEMU" msgstr "xuyên qua hệ thống tập tin không được hỗ trợ bởi QEMU này" #: src/qemu/qemu_command.c:3774 msgid "this QEMU binary lacks multiple smartcard support" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3785 src/qemu/qemu_command.c:3797 msgid "this QEMU binary lacks smartcard host mode support" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3807 #, c-format msgid "invalid certificate name: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3818 #, c-format msgid "invalid database name: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3833 msgid "this QEMU binary lacks smartcard passthrough mode support" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:3942 msgid "guestfwd requires QEMU to support -chardev & -device" msgstr "guestfwd yêu cầu QEMU hỗ trợ -chardev & -device" #: src/qemu/qemu_command.c:3970 src/qemu/qemu_command.c:4009 msgid "virtio channel requires QEMU to support -device" msgstr "kênh virtio yêu cầu QEMU hỗ trợ thiết bị" #: src/qemu/qemu_command.c:4034 #, c-format msgid "unsupported console target type %s" msgstr "kiểu đích console không hỗ trợ %s" #: src/qemu/qemu_command.c:4062 msgid "only 1 graphics device is supported" msgstr "chỉ một thiết bị đồ họa được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:4147 #, c-format msgid "sdl not supported by '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4180 msgid "spice graphics are not supported with this QEMU" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4248 #, c-format msgid "unsupported graphics type '%s'" msgstr "kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:4261 msgid "This QEMU does not support QXL graphics adapters" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4268 #, c-format msgid "video type %s is not supported with QEMU" msgstr "kiểu video %s không được hỗ trợ với QEMU" #: src/qemu/qemu_command.c:4314 #, c-format msgid "video type %s is not supported with this QEMU" msgstr "kiểu video %s không được hỗ trợ với QEMU này" #: src/qemu/qemu_command.c:4326 #, c-format msgid "video type %s is only valid as primary video card" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4341 msgid "only one video card is currently supported" msgstr "chỉ một card video đang được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_command.c:4377 src/qemu/qemu_command.c:4412 msgid "this QEMU binary lacks hda support" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4459 msgid "invalid watchdog action" msgstr "hành động watchdog không hợp lệ" #: src/qemu/qemu_command.c:4474 msgid "booting from assigned devices is only supported for PCI devices" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4479 msgid "" "booting from assigned PCI devices is not supported with this version of qemu" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4536 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1566 msgid "PCI device assignment is not supported by this version of qemu" msgstr "Gán thiết bị PCI không được hỗ trợ bởi phiên bản này của qemu" #: src/qemu/qemu_command.c:4550 msgid "TCP migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "Di trú TCP không hỗ trợ với binary QEMU này" #: src/qemu/qemu_command.c:4563 src/qemu/qemu_command.c:4600 msgid "Failed to clear cloexec flag" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4575 msgid "STDIO migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "Di trú STDIO không hỗ trợ với binary QEMU này" #: src/qemu/qemu_command.c:4582 msgid "EXEC migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4590 msgid "FD migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4607 msgid "UNIX migration is not supported with this QEMU binary" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4614 msgid "unknown migration protocol" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:4629 #, c-format msgid "" "Memory balloon device type '%s' is not supported by this version of qemu" msgstr "" "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của " "qemu" #: src/qemu/qemu_command.c:4848 #, c-format msgid "malformed keyword arguments in '%s'" msgstr "tham số từ khóa sai dạng thức trong '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:4950 src/qemu/qemu_command.c:6057 #, c-format msgid "cannot parse nbd filename '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:5006 src/qemu/qemu_command.c:6087 #, c-format msgid "cannot parse sheepdog filename '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:5081 #, c-format msgid "cannot parse drive index '%s'" msgstr "không thể phân tích chỉ mục drive '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5089 #, c-format msgid "cannot parse drive bus '%s'" msgstr "không thể phân tích tuyến drive '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5097 #, c-format msgid "cannot parse drive unit '%s'" msgstr "không thể phân tích đơn vị drive '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5106 #, c-format msgid "cannot parse io mode '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:5115 #, c-format msgid "missing file parameter in drive '%s'" msgstr "thiếu tham số tập tin trong drive '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5128 #, c-format msgid "missing index/unit/bus parameter in drive '%s'" msgstr "thiếu tham số chỉ mục/đơn vị/tuyến trong drive '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5177 #, c-format msgid "invalid device name '%s'" msgstr "tên thiết bị không hợp lệ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5213 #, c-format msgid "cannot parse NIC vlan in '%s'" msgstr "không thể phân tích NIC vlan trong '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5225 #, c-format msgid "cannot find NIC definition for vlan %d" msgstr "không thể tìm định nghĩa NIC cho vlan %d" #: src/qemu/qemu_command.c:5282 #, c-format msgid "cannot parse vlan in '%s'" msgstr "không thể phân tích vlan trong '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5312 #, c-format msgid "cannot parse NIC definition '%s'" msgstr "không thể phân tích định nghĩa NIC '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5360 #, c-format msgid "cannot parse sndbuf size in '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:5396 #, c-format msgid "unknown PCI device syntax '%s'" msgstr "cú pháp thiết bị PCI '%s' không rõ" #: src/qemu/qemu_command.c:5404 #, c-format msgid "cannot extract PCI device bus '%s'" msgstr "không thể trích xuất tuyến thiết bị PCI '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5411 #, c-format msgid "cannot extract PCI device slot '%s'" msgstr "không thể trích xuất khe thiết bị PCI '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5418 #, c-format msgid "cannot extract PCI device function '%s'" msgstr "không thể trích xuất chức năng thiết bị PCI '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5453 #, c-format msgid "unknown USB device syntax '%s'" msgstr "cú pháp thiết bị USB '%s' không rõ" #: src/qemu/qemu_command.c:5462 #, c-format msgid "cannot extract USB device vendor '%s'" msgstr "không thể trích xuất nhà cung cấp thiết bị PCI '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5469 #, c-format msgid "cannot extract USB device product '%s'" msgstr "không thể trích xuất sản phẩm thiết bị PCI '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5476 #, c-format msgid "cannot extract USB device bus '%s'" msgstr "không thể trích xuất tuyến thiết bị USB '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5483 #, c-format msgid "cannot extract USB device address '%s'" msgstr "không thể trích xuất địa chỉ thiết bị PCI '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5595 #, c-format msgid "cannot find port number in character device %s" msgstr "không thể tìm số cổng trong thiết bị ký tự %s" #: src/qemu/qemu_command.c:5635 #, c-format msgid "unknown character device syntax %s" msgstr "cú pháp thiết bị ký tự %s không rõ" #: src/qemu/qemu_command.c:5726 #, c-format msgid "unknown CPU syntax '%s'" msgstr "cú pháp CPU '%s' không rõ" #: src/qemu/qemu_command.c:5805 #, c-format msgid "cannot parse CPU topology '%s'" msgstr "không thể phân tích tôpô CPU '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5834 msgid "no emulator path found" msgstr "không thấy đường dẫn trình giả lập" #: src/qemu/qemu_command.c:5847 #, fuzzy msgid "failed to generate uuid" msgstr "không thể tạo uuid" #: src/qemu/qemu_command.c:5896 #, c-format msgid "missing value for %s argument" msgstr "thiếu giá trị cho tham số %s" #: src/qemu/qemu_command.c:5956 #, c-format msgid "missing VNC port number in '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:5963 #, c-format msgid "cannot parse VNC port '%s'" msgstr "không thể phân tích cổng VNC '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:5988 #, c-format msgid "cannot parse memory level '%s'" msgstr "không thể phân tích mức bộ nhớ '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:6000 #, c-format msgid "cannot parse UUID '%s'" msgstr "không thể phân tích UUID '%s'" #: src/qemu/qemu_command.c:6364 #, c-format msgid "unknown video adapter type '%s'" msgstr "kiểu bộ tiếp hợp video '%s' không rõ" #: src/qemu/qemu_command.c:6420 msgid "CEPH_ARGS was set without an rbd disk" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:6427 #, c-format msgid "could not parse CEPH_ARGS '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_command.c:6462 #, c-format msgid "found no rbd hosts in CEPH_ARGS '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_conf.c:112 msgid "unable to find hugetlbfs mountpoint" msgstr "không thể tìm điểm lắp hugelbfs" #: src/qemu/qemu_conf.c:293 msgid "cgroup_controllers must be a list of strings" msgstr "cgroup_controllers phải là một danh sách chuỗi" #: src/qemu/qemu_conf.c:299 #, c-format msgid "Unknown cgroup controller '%s'" msgstr "Bộ điều khiển cgroup '%s' không rõ" #: src/qemu/qemu_conf.c:333 msgid "cgroup_device_acl must be a list of strings" msgstr "cgroup_device_acl phải là một danh sách chuỗi" #: src/qemu/qemu_conf.c:399 #, c-format msgid "failed to enable mac filter in '%s'" msgstr "thất bại khi bật bộ lọc mac trong '%s'" #: src/qemu/qemu_conf.c:407 #, c-format msgid "failed to add rule to drop all frames in '%s'" msgstr "thất bại khi thêm quy tắc để thả toàn bộ khung vào '%s'" #: src/qemu/qemu_conf.c:450 #, c-format msgid "Failed to load lock manager %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_domain.c:119 msgid "Unexpected QEMU monitor still active during domain deletion" msgstr "Bộ quản lý QEMU không mong đợi vẫn còn hoạt động trong khi xóa miền" #: src/qemu/qemu_domain.c:195 msgid "no monitor path" msgstr "không có đường dẫn bộ theo dõi" #: src/qemu/qemu_domain.c:222 #, c-format msgid "unsupported monitor type '%s'" msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_domain.c:253 msgid "failed to parse qemu capabilities flags" msgstr "" #: src/qemu/qemu_domain.c:266 #, c-format msgid "Unknown qemu capabilities flag %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_domain.c:331 #, c-format msgid "Found namespace '%s' doesn't match expected '%s'" msgstr "Tìm thấy namespace '%s' không khớp với '%s' mong đợi" #: src/qemu/qemu_domain.c:338 #, c-format msgid "Failed to register xml namespace '%s'" msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'" #: src/qemu/qemu_domain.c:359 msgid "No qemu command-line argument specified" msgstr "Không có tham số dòng lệnh qemu được chỉ định" #: src/qemu/qemu_domain.c:384 msgid "No qemu environment name specified" msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định" #: src/qemu/qemu_domain.c:389 msgid "Empty qemu environment name specified" msgstr "Tên môi trường qemu rỗng được chỉ định" #: src/qemu/qemu_domain.c:394 msgid "Invalid environment name, it must begin with a letter or underscore" msgstr "" "Tên môi trường không hợp lệ, nó phải bắt đầu với một chữ cái hoặc gạch dưới" #: src/qemu/qemu_domain.c:399 msgid "" "Invalid environment name, it must contain only alphanumerics and underscore" msgstr "Tên môi trường không hợp lệ, nó chỉ được chứa số, chữ cái và gạch dưới" #: src/qemu/qemu_domain.c:507 src/qemu/qemu_domain.c:547 msgid "cannot acquire state change lock" msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái" #: src/qemu/qemu_domain.c:510 src/qemu/qemu_domain.c:550 msgid "cannot acquire job mutex" msgstr "không thể lấy được mutex công việc" #: src/qemu/qemu_domain.c:718 src/qemu/qemu_driver.c:7246 msgid "cannot get host CPU capabilities" msgstr "không thể lấy các khả năng CPU chủ" #: src/qemu/qemu_domain.c:855 #, c-format msgid "failed to set close-on-exec flag on %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_domain.c:938 #, c-format msgid "Unable to write to domain logfile %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:146 #, c-format msgid "Failed to start job on VM '%s': %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu công việc trên máy ảo '%s': %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:219 msgid "Failed to initialize security drivers" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:295 #, c-format msgid "Failed to allocate memory for snapshot directory for domain %s" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho thư mục ảnh chụp cho miền %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:305 #, c-format msgid "Failed to open snapshot directory %s for domain %s: %s" msgstr "Thất bại khi mở thư mục ảnh chụp %s cho miền %s: %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:320 msgid "Failed to allocate memory for path" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho đường dẫn" #: src/qemu/qemu_driver.c:327 #, c-format msgid "Failed to read snapshot file %s: %s" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin ảnh chụp %s: %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:336 #, c-format msgid "Failed to parse snapshot XML from file '%s'" msgstr "Thất bại khi phân tích XML ảnh chụp từ tập tin '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:486 #, c-format msgid "Failed to create cache dir '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo thư mục đệm '%s': %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:504 #, c-format msgid "Failed to create dump dir '%s': %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:535 msgid "Missing lock manager implementation" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:552 #, c-format msgid "unable to set ownership of '%s' to user %d:%d" msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho người dùng %d: %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:558 src/qemu/qemu_driver.c:564 #: src/qemu/qemu_driver.c:570 #, c-format msgid "unable to set ownership of '%s' to %d:%d" msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho %d: %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:591 #, c-format msgid "unable to create hugepage path %s" msgstr "không thể tạo đường dẫn hugepage %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:598 #, c-format msgid "unable to set ownership on %s to %d:%d" msgstr "không thể đặt quyền sở hữu trên '%s' cho %d: %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:827 msgid "qemu state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động" #: src/qemu/qemu_driver.c:833 #, c-format msgid "no QEMU URI path given, try %s" msgstr "không cho đường dẫn URI QEMU, thử %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:844 #, c-format msgid "unexpected QEMU URI path '%s', try qemu:///system" msgstr "đường dẫn URI QEMU '%s' không mong đợi, thử qemu:///system" #: src/qemu/qemu_driver.c:851 #, c-format msgid "unexpected QEMU URI path '%s', try qemu:///session" msgstr "đường dẫn URI QEMU '%s' không mong đợi, thử qemu:///session" #: src/qemu/qemu_driver.c:916 src/util/iohelper.c:65 #, c-format msgid "Unable to open %s" msgstr "Không thể mở %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:1066 src/uml/uml_driver.c:1318 #: src/uml/uml_driver.c:1348 src/vbox/vbox_tmpl.c:1213 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1500 src/vbox/vbox_tmpl.c:1552 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1603 src/vbox/vbox_tmpl.c:1653 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1699 src/vbox/vbox_tmpl.c:1769 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:2079 #, c-format msgid "no domain with matching id %d" msgstr "không có miền khớp id %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:1118 src/qemu/qemu_driver.c:6795 #: src/qemu/qemu_driver.c:7040 #, c-format msgid "no domain with matching name '%s'" msgstr "không có miền khớp tên '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:1340 src/qemu/qemu_migration.c:1005 #: src/qemu/qemu_migration.c:2299 #, fuzzy msgid "domain is marked for auto destroy" msgstr "Miền %s đã đánh dấu tự khởi động\n" #: src/qemu/qemu_driver.c:1421 src/qemu/qemu_migration.c:2518 #: src/qemu/qemu_migration.c:2648 src/qemu/qemu_process.c:403 #: src/qemu/qemu_process.c:2712 msgid "resume operation failed" msgstr "tiếp tục thao tác thất bại" #: src/qemu/qemu_driver.c:1535 #, fuzzy msgid "Reboot is not supported without the JSON monitor" msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này" #: src/qemu/qemu_driver.c:1726 msgid "cannot resize the maximum memory on an active domain" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:1763 src/uml/uml_driver.c:1470 msgid "cannot set memory of an active domain" msgstr "không thể đặt bộ nhớ cho miền hoạt động" #: src/qemu/qemu_driver.c:1868 src/uml/uml_driver.c:1512 msgid "cannot read cputime for domain" msgstr "không thể đọc cputime cho miền" #: src/qemu/qemu_driver.c:2069 #, c-format msgid "failed to write header to domain save file '%s'" msgstr "thất bại khi ghi header tới tập tin lưu miền '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:2077 #, c-format msgid "failed to write xml to '%s'" msgstr "thất bại khi ghi xml vào '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:2141 src/qemu/qemu_driver.c:2635 #: src/qemu/qemu_driver.c:7654 src/qemu/qemu_hotplug.c:364 #: src/qemu/qemu_hotplug.c:702 src/qemu/qemu_migration.c:743 #: src/qemu/qemu_migration.c:835 src/qemu/qemu_migration.c:1731 #: src/qemu/qemu_migration.c:1781 src/qemu/qemu_migration.c:1935 #: src/qemu/qemu_migration.c:2239 src/qemu/qemu_migration.c:2473 #: src/qemu/qemu_migration.c:2624 src/qemu/qemu_process.c:382 #: src/qemu/qemu_process.c:395 msgid "guest unexpectedly quit" msgstr "khách thoát bất ngờ" #: src/qemu/qemu_driver.c:2150 msgid "failed to get domain xml" msgstr "thất bại khi lấy xml miền" #: src/qemu/qemu_driver.c:2203 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:2235 #, c-format msgid "Failed to create domain save file '%s': couldn't determine fs type" msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s': không thể quyết định kiểu fs" #: src/qemu/qemu_driver.c:2259 #, c-format msgid "Error from child process creating '%s'" msgstr "Lỗi từ tiến trình con tạo '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:2284 src/qemu/qemu_driver.c:2749 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8688 #, c-format msgid "unable to close %s" msgstr "không thể đóng %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:2360 msgid "Invalid save image format specified in configuration file" msgstr "Định dạng ảnh lưu không hợp lệ được chỉ định trong tập tin cấu hình" #: src/qemu/qemu_driver.c:2366 msgid "" "Compression program for image format in configuration file isn't available" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2535 #, c-format msgid "failed to create '%s'" msgstr "thất bại khi tạo '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:2545 #, c-format msgid "unable to save file %s" msgstr "không thể lưu tập tin %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:2571 msgid "Invalid dump image format specified in configuration file, using raw" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2577 msgid "" "Compression program for dump image format in configuration file isn't " "available, using raw" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2663 msgid "resuming after dump failed" msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại" #: src/qemu/qemu_driver.c:2705 #, c-format msgid "no domain matching uuid '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2724 msgid "currently is supported only taking screenshots of screen ID 0" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2735 src/qemu/qemu_driver.c:6277 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8640 #, c-format msgid "mkstemp(\"%s\") failed" msgstr "mkstemp(\"%s\") thất bại" #: src/qemu/qemu_driver.c:2755 src/vbox/vbox_tmpl.c:8694 msgid "unable to open stream" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2814 msgid "Dump failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2821 msgid "Resuming after dump failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:2890 msgid "cannot change vcpu count of this domain" msgstr "không thể thay đổi số vcpu của miền này" #: src/qemu/qemu_driver.c:2921 src/test/test_driver.c:2135 #: src/xen/xen_driver.c:1120 #, c-format msgid "argument out of range: %d" msgstr "tham số vượt miền: %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:2954 src/qemu/qemu_driver.c:3459 #, c-format msgid "unknown virt type in domain definition '%d'" msgstr "kiểu virt không rõ trong định nghĩa miền '%d'" #: src/qemu/qemu_driver.c:3068 msgid "a domain is inactive; can change only persistent config" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:3077 #, c-format msgid "vcpu number out of range %d > %d" msgstr "số vcpu vượt miền %d > %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:3116 src/qemu/qemu_process.c:1427 msgid "cpu affinity is not supported" msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_driver.c:3123 #, fuzzy msgid "failed to delete vcpupin xml of a running domain" msgstr "không thể xoá các ảnh chụp của miền đang chạy" #: src/qemu/qemu_driver.c:3130 msgid "failed to update or add vcpupin xml of a running domain" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:3145 msgid "failed to delete vcpupin xml of a persistent domain" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:3152 #, fuzzy msgid "failed to update or add vcpupin xml of a persistent domain" msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú" #: src/qemu/qemu_driver.c:3204 #, fuzzy msgid "cannot get live and persistent info concurrently" msgstr "không thể thay đổi cờ riêng trên bí mật đang có" #: src/qemu/qemu_driver.c:3240 #, fuzzy msgid "cannot get persistent config of a transient domain" msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền" #: src/qemu/qemu_driver.c:3318 msgid "cannot list vcpu pinning for an inactive domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu đang gán vào miền không hoạt động" #: src/qemu/qemu_driver.c:3349 msgid "cannot get vCPU placement & pCPU time" msgstr "không thể lấy thay thế vCPU và thời gian pCPU" #: src/qemu/qemu_driver.c:3367 msgid "cpu affinity is not available" msgstr "ái lực cpu không có sẵn" #: src/qemu/qemu_driver.c:3415 src/test/test_driver.c:2088 #: src/xen/xend_internal.c:2381 src/xen/xm_internal.c:805 msgid "domain not active" msgstr "miền không hoạt động" #: src/qemu/qemu_driver.c:3482 msgid "Failed to get security label" msgstr "Thất bại khi lấy nhãn bảo mật" #: src/qemu/qemu_driver.c:3514 #, c-format msgid "security model string exceeds max %d bytes" msgstr "chuỗi mẫu bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất" #: src/qemu/qemu_driver.c:3524 #, c-format msgid "security DOI string exceeds max %d bytes" msgstr "chuỗi DOI bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất" #: src/qemu/qemu_driver.c:3568 msgid "failed to read qemu header" msgstr "thất bại khi đọc header qemu" #: src/qemu/qemu_driver.c:3644 #, c-format msgid "Invalid compressed save format %d" msgstr "định dạng lưu nén không hợp lệ %d" #: src/qemu/qemu_driver.c:3659 #, c-format msgid "Failed to start decompression binary %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giải nén binary %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:3687 #, c-format msgid "cannot close file: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:3710 msgid "failed to resume domain" msgstr "thất bại khi tiếp tục miền" #: src/qemu/qemu_driver.c:4082 msgid "domain is already running" msgstr "miền đã đang chạy" #: src/qemu/qemu_driver.c:4399 #, c-format msgid "disk controller bus '%s' cannot be hotplugged." msgstr "tuyến bộ điều khiển đĩa '%s' không thể được cắm nóng" #: src/qemu/qemu_driver.c:4478 src/uml/uml_driver.c:1922 msgid "This type of disk cannot be hot unplugged" msgstr "Kiểu đĩa này không thể tháo nóng được" #: src/qemu/qemu_driver.c:4503 #, c-format msgid "disk controller bus '%s' cannot be hotunplugged." msgstr "tuyến bộ điều khiển đĩa '%s' không thể được tháo nóng" #: src/qemu/qemu_driver.c:4535 src/uml/uml_driver.c:1926 msgid "This type of device cannot be hot unplugged" msgstr "Kiểu thiết bị này không thể tháo nóng được" #: src/qemu/qemu_driver.c:4650 #, c-format msgid "mac %s already exists" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4666 #, c-format msgid "Lease %s in lockspace %s already exists" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4711 #, c-format msgid "no nic of mac %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4720 src/qemu/qemu_hotplug.c:1954 #, c-format msgid "Lease %s in lockspace %s does not exist" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:4835 msgid "cannot do live update a device on inactive domain" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5067 src/qemu/qemu_driver.c:5755 #: src/qemu/qemu_driver.c:5910 msgid "cgroup CPU controller is not mounted" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5104 src/qemu/qemu_driver.c:5239 #: src/qemu/qemu_driver.c:5379 src/qemu/qemu_driver.c:5535 #: src/qemu/qemu_driver.c:5727 src/qemu/qemu_driver.c:5866 #, c-format msgid "No such domain %s" msgstr "Không có miền %s như vậy" #: src/qemu/qemu_driver.c:5125 src/qemu/qemu_driver.c:5273 msgid "blkio cgroup isn't mounted" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5155 src/qemu/qemu_driver.c:5186 msgid "invalid type for blkio weight tunable, expected a 'unsigned int'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5162 src/qemu/qemu_driver.c:5193 msgid "out of blkio weight range." msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5170 msgid "unable to set blkio weight tunable" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5306 msgid "unable to get blkio weight" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5311 src/qemu/qemu_driver.c:5333 msgid "Field blkio weight too long for destination" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5401 src/qemu/qemu_driver.c:5557 msgid "cgroup memory controller is not mounted" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5773 msgid "invalid type for cpu_shares tunable, expected a 'ullong'" msgstr "kiểu không hợp lệ cho cpu_shares điều phối được, mong đợi một 'ullong'" #: src/qemu/qemu_driver.c:5781 msgid "unable to set cpu shares tunable" msgstr "không thể đặt chia sẻ cpu điều phối được" #: src/qemu/qemu_driver.c:5792 src/qemu/qemu_driver.c:5892 msgid "can't get persistentDef" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5799 msgid "can't save config" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5852 msgid "cannot query live and config together" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5882 msgid "cannot query persistent config of a transient domain" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:5923 msgid "unable to get cpu shares tunable" msgstr "không thể lấy chia sẻ cpu điều phối được" #: src/qemu/qemu_driver.c:5931 msgid "Field cpu_shares too long for destination" msgstr "Trường cpu_shares quá dài cho chỗ ghi" #: src/qemu/qemu_driver.c:5996 src/test/test_driver.c:2761 #, c-format msgid "invalid path: %s" msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:6002 src/qemu/qemu_hotplug.c:74 #, c-format msgid "missing disk device alias name for %s" msgstr "thiếu tên hiệu thiết bị đĩa cho %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:6096 src/test/test_driver.c:2816 #, c-format msgid "invalid path, '%s' is not a known interface" msgstr "đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết" #: src/qemu/qemu_driver.c:6183 src/qemu/qemu_driver.c:6353 #: src/uml/uml_driver.c:2068 msgid "NULL or empty path" msgstr "NULL hay đường dẫn trống" #: src/qemu/qemu_driver.c:6202 #, c-format msgid "%s: failed to open" msgstr "%s: mở thất bại" #: src/qemu/qemu_driver.c:6213 #, c-format msgid "%s: failed to seek or read" msgstr "%s: thất bại khi tìm kiếm hoặc đọc" #: src/qemu/qemu_driver.c:6220 src/uml/uml_driver.c:2105 msgid "invalid path" msgstr "đường dẫn không hợp lệ" #: src/qemu/qemu_driver.c:6301 #, c-format msgid "failed to read temporary file created with template %s" msgstr "thất bại khi đọc tập tin tạm được tạo với mẫu %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:6368 #, c-format msgid "invalid path %s not assigned to domain" msgstr "đường dẫn không hợp lệ %s không được gán cho miền" #: src/qemu/qemu_driver.c:6376 #, c-format msgid "failed to open path '%s'" msgstr "thất bại khi mở đường dẫn '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:6384 #, c-format msgid "unknown disk format %s for %s" msgstr "định dạng đĩa %s không rõ cho %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:6408 src/storage/storage_backend.c:1015 #: src/storage/storage_backend.c:1135 src/util/storage_file.c:744 #: src/util/storage_file.c:838 #, c-format msgid "cannot stat file '%s'" msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:6430 #, c-format msgid "failed to seek to end of %s" msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:6607 src/qemu/qemu_driver.c:6686 #: src/qemu/qemu_driver.c:6896 src/qemu/qemu_driver.c:6938 msgid "no domain XML passed" msgstr "không có miền XML vượt qua" #: src/qemu/qemu_driver.c:6612 src/qemu/qemu_driver.c:6943 msgid "PrepareTunnel called but no TUNNELLED flag set" msgstr "PrepareTunnel đã gọi như không có cờ TUNNELLED được đặt" #: src/qemu/qemu_driver.c:6617 src/qemu/qemu_driver.c:6948 msgid "tunnelled migration requested but NULL stream passed" msgstr "di trú đường ống đã yêu cầu nhưng KHÔNG có luồng đi qua" #: src/qemu/qemu_driver.c:6623 src/qemu/qemu_driver.c:6670 #: src/qemu/qemu_driver.c:6732 #, c-format msgid "Cannot use migrate v2 protocol with lock manager %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:6680 src/qemu/qemu_driver.c:6890 msgid "Tunnelled migration requested but invalid RPC method called" msgstr "Di trú đường ống đã yêu cầu nhưng phương pháp RPC không hợp lệ đã gọi" #: src/qemu/qemu_driver.c:7144 src/xen/xen_driver.c:1962 #, c-format msgid "device %s is not a PCI device" msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI" #: src/qemu/qemu_driver.c:7347 msgid "no job is active on the domain" msgstr "không có công việc đang hoạt động trên miền" #: src/qemu/qemu_driver.c:7398 src/qemu/qemu_driver.c:7447 msgid "domain is not being migrated" msgstr "miền không đang được di trú" #: src/qemu/qemu_driver.c:7472 src/storage/storage_backend.c:769 msgid "unable to find kvm-img or qemu-img" msgstr "không thể tìm ảnh kvm hay ảnh qemu" #: src/qemu/qemu_driver.c:7502 #, c-format msgid "cannot create snapshot directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:7514 #, c-format msgid "failed to create snapshot file '%s'" msgstr "thất bại khi tạo tập tin ảnh chụp '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:7518 #, c-format msgid "Failed to write snapshot data to %s" msgstr "Thất bại khi ghi dữ liệu ảnh chụp vào %s" #: src/qemu/qemu_driver.c:7573 #, c-format msgid "Disk '%s' does not support snapshotting" msgstr "Đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #: src/qemu/qemu_driver.c:7608 #, c-format msgid "Disk device '%s' does not support snapshotting" msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh" #: src/qemu/qemu_driver.c:7669 msgid "resuming after snapshot failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_driver.c:7840 #, c-format msgid "no snapshot with matching name '%s'" msgstr "không có ảnh chụp khớp tên '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:7902 msgid "the domain does not have a current snapshot" msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại" #: src/qemu/qemu_driver.c:7938 src/qemu/qemu_driver.c:7978 #: src/qemu/qemu_driver.c:8251 #, c-format msgid "no domain snapshot with matching name '%s'" msgstr "không có ảnh chụp miền khớp tên '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:8129 #, c-format msgid "no domain snapshot parent with matching name '%s'" msgstr "không có cha ảnh chụp khớp tên '%s'" #: src/qemu/qemu_driver.c:8394 src/uml/uml_driver.c:2159 #, c-format msgid "cannot find character device %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hostdev.c:253 #, c-format msgid "Failed to re-attach PCI device: %s" msgstr "Không thể re-attach thiết bị PCI %s" #: src/qemu/qemu_hostdev.c:270 #, c-format msgid "Failed to allocate pciDeviceList: %s" msgstr "Thất bại khi cấp phát pciDeviceList: %s" #: src/qemu/qemu_hostdev.c:288 #, c-format msgid "Failed to reset PCI device: %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị PCI: %s" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:275 #, c-format msgid "target %s:%d already exists" msgstr "đích %s:%d đã tồn tại" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:406 #, c-format msgid "unexpected disk address type %s" msgstr "kiểu địa chỉ đĩa %s không mong đợi" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:434 #, c-format msgid "SCSI controller %d was missing its PCI address" msgstr "Bộ điều khiển SCSI %d thiếu địa chỉ PCI của nó" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:609 msgid "installed qemu version does not support host_net_add" msgstr "phiên bản qemu đã cài đặt không hỗ trợ host_net_add" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:652 msgid "Unable to attach network devices without vlan" msgstr "Không thể gắn các thiết bị mạng mà không có vlan" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:836 msgid "guest unexpectedly quit during hotplug" msgstr "khách thoát bất ngờ trong khi cắm nóng" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:962 src/qemu/qemu_hotplug.c:1841 #, c-format msgid "hostdev mode '%s' not supported" msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1003 src/qemu/qemu_hotplug.c:1855 #, c-format msgid "hostdev subsys type '%s' not supported" msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1043 msgid "cannot find existing graphics device to modify" msgstr "không thể tìm thiết bị đồ họa có sẵn để thay đổi" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1053 msgid "cannot change port settings on vnc graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1059 msgid "cannot change listen address setting on vnc graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt địa chỉ nghe trên đồ họa vnc" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1064 msgid "cannot change keymap setting on vnc graphics" msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1099 msgid "cannot change port settings on spice graphics" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1105 msgid "cannot change listen address setting on spice graphics" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1111 msgid "cannot change keymap setting on spice graphics" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1142 #, c-format msgid "unable to change config on '%s' graphics type" msgstr "không thể thay đổi cấu hình trên kiểu đồ họa '%s'" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1211 src/qemu/qemu_hotplug.c:1458 #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1692 #, fuzzy, c-format msgid "cannot hot unplug multifunction PCI device: %s" msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1228 src/qemu/qemu_hotplug.c:1452 #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1547 src/qemu/qemu_hotplug.c:1700 msgid "device cannot be detached without a PCI address" msgstr "thiết bị không thể được tháo mà không có địa chỉ PCI" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1312 #, c-format msgid "Underlying qemu does not support %s disk removal" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1443 #, c-format msgid "disk controller %s:%d not found" msgstr "bộ điều khiển đĩa %s:%d không thấy" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1465 msgid "device cannot be detached: device is busy" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1537 #, c-format msgid "network device %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x not found" msgstr "thiết bị mạng %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x không thấy" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1553 #, fuzzy, c-format msgid "cannot hot unplug multifunction PCI device :%s" msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1560 msgid "unable to determine original VLAN" msgstr "không thể quyết định VLAN gốc" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1625 #, c-format msgid "failed to remove ebtables rule on '%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ quy tắc ebtables trên '%s'" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1682 #, c-format msgid "host pci device %.4x:%.2x:%.2x.%.1x not found" msgstr "thiết bị pci chủ %.4x:%.2x:%.2x.%.1x không tìm thấy" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1789 #, c-format msgid "host usb device %03d.%03d not found" msgstr "thiết bị usb chủ %03d.%03d không tìm thấy" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1797 msgid "device cannot be detached without a device alias" msgstr "thiết bị không thể được tháo mà không có tên hiệu thiết bị" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1803 msgid "device cannot be detached with this QEMU version" msgstr "thiết bị không thể được tháo với phiên bản QEMU này" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1891 msgid "Graphics password only supported for VNC" msgstr "" #: src/qemu/qemu_hotplug.c:1917 msgid "Expiry of passwords is not supported" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:143 #, c-format msgid "unable to read server cert %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:150 #, c-format msgid "cannot initialize cert object: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:161 #, c-format msgid "cannot load cert data from %s: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:250 msgid "Unable to obtain host UUID" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:271 msgid "Migration graphics data already present" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:297 msgid "Migration lockstate data already present" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:406 msgid "missing type attribute in migration data" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:411 #, c-format msgid "unknown graphics type %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:417 msgid "missing port attribute in migration data" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:423 msgid "missing tlsPort attribute in migration data" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:429 msgid "missing listen attribute in migration data" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:464 msgid "missing name element in migration data" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:469 #, c-format msgid "Incoming cookie data had unexpected name %s vs %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:479 msgid "missing uuid element in migration data" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:485 #, c-format msgid "Incoming cookie data had unexpected UUID %s vs %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:493 msgid "missing hostname element in migration data" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:498 src/qemu/qemu_migration.c:515 #, c-format msgid "Attempt to migrate guest to the same host %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:505 msgid "missing hostuuid element in migration data" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:510 msgid "malformed hostuuid element in migration data" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:531 msgid "missing feature name" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:537 #, c-format msgid "Unknown migration cookie feature %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:545 #, c-format msgid "Unsupported migration cookie feature %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:563 msgid "Missing lock driver name in migration cookie" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:656 msgid "Migration cookie was not NULL terminated" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:675 #, c-format msgid "Missing %s lock state for migration cookie" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:682 #, c-format msgid "Source host lock driver %s different from target %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:701 msgid "Domain with assigned host devices cannot be migrated" msgstr "Miền với các thiết bị chủ đã gán không thể bị di trú" #: src/qemu/qemu_migration.c:857 msgid "is not active" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:880 msgid "unexpectedly failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:886 msgid "canceled by client" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:902 msgid "migration job" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:905 msgid "domain save job" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:908 msgid "domain core dump job" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:911 msgid "job" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:1121 msgid "cannot create pipe for tunnelled migration" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:1152 msgid "cannot pass pipe for tunnelled migration" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:1260 msgid "" "hostname on destination resolved to localhost, but migration requires an FQDN" msgstr "" "tên máy chủ trên chỗ ghi được giải quyết thành localhost, nhưng di trú yêu " "cầu một FQDN" #: src/qemu/qemu_migration.c:1282 msgid "only tcp URIs are supported for KVM/QEMU migrations" msgstr "chỉ các URI tcp được hỗ trợ cho di trú KVM/QEMU" #: src/qemu/qemu_migration.c:1305 msgid "URI ended with incorrect ':port'" msgstr "URI kết thúc với ':port' sai" #: src/qemu/qemu_migration.c:1453 src/qemu/qemu_migration.c:1671 #, c-format msgid "Migration with lock driver %s requires cookie support" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:1480 #, c-format msgid "cannot parse URI %s" msgstr "không thể phân tích URD %s" #: src/qemu/qemu_migration.c:1566 msgid "tunnelled migration failed to read from qemu" msgstr "di trú đường ống thất bại khi đọc từ qemu" #: src/qemu/qemu_migration.c:1612 msgid "Unable to create migration thread" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:1679 msgid "Source qemu is too old to support tunnelled migration" msgstr "Qemu nguồn quá cũ để hỗ trợ di trú đường ống" #: src/qemu/qemu_migration.c:1693 msgid "cannot open tunnelled migration socket" msgstr "không thể mở socket di trú đường ống" #: src/qemu/qemu_migration.c:1701 #, c-format msgid "Unix socket '%s' too big for destination" msgstr "Socket Unix '%s' quá lớn cho chỗ ghi" #: src/qemu/qemu_migration.c:1708 #, c-format msgid "Cannot bind to unix socket '%s' for tunnelled migration" msgstr "Không thể gắn kết tới socket unix '%s' cho di trú đường ống" #: src/qemu/qemu_migration.c:1714 #, c-format msgid "Cannot listen on unix socket '%s' for tunnelled migration" msgstr "Không thể nghe trên socket unix '%s' cho di trú đường ống" #: src/qemu/qemu_migration.c:1721 #, c-format msgid "Cannot change unix socket '%s' owner" msgstr "Không thể thay đổi chủ của socket unix '%s'" #: src/qemu/qemu_migration.c:1774 msgid "tunnelled migration monitor command failed" msgstr "lệnh của bộ theo dõi di trú đường ống thất bại" #: src/qemu/qemu_migration.c:1804 msgid "migrate failed" msgstr "di trú thất bại" #: src/qemu/qemu_migration.c:1813 msgid "tunnelled migration failed to accept from qemu" msgstr "di trú đường ống thất bại khi chấp nhận từ qemu" #: src/qemu/qemu_migration.c:2215 #, c-format msgid "Failed to connect to remote libvirt URI %s" msgstr "Thất bại khi kết nối để điều khiển URI libvirt %s" #: src/qemu/qemu_migration.c:2232 msgid "Destination libvirt does not support peer-to-peer migration protocol" msgstr "Libvirt đích không hỗ trợ giao thức di trú p2p" #: src/qemu/qemu_migration.c:2311 msgid "received unexpected cookie with P2P migration" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:2323 msgid "Unexpected dconnuri parameter with non-peer2peer migration" msgstr "" #: src/qemu/qemu_migration.c:2359 #, c-format msgid "Failed to resume guest %s after failure" msgstr "Thất bại khi tiếp tục khách %s sau khi thất bại" #: src/qemu/qemu_migration.c:2455 #, c-format msgid "domain '%s' is not processing incoming migration" msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào" #: src/qemu/qemu_migration.c:2755 msgid "Unable to set cloexec flag" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:258 msgid "failed to create socket" msgstr "thất bại khi tạo socket" #: src/qemu/qemu_monitor.c:266 #, c-format msgid "Monitor path %s too big for destination" msgstr "Đường dẫn bộ theo dõi %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/qemu/qemu_monitor.c:284 msgid "failed to connect to monitor socket" msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi" #: src/qemu/qemu_monitor.c:291 msgid "monitor socket did not show up." msgstr "socket bộ theo dõi không hiện lên" #: src/qemu/qemu_monitor.c:309 #, c-format msgid "Unable to open monitor path %s" msgstr "Không thể mở đường dẫn bộ theo dõi %s" #: src/qemu/qemu_monitor.c:336 #, c-format msgid "Process %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]" msgstr "Tiến trình %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]" #: src/qemu/qemu_monitor.c:428 msgid "Monitor does not support sending of file descriptors" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:447 msgid "Unable to write to monitor" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:487 msgid "Unable to read from monitor" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:542 #, c-format msgid "event from unexpected fd %d!=%d / watch %d!=%d" msgstr "sự kiện từ fd %d!=%d / watch %d!=%d không mong muốn" #: src/qemu/qemu_monitor.c:577 msgid "End of file from monitor" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:585 msgid "Invalid file descriptor while waiting for monitor" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:591 #, c-format msgid "Unhandled event %d for monitor fd %d" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:605 msgid "Error while processing monitor IO" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:663 msgid "EOF notify callback must be supplied" msgstr "callback chú ý EOF phải được cung cấp" #: src/qemu/qemu_monitor.c:674 msgid "cannot initialize monitor mutex" msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi mutex" #: src/qemu/qemu_monitor.c:680 msgid "cannot initialize monitor condition" msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi điều kiện" #: src/qemu/qemu_monitor.c:704 #, c-format msgid "unable to handle monitor type: %s" msgstr "không thể giải quyết kiểu bộ theo dõi: %s" #: src/qemu/qemu_monitor.c:713 msgid "Unable to set monitor close-on-exec flag" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" #: src/qemu/qemu_monitor.c:718 msgid "Unable to put monitor into non-blocking mode" msgstr "Không thể đặt bộ theo dõi vào chế độ không-chặn" #: src/qemu/qemu_monitor.c:730 msgid "unable to register monitor events" msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi" #: src/qemu/qemu_monitor.c:804 msgid "Unable to wait on monitor condition" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:969 src/qemu/qemu_monitor.c:1016 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1036 src/qemu/qemu_monitor.c:1075 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1094 src/qemu/qemu_monitor.c:1114 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1133 src/qemu/qemu_monitor.c:1154 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1179 src/qemu/qemu_monitor.c:1222 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1268 src/qemu/qemu_monitor.c:1300 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1322 src/qemu/qemu_monitor.c:1341 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1362 src/qemu/qemu_monitor.c:1385 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1408 src/qemu/qemu_monitor.c:1430 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1450 src/qemu/qemu_monitor.c:1470 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1493 src/qemu/qemu_monitor.c:1521 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1554 src/qemu/qemu_monitor.c:1586 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1627 src/qemu/qemu_monitor.c:1690 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1715 src/qemu/qemu_monitor.c:1765 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1786 src/qemu/qemu_monitor.c:1807 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1830 src/qemu/qemu_monitor.c:1853 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1874 src/qemu/qemu_monitor.c:1896 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1918 src/qemu/qemu_monitor.c:1952 #: src/qemu/qemu_monitor.c:1977 src/qemu/qemu_monitor.c:2016 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2041 src/qemu/qemu_monitor.c:2078 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2099 src/qemu/qemu_monitor.c:2120 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2146 src/qemu/qemu_monitor.c:2166 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2185 src/qemu/qemu_monitor.c:2204 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2227 src/qemu/qemu_monitor.c:2261 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2282 src/qemu/qemu_monitor.c:2301 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2320 src/qemu/qemu_monitor.c:2339 #: src/qemu/qemu_monitor.c:2389 msgid "monitor must not be NULL" msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)" #: src/qemu/qemu_monitor.c:1056 msgid "both monitor and running must not be NULL" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:1245 #, c-format msgid "unsupported protocol type %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:1633 #, c-format msgid "file offset must be a multiple of %llu" msgstr "phân nhánh tập tin phải là bội của %llu" #: src/qemu/qemu_monitor.c:1924 msgid "fd must be valid" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor.c:1930 #, c-format msgid "qemu is not using a unix socket monitor, cannot send fd %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:119 #, c-format msgid "Parsed JSON reply '%s' isn't an object" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:136 #, c-format msgid "Unexpected JSON reply '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:140 #, c-format msgid "Unknown JSON reply '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:205 msgid "Unable to append command 'id' string" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:232 msgid "Missing monitor reply object" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:305 src/qemu/qemu_monitor_json.c:323 #, c-format msgid "unable to execute QEMU command '%s'" msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:309 #, c-format msgid "unable to execute QEMU command '%s': %s" msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s': %s" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:381 #, c-format msgid "argument key '%s' is too short, missing type prefix" msgstr "khóa tham số '%s' quá ngắn, thiếu tiền tố kiểu" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:435 #, c-format msgid "unsupported data type '%c' for arg '%s'" msgstr "kiểu dữ liệu '%c' không hỗ trợ cho tham số '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:493 #, c-format msgid "unexpected empty keyword in %s" msgstr "từ khóa rỗng không mong muốn trong %s" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:705 msgid "human monitor command was missing return data" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:881 msgid "query-status reply was missing return data" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:887 msgid "query-status reply was missing running state" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:954 msgid "cpu reply was missing return data" msgstr "phản hồi của cpu thiếu dữ liệu trả về" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:960 msgid "cpu information was not an array" msgstr "thông tin cpu không phải là một mảng" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:966 msgid "cpu information was empty" msgstr "thông tin cpu rỗng" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:981 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2183 msgid "character device information was missing aray element" msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu thành phần mảng" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:987 msgid "cpu information was missing cpu number" msgstr "thông tin cpu thiếu số cpu" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1000 #, c-format msgid "unexpected cpu index %d expecting %d" msgstr "chỉ mục cpu %d không mong muốn, mong chờ %d" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1080 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1135 msgid "info balloon reply was missing return data" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu trả về" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1087 msgid "info balloon reply was missing balloon data" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1143 #, fuzzy msgid "info balloon reply was missing balloon actual" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1155 msgid "info balloon reply was missing balloon mem_swapped_in" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon mem_swapped_in" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1166 msgid "info balloon reply was missing balloon mem_swapped_out" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon mem_swapped_out" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1177 msgid "info balloon reply was missing balloon major_page_faults" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon major_page_faults" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1188 msgid "info balloon reply was missing balloon minor_page_faults" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon minor_page_faults" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1199 msgid "info balloon reply was missing balloon free_mem" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon free_mem" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1210 msgid "info balloon reply was missing balloon total_mem" msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu balloon total_mem" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1263 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1369 msgid "blockstats reply was missing device list" msgstr "phản hồi blockstats thiếu danh sách thiết bị" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1273 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1279 #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1380 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1386 msgid "blockstats device entry was not in expected format" msgstr "mục thiết bị blockstats không trong định dạng mong đợi" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1297 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1411 msgid "blockstats stats entry was not in expected format" msgstr "mục thống kê blockstats không trong định dạng mong đợi" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1303 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1309 #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1315 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1321 #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1417 #, c-format msgid "cannot read %s statistic" msgstr "không thể đọc thống kê %s" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1329 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1425 #, c-format msgid "cannot find statistics for device '%s'" msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1404 msgid "blockstats parent entry was not in expected format" msgstr "mục cha blockstats không trong định dạng mong đợi" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1772 msgid "info migration reply was missing return data" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu dữ liệu trả về" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1778 msgid "info migration reply was missing return status" msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1784 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1191 #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1198 #, c-format msgid "unexpected migration status in %s" msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1792 msgid "migration was active, but no RAM info was set" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng không có thông tin RAM được đặt" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1798 msgid "migration was active, but RAM 'transferred' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'transferred' RAM" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1803 msgid "migration was active, but RAM 'remaining' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'remaining' RAM" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1808 msgid "migration was active, but RAM 'total' data was missing" msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1935 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1945 #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1955 msgid "usb_add not suppported in JSON mode" msgstr "usb_add không hỗ trợ trong chế độ JSON" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1965 src/qemu/qemu_monitor_json.c:1976 #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1986 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2252 msgid "pci_add not suppported in JSON mode" msgstr "pci_add không hỗ trợ trong chế độ JSON" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:1995 msgid "pci_del not suppported in JSON mode" msgstr "pci_del không hỗ trợ trong chế độ JSON" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2167 msgid "character device reply was missing return data" msgstr "phản hồi thiết bị ký tự thiếu dữ liệu trả về" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2173 msgid "character device information was not an array" msgstr "thông tin thiết bị ký tự không phải là một mảng" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2189 src/qemu/qemu_monitor_json.c:2195 msgid "character device information was missing filename" msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu tên tập tin" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2208 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2003 #, c-format msgid "failed to save chardev path '%s'" msgstr "thất bại khi lưu đường dẫn chardev '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2266 msgid "drive_add reply was missing device address" msgstr "phản hồi drive_add thiếu địa chỉ thiết bị" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2272 msgid "drive_add reply was missing device bus number" msgstr "phản hồi drive_add thiếu số tuyến thiết bị" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2278 msgid "drive_add reply was missing device unit number" msgstr "phản hồi drive_add thiếu số đơn vị thiết bị" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2329 msgid "query-pci not suppported in JSON mode" msgstr "query-pci không hỗ trợ trong chế độ JSON" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2448 msgid "" "deleting disk is not supported. This may leak data if disk is reassigned" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_json.c:2600 msgid "" "HMP passthrough is not supported by qemu process; only QMP commands can be " "used" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:173 msgid "Password request seen, but no handler available" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:301 #, c-format msgid "Unable to extract disk path from %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:369 msgid "cannot stop CPU execution" msgstr "không thể dừng thực thi CPU" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:385 msgid "cannot get status info" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:395 #, c-format msgid "unexpected reply from info status: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:412 msgid "system shutdown operation failed" msgstr "thao tác tắt hệ thống thất bại" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:425 #, fuzzy msgid "system reset operation failed" msgstr "thao tác tắt hệ thống thất bại" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:444 msgid "cannot run monitor command to fetch CPU thread info" msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để lấy thông tin luồng CPU" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:598 msgid "could not query memory balloon allocation" msgstr "không thể truy vấn sự cấp phát balloon bộ nhớ" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:608 #, c-format msgid "could not parse memory balloon allocation from '%s'" msgstr "không thể phân tích sự cấp phát balloon bộ nhớ cho '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:635 msgid "could not query memory balloon statistics" msgstr "không thể truy vấn thống kê balloon bộ nhớ" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:667 msgid "'info blockstats' command failed" msgstr "lệnh 'info-blockstats' thất bại" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:679 msgid "'info blockstats' not supported by this qemu" msgstr "'info-blockstats' không được hỗ trợ bởi qemu này" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:750 #, c-format msgid "no stats found for device %s" msgstr "không có thống kê tìm thấy cho thiết bị %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:763 msgid "unable to query block extent with this QEMU" msgstr "không thể truy vấn phạm vi khối với QEMU này" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:807 msgid "setting VNC password failed" msgstr "cài đặt mật khẩu VNC thất bại" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:832 msgid "setting password failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:866 msgid "expiring password failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:905 msgid "could not balloon memory allocation" msgstr "không thể balloon cấp phát bộ nhớ" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:942 msgid "could not change CPU online status" msgstr "không thể thay đổi trạng thái trực tuyến CPU" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:977 #, c-format msgid "could not eject media on %s" msgstr "không thể đẩy phương tiện ra trên %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:986 #, c-format msgid "could not eject media on %s: %s" msgstr "không thể đẩy phương tiện ra trên %s: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1021 #, c-format msgid "could not change media on %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1030 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1037 #, c-format msgid "could not change media on %s: %s" msgstr "không thể thay đổi phương tiện trên %s: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1073 #, c-format msgid "could not save memory region to '%s'" msgstr "không thể lưu vùng nhớ vào '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1120 msgid "could not restrict migration speed" msgstr "không thể hạn chế tốc độ di trú" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1147 msgid "could not set maximum migration downtime" msgstr "không thể đặt thời gian chết di trú lớn nhất" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1182 msgid "cannot query migration status" msgstr "không thể truy vấn trạng thái di trú" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1211 #, c-format msgid "cannot parse migration data transferred statistic %s" msgstr "không thể phân tích thống kê đã lưu chuyển của dữ liệu di trú %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1223 #, c-format msgid "cannot parse migration data remaining statistic %s" msgstr "không thể phân tích thống kê còn lại của dữ liệu di trú %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1234 #, c-format msgid "cannot parse migration data total statistic %s" msgstr "không thể phân tích thống kê tổng cộng của dữ liệu di trú %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1288 #, c-format msgid "unable to start migration to %s" msgstr "không thể bắt đầu di trú tới %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1295 #, c-format msgid "migration to '%s' failed: %s" msgstr "di trú tới '%s' thất bại: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1302 #, c-format msgid "migration to '%s' not supported by this qemu: %s" msgstr "di trú tới '%s' không được hỗ trợ bởi qemu này: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1323 msgid "cannot run monitor command to cancel migration" msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để hủy di trú" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1352 msgid "cannot run monitor command to relocate graphics client" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1383 msgid "cannot run monitor command to add usb disk" msgstr "không thể chạy lệnh bộ theo dõi để thêm đĩa usb" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1391 #, c-format msgid "unable to add USB disk %s: %s" msgstr "không thể thêm đĩa USB %s: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1419 msgid "cannot attach usb device" msgstr "không thể gắn thiết bị usb" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1427 msgid "adding usb device failed" msgstr "thêm thiết bị usb thất bại" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1560 msgid "cannot attach host pci device" msgstr "không thể gắn thiết bị pci chủ" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1572 src/qemu/qemu_monitor_text.c:1659 #, c-format msgid "parsing pci_add reply failed: %s" msgstr "phân tích phản hồi pci_add thất bại: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1611 #, c-format msgid "cannot attach %s disk %s" msgstr "không thể gắn %s đĩa %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1624 #, c-format msgid "adding %s disk failed %s: %s" msgstr "thêm đĩa %s thất bại %s: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1653 #, c-format msgid "failed to add NIC with '%s'" msgstr "thất bại khi thêm NIC với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1697 msgid "failed to remove PCI device" msgstr "thất bại khi tháo thiết bị PCI" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1716 #, c-format msgid "failed to detach PCI device, invalid address %.4x:%.2x:%.2x: %s" msgstr "" "thất bại khi tháo thiết bị PCI ra, địa chỉ %.4x:%.2x:%.2x không hợp lệ: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1745 #, c-format msgid "failed to pass fd to qemu with '%s'" msgstr "thất bại khi đưa fd tới qemu với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1753 #, c-format msgid "qemu does not support sending of file handles: %s" msgstr "qemu không hỗ trợ gửi các móc tập tin: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1760 #, c-format msgid "unable to send file handle '%s': %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1788 #, c-format msgid "failed to close fd in qemu with '%s'" msgstr "thất bại khi đóng fd trong qemu với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1796 #, c-format msgid "qemu does not support closing of file handles: %s" msgstr "qemu không hỗ trợ đóng các móc tập tin: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1824 #, c-format msgid "failed to add host net with '%s'" msgstr "thất bại khi thêm mạng máy chủ với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1830 #, c-format msgid "unable to add host net: %s" msgstr "không thể thêm mạng máy chủ: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1859 #, c-format msgid "failed to remove host network in qemu with '%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ mạng máy chủ trong qemu với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1888 #, c-format msgid "failed to add netdev with '%s'" msgstr "thất bại khi thêm netdev với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1917 #, c-format msgid "failed to remove netdev in qemu with '%s'" msgstr "thất bại khi xóa netdev trong qemu với '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:1952 msgid "failed to retrieve chardev info in qemu with 'info chardev'" msgstr "thất bại khi nhận thông tin chardev trong qemu với 'info-chardev'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2037 #, c-format msgid "cannot attach %s disk controller" msgstr "không thể gắn bộ điều khiển đĩa %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2050 #, c-format msgid "adding %s disk controller failed: %s" msgstr "thêm bộ điều khiển đĩa %s thất bại: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2136 #, c-format msgid "failed to attach drive '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2142 src/qemu/qemu_monitor_text.c:2419 msgid "drive hotplug is not supported" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2154 #, c-format msgid "adding %s disk failed: %s" msgstr "thêm đĩa %s thất bại: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2209 #, c-format msgid "cannot parse value for %s" msgstr "không thể phân tích giá trị cho %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2227 msgid "cannot query PCI addresses" msgstr "không thể truy vấn các địa chỉ PCI" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2320 #, c-format msgid "cannot detach %s device" msgstr "không thể tháo thiết bị %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2326 #, c-format msgid "detaching %s device failed: %s" msgstr "tháo thiết bị %s thất bại: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2360 #, c-format msgid "cannot attach %s device" msgstr "không thể gắn thiết bị %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2376 #, c-format msgid "adding %s device failed: %s" msgstr "thêm thiết bị %s thất bại: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2413 #, c-format msgid "failed to add drive '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2425 msgid "open disk image file failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2461 #, c-format msgid "cannot delete %s drive" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2466 msgid "" "deleting drive is not supported. This may leak data if disk is reassigned" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2478 #, c-format msgid "deleting %s drive failed: %s" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2514 msgid "failed to set disk password" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2520 msgid "setting disk password is not supported" msgstr "cài đặt mật khẩu đĩa không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2524 msgid "the disk password is incorrect" msgstr "mật khẩu đĩa sai" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2552 #, c-format msgid "failed to take snapshot using command '%s'" msgstr "thất bại khi tạo ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2558 #, c-format msgid "Failed to take snapshot: %s" msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2563 msgid "this domain does not have a device to take snapshots" msgstr "miền này không có một thiết bị để tạo ảnh chụp" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2600 #, c-format msgid "failed to restore snapshot using command '%s'" msgstr "thất bại khi phục hồi ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2607 msgid "this domain does not have a device to load snapshots" msgstr "miền này không có thiết bị để tải ảnh chụp" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2612 #, c-format msgid "the snapshot '%s' does not exist, and was not loaded" msgstr "ảnh chụp '%s' không tồn tại, và không được tải" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2658 #, c-format msgid "failed to delete snapshot using command '%s'" msgstr "thất bại khi xóa ảnh chụp sử dụng lệnh '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2665 msgid "this domain does not have a device to delete snapshots" msgstr "miền này không có thiết bị để xóa ảnh chụp" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2701 #, c-format msgid "failed to run cmd '%s'" msgstr "thất bại khi chạy lệnh '%s'" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2731 #, c-format msgid "failed to inject NMI using command '%s'" msgstr "" #: src/qemu/qemu_monitor_text.c:2750 msgid "taking screenshot failed" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:200 #, c-format msgid "no disk found with path %s" msgstr "không tìm thấy đĩa với đường dẫn %s" #: src/qemu/qemu_process.c:223 #, c-format msgid "no disk found with alias %s" msgstr "không tìm thấy đĩa với biệt danh %s" #: src/qemu/qemu_process.c:243 #, c-format msgid "disk %s does not have any encryption information" msgstr "đĩa %s không chứa thông tin mã hóa nào" #: src/qemu/qemu_process.c:251 msgid "cannot find secrets without a connection" msgstr "không thể tìm các bí mật mà không có kết nối" #: src/qemu/qemu_process.c:259 src/storage/storage_backend.c:458 msgid "secret storage not supported" msgstr "lưu trữ bí mật không được hỗ trợ" #: src/qemu/qemu_process.c:268 #, c-format msgid "invalid for volume %s" msgstr " không hợp lệ cho ổ %s" #: src/qemu/qemu_process.c:286 #, c-format msgid "format='qcow' passphrase for %s must not contain a '\\0'" msgstr "cụm mật khẩu format='qcow' cho %s phải chứa một '\\0'" #: src/qemu/qemu_process.c:445 #, fuzzy msgid "Failed to create reboot thread, killing domain" msgstr "Thất bại khi tạo miền không hoạt động %s" #: src/qemu/qemu_process.c:787 #, c-format msgid "Failed to set security context for monitor for %s" msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s" #: src/qemu/qemu_process.c:806 #, c-format msgid "Failed to clear security context for monitor for %s" msgstr "Thất bại khi xóa ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s" #: src/qemu/qemu_process.c:872 #, c-format msgid "Failure while reading %s log output" msgstr "Thất bại khi đang đọc đầu ra bản ghi %s" #: src/qemu/qemu_process.c:894 #, c-format msgid "Out of space while reading %s log output: %s" msgstr "Hết không gian khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s" #: src/qemu/qemu_process.c:901 #, c-format msgid "Process exited while reading %s log output: %s" msgstr "Tiến trình thoát khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s" #: src/qemu/qemu_process.c:916 #, c-format msgid "Timed out while reading %s log output: %s" msgstr "Hết thời gian khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1003 #, c-format msgid "no assigned pty for device %s" msgstr "không có pty gán cho thiết bị %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1182 #, c-format msgid "process exited while connecting to monitor: %s" msgstr "tiến trình thoát khi đang kết nối tới bộ theo dõi: %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1232 #, c-format msgid "got wrong number of vCPU pids from QEMU monitor. got %d, wanted %d" msgstr "lấy sai số pid vCPU từ bộ theo dõi QEMU. lấy được %d, muốn %d" #: src/qemu/qemu_process.c:1268 msgid "Host kernel is not aware of NUMA." msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:1280 #, c-format msgid "Host cannot support NUMA node %d" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:1309 msgid "NUMA memory tuning in 'preferred' mode only supports single node" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:1323 #, fuzzy msgid "Invalid mode for memory NUMA tuning." msgstr "Giá trị không hợp lệ của %d cho kích thước bộ nhớ" #: src/qemu/qemu_process.c:1338 msgid "libvirt is compiled without NUMA tuning support" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:1796 #, c-format msgid "cannot find PCI address for VirtIO disk %s" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho đĩa VirtIO %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1810 #, c-format msgid "cannot find PCI address for %s NIC" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho NIC %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1824 #, c-format msgid "cannot find PCI address for controller %s" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ điều khiển %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1838 #, c-format msgid "cannot find PCI address for video adapter %s" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ tiếp hợp video %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1852 #, c-format msgid "cannot find PCI address for sound adapter %s" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho bộ tiếp hợp âm thanh %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1865 #, c-format msgid "cannot find PCI address for watchdog %s" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho watchdog %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1877 #, c-format msgid "cannot find PCI address for balloon %s" msgstr "không thể tìm địa chỉ PCI cho balloon %s" #: src/qemu/qemu_process.c:1996 #, c-format msgid "Unable to pre-create chardev file '%s'" msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'" #: src/qemu/qemu_process.c:2016 #, c-format msgid "cannot limit number of processes to %d" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:2358 src/uml/uml_driver.c:822 msgid "VM is already active" msgstr "Máy ảo đã hoạt động" #: src/qemu/qemu_process.c:2432 msgid "Unable to find an unused SPICE port" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:2440 msgid "Unable to find an unused SPICE TLS port" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:2453 src/uml/uml_driver.c:844 #, c-format msgid "cannot create log directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục bản ghi %s" #: src/qemu/qemu_process.c:2496 #, c-format msgid "Cannot remove stale PID file for %s" msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin PID cũ cho %s" #: src/qemu/qemu_process.c:2503 msgid "Failed to build pidfile path." msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid" #: src/qemu/qemu_process.c:2605 #, c-format msgid "Domain %s didn't show up" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:2648 #, c-format msgid "cannot stat fd %d" msgstr "" #: src/qemu/qemu_process.c:2847 #, c-format msgid "failed to remove ebtables rule to allow MAC address on '%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ quy tắc ebtables để cho phép địa chỉ MAC trên '%s'" #: src/remote/remote_client_bodies.h:17 src/remote/remote_client_bodies.h:1087 #: src/remote/remote_client_bodies.h:1126 #: src/remote/remote_client_bodies.h:1165 #: src/remote/remote_client_bodies.h:1331 #: src/remote/remote_client_bodies.h:1365 #: src/remote/remote_client_bodies.h:1566 #: src/remote/remote_client_bodies.h:4458 #, c-format msgid "%s length greater than maximum: %d > %d" msgstr "" #: src/remote/remote_client_bodies.h:2011 #: src/remote/remote_client_bodies.h:2030 #: src/remote/remote_client_bodies.h:2702 #: src/remote/remote_client_bodies.h:2719 #: src/remote/remote_client_bodies.h:2763 #: src/remote/remote_client_bodies.h:2780 #: src/remote/remote_client_bodies.h:2824 #: src/remote/remote_client_bodies.h:2841 #: src/remote/remote_client_bodies.h:2885 #: src/remote/remote_client_bodies.h:2902 #: src/remote/remote_client_bodies.h:2946 #: src/remote/remote_client_bodies.h:2963 #: src/remote/remote_client_bodies.h:3007 #: src/remote/remote_client_bodies.h:3024 #: src/remote/remote_client_bodies.h:3068 #: src/remote/remote_client_bodies.h:3085 #: src/remote/remote_client_bodies.h:3129 #: src/remote/remote_client_bodies.h:3146 #: src/remote/remote_client_bodies.h:3190 #: src/remote/remote_client_bodies.h:3207 #: src/remote/remote_client_bodies.h:3706 #: src/remote/remote_client_bodies.h:3724 #: src/remote/remote_client_bodies.h:3879 #: src/remote/remote_client_bodies.h:3898 #: src/remote/remote_client_bodies.h:4816 #: src/remote/remote_client_bodies.h:4834 #, c-format msgid "too many remote undefineds: %d > %d" msgstr "" #: src/remote/remote_driver.c:329 msgid "" "remote_open: transport in URL not recognised (should be tls|unix|ssh|ext|tcp)" msgstr "" "remote_open: vận tải trong URL không được chấp nhận (nên là tls|unix|ssh|ext|" "tcp)" #: src/remote/remote_driver.c:492 msgid "remote_open: for 'ext' transport, command is required" msgstr "remote_open: với vận tải 'ext', yêu cầu lệnh phải có" #: src/remote/remote_driver.c:597 msgid "transport methods unix, ssh and ext are not supported under Windows" msgstr "phương thức vận tải unix, ssh và ext không được hỗ trợ trong Windows" #: src/remote/remote_driver.c:1001 msgid "remoteNodeGetCPUStats: returned number of stats exceeds limit" msgstr "" #: src/remote/remote_driver.c:1020 src/remote/remote_driver.c:1084 #, fuzzy, c-format msgid "Stats %s too big for destination" msgstr "Đường dẫn %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/remote/remote_driver.c:1065 msgid "remoteNodeGetMemoryStats: returned number of stats exceeds limit" msgstr "" #: src/remote/remote_driver.c:1117 #, c-format msgid "too many NUMA cells: %d > %d" msgstr "quá nhiều ô NUMA: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:1156 src/remote/remote_driver.c:1170 #, c-format msgid "too many remote domain IDs: %d > %d" msgstr "quá nhiều ID miền từ xa: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:1266 msgid "returned number of parameters exceeds limit" msgstr "" #: src/remote/remote_driver.c:1433 src/remote/remote_driver.c:1506 #, c-format msgid "vCPU count exceeds maximum: %d > %d" msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:1441 src/remote/remote_driver.c:1513 #, c-format msgid "vCPU map buffer length exceeds maximum: %d > %d" msgstr "độ dài bộ đệm bản đồ vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:1462 src/remote/remote_driver.c:1530 #, c-format msgid "host reports too many vCPUs: %d > %d" msgstr "máy chủ báo cáo quá nhiều vCPU: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:1469 src/remote/remote_driver.c:1536 #, c-format msgid "host reports map buffer length exceeds maximum: %d > %d" msgstr "máy chủ báo cáo độ dài bộ đệm bản độ vượt quá lớn nhất: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:1586 #, c-format msgid "security label exceeds maximum: %zd" msgstr "nhãn bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd" #: src/remote/remote_driver.c:1654 #, c-format msgid "security model exceeds maximum: %zd" msgstr "mẫu bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd" #: src/remote/remote_driver.c:1663 #, c-format msgid "security doi exceeds maximum: %zd" msgstr "DOI bảo mật vượt quá lớn nhất: %zd" #: src/remote/remote_driver.c:1746 msgid "caller ignores cookie or cookielen" msgstr "bộ gọi bỏ qua cookie hay cookielen" #: src/remote/remote_driver.c:1755 src/remote/remote_driver.c:3651 msgid "caller ignores uri_out" msgstr "bộ gọi bỏ qua uri_out" #: src/remote/remote_driver.c:1857 #, c-format msgid "too many memory stats requested: %d > %d" msgstr "quá nhiều thống kê bộ nhớ được yêu cầu: %d > %d" #: src/remote/remote_driver.c:1901 #, c-format msgid "block peek request too large for remote protocol, %zi > %d" msgstr "yêu cầu chặn nhìn quá lớn cho giao thức từ xa, %zi > %d" #: src/remote/remote_driver.c:1922 src/remote/remote_driver.c:1973 msgid "returned buffer is not same size as requested" msgstr "bộ đệm trả lại không có kích thước như đã yêu cầu" #: src/remote/remote_driver.c:1953 #, c-format msgid "memory peek request too large for remote protocol, %zi > %d" msgstr "yêu cầu peek bộ nhớ quá lớn cho giao thức từ xa: %zi > %d" #: src/remote/remote_driver.c:2275 #, c-format msgid "unknown authentication type %s" msgstr "kiểu xác thực %s không rõ" #: src/remote/remote_driver.c:2284 #, c-format msgid "requested authentication type %s rejected" msgstr "kiểu xác thực %s đã yêu cầu bị từ chối" #: src/remote/remote_driver.c:2323 #, c-format msgid "unsupported authentication type %d" msgstr "kiểu xác thực %d không hỗ trợ" #: src/remote/remote_driver.c:2578 #, c-format msgid "SASL mechanism %s not supported by server" msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ" #: src/remote/remote_driver.c:2605 src/remote/remote_driver.c:2675 msgid "Failed to make auth credentials" msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực" #: src/remote/remote_driver.c:2626 #, fuzzy, c-format msgid "SASL negotiation data too long: %zu bytes" msgstr "Dữ liệu đàm phán SASL quá dài: %d byte" #: src/remote/remote_driver.c:2684 src/remote/remote_driver.c:2811 msgid "Failed to collect auth credentials" msgstr "Thất bại khi thu nhặt ủy nhiệm xác thực" #: src/remote/remote_driver.c:2686 msgid "No authentication callback available" msgstr "Không có callback xác thực có sẵn" #: src/remote/remote_driver.c:2738 #, c-format msgid "negotiation SSF %d was not strong enough" msgstr "SSF đàm phán %d không đủ mạnh" #: src/remote/remote_driver.c:2846 src/remote/remote_driver.c:3430 msgid "no event support" msgstr "không có hỗ trợ sự kiện" #: src/remote/remote_driver.c:2852 src/remote/remote_driver.c:3438 msgid "adding cb to list" msgstr "thêm cb vào danh sách" #: src/remote/remote_driver.c:3480 #, c-format msgid "unable to find callback ID %d" msgstr "không thể tìm ID callback %d" #: src/remote/remote_driver.c:3583 src/remote/remote_driver.c:3642 #: src/remote/remote_driver.c:3724 src/remote/remote_driver.c:3785 #: src/remote/remote_driver.c:3844 msgid "caller ignores cookieout or cookieoutlen" msgstr "" #: src/rpc/virnetclient.c:121 msgid "unable to make pipe" msgstr "không thể tạo ống" #: src/rpc/virnetclient.c:358 #, fuzzy msgid "Unable to read TLS confirmation" msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại" #: src/rpc/virnetclient.c:363 msgid "server verification (of our certificate or IP address) failed" msgstr "kiểm tra máy phục vụ (của chứng thực hay địa chỉ IP của ta) thất bại" #: src/rpc/virnetclient.c:500 #, fuzzy, c-format msgid "no call waiting for reply with prog %d vers %d serial %d" msgstr "không có cuộc gọi đang chờ cho phản hồi với serial %d" #: src/rpc/virnetclient.c:645 #, fuzzy, c-format msgid "got unexpected RPC call prog %d vers %d proc %d type %d" msgstr "nhận cuộc gọi RPC %d không mong muốn từ máy phục vụ" #: src/rpc/virnetclient.c:873 msgid "read on wakeup fd failed" msgstr "đọc trên fd wakeup thất bại" #: src/rpc/virnetclient.c:882 msgid "poll on socket failed" msgstr "poll trên socket thất bại" #: src/rpc/virnetclient.c:942 msgid "received hangup / error event on socket" msgstr "nhận sự kiện treo / lỗi trên socket" #: src/rpc/virnetclient.c:1027 msgid "failed to wake up polling thread" msgstr "thất bại khi đánh thức luồng poll" #: src/rpc/virnetclient.c:1046 msgid "failed to wait on condition" msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện" #: src/rpc/virnetclient.c:1151 msgid "cannot initialize condition variable" msgstr "không thể khởi chạy biến số điều kiện" #: src/rpc/virnetclientprogram.c:217 #, fuzzy, c-format msgid "program mismatch in event (actual %x, expected %x)" msgstr "chương trình không khớp (thực tế %x, mong đợi %x hoặc %x)" #: src/rpc/virnetclientprogram.c:223 #, fuzzy, c-format msgid "version mismatch in event (actual %x, expected %x)" msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)" #: src/rpc/virnetclientprogram.c:229 #, fuzzy, c-format msgid "status mismatch in event (actual %x, expected %x)" msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)" #: src/rpc/virnetclientprogram.c:235 #, fuzzy, c-format msgid "type mismatch in event (actual %x, expected %x)" msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)" #: src/rpc/virnetclientprogram.c:243 #, fuzzy, c-format msgid "No event expected with procedure %x" msgstr "mẫu watchdog không mong đợi %d" #: src/rpc/virnetclientprogram.c:300 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message type %d" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d" #: src/rpc/virnetclientprogram.c:305 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message proc %d != %d" msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d" #: src/rpc/virnetclientprogram.c:311 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message serial %d != %d" msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d" #: src/rpc/virnetclientprogram.c:328 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message status %d" msgstr "tính năng không mong đợi %d" #: src/rpc/virnetclientstream.c:450 msgid "multiple stream callbacks not supported" msgstr "" #: src/rpc/virnetclientstream.c:486 src/rpc/virnetclientstream.c:508 msgid "no stream callback registered" msgstr "" #: src/rpc/virnetmessage.c:98 #, fuzzy msgid "Unable to decode message length" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #: src/rpc/virnetmessage.c:105 #, fuzzy, c-format msgid "packet %d bytes received from server too small, want %d" msgstr "gói nhận từ máy phục vụ quá nhỏ" #: src/rpc/virnetmessage.c:115 #, fuzzy, c-format msgid "packet %d bytes received from server too large, want %d" msgstr "gói nhận từ máy phục vụ quá lớn" #: src/rpc/virnetmessage.c:160 #, fuzzy msgid "Unable to decode message header" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #: src/rpc/virnetmessage.c:202 src/rpc/virnetmessage.c:259 #: src/rpc/virnetmessage.c:324 src/rpc/virnetmessage.c:349 #, fuzzy msgid "Unable to encode message length" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #: src/rpc/virnetmessage.c:207 #, fuzzy msgid "Unable to encode message header" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #: src/rpc/virnetmessage.c:218 #, fuzzy msgid "Unable to re-encode message length" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #: src/rpc/virnetmessage.c:246 #, fuzzy msgid "Unable to encode message payload" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #: src/rpc/virnetmessage.c:287 #, fuzzy msgid "Unable to decode message payload" msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #: src/rpc/virnetmessage.c:311 #, c-format msgid "Stream data too long to send (%zu bytes needed, %zu bytes available)" msgstr "" #: src/rpc/virnetmessage.c:392 msgid "Library function returned error but did not set virError" msgstr "" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:58 src/rpc/virnetsaslcontext.c:81 #, c-format msgid "failed to initialize SASL library: %d (%s)" msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:113 src/rpc/virnettlscontext.c:478 #, c-format msgid "Malformed TLS whitelist regular expression '%s'" msgstr "" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:122 #, c-format msgid "SASL client %s not allowed in whitelist" msgstr "trình khách SASL %s không được cho phép trong danh sách trắng" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:126 msgid "Client's username is not on the list of allowed clients" msgstr "" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:176 src/rpc/virnetsaslcontext.c:215 #, c-format msgid "Failed to create SASL client context: %d (%s)" msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh trình khách SASL: %d (%s)" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:240 #, c-format msgid "cannot set external SSF %d (%s)" msgstr "không thể đặt SSF bên ngoài %d (%s)" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:255 #, c-format msgid "cannot query SASL username on connection %d (%s)" msgstr "không thể truy vấn tên người dùng SASL trên kết nối %d (%s)" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:261 msgid "no client username was found" msgstr "không tìm thấy tên người dùng trình khách nào" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:278 #, c-format msgid "cannot query SASL ssf on connection %d (%s)" msgstr "không thể truy vấn SASL ssf trên kết nối %d (%s)" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:308 #, c-format msgid "cannot set security props %d (%s)" msgstr "không thể đặt thuộc tính bảo mật %d (%s)" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:325 #, fuzzy, c-format msgid "cannot get security props %d (%s)" msgstr "không thể đặt thuộc tính bảo mật %d (%s)" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:352 #, c-format msgid "cannot list SASL mechanisms %d (%s)" msgstr "không thể liệt kê các kỹ thuật SASL %d (%s)" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:397 src/rpc/virnetsaslcontext.c:473 #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:509 #, c-format msgid "Failed to start SASL negotiation: %d (%s)" msgstr "Thất bại khi chạy đàm phán SASL: %d (%s)" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:437 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to step SASL negotiation: %d (%s)" msgstr "Thất bại khi chạy đàm phán SASL: %d (%s)" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:532 src/rpc/virnetsaslcontext.c:565 #, c-format msgid "SASL data length %zu too long, max %zu" msgstr "" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:546 #, fuzzy, c-format msgid "failed to encode SASL data: %d (%s)" msgstr "thất bại khi mã hóa dữ liệu SASL: %s" #: src/rpc/virnetsaslcontext.c:578 #, fuzzy, c-format msgid "failed to decode SASL data: %d (%s)" msgstr "thất bại khi giải mã dữ liệu SASL: %s" #: src/rpc/virnetsocket.c:111 #, fuzzy msgid "Unable to set close-on-exec flag" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi" #: src/rpc/virnetsocket.c:116 #, fuzzy msgid "Unable to enable non-blocking flag" msgstr "không thể làm socket không-chặn" #: src/rpc/virnetsocket.c:140 #, fuzzy msgid "Unable to disable nagle algorithm" msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize" #: src/rpc/virnetsocket.c:190 src/rpc/virnetsocket.c:376 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to resolve address '%s' service '%s': %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #: src/rpc/virnetsocket.c:203 src/rpc/virnetsocket.c:387 #, fuzzy msgid "Unable to create socket" msgstr "không thể tạo socket" #: src/rpc/virnetsocket.c:209 #, fuzzy msgid "Unable to enable port reuse" msgstr "Không thể tạo cgroup cho %s" #: src/rpc/virnetsocket.c:226 msgid "Unable to force bind to IPv6 only" msgstr "" #: src/rpc/virnetsocket.c:234 #, fuzzy msgid "Unable to bind to port" msgstr "Không thể tìm cổng VNC chưa sử dụng" #: src/rpc/virnetsocket.c:243 src/rpc/virnetsocket.c:410 #: src/rpc/virnetsocket.c:483 src/rpc/virnetsocket.c:1028 #, fuzzy msgid "Unable to get local socket name" msgstr "Không thể lấy số khe rảnh" #: src/rpc/virnetsocket.c:293 src/rpc/virnetsocket.c:451 #, fuzzy msgid "Failed to create socket" msgstr "thất bại khi tạo socket" #: src/rpc/virnetsocket.c:299 src/rpc/virnetsocket.c:457 #, c-format msgid "Path %s too long for unix socket" msgstr "Đường dẫn %s quá dài cho socket unix" #: src/rpc/virnetsocket.c:312 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to bind socket to '%s'" msgstr "gắn kết socket tới '%s' thất bại: %s" #: src/rpc/virnetsocket.c:323 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to change group ID of '%s' to %d" msgstr "Thay đổi quyền sở hữu nhóm của %s thất bại" #: src/rpc/virnetsocket.c:346 src/rpc/virnetsocket.c:503 #, fuzzy msgid "UNIX sockets are not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #: src/rpc/virnetsocket.c:403 #, fuzzy, c-format msgid "unable to connect to server at '%s:%s'" msgstr "không thể kết nối tới '%s:%s'" #: src/rpc/virnetsocket.c:416 #, fuzzy msgid "Unable to get remote socket name" msgstr "Không thể lấy số khe rảnh" #: src/rpc/virnetsocket.c:476 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect socket to '%s'" msgstr "Thất bại khi kết nối tới %s" #: src/rpc/virnetsocket.c:525 src/rpc/virnetsocket.c:531 msgid "unable to create socket pair" msgstr "không thể tạo cặp socket" #: src/rpc/virnetsocket.c:569 #, fuzzy msgid "Tunnelling sockets not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #: src/rpc/virnetsocket.c:702 #, fuzzy msgid "Failed to get client socket identity" msgstr "Thất bại khi tạo socket trình khách" #: src/rpc/virnetsocket.c:717 #, fuzzy msgid "Client socket identity not available" msgstr "ái lực cpu không có sẵn" #: src/rpc/virnetsocket.c:823 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot recv data: %s" msgstr "không thể nhận dữ liệu: %s" #: src/rpc/virnetsocket.c:826 #, fuzzy msgid "Cannot recv data" msgstr "không thể nhận dữ liệu" #: src/rpc/virnetsocket.c:831 #, fuzzy, c-format msgid "End of file while reading data: %s" msgstr "Hết không gian khi đang đọc đầu ra bản ghi %s: %s" #: src/rpc/virnetsocket.c:834 #, fuzzy msgid "End of file while reading data" msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền" #: src/rpc/virnetsocket.c:861 #, fuzzy msgid "Cannot write data" msgstr "không thể nhận dữ liệu" #: src/rpc/virnetsocket.c:866 msgid "End of file while writing data" msgstr "" #: src/rpc/virnetsocket.c:998 #, fuzzy msgid "Unable to listen on socket" msgstr "không thể tạo socket" #: src/rpc/virnetsocket.c:1022 #, fuzzy msgid "Unable to accept client" msgstr "không thể tạo socket" #: src/rpc/virnetserver.c:212 #, fuzzy, c-format msgid "Too many active clients (%zu), dropping connection from %s" msgstr "Quá nhiều trình khách hoạt động (%d), bỏ kết nối từ %s" #: src/rpc/virnetserver.c:416 #, fuzzy msgid "Failed to read from signal pipe" msgstr "Đọc từ ống dẫn tín hiệu thất bại: %s" #: src/rpc/virnetserver.c:433 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected signal received: %d" msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d" #: src/rpc/virnetserver.c:448 #, fuzzy msgid "Unable to create signal pipe" msgstr "Thất bại khi tạo ống" #: src/rpc/virnetserver.c:457 #, fuzzy msgid "Failed to add signal handle watch" msgstr "Đọc từ ống dẫn tín hiệu thất bại: %s" #: src/rpc/virnetserver.c:635 msgid "Failed to register shutdown timeout" msgstr "Đăng ký thời gian chờ tắt thất bại" #: src/rpc/virnetserverclient.c:669 src/rpc/virnetserverclient.c:780 #, fuzzy, c-format msgid "unexpected zero/negative length request %lld" msgstr "yêu cầu độ dài âm %lld không mong muốn" #: src/rpc/virnetservermdns.c:289 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to add watch for fd %d events %d" msgstr "Thất bại khi readdir cho %s (%d)" #: src/rpc/virnetservermdns.c:344 msgid "Unable to get current time" msgstr "" #: src/rpc/virnetservermdns.c:371 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to add timer with timeout %d" msgstr "thất bại khi thêm netdev với '%s'" #: src/rpc/virnetservermdns.c:459 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create mDNS client: %s" msgstr "Thất bại khi tạo socket: %s" #: src/rpc/virnetserverprogram.c:238 #, fuzzy, c-format msgid "program mismatch (actual %x, expected %x)" msgstr "chương trình không khớp (thực tế %x, mong đợi %x hoặc %x)" #: src/rpc/virnetserverprogram.c:245 #, c-format msgid "version mismatch (actual %x, expected %x)" msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)" #: src/rpc/virnetserverprogram.c:274 #, c-format msgid "Unexpected stream control message serial=%d proc=%d status=%d" msgstr "" #: src/rpc/virnetserverprogram.c:283 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message type %u" msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d" #: src/rpc/virnetserverprogram.c:326 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected message status %u" msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s" #: src/rpc/virnetserverprogram.c:335 #, c-format msgid "unknown procedure: %d" msgstr "thủ tục chưa biết: %d" #: src/rpc/virnetserverprogram.c:349 msgid "authentication required" msgstr "cần xác thực" #: src/rpc/virnettlscontext.c:86 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot read %s '%s'" msgstr "không thể đọc '%s'" #: src/rpc/virnettlscontext.c:118 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set x509 CA certificate: %s: %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:136 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set x509 certificate revocation list: %s: %s" msgstr "Lấy tên riêng biệt của chứng thực thất bại: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:161 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to set x509 key and certificate: %s, %s: %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:215 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to allocate x509 credentials: %s" msgstr "không thể cấp phát ủy nhiệm TLS: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:232 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initialize diffie-hellman parameters: %s" msgstr "không thể khởi chạy chứng thực: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:239 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to generate diffie-hellman parameters: %s" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #: src/rpc/virnettlscontext.c:491 msgid "" "Client's Distinguished Name is not on the list of allowed clients " "(tls_allowed_dn_list). Use 'certtool -i --infile clientcert.pem' to view " "theDistinguished Name field in the client certificate,or run this daemon " "with --verbose option." msgstr "" "Tên Riêng biệt của Trạm khác không nằm trong danh sách các trạm được cho " "phép (tlsz_allowed_dn_list). Sử dụng 'certtool -i --infile clientcert.pem' " "để xem trường Tên Riêng biệt trong chứng thực trình khách, hoặc chạy trình " "nền này với tùy chọn --verbose." #: src/rpc/virnettlscontext.c:514 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to verify TLS peer: %s" msgstr "Kiểm tra các peer chứng thực thất bại: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:521 msgid "cannot get current time" msgstr "không thể lấy giờ hiện tại" #: src/rpc/virnettlscontext.c:526 msgid "Invalid certificate" msgstr "Chứng thực không hợp lệ" #: src/rpc/virnettlscontext.c:529 msgid "The certificate is not trusted." msgstr "Chứng thực không đáng tin" #: src/rpc/virnettlscontext.c:532 msgid "The certificate hasn't got a known issuer." msgstr "Chứng thực không có một nhà phát hành đã biết đến." #: src/rpc/virnettlscontext.c:535 msgid "The certificate has been revoked." msgstr "Chứng thực đã bị hủy bỏ." #: src/rpc/virnettlscontext.c:539 msgid "The certificate uses an insecure algorithm" msgstr "Chứng thực sử dụng một thuật toán không bảo mật" #: src/rpc/virnettlscontext.c:543 #, fuzzy, c-format msgid "Certificate failed validation: %s" msgstr "chứng thực máy phục vụ xác thực thất bại: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:550 msgid "Only x509 certificates are supported" msgstr "Chỉ các chứng thực x509 được hỗ trợ" #: src/rpc/virnettlscontext.c:556 msgid "The certificate has no peers" msgstr "Chứng thực không có peer nào" #: src/rpc/virnettlscontext.c:565 msgid "Unable to initialize certificate" msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực" #: src/rpc/virnettlscontext.c:571 msgid "Unable to load certificate" msgstr "Không thể tải chứng thực" #: src/rpc/virnettlscontext.c:578 msgid "The client certificate has expired" msgstr "Chứng thực trình khách đã hết hạn" #: src/rpc/virnettlscontext.c:585 msgid "The client certificate is not yet active" msgstr "Chứng thực trạm khác chưa hoạt động" #: src/rpc/virnettlscontext.c:594 #, c-format msgid "Failed to get certificate distinguished name: %s" msgstr "Lấy tên riêng biệt của chứng thực thất bại: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:608 #, c-format msgid "Certificate's owner does not match the hostname (%s)" msgstr "Chủ chứng thực không khớp tên máy chủ (%s)" #: src/rpc/virnettlscontext.c:643 #, fuzzy msgid "Failed to verify peer's certificate" msgstr "không thể kiểm tra chứng thực máy phục vụ: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:719 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to initialize TLS session: %s" msgstr "không thể khởi chạy trình khách TLS: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:731 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to set TLS session priority %s" msgstr "không thể đặt ưu tiên thuật toán TLS: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:740 #, fuzzy, c-format msgid "Failed set TLS x509 credentials: %s" msgstr "Thất bại khi kiểm tra giấy ủy nhiệm trình khách: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:851 #, fuzzy, c-format msgid "TLS handshake failed %s" msgstr "Bắt tay TLS thất bại: %s" #: src/rpc/virnettlscontext.c:875 msgid "invalid cipher size for TLS session" msgstr "kích thước lập mã không hợp lệ cho phiên TLS" #: src/secret/secret_driver.c:171 #, c-format msgid "mkstemp('%s') failed" msgstr "mkstemp('%s') thất bại" #: src/secret/secret_driver.c:175 #, c-format msgid "fchmod('%s') failed" msgstr "fchmod('%s') thất bại" #: src/secret/secret_driver.c:181 #, c-format msgid "error writing to '%s'" msgstr "lỗi ghi vào '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:186 #, c-format msgid "error closing '%s'" msgstr "lỗi đóng '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:192 #, c-format msgid "rename(%s, %s) failed" msgstr "rename(%s, %s) thất bại" #: src/secret/secret_driver.c:242 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:349 #, c-format msgid " does not match secret file name '%s'" msgstr " không khớp tên tập tin bí mật '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:376 src/secret/secret_driver.c:483 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không thể mở '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:380 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể thống kê '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:385 #, c-format msgid "'%s' file does not fit in memory" msgstr "tập tin '%s' không vừa trong bộ nhớ" #: src/secret/secret_driver.c:394 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:401 #, c-format msgid "invalid base64 in '%s'" msgstr "base64 không hợp lệ '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:499 #, c-format msgid "Error reading secret: %s" msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s" #: src/secret/secret_driver.c:626 src/secret/secret_driver.c:794 #: src/secret/secret_driver.c:828 src/secret/secret_driver.c:880 #: src/secret/secret_driver.c:926 #, c-format msgid "no secret with matching uuid '%s'" msgstr "không có bí mật khớp uuid '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:653 #, c-format msgid "no secret with matching usage '%s'" msgstr "không có bí mật khớp sự sử dụng '%s'" #: src/secret/secret_driver.c:693 #, c-format msgid "a secret with UUID %s already defined for use with %s" msgstr "một bí mật với UUID %s đã định nghĩa cho sử dụng với %s" #: src/secret/secret_driver.c:713 #, c-format msgid "a secret with UUID %s is already defined for use with %s" msgstr "một bí mật với UUID %s đã được định nghĩa cho sử dụng với %s" #: src/secret/secret_driver.c:720 msgid "cannot change private flag on existing secret" msgstr "không thể thay đổi cờ riêng trên bí mật đang có" #: src/secret/secret_driver.c:768 msgid "list of secrets is inconsistent" msgstr "danh sách bí mật không thống nhất" #: src/secret/secret_driver.c:888 #, c-format msgid "secret '%s' does not have a value" msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị" #: src/secret/secret_driver.c:895 msgid "secret is private" msgstr "bí mật là riêng tư" #: src/secret/secret_driver.c:1018 msgid "Out of memory initializing secrets" msgstr "Thiếu bộ nhớ khởi chạy bí mật" #: src/security/security_apparmor.c:84 #, c-format msgid "Failed to read AppArmor profiles list '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc danh sách hồ sơ AppArmor '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:133 #, c-format msgid "Failed to read '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:241 msgid "could not find libvirtd" msgstr "không thể tìm libvirtd" #: src/security/security_apparmor.c:278 src/security/security_apparmor.c:302 #: src/security/security_apparmor.c:320 src/security/security_apparmor.c:629 #, c-format msgid "cannot update AppArmor profile '%s'" msgstr "không thể cập nhật hồ sơ AppArmor '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:347 #, c-format msgid "template '%s' does not exist" msgstr "mẫu '%s' không tồn tại" #: src/security/security_apparmor.c:405 src/security/security_selinux.c:180 msgid "security label already defined for VM" msgstr "nhãn bảo mật đã định nghĩa cho máy ảo" #: src/security/security_apparmor.c:435 #, fuzzy, c-format msgid "cannot load AppArmor profile '%s'" msgstr "không thể cập nhật hồ sơ AppArmor '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:486 msgid "error copying profile name" msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ" #: src/security/security_apparmor.c:492 msgid "error calling profile_status()" msgstr "lỗi gọi profile_status()" #: src/security/security_apparmor.c:531 #, c-format msgid "could not remove profile for '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:553 src/security/security_selinux.c:959 #: src/security/security_selinux.c:988 src/security/security_selinux.c:1023 #: src/security/security_selinux.c:1090 #, c-format msgid "" "security label driver mismatch: '%s' model configured for domain, but " "hypervisor driver is '%s'." msgstr "" "trình điều khiển nhãn bảo mật không khớp: mẫu '%s' đã cấu hình cho miền, " "nhưng trình điều khiển trình quản lý máy ảo là '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:563 msgid "error calling aa_change_profile()" msgstr "lỗi gọi aa_change_profile()" #: src/security/security_apparmor.c:617 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "'%s' không tồn tại" #: src/security/security_apparmor.c:653 #, c-format msgid "Invalid security label '%s'" msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'" #: src/security/security_apparmor.c:782 src/security/security_apparmor.c:810 #, fuzzy msgid "could not find path for descriptor" msgstr "không thể tìm callback sự kiện để xóa bỏ" #: src/security/security_dac.c:124 #, c-format msgid "unable to set user and group to '%d:%d' on '%s'" msgstr "thất bại khi đặt người dùng và nhóm cho '%d:%d' trên '%s'" #: src/security/security_dac.c:143 #, c-format msgid "cannot resolve symlink %s" msgstr "không thể xử lý liên kết tượng trưng %s" #: src/security/security_driver.c:71 #, c-format msgid "Security driver %s not found" msgstr "" #: src/security/security_selinux.c:119 #, c-format msgid "cannot open SELinux virtual domain context file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'" #: src/security/security_selinux.c:126 #, c-format msgid "cannot read SELinux virtual domain context file %s" msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'" #: src/security/security_selinux.c:138 #, c-format msgid "cannot open SELinux virtual image context file %s" msgstr "không thể mở tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux %s" #: src/security/security_selinux.c:145 #, c-format msgid "cannot read SELinux virtual image context file %s" msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'" #: src/security/security_selinux.c:201 src/security/security_selinux.c:207 #, c-format msgid "cannot generate selinux context for %s" msgstr "không thể tạo ngữ cảnh selinux cho %s" #: src/security/security_selinux.c:241 src/security/security_selinux.c:309 #, c-format msgid "unable to get PID %d security context" msgstr "không thể lấy PID %d ngữ cảnh bảo mật" #: src/security/security_selinux.c:316 #, c-format msgid "security label exceeds maximum length: %d" msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d" #: src/security/security_selinux.c:329 msgid "error calling security_getenforce()" msgstr "lỗi gọi security_getenforce()" #: src/security/security_selinux.c:363 #, c-format msgid "unable to set security context '%s' on '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'" #: src/security/security_selinux.c:402 #, c-format msgid "unable to set security context '%s' on fd %d" msgstr "" #: src/security/security_selinux.c:840 src/security/security_selinux.c:1143 #, c-format msgid "unknown smartcard type %d" msgstr "" #: src/security/security_selinux.c:969 #, c-format msgid "Invalid security label %s" msgstr "Nhãn bảo mật %s không hợp lệ" #: src/security/security_selinux.c:998 #, c-format msgid "unable to set security context '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'" #: src/security/security_selinux.c:1032 #, c-format msgid "unable to allocate socket security context '%s'" msgstr "không thể cấp phát ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #: src/security/security_selinux.c:1039 #, c-format msgid "unable to get current process context '%s'" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'" #: src/security/security_selinux.c:1046 src/security/security_selinux.c:1062 #, c-format msgid "unable to set socket security context '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #: src/security/security_selinux.c:1053 #, c-format msgid "unable to set socket security context range '%s'" msgstr "không thể đặt miền ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #: src/security/security_selinux.c:1100 #, c-format msgid "unable to clear socket security context '%s'" msgstr "không thể làm sạch ngữ cảnh bảo mật socket '%s'" #: src/security/virt-aa-helper.c:90 #, c-format msgid "" "\n" "%s [options] [< def.xml]\n" "\n" " Options:\n" " -a | --add load profile\n" " -c | --create create profile from template\n" " -D | --delete unload and delete profile\n" " -f | --add-file add file to profile\n" " -F | --append-file append file to profile\n" " -r | --replace reload profile\n" " -R | --remove unload profile\n" " -h | --help this help\n" " -u | --uuid uuid (profile name)\n" "\n" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:103 msgid "" "This command is intended to be used by libvirtd and not used directly.\n" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:111 #, c-format msgid "%s: error: %s%c" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:123 #, c-format msgid "%s: warning: %s%c" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:129 #, c-format msgid "" "%s:\n" "%s%c" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:146 msgid "could not find replacement string" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:151 msgid "could not allocate memory for string" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:163 src/security/virt-aa-helper.c:171 msgid "not enough space in target buffer" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:179 msgid "error replacing string" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:201 msgid "invalid flag" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:209 msgid "profile name exceeds maximum length" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:214 msgid "profile does not exist" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:223 msgid "failed to run apparmor_parser" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:227 msgid "unable to unload already unloaded profile" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:229 msgid "apparmor_parser exited with error" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:266 src/security/virt-aa-helper.c:271 #: src/security/virt-aa-helper.c:382 msgid "could not allocate memory for profile" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:278 src/security/virt-aa-helper.c:377 msgid "invalid length for new profile" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:290 msgid "failed to create include file" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:296 src/security/virt-aa-helper.c:402 msgid "failed to write to profile" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:301 src/security/virt-aa-helper.c:407 msgid "failed to close or write to profile" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:332 src/security/virt-aa-helper.c:1156 msgid "profile exists" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:337 msgid "template name exceeds maximum length" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:342 msgid "template does not exist" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:347 msgid "failed to read AppArmor template" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:352 src/security/virt-aa-helper.c:357 msgid "no replacement string in template" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:363 msgid "could not allocate memory for profile name" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:369 msgid "could not allocate memory for profile files" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:396 msgid "failed to create profile" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:547 msgid "bad pathname" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:562 msgid "path does not exist, skipping file type checks" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:605 msgid "Invalid context" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:611 msgid "Could not find " msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:618 msgid "Could not find " msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:656 src/security/virt-aa-helper.c:680 #: src/security/virt-aa-helper.c:712 src/security/virt-aa-helper.c:724 #: src/security/virt-aa-helper.c:858 src/security/virt-aa-helper.c:1138 #: src/security/virt-aa-helper.c:1142 src/security/virt-aa-helper.c:1196 msgid "could not allocate memory" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:667 msgid "os.type is not 'hvm'" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:731 msgid "could not parse XML" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:736 msgid "could not find name in XML" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:741 msgid "bad name" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:767 msgid " skipped non-absolute path" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:774 msgid " could not find realpath for disk" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:788 msgid " skipped restricted file" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:863 msgid "given uuid does not match XML uuid" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:984 msgid "failed to allocate file buffer" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1033 msgid "could not allocate memory for disk" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1048 src/security/virt-aa-helper.c:1068 msgid "invalid UUID" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1051 msgid "error copying UUID" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1060 msgid "unsupported option" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1065 msgid "bad command" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1078 msgid "could not read xml file" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1082 msgid "could not get VM definition" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1087 msgid "invalid VM definition" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1119 msgid "could not set PATH" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1123 msgid "could not set IFS" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1134 msgid "could not parse arguments" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1175 msgid "failed to allocate buffer" msgstr "" #: src/security/virt-aa-helper.c:1206 msgid "could not create profile" msgstr "" #: src/storage/parthelper.c:82 #, c-format msgid "syntax: %s DEVICE [-g]\n" msgstr "" #: src/storage/parthelper.c:103 #, c-format msgid "unable to access device %s\n" msgstr "" #: src/storage/parthelper.c:117 #, c-format msgid "unable to access disk %s\n" msgstr "" #: src/storage/storage_backend.c:141 #, c-format msgid "could not open input path '%s'" msgstr "không thể mở đường dẫn nhập '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:179 #, c-format msgid "failed reading from file '%s'" msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:196 src/storage/storage_backend.c:308 #, c-format msgid "cannot extend file '%s'" msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:203 #, c-format msgid "failed writing to file '%s'" msgstr "thất bại khi ghi vào tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:214 src/storage/storage_backend.c:283 #: src/storage/storage_backend_logical.c:626 #, c-format msgid "cannot close file '%s'" msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:247 src/storage/storage_backend.c:397 #: src/storage/storage_backend.c:404 src/storage/storage_backend_fs.c:563 #: src/storage/storage_backend_fs.c:590 src/storage/storage_backend_fs.c:829 #, c-format msgid "cannot create path '%s'" msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:262 src/util/util.c:665 src/util/util.c:706 #: src/util/util.c:852 src/util/util.c:963 #, c-format msgid "stat of '%s' failed" msgstr "thống kê '%s' thất bại" #: src/storage/storage_backend.c:271 src/util/util.c:671 src/util/util.c:712 #: src/util/util.c:858 #, c-format msgid "cannot chown '%s' to (%u, %u)" msgstr "không thể chown '%s' sang (%u, %u)" #: src/storage/storage_backend.c:277 src/storage/storage_backend.c:594 #: src/util/util.c:679 src/util/util.c:720 src/util/util.c:866 #: src/util/util.c:976 #, c-format msgid "cannot set mode of '%s' to %04o" msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o" #: src/storage/storage_backend.c:336 src/storage/storage_backend.c:345 #, c-format msgid "cannot fill file '%s'" msgstr "không thể điền tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:355 #, c-format msgid "cannot sync data to file '%s'" msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:381 src/storage/storage_backend_disk.c:576 #: src/storage/storage_backend_logical.c:575 msgid "storage pool does not support encrypted volumes" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa" #: src/storage/storage_backend.c:435 msgid "too many conflicts when generating an uuid" msgstr "quá nhiều xung đột khi tạo một uuid" #: src/storage/storage_backend.c:465 msgid "secrets already defined" msgstr "các bí mật đã định nghĩa" #: src/storage/storage_backend.c:578 #, c-format msgid "failed to create %s" msgstr "" #: src/storage/storage_backend.c:588 #, c-format msgid "cannot chown %s to (%u, %u)" msgstr "không thể chown %s sang (%u, %u)" #: src/storage/storage_backend.c:674 src/storage/storage_backend.c:680 #, c-format msgid "unknown storage vol type %d" msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ" #: src/storage/storage_backend.c:697 msgid "a different backing store cannot be specified." msgstr "" #: src/storage/storage_backend.c:704 #, c-format msgid "unknown storage vol backing store type %d" msgstr "kiểu lưu trữ lại %d không rõ của ổ lưu trữ" #: src/storage/storage_backend.c:723 #, c-format msgid "inaccessible backing store volume %s" msgstr "ổ lưu trữ lại %s không truy cập được" #: src/storage/storage_backend.c:735 #, c-format msgid "qcow volume encryption unsupported with volume format %s" msgstr "mã hóa ổ qcow không hỗ trợ với định dạng ổ %s" #: src/storage/storage_backend.c:743 #, c-format msgid "unsupported volume encryption format %d" msgstr "định dạng mã hóa ổ %d không hỗ trợ" #: src/storage/storage_backend.c:749 msgid "too many secrets for qcow encryption" msgstr "quá nhiều bí mật cho mã hóa qcow" #: src/storage/storage_backend.c:861 msgid "cannot copy from volume with qcow-create" msgstr "không thể sao chép từ ổ với qcow-create" #: src/storage/storage_backend.c:867 #, c-format msgid "unsupported storage vol type %d" msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không hỗ trợ" #: src/storage/storage_backend.c:873 msgid "copy-on-write image not supported with qcow-create" msgstr "ảnh copy-on-write không hỗ trợ với qcow-create" #: src/storage/storage_backend.c:879 msgid "encrypted volumes not supported with qcow-create" msgstr "các ổ đã mã hóa không hỗ trợ với qcow-create" #: src/storage/storage_backend.c:911 #, c-format msgid "Unknown file create tool type '%d'." msgstr "Kiểu công cụ tạo tập tin '%d' không rõ." #: src/storage/storage_backend.c:959 msgid "creation of non-raw file images is not supported without qemu-img." msgstr "tạo các ảnh tập tin non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img." #: src/storage/storage_backend.c:1008 #, c-format msgid "cannot open volume '%s'" msgstr "không thể mở ổ '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1044 #, c-format msgid "unexpected storage mode for '%s'" msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1168 #, c-format msgid "cannot seek to end of file '%s'" msgstr "không thể tìm tới kết thúc của tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1189 #, c-format msgid "cannot get file context of '%s'" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1259 #, c-format msgid "cannot seek to beginning of file '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tới đầu của tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1266 #, c-format msgid "cannot read beginning of file '%s'" msgstr "không thể đọc đầu của tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1331 #, c-format msgid "cannot read dir '%s'" msgstr "không thể đọc thư mục '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1416 #, c-format msgid "Failed to compile regex %s" msgstr "Thất bại khi biên dịch regex %s" #: src/storage/storage_backend.c:1447 msgid "cannot read fd" msgstr "không thể đọc fd" #: src/storage/storage_backend.c:1555 msgid "cannot open file using fd" msgstr "" #: src/storage/storage_backend.c:1586 #, c-format msgid "read error on pipe to '%s'" msgstr "lỗi đọc trên ống tới '%s'" #: src/storage/storage_backend.c:1616 src/storage/storage_backend.c:1628 #, c-format msgid "%s not implemented on Win32" msgstr "%s không thực thi trên Win32" #: src/storage/storage_backend_disk.c:110 msgid "cannot parse device start location" msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị" #: src/storage/storage_backend_disk.c:117 msgid "cannot parse device end location" msgstr "không thể phân tích vị trí kết thúc thiết bị" #: src/storage/storage_backend_disk.c:394 msgid "Invalid partition type" msgstr "Kiểu phân vùng không rõ" #: src/storage/storage_backend_disk.c:403 msgid "extended partition already exists" msgstr "phân vùng mở rộng đã tồn tại" #: src/storage/storage_backend_disk.c:438 msgid "no extended partition found and no primary partition available" msgstr "" "không có phân vùng mở rộng tìm thấy hoặc không có phân vùng chính có sẵn" #: src/storage/storage_backend_disk.c:444 msgid "unknown partition type" msgstr "kiểu phân vùng không rõ" #: src/storage/storage_backend_disk.c:528 msgid "no large enough free extent" msgstr "không có vùng mở rộng trống đủ lớn" #: src/storage/storage_backend_disk.c:657 #, c-format msgid "Couldn't read volume target path '%s'" msgstr "Không thể đọc đường dẫn đích ổ '%s'" #: src/storage/storage_backend_disk.c:670 #, c-format msgid "Volume path '%s' did not start with parent pool source device name." msgstr "Đường dẫn ổ '%s' không bắt đầu với tên thiết bị nguồn pool cha." #: src/storage/storage_backend_disk.c:680 #, c-format msgid "cannot parse partition number from target '%s'" msgstr "không thể phân tích số phân vùng từ đích '%s'" #: src/storage/storage_backend_fs.c:109 #, c-format msgid "cannot probe backing volume format: %s" msgstr "" #: src/storage/storage_backend_fs.c:183 #, c-format msgid "invalid netfs path (no /): %s" msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (không có /): %s" #: src/storage/storage_backend_fs.c:189 #, c-format msgid "invalid netfs path (ends in /): %s" msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (kết thúc với /): %s" #: src/storage/storage_backend_fs.c:292 #, c-format msgid "cannot read mount list '%s'" msgstr "không thể đọc danh sách lắp '%s'" #: src/storage/storage_backend_fs.c:380 src/storage/storage_backend_fs.c:445 #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:627 #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:659 msgid "missing source host" msgstr "thiếu máy chủ nguồn" #: src/storage/storage_backend_fs.c:385 msgid "missing source path" msgstr "thiếu đường dẫn nguồn" #: src/storage/storage_backend_fs.c:391 src/storage/storage_backend_fs.c:456 #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:634 #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:666 msgid "missing source device" msgstr "thiếu thiết bị nguồn" #: src/storage/storage_backend_fs.c:450 msgid "missing source dir" msgstr "thiếu thư mục nguồn" #: src/storage/storage_backend_fs.c:553 #, c-format msgid "path '%s' is not absolute" msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối" #: src/storage/storage_backend_fs.c:617 #, c-format msgid "cannot open path '%s'" msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_backend_fs.c:680 #, c-format msgid "cannot probe backing volume info: %s" msgstr "" #: src/storage/storage_backend_fs.c:697 #, c-format msgid "cannot statvfs path '%s'" msgstr "không thể statvfs đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_backend_fs.c:764 #, c-format msgid "failed to remove pool '%s'" msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'" #: src/storage/storage_backend_fs.c:815 msgid "cannot copy from volume to a directory volume" msgstr "không thể sao chép từ ổ tới một ổ thư mục" #: src/storage/storage_backend_fs.c:849 msgid "" "storage pool does not support building encrypted volumes from other volumes" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ dựng các ổ mã hóa từ các ổ khác" #: src/storage/storage_backend_fs.c:869 msgid "creation of non-raw images is not supported without qemu-img" msgstr "tạo các ảnh non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img" #: src/storage/storage_backend_fs.c:916 #, c-format msgid "cannot unlink file '%s'" msgstr "không thể gỡ liên kết tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:67 #, c-format msgid "host lookup failed %s" msgstr "tìm máy chủ thất bại %s" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:74 #, c-format msgid "no IP address for target %s" msgstr "không có địa chỉ IP cho đích %s" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:83 #, c-format msgid "cannot format ip addr for %s" msgstr "không thể định dạng địa chỉ ip cho %s" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:169 msgid "cannot find session" msgstr "không thể tìm phiên phiên làm việc" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:193 #, c-format msgid "Could not allocate memory for output of '%s'" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho đầu ra của '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:208 #, c-format msgid "" "Failed to open stream for file descriptor when reading output from '%s': '%s'" msgstr "Thất bại khi mở luồng cho miêu tả tập tin khi đọc đầu ra từ '%s': '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:220 #, c-format msgid "Unexpected line > %d characters when parsing output of '%s'" msgstr "Dòng không mong muốn > %d ký tự khi phân tích đầu ra của '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:238 #, fuzzy, c-format msgid "Missing space when parsing output of '%s'" msgstr "Dòng không mong muốn > %d ký tự khi phân tích đầu ra của '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:289 msgid "Failed to initialize random generator when creating iscsi interface" msgstr "Thất bại khi khởi chạy bộ tạo ngẫu nhiên khi tạo giao diện iscsi" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:306 #, c-format msgid "Failed to run command '%s' to create new iscsi interface" msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để tạo giao diện iscsi mới" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:316 #, c-format msgid "Failed to run command '%s' to update iscsi interface with IQN '%s'" msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để cập nhật giao diện iscsi với IQN '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:409 #, c-format msgid "Failed to get host number for iSCSI session with path '%s'" msgstr "Thất bại khi lấy số áy chủ cho phiên iSCSI với đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_backend_iscsi.c:417 #, c-format msgid "Failed to find LUs on host %u" msgstr "Thất bại khi tìm các LU trên máy chủ %u" #: src/storage/storage_backend_logical.c:153 msgid "malformed volume extent offset value" msgstr "giá trị phân nhánh vùng ổ sai dạng thức" #: src/storage/storage_backend_logical.c:158 msgid "malformed volume extent length value" msgstr "giá trị độ dài vùng ổ sai dạng thức" #: src/storage/storage_backend_logical.c:163 msgid "malformed volume extent size value" msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức" #: src/storage/storage_backend_logical.c:336 msgid "failed to get source from sourceList" msgstr "thất bại khi lấy nguồn từ sourceList" #: src/storage/storage_backend_logical.c:412 #, c-format msgid "cannot open device '%s'" msgstr "không thể mở thiết bị '%s'" #: src/storage/storage_backend_logical.c:418 #, c-format msgid "cannot clear device header of '%s'" msgstr "không thể làm sạch header thiết bị của '%s'" #: src/storage/storage_backend_logical.c:425 #, c-format msgid "cannot close device '%s'" msgstr "không thể đóng thiết bị '%s'" #: src/storage/storage_backend_logical.c:612 #, c-format msgid "cannot set file owner '%s'" msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend_logical.c:619 #, c-format msgid "cannot set file mode '%s'" msgstr "không thể đặt chế độ tập tin '%s'" #: src/storage/storage_backend_logical.c:635 #, c-format msgid "cannot find newly created volume '%s'" msgstr "không thể tìm ổ mới tạo '%s'" #: src/storage/storage_backend_mpath.c:233 #, c-format msgid "Failed to get %s minor number" msgstr "Không thể lấy số nhỏ %s" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:66 #, c-format msgid "Could not find typefile '%s'" msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:78 #, c-format msgid "Could not read typefile '%s'" msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:90 #, c-format msgid "Device type '%s' is not an integer" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:270 #, c-format msgid "Failed to update volume for '%s'" msgstr "Thất bại khi cập nhật ổ cho '%s'" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:322 #: src/storage/storage_backend_scsi.c:411 #, c-format msgid "Failed to opendir sysfs path '%s'" msgstr "Thất bải khi opendir đường dẫn sysfs '%s'" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:369 #, c-format msgid "Failed to parse block name %s" msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:457 #, c-format msgid "Failed to determine if %u:%u:%u:%u is a Direct-Access LUN" msgstr "" "Thất bại khi quyết định liệu %u:%u:%u:%u có là một LUN Truy cập Trực tiếp" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:524 #: src/storage/storage_backend_scsi.c:566 #, c-format msgid "Failed to opendir path '%s'" msgstr "Thất bại khi opendir đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:609 #, c-format msgid "Could not open '%s' to trigger host scan" msgstr "Không thể mở '%s' để bật quét máy chủ" #: src/storage/storage_backend_scsi.c:620 #, c-format msgid "Write to '%s' to trigger host scan failed" msgstr "Ghi vào '%s' để bật quét máy chủ thất bại" #: src/storage/storage_driver.c:78 #, c-format msgid "Missing backend %d" msgstr "Thiếu backend %d" #: src/storage/storage_driver.c:86 #, c-format msgid "Failed to initialize storage pool '%s': %s" msgstr "" #: src/storage/storage_driver.c:88 src/storage/storage_driver.c:101 #: src/storage/storage_driver.c:115 msgid "no error message found" msgstr "" #: src/storage/storage_driver.c:99 src/storage/storage_driver.c:113 #, c-format msgid "Failed to autostart storage pool '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s" #: src/storage/storage_driver.c:280 src/storage/storage_driver.c:979 #: src/storage/storage_driver.c:1008 msgid "no pool with matching uuid" msgstr "không có pool khớp uuid" #: src/storage/storage_driver.c:305 #, c-format msgid "no pool with matching name '%s'" msgstr "không có pool khớp tên '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:461 src/test/test_driver.c:3997 #, c-format msgid "pool type '%s' does not support source discovery" msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn" #: src/storage/storage_driver.c:617 src/storage/storage_driver.c:672 #: src/storage/storage_driver.c:718 src/storage/storage_driver.c:755 #: src/storage/storage_driver.c:812 src/storage/storage_driver.c:862 #: src/storage/storage_driver.c:918 src/storage/storage_driver.c:954 #: src/storage/storage_driver.c:1070 src/storage/storage_driver.c:1103 #: src/storage/storage_driver.c:1148 src/storage/storage_driver.c:1279 #: src/storage/storage_driver.c:1406 src/storage/storage_driver.c:1566 #: src/storage/storage_driver.c:1628 src/storage/storage_driver.c:1837 #: src/storage/storage_driver.c:1894 src/storage/storage_driver.c:1975 #: src/storage/storage_driver.c:2028 src/storage/storage_driver.c:2075 msgid "no storage pool with matching uuid" msgstr "không có pool lưu trữ khớp uuid" #: src/storage/storage_driver.c:623 msgid "pool is still active" msgstr "pool vẫn hoạt động" #: src/storage/storage_driver.c:629 src/storage/storage_driver.c:770 #: src/storage/storage_driver.c:827 src/storage/storage_driver.c:877 #, c-format msgid "pool '%s' has asynchronous jobs running." msgstr "pool '%s' các công việc không đồng bộ đang chạy" #: src/storage/storage_driver.c:639 #, c-format msgid "Failed to delete autostart link '%s': %s" msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tự khởi động '%s': %s" #: src/storage/storage_driver.c:681 msgid "pool already active" msgstr "pool đã hoạt động" #: src/storage/storage_driver.c:727 msgid "storage pool is already active" msgstr "pool lưu trữ đã hoạt động" #: src/storage/storage_driver.c:764 src/storage/storage_driver.c:871 #: src/storage/storage_driver.c:1076 src/storage/storage_driver.c:1109 #: src/storage/storage_driver.c:1154 src/storage/storage_driver.c:1285 #: src/storage/storage_driver.c:1419 src/storage/storage_driver.c:1425 #: src/storage/storage_driver.c:1572 src/storage/storage_driver.c:1634 #: src/storage/storage_driver.c:1843 src/storage/storage_driver.c:1900 #: src/storage/storage_driver.c:1981 src/storage/storage_driver.c:2034 #: src/storage/storage_driver.c:2081 msgid "storage pool is not active" msgstr "pool lưu trữ không hoạt động" #: src/storage/storage_driver.c:821 msgid "storage pool is still active" msgstr "pool lưu trữ vẫn hoạt động" #: src/storage/storage_driver.c:834 msgid "pool does not support pool deletion" msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool" #: src/storage/storage_driver.c:1014 src/test/test_driver.c:4356 msgid "pool has no config file" msgstr "pool không có tập tin cấu hình" #: src/storage/storage_driver.c:1162 src/storage/storage_driver.c:1435 #: src/storage/storage_driver.c:1580 src/storage/storage_driver.c:1642 #: src/storage/storage_driver.c:1851 src/storage/storage_driver.c:1911 #: src/storage/storage_driver.c:1989 src/storage/storage_driver.c:2042 #: src/storage/storage_driver.c:2089 src/test/test_driver.c:4478 #: src/test/test_driver.c:4679 src/test/test_driver.c:4755 #: src/test/test_driver.c:4833 src/test/test_driver.c:4878 #: src/test/test_driver.c:4918 #, c-format msgid "no storage vol with matching name '%s'" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp tên '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:1202 msgid "no storage vol with matching key" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa" #: src/storage/storage_driver.c:1253 msgid "no storage vol with matching path" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn" #: src/storage/storage_driver.c:1298 src/test/test_driver.c:4591 #: src/test/test_driver.c:4672 msgid "storage vol already exists" msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại" #: src/storage/storage_driver.c:1310 msgid "storage pool does not support volume creation" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ" #: src/storage/storage_driver.c:1412 #, c-format msgid "no storage pool with matching name '%s'" msgstr "không có pool lưu trữ khớp tên '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:1446 #, c-format msgid "storage volume name '%s' already in use." msgstr "tên ổ lưu trữ '%s' đã được dùng" #: src/storage/storage_driver.c:1462 msgid "storage pool does not support volume creation from an existing volume" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ từ một ổ sẵn có" #: src/storage/storage_driver.c:1468 src/storage/storage_driver.c:1587 #: src/storage/storage_driver.c:1649 src/storage/storage_driver.c:1858 #: src/storage/storage_driver.c:1918 #, c-format msgid "volume '%s' is still being allocated." msgstr "ổ '%s' vẫn đang được cấp phát" #: src/storage/storage_driver.c:1697 #, c-format msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to 0 bytes" msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về 0 byte" #: src/storage/storage_driver.c:1706 #, c-format msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to %ju bytes" msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về %ju byte" #: src/storage/storage_driver.c:1734 #, c-format msgid "Failed to seek to position %ju in volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi tìm tới vị trí %ju trong ổ với đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:1747 #, c-format msgid "Failed to write %zu bytes to storage volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi ghi %zu byte vào ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:1781 #, c-format msgid "Failed to open storage volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi mở ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:1788 #, c-format msgid "Failed to stat storage volume with path '%s'" msgstr "Thất bại khi thống kê ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'" #: src/storage/storage_driver.c:1925 msgid "storage pool does not support vol deletion" msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ xóa ổ" #: src/test/test_driver.c:340 #, c-format msgid "Exceeded max iface limit %d" msgstr "Vượt quá giới hạn iface mới nhất %d" #: src/test/test_driver.c:685 msgid "resolving volume filename" msgstr "đang xử lý tên tập tin ổ" #: src/test/test_driver.c:780 msgid "Root element is not 'node'" msgstr "Thành phần gốc không phải 'node'" #: src/test/test_driver.c:787 msgid "creating xpath context" msgstr "đang tạo ngữ cảnh xpath" #: src/test/test_driver.c:805 msgid "invalid node cpu nodes value" msgstr "" #: src/test/test_driver.c:814 msgid "invalid node cpu sockets value" msgstr "" #: src/test/test_driver.c:823 msgid "invalid node cpu cores value" msgstr "" #: src/test/test_driver.c:832 msgid "invalid node cpu threads value" msgstr "" #: src/test/test_driver.c:844 msgid "invalid node cpu active value" msgstr "" #: src/test/test_driver.c:852 msgid "invalid node cpu mhz value" msgstr "" #: src/test/test_driver.c:860 src/xenxs/xen_xm.c:637 #, c-format msgid "Model %s too big for destination" msgstr "Mẫu %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/test/test_driver.c:872 msgid "invalid node memory value" msgstr "" #: src/test/test_driver.c:888 msgid "resolving domain filename" msgstr "đang xử lý tên tập tin miền" #: src/test/test_driver.c:930 msgid "resolving network filename" msgstr "đang xử lý tên tập tin mạng" #: src/test/test_driver.c:965 msgid "resolving interface filename" msgstr "đang xử lý tên tập tin giao diện" #: src/test/test_driver.c:1002 msgid "resolving pool filename" msgstr "đang xử lý tên tập tin pool" #: src/test/test_driver.c:1054 msgid "resolving device filename" msgstr "đang xử lý tên tập tin thiết bị" #: src/test/test_driver.c:1122 msgid "testOpen: supply a path or use test:///default" msgstr "testOpen: cung cấp một đường dẫn hoặc sử dụng test:///default" #: src/test/test_driver.c:1473 #, c-format msgid "domain '%s' not paused" msgstr "miền '%s' không bị dừng" #: src/test/test_driver.c:1516 src/test/test_driver.c:1557 #, c-format msgid "domain '%s' not running" msgstr "miền '%s' không đang chạy" #: src/test/test_driver.c:1673 src/test/test_driver.c:2241 #: src/test/test_driver.c:2767 src/test/test_driver.c:2822 msgid "getting time of day" msgstr "lấy giờ của ngày" #: src/test/test_driver.c:1748 #, c-format msgid "saving domain '%s' failed to allocate space for metadata" msgstr "lưu miền '%s' thất bại khi cấp phát không gian cho dữ liệu meta" #: src/test/test_driver.c:1755 #, c-format msgid "saving domain '%s' to '%s': open failed" msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': mở thất bại" #: src/test/test_driver.c:1762 src/test/test_driver.c:1768 #: src/test/test_driver.c:1774 src/test/test_driver.c:1781 #, c-format msgid "saving domain '%s' to '%s': write failed" msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': ghi thất bại" #: src/test/test_driver.c:1832 #, c-format msgid "cannot read domain image '%s'" msgstr "không thể đọc ảnh miền '%s'" #: src/test/test_driver.c:1838 #, c-format msgid "incomplete save header in '%s'" msgstr "header lưu không hoàn thiện trong '%s'" #: src/test/test_driver.c:1844 msgid "mismatched header magic" msgstr "magic header không khớp" #: src/test/test_driver.c:1849 #, c-format msgid "failed to read metadata length in '%s'" msgstr "thất bại khi đọc độ dài dữ liệu meta trong '%s'" #: src/test/test_driver.c:1855 msgid "length of metadata out of range" msgstr "độ dài dữ liệu meta vượt miền" #: src/test/test_driver.c:1864 #, c-format msgid "incomplete metdata in '%s'" msgstr "dữ liệu meta không hoàn thiện trong '%s'" #: src/test/test_driver.c:1926 #, c-format msgid "domain '%s' coredump: failed to open %s" msgstr "miền '%s' coredump: thất bại khi mở %s" #: src/test/test_driver.c:1932 #, c-format msgid "domain '%s' coredump: failed to write header to %s" msgstr "miền '%s coredump: thất bại khi ghi header vào %s" #: src/test/test_driver.c:1938 #, c-format msgid "domain '%s' coredump: write failed: %s" msgstr "miền '%s' coredump: ghi thất bại: %s" #: src/test/test_driver.c:2150 msgid "cannot hotplug vcpus for an inactive domain" msgstr "không thể cắm nóng vcpu cho một miền không hoạt động" #: src/test/test_driver.c:2233 msgid "cannot list vcpus for an inactive domain" msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động" #: src/test/test_driver.c:2325 msgid "requested vcpu is higher than allocated vcpus" msgstr "vcpu đã yêu cầu cao hơn số vcpu được cấp phát" #: src/test/test_driver.c:2463 msgid "Range exceeds available cells" msgstr "Miền vượt quá số ô có sẵn" #: src/test/test_driver.c:2499 #, c-format msgid "Domain '%s' is already running" msgstr "Miền '%s' đã đang chạy" #: src/test/test_driver.c:2543 #, c-format msgid "Domain '%s' is still running" msgstr "Miền '%s' vẫn đang chạy" #: src/test/test_driver.c:3105 #, c-format msgid "Network '%s' is still running" msgstr "Mạng '%s' vẫn đang chạy" #: src/test/test_driver.c:3138 #, c-format msgid "Network '%s' is already running" msgstr "Mạng '%s' đã đang chạy" #: src/test/test_driver.c:3485 msgid "there is another transaction running." msgstr "" #: src/test/test_driver.c:3510 msgid "no transaction running, nothing to be commited." msgstr "" #: src/test/test_driver.c:3535 msgid "no transaction running, nothing to rollback." msgstr "" #: src/test/test_driver.c:3939 src/test/test_driver.c:4104 #: src/test/test_driver.c:4137 src/test/test_driver.c:4205 #, c-format msgid "storage pool '%s' is already active" msgstr "pool lưu trữ '%s' đã hoạt động" #: src/test/test_driver.c:4025 msgid "storage pool already exists" msgstr "pool lưu trữ đã tồn tại" #: src/test/test_driver.c:4166 src/test/test_driver.c:4237 #: src/test/test_driver.c:4389 src/test/test_driver.c:4424 #: src/test/test_driver.c:4470 src/test/test_driver.c:4581 #: src/test/test_driver.c:4662 src/test/test_driver.c:4762 #: src/test/test_driver.c:4840 src/test/test_driver.c:4885 #: src/test/test_driver.c:4925 #, c-format msgid "storage pool '%s' is not active" msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động" #: src/test/test_driver.c:4521 #, c-format msgid "no storage vol with matching key '%s'" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa '%s'" #: src/test/test_driver.c:4555 #, c-format msgid "no storage vol with matching path '%s'" msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn '%s'" #: src/test/test_driver.c:4599 src/test/test_driver.c:4688 #, c-format msgid "Not enough free space in pool for volume '%s'" msgstr "Không có đủ không gian trống trong pool cho ổ '%s'" #: src/uml/uml_conf.c:216 msgid "IP address not supported for ethernet inteface" msgstr "Địa chỉ IP không hỗ trợ cho giao diện ethernet" #: src/uml/uml_conf.c:221 msgid "script execution not supported for ethernet inteface" msgstr "thực thi lệnh không hỗ trợ cho giao diện ethernet" #: src/uml/uml_conf.c:228 msgid "TCP server networking type not supported" msgstr "Kiểu mạng máy phục vụ TCP không hỗ trợ" #: src/uml/uml_conf.c:233 msgid "TCP client networking type not supported" msgstr "Kiểu mạng trình khách TCP không hỗ trợ" #: src/uml/uml_conf.c:248 #, c-format msgid "Network '%s' not found" msgstr "Mạng '%s' không tìm thấy" #: src/uml/uml_conf.c:278 msgid "internal networking type not supported" msgstr "kiểu mạng nội bộ không hỗ trợ" #: src/uml/uml_conf.c:283 msgid "direct networking type not supported" msgstr "kiểu mạng trực tiếp không hỗ trợ" #: src/uml/uml_conf.c:352 msgid "only TCP listen is supported for chr device" msgstr "chỉ nghe TCP được hỗ trợ cho thiết bị ký tự" #: src/uml/uml_conf.c:370 #, c-format msgid "failed to open chardev file: %s" msgstr "thất bại khi mở tập tin chardev: %s" #: src/uml/uml_conf.c:391 #, c-format msgid "unsupported chr device type %d" msgstr "kiểu thiết bị ký tự %d không hỗ trợ" #: src/uml/uml_driver.c:125 src/util/command.c:351 src/util/command.c:382 msgid "Failed to set close-on-exec file descriptor flag" msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin close-on-exec" #: src/uml/uml_driver.c:419 msgid "cannot initialize inotify" msgstr "không thể khởi chạy inotify" #: src/uml/uml_driver.c:425 #, c-format msgid "Failed to create monitor directory %s: %s" msgstr "Thất bại khi tạo thư mục theo dõi %s: %s" #: src/uml/uml_driver.c:457 msgid "umlStartup: out of memory" msgstr "umlStartup: thiếu bộ nhớ" #: src/uml/uml_driver.c:602 #, c-format msgid "failed to read pid: %s" msgstr "thất bại khi đọc pid: %s" #: src/uml/uml_driver.c:624 #, c-format msgid "Unix path %s too long for destination" msgstr "Đường dẫn Unix %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/uml/uml_driver.c:654 msgid "cannot open socket" msgstr "không thể mở socket" #: src/uml/uml_driver.c:664 msgid "cannot bind socket" msgstr "không thể gắn kết socket" #: src/uml/uml_driver.c:718 #, c-format msgid "cannot send too long command %s (%d bytes)" msgstr "không thể gửi lệnh quá dài %s (%d byte)" #: src/uml/uml_driver.c:724 #, c-format msgid "Command %s too long for destination" msgstr "Lệnh %s quá dài cho chỗ ghi" #: src/uml/uml_driver.c:731 #, c-format msgid "cannot send command %s" msgstr "không thể gửi lệnh %s" #: src/uml/uml_driver.c:744 #, c-format msgid "cannot read reply %s" msgstr "không thể đọc phản hồi %s" #: src/uml/uml_driver.c:750 #, c-format msgid "incomplete reply %s" msgstr "phản hồi %s không hoàn thiện" #: src/uml/uml_driver.c:788 msgid "Cleanup tap" msgstr "Dọn dẹp tap" #: src/uml/uml_driver.c:799 #, c-format msgid "Cleanup '%s'" msgstr "Dọn dẹp '%s'" #: src/uml/uml_driver.c:802 #, c-format msgid "Cleanup failed %d" msgstr "Dọn dẹp thất bại %d" #: src/uml/uml_driver.c:806 msgid "Cleanup tap done" msgstr "Dọn dẹp tap đã xong" #: src/uml/uml_driver.c:828 msgid "no kernel specified" msgstr "không có nhân được chỉ định" #: src/uml/uml_driver.c:837 #, c-format msgid "Cannot find UML kernel %s" msgstr "Không thể tìm nhân UML %s" #: src/uml/uml_driver.c:867 msgid "Unable to set VM logfile close-on-exec flag" msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho tập tin bản ghi máy ảo" #: src/uml/uml_driver.c:976 #, c-format msgid "unexpected UML URI path '%s', try uml:///system" msgstr "đường dẫn URI UML '%s' không mong muốn, thử uml:///system" #: src/uml/uml_driver.c:983 #, c-format msgid "unexpected UML URI path '%s', try uml:///session" msgstr "đường dẫn URI UML '%s' không mong muốn, thử uml:///session" #: src/uml/uml_driver.c:992 msgid "uml state driver is not active" msgstr "trình điều khiển trạng thái uml không hoạt động" #: src/uml/uml_driver.c:1232 #, c-format msgid "cannot parse version %s" msgstr "không thể phân tích phiên bản %s" #: src/uml/uml_driver.c:1325 msgid "shutdown operation failed" msgstr "thao tác tắt thất bại" #: src/uml/uml_driver.c:1437 msgid "cannot set max memory lower than current memory" msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn nhất thấp hơn bộ nhớ hiện tại" #: src/uml/uml_driver.c:1793 msgid "cannot attach device on inactive domain" msgstr "không thể gắn thiết bị vào miền không hoạt động" #: src/uml/uml_driver.c:1835 src/uml/uml_driver.c:1943 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5296 src/vbox/vbox_tmpl.c:5311 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5446 msgid "cannot modify the persistent configuration of a domain" msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền" #: src/uml/uml_driver.c:1907 msgid "cannot detach device on inactive domain" msgstr "không thể tháo thiết bị trên miền không hoạt động" #: src/uml/uml_driver.c:2098 tools/virsh.c:7992 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: src/util/authhelper.c:41 #, c-format msgid "Enter username for %s [%s]" msgstr "Nhập tên người dùng cho %s [%s]" #: src/util/authhelper.c:46 #, c-format msgid "Enter username for %s" msgstr "Nhập tên người dùng cho %s" #: src/util/authhelper.c:87 #, c-format msgid "Enter %s's password for %s" msgstr "Nhập mật khẩu của %s cho %s" #: src/util/cgroup.c:103 msgid "Unable to open /proc/mounts" msgstr "Không thể mở /proc/mounts" #: src/util/cgroup.c:155 msgid "Unable to open /proc/self/cgroup" msgstr "Không thể mở /proc/self/cgroup" #: src/util/cgroup.c:214 #, c-format msgid "Failed to detect mounts for %s" msgstr "Thất bại khi phát hiện điểm lắp cho %s" #: src/util/cgroup.c:236 #, c-format msgid "Could not find placement for controller %s at %s" msgstr "Không thể tìm nơi sắp đặt cho bộ điều khiển %s tại %s" #: src/util/cgroup.c:249 #, c-format msgid "Failed to detect mapping for %s" msgstr "Thất bại khi phát hiện ánh xạ cho %s" #: src/util/cgroup.c:454 #, c-format msgid "Failed to get %s %d" msgstr "Thất bại khi lấy %s %d" #: src/util/cgroup.c:467 #, c-format msgid "Failed to set %s %d" msgstr "Thất bại khi đặt %s %d" #: src/util/cgroup.c:485 #, c-format msgid "Failed to read %s/%s (%d)" msgstr "Thất bại khi đọc %s/%s (%d)" #: src/util/cgroup.c:499 #, c-format msgid "Failed to set %s/%s (%d)" msgstr "Thất bại khi đặt %s/%s (%d)" #: src/util/cgroup.c:664 #, c-format msgid "Unable to open %s (%d)" msgstr "Không thể mở %s (%d)" #: src/util/cgroup.c:675 #, c-format msgid "Failed to readdir for %s (%d)" msgstr "Thất bại khi readdir cho %s (%d)" #: src/util/cgroup.c:696 #, c-format msgid "Unable to remove %s (%d)" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)" #: src/util/command.c:115 #, c-format msgid "cannot clear process capabilities %d" msgstr "không thể xóa các khả năng tiến trình %d" #: src/util/command.c:165 msgid "cannot block signals" msgstr "không thể chặn tín hiệu" #: src/util/command.c:187 src/util/command.c:496 msgid "cannot fork child process" msgstr "không thể phân nhánh tiến trình con" #: src/util/command.c:200 src/util/command.c:247 msgid "cannot unblock signals" msgstr "không thể bỏ chặn tín hiệu" #: src/util/command.c:320 #, c-format msgid "Cannot find '%s' in path" msgstr "" #: src/util/command.c:338 msgid "cannot create pipe" msgstr "không thể tạo ống" #: src/util/command.c:345 src/util/command.c:376 msgid "Failed to set non-blocking file descriptor flag" msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn" #: src/util/command.c:369 msgid "Failed to create pipe" msgstr "Thất bại khi tạo ống" #: src/util/command.c:446 msgid "failed to setup stdin file handle" msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdin" #: src/util/command.c:452 msgid "failed to setup stdout file handle" msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdout" #: src/util/command.c:458 msgid "failed to setup stderr file handle" msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stderr" #: src/util/command.c:483 msgid "cannot become session leader" msgstr "không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc" #: src/util/command.c:489 msgid "cannot change to root directory" msgstr "" #: src/util/command.c:506 #, c-format msgid "could not write pidfile %s for %d" msgstr "không thể ghi tập tin pid %s cho %d" #: src/util/command.c:527 msgid "Could not disable SIGPIPE" msgstr "" #: src/util/command.c:538 msgid "Could not re-enable SIGPIPE" msgstr "" #: src/util/command.c:558 #, c-format msgid "cannot execute binary %s" msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s" #: src/util/command.c:618 msgid "virRun is not implemented for WIN32" msgstr "" #: src/util/command.c:640 msgid "virExec is not implemented for WIN32" msgstr "virExec không chấp nhận cho WIN32" #: src/util/command.c:1369 src/util/command.c:1579 src/util/command.c:1622 #: src/util/command.c:1833 src/util/command.c:1927 src/util/command.c:2079 #: src/util/command.c:2131 msgid "invalid use of command API" msgstr "" #: src/util/command.c:1403 #, c-format msgid "exit status %d" msgstr "" #: src/util/command.c:1405 #, c-format msgid "fatal signal %d" msgstr "" #: src/util/command.c:1407 #, c-format msgid "invalid value %d" msgstr "" #: src/util/command.c:1481 msgid "unable to poll on child" msgstr "" #: src/util/command.c:1508 #, fuzzy msgid "unable to read child stdout" msgstr "không thể tạo socket" #: src/util/command.c:1509 #, fuzzy msgid "unable to read child stderr" msgstr "không thể lưu tập tin %s" #: src/util/command.c:1537 msgid "unable to write to child input" msgstr "" #: src/util/command.c:1593 msgid "Executing new processes is not supported on Win32 platform" msgstr "" #: src/util/command.c:1644 msgid "cannot mix caller fds with blocking execution" msgstr "" #: src/util/command.c:1650 msgid "cannot mix string I/O with daemon" msgstr "" #: src/util/command.c:1660 msgid "unable to open pipe" msgstr "" #: src/util/command.c:1765 #, c-format msgid "Unable to change to %s" msgstr "" #: src/util/command.c:1773 msgid "Unable to notify parent process" msgstr "" #: src/util/command.c:1783 msgid "Unknown failure during hook execution" msgstr "" #: src/util/command.c:1786 msgid "Unable to send error to parent process" msgstr "" #: src/util/command.c:1795 msgid "Unable to wait on parent process" msgstr "" #: src/util/command.c:1797 msgid "libvirtd quit during handshake" msgstr "" #: src/util/command.c:1801 #, c-format msgid "Unexpected confirm code '%c' from parent process" msgstr "" #: src/util/command.c:1845 msgid "cannot mix string I/O with asynchronous command" msgstr "" #: src/util/command.c:1851 #, c-format msgid "command is already running as pid %d" msgstr "" #: src/util/command.c:1858 msgid "daemonized command cannot use virCommandRunAsync" msgstr "" #: src/util/command.c:1863 #, c-format msgid "daemonized command cannot set working directory %s" msgstr "" #: src/util/command.c:1869 msgid "creation of pid file requires daemonized command" msgstr "" #: src/util/command.c:1933 msgid "command is not yet running" msgstr "" #: src/util/command.c:1943 #, c-format msgid "unable to wait for process %d" msgstr "" #: src/util/command.c:1956 #, c-format msgid "Child process (%s) status unexpected: %s" msgstr "" #: src/util/command.c:2085 src/util/command.c:2137 msgid "Handshake is already complete" msgstr "" #: src/util/command.c:2092 msgid "Unable to wait for child process" msgstr "" #: src/util/command.c:2094 msgid "Child process quit during startup handshake" msgstr "" #: src/util/command.c:2109 msgid "No error message from child failure" msgstr "" #: src/util/command.c:2143 msgid "Unable to notify child process" msgstr "" #: src/util/conf.c:355 msgid "unterminated number" msgstr "số không kết thúc" #: src/util/conf.c:388 src/util/conf.c:412 src/util/conf.c:427 msgid "unterminated string" msgstr "chuỗi không kết thúc" #: src/util/conf.c:458 src/util/conf.c:528 msgid "expecting a value" msgstr "mong đợi một giá trị" #: src/util/conf.c:469 msgid "lists not allowed in VMX format" msgstr "danh sách không cho phép trong định dạng VMX" #: src/util/conf.c:490 msgid "expecting a separator in list" msgstr "mong đợi một phân cách trong danh sách" #: src/util/conf.c:513 msgid "list is not closed with ]" msgstr "danh sách không đóng với ]" #: src/util/conf.c:520 msgid "numbers not allowed in VMX format" msgstr "các số không cho phép trong định dạng VMX" #: src/util/conf.c:563 msgid "expecting a name" msgstr "mong đợi một tên" #: src/util/conf.c:627 msgid "expecting a separator" msgstr "mong đợi một phân cách" #: src/util/conf.c:658 msgid "expecting an assignment" msgstr "mong đợi một sự chỉ định" #: src/util/conf.c:955 msgid "failed to open file" msgstr "thất bại khi mở tập tin" #: src/util/conf.c:965 msgid "failed to save content" msgstr "thất bại khi lưu nội dung" #: src/util/dnsmasq.c:577 #, c-format msgid "Failed to make dnsmasq (PID: %d) reload config files." msgstr "Thất bại khi làm dnsmasq (PID: %d) tải lại các tập tin cấu hình." #: src/util/event_poll.c:600 msgid "Unable to poll on file handles" msgstr "" #: src/util/event_poll.c:650 msgid "Unable to setup wakeup pipe" msgstr "" #: src/util/event_poll.c:658 #, c-format msgid "Unable to add handle %d to event loop" msgstr "" #: src/util/hash.c:40 msgid "Hash operation not allowed during iteration" msgstr "" #: src/util/hooks.c:101 #, c-format msgid "Invalid hook name for #%d" msgstr "Tên hook không hợp lệ cho #%d" #: src/util/hooks.c:108 src/util/hooks.c:248 #, c-format msgid "Failed to build path for %s hook" msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn cho hook %s" #: src/util/hooks.c:235 #, c-format msgid "Hook for %s, failed to find operation #%d" msgstr "Hook cho %s, thất bại khi tìm thao tác #%d" #: src/util/hostusb.c:80 #, c-format msgid "Could not parse usb file %s" msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s" #: src/util/hostusb.c:102 #, c-format msgid "Could not open directory %s" msgstr "Không thể mở thư mục %s" #: src/util/hostusb.c:129 #, c-format msgid "Failed to parse dir name '%s'" msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'" #: src/util/hostusb.c:147 #, c-format msgid "Did not find USB device %x:%x" msgstr "Không thể tìm thiết bị USB %x:%x" #: src/util/hostusb.c:177 #, c-format msgid "dev->name buffer overflow: %.3o:%.3o" msgstr "" #: src/util/hostusb.c:193 #, c-format msgid "dev->id buffer overflow: %d %d" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:99 #, c-format msgid "Unable to process file with flags %d" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:115 #, c-format msgid "Unable to read %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:123 #, c-format msgid "Unable to write %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:133 #, c-format msgid "Unable to close %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:166 #, c-format msgid "%s: syntax FILENAME FLAGS MODE OFFSET LENGTH DELETE\n" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:173 #, c-format msgid "%s: malformed file flags %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:178 #, c-format msgid "%s: malformed file mode %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:183 #, c-format msgid "%s: malformed file offset %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:187 #, c-format msgid "%s: malformed file length %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:191 #, c-format msgid "%s: malformed delete flag %s" msgstr "" #: src/util/iohelper.c:208 #, c-format msgid "%s: unknown failure with %s\n" msgstr "" #: src/util/interface.c:118 msgid "ifaceGetFlags is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifaceGetFlags không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/interface.c:127 msgid "ifaceIsUp is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifacesUp không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/interface.c:241 src/util/interface.c:318 #, c-format msgid "invalid interface name %s" msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ" #: src/util/interface.c:250 #, c-format msgid "coud not get MAC address of interface %s" msgstr "không thể lấy địa chỉ MAC của giao diện %s" #: src/util/interface.c:329 #, c-format msgid "interface %s does not exist" msgstr "giao diện %s không tồn tại" #: src/util/interface.c:349 msgid "ifaceGetIndex is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifaceGetIndex không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/interface.c:394 msgid "ifaceGetVlanID is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifaceGetVlanID không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/interface.c:605 #, c-format msgid "error creating %s type of interface" msgstr "lỗi tạo kiểu %s của giao diện" #: src/util/interface.c:629 src/util/interface.c:743 src/util/interface.c:887 #: src/util/macvtap.c:730 msgid "malformed netlink response message" msgstr "tin nhắn phản hồi netlink sai dạng thức" #: src/util/interface.c:637 src/util/interface.c:751 src/util/interface.c:895 #: src/util/macvtap.c:738 msgid "allocated netlink buffer is too small" msgstr "" #: src/util/interface.c:654 msgid "" "ifaceMacvtapLinkAdd is not supported since the include files were too old" msgstr "" #: src/util/interface.c:657 #, fuzzy msgid "ifaceMacvtapLinkAdd is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifaceGetIndex không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/interface.c:719 #, c-format msgid "error destroying %s interface" msgstr "lỗi phá hủy giao diện %s" #: src/util/interface.c:762 msgid "ifaceLinkDel is not supported since the include files were too old" msgstr "" #: src/util/interface.c:765 #, fuzzy msgid "ifaceLinkDel is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifaceGetFlags không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/interface.c:857 #, c-format msgid "error dumping %s (%d) interface" msgstr "lỗi dump %s (%d) giao diện" #: src/util/interface.c:911 msgid "" "ifaceMacvtapLinkDump is not supported since the include files were too old" msgstr "" #: src/util/interface.c:914 #, fuzzy msgid "ifaceMacvtapLinkDump is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifaceGetVlanID không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/interface.c:968 msgid "buffer for root interface name is too small" msgstr "bộ đệm cho tên giao diện root quá nhỏ" #: src/util/interface.c:1004 msgid "ifaceGetNthParent is not supported since the include files were too old" msgstr "" #: src/util/interface.c:1007 #, fuzzy msgid "ifaceGetNthParent is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifaceGetVlanID không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/interface.c:1035 #, fuzzy, c-format msgid "" "Getting MAC address from '%s' to '%02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x' failed." msgstr "thiết bị mạng %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x không thấy" #: src/util/interface.c:1052 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to preserve mac for %s" msgstr "Không thể tạo cgroup cho %s" #: src/util/interface.c:1061 src/util/interface.c:1112 #, fuzzy, c-format msgid "Setting MAC address on '%s' to '%02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x' failed." msgstr "thiết bị mạng %02x:%02x:%02x:%02x:%02x:%02x không thấy" #: src/util/interface.c:1102 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot parse MAC address from '%s'" msgstr "Không thể phân tích số từ '%s'" #: src/util/iptables.c:297 msgid "Only IPv4 or IPv6 addresses can be used with iptables" msgstr "" #: src/util/iptables.c:303 msgid "Failure to mask address" msgstr "" #: src/util/iptables.c:767 #, c-format msgid "Attempted to NAT '%s'. NAT is only supported for IPv4." msgstr "" #: src/util/json.c:927 msgid "Unable to create JSON parser" msgstr "" #: src/util/json.c:939 #, c-format msgid "cannot parse json %s: %s" msgstr "không thể phân tích json %s: %s" #: src/util/json.c:1051 msgid "Unable to create JSON formatter" msgstr "" #: src/util/json.c:1081 src/util/json.c:1087 msgid "No JSON parser implementation is available" msgstr "Không có sự thi hành bộ phân tích JSON có sẵn" #: src/util/macvtap.c:123 msgid "buffer for ifindex path is too small" msgstr "bộ đệm cho đường dẫn ifindex quá nhỏ" #: src/util/macvtap.c:131 #, c-format msgid "cannot open macvtap file %s to determine interface index" msgstr "không thể mở tập tin macvtap %s để quyết định chỉ mục giao diện" #: src/util/macvtap.c:138 msgid "cannot determine macvtap's tap device interface index" msgstr "không thể quyết định chỉ mục giao diện thiết bị tap của macvtap" #: src/util/macvtap.c:150 msgid "internal buffer for tap device is too small" msgstr "bộ đệm nội bộ cho thiết bị tap quá nhỏ" #: src/util/macvtap.c:167 #, c-format msgid "cannot open macvtap tap device %s" msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s" #: src/util/macvtap.c:201 msgid "cannot get interface flags on macvtap tap" msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap" #: src/util/macvtap.c:210 msgid "cannot clean IFF_VNET_HDR flag on macvtap tap" msgstr "không thể dọn sạch cờ IFF_VNET_HDR trên tap của macvtap" #: src/util/macvtap.c:216 msgid "cannot set IFF_VNET_HDR flag on macvtap tap" msgstr "không thể đặt cờ IFF_VNET_HDR trên tap của macvtap" #: src/util/macvtap.c:305 #, c-format msgid "Interface %s already exists" msgstr "Giao diện %s đã tồn tại" #: src/util/macvtap.c:344 #, c-format msgid "" "cannot 'up' interface %s -- another macvtap device may be 'up' and have the " "same MAC address" msgstr "" "không thể 'up' giao diện %s -- một thiết bị macvtap khác có thể đang 'up' và " "có cùng địa chỉ MAC" #: src/util/macvtap.c:439 msgid "error parsing pid of lldpad" msgstr "lỗi phân tích pid của lldpad" #: src/util/macvtap.c:444 #, c-format msgid "Error opening file %s" msgstr "Lỗi mở tập tin %s" #: src/util/macvtap.c:480 msgid "error parsing IFLA_PORT_SELF part" msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_PORT_SELF" #: src/util/macvtap.c:484 msgid "IFLA_PORT_SELF is missing" msgstr "IFLA_PORT_SELF bị thiếu" #: src/util/macvtap.c:496 msgid "error while iterating over IFLA_VF_PORTS part" msgstr "lỗi khi nhắc lại qua phần IFLA_VF_PORTS" #: src/util/macvtap.c:502 msgid "error parsing IFLA_VF_PORT part" msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_VF_PORT" #: src/util/macvtap.c:520 msgid "Could not find netlink response with expected parameters" msgstr "Không thể tìm phản hồi netlink với các tham số mong muốn" #: src/util/macvtap.c:525 msgid "IFLA_VF_PORTS is missing" msgstr "IFLA_VF_PORTS bị thiếu" #: src/util/macvtap.c:539 msgid "no IFLA_PORT_RESPONSE found in netlink message" msgstr "không có IFLA_PORT_RESPONSE tìm thấy trong tin nhắn netlink" #: src/util/macvtap.c:706 #, c-format msgid "error during virtual port configuration of ifindex %d" msgstr "lỗi trong khi cấu hình cổng ảo của ifindex %d" #: src/util/macvtap.c:775 msgid "sending of PortProfileRequest failed." msgstr "gửi PortProfileRequest thất bại." #: src/util/macvtap.c:795 #, c-format msgid "error %d during port-profile setlink on interface %s (%d)" msgstr "lỗi %d trong khi setlink port-profile trên giao diện %s (%d)" #: src/util/macvtap.c:809 msgid "port-profile setlink timed out" msgstr "setlink port-profile hết thời gian" #: src/util/macvtap.c:868 src/util/macvtap.c:983 msgid "Kernel VF Port support was missing at compile time." msgstr "hỗ trợ Cổng VF Nhân bị thiếu trong lúc biên dịch" #: src/util/macvtap.c:909 src/util/macvtap.c:1049 #, c-format msgid "operation type %d not supported" msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ" #: src/util/netlink.c:81 msgid "cannot allocate nlhandle for netlink" msgstr "" #: src/util/netlink.c:87 msgid "cannot connect to netlink socket" msgstr "" #: src/util/netlink.c:99 msgid "cannot send to netlink socket" msgstr "không thể gửi socket netlink" #: src/util/netlink.c:113 msgid "error in select call" msgstr "lỗi khi chọn cuộc gọi" #: src/util/netlink.c:116 msgid "no valid netlink response was received" msgstr "không có phản hồi netlink hợp lệ được nhận" #: src/util/netlink.c:124 msgid "nl_recv failed" msgstr "" #: src/util/netlink.c:147 msgid "nlComm is not supported since libnl was not available" msgstr "" #: src/util/netlink.c:149 #, fuzzy msgid "nlComm is not supported on non-linux platforms" msgstr "ifacesUp không được hỗ trợ trên các nền tảng không phải linux" #: src/util/network.c:83 src/util/network.c:176 msgid "Missing address" msgstr "Thiếu địa chỉ" #: src/util/network.c:92 #, c-format msgid "Cannot parse socket address '%s': %s" msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s" #: src/util/network.c:99 #, c-format msgid "No socket addresses found for '%s'" msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'" #: src/util/network.c:200 #, c-format msgid "Cannot convert socket address to string: %s" msgstr "Không thể chuyển đổi địa chỉ socket sang chuỗi: %s" #: src/util/pci.c:618 #, c-format msgid "Active %s devices on bus with %s, not doing bus reset" msgstr "" "Các thiết bị %s hoạt động trên tuyến với %s, không đang thiết lập lại tuyến" #: src/util/pci.c:628 src/util/pci.c:1610 #, c-format msgid "Failed to find parent device for %s" msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s" #: src/util/pci.c:641 src/util/pci.c:687 #, c-format msgid "Failed to read PCI config space for %s" msgstr "Thất bại khi đọc không gian cấu hình PCI cho %s" #: src/util/pci.c:661 src/util/pci.c:707 #, c-format msgid "Failed to restore PCI config space for %s" msgstr "Thất bại khi phục hồi không gian cấu hình PCI cho %s" #: src/util/pci.c:722 #, c-format msgid "Failed to open config space file '%s'" msgstr "Thất bại khi mở tập tin không gian cấu hình '%s'" #: src/util/pci.c:747 #, c-format msgid "Not resetting active device %s" msgstr "Không thiết lập lại thiết bị hoạt động %s" #: src/util/pci.c:774 #, c-format msgid "Unable to reset PCI device %s: %s" msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s" #: src/util/pci.c:776 msgid "no FLR, PM reset or bus reset available" msgstr "không có thiết lập lại FLR, PM hay thiết lập lại tuyến có sẵn" #: src/util/pci.c:900 #, c-format msgid "Failed to unbind PCI device '%s' from %s" msgstr "" #: src/util/pci.c:918 #, c-format msgid "Failed to remove slot for PCI device '%s' from %s" msgstr "" #: src/util/pci.c:942 #, c-format msgid "Failed to trigger a re-probe for PCI device '%s'" msgstr "Thất bại khi bật một re-probe cho thiết bị PCI '%s'" #: src/util/pci.c:1000 #, c-format msgid "Failed to add PCI device ID '%s' to %s" msgstr "Thất bại khi thêm ID thiết bị PCI '%s' vào %s" #: src/util/pci.c:1031 #, c-format msgid "Failed to unbind PCI device '%s'" msgstr "Thất bại khi gỡ kết thiết bị PCI '%s'" #: src/util/pci.c:1053 #, c-format msgid "Failed to add slot for PCI device '%s' to %s" msgstr "Thất bại khi thêm khe cho thiết bị PCI '%s' vào %s" #: src/util/pci.c:1065 #, c-format msgid "Failed to bind PCI device '%s' to %s" msgstr "Thất bại khi gắn kết thiết bị PCI '%s' vào %s" #: src/util/pci.c:1088 #, c-format msgid "Failed to remove PCI ID '%s' from %s" msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ID PCI '%s' từ %s" #: src/util/pci.c:1119 src/util/pci.c:1138 msgid "cannot find any PCI stub module" msgstr "không thể tìm bất kỳ môđun gốc PCI nào" #: src/util/pci.c:1125 #, c-format msgid "Not detaching active device %s" msgstr "Không tháo thiết bị hoạt động %s" #: src/util/pci.c:1144 #, c-format msgid "Not reattaching active device %s" msgstr "Không gắn lại thiết bị hoạt động %s" #: src/util/pci.c:1315 #, c-format msgid "dev->name buffer overflow: %.4x:%.2x:%.2x.%.1x" msgstr "" #: src/util/pci.c:1327 #, c-format msgid "Device %s not found: could not access %s" msgstr "Thiết bị %s không thấy: không thể truy cập %s" #: src/util/pci.c:1337 #, c-format msgid "Failed to read product/vendor ID for %s" msgstr "Thất bại khi đọc ID sản phẩm/nhà cung cấp cho %s" #: src/util/pci.c:1346 #, c-format msgid "dev->id buffer overflow: %s %s" msgstr "" #: src/util/pci.c:1422 #, c-format msgid "Device %s is already in use" msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng" #: src/util/pci.c:1665 #, c-format msgid "Device %s is behind a switch lacking ACS and cannot be assigned" msgstr "Thiết bị %s ở sau một switch thiếu ACS và không thể được gán" #: src/util/processinfo.c:75 src/util/processinfo.c:91 #, c-format msgid "cannot set CPU affinity on process %d" msgstr "không thể đặt ái lực CPU trên tiếng trình %d" #: src/util/processinfo.c:136 src/util/processinfo.c:150 #, c-format msgid "cannot get CPU affinity of process %d" msgstr "không thể lấy ái lực CPU của tiến trình %d" #: src/util/processinfo.c:170 src/util/processinfo.c:180 msgid "Process CPU affinity is not supported on this platform" msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này" #: src/util/sexpr.c:245 #, c-format msgid "unknown s-expression kind %d" msgstr "" #: src/util/stats_linux.c:54 msgid "Could not open /proc/net/dev" msgstr "Không thể mở /proc/net/dev" #: src/util/stats_linux.c:110 msgid "/proc/net/dev: Interface not found" msgstr "" #: src/util/storage_file.c:760 #, c-format msgid "cannot set to start of '%s'" msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'" #: src/util/storage_file.c:765 src/util/storage_file.c:859 #, c-format msgid "cannot read header '%s'" msgstr "không thể đọc header '%s'" #: src/util/storage_file.c:796 src/util/storage_file.c:904 #, c-format msgid "cannot open file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin '%s'" #: src/util/storage_file.c:849 #, c-format msgid "cannot seek to start of '%s'" msgstr "" #: src/util/storage_file.c:868 #, c-format msgid "unknown storage file format %d" msgstr "định dạng tập tin lưu trữ %d không rõ" #: src/util/storage_file.c:956 #, c-format msgid "Invalid relative path '%s'" msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ" #: src/util/storage_file.c:974 #, c-format msgid "cannot determine filesystem for '%s'" msgstr "không thể quyết định hệ thống tập tin cho '%s'" #: src/util/sysinfo.c:124 msgid "Host sysinfo extraction not supported on this platform" msgstr "" #: src/util/sysinfo.c:440 #, c-format msgid "Failed to find path for %s binary" msgstr "" #: src/util/sysinfo.c:450 #, c-format msgid "Failed to execute command %s" msgstr "" #: src/util/sysinfo.c:792 #, c-format msgid "unexpected sysinfo type model %d" msgstr "" #: src/util/sysinfo.c:824 msgid "Target sysinfo does not match source" msgstr "" #: src/util/sysinfo.c:830 #, c-format msgid "Target sysinfo %s does not match source %s" msgstr "" #: src/util/sysinfo.c:840 #, c-format msgid "Target sysinfo %s %s does not match source %s" msgstr "" #: src/util/util.c:328 msgid "Unknown poll response." msgstr "Phản hồi poll không rõ." #: src/util/util.c:362 msgid "poll error" msgstr "lỗi poll" #: src/util/util.c:451 #, c-format msgid "Failed to open file '%s'" msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'" #: src/util/util.c:458 #, c-format msgid "Failed to read file '%s'" msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'" #: src/util/util.c:659 #, c-format msgid "failed to create file '%s'" msgstr "thất bại khi tạo tập tin '%s'" #: src/util/util.c:699 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'" #: src/util/util.c:771 #, c-format msgid "failed to create socket needed for '%s'" msgstr "" #: src/util/util.c:806 src/util/util.c:923 #, c-format msgid "failed to wait for child creating '%s'" msgstr "thất bại khi chờ con đang tạo '%s'" #: src/util/util.c:845 #, c-format msgid "child failed to create file '%s'" msgstr "con thất bại khi tạo tập tin '%s'" #: src/util/util.c:953 #, c-format msgid "child failed to create directory '%s'" msgstr "con thất bại khi tạo thư mục '%s'" #: src/util/util.c:969 #, c-format msgid "cannot chown '%s' to group %u" msgstr "không thể chown '%s' sang nhóm %u" #: src/util/util.c:995 msgid "virFileOpenAs is not implemented for WIN32" msgstr "" #: src/util/util.c:1007 msgid "virDirCreate is not implemented for WIN32" msgstr "virDirCreate không chấp nhận cho WIN32" #: src/util/util.c:1876 #, c-format msgid "Disk index %d is negative" msgstr "Chỉ mục đĩa %d phủ định" #: src/util/util.c:1932 msgid "failed to determine host name" msgstr "thất bại khi quyết định tên máy chủ" #: src/util/util.c:1958 #, c-format msgid "getaddrinfo failed for '%s': %s" msgstr "getaddrinfo thất bại cho '%s': %s" #: src/util/util.c:2114 #, c-format msgid "Failed to find user record for uid '%u'" msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho uid '%u'" #: src/util/util.c:2178 #, c-format msgid "Failed to find user record for name '%s'" msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho tên '%s'" #: src/util/util.c:2227 #, c-format msgid "Failed to find group record for name '%s'" msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi nhóm cho tên '%s'" #: src/util/util.c:2254 #, c-format msgid "cannot change to '%d' group" msgstr "không thể thay đổi sang nhóm '%d'" #: src/util/util.c:2286 #, c-format msgid "cannot getpwuid_r(%d)" msgstr "" #: src/util/util.c:2293 #, c-format msgid "cannot initgroups(\"%s\", %d)" msgstr "" #: src/util/util.c:2302 #, c-format msgid "cannot change to uid to '%d'" msgstr "" #: src/util/util.c:2320 msgid "virGetUserDirectory is not available" msgstr "virGetUserDirectory không có sẵn" #: src/util/util.c:2329 msgid "virGetUserName is not available" msgstr "virGetUserName không có sẵn" #: src/util/util.c:2338 msgid "virGetUserID is not available" msgstr "virGetUserID không có sẵn" #: src/util/util.c:2348 msgid "virGetGroupID is not available" msgstr "virGetGroupID không có sẵn" #: src/util/util.c:2358 msgid "virSetUIDGID is not available" msgstr "" #: src/util/util.c:2505 src/xen/xm_internal.c:351 msgid "cannot get time of day" msgstr "không thể lấy giờ của ngày" #: src/util/virtaudit.c:60 msgid "Unable to initialize audit layer" msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra" #: src/util/virterror.c:220 msgid "An error occurred, but the cause is unknown" msgstr "" #: src/util/virterror.c:557 msgid "warning" msgstr "cảnh báo" #: src/util/virterror.c:560 tools/virsh.c:13232 msgid "error" msgstr "lỗi" #: src/util/virterror.c:690 msgid "No error message provided" msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp" #: src/util/virterror.c:753 #, c-format msgid "internal error %s" msgstr "lỗi nội bộ %s" #: src/util/virterror.c:755 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: src/util/virterror.c:758 msgid "out of memory" msgstr "hết bộ nhớ" #: src/util/virterror.c:762 msgid "this function is not supported by the connection driver" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối" #: src/util/virterror.c:764 #, c-format msgid "this function is not supported by the connection driver: %s" msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s" #: src/util/virterror.c:768 msgid "no connection driver available" msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn" #: src/util/virterror.c:770 #, c-format msgid "no connection driver available for %s" msgstr "không có trình điều khiển kết nối sẵn có cho %s" #: src/util/virterror.c:774 msgid "invalid connection pointer in" msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:776 #, c-format msgid "invalid connection pointer in %s" msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:780 msgid "invalid domain pointer in" msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:782 #, c-format msgid "invalid domain pointer in %s" msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:786 msgid "invalid argument in" msgstr "tham số không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:788 #, c-format msgid "invalid argument in %s" msgstr "tham số không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:792 #, c-format msgid "operation failed: %s" msgstr "thao tác thất bại: %s" #: src/util/virterror.c:794 msgid "operation failed" msgstr "thao tác thất bại" #: src/util/virterror.c:798 #, c-format msgid "GET operation failed: %s" msgstr "thao tác GET thất bại: %s" #: src/util/virterror.c:800 msgid "GET operation failed" msgstr "thao tác GET thất bại" #: src/util/virterror.c:804 #, c-format msgid "POST operation failed: %s" msgstr "thao tác POST thất bại: %s" #: src/util/virterror.c:806 msgid "POST operation failed" msgstr "thao tác POST thất bại" #: src/util/virterror.c:809 #, c-format msgid "got unknown HTTP error code %d" msgstr "nhận được mã lỗi HTTP không rõ %d" #: src/util/virterror.c:813 #, c-format msgid "unknown host %s" msgstr "máy chủ %s không rõ" #: src/util/virterror.c:815 msgid "unknown host" msgstr "máy chủ không rõ" #: src/util/virterror.c:819 #, c-format msgid "failed to serialize S-Expr: %s" msgstr "thất bại khi sắp xếp S-Expr: %s" #: src/util/virterror.c:821 msgid "failed to serialize S-Expr" msgstr "sắp xếp S-Expr thất bại" #: src/util/virterror.c:825 msgid "could not use Xen hypervisor entry" msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen" #: src/util/virterror.c:827 #, c-format msgid "could not use Xen hypervisor entry %s" msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen %s" #: src/util/virterror.c:831 msgid "could not connect to Xen Store" msgstr "không thể kết nối tới Xen Store" #: src/util/virterror.c:833 #, c-format msgid "could not connect to Xen Store %s" msgstr "không thể kết nối tới Xen Store %s" #: src/util/virterror.c:836 #, c-format msgid "failed Xen syscall %s" msgstr "" #: src/util/virterror.c:840 msgid "unknown OS type" msgstr "kiểu OS không rõ" #: src/util/virterror.c:842 #, c-format msgid "unknown OS type %s" msgstr "kiểu OS không rõ %s" #: src/util/virterror.c:845 msgid "missing kernel information" msgstr "thiếu thông tin hạt nhân" #: src/util/virterror.c:849 msgid "missing root device information" msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc" #: src/util/virterror.c:851 #, c-format msgid "missing root device information in %s" msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc trong %s" #: src/util/virterror.c:855 msgid "missing source information for device" msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị" #: src/util/virterror.c:857 #, c-format msgid "missing source information for device %s" msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị %s" #: src/util/virterror.c:861 msgid "missing target information for device" msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị" #: src/util/virterror.c:863 #, c-format msgid "missing target information for device %s" msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị %s" #: src/util/virterror.c:867 msgid "missing domain name information" msgstr "thiếu thông tin tên miền" #: src/util/virterror.c:869 #, c-format msgid "missing domain name information in %s" msgstr "thiếu thông tin tên miền trong %s" #: src/util/virterror.c:873 msgid "missing operating system information" msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành" #: src/util/virterror.c:875 #, c-format msgid "missing operating system information for %s" msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành cho %s" #: src/util/virterror.c:879 msgid "missing devices information" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị" #: src/util/virterror.c:881 #, c-format msgid "missing devices information for %s" msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s" #: src/util/virterror.c:885 msgid "too many drivers registered" msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký" #: src/util/virterror.c:887 #, c-format msgid "too many drivers registered in %s" msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s" #: src/util/virterror.c:891 msgid "library call failed, possibly not supported" msgstr "gọi thư viện thất bại, có thể không được hỗ trợ" #: src/util/virterror.c:893 #, c-format msgid "library call %s failed, possibly not supported" msgstr "gọi thư viện %s thất bại, có thể không được hỗ trợ" #: src/util/virterror.c:897 msgid "XML description is invalid or not well formed" msgstr "" #: src/util/virterror.c:899 #, c-format msgid "XML error: %s" msgstr "" #: src/util/virterror.c:903 msgid "this domain exists already" msgstr "miền này đã tồn tại" #: src/util/virterror.c:905 #, c-format msgid "domain %s exists already" msgstr "miền %s đã tồn tại" #: src/util/virterror.c:909 msgid "operation forbidden for read only access" msgstr "thao tác bị cấm cho truy cập chỉ đọc" #: src/util/virterror.c:911 #, c-format msgid "operation %s forbidden for read only access" msgstr "thao tác %s bị cấm cho truy cập chỉ đọc" #: src/util/virterror.c:915 msgid "failed to open configuration file for reading" msgstr "mở tập tin cấu hình để đọc thất bại" #: src/util/virterror.c:917 #, c-format msgid "failed to open %s for reading" msgstr "mở %s để đọc thất bại" #: src/util/virterror.c:921 msgid "failed to read configuration file" msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại" #: src/util/virterror.c:923 #, c-format msgid "failed to read configuration file %s" msgstr "thất bại khi đọc tập tin cấu hình %s" #: src/util/virterror.c:927 msgid "failed to parse configuration file" msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại" #: src/util/virterror.c:929 #, c-format msgid "failed to parse configuration file %s" msgstr "thất bại khi phân tích tập tin cấu hình %s" #: src/util/virterror.c:933 msgid "configuration file syntax error" msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình" #: src/util/virterror.c:935 #, c-format msgid "configuration file syntax error: %s" msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình: %s" #: src/util/virterror.c:939 msgid "failed to write configuration file" msgstr "ghi tập tin cấu hình thất bại" #: src/util/virterror.c:941 #, c-format msgid "failed to write configuration file: %s" msgstr "thất bại khi ghi tập tin cấu hình: %s" #: src/util/virterror.c:945 msgid "parser error" msgstr "lỗi phân tích" #: src/util/virterror.c:951 msgid "invalid network pointer in" msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:953 #, c-format msgid "invalid network pointer in %s" msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:957 msgid "this network exists already" msgstr "mạng này đã tồn tại" #: src/util/virterror.c:959 #, c-format msgid "network %s exists already" msgstr "mạng %s đã tồn tại" #: src/util/virterror.c:963 msgid "system call error" msgstr "lỗi gọi hệ thống" #: src/util/virterror.c:969 msgid "RPC error" msgstr "lỗi RPC" #: src/util/virterror.c:975 msgid "GNUTLS call error" msgstr "lỗi gọi GNUTLS" #: src/util/virterror.c:981 msgid "Failed to find the network" msgstr "Thất bại khi tìm mạng" #: src/util/virterror.c:983 #, c-format msgid "Failed to find the network: %s" msgstr "Thất bại khi tìm mạng: %s" #: src/util/virterror.c:987 msgid "Domain not found" msgstr "Miền không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:989 #, c-format msgid "Domain not found: %s" msgstr "Miền không thấy: %s" #: src/util/virterror.c:993 msgid "Network not found" msgstr "Mạng không thấy" #: src/util/virterror.c:995 #, c-format msgid "Network not found: %s" msgstr "Mạng không thấy: %s" #: src/util/virterror.c:999 msgid "invalid MAC address" msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:1001 #, c-format msgid "invalid MAC address: %s" msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ: %s" #: src/util/virterror.c:1007 #, c-format msgid "authentication failed: %s" msgstr "xác thực thất bại: %s" #: src/util/virterror.c:1011 msgid "Storage pool not found" msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1013 #, c-format msgid "Storage pool not found: %s" msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1017 msgid "Storage volume not found" msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1019 #, c-format msgid "Storage volume not found: %s" msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1023 msgid "invalid storage pool pointer in" msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:1025 #, c-format msgid "invalid storage pool pointer in %s" msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:1029 msgid "invalid storage volume pointer in" msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:1031 #, c-format msgid "invalid storage volume pointer in %s" msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:1035 msgid "Failed to find a storage driver" msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ" #: src/util/virterror.c:1037 #, c-format msgid "Failed to find a storage driver: %s" msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ: %s" #: src/util/virterror.c:1041 msgid "Failed to find a node driver" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút" #: src/util/virterror.c:1043 #, c-format msgid "Failed to find a node driver: %s" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút: %s" #: src/util/virterror.c:1047 msgid "invalid node device pointer" msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:1049 #, c-format msgid "invalid node device pointer in %s" msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:1053 msgid "Node device not found" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1055 #, c-format msgid "Node device not found: %s" msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1059 msgid "Security model not found" msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1061 #, c-format msgid "Security model not found: %s" msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1065 msgid "Requested operation is not valid" msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:1067 #, c-format msgid "Requested operation is not valid: %s" msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ: %s" #: src/util/virterror.c:1071 msgid "Failed to find the interface" msgstr "Thất bại khi tìm giao diện" #: src/util/virterror.c:1073 #, c-format msgid "Failed to find the interface: %s" msgstr "Thất bại khi tìm giao diện: %s" #: src/util/virterror.c:1077 msgid "Interface not found" msgstr "Giao diện không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1079 #, c-format msgid "Interface not found: %s" msgstr "Giao diện không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1083 msgid "invalid interface pointer in" msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong" #: src/util/virterror.c:1085 #, c-format msgid "invalid interface pointer in %s" msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong %s" #: src/util/virterror.c:1089 msgid "multiple matching interfaces found" msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1091 #, c-format msgid "multiple matching interfaces found: %s" msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1095 msgid "Failed to find a secret storage driver" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật" #: src/util/virterror.c:1097 #, c-format msgid "Failed to find a secret storage driver: %s" msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật: %s" #: src/util/virterror.c:1101 msgid "Invalid secret" msgstr "Bí mật không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:1103 #, c-format msgid "Invalid secret: %s" msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s" #: src/util/virterror.c:1107 msgid "Secret not found" msgstr "Bí mật không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1109 #, c-format msgid "Secret not found: %s" msgstr "Bí mật không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1113 msgid "Failed to start the nwfilter driver" msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter" #: src/util/virterror.c:1115 #, c-format msgid "Failed to start the nwfilter driver: %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter: %s" #: src/util/virterror.c:1119 msgid "Invalid network filter" msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:1121 #, c-format msgid "Invalid network filter: %s" msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s" #: src/util/virterror.c:1125 msgid "Network filter not found" msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1127 #, c-format msgid "Network filter not found: %s" msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1131 msgid "Error while building firewall" msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa" #: src/util/virterror.c:1133 #, c-format msgid "Error while building firewall: %s" msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa: %s" #: src/util/virterror.c:1137 msgid "unsupported configuration" msgstr "cấu hình không hỗ trợ" #: src/util/virterror.c:1139 #, c-format msgid "unsupported configuration: %s" msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s" #: src/util/virterror.c:1143 msgid "Timed out during operation" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác" #: src/util/virterror.c:1145 #, c-format msgid "Timed out during operation: %s" msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác: %s" #: src/util/virterror.c:1149 msgid "Failed to make domain persistent after migration" msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú" #: src/util/virterror.c:1151 #, c-format msgid "Failed to make domain persistent after migration: %s" msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú: %s" #: src/util/virterror.c:1155 msgid "Hook script execution failed" msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại" #: src/util/virterror.c:1157 #, c-format msgid "Hook script execution failed: %s" msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại: %s" #: src/util/virterror.c:1161 msgid "Invalid snapshot" msgstr "Ảnh chụp không hợp lệ" #: src/util/virterror.c:1163 #, c-format msgid "Invalid snapshot: %s" msgstr "Ảnh chụp không hợp lệ: %s" #: src/util/virterror.c:1167 msgid "Domain snapshot not found" msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy" #: src/util/virterror.c:1169 #, c-format msgid "Domain snapshot not found: %s" msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy: %s" #: src/util/virterror.c:1173 msgid "invalid stream pointer" msgstr "" #: src/util/virterror.c:1175 #, c-format msgid "invalid stream pointer in %s" msgstr "" #: src/util/xml.c:68 msgid "Invalid parameter to virXPathString()" msgstr "tham số không hợp lệ cho virXPathString()" #: src/util/xml.c:108 #, c-format msgid "'%s' value longer than %zd bytes" msgstr "" #: src/util/xml.c:138 msgid "Invalid parameter to virXPathNumber()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNumber()" #: src/util/xml.c:167 msgid "Invalid parameter to virXPathLong()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLong()" #: src/util/xml.c:280 src/util/xml.c:404 msgid "Invalid parameter to virXPathULong()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathULong()" #: src/util/xml.c:458 msgid "Invalid parameter to virXPathLongLong()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLongLong()" #: src/util/xml.c:515 msgid "Invalid parameter to virXPathBoolean()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathBoolean()" #: src/util/xml.c:552 msgid "Invalid parameter to virXPathNode()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNode()" #: src/util/xml.c:592 msgid "Invalid parameter to virXPathNodeSet()" msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNodeSet()" #: src/util/xml.c:607 #, c-format msgid "Incorrect xpath '%s'" msgstr "" #: src/util/xml.c:651 #, c-format msgid "at line %d: %s" msgstr "tại dòng %d: %s" #: src/util/xml.c:704 msgid "missing root element" msgstr "thiếu thành phần gốc" #: src/util/xml.c:719 msgid "failed to parse xml document" msgstr "phân tích tài liệu xml thất bại" #: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:352 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:379 #, fuzzy, c-format msgid "Could not query registry value '%s\\%s'" msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'" #: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:358 #, fuzzy, c-format msgid "Registry value '%s\\%s' has unexpected type" msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi" #: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:364 #, c-format msgid "Registry value '%s\\%s' is too short" msgstr "" #: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:545 src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:553 #, c-format msgid "Could not parse IID from '%s', rc = 0x%08x" msgstr "" #: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:562 #, c-format msgid "Could not create VirtualBox instance, rc = 0x%08x" msgstr "" #: src/vbox/vbox_MSCOMGlue.c:571 #, c-format msgid "Could not create Session instance, rc = 0x%08x" msgstr "" #: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:100 #, fuzzy, c-format msgid "Library '%s' doesn't exist" msgstr "Libaray '%s' không tồn tại" #: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:145 #, c-format msgid "Could not dlsym %s from '%s': %s" msgstr "Không thể dlsym %s từ '%s': %s" #: src/vbox/vbox_XPCOMCGlue.c:153 #, c-format msgid "Calling %s from '%s' failed" msgstr "Gọi %s từ '%s' thất bại" #: src/vbox/vbox_driver.c:156 src/vbox/vbox_tmpl.c:986 msgid "no VirtualBox driver path specified (try vbox:///session)" msgstr "" "không có đường dẫn trình điều khiển VirtualBox được chỉ định (thử vbox:///" "session)" #: src/vbox/vbox_driver.c:163 src/vbox/vbox_tmpl.c:993 #, c-format msgid "unknown driver path '%s' specified (try vbox:///session)" msgstr "" "không có đường dẫn trình điều khiển '%s' được chỉ định (thử vbox:///session)" #: src/vbox/vbox_driver.c:170 src/vbox/vbox_tmpl.c:1000 #, c-format msgid "unknown driver path '%s' specified (try vbox:///system)" msgstr "" "không có đường dẫn trình điều khiển '%s' được chỉ định (thử vbox:///system)" #: src/vbox/vbox_driver.c:176 msgid "unable to initialize VirtualBox driver API" msgstr "không thể khởi chạy API trình điều khiển VirtualBox" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:893 msgid "nsIEventQueue object is null" msgstr "đối tượng nsIEventQueue trống" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:902 msgid "IVirtualBox object is null" msgstr "đối tượng IVirtualBox trống" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:908 msgid "ISession object is null" msgstr "đối tượng ISession trống" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:941 msgid "Cound not extract VirtualBox version" msgstr "Không thể trích xuất phiên bản VirtualBox" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1112 #, c-format msgid "Could not get list of Domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1149 #, c-format msgid "Could not get number of Domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy số của các Miền, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1221 src/vbox/vbox_tmpl.c:1281 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1351 src/vbox/vbox_tmpl.c:1425 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1824 src/vbox/vbox_tmpl.c:3566 #, c-format msgid "Could not get list of machines, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1521 msgid "error while suspending the domain" msgstr "lỗi khi đang ngưng miền" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1527 msgid "machine not in running state to suspend it" msgstr "máy không đang trong trạng thái chạy để ngưng nó" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1573 msgid "error while resuming the domain" msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1579 msgid "machine not paused, so can't resume it" msgstr "máy không dừng lại, vì vậy không thể tiếp tục nó" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1616 msgid "machine paused, so can't power it down" msgstr "máy đã dừng, vì vậy không thể tắt nó đi" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1620 src/vbox/vbox_tmpl.c:1712 msgid "machine already powered down" msgstr "máy đã tắt nguồn" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1675 msgid "machine not running, so can't reboot it" msgstr "máy không đang chạy, vì vậy không thể khởi động lại nó" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1782 msgid "memory size can't be changed unless domain is powered down" msgstr "kích thước bộ nhớ không thể thay đổi trừ khi miền được tắt nguồn" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1798 src/vbox/vbox_tmpl.c:4848 #, c-format msgid "could not set the memory size of the domain to: %lu Kb, rc=%08x" msgstr "không thể đặt kích thước của miền thành: %lu Kb, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:1935 src/vbox/vbox_tmpl.c:5626 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5728 src/vbox/vbox_tmpl.c:5832 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5872 src/vbox/vbox_tmpl.c:5935 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5967 src/vbox/vbox_tmpl.c:6007 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6175 src/vbox/vbox_tmpl.c:6332 msgid "no domain with matching UUID" msgstr "không có miền khớp UUID" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:2072 #, c-format msgid "could not set the number of cpus of the domain to: %u, rc=%08x" msgstr "không thể đặt số cpu của miền thành: %u, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:2083 #, c-format msgid "can't open session to the domain with id %d" msgstr "không thể mở phiên làm việc tới miền với id %d" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:2721 #, c-format msgid "" "Could not generate medium name for the disk at: controller instance:%u, port:" "%d, slot:%d" msgstr "" "Không thể tạo tên các phương tiện cho đĩa tại: phiên bản bộ điều khiển %u, " "cổng: %d, khe:%d" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3292 #, c-format msgid "Could not get list of Defined Domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3342 #, c-format msgid "Could not get number of Defined Domains, rc=%08x" msgstr "Không thể lấy số của các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3512 msgid "OpenRemoteSession/LaunchVMProcess failed, domain can't be started" msgstr "" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3559 msgid "Error while reading the domain name" msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3596 msgid "machine is not in poweroff|saved|aborted state, so couldn't start it" msgstr "" "máy không trong trạng thái tắt nguồn|đã lưu|đã thoát, vì vậy không thể bắt " "đầu nó" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3729 src/vbox/vbox_tmpl.c:5188 #, c-format msgid "can't get the uuid of the file to be attached to cdrom: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gán vào cdrom: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3736 src/vbox/vbox_tmpl.c:5197 #, c-format msgid "could not attach the file to cdrom: %s, rc=%08x" msgstr "không thể gán tập tin vào cdrom: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3793 #, c-format msgid "can't get the uuid of the file to be attached as harddisk: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gán như đĩa cứng: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3839 #, c-format msgid "could not attach the file as harddisk: %s, rc=%08x" msgstr "không thể gắn tập tin như đĩa cứng: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3885 src/vbox/vbox_tmpl.c:5241 #, c-format msgid "" "can't get the uuid of the file to be attached to floppy drive: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy uuid của tập tin để được gắn vào ổ mềm: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:3893 src/vbox/vbox_tmpl.c:5248 #, c-format msgid "could not attach the file to floppy drive: %s, rc=%08x" msgstr "không thể gán tập tin vào ổ mềm: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4067 #, c-format msgid "" "Failed to attach the following disk/dvd/floppy to the machine: %s, rc=%08x" msgstr "Thất bại khi gán đĩa/dvd/đĩa-mềm sau đây vào máy: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4077 #, c-format msgid "" "can't get the uuid of the file to be attached as harddisk/dvd/floppy: %s, rc=" "%08x" msgstr "" "không thể lấy uuid của tập tin để được gắn như đĩa cứng/dvd/đĩa mềm: %s, rc=" "%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4118 #, c-format msgid "" "can't get the port/slot number of harddisk/dvd/floppy to be attached: %s, rc=" "%08x" msgstr "" "không thể lấy số cổng/khe của đĩa cứng/dvd/đĩa mềm để được gắn: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4141 #, c-format msgid "could not attach the file as harddisk/dvd/floppy: %s, rc=%08x" msgstr "không thể gắn tập tin như đĩa cứng/dvd/đĩa mềm: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4840 src/vbox/vbox_tmpl.c:4908 #, c-format msgid "could not define a domain, rc=%08x" msgstr "không thể định nghĩa một miền, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4860 #, c-format msgid "could not set the number of virtual CPUs to: %u, rc=%08x" msgstr "không thể đặt số CPU ảo thành: %u, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4878 #, c-format msgid "could not change PAE status to: %s, rc=%08x" msgstr "không thể thay đổi trạng thái PAE thành: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4880 src/vbox/vbox_tmpl.c:4891 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4899 msgid "Enabled" msgstr "Đã bật" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4880 src/vbox/vbox_tmpl.c:4891 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4899 msgid "Disabled" msgstr "Đã tắt" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4889 #, c-format msgid "could not change ACPI status to: %s, rc=%08x" msgstr "không thể thay đổi trạng thái ACPI thành: %s,rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:4897 #, c-format msgid "could not change APIC status to: %s, rc=%08x" msgstr "không thể thay đổi trạng thái APIC thành: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5099 #, c-format msgid "could not delete the domain, rc=%08x" msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5381 #, c-format msgid "could not de-attach the mounted ISO, rc=%08x" msgstr "không thể tháo gắn ISO đã lắp, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5402 #, c-format msgid "could not attach the file to floppy drive, rc=%08x" msgstr "không thể gắn tập tin vào ổ mềm, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5468 src/vbox/vbox_tmpl.c:5839 #, c-format msgid "could not get snapshot count for domain %s" msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5488 #, c-format msgid "could not get root snapshot for domain %s" msgstr "không thể lấy ảnh chụp gốc cho miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5501 #, c-format msgid "unexpected number of snapshots < %u" msgstr "số ảnh chụp không mong muốn < %u" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5509 src/vbox/vbox_tmpl.c:6297 msgid "could not get children snapshots" msgstr "không thể lấy các ảnh chụp con" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5518 #, c-format msgid "unexpected number of snapshots > %u" msgstr "số ảnh chụp không mong muốn > %u" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5564 src/vbox/vbox_tmpl.c:5889 msgid "could not get snapshot name" msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5579 #, c-format msgid "domain %s has no snapshots with name %s" msgstr "miền %s không có ảnh chụp với tên %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5633 src/vbox/vbox_tmpl.c:6102 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6202 src/vbox/vbox_tmpl.c:6343 msgid "could not get domain state" msgstr "không thể lấy trạng thái miền" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5648 src/vbox/vbox_tmpl.c:6118 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6359 #, c-format msgid "could not open VirtualBox session with domain %s" msgstr "không thể mở phiên VirtualBox với miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5670 src/vbox/vbox_tmpl.c:5678 #, c-format msgid "could not take snapshot of domain %s" msgstr "không thể tạo ảnh chụp của miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5685 src/vbox/vbox_tmpl.c:6194 #, c-format msgid "could not get current snapshot of domain %s" msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại của miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5742 #, c-format msgid "could not get description of snapshot %s" msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5758 #, c-format msgid "could not get creation time of snapshot %s" msgstr "không thể lấy thời gian tạo của ảnh chụp %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5768 #, c-format msgid "could not get parent of snapshot %s" msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5776 #, c-format msgid "could not get name of parent of snapshot %s" msgstr "không thể lấy tên cha của ảnh chụp %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5791 src/vbox/vbox_tmpl.c:6186 #, c-format msgid "could not get online state of snapshot %s" msgstr "không thể lấy trạng thái trực tuyến của ảnh chụp %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:5974 src/vbox/vbox_tmpl.c:6014 msgid "could not get current snapshot" msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6020 msgid "domain has no snapshots" msgstr "miền không có ảnh chụp" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6027 msgid "could not get current snapshot name" msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp hiện tại" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6061 src/vbox/vbox_tmpl.c:6248 msgid "could not get snapshot UUID" msgstr "không thể lấy UUID ảnh chụp" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6068 src/vbox/vbox_tmpl.c:6130 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6140 #, c-format msgid "could not restore snapshot for domain %s" msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp cho miền %s" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6095 msgid "could not get domain UUID" msgstr "không thể lấy UUID miền" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6109 #, c-format msgid "domain %s is already running" msgstr "miền %s đã đang chạy" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6127 msgid "cannot restore domain snapshot for running domain" msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp miền cho miền đang chạy" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6209 msgid "cannot revert snapshot of running domain" msgstr "không thể hoàn nguyên ảnh chụp của miền đang chạy" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6260 msgid "cannot delete domain snapshot for running domain" msgstr "không thể xoá ảnh chụp miền cho miền đang chạy" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6263 src/vbox/vbox_tmpl.c:6272 msgid "could not delete snapshot" msgstr "không thể xoá ảnh chụp" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:6350 msgid "cannot delete snapshots of running domain" msgstr "không thể xoá các ảnh chụp của miền đang chạy" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:7846 #, c-format msgid "could not get number of volumes in the pool: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy số ổ trong pool: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:7898 #, c-format msgid "could not get the volume list in the pool: %s, rc=%08x" msgstr "không thể lấy danh sách ổ trong pool: %s, rc=%08x" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:7980 src/vbox/vbox_tmpl.c:8205 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8374 src/vbox/vbox_tmpl.c:8441 #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8548 #, c-format msgid "Could not parse UUID from '%s'" msgstr "" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8621 msgid "unable to get monitor count" msgstr "" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8627 #, c-format msgid "screen ID higher than monitor count (%d)" msgstr "" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8666 msgid "unable to get screen resolution" msgstr "" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8676 msgid "failed to take screenshot" msgstr "" #: src/vbox/vbox_tmpl.c:8682 #, c-format msgid "unable to write data to '%s'" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:247 #, c-format msgid "failed to parse %s version" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:253 msgid "version parsing error" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:298 #, c-format msgid "path '%s' doesn't reference a file" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:414 #, c-format msgid "file %s does not exist" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:426 #, c-format msgid "failed to move file to %s " msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:467 msgid "unable to read vmware log file" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:473 msgid "cannot find pid in vmware log file" msgstr "" #: src/vmware/vmware_conf.c:481 msgid "cannot parse pid in vmware log file" msgstr "" #: src/vmware/vmware_driver.c:98 #, c-format msgid "" "unexpected VMware URI path '%s', try vmwareplayer:///session or vmwarews:///" "session" msgstr "" #: src/vmware/vmware_driver.c:111 #, c-format msgid "%s utility is missing" msgstr "" #: src/vmware/vmware_driver.c:275 src/vmware/vmware_driver.c:528 #, c-format msgid "Failed to write vmx file '%s'" msgstr "" #: src/vmware/vmware_driver.c:364 msgid "" "vmplayer does not support libvirt suspend/resume (vmware pause/unpause) " "operation " msgstr "" #: src/vmware/vmware_driver.c:413 msgid "" "vmplayer does not support libvirt suspend/resume(vmware pause/unpause) " "operation " msgstr "" #: src/vmware/vmware_driver.c:432 msgid "domain is not in suspend state" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:587 #, c-format msgid "libxml2 doesn't handle %s encoding" msgstr "libxml2 không xử lý mã hóa %s" #: src/vmx/vmx.c:596 #, c-format msgid "Could not convert from %s to UTF-8 encoding" msgstr "Không thể chuyển đổi từ %s sang mã hóa UTF-8" #: src/vmx/vmx.c:628 src/vmx/vmx.c:644 src/vmx/vmx.c:673 src/vmx/vmx.c:689 #: src/vmx/vmx.c:719 src/vmx/vmx.c:730 src/vmx/vmx.c:768 src/vmx/vmx.c:779 #, c-format msgid "Missing essential config entry '%s'" msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'" #: src/vmx/vmx.c:634 src/vmx/vmx.c:680 src/vmx/vmx.c:745 src/vmx/vmx.c:796 #, c-format msgid "Config entry '%s' must be a string" msgstr "Mục cấu hình '%s' phải là một chuỗi" #: src/vmx/vmx.c:739 #, c-format msgid "Config entry '%s' must represent an integer value" msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị nguyên" #: src/vmx/vmx.c:790 #, c-format msgid "Config entry '%s' must represent a boolean value (true|false)" msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị logic (true|false)" #: src/vmx/vmx.c:812 msgid "" "Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start " "with 'sd'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với " "'sd'" #: src/vmx/vmx.c:821 src/vmx/vmx.c:861 src/vmx/vmx.c:896 #, c-format msgid "Could not parse valid disk index from '%s'" msgstr "Không thể phân tích chỉ mục đĩa hợp lệ từ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:828 #, c-format msgid "SCSI disk index (parsed from '%s') is too large" msgstr "Chỉ mục đĩa SCSI (phân tích từ '%s') quá lớn" #: src/vmx/vmx.c:852 msgid "" "Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start " "with 'hd'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với " "'hd'" #: src/vmx/vmx.c:868 #, c-format msgid "IDE disk index (parsed from '%s') is too large" msgstr "Chỉ mục đĩa IDE (phân tích từ '%s') quá lớn" #: src/vmx/vmx.c:887 msgid "" "Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start " "with 'fd'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với " "'fd'" #: src/vmx/vmx.c:903 #, c-format msgid "Floppy disk index (parsed from '%s') is too large" msgstr "Chỉ mục đĩa mềm (phân tích từ '%s') quá lớn" #: src/vmx/vmx.c:924 #, c-format msgid "Unsupported disk address type '%s'" msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ" #: src/vmx/vmx.c:936 msgid "Could not verify disk address" msgstr "Không thể kiểm tra địa chỉ đĩa" #: src/vmx/vmx.c:944 #, c-format msgid "Disk address %d:%d:%d doesn't match target device '%s'" msgstr "Địa chỉ đĩa %d:%d:%d không khớp thiết bị đích '%s'" #: src/vmx/vmx.c:953 src/vmx/vmx.c:1641 src/vmx/vmx.c:1834 src/vmx/vmx.c:1954 #, c-format msgid "SCSI controller index %d out of [0..3] range" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển SCSI %d vượt miền [0..3]" #: src/vmx/vmx.c:960 #, c-format msgid "SCSI bus index %d out of [0] range" msgstr "Chỉ mục tuyến SCSI %d vượt miền [0]" #: src/vmx/vmx.c:967 src/vmx/vmx.c:1961 #, c-format msgid "SCSI unit index %d out of [0..6,8..15] range" msgstr "Chỉ mục đơn vị SCSI %d vượt miền [0..6,8..15]" #: src/vmx/vmx.c:974 #, c-format msgid "IDE controller index %d out of [0] range" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển %d vượt miền [0]" #: src/vmx/vmx.c:981 src/vmx/vmx.c:1981 #, c-format msgid "IDE bus index %d out of [0..1] range" msgstr "Chỉ mục tuyến IDE %d vượt miền [0..1]" #: src/vmx/vmx.c:988 src/vmx/vmx.c:1988 #, c-format msgid "IDE unit index %d out of [0..1] range" msgstr "Chỉ mục đơn vị IDE %d vượt miền [0..1]" #: src/vmx/vmx.c:995 src/vmx/vmx.c:2013 #, c-format msgid "FDC controller index %d out of [0] range" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]" #: src/vmx/vmx.c:1002 #, c-format msgid "FDC bus index %d out of [0] range" msgstr "Chỉ mục tuyến FDC %d vượt miền [0]" #: src/vmx/vmx.c:1009 src/vmx/vmx.c:2020 #, c-format msgid "FDC unit index %d out of [0..1] range" msgstr "Chỉ mục đơn vị FDC %d vượt miền [0..1]" #: src/vmx/vmx.c:1015 #, c-format msgid "Unsupported bus type '%s'" msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ" #: src/vmx/vmx.c:1047 #, c-format msgid "Unknown driver name '%s'" msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:1060 #, c-format msgid "Missing SCSI controller for index %d" msgstr "Thiếu bộ điều khiển SCSI cho chỉ mục %d" #: src/vmx/vmx.c:1069 #, c-format msgid "" "Inconsistent SCSI controller model ('%s' is not '%s') for SCSI controller " "index %d" msgstr "" "Mẫu bộ điều khiển SCSI không thống nhất ('%s' không phải '%s') cho chỉ mục " "bộ điều khiển SCSI %d" #: src/vmx/vmx.c:1149 #, c-format msgid "" "Disks on SCSI controller %d have inconsistent controller models, cannot " "autodetect model" msgstr "" "Các đĩa trên bộ điều khiển SCSI %d có các mẫu bộ điều khiển không thống " "nhất, không thể tự động phát hiện mẫu" #: src/vmx/vmx.c:1165 #, c-format msgid "" "Expecting domain XML attribute 'model' of entry 'controller' to be " "'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or 'vmpvscsi' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính XML 'model' miền của mục 'controller' là 'buslogic' hoặc " "'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc 'vmpvscsi' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:1217 msgid "virVMXContext has no parseFileName function set" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:1270 #, c-format msgid "Expecting VMX entry 'config.version' to be 8 but found %lld" msgstr "Mong đợi mục VMX 'config.version' là 8 nhưng lại thấy %lld" #: src/vmx/vmx.c:1283 #, c-format msgid "Expecting VMX entry 'virtualHW.version' to be 4 or 7 but found %lld" msgstr "Mong đợi mục VMX 'virtualHW.version' là 4 hoặc 7 nhưng lại thấy %lld" #: src/vmx/vmx.c:1304 msgid "VMX entry 'name' contains invalid escape sequence" msgstr "Mục VMX 'name' chứa chuỗi thoát không hợp lệ" #: src/vmx/vmx.c:1318 msgid "VMX entry 'annotation' contains invalid escape sequence" msgstr "Mục VMX 'annotation' chứa" #: src/vmx/vmx.c:1331 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'memsize' to be an unsigned integer (multiple of 4) but " "found %lld" msgstr "" "Mong đợi mục VMX 'memsize' là một số nguyên unsigned (bội của 4) nhưng lại " "thấy %lld" #: src/vmx/vmx.c:1377 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'numvcpus' to be an unsigned integer (1 or a multiple of " "2) but found %lld" msgstr "" "Mong đợi mục VMX 'numvcpus' là một số nguyên unsigned (1 hoặc bội của 2) " "nhưng lại thấy %lld" #: src/vmx/vmx.c:1409 src/vmx/vmx.c:1437 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to be a comma separated list of " "unsigned integers but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX 'sched.cpu.affinity' là một danh sách phân cách bởi dấu " "phẩy của các số nguyên unsigned nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:1417 #, c-format msgid "VMX entry 'sched.cpu.affinity' contains a %d, this value is too large" msgstr "Mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa một %d, giá trị này quá lớn" #: src/vmx/vmx.c:1448 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to contain at least as many values " "as 'numvcpus' (%lld) but found only %d value(s)" msgstr "" "Mong chờ mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa ít nhất cùng số giá trị như " "'numvcpus' (%lld) nhưng lại thấy chỉ %d giá trị" #: src/vmx/vmx.c:1472 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry 'sched.cpu.shares' to be an unsigned integer or 'low', " "'normal' or 'high' but found '%s'" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:1632 msgid "Could not add controllers" msgstr "Không thể thêm bộ điều khiển" #: src/vmx/vmx.c:1872 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry '%s' to be 'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or " "'pvscsi' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'buslogic' hoặc 'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc " "'pvsci' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2004 src/vmx/vmx.c:2037 #, c-format msgid "Unsupported bus type '%s' for device type '%s'" msgstr "Kiểu tuyến không được hỗ trợ '%s' cho kiểu thiết bị '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2044 src/vmx/vmx.c:2219 #, c-format msgid "Unsupported device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ" #: src/vmx/vmx.c:2116 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'scsi-hardDisk' or 'disk' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'scsi-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2124 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'ata-hardDisk' or 'disk' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'ata-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2150 src/vmx/vmx.c:2186 src/vmx/vmx.c:2214 #, c-format msgid "Invalid or not yet handled value '%s' for VMX entry '%s'" msgstr "Giá trị chưa xử lý hoặc không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2159 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'cdrom-image' but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'cdrom-image' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2195 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'file' but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'file' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2226 #, c-format msgid "Could not assign address to disk '%s'" msgstr "Không thể gán địa chỉ cho đĩa '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2299 src/vmx/vmx.c:3489 #, c-format msgid "Ethernet controller index %d out of [0..3] range" msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển ethernet %d vượt miền [0..3]" #: src/vmx/vmx.c:2358 src/vmx/vmx.c:2368 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be MAC address but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là địa chỉ MAC nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2375 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry '%s' to be 'generated' or 'static' or 'vpx' but found " "'%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'generated' hoặc 'static' hoặc 'vpx' nhưng lại thấy " "'%s'" #: src/vmx/vmx.c:2392 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry '%s' to be 'vlance' or 'vmxnet' or 'vmxnet3' or 'e1000' " "but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'vlance' hoặc 'vmxnet' hoặc 'vmxnet3' hoặc 'e1000' " "nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2436 src/vmx/vmx.c:2442 #, c-format msgid "No yet handled value '%s' for VMX entry '%s'" msgstr "Giá trị chưa xử lý '%s' cho mục VMX '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2456 #, c-format msgid "Invalid value '%s' for VMX entry '%s'" msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2520 src/vmx/vmx.c:3591 #, c-format msgid "Serial port index %d out of [0..3] range" msgstr "Chỉ mục cổng nối tiếp %d vượt miền [0..3]" #: src/vmx/vmx.c:2610 #, c-format msgid "VMX entry '%s' doesn't contain a port part" msgstr "Mục VMX '%s' không chứa một phần cổng" #: src/vmx/vmx.c:2647 #, c-format msgid "VMX entry '%s' contains unsupported scheme '%s'" msgstr "Mục VMX '%s' chứa sơ đồ không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2658 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'server' or 'client' but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'server' hoặc 'client' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2664 #, c-format msgid "" "Expecting VMX entry '%s' to be 'device', 'file' or 'pipe' or 'network' but " "found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device', 'file' hoặc 'pipe' hoặc 'network' nhưng " "lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2721 src/vmx/vmx.c:3697 #, c-format msgid "Parallel port index %d out of [0..2] range" msgstr "Chỉ mục cổng song song %d vượt miền [0..2]" #: src/vmx/vmx.c:2783 #, c-format msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'device' or 'file' but found '%s'" msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device' hoặc 'file' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2874 msgid "virVMXContext has no formatFileName function set" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:2882 #, c-format msgid "Expecting virt type to be '%s' but found '%s'" msgstr "Mong đợi kiểu virt là '%s' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2905 #, c-format msgid "" "Expecting domain XML attribute 'arch' of entry 'os/type' to be 'i686' or " "'x86_64' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính 'arch' của XML miền của mục 'os/type' là 'i686' hoặc " "'x86_64' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:2918 #, c-format msgid "Unsupported SMBIOS mode '%s'" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:2982 msgid "No support for domain XML entry 'vcpu' attribute 'current'" msgstr "Không hỗ trợ cho mục 'vcpu' của XML miền thuộc tính 'current'" #: src/vmx/vmx.c:2988 #, c-format msgid "" "Expecting domain XML entry 'vcpu' to be an unsigned integer (1 or a multiple " "of 2) but found %d" msgstr "" "Mong mục 'vcpu' của XML miền là một số nguyên unsigned (1 hoặc bội của 2) " "nhưng lại thấy %d" #: src/vmx/vmx.c:3010 #, c-format msgid "" "Expecting domain XML attribute 'cpuset' of entry 'vcpu' to contain at least " "%d CPU(s)" msgstr "" "Mong đợi thuộc tính 'cpuset' của XML miền của mục 'vcpu' chứa ít nhất %d CPU" #: src/vmx/vmx.c:3058 #, c-format msgid "Unsupported graphics type '%s'" msgstr "Kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3115 #, c-format msgid "Unsupported disk device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3148 msgid "No support for multiple video devices" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:3274 #, c-format msgid "Unsupported bus type '%s' for harddisk" msgstr "Kiểu tuyến không hỗ trợ '%s' cho đĩa cứng" #: src/vmx/vmx.c:3281 #, c-format msgid "%s harddisk '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s'" msgstr "%s đĩa cứng '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3295 #, c-format msgid "" "Image file for %s harddisk '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'" msgstr "" "Tập tin ảnh cho %s đĩa cững '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.vmdk'" #: src/vmx/vmx.c:3318 #, c-format msgid "%s harddisk '%s' has unsupported cache mode '%s'" msgstr "%s đĩa cứng '%s' có chế độ đệm không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3362 #, c-format msgid "Unsupported bus type '%s' for cdrom" msgstr "Kiểu tuyến không hỗ trợ '%s' cho cdrom" #: src/vmx/vmx.c:3377 #, c-format msgid "Image file for %s cdrom '%s' has unsupported suffix, expecting '.iso'" msgstr "Tập tin ảnh cho %s cdrom '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.iso'" #: src/vmx/vmx.c:3403 #, c-format msgid "%s cdrom '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'" msgstr "%s cdrom '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3442 #, c-format msgid "Image file for floppy '%s' has unsupported suffix, expecting '.flp'" msgstr "Tập tin ảnh cho đĩa mềm '%s' có đuôi không hỗ trợ, mong đợi '.flp'" #: src/vmx/vmx.c:3467 #, c-format msgid "Floppy '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'" msgstr "Đĩa mềm '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3504 #, c-format msgid "" "Expecting domain XML entry 'devices/interfase/model' to be 'vlance' or " "'vmxnet' or 'vmxnet2' or 'vmxnet3' or 'e1000' but found '%s'" msgstr "" "Mong đợi mục 'devices/interfase/model' của XML miền là 'vlance' hoặc " "'vmxnet' hoặc 'vmxnet2' hoặc 'vmxnet3' hoặc 'e1000' nhưng lại thấy '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3540 #, c-format msgid "Unsupported net type '%s'" msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3656 #, c-format msgid "Unsupported character device TCP protocol '%s'" msgstr "Giao thức TCP thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3674 src/vmx/vmx.c:3732 #, c-format msgid "Unsupported character device type '%s'" msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'" #: src/vmx/vmx.c:3749 #, c-format msgid "Unsupported video device type '%s'" msgstr "" #: src/vmx/vmx.c:3762 msgid "Multi-head video devices are unsupported" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:176 #, c-format msgid "Failed to read any block statistics for domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:190 #, c-format msgid "Frontend block device not connected for domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:201 #, c-format msgid "stats->rd_bytes would overflow 64 bit counter for domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:210 #, c-format msgid "stats->wr_bytes would overflow 64 bit counter for domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:330 #, c-format msgid "" "invalid path, device names must be in the range sda[1-15] - sdiv[1-15] for " "domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:334 #, c-format msgid "" "invalid path, device names must be in the range hda[1-63] - hdt[1-63] for " "domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:338 #, c-format msgid "" "invalid path, device names must be in the range xvda[1-15] - xvdiz[1-15] for " "domain %d" msgstr "" #: src/xen/block_stats.c:342 #, c-format msgid "unsupported path, use xvdN, hdN, or sdN for domain %d" msgstr "" #: src/xen/xen_driver.c:306 #, c-format msgid "unexpected Xen URI path '%s', try ///var/lib/xen/xend-socket" msgstr "đường dẫn URI Xen '%s' không mong muốn, thử ///var/lib/xen/xend-socket" #: src/xen/xen_driver.c:1421 msgid "failed to get XML representation of migrated domain" msgstr "thất bại khi lấy biểu diễn XML của miền đã di trú" #: src/xen/xen_driver.c:1428 msgid "failed to define domain on destination host" msgstr "thất bại khi định nghĩa miền trên máy chủ đích" #: src/xen/xen_driver.c:2072 #, c-format msgid "Device %s has been assigned to guest %d" msgstr "" #: src/xen/xen_hypervisor.c:1430 #, c-format msgid "Credit scheduler weight parameter (%d) is out of range (1-65535)" msgstr "Thông số nặng của bộ lập lịch tin tưởng (%d) vượt miền (1-65535)" #: src/xen/xen_hypervisor.c:1439 #, c-format msgid "Credit scheduler cap parameter (%d) is out of range (0-65534)" msgstr "Thông số mũ của bộ lập lịch tin tưởng (%d) vượt miền (0-65534)" #: src/xen/xen_hypervisor.c:2445 msgid "could not read CPU flags" msgstr "không thể đọc cờ CPU" #: src/xen/xen_hypervisor.c:2726 src/xen/xen_hypervisor.c:2737 #, c-format msgid "cannot read file %s" msgstr "không thể đọc tập tin %s" #: src/xen/xen_hypervisor.c:2903 src/xen/xen_hypervisor.c:3587 msgid "domain shut off or invalid" msgstr "miền tắt hoặc không hợp lệ" #: src/xen/xen_hypervisor.c:2911 msgid "unsupported in dom interface < 4" msgstr "không hỗ trợ trong giao diện dom < 4" #: src/xen/xen_hypervisor.c:2919 src/xen/xen_hypervisor.c:2925 #: src/xen/xen_hypervisor.c:3602 msgid "cannot get domain details" msgstr "không thể lấy các chi tiết miền" #: src/xen/xen_hypervisor.c:3619 src/xen/xen_hypervisor.c:3627 msgid "cannot get VCPUs info" msgstr "không thể lấy thông tin VCPU" #: src/xen/xen_inotify.c:132 src/xen/xen_inotify.c:208 #, c-format msgid "parsing uuid %s" msgstr "đang phân tích uuid %s" #: src/xen/xen_inotify.c:157 msgid "finding dom on config list" msgstr "đang tìm dom trên danh sách cấu hình" #: src/xen/xen_inotify.c:244 msgid "Error looking up domain" msgstr "Lỗi tìm miền" #: src/xen/xen_inotify.c:251 src/xen/xen_inotify.c:344 #: src/xen/xen_inotify.c:351 msgid "Error adding file to config cache" msgstr "Lỗi thêm tập tin vào đệm cấu hình" #: src/xen/xen_inotify.c:297 msgid "conn, or private data is NULL" msgstr "conn, hoặc dữ liệu riêng là TRỐNG (NULL)" #: src/xen/xen_inotify.c:340 src/xen/xen_inotify.c:363 msgid "looking up dom" msgstr "đang tra cứu dom" #: src/xen/xen_inotify.c:408 #, c-format msgid "cannot open directory: %s" msgstr "không thể mở thư mục: %s" #: src/xen/xen_inotify.c:424 msgid "Error adding file to config list" msgstr "Lỗi thêm tập tin vào danh sách cấu hình" #: src/xen/xen_inotify.c:437 msgid "initializing inotify" msgstr "đang khởi chạy inotify" #: src/xen/xen_inotify.c:448 #, c-format msgid "adding watch on %s" msgstr "thêm watch trên %s" #: src/xen/xend_internal.c:93 msgid "failed to create a socket" msgstr "thất bại khi tạo một socket" #: src/xen/xend_internal.c:113 msgid "failed to connect to xend" msgstr "thất bại khi kết nối tới xend" #: src/xen/xend_internal.c:160 msgid "failed to read from Xen Daemon" msgstr "thất bại khi đọc từ Trình nền Xen" #: src/xen/xend_internal.c:163 msgid "failed to write to Xen Daemon" msgstr "thất bại khi ghi vào Trình nền Xen" #: src/xen/xend_internal.c:307 #, c-format msgid "Xend returned HTTP Content-Length of %d, which exceeds maximum of %d" msgstr "Xen trả lại Độ dài Nội dung HTTP của %d vượt quá lớn nhất của %d" #: src/xen/xend_internal.c:365 #, c-format msgid "%d status from xen daemon: %s:%s" msgstr "trạng thái %d từ trình nền xen: %s:%s" #: src/xen/xend_internal.c:413 src/xen/xend_internal.c:416 #: src/xen/xend_internal.c:425 #, c-format msgid "xend_post: error from xen daemon: %s" msgstr "xend_post: lỗi từ trình nền xen: %s" #: src/xen/xend_internal.c:718 #, c-format msgid "unable to resolve hostname '%s': %s" msgstr "không thể xử lý tên máy chủ '%s': %s" #: src/xen/xend_internal.c:755 #, c-format msgid "unable to connect to '%s:%s'" msgstr "không thể kết nối tới '%s:%s'" #: src/xen/xend_internal.c:870 msgid "failed to urlencode the create S-Expr" msgstr "thất bại khi mã hóa url việc tạo S-Expr" #: src/xen/xend_internal.c:911 msgid "domain information incomplete, missing domid" msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu domid" #: src/xen/xend_internal.c:917 msgid "domain information incorrect domid not numeric" msgstr "thông tin miền không chính xác domid không phải số" #: src/xen/xend_internal.c:922 src/xen/xend_internal.c:974 msgid "domain information incomplete, missing uuid" msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu uuid" #: src/xen/xend_internal.c:961 src/xenxs/xen_sxpr.c:1064 #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1071 msgid "domain information incomplete, missing name" msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu tên" #: src/xen/xend_internal.c:1232 msgid "topology syntax error" msgstr "lỗi cú pháp tôpô" #: src/xen/xend_internal.c:1295 msgid "failed to parse Xend domain information" msgstr "phân tích thông tin miền Xend thất bại" #: src/xen/xend_internal.c:1419 src/xen/xend_internal.c:1445 #: src/xen/xend_internal.c:1472 src/xen/xend_internal.c:1500 #: src/xen/xend_internal.c:1530 src/xen/xend_internal.c:1606 #: src/xen/xend_internal.c:1642 #, c-format msgid "Domain %s isn't running." msgstr "Miền %s không đang chạy." #: src/xen/xend_internal.c:1802 msgid "xenDaemonDomainFetch failed to find this domain" msgstr "xenDaemonDomainFetch thất bại khi tìm miền này" #: src/xen/xend_internal.c:2234 src/xen/xend_internal.c:2680 #: src/xen/xend_internal.c:2690 src/xen/xend_internal.c:2850 #: src/xen/xend_internal.c:2860 src/xen/xend_internal.c:2962 #: src/xen/xend_internal.c:2972 msgid "Xend version does not support modifying persistent config" msgstr "Phiên bản Xen không hỗ trợ thay đổi cấu hình cố định" #: src/xen/xend_internal.c:2241 msgid "domain not running" msgstr "miền không đang chạy" #: src/xen/xend_internal.c:2248 src/xen/xend_internal.c:2701 #: src/xen/xend_internal.c:2871 src/xen/xend_internal.c:2983 msgid "Xend only supports modifying both live and persistent config" msgstr "Xen chỉ hỗ trợ cả cấu hình sống và cố định" #: src/xen/xend_internal.c:2258 src/xen/xm_internal.c:745 msgid "could not determin max vcpus for the domain" msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền" #: src/xen/xend_internal.c:2337 msgid "failed to add vcpupin xml entry" msgstr "" #: src/xen/xend_internal.c:2674 src/xen/xend_internal.c:2844 #: src/xen/xend_internal.c:2956 msgid "Cannot modify live config if domain is inactive" msgstr "Không thể thay đổi cấu hình sống nếu miền không hoạt động" #: src/xen/xend_internal.c:2770 src/xen/xend_internal.c:2777 #: src/xen/xend_internal.c:2900 src/xen/xend_internal.c:3009 msgid "unsupported device type" msgstr "kiểu thiết bị không hỗ trợ" #: src/xen/xend_internal.c:2790 #, c-format msgid "target '%s' already exists" msgstr "" #: src/xen/xend_internal.c:2908 msgid "requested device does not exist" msgstr "thiết bị đã yêu cầu không tồn tại" #: src/xen/xend_internal.c:3053 msgid "xenDaemonGetAutostart failed to find this domain" msgstr "xenDaemonGetAutostart thất bại khi tìm miền này" #: src/xen/xend_internal.c:3093 msgid "xenDaemonSetAutostart failed to find this domain" msgstr "xenDaemonSetAutostart thất bại khi tìm miền này" #: src/xen/xend_internal.c:3103 msgid "unexpected value from on_xend_start" msgstr "giá trị không mong muốn từ on_xend_start" #: src/xen/xend_internal.c:3118 msgid "sexpr2string failed" msgstr "sexpr2string thất bại" #: src/xen/xend_internal.c:3131 msgid "Failed to redefine sexpr" msgstr "Thất bại khi định nghĩa lại sexpr" #: src/xen/xend_internal.c:3136 msgid "on_xend_start not present in sexpr" msgstr "on_xend_start không xuất hiện trong sexpr" #: src/xen/xend_internal.c:3195 msgid "" "xenDaemonDomainMigrate: Xen does not support renaming domains during " "migration" msgstr "" "xenDaemonDomainMigrate: Xen không hỗ trợ đặt tên lại miền trong khi di trú" #: src/xen/xend_internal.c:3205 msgid "" "xenDaemonDomainMigrate: Xen does not support bandwidth limits during " "migration" msgstr "" "xenDaemonDomainMigrate: Xen không hỗ trợ giới hạn băng thông trong khi di trú" #: src/xen/xend_internal.c:3233 msgid "xenDaemonDomainMigrate: xend cannot migrate paused domains" msgstr "xenDaemonDomainMigrate: xend không thể di trú các miền đã dừng" #: src/xen/xend_internal.c:3241 msgid "xenDaemonDomainMigrate: unsupported flag" msgstr "xenDaemonDomainMigrate: cờ không hỗ trợ" #: src/xen/xend_internal.c:3254 msgid "xenDaemonDomainMigrate: invalid URI" msgstr "xenDaemonDomainMigrate: URI không hợp lệ" #: src/xen/xend_internal.c:3259 msgid "xenDaemonDomainMigrate: only xenmigr:// migrations are supported by Xen" msgstr "xenDaemonDomainMigrate: chỉ các di trú xenmigr:// được hỗ trợ bởi Xen" #: src/xen/xend_internal.c:3266 msgid "xenDaemonDomainMigrate: a hostname must be specified in the URI" msgstr "xenDaemonDomainMigrate: một tên máy chủ phải được chỉ định trong URI" #: src/xen/xend_internal.c:3286 msgid "xenDaemonDomainMigrate: invalid port number" msgstr "xenDaemonDomainMigrate: số cổng không hợp lệ" #: src/xen/xend_internal.c:3351 msgid "failed to parse domain description" msgstr "thất bại khi phân tích miêu tả miền" #: src/xen/xend_internal.c:3357 msgid "failed to build sexpr" msgstr "thất bại khi dựng sexpr" #: src/xen/xend_internal.c:3365 #, c-format msgid "Failed to create inactive domain %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền không hoạt động %s" #: src/xen/xend_internal.c:3541 src/xen/xend_internal.c:3617 #: src/xen/xend_internal.c:3724 msgid "unsupported in xendConfigVersion < 4" msgstr "không hỗ trợ trong xendConfigVersion < 4" #: src/xen/xend_internal.c:3553 msgid "node information incomplete, missing scheduler name" msgstr "thông tin nút không hoàn thiện, thiếu tên bộ lập lịch" #: src/xen/xend_internal.c:3573 src/xen/xend_internal.c:3684 #: src/xen/xend_internal.c:3794 msgid "Unknown scheduler" msgstr "Bộ lập lịch không rõ" #: src/xen/xend_internal.c:3630 src/xen/xend_internal.c:3737 msgid "Failed to get a scheduler name" msgstr "Thất bại khi lấy một tên bộ lập lịch" #: src/xen/xend_internal.c:3655 src/xen/xend_internal.c:3773 msgid "domain information incomplete, missing cpu_weight" msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu cpu_weight" #: src/xen/xend_internal.c:3660 src/xen/xend_internal.c:3782 msgid "domain information incomplete, missing cpu_cap" msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu cpu_cap" #: src/xen/xend_internal.c:3666 #, c-format msgid "Weight %s too big for destination" msgstr "sức nặng %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xen/xend_internal.c:3675 #, c-format msgid "Cap %s too big for destination" msgstr "Mũ %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xen/xend_internal.c:3843 msgid "domainBlockPeek is not supported for dom0" msgstr "domainBlockPeek không hỗ trợ cho dom0" #: src/xen/xend_internal.c:3871 #, c-format msgid "%s: invalid path" msgstr "%s: đường dẫn không hợp lệ" #: src/xen/xend_internal.c:3879 #, c-format msgid "failed to open for reading: %s" msgstr "thất bại khi mở để đọc: %s" #: src/xen/xend_internal.c:3891 #, c-format msgid "failed to lseek or read from file: %s" msgstr "thất bại khi lseek hoặc đọc từ tập tin: %s" #: src/xen/xend_internal.c:4046 msgid "hotplug of device type not supported" msgstr "cắm nóng của kiểu thiết bị không được hỗ trợ" #: src/xen/xm_internal.c:246 #, c-format msgid "cannot stat: %s" msgstr "không thể thống kê: %s" #: src/xen/xm_internal.c:310 msgid "xenXMConfigCacheRefresh: virHashAddEntry" msgstr "xenXMConfigCacheRefresh: virHashAddEntry" #: src/xen/xm_internal.c:364 #, c-format msgid "cannot read directory %s" msgstr "không thể đọc thư mục %s" #: src/xen/xm_internal.c:858 msgid "read only connection" msgstr "kết nối chỉ đọc" #: src/xen/xm_internal.c:863 msgid "not inactive domain" msgstr "không phải miền không hoạt động" #: src/xen/xm_internal.c:871 msgid "virHashLookup" msgstr "virHashLookup" #: src/xen/xm_internal.c:876 msgid "can't retrieve config file for domain" msgstr "không thể lấy tập tin cấu hình cho miền" #: src/xen/xm_internal.c:1139 msgid "can't retrieve config filename for domain to overwrite" msgstr "không thể lấy tên tập tin cấu hình cho miền để ghi đè" #: src/xen/xm_internal.c:1145 msgid "can't retrieve config entry for domain to overwrite" msgstr "không thể lấy mục cấu hình cho miền để ghi đè" #: src/xen/xm_internal.c:1152 src/xen/xm_internal.c:1159 msgid "failed to remove old domain from config map" msgstr "thất bại khi gỡ bỏ miền cũ từ bản đồ cấu hình" #: src/xen/xm_internal.c:1179 msgid "unable to get current time" msgstr "không thể lấy thời gian hiện tại" #: src/xen/xm_internal.c:1191 src/xen/xm_internal.c:1198 msgid "unable to store config file handle" msgstr "không thể lưu móc tập tin cấu hình" #: src/xen/xm_internal.c:1399 src/xen/xm_internal.c:1495 msgid "Xm driver only supports modifying persistent config" msgstr "Trình điều khiển Xm chỉ hỗ trợ thay đổi cấu hình cố định" #: src/xen/xm_internal.c:1441 msgid "Xm driver only supports adding disk or network devices" msgstr "Trình điều khiển Xm chỉ hỗ trợ thêm đĩa hoặc thiết bị mạng" #: src/xen/xm_internal.c:1614 #, c-format msgid "cannot check link %s points to config %s" msgstr "không thể kiểm tra liên kết các điểm %s để cấu hình %s" #: src/xen/xm_internal.c:1643 #, c-format msgid "failed to create link %s to %s" msgstr "thất bại khi tạo liên kết %s tới %s" #: src/xen/xm_internal.c:1651 #, c-format msgid "failed to remove link %s" msgstr "thất bại khi gỡ bỏ liên kết %s" #: src/xen/xs_internal.c:287 msgid "failed to connect to Xen Store" msgstr "kết nối tới Xen Store thất bại" #: src/xen/xs_internal.c:311 msgid "adding watch @releaseDomain" msgstr "đang thêm watch @releaseDomain" #: src/xen/xs_internal.c:320 msgid "adding watch @introduceDomain" msgstr "đang thêm watch @introduceDomain" #: src/xen/xs_internal.c:1166 msgid "watch already tracked" msgstr "watch đã theo dõi" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:107 msgid "Server name not in URI" msgstr "Tên phục vụ không trong URI" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:113 msgid "Authentication Credentials not found" msgstr "Uỷ nhiệm Xác thực không tìm thấy" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:157 msgid "Capabilities not found" msgstr "Các khả năng không tìm thấy" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:179 #, fuzzy msgid "Failed to allocate xen session" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:307 msgid "Couldn't parse version info" msgstr "Không thể phân tích thông tin phiên bản" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:315 msgid "Couldn't get version info" msgstr "Không thể lấy thông tin phiên bản" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:384 msgid "Unable to get host metric Information" msgstr "Không thể lấy thông tin mê tric máy chủ" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:406 msgid "Unable to get Host CPU set" msgstr "Không thể lấy tập hợp CPU máy chủ" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:427 msgid "Capabilities not available" msgstr "Các khả năng không sẵn có" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:457 msgid "DomainID can't fit in 32 bits" msgstr "DomainID không vừa trong 32 bit" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:531 msgid "Domain Pointer is invalid" msgstr "Con trỏ Miền không hợp lệ" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:584 src/xenapi/xenapi_driver.c:626 msgid "Domain Pointer not valid" msgstr "Con trỏ miền không hợp lệ" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:661 src/xenapi/xenapi_driver.c:708 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:743 src/xenapi/xenapi_driver.c:778 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:813 src/xenapi/xenapi_driver.c:847 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:884 src/xenapi/xenapi_driver.c:919 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:950 src/xenapi/xenapi_driver.c:987 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1042 src/xenapi/xenapi_driver.c:1086 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1130 src/xenapi/xenapi_driver.c:1199 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1258 src/xenapi/xenapi_driver.c:1314 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1587 src/xenapi/xenapi_driver.c:1679 #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1715 src/xenapi/xenapi_driver.c:1761 msgid "Domain name is not unique" msgstr "Tên miền không độc nhất" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:682 msgid "Couldn't get the Domain Pointer" msgstr "Không thể lấy Con trỏ Miền" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1181 msgid "Couldn't fetch Domain Information" msgstr "Không thể lấy Thông tin Miền" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1188 msgid "Couldn't fetch Node Information" msgstr "Không thể lấy Thông tin Nút" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1469 msgid "Unable to parse given mac address" msgstr "Không thể phân tích địa chỉ mac đã cho" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1521 msgid "Couldn't get VM record" msgstr "Không thể lấy bản ghi máy ảo" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1646 msgid "Couldn't get VM information from XML" msgstr "Không thể lấy thông tin máy ảo từ XML" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1812 msgid "Couldn't get host metrics - memory information" msgstr "Không thể lấy mê tric máy chủ - thông tin bộ nhớ" #: src/xenapi/xenapi_driver.c:1818 msgid "Couldn't get host metrics" msgstr "Không thể lấy mê tric máy chủ" #: src/xenapi/xenapi_utils.c:123 msgid "Query parameter 'no_verify' has unexpected value (should be 0 or 1)" msgstr "" "Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong muốn (nên là 0 hoặc 1)" #: src/xenapi/xenapi_utils.c:389 src/xenapi/xenapi_utils.c:393 #, c-format msgid "%s" msgstr "%s" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:60 src/xenxs/xen_sxpr.c:1051 msgid "domain information incomplete, missing id" msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu id" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:98 msgid "domain information incomplete, missing HVM loader" msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu bộ tải HVM" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:152 msgid "domain information incomplete, missing kernel & bootloader" msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu nhân & bộ khởi động" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:193 #, c-format msgid "unknown chr device type '%s'" msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:220 src/xenxs/xen_sxpr.c:250 src/xenxs/xen_sxpr.c:268 msgid "malformed char device string" msgstr "chuỗi thiết bị ký tự sai dạng thức" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:366 msgid "domain information incomplete, vbd has no dev" msgstr "thông tin miền không đầy đủ, vbd không có dev" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:377 msgid "domain information incomplete, vbd has no src" msgstr "thông tin miền không đầy đủ, vbd không có src" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:386 msgid "cannot parse vbd filename, missing driver name" msgstr "không thể phân tích tên tập tin vbd, thiếu tên trình điều khiển" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:395 src/xenxs/xen_xm.c:478 #, c-format msgid "Driver name %s too big for destination" msgstr "Tên trình điều khiển %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:407 msgid "cannot parse vbd filename, missing driver type" msgstr "không thể phân tích tên tập tin vbd , thiếu kiểu trình điều khiển" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:416 src/xenxs/xen_xm.c:499 #, c-format msgid "Driver type %s too big for destination" msgstr "Kiểu trình điều khiển %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:564 src/xenxs/xen_xm.c:677 #, c-format msgid "malformed mac address '%s'" msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:642 #, c-format msgid "Sound model %s too big for destination" msgstr "Mẫu âm thanh %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:831 #, c-format msgid "unknown graphics type '%s'" msgstr "kiểu đồ hoạ không rõ '%s'" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:954 msgid "missing PCI domain" msgstr "thiếu miền PCI" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:959 msgid "missing PCI bus" msgstr "thiếu tuyến PCI" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:964 msgid "missing PCI slot" msgstr "thiếu khe PCI" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:969 msgid "missing PCI func" msgstr "thiếu chức năng PCI" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:975 #, c-format msgid "cannot parse PCI domain '%s'" msgstr "không thể phân tích miền PCI '%s'" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:980 #, c-format msgid "cannot parse PCI bus '%s'" msgstr "không thể phân tích tuyến PCI '%s'" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:985 #, c-format msgid "cannot parse PCI slot '%s'" msgstr "không thể phân tích khe PCI '%s'" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:990 #, c-format msgid "cannot parse PCI func '%s'" msgstr "không thể phân tích chức năng PCI '%s'" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1124 #, c-format msgid "invalid CPU mask %s" msgstr "mặt nạ CPU %s không hợp lệ" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1138 src/xenxs/xen_sxpr.c:1148 #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1158 #, c-format msgid "unknown lifecycle type %s" msgstr "kiểu vòng đời %s không rõ" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1443 src/xenxs/xen_sxpr.c:1488 #, c-format msgid "unexpected graphics type %d" msgstr "kiểu đồ hoạ %d không mong muốn" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1622 #, c-format msgid "Cannot directly attach floppy %s" msgstr "Không thể gắn đĩa mềm %s trực tiếp" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1634 #, c-format msgid "Cannot directly attach CDROM %s" msgstr "Không thể trực tiếp gắn CDROM %s" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1694 src/xenxs/xen_xm.c:1135 #, c-format msgid "unsupported disk type %s" msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1743 src/xenxs/xen_xm.c:1280 #, c-format msgid "unsupported network type %d" msgstr "kiểu mạng %d không hỗ trợ" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1784 src/xenxs/xen_xm.c:1268 #, c-format msgid "network %s is not active" msgstr "mạng %s không hoạt động" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:1863 src/xenxs/xen_sxpr.c:1913 msgid "managed PCI devices not supported with XenD" msgstr "các thiết bị PCI đã quản lý không hỗ trợ với XenD" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:2040 src/xenxs/xen_sxpr.c:2047 #: src/xenxs/xen_sxpr.c:2054 #, c-format msgid "unexpected lifecycle value %d" msgstr "giá trị vòng đời %d không mong muốn" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:2063 src/xenxs/xen_xm.c:1529 msgid "configurable timezones are not supported" msgstr "các múi giờ có thể cấu hình được không được hỗ trợ" #: src/xenxs/xen_sxpr.c:2087 msgid "no HVM domain loader" msgstr "không có bộ tải miền HVM" #: src/xenxs/xen_xm.c:60 src/xenxs/xen_xm.c:87 src/xenxs/xen_xm.c:92 #: src/xenxs/xen_xm.c:114 #, c-format msgid "config value %s was malformed" msgstr "giá trị cấu hình %s sai dạng thức" #: src/xenxs/xen_xm.c:135 src/xenxs/xen_xm.c:148 #, c-format msgid "config value %s was missing" msgstr "giá trị cấu hình %s bị thiếu" #: src/xenxs/xen_xm.c:141 #, c-format msgid "config value %s was not a string" msgstr "giá trị cấu hình %s không phải là một chuỗi" #: src/xenxs/xen_xm.c:333 #, c-format msgid "unexpected value %s for on_poweroff" msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_poweroff" #: src/xenxs/xen_xm.c:341 #, c-format msgid "unexpected value %s for on_reboot" msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_reboot" #: src/xenxs/xen_xm.c:349 #, c-format msgid "unexpected value %s for on_crash" msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_crash" #: src/xenxs/xen_xm.c:443 #, c-format msgid "Source file %s too big for destination" msgstr "Tập tin nguồn %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:462 #, c-format msgid "Dest file %s too big for destination" msgstr "Tập tin đích %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:615 #, c-format msgid "MAC address %s too big for destination" msgstr "Địa chỉ MAC %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:623 #, c-format msgid "Bridge %s too big for destination" msgstr "Cầu nối %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:644 #, c-format msgid "Type %s too big for destination" msgstr "Kiểu %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:651 #, c-format msgid "Vifname %s too big for destination" msgstr "Vifname %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:659 #, c-format msgid "IP %s too big for destination" msgstr "IP %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:759 #, c-format msgid "Domain %s too big for destination" msgstr "Miền %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:769 #, c-format msgid "Bus %s too big for destination" msgstr "Tuyến %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:779 #, c-format msgid "Slot %s too big for destination" msgstr "Khe %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:789 #, c-format msgid "Function %s too big for destination" msgstr "Chức năng %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:905 #, c-format msgid "VFB %s too big for destination" msgstr "VFB %s quá lớn cho chỗ ghi" #: src/xenxs/xen_xm.c:1589 src/xenxs/xen_xm.c:1598 src/xenxs/xen_xm.c:1607 #, c-format msgid "unexpected lifecycle action %d" msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn" #: tools/console.c:296 #, c-format msgid "unable to get tty attributes: %s" msgstr "không thể lấy các thuộc tính tty: %s" #: tools/console.c:305 #, c-format msgid "unable to set tty attributes: %s" msgstr "không thể đặt các thuộc tính tty: %s" #: tools/libvirt-guests.init.sh:138 msgid "libvirt-guests is configured not to start any guests on boot" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:158 #, sh-format msgid "Ignoring guests on $uri URI" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:162 #, sh-format msgid "Resuming guests on $uri URI..." msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:165 #, sh-format msgid "Resuming guest $name: " msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:168 msgid "already active" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:176 tools/libvirt-guests.init.sh:207 #: tools/libvirt-guests.init.sh:233 msgid "done" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:192 #, sh-format msgid "Suspending $name: " msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:216 #, sh-format msgid "Shutting down $name: " msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:231 msgid "failed to shutdown in time" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:246 msgid "Shutdown action requested but SHUTDOWN_TIMEOUT was not set" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:257 #, sh-format msgid "Running guests on $uri URI: " msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:260 msgid "libvirtd not installed; skipping this URI." msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:273 msgid "no running guests." msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:284 #, sh-format msgid "Suspending guests on $uri URI..." msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:286 #, sh-format msgid "Shutting down guests on $uri URI..." msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:317 msgid "stopped, with saved guests" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:321 msgid "started" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:323 msgid "stopped, with no saved guests" msgstr "" #: tools/libvirt-guests.init.sh:333 #, sh-format msgid "" "Usage: $program_name {start|stop|status|restart|condrestart|try-restart|" "reload|force-reload|gueststatus|shutdown}" msgstr "" #: tools/virsh.c:382 tools/virsh.c:394 tools/virsh.c:407 #, c-format msgid "%s: %d: failed to allocate %d bytes" msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %d byte" #: tools/virsh.c:421 #, c-format msgid "%s: %d: failed to allocate %lu bytes" msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %lu byte" #: tools/virsh.c:593 msgid "Failed to reconnect to the hypervisor" msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" #: tools/virsh.c:595 msgid "Reconnected to the hypervisor" msgstr "Đã kết nối lại tới trình quản lý máy ảo" #: tools/virsh.c:609 msgid "print help" msgstr "trợ giúp in" #: tools/virsh.c:610 msgid "" "Prints global help, command specific help, or help for a\n" " group of related commands" msgstr "" #: tools/virsh.c:617 msgid "" "Prints global help, command specific help, or help for a group of related " "commands" msgstr "" #: tools/virsh.c:630 msgid "" "Grouped commands:\n" "\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:633 tools/virsh.c:12073 #, c-format msgid " %s (help keyword '%s'):\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:651 #, c-format msgid "command or command group '%s' doesn't exist" msgstr "" #: tools/virsh.c:660 msgid "autostart a domain" msgstr "tự khởi động một miền" #: tools/virsh.c:662 msgid "Configure a domain to be automatically started at boot." msgstr "Cấu hình một miền để khởi động một cách tự động khi boot." #: tools/virsh.c:667 tools/virsh.c:769 tools/virsh.c:944 tools/virsh.c:992 #: tools/virsh.c:1038 tools/virsh.c:1095 tools/virsh.c:1162 tools/virsh.c:1218 #: tools/virsh.c:1265 tools/virsh.c:1531 tools/virsh.c:1577 tools/virsh.c:1615 #: tools/virsh.c:1669 tools/virsh.c:1963 tools/virsh.c:2010 tools/virsh.c:2159 #: tools/virsh.c:2197 tools/virsh.c:2235 tools/virsh.c:2273 tools/virsh.c:2311 #: tools/virsh.c:2440 tools/virsh.c:2523 tools/virsh.c:2726 tools/virsh.c:2901 #: tools/virsh.c:3007 tools/virsh.c:3251 tools/virsh.c:3327 tools/virsh.c:3361 #: tools/virsh.c:3451 tools/virsh.c:3531 tools/virsh.c:3681 tools/virsh.c:4119 #: tools/virsh.c:4374 tools/virsh.c:4667 tools/virsh.c:4712 tools/virsh.c:9580 #: tools/virsh.c:9655 tools/virsh.c:9716 tools/virsh.c:9781 tools/virsh.c:9846 #: tools/virsh.c:9916 tools/virsh.c:10030 tools/virsh.c:10174 #: tools/virsh.c:10307 tools/virsh.c:10870 tools/virsh.c:11021 #: tools/virsh.c:11119 tools/virsh.c:11226 tools/virsh.c:11283 #: tools/virsh.c:11406 tools/virsh.c:11462 tools/virsh.c:11513 #: tools/virsh.c:11569 msgid "domain name, id or uuid" msgstr "tên miền, id hoặc uuid" #: tools/virsh.c:668 tools/virsh.c:4757 tools/virsh.c:6157 msgid "disable autostarting" msgstr "tắt tự khởi động" #: tools/virsh.c:689 #, c-format msgid "Failed to mark domain %s as autostarted" msgstr "Thất bại khi đánh dấu miền %s như tự khởi động" #: tools/virsh.c:691 #, c-format msgid "Failed to unmark domain %s as autostarted" msgstr "Thất bại khi bỏ đánh dấu miền %s tự khởi động" #: tools/virsh.c:697 #, c-format msgid "Domain %s marked as autostarted\n" msgstr "Miền %s đã đánh dấu tự khởi động\n" #: tools/virsh.c:699 #, c-format msgid "Domain %s unmarked as autostarted\n" msgstr "Miền %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n" #: tools/virsh.c:709 msgid "(re)connect to hypervisor" msgstr "kết nối (lại) tới quản lý máy ảo" #: tools/virsh.c:711 msgid "" "Connect to local hypervisor. This is built-in command after shell start up." msgstr "" "Kết nối tới quản lý máy ảo cục bộ. Đây là lệnh có sẵn sau khi khởi động " "trình vỏ." #: tools/virsh.c:717 msgid "hypervisor connection URI" msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo" #: tools/virsh.c:718 msgid "read-only connection" msgstr "kết nổi chỉ đọc" #: tools/virsh.c:731 tools/virsh.c:13774 #, c-format msgid "Failed to disconnect from the hypervisor, %d leaked reference(s)" msgstr "" #: tools/virsh.c:739 msgid "Please specify valid connection URI" msgstr "" #: tools/virsh.c:751 msgid "Failed to connect to the hypervisor" msgstr "Kết nối tới quản lý máy ảo thất bại" #: tools/virsh.c:762 msgid "connect to the guest console" msgstr "kết nối tới console khách" #: tools/virsh.c:764 msgid "Connect the virtual serial console for the guest" msgstr "Kết nối tới console nối tiếp ảo cho khách" #: tools/virsh.c:770 msgid "character device name" msgstr "" #: tools/virsh.c:781 msgid "Unable to get domain status" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #: tools/virsh.c:786 msgid "The domain is not running" msgstr "Miền không đang chạy" #: tools/virsh.c:790 #, c-format msgid "Connected to domain %s\n" msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n" #: tools/virsh.c:791 msgid "Escape character is ^]\n" msgstr "Ký tự thoát là ^]\n" #: tools/virsh.c:814 msgid "Invalid devname" msgstr "" #: tools/virsh.c:832 msgid "list domains" msgstr "liệt kê các miền" #: tools/virsh.c:833 msgid "Returns list of domains." msgstr "Trả lại danh sách miền." #: tools/virsh.c:838 msgid "list inactive domains" msgstr "liệt kê các miền không hoạt động" #: tools/virsh.c:839 msgid "list inactive & active domains" msgstr "liệt kê các miền hoạt động & không hoạt động" #: tools/virsh.c:861 tools/virsh.c:868 msgid "Failed to list active domains" msgstr "Liệt kê các miền hoạt động thất bại" #: tools/virsh.c:879 tools/virsh.c:887 msgid "Failed to list inactive domains" msgstr "Liệt kê các miền không hoạt động thất bại" #: tools/virsh.c:896 msgid "Id" msgstr "Id" #: tools/virsh.c:896 tools/virsh.c:4995 tools/virsh.c:5189 tools/virsh.c:5462 #: tools/virsh.c:6020 tools/virsh.c:6998 tools/virsh.c:7018 tools/virsh.c:7087 #: tools/virsh.c:8467 tools/virsh.c:8482 tools/virsh.c:8527 #: tools/virsh.c:11318 msgid "Name" msgstr "Tên" #: tools/virsh.c:896 tools/virsh.c:5189 tools/virsh.c:5462 tools/virsh.c:6998 #: tools/virsh.c:7023 tools/virsh.c:7087 tools/virsh.c:11318 msgid "State" msgstr "Trạng thái" #: tools/virsh.c:938 msgid "domain state" msgstr "trạng thái miền" #: tools/virsh.c:939 msgid "Returns state about a domain." msgstr "Trả lại trạng thái về một miền." #: tools/virsh.c:945 msgid "also print reason for the state" msgstr "" #: tools/virsh.c:986 #, fuzzy msgid "domain control interface state" msgstr "miền không trong trạng thái tắt" #: tools/virsh.c:987 #, fuzzy msgid "Returns state of a control interface to the domain." msgstr "Trả lại trạng thái về một miền." #: tools/virsh.c:1032 msgid "get device block stats for a domain" msgstr "lấy thống kê khối thiết bị cho một miền" #: tools/virsh.c:1033 msgid "Get device block stats for a running domain." msgstr "Lấy thống kê khối thiết bị cho một miền đang chạy" #: tools/virsh.c:1039 tools/virsh.c:1219 msgid "block device" msgstr "chặn thiết bị" #: tools/virsh.c:1062 #, c-format msgid "Failed to get block stats %s %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê khối %s %s" #: tools/virsh.c:1089 msgid "get network interface stats for a domain" msgstr "lấy thống kê giao diện mạng cho một miền" #: tools/virsh.c:1090 msgid "Get network interface stats for a running domain." msgstr "Lấy thống kê giao diện mạng cho một miền đang chạy" #: tools/virsh.c:1096 msgid "interface device" msgstr "thiết bị giao diện" #: tools/virsh.c:1119 #, c-format msgid "Failed to get interface stats %s %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s" #: tools/virsh.c:1156 msgid "get memory statistics for a domain" msgstr "lấy thống kê bộ nhớ cho một miền" #: tools/virsh.c:1157 msgid "Get memory statistics for a runnng domain." msgstr "Lấy thống kê bộ nhớ cho một miền đang chạy" #: tools/virsh.c:1182 #, c-format msgid "Failed to get memory statistics for domain %s" msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s" #: tools/virsh.c:1212 msgid "domain block device size information" msgstr "thông tin kích thước thiết bị khối miền" #: tools/virsh.c:1213 msgid "Get block device size info for a domain." msgstr "Lấy thông tin kích thước thiết bị khối cho một miền." #: tools/virsh.c:1247 tools/virsh.c:7354 tools/virsh.c:8248 msgid "Capacity:" msgstr "Dung lượng:" #: tools/virsh.c:1248 tools/virsh.c:7357 tools/virsh.c:8251 msgid "Allocation:" msgstr "Cấp phát:" #: tools/virsh.c:1249 msgid "Physical:" msgstr "Vật lý:" #: tools/virsh.c:1259 msgid "suspend a domain" msgstr "ngừng một miền" #: tools/virsh.c:1260 msgid "Suspend a running domain." msgstr "Ngừng một miền đang chạy." #: tools/virsh.c:1283 #, c-format msgid "Domain %s suspended\n" msgstr "Miền %s đã ngừng\n" #: tools/virsh.c:1285 #, c-format msgid "Failed to suspend domain %s" msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s" #: tools/virsh.c:1297 msgid "create a domain from an XML file" msgstr "tạo miền từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:1298 msgid "Create a domain." msgstr "Tạo một miền." #: tools/virsh.c:1303 tools/virsh.c:1366 msgid "file containing an XML domain description" msgstr "tập tin chứa một mô tả miền XML" #: tools/virsh.c:1305 tools/virsh.c:1469 msgid "attach to console after creation" msgstr "gắn vào console sau khi tạo" #: tools/virsh.c:1307 tools/virsh.c:1471 msgid "leave the guest paused after creation" msgstr "để khách dừng sau khi tạo" #: tools/virsh.c:1308 tools/virsh.c:1472 msgid "automatically destroy the guest when virsh disconnects" msgstr "" #: tools/virsh.c:1342 #, c-format msgid "Domain %s created from %s\n" msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n" #: tools/virsh.c:1350 #, c-format msgid "Failed to create domain from %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" #: tools/virsh.c:1360 msgid "define (but don't start) a domain from an XML file" msgstr "tạo (nhưng không khởi động) một miền từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:1361 msgid "Define a domain." msgstr "Tạo một miền." #: tools/virsh.c:1391 #, c-format msgid "Domain %s defined from %s\n" msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n" #: tools/virsh.c:1395 #, c-format msgid "Failed to define domain from %s" msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s" #: tools/virsh.c:1405 msgid "undefine an inactive domain" msgstr "xóa bỏ một miền không hoạt động" #: tools/virsh.c:1406 msgid "Undefine the configuration for an inactive domain." msgstr "Xóa bỏ cấu hình cho một miền không hoạt động." #: tools/virsh.c:1411 tools/virsh.c:4294 msgid "domain name or uuid" msgstr "tên miền hoặc uuid" #: tools/virsh.c:1432 #, c-format msgid "" "a running domain like %s cannot be undefined;\n" "to undefine, first shutdown then undefine using its name or UUID" msgstr "" "một miền đang chạy như %s không thể huỷ định nghĩa;\n" "để huỷ định nghĩa, trước tiên tắt đi sau đó huỷ định nghĩa sử dụng tên hoặc " "UUID của nó" #: tools/virsh.c:1444 #, c-format msgid "Domain %s has been undefined\n" msgstr "Miền %s đã được xóa\n" #: tools/virsh.c:1446 #, c-format msgid "Failed to undefine domain %s" msgstr "Thất bại khi xóa miền %s" #: tools/virsh.c:1459 msgid "start a (previously defined) inactive domain" msgstr "khởi động một miền không hoạt động (đã được tạo từ trước)" #: tools/virsh.c:1460 msgid "" "Start a domain, either from the last managedsave\n" " state, or via a fresh boot if no managedsave state\n" " is present." msgstr "" "Bắt đầu một miền, hoặc từ trạng thái lưu lần cuối,\n" "hoặc qua một lần khởi động nếu không có trạng thái lưu\n" "tồn tại" #: tools/virsh.c:1467 msgid "name of the inactive domain" msgstr "tên của miền không hoạt động" #: tools/virsh.c:1494 msgid "Domain is already active" msgstr "Miền đã hoạt động rồi" #: tools/virsh.c:1507 #, c-format msgid "Domain %s started\n" msgstr "Miền %s đã khởi động\n" #: tools/virsh.c:1514 #, c-format msgid "Failed to start domain %s" msgstr "Thất bại khi khởi động miền %s" #: tools/virsh.c:1525 msgid "save a domain state to a file" msgstr "lưu một trạng thái miền vào một tập tin" #: tools/virsh.c:1526 #, fuzzy msgid "Save the RAM state of a running domain." msgstr "Lưu một miền đang chạy." #: tools/virsh.c:1532 msgid "where to save the data" msgstr "nơi lưu dữ liệu" #: tools/virsh.c:1554 #, c-format msgid "Domain %s saved to %s\n" msgstr "Miền %s đã lưu vào %s\n" #: tools/virsh.c:1556 #, c-format msgid "Failed to save domain %s to %s" msgstr "Thất bại khi lưu miền %s vào %s" #: tools/virsh.c:1568 msgid "managed save of a domain state" msgstr "phần lưu được quản lý của một trạng thái miền" #: tools/virsh.c:1569 msgid "" "Save and destroy a running domain, so it can be restarted from\n" " the same state at a later time. When the virsh 'start'\n" " command is next run for the domain, it will automatically\n" " be started from this saved state." msgstr "" "Lưu và phá huỷ một miền đang chạy, để nó có thể khởi động lại từ\n" "cùng trạng thái sau này. Khi lệnh 'start' của virsh chạy lần tiếp theo\n" "cho miền, nó sẽ tự động được bắt đầu với trạng thái \n" "đã lưu này." #: tools/virsh.c:1595 #, c-format msgid "Domain %s state saved by libvirt\n" msgstr "Trạng thái %s miền đã lưu bởi libvirt\n" #: tools/virsh.c:1597 #, c-format msgid "Failed to save domain %s state" msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền" #: tools/virsh.c:1609 msgid "Remove managed save of a domain" msgstr "Gỡ bỏ một phần lưu được quản lý của miền" #: tools/virsh.c:1610 msgid "Remove an existing managed save state file from a domain" msgstr "Gỡ bỏ một tập tin lưu được quản lý đang tồn tại từ một miền" #: tools/virsh.c:1635 msgid "Failed to check for domain managed save image" msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền" #: tools/virsh.c:1641 #, c-format msgid "Failed to remove managed save image for domain %s" msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ảnh lưu cho miền %s" #: tools/virsh.c:1646 #, c-format msgid "Removed managedsave image for domain %s" msgstr "Gỡ bỏ ảnh managedsave cho miền %s" #: tools/virsh.c:1649 #, c-format msgid "Domain %s has no manage save image; removal skipped" msgstr "Miền %s không có ảnh lưu; gỡ bỏ được bỏ qua" #: tools/virsh.c:1663 msgid "show/set scheduler parameters" msgstr "hiện/đặt các thông số bộ lập lịch" #: tools/virsh.c:1664 msgid "Show/Set scheduler parameters." msgstr "Hiện/Đặt các thông số bộ lập lịch." #: tools/virsh.c:1670 msgid "parameter=value" msgstr "parameter=giá-trị" #: tools/virsh.c:1671 msgid "weight for XEN_CREDIT" msgstr "sức nặng cho XEN_CREDIT" #: tools/virsh.c:1672 msgid "cap for XEN_CREDIT" msgstr "mũ cho XEN_CREDIT" #: tools/virsh.c:1673 msgid "get/set current scheduler info" msgstr "" #: tools/virsh.c:1674 msgid "get/set value to be used on next boot" msgstr "" #: tools/virsh.c:1675 msgid "get/set value from running domain" msgstr "" #: tools/virsh.c:1691 msgid "Invalid value of weight" msgstr "Giá trị của sức nặng không hợp lệ" #: tools/virsh.c:1705 msgid "Invalid value of cap" msgstr "Giá trị của mũ không hợp lệ" #: tools/virsh.c:1717 msgid "Invalid syntax for --set, expecting name=value" msgstr "Cú pháp không hợp lệ cho --set, mong đợi name=giá-trị" #: tools/virsh.c:1732 msgid "Invalid value for parameter, expecting an int" msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi một số nguyên" #: tools/virsh.c:1739 msgid "Invalid value for parameter, expecting an unsigned int" msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi một số nguyên unsigned" #: tools/virsh.c:1746 msgid "Invalid value for parameter, expecting a long long" msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu long long" #: tools/virsh.c:1753 msgid "Invalid value for parameter, expecting an unsigned long long" msgstr "Giá trị cho tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu long long unsigned" #: tools/virsh.c:1759 msgid "Invalid value for parameter, expecting a double" msgstr "Giá trị tham số không hợp lệ, mong đợi kiểu double" #: tools/virsh.c:1790 tools/virsh.c:3041 tools/virsh.c:3383 tools/virsh.c:3472 #: tools/virsh.c:3556 tools/virsh.c:3713 msgid "--current must be specified exclusively" msgstr "" #: tools/virsh.c:1810 tools/virsh.c:1814 msgid "Scheduler" msgstr "Bộ lập lịch" #: tools/virsh.c:1814 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: tools/virsh.c:1871 #, c-format msgid "invalid scheduler option: %s" msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s" #: tools/virsh.c:1878 msgid "cannot query both live and config at once" msgstr "" #: tools/virsh.c:1920 msgid "restore a domain from a saved state in a file" msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin" #: tools/virsh.c:1921 msgid "Restore a domain." msgstr "Phục hồi một miền." #: tools/virsh.c:1926 msgid "the state to restore" msgstr "trạng thái để phục hồi" #: tools/virsh.c:1943 #, c-format msgid "Domain restored from %s\n" msgstr "Miền phục hồi từ %s\n" #: tools/virsh.c:1945 #, c-format msgid "Failed to restore domain from %s" msgstr "Thất bại khi phục hồi miền từ %s" #: tools/virsh.c:1955 msgid "dump the core of a domain to a file for analysis" msgstr "sao nhân của một miền vào một tập tin để phân tích" #: tools/virsh.c:1956 msgid "Core dump a domain." msgstr "Dump nhân một miền." #: tools/virsh.c:1961 msgid "perform a live core dump if supported" msgstr "thực hiện một dump nhân trực tiếp nếu được hỗ trợ" #: tools/virsh.c:1962 msgid "crash the domain after core dump" msgstr "phá miền sau khi dump nhân" #: tools/virsh.c:1964 msgid "where to dump the core" msgstr "nơi để dump nhân vào" #: tools/virsh.c:1992 #, c-format msgid "Domain %s dumped to %s\n" msgstr "Miền %s đã dump vào %s\n" #: tools/virsh.c:1994 #, c-format msgid "Failed to core dump domain %s to %s" msgstr "Thất bại khi sao nhân miền %s vào %s" #: tools/virsh.c:2003 msgid "take a screenshot of a current domain console and store it into a file" msgstr "" #: tools/virsh.c:2005 msgid "screenshot of a current domain console" msgstr "" #: tools/virsh.c:2011 msgid "where to store the screenshot" msgstr "" #: tools/virsh.c:2012 msgid "ID of a screen to take screenshot of" msgstr "" #: tools/virsh.c:2042 msgid "Invalid domain supplied" msgstr "" #: tools/virsh.c:2058 tools/virsh.c:7118 tools/virsh.c:7205 tools/virsh.c:8555 #: tools/virsh.c:10597 tools/virsh.c:11059 tools/virsh.c:11163 #: tools/virsh.c:13302 tools/virsh.c:13686 tools/virsh.c:13692 msgid "Out of memory" msgstr "Thiếu bộ nhớ" #: tools/virsh.c:2084 tools/virsh.c:7987 tools/virsh.c:8078 msgid "file must not be empty" msgstr "" #: tools/virsh.c:2089 msgid "invalid screen ID" msgstr "" #: tools/virsh.c:2100 #, c-format msgid "could not take a screenshot of %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:2114 #, c-format msgid "cannot create file %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:2120 #, c-format msgid "could not receive data from domain %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:2125 tools/virsh.c:8008 tools/virsh.c:8104 #, c-format msgid "cannot close file %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:2130 #, c-format msgid "cannot close stream on domain %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:2134 #, c-format msgid "Screenshot saved to %s, with type of %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:2153 msgid "resume a domain" msgstr "tiếp tục một miền" #: tools/virsh.c:2154 msgid "Resume a previously suspended domain." msgstr "Tiếp tục một miền đã bị ngừng trước đó." #: tools/virsh.c:2177 #, c-format msgid "Domain %s resumed\n" msgstr "Miền %s đã tiếp tục\n" #: tools/virsh.c:2179 #, c-format msgid "Failed to resume domain %s" msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s" #: tools/virsh.c:2191 msgid "gracefully shutdown a domain" msgstr "gracefully shutdown a domain" #: tools/virsh.c:2192 msgid "Run shutdown in the target domain." msgstr "Chạy shutdown trong miền đích." #: tools/virsh.c:2215 #, c-format msgid "Domain %s is being shutdown\n" msgstr "Miền %s đang được tắt\n" #: tools/virsh.c:2217 #, c-format msgid "Failed to shutdown domain %s" msgstr "Thất bại khi tắt miền %s" #: tools/virsh.c:2229 msgid "reboot a domain" msgstr "khởi động lại một miền" #: tools/virsh.c:2230 msgid "Run a reboot command in the target domain." msgstr "Chạy lệnh reboot trong miền đích." #: tools/virsh.c:2253 #, c-format msgid "Domain %s is being rebooted\n" msgstr "Miền %s đang được khởi động lại\n" #: tools/virsh.c:2255 #, c-format msgid "Failed to reboot domain %s" msgstr "Thất bại khi khởi động lại miền %s" #: tools/virsh.c:2267 msgid "destroy a domain" msgstr "hủy một miền" #: tools/virsh.c:2268 msgid "Destroy a given domain." msgstr "Hủy một miền cho trước." #: tools/virsh.c:2291 #, c-format msgid "Domain %s destroyed\n" msgstr "Miền %s đã hủy\n" #: tools/virsh.c:2293 #, c-format msgid "Failed to destroy domain %s" msgstr "Thất bại khi phá hủy miền %s" #: tools/virsh.c:2305 msgid "domain information" msgstr "thông tin miền" #: tools/virsh.c:2306 msgid "Returns basic information about the domain." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về miền" #: tools/virsh.c:2336 tools/virsh.c:2338 msgid "Id:" msgstr "Id:" #: tools/virsh.c:2339 tools/virsh.c:7304 tools/virsh.c:8238 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: tools/virsh.c:2342 tools/virsh.c:7307 msgid "UUID:" msgstr "UUID:" #: tools/virsh.c:2345 msgid "OS Type:" msgstr "Kiểu OS:" #: tools/virsh.c:2350 tools/virsh.c:2945 tools/virsh.c:2974 tools/virsh.c:7314 #: tools/virsh.c:7318 tools/virsh.c:7322 tools/virsh.c:7326 tools/virsh.c:7330 msgid "State:" msgstr "Trạng thái:" #: tools/virsh.c:2353 tools/virsh.c:3881 msgid "CPU(s):" msgstr "CPU:" #: tools/virsh.c:2360 tools/virsh.c:2952 msgid "CPU time:" msgstr "Thời gian CPU:" #: tools/virsh.c:2364 tools/virsh.c:2367 msgid "Max memory:" msgstr "Bộ nhớ lớn nhất:" #: tools/virsh.c:2368 msgid "no limit" msgstr "không hạn chế" #: tools/virsh.c:2370 msgid "Used memory:" msgstr "Bộ nhớ đã dùng:" #: tools/virsh.c:2381 tools/virsh.c:2383 tools/virsh.c:5006 tools/virsh.c:5008 #: tools/virsh.c:7339 tools/virsh.c:7341 msgid "Persistent:" msgstr "Cố định:" #: tools/virsh.c:2381 tools/virsh.c:5006 tools/virsh.c:6864 tools/virsh.c:6879 #: tools/virsh.c:6881 tools/virsh.c:6882 tools/virsh.c:6883 tools/virsh.c:7339 #: tools/virsh.c:8386 tools/virsh.c:8393 tools/virsh.c:8394 tools/virsh.c:8395 #: tools/virsh.c:13218 tools/virsh.c:13235 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: tools/virsh.c:2383 tools/virsh.c:5002 tools/virsh.c:5008 tools/virsh.c:5013 #: tools/virsh.c:5208 tools/virsh.c:5231 tools/virsh.c:6857 tools/virsh.c:6867 #: tools/virsh.c:7341 tools/virsh.c:7349 msgid "yes" msgstr "có" #: tools/virsh.c:2383 tools/virsh.c:5002 tools/virsh.c:5008 tools/virsh.c:5013 #: tools/virsh.c:5208 tools/virsh.c:5231 tools/virsh.c:6857 tools/virsh.c:6867 #: tools/virsh.c:7341 tools/virsh.c:7349 msgid "no" msgstr "không" #: tools/virsh.c:2387 tools/virsh.c:5011 tools/virsh.c:5013 tools/virsh.c:7347 #: tools/virsh.c:7349 msgid "Autostart:" msgstr "Tự khởi động:" #: tools/virsh.c:2388 msgid "enable" msgstr "bật" #: tools/virsh.c:2388 msgid "disable" msgstr "tắt" #: tools/virsh.c:2404 msgid "Security model:" msgstr "Mẫu bảo mật:" #: tools/virsh.c:2405 msgid "Security DOI:" msgstr "DOI Bảo mật" #: tools/virsh.c:2419 msgid "Security label:" msgstr "Nhãn Bảo mật:" #: tools/virsh.c:2434 msgid "domain job information" msgstr "thông tin công việc miền" #: tools/virsh.c:2435 msgid "Returns information about jobs running on a domain." msgstr "Trả lại thông tin về các công việc đang chạy trên một miền." #: tools/virsh.c:2462 msgid "Job type:" msgstr "Kiểu công việc" #: tools/virsh.c:2465 msgid "Bounded" msgstr "Đã hạn chế" #: tools/virsh.c:2469 msgid "Unbounded" msgstr "Không hạn chế" #: tools/virsh.c:2474 msgid "None" msgstr "Không" #: tools/virsh.c:2478 msgid "Time elapsed:" msgstr "Thời gian đã tốn:" #: tools/virsh.c:2480 msgid "Time remaining:" msgstr "Thời gian còn lại" #: tools/virsh.c:2483 msgid "Data processed:" msgstr "Dữ liệu đã xử lý:" #: tools/virsh.c:2485 msgid "Data remaining:" msgstr "Dữ liệu còn lại:" #: tools/virsh.c:2487 msgid "Data total:" msgstr "Dữ liệu tổng cộng:" #: tools/virsh.c:2491 msgid "Memory processed:" msgstr "Bộ nhớ đã xử lý" #: tools/virsh.c:2493 msgid "Memory remaining:" msgstr "Bộ nhớ còn lại:" #: tools/virsh.c:2495 msgid "Memory total:" msgstr "Bộ nhớ tổng cộng:" #: tools/virsh.c:2499 msgid "File processed:" msgstr "Tập tin đã xử lý:" #: tools/virsh.c:2501 msgid "File remaining:" msgstr "Tập tin còn lại:" #: tools/virsh.c:2503 msgid "File total:" msgstr "Tập tin tổng cộng:" #: tools/virsh.c:2517 msgid "abort active domain job" msgstr "thoát công việc miền hoạt động" #: tools/virsh.c:2518 msgid "Aborts the currently running domain job" msgstr "Thoát công việc miền đang làm hiện tại" #: tools/virsh.c:2550 msgid "NUMA free memory" msgstr "bộ nhớ trống NUMA" #: tools/virsh.c:2551 msgid "display available free memory for the NUMA cell." msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA" #: tools/virsh.c:2556 msgid "NUMA cell number" msgstr "số ô NUMA" #: tools/virsh.c:2557 msgid "show free memory for all NUMA cells" msgstr "" #: tools/virsh.c:2583 msgid "cell number has to be a number" msgstr "" #: tools/virsh.c:2589 msgid "--cellno and --all are mutually exclusive. Please choose only one." msgstr "" #: tools/virsh.c:2597 tools/virsh.c:2606 msgid "unable to get node capabilities" msgstr "" #: tools/virsh.c:2615 msgid "could not get information about NUMA topology" msgstr "" #: tools/virsh.c:2627 msgid "conversion from string failed" msgstr "" #: tools/virsh.c:2635 #, c-format msgid "failed to get free memory for NUMA node number: %lu" msgstr "" #: tools/virsh.c:2649 tools/virsh.c:2662 msgid "Total" msgstr "Tổng cộng" #: tools/virsh.c:2684 msgid "connection vcpu maximum" msgstr "kết nối vcpu lớn nhất" #: tools/virsh.c:2685 msgid "Show maximum number of virtual CPUs for guests on this connection." msgstr "Hiện số CPU ảo lớn nhất cho khách trên kết nối này." #: tools/virsh.c:2690 msgid "domain type" msgstr "kiểu miền" #: tools/virsh.c:2701 msgid "Invalid type" msgstr "" #: tools/virsh.c:2720 msgid "domain vcpu counts" msgstr "số vcpu miền" #: tools/virsh.c:2721 msgid "Returns the number of virtual CPUs used by the domain." msgstr "Trả lại số CPU ảo sử dụng bởi miền" #: tools/virsh.c:2727 msgid "get maximum cap on vcpus" msgstr "lấy cap lớn nhất trên các vcpu" #: tools/virsh.c:2728 msgid "get current vcpu usage" msgstr "lấy sự sử dụng vcpu hiện tại" #: tools/virsh.c:2729 msgid "get value to be used on next boot" msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo" #: tools/virsh.c:2730 msgid "get value from running domain" msgstr "lấy giá trị từ miền đang chạy" #: tools/virsh.c:2748 msgid "--maximum and --current cannot both be specified" msgstr "--maximum và --current không thể cùng được chỉ định" #: tools/virsh.c:2753 msgid "--config and --live cannot both be specified" msgstr "--config và --live không thể cùng được chỉ định" #: tools/virsh.c:2760 #, c-format msgid "when using --%s, either --%s or --%s must be specified" msgstr "khi sử dụng --%s, --%s hoặc --%s phải được chỉ định" #: tools/virsh.c:2798 tools/virsh.c:2819 msgid "maximum" msgstr "lớn nhất" #: tools/virsh.c:2798 tools/virsh.c:2856 msgid "config" msgstr "cấu hình" #: tools/virsh.c:2819 tools/virsh.c:2878 msgid "live" msgstr "live" #: tools/virsh.c:2856 tools/virsh.c:2878 msgid "current" msgstr "hiện tại" #: tools/virsh.c:2895 msgid "detailed domain vcpu information" msgstr "thông tin vcpu miền chi tiết" #: tools/virsh.c:2896 msgid "Returns basic information about the domain virtual CPUs." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về CPU ảo của miền." #: tools/virsh.c:2943 tools/virsh.c:2972 tools/virsh.c:3107 msgid "VCPU:" msgstr "VCPU:" #: tools/virsh.c:2944 tools/virsh.c:2973 msgid "CPU:" msgstr "CPU:" #: tools/virsh.c:2954 tools/virsh.c:2976 msgid "CPU Affinity:" msgstr "Ái lực với CPU:" #: tools/virsh.c:2973 tools/virsh.c:2974 tools/virsh.c:2975 msgid "N/A" msgstr "" #: tools/virsh.c:2975 #, fuzzy msgid "CPU time" msgstr "Thời gian CPU:" #: tools/virsh.c:3001 #, fuzzy msgid "control or query domain vcpu affinity" msgstr "điều khiển ái lực với vcpu của miền" #: tools/virsh.c:3002 msgid "Pin domain VCPUs to host physical CPUs." msgstr "Ghim VCPU của miền vào CPU vật lý của máy chủ." #: tools/virsh.c:3008 msgid "vcpu number" msgstr "số vcpu" #: tools/virsh.c:3010 #, fuzzy msgid "host cpu number(s) to set, or omit option to query" msgstr "số cpu máy chủ (phân cách bởi dấu phẩy)" #: tools/virsh.c:3011 tools/virsh.c:3254 tools/virsh.c:3363 tools/virsh.c:3453 #: tools/virsh.c:3534 tools/virsh.c:3690 msgid "affect next boot" msgstr "ảnh hưởng vào khởi động kế tiếp" #: tools/virsh.c:3012 tools/virsh.c:3255 tools/virsh.c:3364 tools/virsh.c:3454 #: tools/virsh.c:3535 tools/virsh.c:3691 msgid "affect running domain" msgstr "ảnh hưởng vào miền đang chạy" #: tools/virsh.c:3013 tools/virsh.c:3365 tools/virsh.c:3455 tools/virsh.c:3536 #: tools/virsh.c:3692 msgid "affect current domain" msgstr "" #: tools/virsh.c:3062 msgid "vcpupin: Missing cpulist." msgstr "" #: tools/virsh.c:3071 msgid "vcpupin: Invalid or missing vCPU number." msgstr "vcpupin: số vCPU không hợp lệ hoặc thiếu." #: tools/virsh.c:3082 #, fuzzy msgid "vcpupin: failed to get domain information." msgstr "vcpupin: thất bại khi lấy các thông tin miền." #: tools/virsh.c:3088 msgid "vcpupin: Invalid vCPU number." msgstr "vcpupin: số vCPU không hợp lệ." #: tools/virsh.c:3107 #, fuzzy msgid "CPU Affinity" msgstr "Ái lực với CPU:" #: tools/virsh.c:3176 tools/virsh.c:3200 #, c-format msgid "Physical CPU %d doesn't exist." msgstr "CPU vật lý %d không tồn tại." #: tools/virsh.c:3236 #, fuzzy msgid "cpulist: Invalid format." msgstr "cpulist: định dạng không hợp lệ. Chuỗi trống." #: tools/virsh.c:3245 msgid "change number of virtual CPUs" msgstr "thay đổi số CPU ảo" #: tools/virsh.c:3246 msgid "Change the number of virtual CPUs in the guest domain." msgstr "Thay đổi số CPU ảo trong miền khách" #: tools/virsh.c:3252 msgid "number of virtual CPUs" msgstr "số CPU ảo" #: tools/virsh.c:3253 msgid "set maximum limit on next boot" msgstr "đặt giới hạn lớn nhất tại lần khởi động kế tiếp" #: tools/virsh.c:3279 msgid "Invalid number of virtual CPUs" msgstr "" #: tools/virsh.c:3300 msgid "--maximum must be used with --config only" msgstr "" #: tools/virsh.c:3321 msgid "Inject NMI to the guest" msgstr "" #: tools/virsh.c:3322 msgid "Inject NMI to the guest domain." msgstr "" #: tools/virsh.c:3355 msgid "change memory allocation" msgstr "thay đổi cấp phát bộ nhớ" #: tools/virsh.c:3356 msgid "Change the current memory allocation in the guest domain." msgstr "Thay đổi cấp phát bộ nhớ hiện tại cho miền khách." #: tools/virsh.c:3362 msgid "number of kilobytes of memory" msgstr "số kilobyte của bộ nhớ" #: tools/virsh.c:3404 tools/virsh.c:3492 msgid "memory size has to be a number" msgstr "" #: tools/virsh.c:3410 #, c-format msgid "Invalid value of %lu for memory size" msgstr "Giá trị không hợp lệ của %lu cho kích thước bộ nhớ" #: tools/virsh.c:3416 msgid "Unable to verify MaxMemorySize" msgstr "Không thể kiểm tra MaxMemorySize" #: tools/virsh.c:3422 #, c-format msgid "Requested memory size %lu kb is larger than maximum of %lu kb" msgstr "Kích thước bộ nhớ đã yêu cầu %lu kb lớn hơn lớn nhất là %lu kb" #: tools/virsh.c:3445 msgid "change maximum memory limit" msgstr "thay đổi giới hạn bộ nhớ lớn nhất" #: tools/virsh.c:3446 msgid "Change the maximum memory allocation limit in the guest domain." msgstr "Thay đổi giới hạn cấp phát bộ nhớ lớn nhất cho miền khách." #: tools/virsh.c:3452 msgid "maximum memory limit in kilobytes" msgstr "giới hạn bộ nhớ lớn nhất theo kilobyte" #: tools/virsh.c:3498 #, c-format msgid "Invalid value of %d for memory size" msgstr "Giá trị không hợp lệ của %d cho kích thước bộ nhớ" #: tools/virsh.c:3504 tools/virsh.c:3509 msgid "Unable to change MaxMemorySize" msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize" #: tools/virsh.c:3522 msgid "Get or set blkio parameters" msgstr "" #: tools/virsh.c:3523 msgid "" "Get or set the current blkio parameters for a guest domain.\n" " To get the blkio parameters use following command: \n" "\n" " virsh # blkiotune " msgstr "" #: tools/virsh.c:3533 msgid "IO Weight in range [100, 1000]" msgstr "" #: tools/virsh.c:3575 tools/virsh.c:3735 msgid "Unable to parse integer parameter" msgstr "" #: tools/virsh.c:3583 #, c-format msgid "Invalid value of %d for I/O weight" msgstr "" #: tools/virsh.c:3592 msgid "Unable to get number of blkio parameters" msgstr "" #: tools/virsh.c:3605 msgid "Unable to get blkio parameters" msgstr "" #: tools/virsh.c:3657 msgid "Unable to change blkio parameters" msgstr "" #: tools/virsh.c:3672 msgid "Get or set memory parameters" msgstr "" #: tools/virsh.c:3673 msgid "" "Get or set the current memory parameters for a guest domain.\n" " To get the memory parameters use following command: \n" "\n" " virsh # memtune " msgstr "" #: tools/virsh.c:3683 msgid "Max memory in kilobytes" msgstr "Bộ nhớ lớn nhất theo kilobyte" #: tools/virsh.c:3685 msgid "Memory during contention in kilobytes" msgstr "Bộ nhớ trong khi cạnh tranh theo kilobyte" #: tools/virsh.c:3687 msgid "Max memory plus swap in kilobytes" msgstr "" #: tools/virsh.c:3689 msgid "Min guaranteed memory in kilobytes" msgstr "Bộ nhớ bảo đảm nhỏ nhất theo kilobyte" #: tools/virsh.c:3755 msgid "Unable to get number of memory parameters" msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ" #: tools/virsh.c:3768 msgid "Unable to get memory parameters" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #: tools/virsh.c:3848 msgid "Unable to change memory parameters" msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ" #: tools/virsh.c:3863 msgid "node information" msgstr "thông tin nút" #: tools/virsh.c:3864 msgid "Returns basic information about the node." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về nút." #: tools/virsh.c:3877 msgid "failed to get node information" msgstr "lấy thông tin nút thất bại" #: tools/virsh.c:3880 msgid "CPU model:" msgstr "Mô hình CPU:" #: tools/virsh.c:3882 msgid "CPU frequency:" msgstr "Tần số CPU:" #: tools/virsh.c:3883 msgid "CPU socket(s):" msgstr "socket CPU:" #: tools/virsh.c:3884 msgid "Core(s) per socket:" msgstr "Nhân mỗi socket:" #: tools/virsh.c:3885 msgid "Thread(s) per core:" msgstr "Luồng mỗi nhân:" #: tools/virsh.c:3886 msgid "NUMA cell(s):" msgstr "Ô NUMA:" #: tools/virsh.c:3887 msgid "Memory size:" msgstr "Kích thước bộ nhớ:" #: tools/virsh.c:3896 msgid "Prints cpu stats of the node." msgstr "" #: tools/virsh.c:3897 msgid "Returns cpu stats of the node, in nanoseconds." msgstr "" #: tools/virsh.c:3902 msgid "prints specified cpu statistics only." msgstr "" #: tools/virsh.c:3903 msgid "prints by percentage during 1 second." msgstr "" #: tools/virsh.c:3931 #, fuzzy msgid "Invalid value of cpuNum" msgstr "Giá trị của mũ không hợp lệ" #: tools/virsh.c:3937 #, fuzzy msgid "Unable to get number of cpu stats" msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ" #: tools/virsh.c:3951 #, fuzzy msgid "Unable to get node cpu stats" msgstr "Không thể lấy trạng thái miền" #: tools/virsh.c:3981 msgid "user :" msgstr "" #: tools/virsh.c:3982 msgid "system:" msgstr "" #: tools/virsh.c:3983 tools/virsh.c:4008 #, fuzzy msgid "idle :" msgstr "rỗi" #: tools/virsh.c:3984 tools/virsh.c:4010 msgid "iowait:" msgstr "" #: tools/virsh.c:3990 tools/virsh.c:4002 #, fuzzy msgid "usage:" msgstr "Sử dụng" #: tools/virsh.c:3991 #, fuzzy msgid "idle :" msgstr "rỗi" #: tools/virsh.c:4004 msgid " user :" msgstr "" #: tools/virsh.c:4006 msgid " system:" msgstr "" #: tools/virsh.c:4025 msgid "Prints memory stats of the node." msgstr "" #: tools/virsh.c:4026 msgid "Returns memory stats of the node, in kilobytes." msgstr "" #: tools/virsh.c:4031 msgid "prints specified cell statistics only." msgstr "" #: tools/virsh.c:4048 #, fuzzy msgid "Invalid value of cellNum" msgstr "Giá trị của mũ không hợp lệ" #: tools/virsh.c:4055 #, fuzzy msgid "Unable to get number of memory stats" msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ" #: tools/virsh.c:4068 #, fuzzy msgid "Unable to get memory stats" msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ" #: tools/virsh.c:4086 msgid "capabilities" msgstr "các khả năng" #: tools/virsh.c:4087 msgid "Returns capabilities of hypervisor/driver." msgstr "Trả lại các khả năng của trình quản lý máy ảo/trình điều khiển." #: tools/virsh.c:4100 msgid "failed to get capabilities" msgstr "thất bại khi lấy các khả năng" #: tools/virsh.c:4113 msgid "domain information in XML" msgstr "thông tin miền trong XML" #: tools/virsh.c:4114 msgid "Output the domain information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin miền như một dump XML tới stdout." #: tools/virsh.c:4120 tools/virsh.c:5577 msgid "show inactive defined XML" msgstr "hiện XML đã định nghĩa không hoạt động" #: tools/virsh.c:4121 msgid "include security sensitive information in XML dump" msgstr "bao gồm thông tin cảm giác bảo mật trong dump XML" #: tools/virsh.c:4122 msgid "update guest CPU according to host CPU" msgstr "cập nhật CPU khách theo CPU chủ" #: tools/virsh.c:4166 msgid "Convert native config to domain XML" msgstr "Chuyển đổi cấu hình riêng sang XML miền" #: tools/virsh.c:4167 msgid "Convert native guest configuration format to domain XML format." msgstr "Chuyển đổi định dạng cấu hình khách riêng sang định dạng XML miền." #: tools/virsh.c:4172 msgid "source config data format" msgstr "định dạng dữ liệu cấu hình nguồn" #: tools/virsh.c:4173 msgid "config data file to import from" msgstr "tập tin dữ liệu cấu hình để nhập từ" #: tools/virsh.c:4212 msgid "Convert domain XML to native config" msgstr "Chuyển đổi XML miền sang cấu hình riêng" #: tools/virsh.c:4213 msgid "Convert domain XML config to a native guest configuration format." msgstr "Chuyển đổi cấu hình XML miền sang một định dạng cấu hình khách riêng" #: tools/virsh.c:4218 msgid "target config data type format" msgstr "định dạng kiểu dữ liệu cấu hình đích" #: tools/virsh.c:4219 msgid "xml data file to export from" msgstr "tập tin dữ liệu xml để xuất từ" #: tools/virsh.c:4258 msgid "convert a domain id or UUID to domain name" msgstr "chuyển đổi một id miền hoặc UUID miền thành tên miền" #: tools/virsh.c:4264 msgid "domain id or uuid" msgstr "id miền hoặc uuid miền" #: tools/virsh.c:4288 msgid "convert a domain name or UUID to domain id" msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc UUID miền thành id miền" #: tools/virsh.c:4323 msgid "convert a domain name or id to domain UUID" msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc id miền thành UUID miền" #: tools/virsh.c:4329 msgid "domain id or name" msgstr "id miền hoặc tên miền" #: tools/virsh.c:4348 msgid "failed to get domain UUID" msgstr "lấy UUID miền thất bại" #: tools/virsh.c:4358 msgid "migrate domain to another host" msgstr "di trú miền sang một máy chủ khác" #: tools/virsh.c:4359 msgid "Migrate domain to another host. Add --live for live migration." msgstr "Di trú miền sang máy chủ khác. Thêm --live để di trú thời gian thực." #: tools/virsh.c:4364 msgid "live migration" msgstr "di trú thời gian thực" #: tools/virsh.c:4365 msgid "peer-2-peer migration" msgstr "di trú peer-2-peer" #: tools/virsh.c:4366 msgid "direct migration" msgstr "di trú trực tiếp" #: tools/virsh.c:4367 msgid "tunnelled migration" msgstr "di trú qua đường hầm" #: tools/virsh.c:4368 msgid "persist VM on destination" msgstr "cố định may áo trên chỗ ghi" #: tools/virsh.c:4369 msgid "undefine VM on source" msgstr "huỷ định nghĩa máy ảo trên nguồn" #: tools/virsh.c:4370 msgid "do not restart the domain on the destination host" msgstr "không khởi động lại miền trên máy chủ đích" #: tools/virsh.c:4371 msgid "migration with non-shared storage with full disk copy" msgstr "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép toàn bộ đĩa" #: tools/virsh.c:4372 msgid "" "migration with non-shared storage with incremental copy (same base image " "shared between source and destination)" msgstr "" "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép gia tăng (cùng chia sẻ ảnh gốc " "giữa nguồn và đích)" #: tools/virsh.c:4373 msgid "display the progress of migration" msgstr "" #: tools/virsh.c:4375 msgid "" "connection URI of the destination host as seen from the client(normal " "migration) or source(p2p migration)" msgstr "" #: tools/virsh.c:4376 msgid "migration URI, usually can be omitted" msgstr "URI di trú, thường có thể bỏ qua" #: tools/virsh.c:4377 msgid "rename to new name during migration (if supported)" msgstr "đặt lại tên sang tên mới trong quá trình di trú (nếu hỗ trợ)" #: tools/virsh.c:4378 msgid "force guest to suspend if live migration exceeds timeout (in seconds)" msgstr "" #: tools/virsh.c:4379 msgid "filename containing updated XML for the target" msgstr "" #: tools/virsh.c:4421 tools/virsh.c:6369 tools/virsh.c:7177 tools/virsh.c:7189 #: tools/virsh.c:7526 msgid "missing argument" msgstr "" #: tools/virsh.c:4426 msgid "malformed xml argument" msgstr "" #: tools/virsh.c:4463 msgid "migrate: Unexpected migrateuri for peer2peer/direct migration" msgstr "di trú: migrateuri không mong muốn cho di trú peer2peer/trực tiếp" #: tools/virsh.c:4554 msgid "migrate: Unexpected timeout for offline migration" msgstr "" #: tools/virsh.c:4559 msgid "migrate: Invalid timeout" msgstr "" #: tools/virsh.c:4565 msgid "migrate: Timeout is too big" msgstr "" #: tools/virsh.c:4661 msgid "set maximum tolerable downtime" msgstr "đặt thời gian chết cho phép lớn nhất" #: tools/virsh.c:4662 msgid "" "Set maximum tolerable downtime of a domain which is being live-migrated to " "another host." msgstr "" "Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian " "thực tới một máy chủ khác." #: tools/virsh.c:4668 msgid "maximum tolerable downtime (in milliseconds) for migration" msgstr "thời gian chết cho phép lớn nhất (theo mili-giây) cho di trú" #: tools/virsh.c:4687 msgid "migrate: Invalid downtime" msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ" #: tools/virsh.c:4705 #, fuzzy msgid "Set the maximum migration bandwidth" msgstr "không thể đặt thời gian chết di trú lớn nhất" #: tools/virsh.c:4706 #, fuzzy msgid "" "Set the maximum migration bandwidth (in Mbps) for a domain which is being " "migrated to another host." msgstr "" "Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian " "thực tới một máy chủ khác." #: tools/virsh.c:4713 msgid "migration bandwidth limit in Mbps" msgstr "" #: tools/virsh.c:4731 #, fuzzy msgid "migrate: Invalid bandwidth" msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ" #: tools/virsh.c:4749 msgid "autostart a network" msgstr "tự khởi chạy một mạng" #: tools/virsh.c:4751 msgid "Configure a network to be automatically started at boot." msgstr "Cấu hình một mạng để tự động bắt đầu khi khởi động." #: tools/virsh.c:4756 tools/virsh.c:4896 tools/virsh.c:4935 tools/virsh.c:5327 #: tools/virsh.c:10971 msgid "network name or uuid" msgstr "tên hoặc uuid mạng" #: tools/virsh.c:4778 #, c-format msgid "failed to mark network %s as autostarted" msgstr "thất bại khi đánh dấu network %s tự khởi động" #: tools/virsh.c:4780 #, c-format msgid "failed to unmark network %s as autostarted" msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu mạng %s như tự khởi động" #: tools/virsh.c:4786 #, c-format msgid "Network %s marked as autostarted\n" msgstr "Mạng %s đã đánh dấu tự khởi động\n" #: tools/virsh.c:4788 #, c-format msgid "Network %s unmarked as autostarted\n" msgstr "Mạng %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n" #: tools/virsh.c:4798 msgid "create a network from an XML file" msgstr "tạo một mạng từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:4799 msgid "Create a network." msgstr "Tạo một mạng." #: tools/virsh.c:4804 tools/virsh.c:4850 msgid "file containing an XML network description" msgstr "tập tin chứa một mô tả mạng XML" #: tools/virsh.c:4829 #, c-format msgid "Network %s created from %s\n" msgstr "Mạng %s được tạo từ %s\n" #: tools/virsh.c:4833 #, c-format msgid "Failed to create network from %s" msgstr "Thất bại khi tạo mạng từ %s" #: tools/virsh.c:4844 msgid "define (but don't start) a network from an XML file" msgstr "định nghĩa (nhưng không khởi động) một mạng từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:4845 msgid "Define a network." msgstr "Định nghĩa một mạng." #: tools/virsh.c:4875 #, c-format msgid "Network %s defined from %s\n" msgstr "Mạng %s đã định nghĩa từ %s\n" #: tools/virsh.c:4879 #, c-format msgid "Failed to define network from %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa mạng từ %s" #: tools/virsh.c:4890 msgid "destroy a network" msgstr "phá huỷ một mạng" #: tools/virsh.c:4891 msgid "Destroy a given network." msgstr "Phá huỷ một mạng đã cho." #: tools/virsh.c:4914 #, c-format msgid "Network %s destroyed\n" msgstr "Mạng %s đã phá huỷ\n" #: tools/virsh.c:4916 #, c-format msgid "Failed to destroy network %s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ mạng %s" #: tools/virsh.c:4929 msgid "network information in XML" msgstr "thông tin mạng trong XML" #: tools/virsh.c:4930 msgid "Output the network information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin mạng như một dump XML tới stdout." #: tools/virsh.c:4968 msgid "network information" msgstr "" #: tools/virsh.c:4974 tools/virsh.c:5366 msgid "network name" msgstr "tên mạng" #: tools/virsh.c:4998 tools/virsh.c:6020 tools/virsh.c:9016 msgid "UUID" msgstr "UUID" #: tools/virsh.c:5002 msgid "Active:" msgstr "" #: tools/virsh.c:5011 tools/virsh.c:5206 tools/virsh.c:5229 tools/virsh.c:6854 #: tools/virsh.c:7347 msgid "no autostart" msgstr "không tự khởi chạy" #: tools/virsh.c:5017 msgid "Bridge:" msgstr "" #: tools/virsh.c:5027 msgid "edit XML configuration for a physical host interface" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý" #: tools/virsh.c:5028 msgid "Edit the XML configuration for a physical host interface." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý." #: tools/virsh.c:5033 tools/virsh.c:5576 tools/virsh.c:5666 tools/virsh.c:5704 #: tools/virsh.c:5742 msgid "interface name or MAC address" msgstr "tên giao diện hoặc địa chỉ MAC" #: tools/virsh.c:5073 #, c-format msgid "Interface %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML giao diện %s có không thay đổi.\n" #: tools/virsh.c:5089 tools/virsh.c:6112 tools/virsh.c:10929 msgid "ERROR: the XML configuration was changed by another user" msgstr "LỖI: cấu hình XML đã thay đổi bởi người khác" #: tools/virsh.c:5099 #, c-format msgid "Interface %s XML configuration edited.\n" msgstr "Cấu hình XML giao diện %s đã chỉnh sửa.\n" #: tools/virsh.c:5124 msgid "list networks" msgstr "liệt kê các mạng" #: tools/virsh.c:5125 msgid "Returns list of networks." msgstr "Trả lại danh sách các mạng." #: tools/virsh.c:5130 msgid "list inactive networks" msgstr "liệt kê các mạng không hoạt động" #: tools/virsh.c:5131 msgid "list inactive & active networks" msgstr "liệt kê các mạng hoạt động & không hoạt động" #: tools/virsh.c:5151 tools/virsh.c:5159 msgid "Failed to list active networks" msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng hoạt động" #: tools/virsh.c:5170 tools/virsh.c:5180 msgid "Failed to list inactive networks" msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng không hoạt động" #: tools/virsh.c:5190 tools/virsh.c:6999 tools/virsh.c:7028 tools/virsh.c:7087 msgid "Autostart" msgstr "Tự khởi chạy" #: tools/virsh.c:5212 tools/virsh.c:5478 tools/virsh.c:6967 msgid "active" msgstr "hoạt động" #: tools/virsh.c:5235 tools/virsh.c:5495 tools/virsh.c:6892 tools/virsh.c:6965 #: tools/virsh.c:7315 msgid "inactive" msgstr "không hoạt động" #: tools/virsh.c:5251 msgid "convert a network UUID to network name" msgstr "chuyển đổi một UUID mạng sang tên mạng" #: tools/virsh.c:5257 msgid "network uuid" msgstr "uuid mạng" #: tools/virsh.c:5282 msgid "start a (previously defined) inactive network" msgstr "bắt đầu một mạng không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)" #: tools/virsh.c:5283 msgid "Start a network." msgstr "Bắt đầu một mạng." #: tools/virsh.c:5288 msgid "name of the inactive network" msgstr "tên một mạng không hoạt động" #: tools/virsh.c:5305 #, c-format msgid "Network %s started\n" msgstr "Mạng %s đã bắt đầu\n" #: tools/virsh.c:5308 #, c-format msgid "Failed to start network %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu mạng %s" #: tools/virsh.c:5321 msgid "undefine an inactive network" msgstr "huỷ định nghĩa một mạng không hoạt động" #: tools/virsh.c:5322 msgid "Undefine the configuration for an inactive network." msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho mạng không hoạt động" #: tools/virsh.c:5345 #, c-format msgid "Network %s has been undefined\n" msgstr "Mạng %s đã được huỷ định nghĩa\n" #: tools/virsh.c:5347 #, c-format msgid "Failed to undefine network %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa mạng %s" #: tools/virsh.c:5360 msgid "convert a network name to network UUID" msgstr "chuyển đổi tên mạng sang UUID mạng" #: tools/virsh.c:5386 msgid "failed to get network UUID" msgstr "thất bại khi lấy UUID mạng" #: tools/virsh.c:5398 msgid "list physical host interfaces" msgstr "liệt kê các giao diện máy chủ vật lý" #: tools/virsh.c:5399 msgid "Returns list of physical host interfaces." msgstr "Trả lại danh sách các giao diện máy chủ vật lý." #: tools/virsh.c:5404 msgid "list inactive interfaces" msgstr "liệt kê các giao diện không hoạt động" #: tools/virsh.c:5405 msgid "list inactive & active interfaces" msgstr "liệt kê các giao diện hoạt động và không hoạt động" #: tools/virsh.c:5424 tools/virsh.c:5432 msgid "Failed to list active interfaces" msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện hoạt động" #: tools/virsh.c:5443 tools/virsh.c:5453 msgid "Failed to list inactive interfaces" msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện không hoạt động" #: tools/virsh.c:5463 msgid "MAC Address" msgstr "Địa chỉ MAC" #: tools/virsh.c:5510 msgid "convert an interface MAC address to interface name" msgstr "chuyển đổi một địa chỉ MAC của giao diện sang tên giao diện" #: tools/virsh.c:5516 msgid "interface mac" msgstr "mac giao diện" #: tools/virsh.c:5540 msgid "convert an interface name to interface MAC address" msgstr "chuyển đổi tên giao diện sang địa chỉ MAC của giao diện" #: tools/virsh.c:5546 msgid "interface name" msgstr "tên giao diện" #: tools/virsh.c:5570 msgid "interface information in XML" msgstr "thông tin giao diện trong XML" #: tools/virsh.c:5571 msgid "" "Output the physical host interface information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin giao diện máy chủ vật lý như một dump XML tới stdout" #: tools/virsh.c:5615 msgid "define (but don't start) a physical host interface from an XML file" msgstr "" "định nghĩa (nhưng không bắt đầu) một giao diện máy chủ vật lý từ một tập tin " "XML" #: tools/virsh.c:5616 msgid "Define a physical host interface." msgstr "Định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý." #: tools/virsh.c:5621 msgid "file containing an XML interface description" msgstr "tập tin chứa một mô tả giao diện XML" #: tools/virsh.c:5646 #, c-format msgid "Interface %s defined from %s\n" msgstr "Giao diện %s đã định nghĩa từ %s\n" #: tools/virsh.c:5650 #, c-format msgid "Failed to define interface from %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa giao diện từ %s" #: tools/virsh.c:5660 msgid "undefine a physical host interface (remove it from configuration)" msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý (gỡ bỏ nó từ cấu hình)" #: tools/virsh.c:5661 msgid "undefine an interface." msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện." #: tools/virsh.c:5684 #, c-format msgid "Interface %s undefined\n" msgstr "Giao diện %s đã huỷ định nghĩa\n" #: tools/virsh.c:5686 #, c-format msgid "Failed to undefine interface %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s" #: tools/virsh.c:5698 msgid "start a physical host interface (enable it / \"if-up\")" msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý (bật nó / \"if-up\")" #: tools/virsh.c:5699 msgid "start a physical host interface." msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý." #: tools/virsh.c:5722 #, c-format msgid "Interface %s started\n" msgstr "Giao diện %s đã bắt đầu\n" #: tools/virsh.c:5724 #, c-format msgid "Failed to start interface %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s" #: tools/virsh.c:5736 msgid "destroy a physical host interface (disable it / \"if-down\")" msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý (tắt nó / \"if-down\")" #: tools/virsh.c:5737 msgid "destroy a physical host interface." msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý." #: tools/virsh.c:5760 #, c-format msgid "Interface %s destroyed\n" msgstr "Giao diện %s đã phá huỷ\n" #: tools/virsh.c:5762 #, c-format msgid "Failed to destroy interface %s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s" #: tools/virsh.c:5774 msgid "" "create a snapshot of current interfaces settings, which can be later " "commited (iface-commit) or restored (iface-rollback)" msgstr "" #: tools/virsh.c:5777 msgid "Create a restore point for interfaces settings" msgstr "" #: tools/virsh.c:5792 msgid "Failed to begin network config change transaction" msgstr "" #: tools/virsh.c:5796 msgid "Network config change transaction started\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:5804 msgid "commit changes made since iface-begin and free restore point" msgstr "" #: tools/virsh.c:5805 msgid "commit changes and free restore point" msgstr "" #: tools/virsh.c:5820 msgid "Failed to commit network config change transaction" msgstr "" #: tools/virsh.c:5824 msgid "Network config change transaction committed\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:5832 msgid "rollback to previous saved configuration created via iface-begin" msgstr "" #: tools/virsh.c:5833 msgid "rollback to previous restore point" msgstr "" #: tools/virsh.c:5848 msgid "Failed to rollback network config change transaction" msgstr "" #: tools/virsh.c:5852 msgid "Network config change transaction rolled back\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:5860 msgid "define or update a network filter from an XML file" msgstr "định nghĩa hoặc cập nhật một bộ lọc mạng từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:5861 msgid "Define a new network filter or update an existing one." msgstr "Định nghĩa một bộ lọc mạng mới hoặc cập nhật cái sẵn có." #: tools/virsh.c:5866 msgid "file containing an XML network filter description" msgstr "tập tin chứ một mô tả bộ lọc mạng XML" #: tools/virsh.c:5891 #, c-format msgid "Network filter %s defined from %s\n" msgstr "Bộ lọc mạng %s đã định nghĩa từ %s\n" #: tools/virsh.c:5895 #, c-format msgid "Failed to define network filter from %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa bộ lọc mạng từ %s" #: tools/virsh.c:5906 msgid "undefine a network filter" msgstr "huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng" #: tools/virsh.c:5907 msgid "Undefine a given network filter." msgstr "Huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng đã cho." #: tools/virsh.c:5912 tools/virsh.c:5951 tools/virsh.c:6057 msgid "network filter name or uuid" msgstr "tên hoặc uuid bộ lọc mạng" #: tools/virsh.c:5930 #, c-format msgid "Network filter %s undefined\n" msgstr "Bộ lọc mạng %s đã huỷ định nghĩa\n" #: tools/virsh.c:5932 #, c-format msgid "Failed to undefine network filter %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa bộ lọc mạng %s" #: tools/virsh.c:5945 msgid "network filter information in XML" msgstr "thông tin bộ lọc mạng trong XML" #: tools/virsh.c:5946 msgid "Output the network filter information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin bộ lọc mạng như một dump XML tới stdout." #: tools/virsh.c:5984 msgid "list network filters" msgstr "liệt kê các bộ lọc mạng" #: tools/virsh.c:5985 msgid "Returns list of network filters." msgstr "Trả lại danh sách các bộ lọc mạng" #: tools/virsh.c:6005 tools/virsh.c:6013 msgid "Failed to list network filters" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng" #: tools/virsh.c:6051 msgid "edit XML configuration for a network filter" msgstr "chỉnh sửa cấu hỉnh XML cho một bộ lọc mạng" #: tools/virsh.c:6052 msgid "Edit the XML configuration for a network filter." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một bộ lọc mạng." #: tools/virsh.c:6096 #, c-format msgid "Network filter %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s không thay đổi.\n" #: tools/virsh.c:6122 #, c-format msgid "Network filter %s XML configuration edited.\n" msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s đã chỉnh sửa\n" #: tools/virsh.c:6149 msgid "autostart a pool" msgstr "tự khởi chạy một pool" #: tools/virsh.c:6151 msgid "Configure a pool to be automatically started at boot." msgstr "Cấu hình một pool để tự bắt đầu khi khởi động." #: tools/virsh.c:6156 tools/virsh.c:6552 tools/virsh.c:6592 tools/virsh.c:6631 #: tools/virsh.c:6670 tools/virsh.c:6709 tools/virsh.c:7284 tools/virsh.c:7633 #: tools/virsh.c:7866 tools/virsh.c:7943 tools/virsh.c:8043 tools/virsh.c:8139 #: tools/virsh.c:8180 tools/virsh.c:8221 tools/virsh.c:8272 tools/virsh.c:8312 #: tools/virsh.c:8686 tools/virsh.c:8719 tools/virsh.c:10988 msgid "pool name or uuid" msgstr "tên hoặc uuid pool" #: tools/virsh.c:6178 #, c-format msgid "failed to mark pool %s as autostarted" msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động" #: tools/virsh.c:6180 #, c-format msgid "failed to unmark pool %s as autostarted" msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu tự khởi động pool %s" #: tools/virsh.c:6186 #, c-format msgid "Pool %s marked as autostarted\n" msgstr "Pool %s đã đánh dấu tự khởi động\n" #: tools/virsh.c:6188 #, c-format msgid "Pool %s unmarked as autostarted\n" msgstr "Pool %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n" #: tools/virsh.c:6198 msgid "create a pool from an XML file" msgstr "tạo pool từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:6199 tools/virsh.c:6417 msgid "Create a pool." msgstr "Tạo một pool." #: tools/virsh.c:6205 tools/virsh.c:6464 msgid "file containing an XML pool description" msgstr "tập tin chứa một mô tả pool XML" #: tools/virsh.c:6230 #, c-format msgid "Pool %s created from %s\n" msgstr "Pool %s đã tạo từ %s\n" #: tools/virsh.c:6234 #, c-format msgid "Failed to create pool from %s" msgstr "Thất bại khi tạo pool từ %s" #: tools/virsh.c:6245 msgid "create a device defined by an XML file on the node" msgstr "tạo một thiết bị định nghĩa bởi một tập tin XML trên nút" #: tools/virsh.c:6247 msgid "" "Create a device on the node. Note that this command creates devices on the " "physical host that can then be assigned to a virtual machine." msgstr "" "Tạo một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này tạo các thiết bị trên máy chủ " "vật lý có thể được gán cho máy ảo." #: tools/virsh.c:6255 msgid "file containing an XML description of the device" msgstr "tập tin chứa một mô tả XML của thiết bị" #: tools/virsh.c:6280 #, c-format msgid "Node device %s created from %s\n" msgstr "Thiết bị nút %s đã tạo từ %s\n" #: tools/virsh.c:6284 #, c-format msgid "Failed to create node device from %s" msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s" #: tools/virsh.c:6296 msgid "destroy a device on the node" msgstr "phá huỷ một thiết bị trên nút" #: tools/virsh.c:6297 msgid "" "Destroy a device on the node. Note that this command destroys devices on " "the physical host " msgstr "" "Phá huỷ một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này phá huỷ các thiết bị trên " "máy chủ vật lý " #: tools/virsh.c:6304 msgid "name of the device to be destroyed" msgstr "tên của thiết bị để phá huỷ" #: tools/virsh.c:6325 #, c-format msgid "Destroyed node device '%s'\n" msgstr "Đã phá huỷ thiết bị nút '%s'\n" #: tools/virsh.c:6327 #, c-format msgid "Failed to destroy node device '%s'" msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'" #: tools/virsh.c:6340 msgid "name of the pool" msgstr "tên của pool" #: tools/virsh.c:6341 msgid "print XML document, but don't define/create" msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo" #: tools/virsh.c:6342 msgid "type of the pool" msgstr "kiểu pool" #: tools/virsh.c:6343 msgid "source-host for underlying storage" msgstr "source-host cho lưu trữ cơ sở" #: tools/virsh.c:6344 msgid "source path for underlying storage" msgstr "đường dẫn nguồn cho lưu trữ cơ sở" #: tools/virsh.c:6345 msgid "source device for underlying storage" msgstr "thiết bị nguồn cho lưu trữ cơ sở" #: tools/virsh.c:6346 msgid "source name for underlying storage" msgstr "tên nguồn cho lưu trữ cơ sở" #: tools/virsh.c:6347 msgid "target for underlying storage" msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở" #: tools/virsh.c:6348 msgid "format for underlying storage" msgstr "định dạng cho lưu trữ cơ sở" #: tools/virsh.c:6399 tools/virsh.c:7599 tools/virsh.c:7901 tools/virsh.c:9989 #: tools/virsh.c:10266 tools/virsh.c:10850 msgid "Failed to allocate XML buffer" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML" #: tools/virsh.c:6416 msgid "create a pool from a set of args" msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số" #: tools/virsh.c:6443 #, c-format msgid "Pool %s created\n" msgstr "Pool %s đã tạo\n" #: tools/virsh.c:6446 #, c-format msgid "Failed to create pool %s" msgstr "Thất bại khi tạo pool %s" #: tools/virsh.c:6458 msgid "define (but don't start) a pool from an XML file" msgstr "định nghĩa (nhưng không bắt đầu) một pool từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:6459 tools/virsh.c:6505 msgid "Define a pool." msgstr "Định nghĩa một pool." #: tools/virsh.c:6489 #, c-format msgid "Pool %s defined from %s\n" msgstr "Pool %s đã định nghĩa từ %s\n" #: tools/virsh.c:6493 #, c-format msgid "Failed to define pool from %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool từ %s" #: tools/virsh.c:6504 msgid "define a pool from a set of args" msgstr "định nghĩa một pool từ một tập hợp tham số" #: tools/virsh.c:6531 #, c-format msgid "Pool %s defined\n" msgstr "Pool %s đã định nghĩa\n" #: tools/virsh.c:6534 #, c-format msgid "Failed to define pool %s" msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool %s" #: tools/virsh.c:6546 msgid "build a pool" msgstr "dựng một pool" #: tools/virsh.c:6547 msgid "Build a given pool." msgstr "Dựng một pool đã cho." #: tools/virsh.c:6570 #, c-format msgid "Pool %s built\n" msgstr "Pool %s đã dựng\n" #: tools/virsh.c:6572 #, c-format msgid "Failed to build pool %s" msgstr "Thất bại khi dựng pool %s" #: tools/virsh.c:6586 msgid "destroy a pool" msgstr "phá huỷ một pool" #: tools/virsh.c:6587 msgid "Destroy a given pool." msgstr "Phá huỷ một pool đã cho" #: tools/virsh.c:6610 #, c-format msgid "Pool %s destroyed\n" msgstr "Pool %s đã phá huỷ\n" #: tools/virsh.c:6612 #, c-format msgid "Failed to destroy pool %s" msgstr "Thất bại khi phá huỷ pool %s" #: tools/virsh.c:6625 msgid "delete a pool" msgstr "xoá một pool" #: tools/virsh.c:6626 msgid "Delete a given pool." msgstr "Xoá một pool đã cho." #: tools/virsh.c:6649 #, c-format msgid "Pool %s deleted\n" msgstr "Pool %s đã xoá\n" #: tools/virsh.c:6651 #, c-format msgid "Failed to delete pool %s" msgstr "Thất bại khi xoá pool %s" #: tools/virsh.c:6664 msgid "refresh a pool" msgstr "làm tươi một pool" #: tools/virsh.c:6665 msgid "Refresh a given pool." msgstr "Làm tươi một pool đã cho." #: tools/virsh.c:6688 #, c-format msgid "Pool %s refreshed\n" msgstr "Pool %s đã làm tươi\n" #: tools/virsh.c:6690 #, c-format msgid "Failed to refresh pool %s" msgstr "Thất bại khi làm tươi %s" #: tools/virsh.c:6703 msgid "pool information in XML" msgstr "thông tin pool trong XML" #: tools/virsh.c:6704 msgid "Output the pool information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin pool như một dump XML tới stdout." #: tools/virsh.c:6743 msgid "list pools" msgstr "liệt kê các pool" #: tools/virsh.c:6744 msgid "Returns list of pools." msgstr "Trả lại danh sách các pool." #: tools/virsh.c:6749 msgid "list inactive pools" msgstr "liệt kê các pool không hoạt động" #: tools/virsh.c:6750 msgid "list inactive & active pools" msgstr "liệt kê các pool hoạt động và không hoạt động" #: tools/virsh.c:6751 msgid "display extended details for pools" msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các pool" #: tools/virsh.c:6792 tools/virsh.c:6818 msgid "Failed to list active pools" msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool hoạt động" #: tools/virsh.c:6801 tools/virsh.c:6830 msgid "Failed to list inactive pools" msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool không hoạt động" #: tools/virsh.c:6878 msgid "Could not retrieve pool information" msgstr "Không thể lấy thông tin pool" #: tools/virsh.c:6895 tools/virsh.c:7319 msgid "building" msgstr "đang dựng" #: tools/virsh.c:6898 tools/virsh.c:7323 tools/virsh.c:13103 #: tools/virsh.c:13247 msgid "running" msgstr "đang chạy" #: tools/virsh.c:6901 tools/virsh.c:7327 msgid "degraded" msgstr "đã suy biến" #: tools/virsh.c:6904 tools/virsh.c:7331 msgid "inaccessible" msgstr "không truy cập được" #: tools/virsh.c:6942 tools/virsh.c:6943 tools/virsh.c:6944 msgid "-" msgstr "-" #: tools/virsh.c:7033 tools/virsh.c:7088 msgid "Persistent" msgstr "Cố định" #: tools/virsh.c:7038 tools/virsh.c:7088 tools/virsh.c:8497 msgid "Capacity" msgstr "Dung lượng" #: tools/virsh.c:7043 tools/virsh.c:7088 tools/virsh.c:8502 tools/virsh.c:8528 msgid "Allocation" msgstr "Cấp phát" #: tools/virsh.c:7048 tools/virsh.c:7088 msgid "Available" msgstr "Có sẵn" #: tools/virsh.c:7122 tools/virsh.c:8559 #, c-format msgid "virAsprintf failed (errno %d)" msgstr "virAsprintf thất bại (lỗi %d)" #: tools/virsh.c:7152 msgid "find potential storage pool sources" msgstr "tìm các nguồn pool lưu trữ tiềm năng" #: tools/virsh.c:7153 tools/virsh.c:7229 msgid "Returns XML document." msgstr "Trả lại tài liệu XML" #: tools/virsh.c:7159 msgid "type of storage pool sources to find" msgstr "kiểu nguồn pool lưu trữ để tìm" #: tools/virsh.c:7160 msgid "optional host to query" msgstr "máy chủ tuỳ chọn để truy vấn" #: tools/virsh.c:7161 msgid "optional port to query" msgstr "cổng tuỳ chọn để truy vấn" #: tools/virsh.c:7162 msgid "optional initiator IQN to use for query" msgstr "" #: tools/virsh.c:7214 tools/virsh.c:7264 #, c-format msgid "Failed to find any %s pool sources" msgstr "Thất bại khi tìm bất cứ nguồn pool %s nào" #: tools/virsh.c:7228 msgid "discover potential storage pool sources" msgstr "khám phá các nguồn pool lưu trữ tiềm năng" #: tools/virsh.c:7235 msgid "type of storage pool sources to discover" msgstr "kiểu của các nguồn pool lưu trữ để khám phá" #: tools/virsh.c:7237 msgid "optional file of source xml to query for pools" msgstr "tập tin tuỳ chọn của xml nguồn để truy vấn cho pool" #: tools/virsh.c:7251 tools/virsh.c:10064 tools/virsh.c:10216 #: tools/virsh.c:12652 msgid "missing option" msgstr "" #: tools/virsh.c:7278 msgid "storage pool information" msgstr "thông tin pool lưu trữ" #: tools/virsh.c:7279 msgid "Returns basic information about the storage pool." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về pool lưu trữ." #: tools/virsh.c:7360 msgid "Available:" msgstr "Có sẵn:" #: tools/virsh.c:7375 msgid "convert a pool UUID to pool name" msgstr "chuyển đổi một UUID pool sang tên pool" #: tools/virsh.c:7381 msgid "pool uuid" msgstr "uuid pool" #: tools/virsh.c:7406 msgid "start a (previously defined) inactive pool" msgstr "bắt đầu một pool không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)" #: tools/virsh.c:7407 msgid "Start a pool." msgstr "Bắt đầu một pool." #: tools/virsh.c:7412 msgid "name of the inactive pool" msgstr "tên của pool không hoạt động" #: tools/virsh.c:7429 #, c-format msgid "Pool %s started\n" msgstr "Pool %s đã bắt đầu\n" #: tools/virsh.c:7432 #, c-format msgid "Failed to start pool %s" msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s" #: tools/virsh.c:7445 msgid "create a volume from a set of args" msgstr "tạo một ổ từ một tập hợp tham số" #: tools/virsh.c:7446 tools/virsh.c:7704 msgid "Create a vol." msgstr "Tạo một ổ." #: tools/virsh.c:7451 tools/virsh.c:7672 tools/virsh.c:7709 tools/virsh.c:7766 msgid "pool name" msgstr "tên pool" #: tools/virsh.c:7452 msgid "name of the volume" msgstr "tên của ổ" #: tools/virsh.c:7453 msgid "size of the vol with optional k,M,G,T suffix" msgstr "kích thước của ổ với hậu tố k,M,G,T tuỳ ý" #: tools/virsh.c:7454 msgid "initial allocation size with optional k,M,G,T suffix" msgstr "kích thước cấp phát ban đầu với hậu tố k,M,G,T tuỳ ý" #: tools/virsh.c:7455 msgid "file format type raw,bochs,qcow,qcow2,vmdk" msgstr "kiểu định dạng tập tin raw,bochs,qcow,qcow2,vmdk" #: tools/virsh.c:7456 msgid "the backing volume if taking a snapshot" msgstr "ổ backing nếu tạo một ảnh chụp" #: tools/virsh.c:7457 msgid "format of backing volume if taking a snapshot" msgstr "định dạng ổ backing nếu tạo một ảnh chụp" #: tools/virsh.c:7516 tools/virsh.c:7520 #, c-format msgid "Malformed size %s" msgstr "Kích thước %s sai dạng thức" #: tools/virsh.c:7574 tools/virsh.c:12685 #, c-format msgid "failed to get vol '%s'" msgstr "thất bại khi lấy ổ '%s'" #: tools/virsh.c:7608 #, c-format msgid "Vol %s created\n" msgstr "Ổ %s đã tạo\n" #: tools/virsh.c:7612 #, c-format msgid "Failed to create vol %s" msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s" #: tools/virsh.c:7627 msgid "undefine an inactive pool" msgstr "huỷ định nghĩa một miền không hoạt động" #: tools/virsh.c:7628 msgid "Undefine the configuration for an inactive pool." msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho một pool không hoạt động." #: tools/virsh.c:7651 #, c-format msgid "Pool %s has been undefined\n" msgstr "Pool %s đã được huỷ định nghĩa\n" #: tools/virsh.c:7653 #, c-format msgid "Failed to undefine pool %s" msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa pool %s" #: tools/virsh.c:7666 msgid "convert a pool name to pool UUID" msgstr "chuyển đổi tên pool sang UUID pool" #: tools/virsh.c:7692 msgid "failed to get pool UUID" msgstr "thất bại khi lấy UUID pool" #: tools/virsh.c:7703 msgid "create a vol from an XML file" msgstr "tạo một ổ từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:7710 tools/virsh.c:7767 msgid "file containing an XML vol description" msgstr "tập tin chứa một mô tả ổ XML" #: tools/virsh.c:7746 #, c-format msgid "Vol %s created from %s\n" msgstr "Ổ %s được tạo từ %s\n" #: tools/virsh.c:7750 tools/virsh.c:7806 #, c-format msgid "Failed to create vol from %s" msgstr "Thất bại khi tạo ổ từ %s" #: tools/virsh.c:7760 msgid "create a vol, using another volume as input" msgstr "tạo một ổ, sử dụng một ổ khác làm đầu vào" #: tools/virsh.c:7761 msgid "Create a vol from an existing volume." msgstr "Tạo một ổ từ một ổ đang tồn tại." #: tools/virsh.c:7768 msgid "input vol name or key" msgstr "tên hoặc khoá ổ đầu vào" #: tools/virsh.c:7769 msgid "pool name or uuid of the input volume's pool" msgstr "tên hoặc uuid pool của pool của ổ đầu vào" #: tools/virsh.c:7803 #, c-format msgid "Vol %s created from input vol %s\n" msgstr "Ổ %s đã tạo từ ổ đầu vào %s\n" #: tools/virsh.c:7858 msgid "clone a volume." msgstr "nhân bản một ổ." #: tools/virsh.c:7859 msgid "Clone an existing volume." msgstr "Nhân bản một ổ đang tồn tại." #: tools/virsh.c:7864 msgid "orig vol name or key" msgstr "tên hoặc khoá ổ ban đầu" #: tools/virsh.c:7865 msgid "clone name" msgstr "tên nhân bản" #: tools/virsh.c:7888 tools/virsh.c:8653 msgid "failed to get parent pool" msgstr "thất bại khi lấy pool cha" #: tools/virsh.c:7908 #, c-format msgid "Vol %s cloned from %s\n" msgstr "Ổ %s đã nhân bản từ %s\n" #: tools/virsh.c:7911 #, c-format msgid "Failed to clone vol from %s" msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s" #: tools/virsh.c:7935 msgid "upload a file into a volume" msgstr "" #: tools/virsh.c:7936 msgid "Upload a file into a volume" msgstr "" #: tools/virsh.c:7941 tools/virsh.c:8041 tools/virsh.c:8138 tools/virsh.c:8179 #: tools/virsh.c:8220 tools/virsh.c:8271 msgid "vol name, key or path" msgstr "tên, khoá hoặc đường dẫn ổ" #: tools/virsh.c:7942 tools/virsh.c:8042 tools/virsh.c:8245 tools/virsh.c:8401 msgid "file" msgstr "tập tin" #: tools/virsh.c:7944 msgid "volume offset to upload to" msgstr "" #: tools/virsh.c:7945 msgid "amount of data to upload" msgstr "" #: tools/virsh.c:7973 tools/virsh.c:7978 tools/virsh.c:8065 tools/virsh.c:8070 msgid "Unable to parse integer" msgstr "" #: tools/virsh.c:7998 #, c-format msgid "cannot upload to volume %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:8003 #, c-format msgid "cannot send data to volume %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:8014 tools/virsh.c:8110 #, c-format msgid "cannot close volume %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:8035 tools/virsh.c:8036 msgid "Download a volume to a file" msgstr "" #: tools/virsh.c:8044 msgid "volume offset to download from" msgstr "" #: tools/virsh.c:8045 msgid "amount of data to download" msgstr "" #: tools/virsh.c:8085 #, c-format msgid "cannot create %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:8094 #, c-format msgid "cannot download from volume %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:8099 #, c-format msgid "cannot receive data from volume %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:8132 msgid "delete a vol" msgstr "xoá một ổ" #: tools/virsh.c:8133 msgid "Delete a given vol." msgstr "Xoá một ổ đã cho." #: tools/virsh.c:8158 #, c-format msgid "Vol %s deleted\n" msgstr "Ổ %s đã xoá\n" #: tools/virsh.c:8160 #, c-format msgid "Failed to delete vol %s" msgstr "Thất bại khi xoá ổ %s" #: tools/virsh.c:8173 msgid "wipe a vol" msgstr "dọn sạch một ổ" #: tools/virsh.c:8174 msgid "Ensure data previously on a volume is not accessible to future reads" msgstr "" "Chắc chắn rằng dữ liệu đã từng trên một ổ sẽ không thể truy cập được để đọc " "trong tương lai nữa" #: tools/virsh.c:8199 #, c-format msgid "Vol %s wiped\n" msgstr "Ổ %s đã dọn sạch\n" #: tools/virsh.c:8201 #, c-format msgid "Failed to wipe vol %s" msgstr "Thất bại khi dọn sạch ổ %s" #: tools/virsh.c:8214 msgid "storage vol information" msgstr "thông tin ổ lưu trữ" #: tools/virsh.c:8215 msgid "Returns basic information about the storage vol." msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về ổ lưu trữ." #: tools/virsh.c:8243 msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" #: tools/virsh.c:8245 tools/virsh.c:8403 msgid "block" msgstr "" #: tools/virsh.c:8265 msgid "vol information in XML" msgstr "thông tin ổ trong XML" #: tools/virsh.c:8266 msgid "Output the vol information as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất thông tin ổ như một dump XML tới stdout." #: tools/virsh.c:8306 msgid "list vols" msgstr "liệt kê các ổ" #: tools/virsh.c:8307 msgid "Returns list of vols by pool." msgstr "Trả lại danh sách các ổ bởi pool." #: tools/virsh.c:8313 msgid "display extended details for volumes" msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các ổ" #: tools/virsh.c:8354 msgid "Failed to list storage volumes" msgstr "" #: tools/virsh.c:8364 msgid "Failed to list active vols" msgstr "Thất bại khi liệt kê các ổ hoạt động" #: tools/virsh.c:8467 tools/virsh.c:8487 tools/virsh.c:8527 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: tools/virsh.c:8492 tools/virsh.c:8527 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: tools/virsh.c:8590 msgid "returns the volume name for a given volume key or path" msgstr "trả lại tên ổ cho một khoá hoặc đường dẫn ổ đã cho" #: tools/virsh.c:8596 tools/virsh.c:8629 msgid "volume key or path" msgstr "khoá hoặc đường dẫn ổ" #: tools/virsh.c:8622 msgid "returns the storage pool for a given volume key or path" msgstr "trả lại pool lưu trữ cho một khoá hay đường dẫn ổ đã cho" #: tools/virsh.c:8628 msgid "return the pool uuid rather than pool name" msgstr "trả lại uuid pool thay cho tên pool" #: tools/virsh.c:8679 msgid "returns the volume key for a given volume name or path" msgstr "trả lại khoá ổ cho một tên hoặc đường dẫn ổ đã cho" #: tools/virsh.c:8685 msgid "volume name or path" msgstr "tên hoặc đường dẫn ổ" #: tools/virsh.c:8712 msgid "returns the volume path for a given volume name or key" msgstr "trả lại đường dẫn ổ cho một tên hoặc khoá ổ đã cho" #: tools/virsh.c:8718 msgid "volume name or key" msgstr "tên hoặc khoá ổ" #: tools/virsh.c:8746 msgid "define or modify a secret from an XML file" msgstr "định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:8747 msgid "Define or modify a secret." msgstr "Định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật." #: tools/virsh.c:8752 msgid "file containing secret attributes in XML" msgstr "tập tin chứa các thuộc tính bí mật trong XML" #: tools/virsh.c:8777 #, c-format msgid "Failed to set attributes from %s" msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s" #: tools/virsh.c:8781 msgid "Failed to get UUID of created secret" msgstr "Thất bại khi lấy UUID của bí mật đã tạo" #: tools/virsh.c:8785 #, c-format msgid "Secret %s created\n" msgstr "Bí mật %s đã tạo\n" #: tools/virsh.c:8794 msgid "secret attributes in XML" msgstr "các thuộc tính bí mật trong XML" #: tools/virsh.c:8795 msgid "Output attributes of a secret as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất các thuộc tính của một bí mật như một dump XML tới stdout." #: tools/virsh.c:8800 tools/virsh.c:8840 tools/virsh.c:8900 tools/virsh.c:8952 msgid "secret UUID" msgstr "UUID bí mật" #: tools/virsh.c:8834 msgid "set a secret value" msgstr "đặt một giá trị bí mật" #: tools/virsh.c:8835 msgid "Set a secret value." msgstr "Đặt một giá trị bí mật" #: tools/virsh.c:8841 msgid "base64-encoded secret value" msgstr "giá trị bí mật base64-encoded" #: tools/virsh.c:8866 msgid "Invalid base64 data" msgstr "dữ liệu base64 không hợp lệ" #: tools/virsh.c:8870 tools/virsh.c:8929 tools/virsh.c:10125 #: tools/virsh.c:10385 msgid "Failed to allocate memory" msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ" #: tools/virsh.c:8879 msgid "Failed to set secret value" msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật" #: tools/virsh.c:8882 msgid "Secret value set\n" msgstr "Đặt giá trị bí mật\n" #: tools/virsh.c:8894 msgid "Output a secret value" msgstr "Xuất một giá trị bí mật" #: tools/virsh.c:8895 msgid "Output a secret value to stdout." msgstr "Xuất một giá trị bí mật cho stdout" #: tools/virsh.c:8946 msgid "undefine a secret" msgstr "huỷ định nghĩa một bí mật" #: tools/virsh.c:8947 msgid "Undefine a secret." msgstr "Huỷ định nghĩa một bí mật." #: tools/virsh.c:8971 #, c-format msgid "Failed to delete secret %s" msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s" #: tools/virsh.c:8974 #, c-format msgid "Secret %s deleted\n" msgstr "Bí mặt %s đã xoá\n" #: tools/virsh.c:8986 msgid "list secrets" msgstr "liệt kê các bí mật" #: tools/virsh.c:8987 msgid "Returns a list of secrets" msgstr "Trả lại danh sách các bí mật" #: tools/virsh.c:9002 tools/virsh.c:9009 msgid "Failed to list secrets" msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật" #: tools/virsh.c:9016 msgid "Usage" msgstr "Sử dụng" #: tools/virsh.c:9030 msgid "Volume" msgstr "Ổ" #: tools/virsh.c:9040 msgid "Unused" msgstr "Chưa dùng" #: tools/virsh.c:9054 msgid "show version" msgstr "hiện phiên bản" #: tools/virsh.c:9055 msgid "Display the system version information." msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống." #: tools/virsh.c:9060 msgid "report daemon version too" msgstr "" #: tools/virsh.c:9083 msgid "failed to get hypervisor type" msgstr "lấy kiểu trình quản lý máy ảo thất bại" #: tools/virsh.c:9092 #, c-format msgid "Compiled against library: libvir %d.%d.%d\n" msgstr "Đã biên dịch dựa vào thư viện: libvir %d.%d.%d\n" #: tools/virsh.c:9097 msgid "failed to get the library version" msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại" #: tools/virsh.c:9104 #, c-format msgid "Using library: libvir %d.%d.%d\n" msgstr "Sử dụng thư viện: libvir %d.%d.%d\n" #: tools/virsh.c:9111 #, c-format msgid "Using API: %s %d.%d.%d\n" msgstr "Sử dụng API: %s %d.%d.%d\n" #: tools/virsh.c:9116 msgid "failed to get the hypervisor version" msgstr "lấy phiên bản trình quản lý máy ảo thất bại" #: tools/virsh.c:9121 #, c-format msgid "Cannot extract running %s hypervisor version\n" msgstr "Không thể trích xuất phiên bản quản lý máy ảo %s đang chạy\n" #: tools/virsh.c:9128 #, c-format msgid "Running hypervisor: %s %d.%d.%d\n" msgstr "Đang chạy trình quản lý máy ảo: %s %d.%d.%d\n" #: tools/virsh.c:9135 #, fuzzy msgid "failed to get the daemon version" msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại" #: tools/virsh.c:9141 #, fuzzy, c-format msgid "Running against daemon: %d.%d.%d\n" msgstr "Đang chạy trình quản lý máy ảo: %s %d.%d.%d\n" #: tools/virsh.c:9153 msgid "enumerate devices on this host" msgstr "đánh số các thiết bị trên máy chủ này" #: tools/virsh.c:9159 msgid "list devices in a tree" msgstr "liệt kê các thiết bị trong một cây" #: tools/virsh.c:9160 msgid "capability name" msgstr "tên khả năng" #: tools/virsh.c:9260 msgid "Failed to count node devices" msgstr "Thất bại khi đếm các thiết bị nút" #: tools/virsh.c:9270 msgid "Failed to list node devices" msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút" #: tools/virsh.c:9320 msgid "node device details in XML" msgstr "các chi tiết thiết bị nút theo XML" #: tools/virsh.c:9321 msgid "Output the node device details as an XML dump to stdout." msgstr "Xuất chi tiết thiết bị nút như là một bản sao XML cho stdout" #: tools/virsh.c:9327 tools/virsh.c:9370 tools/virsh.c:9411 tools/virsh.c:9452 msgid "device key" msgstr "khóa thiết bị" #: tools/virsh.c:9343 tools/virsh.c:9386 tools/virsh.c:9427 tools/virsh.c:9468 msgid "Could not find matching device" msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp" #: tools/virsh.c:9363 msgid "dettach node device from its device driver" msgstr "tháo thiết bị nút khỏi trình điều khiển của nó" #: tools/virsh.c:9364 msgid "" "Dettach node device from its device driver before assigning to a domain." msgstr "" "Tháo thiết bị nút khỏi trình điều khiển thiết bị của nó trước khi gán vào " "một miền" #: tools/virsh.c:9391 #, c-format msgid "Device %s dettached\n" msgstr "Thiết bị %s đã tháo\n" #: tools/virsh.c:9393 #, c-format msgid "Failed to dettach device %s" msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị %s" #: tools/virsh.c:9404 msgid "reattach node device to its device driver" msgstr "gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển của nó" #: tools/virsh.c:9405 msgid "Reattach node device to its device driver once released by the domain." msgstr "" "Gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển thiết bị của nó ngay khi được thả " "ra bởi miền" #: tools/virsh.c:9432 #, c-format msgid "Device %s re-attached\n" msgstr "Thiết bị %s đã gắn lại\n" #: tools/virsh.c:9434 #, c-format msgid "Failed to re-attach device %s" msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s" #: tools/virsh.c:9445 msgid "reset node device" msgstr "thiết lập lại thiết bị nút" #: tools/virsh.c:9446 msgid "Reset node device before or after assigning to a domain." msgstr "Thiết lập lại thiết bị nút trước hoặc sau khi gán vào một miền" #: tools/virsh.c:9473 #, c-format msgid "Device %s reset\n" msgstr "Thiết bị %s thiết lập lại\n" #: tools/virsh.c:9475 #, c-format msgid "Failed to reset device %s" msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s" #: tools/virsh.c:9486 msgid "print the hypervisor hostname" msgstr "in tên máy chủ trình quản lý máy ảo" #: tools/virsh.c:9501 msgid "failed to get hostname" msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ" #: tools/virsh.c:9515 msgid "print the hypervisor canonical URI" msgstr "in URI đúng chuẩn của trình quản lý máy ảo" #: tools/virsh.c:9530 msgid "failed to get URI" msgstr "thất bại khi lấy URI" #: tools/virsh.c:9544 msgid "print the hypervisor sysinfo" msgstr "" #: tools/virsh.c:9546 msgid "output an XML string for the hypervisor sysinfo, if available" msgstr "" #: tools/virsh.c:9560 msgid "failed to get sysinfo" msgstr "" #: tools/virsh.c:9574 msgid "vnc display" msgstr "hiển thị vnc" #: tools/virsh.c:9575 msgid "Output the IP address and port number for the VNC display." msgstr "Xuất địa chỉ IP và số cổng cho hiển thị VNC" #: tools/virsh.c:9649 msgid "tty console" msgstr "trình kiểm soát tty" #: tools/virsh.c:9650 msgid "Output the device for the TTY console." msgstr "Xuất thiết bị cho trình kiểm soát TTY." #: tools/virsh.c:9710 msgid "attach device from an XML file" msgstr "gắn thiết bị từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:9711 msgid "Attach device from an XML ." msgstr "Gắn thiết bị từ một XML" #: tools/virsh.c:9717 tools/virsh.c:9782 tools/virsh.c:9847 msgid "XML file" msgstr "tập tin XML" #: tools/virsh.c:9718 msgid "persist device attachment" msgstr "gắn thiết bị cố định" #: tools/virsh.c:9759 #, c-format msgid "Failed to attach device from %s" msgstr "Thất bại khi gắn thiết bị từ %s" #: tools/virsh.c:9763 msgid "Device attached successfully\n" msgstr "Thiết bị đã gắn thành công\n" #: tools/virsh.c:9775 msgid "detach device from an XML file" msgstr "Tháo thiết bị từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:9776 msgid "Detach device from an XML " msgstr "Tháo thiết bị từ một XML" #: tools/virsh.c:9783 msgid "persist device detachment" msgstr "tháo thiết bị cố định" #: tools/virsh.c:9824 #, c-format msgid "Failed to detach device from %s" msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị từ %s" #: tools/virsh.c:9828 msgid "Device detached successfully\n" msgstr "Thiết bị đã tháo thành công\n" #: tools/virsh.c:9840 msgid "update device from an XML file" msgstr "cập nhật thiết bị từ một tập tin XML" #: tools/virsh.c:9841 msgid "Update device from an XML ." msgstr "Cập nhật thiết bị từ một XML" #: tools/virsh.c:9848 msgid "persist device update" msgstr "cập nhật thiết bị cố định" #: tools/virsh.c:9849 msgid "force device update" msgstr "" #: tools/virsh.c:9894 #, c-format msgid "Failed to update device from %s" msgstr "Thất bại khi cập nhật thiết bị từ %s" #: tools/virsh.c:9898 msgid "Device updated successfully\n" msgstr "Thiết bị cập nhật thành công\n" #: tools/virsh.c:9910 msgid "attach network interface" msgstr "gắn giao diện mạng mới" #: tools/virsh.c:9911 msgid "Attach new network interface." msgstr "Gắn giao diện mạng mới" #: tools/virsh.c:9917 tools/virsh.c:10031 msgid "network interface type" msgstr "kiểu giao diện mạng" #: tools/virsh.c:9918 msgid "source of network interface" msgstr "nguồn của giao diện mạng" #: tools/virsh.c:9919 msgid "target network name" msgstr "tên mạng đích" #: tools/virsh.c:9920 tools/virsh.c:10032 msgid "MAC address" msgstr "địa chỉ MAC" #: tools/virsh.c:9921 msgid "script used to bridge network interface" msgstr "script dùng cho giao diện mạng cầu nối" #: tools/virsh.c:9922 msgid "model type" msgstr "kiểu mẫu" #: tools/virsh.c:9923 msgid "persist interface attachment" msgstr "gắn giao diện cố định" #: tools/virsh.c:9964 #, c-format msgid "No support for %s in command 'attach-interface'" msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-interface'" #: tools/virsh.c:10007 msgid "Failed to attach interface" msgstr "Thất bại khi gắn giao diện" #: tools/virsh.c:10009 msgid "Interface attached successfully\n" msgstr "Giao diện đã gắn thành công\n" #: tools/virsh.c:10024 msgid "detach network interface" msgstr "tháo giao diện mạng" #: tools/virsh.c:10025 msgid "Detach network interface." msgstr "Tháo giao diện mạng" #: tools/virsh.c:10033 msgid "persist interface detachment" msgstr "tháo giao diện cố định" #: tools/virsh.c:10077 tools/virsh.c:10082 msgid "Failed to get interface information" msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện" #: tools/virsh.c:10090 #, c-format msgid "No found interface whose type is %s" msgstr "Không tìm thấy giao diện có kiểu là %s" #: tools/virsh.c:10095 #, c-format msgid "" "Domain has %d interfaces. Please specify which one to detach using --mac" msgstr "" #: tools/virsh.c:10119 #, c-format msgid "No found interface whose MAC address is %s" msgstr "Không tìm thấy giao diện có địa chỉ MAC là %s" #: tools/virsh.c:10130 tools/virsh.c:10390 msgid "Failed to create XML" msgstr "Thất bại khi tạo XML" #: tools/virsh.c:10146 msgid "Failed to detach interface" msgstr "Thất bại khi tháo giao diện" #: tools/virsh.c:10148 msgid "Interface detached successfully\n" msgstr "Giao diện đã tháo thành công\n" #: tools/virsh.c:10168 msgid "attach disk device" msgstr "gắn thiết bị đĩa" #: tools/virsh.c:10169 msgid "Attach new disk device." msgstr "Gắn thiết bị đĩa mới" #: tools/virsh.c:10175 msgid "source of disk device" msgstr "nguồn của thiết bị đĩa" #: tools/virsh.c:10176 tools/virsh.c:10308 msgid "target of disk device" msgstr "đích của thiết bị đĩa" #: tools/virsh.c:10177 msgid "driver of disk device" msgstr "trình điều khiển của thiết bị đĩa" #: tools/virsh.c:10178 msgid "subdriver of disk device" msgstr "trình điều khiển con của thiết bị đĩa" #: tools/virsh.c:10179 msgid "target device type" msgstr "kiểu thiết bị đích" #: tools/virsh.c:10180 msgid "mode of device reading and writing" msgstr "chế độ thiết bị đọc và viết" #: tools/virsh.c:10181 msgid "persist disk attachment" msgstr "gắn đĩa cố định" #: tools/virsh.c:10182 msgid "type of source (block|file)" msgstr "kiểu nguồn (block|file)" #: tools/virsh.c:10226 #, c-format msgid "Unknown source type: '%s'" msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'" #: tools/virsh.c:10232 #, c-format msgid "No support for %s in command 'attach-disk'" msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-disk'" #: tools/virsh.c:10284 msgid "Failed to attach disk" msgstr "Thất bại khi gắn đĩa" #: tools/virsh.c:10286 msgid "Disk attached successfully\n" msgstr "Đĩa đã gắn thành công\n" #: tools/virsh.c:10301 msgid "detach disk device" msgstr "tháo thiết bị đĩa" #: tools/virsh.c:10302 msgid "Detach disk device." msgstr "Tháo thiết bị đĩa." #: tools/virsh.c:10309 msgid "persist disk detachment" msgstr "tháo đĩa cố định" #: tools/virsh.c:10347 tools/virsh.c:10352 tools/virsh.c:10359 msgid "Failed to get disk information" msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại" #: tools/virsh.c:10379 #, c-format msgid "No found disk whose target is %s" msgstr "Không có ổ đĩa được tìm thấy có đích là %s" #: tools/virsh.c:10406 msgid "Failed to detach disk" msgstr "Tháo ổ đĩa thất bại" #: tools/virsh.c:10408 msgid "Disk detached successfully\n" msgstr "Ổ đĩa tháo thành công\n" #: tools/virsh.c:10428 msgid "compare host CPU with a CPU described by an XML file" msgstr "so sánh CPU máy chủ với CPU mô tả bởi một tập tin XML" #: tools/virsh.c:10429 msgid "compare CPU with host CPU" msgstr "so sánh CPU với CPU máy chủ" #: tools/virsh.c:10434 msgid "file containing an XML CPU description" msgstr "tập tin chứa một mô tả CPU bằng XML" #: tools/virsh.c:10460 #, c-format msgid "CPU described in %s is incompatible with host CPU\n" msgstr "CPU mô tả trong %s không tương thích với CPU máy chủ\n" #: tools/virsh.c:10466 #, c-format msgid "CPU described in %s is identical to host CPU\n" msgstr "CPU mô tả trong %s giống với CPU máy chủ\n" #: tools/virsh.c:10472 #, c-format msgid "Host CPU is a superset of CPU described in %s\n" msgstr "CPU máy chủ là một siêu tập hợp của CPU mô tả trong %s\n" #: tools/virsh.c:10479 #, c-format msgid "Failed to compare host CPU with %s" msgstr "Thất bại khi so sánh CPU máy chủ với %s" #: tools/virsh.c:10490 msgid "compute baseline CPU" msgstr "tính toán CPU gốc" #: tools/virsh.c:10491 msgid "Compute baseline CPU for a set of given CPUs." msgstr "Tính toán CPU gốc cho một tập hợp các CPU đã cho." #: tools/virsh.c:10496 msgid "file containing XML CPU descriptions" msgstr "tập tin chứa các mô tả CPU bằng XML" #: tools/virsh.c:10533 #, c-format msgid "Failed to parse XML fragment %s" msgstr "Thất bại khi phân tích mảnh XML %s" #: tools/virsh.c:10570 #, c-format msgid "No host CPU specified in '%s'" msgstr "Không có CPU máy chủ được chỉ định trong '%s'" #: tools/virsh.c:10617 #, c-format msgid "mkstemps: failed to create temporary file: %s" msgstr "" #: tools/virsh.c:10624 #, c-format msgid "write: %s: failed to write to temporary file: %s" msgstr "ghi: %s: thất bại khi ghi tập tin tạm: %s" #: tools/virsh.c:10632 #, c-format msgid "close: %s: failed to write or close temporary file: %s" msgstr "đóng: %s: thất bại khi ghi hoặc đóng tập tin tạm: %s" #: tools/virsh.c:10673 #, c-format msgid "" "%s: temporary filename contains shell meta or other unacceptable characters " "(is $TMPDIR wrong?)" msgstr "" "%s: tên tập tin tạm chứa meta vỏ hoặc những ký tự không được chấp nhận (có " "phải $TMPDIR sai?\"" #: tools/virsh.c:10706 #, c-format msgid "%s: failed to read temporary file: %s" msgstr "%s: thất bại khi đọc tập tin tạm: %s" #: tools/virsh.c:10718 msgid "change the current directory" msgstr "thay đổi thư mục hiện tại" #: tools/virsh.c:10719 msgid "Change the current directory." msgstr "Thay đổi thư mục hiện tại." #: tools/virsh.c:10724 msgid "directory to switch to (default: home or else root)" msgstr "thư mục để chuyển sang (mặc định: home hoặc root)" #: tools/virsh.c:10736 msgid "cd: command valid only in interactive mode" msgstr "cd: lệnh chỉ hợp lệ trong chế độ tương tác" #: tools/virsh.c:10748 #, c-format msgid "cd: %s: %s" msgstr "cd: %s: %s" #: tools/virsh.c:10760 msgid "print the current directory" msgstr "in thư mục hiện tại" #: tools/virsh.c:10761 msgid "Print the current directory." msgstr "In thư mục hiện tại." #: tools/virsh.c:10773 #, c-format msgid "pwd: cannot get current directory: %s" msgstr "pwd: không thể lấy thư mục hiện tại: %s" #: tools/virsh.c:10777 #, c-format msgid "%s\n" msgstr "%s\n" #: tools/virsh.c:10788 msgid "echo arguments" msgstr "echo các tham số" #: tools/virsh.c:10789 msgid "Echo back arguments, possibly with quoting." msgstr "Echo các tham số lại, có thể với trích dẫn." #: tools/virsh.c:10794 msgid "escape for shell use" msgstr "thoát để sử dụng vỏ" #: tools/virsh.c:10795 msgid "escape for XML use" msgstr "thoát để sử dụng XML" #: tools/virsh.c:10796 msgid "arguments to echo" msgstr "các tham số tới echo" #: tools/virsh.c:10864 msgid "edit XML configuration for a domain" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền" #: tools/virsh.c:10865 msgid "Edit the XML configuration for a domain." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền." #: tools/virsh.c:10913 #, c-format msgid "Domain %s XML configuration not changed.\n" msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n" #: tools/virsh.c:10939 #, c-format msgid "Domain %s XML configuration edited.\n" msgstr "Cấu hình XML miền %s đã sửa.\n" #: tools/virsh.c:10965 msgid "edit XML configuration for a network" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng" #: tools/virsh.c:10966 msgid "Edit the XML configuration for a network." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng." #: tools/virsh.c:10982 msgid "edit XML configuration for a storage pool" msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ" #: tools/virsh.c:10983 msgid "Edit the XML configuration for a storage pool." msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ." #: tools/virsh.c:10999 msgid "quit this interactive terminal" msgstr "thoát trình cuối tương tác này" #: tools/virsh.c:11015 #, fuzzy msgid "Create a snapshot from XML" msgstr "Tạo một ảnh chụp nhanh" #: tools/virsh.c:11016 msgid "Create a snapshot (disk and RAM) from XML" msgstr "" #: tools/virsh.c:11022 msgid "domain snapshot XML" msgstr "XML ảnh chụp miền" #: tools/virsh.c:11083 tools/virsh.c:11193 msgid "Could not find 'name' element in domain snapshot XML" msgstr "Không thể tìm thành phần 'name' trong XML ảnh chụp miền" #: tools/virsh.c:11087 #, c-format msgid "Domain snapshot %s created" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" #: tools/virsh.c:11089 #, c-format msgid " from '%s'" msgstr " từ '%s'" #: tools/virsh.c:11113 #, fuzzy msgid "Create a snapshot from a set of args" msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số" #: tools/virsh.c:11114 msgid "Create a snapshot (disk and RAM) from arguments" msgstr "" #: tools/virsh.c:11120 #, fuzzy msgid "name of snapshot" msgstr "Tạo một ảnh chụp nhanh" #: tools/virsh.c:11121 #, fuzzy msgid "description of snapshot" msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s" #: tools/virsh.c:11122 #, fuzzy msgid "print XML document rather than create" msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo" #: tools/virsh.c:11150 #, fuzzy msgid "argument must not be empty" msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)" #: tools/virsh.c:11197 #, fuzzy, c-format msgid "Domain snapshot %s created\n" msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo" #: tools/virsh.c:11220 tools/virsh.c:11221 msgid "Get the current snapshot" msgstr "Lấy ảnh chụp nhanh hiện tại" #: tools/virsh.c:11277 msgid "List snapshots for a domain" msgstr "Liệt kê các ảnh chụp cho một miền" #: tools/virsh.c:11278 msgid "Snapshot List" msgstr "Danh sách Ảnh chụp nhanh" #: tools/virsh.c:11318 msgid "Creation Time" msgstr "Thời gian tạo" #: tools/virsh.c:11366 msgid "time_t overflow" msgstr "" #: tools/virsh.c:11400 msgid "Dump XML for a domain snapshot" msgstr "Sao lấy XML cho một ảnh chụp miền" #: tools/virsh.c:11401 msgid "Snapshot Dump XML" msgstr "XML Dump Ảnh chụp" #: tools/virsh.c:11407 tools/virsh.c:11463 tools/virsh.c:11514 msgid "snapshot name" msgstr "tên ảnh chụp" #: tools/virsh.c:11456 msgid "Revert a domain to a snapshot" msgstr "Hoàn nguyên một miền về một ảnh chụp" #: tools/virsh.c:11457 msgid "Revert domain to snapshot" msgstr "Hoàn nguyên miền về ảnh chụp" #: tools/virsh.c:11507 msgid "Delete a domain snapshot" msgstr "Xóa một ảnh chụp miền" #: tools/virsh.c:11508 msgid "Snapshot Delete" msgstr "Xóa ảnh chụp" #: tools/virsh.c:11515 msgid "delete snapshot and all children" msgstr "xóa ảnh chụp và tất cả các ảnh con" #: tools/virsh.c:11563 tools/virsh.c:11564 msgid "Qemu Monitor Command" msgstr "" #: tools/virsh.c:11570 msgid "command" msgstr "" #: tools/virsh.c:11571 msgid "command is in human monitor protocol" msgstr "" #: tools/virsh.c:11592 msgid "missing monitor command" msgstr "" #: tools/virsh.c:11969 #, c-format msgid "option --%s already seen" msgstr "" #: tools/virsh.c:11973 #, c-format msgid "variable argument <%s> should not be used with --<%s>" msgstr "" #: tools/virsh.c:11982 #, c-format msgid "command '%s' doesn't support option --%s" msgstr "lệnh '%s' không hỗ trợ tùy chọn --%s" #: tools/virsh.c:12026 #, c-format msgid "command '%s' requires <%s> option" msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn <%s>" #: tools/virsh.c:12027 #, c-format msgid "command '%s' requires --%s option" msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn --%s" #: tools/virsh.c:12070 #, c-format msgid "command group '%s' doesn't exist" msgstr "" #: tools/virsh.c:12091 #, c-format msgid "command '%s' doesn't exist" msgstr "lệnh '%s' không tồn tại" #: tools/virsh.c:12102 tools/virsh.c:12837 #, c-format msgid "internal error: bad options in command: '%s'" msgstr "" #: tools/virsh.c:12107 msgid " NAME\n" msgstr " TÊN\n" #: tools/virsh.c:12110 msgid "" "\n" " SYNOPSIS\n" msgstr "" "\n" " BẢNG TÓM TẮT\n" #: tools/virsh.c:12123 #, c-format msgid "[--%s ]" msgstr "[--%s ]" #: tools/virsh.c:12127 #, c-format msgid "[--%s ]" msgstr "[--%s ]" #: tools/virsh.c:12134 #, c-format msgid "<%s>..." msgstr "" #: tools/virsh.c:12135 #, fuzzy, c-format msgid "[<%s>]..." msgstr "[]..." #: tools/virsh.c:12148 msgid "" "\n" " DESCRIPTION\n" msgstr "" "\n" " MÔ TẢ\n" #: tools/virsh.c:12154 msgid "" "\n" " OPTIONS\n" msgstr "" "\n" " TÙY CHỌN\n" #: tools/virsh.c:12162 #, c-format msgid "[--%s] " msgstr "[--%s] " #: tools/virsh.c:12163 #, c-format msgid "--%s " msgstr "--%s " #: tools/virsh.c:12167 #, c-format msgid "--%s " msgstr "--%s " #: tools/virsh.c:12170 #, c-format msgid "[--%s] " msgstr "[--%s] " #: tools/virsh.c:12175 #, c-format msgid "<%s>" msgstr "" #: tools/virsh.c:12332 #, c-format msgid "Missing required option '%s'" msgstr "Thiếu tùy chọn cần thiết '%s'" #: tools/virsh.c:12436 #, c-format msgid "internal error: virsh %s: no %s VSH_OT_DATA option" msgstr "lỗi nội bộ: virsh %s: không tùy chọn %s VSH_OT_DATA" #: tools/virsh.c:12483 #, c-format msgid "failed to get domain '%s'" msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'" #: tools/virsh.c:12521 #, c-format msgid "failed to get network '%s'" msgstr "thất bại khi lấy mạng '%s'" #: tools/virsh.c:12560 #, c-format msgid "failed to get nwfilter '%s'" msgstr "thất bại khi lấy nwfilter '%s'" #: tools/virsh.c:12598 #, c-format msgid "failed to get interface '%s'" msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'" #: tools/virsh.c:12633 #, c-format msgid "failed to get pool '%s'" msgstr "thất bại khi lấy pool '%s'" #: tools/virsh.c:12714 #, c-format msgid "failed to get secret '%s'" msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'" #: tools/virsh.c:12761 #, c-format msgid "" "\n" "(Time: %.3f ms)\n" "\n" msgstr "" "\n" "(Thời gian: %.3f ms)\n" "\n" #: tools/virsh.c:12831 #, c-format msgid "unknown command: '%s'" msgstr "lệnh không rõ : '%s'" #: tools/virsh.c:12868 #, c-format msgid "expected syntax: --%s <%s>" msgstr "cú pháp mong đợi: --%s <%s>" #: tools/virsh.c:12871 msgid "number" msgstr "số" #: tools/virsh.c:12871 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: tools/virsh.c:12878 #, c-format msgid "invalid '=' after option --%s" msgstr "'=' không hợp lệ sau tùy chọn --%s" #: tools/virsh.c:12892 #, c-format msgid "unexpected data '%s'" msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'" #: tools/virsh.c:12914 msgid "optdata" msgstr "" #: tools/virsh.c:12914 msgid "bool" msgstr "" #: tools/virsh.c:12915 msgid "(none)" msgstr "(không)" #: tools/virsh.c:13031 msgid "dangling \\" msgstr "" #: tools/virsh.c:13044 msgid "missing \"" msgstr "thiếu \"" #: tools/virsh.c:13105 tools/virsh.c:13245 msgid "idle" msgstr "rỗi" #: tools/virsh.c:13107 msgid "paused" msgstr "đã ngưng" #: tools/virsh.c:13109 msgid "in shutdown" msgstr "đang tắt" #: tools/virsh.c:13111 msgid "shut off" msgstr "tắt" #: tools/virsh.c:13113 tools/virsh.c:13196 msgid "crashed" msgstr "bị đổ vỡ" #: tools/virsh.c:13117 tools/virsh.c:13251 msgid "no state" msgstr "không trạng thái" #: tools/virsh.c:13134 msgid "booted" msgstr "" #: tools/virsh.c:13136 tools/virsh.c:13198 msgid "migrated" msgstr "" #: tools/virsh.c:13138 msgid "restored" msgstr "" #: tools/virsh.c:13140 tools/virsh.c:13174 tools/virsh.c:13204 msgid "from snapshot" msgstr "" #: tools/virsh.c:13142 msgid "unpaused" msgstr "" #: tools/virsh.c:13144 msgid "migration canceled" msgstr "" #: tools/virsh.c:13146 msgid "save canceled" msgstr "" #: tools/virsh.c:13162 tools/virsh.c:13183 msgid "user" msgstr "" #: tools/virsh.c:13164 msgid "migrating" msgstr "" #: tools/virsh.c:13166 msgid "saving" msgstr "" #: tools/virsh.c:13168 msgid "dumping" msgstr "" #: tools/virsh.c:13170 msgid "I/O error" msgstr "" #: tools/virsh.c:13172 msgid "watchdog" msgstr "" #: tools/virsh.c:13192 msgid "shutdown" msgstr "" #: tools/virsh.c:13194 msgid "destroyed" msgstr "" #: tools/virsh.c:13200 msgid "saved" msgstr "" #: tools/virsh.c:13202 msgid "failed" msgstr "" #: tools/virsh.c:13226 msgid "ok" msgstr "" #: tools/virsh.c:13228 msgid "background job" msgstr "" #: tools/virsh.c:13230 msgid "occupied" msgstr "" #: tools/virsh.c:13243 msgid "offline" msgstr "ngoại tuyến" #: tools/virsh.c:13261 msgid "no valid connection" msgstr "không có kết nối hợp lệ" #: tools/virsh.c:13324 msgid "error: " msgstr "lỗi: " #: tools/virsh.c:13355 msgid "VIRSH_DEBUG not set with a valid numeric value" msgstr "" #: tools/virsh.c:13393 msgid "failed to connect to the hypervisor" msgstr "kết nối tới quản lý máy ảo thất bại" #: tools/virsh.c:13423 msgid "failed to get the log file information" msgstr "lấy thông tin tập tin bản ghi thất bại" #: tools/virsh.c:13428 msgid "the log path is not a file" msgstr "đường dẫn bản ghi không phải một tập tin" #: tools/virsh.c:13436 msgid "failed to open the log file. check the log file path" msgstr "mở tập tin bản ghi thất bại. kiểm tra đường dẫn tập tin bản ghi" #: tools/virsh.c:13518 msgid "failed to write the log file" msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại" #: tools/virsh.c:13533 #, c-format msgid "%s: failed to write log file: %s" msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s" #: tools/virsh.c:13681 msgid "Could not determine home directory" msgstr "" #: tools/virsh.c:13710 #, c-format msgid "Failed to create '%s': %s" msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s" #: tools/virsh.c:13791 #, c-format msgid "" "\n" "%s [options]... []\n" "%s [options]... [args...]\n" "\n" " options:\n" " -c | --connect hypervisor connection URI\n" " -r | --readonly connect readonly\n" " -d | --debug debug level [0-4]\n" " -h | --help this help\n" " -q | --quiet quiet mode\n" " -t | --timing print timing information\n" " -l | --log output logging to file\n" " -v | --version[=short] program version\n" " -V | --version=long version and full options\n" "\n" " commands (non interactive mode):\n" "\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:13806 #, c-format msgid " %s (help keyword '%s')\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:13816 msgid "" "\n" " (specify help for details about the commands in the group)\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:13818 msgid "" "\n" " (specify help for details about the command)\n" "\n" msgstr "" "\n" " (nhập help để có thêm chi tiết về lệnh)\n" "\n" #: tools/virsh.c:13829 #, c-format msgid "Virsh command line tool of libvirt %s\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:13830 #, c-format msgid "" "See web site at %s\n" "\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:13832 msgid "Compiled with support for:\n" msgstr "" #: tools/virsh.c:13833 msgid " Hypervisors:" msgstr "" #: tools/virsh.c:13869 msgid " Networking:" msgstr "" #: tools/virsh.c:13896 msgid " Storage:" msgstr "" #: tools/virsh.c:13920 msgid " Miscellaneous:" msgstr "" #: tools/virsh.c:13973 msgid "option -d takes a numeric argument" msgstr "tùy chọn -d lấy một tham số kiểu số" #: tools/virsh.c:14005 #, c-format msgid "unsupported option '-%c'. See --help." msgstr "tùy chọn '-%c' không được hỗ trợ. Xem --help." #: tools/virsh.c:14012 #, c-format msgid "extra argument '%s'. See --help." msgstr "tham số thêm '%s'. Xem --help" #: tools/virsh.c:14060 msgid "Failed to initialize libvirt" msgstr "" #: tools/virsh.c:14089 #, c-format msgid "" "Welcome to %s, the virtualization interactive terminal.\n" "\n" msgstr "" "Chào mừng tới %s, trình cuối tương tác cho sự ảo hóa.\n" "\n" #: tools/virsh.c:14092 msgid "" "Type: 'help' for help with commands\n" " 'quit' to quit\n" "\n" msgstr "" "Nhập: 'help' để trợ giúp về các lệnh\n" " 'quit' để thoát\n" "\n" #~ msgid "type (%d) != REMOTE_CALL" #~ msgstr "kiểu (%d) != REMOTE_CALL" #~ msgid "status (%d) != REMOTE_OK" #~ msgstr "tình trạng (%d) != REMOTE_OK" #~ msgid "parse args failed" #~ msgstr "phân tích tham số thất bại" #~ msgid "failed to serialize reply header" #~ msgstr "sắp xếp header phản hồi thất bại" #~ msgid "failed to change XDR reply offset" #~ msgstr "thay đổi nhánh phản hồi XDR thất bại" #~ msgid "failed to serialize reply payload (probable message size limit)" #~ msgstr "" #~ "sắp xếp trọng tải phản hồi thất bại (có thể do giới hạn kích thước tin)" #~ msgid "failed to update reply length header" #~ msgstr "cập nhật header độ dài phản hồi thất bại" #~ msgid "Cannot access %s '%s': %s" #~ msgstr "Không thể truy cập %s '%s': %s" #~ msgid "Failed to allocate memory for struct qemud_socket" #~ msgstr "Chỉ định bộ nhớ cho cấu trúc qemud_socket thất bại" #~ msgid "Failed to copy socket address: %s" #~ msgstr "Thất bại khi sao chép địa trỉ socket: %s" #~ msgid "Failed to listen for connections on '%s': %s" #~ msgstr "Nghe các kết nối trên '%s' thất bại: %s" #~ msgid "bind: %s" #~ msgstr "gắn kết: %s" #~ msgid "Failed to allocate struct qemud_server" #~ msgstr "Chỉ định cấu trúc qemud_server thất bại" #~ msgid "Failed to initialize SASL authentication %s" #~ msgstr "Thất bại khi khởi chạy xác thực SASL%s" #~ msgid "Failed to add server event callback" #~ msgstr "Thêm sự kiện hệ thống thất bại" #~ msgid "The client certificate is not trusted." #~ msgstr "Chứng thực trình khách không đáng tin." #~ msgid "The client certificate has unknown issuer." #~ msgstr "Chứng thực trình khách có người phát hành vô danh." #~ msgid "The client certificate has been revoked." #~ msgstr "Chứng thực trình khách đã bị hủy bỏ." #~ msgid "The client certificate uses an insecure algorithm." #~ msgstr "Chứng thực trình khách sử dụng một thuật toán không an toàn." #~ msgid "remoteCheckCertificate: failed to verify client's certificate" #~ msgstr "remoteCheckCertificate: kiểm tra chứng thực trình khách thất bại" #~ msgid "client had unexpected data pending tx after access check" #~ msgstr "" #~ "trình khách có dữ liệu không mong đợi đang chờ truyền sau khi kiểm tra " #~ "truy cập" #~ msgid "Failed to accept connection: %s" #~ msgstr "Thất bại khi chấp nhận kết nối: %s" #~ msgid "Out of memory allocating clients" #~ msgstr "Thiếu bộ nhớ cấp phát cho các trình khách" #~ msgid "TLS handshake failed for client %s: %s" #~ msgstr "Bắt tay TLS thất bại cho trạm %s: %s" #~ msgid "read: %s" #~ msgstr "đọc: %s" #~ msgid "failed to decode SASL data %s" #~ msgstr "thất bại khi giải mã dữ liệu SASL %s" #~ msgid "write: %s" #~ msgstr "ghi: %s" #~ msgid "failed to encode SASL data %s" #~ msgstr "thất bại khi mã hóa dữ liệu SASL %s" #~ msgid "Signal handler reported %d errors: last error: %s" #~ msgstr "Điều khiển tín hiệu báo cáo %d lỗi: lỗi cuối: %s" #~ msgid "Failed to allocate memory for buffer" #~ msgstr "Cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm thất bại" #~ msgid "Failed to reallocate enough memory for buffer" #~ msgstr "Cấp phát lại đủ bộ nhớ cho bộ đệm thất bại" #~ msgid "Failed to lookup group '%s'" #~ msgstr "Thất bại khi tìm nhóm '%s'" #~ msgid "Failed to create pipe: %s" #~ msgstr "Thất bại khi tạo ống dẫn: %s" #~ msgid "Failed to register callback for signal pipe" #~ msgstr "Đăng ký callback cho ống dẫn tín hiệu thất bại" #~ msgid "(disabled in ./configure)" #~ msgstr "(vô hiệu hóa trong ./configure)" #~ msgid "Event thread startup failed" #~ msgstr "Khởi động luồng sự kiện thất bại" #~ msgid "Network event loop enablement failed" #~ msgstr "Bật xem vòng sự kiện mạng thất bại" #~ msgid "failed to get sock address: %s" #~ msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ sock: %s" #~ msgid "failed to get peer address: %s" #~ msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ peer: %s" #~ msgid "sasl context setup failed %d (%s)" #~ msgstr "cài đặt ngữ cảnh sasl thất bại %d (%s)" #~ msgid "cannot get TLS cipher size" #~ msgstr "không thể lấy kích thước TLS cipher" #~ msgid "cannot allocate mechlist" #~ msgstr "không thể cấp phát mechlist" #~ msgid "out of memory copying username" #~ msgstr "thiếu bộ nhớ để sao chép tên người dùng" #~ msgid "sasl start failed %d (%s)" #~ msgstr "bắt đầu SASL thất bại %d (%s)" #~ msgid "sasl step failed %d (%s)" #~ msgstr "bước sasl thất bại %d (%s)" #~ msgid "client tried unsupported SASL init request" #~ msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không được hỗ trợ" #~ msgid "client tried unsupported SASL start request" #~ msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không được hỗ trợ" #~ msgid "client tried unsupported SASL step request" #~ msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu bước SASL không được hỗ trợ" #~ msgid "Volume key %s too large for destination" #~ msgstr "Khóa ổ %s quá lớn cho chỗ ghi" #~ msgid "failed to find libvirtd binary" #~ msgstr "thất bại khi tìm tập tin nhị phân libvirtd" #~ msgid "unable to connect to libvirtd at '%s'" #~ msgstr "không thể kết nối tới libvirtd ở '%s'" #~ msgid "Socket %s too big for destination" #~ msgstr "Socket %s quá lớn cho chỗ ghi" #~ msgid "unable to connect to '%s', libvirtd may need to be started" #~ msgstr "không thể kết nối tới '%s', libvirtd cần phải được khởi động" #~ msgid "unable to auto-detect URI" #~ msgstr "không thể tự động phát hiện URI" #~ msgid "Cannot access %s '%s'" #~ msgstr "Không thể truy cập %s '%s'" #~ msgid "unable to set session credentials: %s" #~ msgstr "không thể đặt ủy nhiệm phiên làm việc: %s" #~ msgid "unable to complete TLS handshake: %s" #~ msgstr "không thể hoàn thành bắt tay TLS: %s" #~ msgid "unable to complete TLS initialization: %s" #~ msgstr "không thể hoàn thành khởi chạy TLS: %s" #~ msgid "Certificate type is not X.509" #~ msgstr "Kiểu chứng thực không phải là X.509" #~ msgid "gnutls_certificate_get_peers failed" #~ msgstr "gnutls_certificate_get_peers thất bại" #~ msgid "unable to import certificate: %s" #~ msgstr "không thể nhập chứng thực: %s" #~ msgid "The certificate has expired" #~ msgstr "Chứng thực đã quá hạn" #~ msgid "The certificate is not yet activated" #~ msgstr "Chứng thực chưa được kích hoạt" #~ msgid "failed to get sock address" #~ msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ sock" #~ msgid "failed to get peer address" #~ msgstr "thất bại khi lấy địa chỉ peer" #~ msgid "Failed SASL step: %d (%s)" #~ msgstr "Bước SASL thất bại: %d (%s)" #~ msgid "unable to demarshall reboot event" #~ msgstr "không thể demarshall sự kiện khởi động lại" #~ msgid "xdr_remote_message_header failed" #~ msgstr "xdr_remote_message_header thất bại" #~ msgid "data size %zu too large for payload %d" #~ msgstr "kích thước dữ liệu %zu quá lớn cho trọng tải %d" #~ msgid "xdr_u_int (length word)" #~ msgstr "xdr_u_int (từ độ dài)" #~ msgid "cannot send data" #~ msgstr "không thể gửi dữ liệu" #~ msgid "failed to read from TLS socket %s" #~ msgstr "thất bại khi đọc từ socket TLS %s" #~ msgid "server closed connection" #~ msgstr "máy phục vụ đã đóng kết nối" #~ msgid "server closed connection: %s" #~ msgstr "máy phục vụ đã đóng kết nối: %s" #~ msgid "xdr_u_int (length word, reply)" #~ msgstr "xdr_u_int (từ độ dài, phản hồi)" #~ msgid "invalid header in reply" #~ msgstr "header không hợp lệ trong phản hồi" #~ msgid "unknown program (received %x, expected %x)" #~ msgstr "chương trình không rõ (nhận %x, mong đợi %x)" #~ msgid "unknown protocol version (received %x, expected %x)" #~ msgstr "phiên bản giao thức không rõ (nhận %x, mong đợi %x)" #~ msgid "unknown procedure (received %x, expected %x)" #~ msgstr "thủ tục không rõ (nhận %x, mong đợi %x)" #~ msgid "unknown status (received %x)" #~ msgstr "trạng thái không rõ (nhận %x)" #~ msgid "failed to wake up polling thread: %s" #~ msgstr "thất bại khi đánh thức luồng poll: %s" #~ msgid "cannot generate AppArmor profile '%s'" #~ msgstr "không thể tạo hồ sơ AppArmor '%s'" #~ msgid "cannot wait for '%s'" #~ msgstr "không thể chờ '%s'" #~ msgid "Domain shut off, virtual CPUs not present." #~ msgstr "Miền tắt, CPU ảo không có mặt." #~ msgid "" #~ "cpulist: %s: Invalid format. Expecting digit at position %d (near '%c')." #~ msgstr "" #~ "cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Mong đợi số tại vị trí %d (gần '%c')." #~ msgid "" #~ "cpulist: %s: Invalid format. Expecting digit or comma at position %d " #~ "(near '%c')." #~ msgstr "" #~ "cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Mong một số hoặc dấu phẩy tại vị trí " #~ "%d (gần '%c')" #~ msgid "cpulist: %s: Invalid format. Trailing comma at position %d." #~ msgstr "cpulist: %s: Định dạng không hợp lệ. Dấu phẩy đuôi tại vị trí %d." #~ msgid "Snapshot create" #~ msgstr "Tạo ảnh chụp nhanh"